Open navigation

Quyết định 1724/QĐ-BYT Danh mục dịch vụ kỹ thuật khám, chữa bệnh được xếp tương đương về kỹ thuật và chi phí thực hiện (đợt 4)

 

BỘ Y TẾ
-------

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------

Số: 1724/QĐ-BYT

Hà Nội, ngày 09 tháng 5 năm 2016 

 

 

QUYẾT ĐỊNH

BAN HÀNH DANH MỤC CÁC DỊCH VỤ KỸ THUẬT KHÁM BỆNH, CHỮA BỆNH ĐƯỢC XẾP TƯƠNG ĐƯƠNG VỀ KỸ THUẬT VÀ CHI PHÍ THỰC HIỆN (ĐỢT 4)

 

BỘ TRƯỞNG BỘ Y TẾ 

Căn cứ Nghị định số 63/2012/NĐ-CP ngày 31 tháng 8 năm 2012 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Y tế;

Căn cứ Thông tư số 43/2013/TT-BYT ngày 11 tháng 12 năm 2013 của Bộ trưởng Bộ Y tế quy định chi tiết phân tuyến chuyên môn kỹ thuật đối với hệ thống cơ sở khám bệnh, chữa bệnh; Thông tư số 50/2014/TT-BYT ngày 31 tháng 12 năm 2014 của Bộ trưởng Bộ Y tế quy định việc phân loại phẫu thuật, thủ thuật và định mức nhân lực trong từng ca phẫu thuật, thủ thuật;

Căn cứ Thông tư liên tịch số 37/2015/TTLT-BYT-BTC ngày 29 tháng 10 năm 2015 của liên Bộ Tài chính, Bộ Y tế quy định thống nhất giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh bảo hiểm y tế giữa các bệnh viện cùng hạng trên toàn quốc;

Xét kết quả thẩm định của Hội đồng chuyên môn (ban hành tại Quyết định số 603/QĐ-BYT ngày 25 tháng 2 năm 2016) thẩm định tương đương danh mục giá dịch vụ của Thông tư liên tịch số 37/2015/TTLT-BYT-BTC với Thông tư số 43/2013/TT-BYT và Thông tư số 50/2014/TT-BYT; và ý kiến góp ý của Bảo hiểm xã hội Việt Nam;

Theo đề nghị của Cục trưởng Cục Quản lý Khám, chữa bệnh, 

 

QUYẾT ĐỊNH:

Điều 1. Ban hành kèm theo Quyết định này Danh mục các dịch vụ kỹ thuật khám bệnh, chữa bệnh được xếp tương đương về kỹ thuật và chi phí thực hiện làm cơ sở để thanh toán chi phí khám bệnh, chữa bệnh. Danh mục đợt 4 (tại Phụ lục kèm theo) bao gồm các dịch vụ kỹ thuật khám bệnh, chữa bệnh được xếp là tương đương giữa các danh mục ban hành kèm theo các Thông tư sau đây:

1. Thông tư số 43/2013/TT-BYT ngày 11 tháng 12 năm 2013 của Bộ Y tế quy định chi tiết phân tuyến chuyên môn kỹ thuật đối với hệ thống cơ sở khám bệnh, chữa bệnh (gọi tắt là Thông tư 43).

2. Thông tư số 50/2014/TT-BYT ngày 31 tháng 12 năm 2014 của Bộ Y tế quy định phân loại phẫu thuật, thủ thuật và định mức nhân lực trong từng ca phẫu thuật, thủ thuật (gọi tắt là Thông tư 50).

3. Thông tư liên tịch số 37/2015/TTLT-BYT-BTC ngày 29 tháng 10 năm 2015 của liên Bộ Tài chính, Bộ Y tế quy định thống nhất giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh bảo hiểm y tế giữa các bệnh viện cùng hạng trên toàn quốc (gọi tắt là Thông tư 37).

Điều 2. Cục Quản lý Khám, chữa bệnh có trách nhiệm hướng dẫn các cơ sở khám chữa bệnh triển khai, thực hiện và xây dựng hệ thống quản lý danh mục và bảng giá các dịch vụ kỹ thuật khám bệnh, chữa bệnh tại các cơ sở khám, chữa bệnh.

Điều 3. Quyết định này có hiệu lực từ ngày ký, ban hành. Thay thế Quyết định số 1432/QĐ-BYT ký ngày 15/4/2016.

Điều 4. Các ông, bà: Chánh Văn phòng Bộ, Cục trưởng các Cục: Cục Quản lý Khám, chữa bệnh, Cục Quản lý Y dược cổ truyền; Vụ trưởng các Vụ: Vụ Sức khỏe Bà mẹ và trẻ em, Vụ Kế hoạch-Tài chính, Vụ Bảo hiểm Y tế; Giám đốc Sở Y tế tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương, Thủ trưởng y tế Bộ, ngành, Người đứng đầu cơ sở khám bệnh, chữa bệnh và cơ quan, tổ chức, cá nhân có liên quan có trách nhiệm thực hiện Quyết định này./.

 

Nơi nhận:
- Bộ trưởng (để b/cáo);
- Các Thứ trưởng BYT;
- BHXH Việt Nam;
- Ban Bảo vệ CSSK CBTW;
- Các Vụ, Cục, VP Bộ, Thanh tra BYT;
- Các BV trực thuộc BYT;
- Y tế các Bộ, ngành;
- Sở Y tế, BHXH tỉnh/TP trực thuộc TW;
- Cổng TTĐT Bộ Y tế;
- Trang TTĐT Cục QLKCB;
- Lưu: VT, KCB.
 

KT. BỘ TRƯỞNG
THỨ TRƯỞNG




Nguyễn Viết Tiến

 


DANH MỤC THỐNG NHẤT TÊN CÁC DỊCH VỤ KỸ THUẬT KHÁM BỆNH, CHỮA BỆNH TƯƠNG ĐƯƠNG 

GIỮA THÔNG TƯ SỐ 43 VÀ 50 VỚI THÔNG TƯ LIÊN TỊCH SỐ 37

(Ban hành kèm theo Quyết định số 1724/QĐ-BYT ngày 09 tháng 5 năm 2016 của Bộ trưởng Bộ Y tế )







 

STT

Mã tương đương

Mã TT50

Tên dịch vụ kỹ thuật
theo Thông tư 43 và 50

Loại
PT-TT


TT37

Tên dịch vụ kỹ thuật
theo Thông tư liên tịch 37

03- Nhi khoa

 

 

 

 

 

 

1

03.0001.0391

3.1

Kích thích vĩnh viễn bằng máy tạo nhịp trong cơ thể (hai ổ)

T1

37.8D05.0391

Cấy/ đặt máy tạo nhịp/ cấy máy tạo nhịp phá rung

2

03.0003.0292

3.3

Tuần hoàn ngoài cơ thể

TD

37.8D01.0292

Theo dõi, chạy tim phổi nhân tạo (ECMO) mỗi 8 giờ

3

03.0006.1774

3.6

Đo cung lượng tim bằng máy đo điện tử cao cấp (pha loãng nhiệt)

TD

37.3F00.1774

Đặt và thăm dò huyết động

4

03.0007.0391

3.7

Đặt, theo dõi, xử trí máy tạo nhịp tim vĩnh viễn bằng điện cực trong tim (một ổ)

TD

37.8D05.0391

Cấy/ đặt máy tạo nhịp/ cấy máy tạo nhịp phá rung

5

03.0008.0193

3.8

Đặt, theo dõi, xử trí máy tạo nhịp tim tạm thời bằng điện cực sau phẫu thuật tim hở

TD

37.8B00.0193

Tạo nhịp cấp cứu trong buồng tim

6

03.0011.0196

3.11

Thận nhân tạo (ở người đã có mở thông động tĩnh mạch)

T1

37.8B00.0196

Thận nhân tạo chu kỳ

7

03.0015.0008

3.15

Siêu âm tim qua thực quản cấp cứu

T1

37.2A01.0008

Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu qua thực quản

8

03.0017.1774

3.17

Đặt catheter động mạch phổi

T1

37.3F00.1774

Đặt và thăm dò huyết động

9

03.0018.0081

3.18

Dẫn lưu dịch màng ngoài tim cấp cứu

T1

37.8B00.0081

Chọc dò màng tim

10

03.0019.1798

3.19

Theo dõi điện tim cấp cứu tại giường liên tục 24 giờ

T3

37.3F00.1798

Holter điện tâm đồ/ huyết áp

11

03.0022.0192

3.22

Kích thích tim với tần số cao

T1

37.8B00.0192

Tạo nhịp cấp cứu ngoài lồng ngực

12

03.0023.0192

3.23

Kích thích tim tạm thời với điện cực ngoài lồng ngực

T1

37.8B00.0192

Tạo nhịp cấp cứu ngoài lồng ngực

13

03.0024.0192

3.24

Sốc điện phá rung nhĩ, cơn tim đập nhanh

T1

37.8B00.0192

Tạo nhịp cấp cứu ngoài lồng ngực

14

03.0025.0192

3.25

Tạo nhịp tim cấp cứu với điện cực ngoài

T1

37.8B00.0192

Tạo nhịp cấp cứu ngoài lồng ngực

15

03.0029.0192

3.29

Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu

T2

37.8B00.0192

Tạo nhịp cấp cứu ngoài lồng ngực

16

03.0033.0097

3.33

Đặt catheter động mạch

T1

37.8B00.0097

Đặt catheter động mạch quay

17

03.0035.0099

3.35

Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm

T1

37.8B00.0099

Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm một nòng

18

03.0035.0100

3.35

Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm

T1

37.8B00.0100

Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm nhiều nòng

19

03.0038.0081

3.38

Chọc hút dịch màng ngoài tim dưới siêu âm

T1

37.8B00.0081

Chọc dò màng tim

20

03.0039.0081

3.39

Chọc dò màng ngoài tim cấp cứu

T1

37.8B00.0081

Chọc dò màng tim

21

03.0040.0081

3.40

Dẫn lưu dịch, máu màng ngoài tim

T1

37.8B00.0081

Chọc dò màng tim

22

03.0041.0004

3.41

Siêu âm tim cấp cứu tại giường

T1

37.2A01.0004

Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu

23

03.0043.0004

3.43

Siêu âm Doppler mạch máu cấp cứu

T1

37.2A01.0004

Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu

24

03.0044.0300

3.44

Ghi điện tim cấp cứu tại giường

T3

37.8D01.0300

Thủ thuật loại III (HSCC - CĐ)

25

03.0053.0127

3.53

Nội soi khí phế quảnbằng ống soi mềm

T1

37.8B00.0127

Nội soi phế quản dưới gây mê có sinh thiết

26

03.0053.0128

3.53

Nội soi khí phế quảnbằng ống soi mềm

T1

37.8B00.0128

Nội soi phế quản dưới gây mê không sinh thiết

27

03.0053.0130

3.53

Nội soi khí phế quảnbằng ống soi mềm

T1

37.8B00.0130

Nội soi phế quản ống mềm gây tê

28

03.0053.0131

3.53

Nội soi khí phế quảnbằng ống soi mềm

T1

37.8B00.0131

Nội soi phế quản ống mềm gây tê có sinh thiết

29

03.0054.0297

3.54

Thở máy với tần số cao (HFO)

TD

37.8D01.0297

Thủ thuật đặc biệt (HSCC - CĐ)

30

03.0056.0128

3.56

Nội soi khí phế quản hút đờm

T2

37.8B00.0128

Nội soi phế quản dưới gây mê không sinh thiết

31

03.0056.0130

3.56

Nội soi khí phế quản hút đờm

T2

37.8B00.0130

Nội soi phế quản ống mềm gây tê

32

03.0057.0128

3.57

Nội soi khí phế quản cấp cứu

T1

37.8B00.0128

Nội soi phế quản dưới gây mê không sinh thiết

33

03.0058.0209

3.58

Thở máy bằng xâm nhập

T1

37.8B00.0209

Thở máy (01 ngày điều trị)

34

03.0059.1116

3.59

Điều trị bằng oxy cao áp

TD

37.8D10.1116

Điều trị bằng ôxy cao áp

35

03.0061.0297

3.61

Chọc hút dịch, khí trung thất

TD

37.8D01.0297

Thủ thuật đặc biệt (HSCC - CĐ)

36

03.0065.1888

3.65

Bơm rửa phế quản có bàn chải

T1

37.8B00.1888

Đặt nội khí quản

37

03.0066.1888

3.66

Bơm rửa phế quản không bàn chải

T1

37.8B00.1888

Đặt nội khí quản

38

03.0067.0186

3.67

Nội soi màng phổi để chẩn đoán

T1

37.8B00.0186

Soi màng phổi

39

03.0069.0001

3.69

Siêu âm màng ngoài tim cấp cứu

T3

37.2A01.0001

Siêu âm

40

03.0070.0001

3.70

Siêu âm màng phổi

T1

37.2A01.0001

Siêu âm

41

03.0073.0129

3.73

Nội soi khí phế quản lấy dị vật

T1

37.8B00.0129

Nội soi phế quản dưới gây mê lấy dị vật phế quản

42

03.0073.0132

3.73

Nội soi khí phế quản lấy dị vật

T1

37.8B00.0132

Nội soi phế quản ống mềm gây tê lấy dị vật

43

03.0074.0125

3.74

Nội soi màng phổi sinh thiết

P1

37.8B00.0125

Nội soi màng phổi, sinh thiết màng phổi

44

03.0076.0114

3.76

Hút đờm khí phế quản ở người bệnh sau đặt nội khí quản, mở khí quản, thở máy.

T2

37.8B00.0114

Hút đờm

45

03.0077.1888

3.77

Đặt ống nội khí quản

T1

37.8B00.1888

Đặt nội khí quản

46

03.0078.0120

3.78

Mở khí quản

P2

37.8B00.0120

Mở khí quản

47

03.0079.0077

3.79

Chọc hút/dẫn lưu dịch màng phổi

T1

37.8B00.0077

Chọc dò màng bụng hoặc màng phổi

48

03.0080.0094

3.80

Chọc hút/dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp

T2

37.8B00.0094

Dẫn lưu màng phổi tối thiểu

49

03.0081.0071

3.81

Bơm rửa màng phổi

T2

37.8B00.0071

Bơm rửa khoang màng phổi

50

03.0082.0209

3.82

Thở máy không xâm nhập (thở CPAP, Thở BiPAP)

T1

37.8B00.0209

Thở máy (01 ngày điều trị)

51

03.0083.0209

3.83

Hỗ trợ hô hấp xâm nhập qua nội khí quản

T1

37.8B00.0209

Thở máy (01 ngày điều trị)

52

03.0084.0077

3.84

Chọc thăm dò màng phổi

T2

37.8B00.0077

Chọc dò màng bụng hoặc màng phổi

53

03.0085.0094

3.85

Mở màng phổi tối thiểu

T2

37.8B00.0094

Dẫn lưu màng phổi tối thiểu

54

03.0088.1791

3.88

Thăm dò chức năng hô hấp

T2

37.3F00.1791

Đo chức năng hô hấp

55

03.0089.0898

3.89

Khí dung thuốc cấp cứu

 

37.8D08.0898

Khí dung

56

03.0090.0898

3.90

Khí dung thuốc thở máy

T2

37.8D08.0898

Khí dung

57

03.0091.0300

3.91

Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter một lần

T3

37.8D01.0300

Thủ thuật loại III (HSCC - CĐ)

58

03.0092.0299

3.92

Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter kín

T2

37.8D01.0299

Thủ thuật loại II (HSCC - CĐ)

59

03.0096.0120

3.96

Mở khí quản qua da cấp cứu

T1

37.8B00.0120

Mở khí quản

60

03.0098.0079

3.98

Chọc hút dịch khí phế quản qua màng nhẫn giáp

T2

37.8B00.0079

Chọc hút khí màng phổi

61

03.0099.1888

3.99

Đặt nội khí quản 2 nòng

TD

37.8B00.1888

Đặt nội khí quản

62

03.0101.0206

3.101

Thay canuyn mở khí quản

T2

37.8B00.0206

Thay canuyn mở khí quản

63

03.0102.0200

3.102

Chăm sóc lỗ mở khí quản

 

37.8B00.0200

Thay băng vết thương/ mổ chiều dài≤ 15cm

64

03.0112.0508

3.112

Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn

T2

37.8D05.0508

Cố định gãy xương sườn

65

03.0113.0297

3.113

Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp

TD

37.8D01.0297

Thủ thuật đặc biệt (HSCC - CĐ)

66

03.0114.0118

3.114

Lọc máu liên tục (CRRT)

TD

37.8B00.0118

Lọc máu liên tục(01 lần)

67

03.0115.0118

3.115

Lọc máu hấp thụ bằng than hoạt

TD

37.8B00.0118

Lọc máu liên tục(01 lần)

68

03.0116.0119

3.116

Thay huyết tương

TD

37.8B00.0119

Lọc tách huyết tương(01 lần)

69

03.0117.0101

3.117

Đặt catheter lọc máu cấp cứu

T2

37.8B00.0101

Đặt ống thông tĩnh mạch bằng catheter 2 nòng

70

03.0118.0117

3.118

Lọc màng bụng cấp cứu

T1

37.8B00.0117

Lọc màng bụng liên tục 24 giờ bằng máy (thẩm phân phúc mạc)

71

03.0119.0116

3.119

Lọc màng bụng chu kỳ

T1

37.8B00.0116

Lọc màng bụng chu kỳ (CAPD)

72

03.0120.0119

3.120

Lọc vàtách huyết tương chọn lọc

TD

37.8B00.0119

Lọc tách huyết tương(01 lần)

73

03.0121.0110

3.121

Siêu lọc máu tái hấp phụ phân tử (gan nhân tạo) (MARS)

TD

37.8B00.0110

Hấp thụ phân tử liên tục điều trị suy gan cấp nặng

74

03.0124.0148

3.124

Dẫn lưu bể thận ngược dòng cấp cứu bằng nội soi

T1

37.8B00.0148

Nội soi bàng quang - Nội soi niệu quản

75

03.0125.0086

3.125

Chọc hút nước tiểu trên xương mu

T2

37.8B00.0086

Chọc hút hạch hoặc u

76

03.0129.0121

3.129

Mở thông bàng quang trên xương mu

T1

37.8B00.0121

Mở thông bàng quang (gây tê tại chỗ)

77

03.0130.0262

3.130

Vận động trị liệu bàng quang

T3

37.8C00.0262

Tập mạnh cơ đáy chậu (cơ sản chậu, Pelvis floor)

78

03.0131.0158

3.131

Rửa bàng quang lấy máu cục

T2

37.8B00.0158

Rửa bàng quang

79

03.0133.0210

3.133

Thông tiểu

T3

37.8B00.0210

Thông đái

80

03.0138.1777

3.138

Điện não đồ thường quy

 

37.3F00.1777

Điện não đồ

81

03.0143.0004

3.143

Siêu âm Doppler xuyên sọ

T2

37.2A01.0004

Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu

82

03.0144.1775

3.144

Đo dẫn truyền thần kinh ngoại biên

 

37.3F00.1775

Điện cơ (EMG)

83

03.0145.1775

3.145

Ghi điện cơ kim

 

37.3F00.1775

Điện cơ (EMG)

84

03.0146.0083

3.146

Chọc dò tuỷ sống trẻ sơ sinh

T1

37.8B00.0083

Chọc dò tuỷ sống

85

03.0148.0083

3.148

Chọc dịch tuỷ sống

T2

37.8B00.0083

Chọc dò tuỷ sống

86

03.0152.0849

3.152

Soi đáy mắt cấp cứu

T3

37.8D07.0849

Soi đáy mắt/ Soi góc tiền phòng

87

03.0153.0162

3.153

Rửa toàn bộ hệ thống tiêu hoá (dạ dày, tiểu tràng, đại tràng)

T1

37.8B00.0162

Rửa ruột non toàn bộ loại bỏ chất độc qua đường tiêu hoá

88

03.0154.0502

3.154

Mở thông dạ dày bằng nội soi

T1

37.8D05.0502

Mở thông dạ dày qua nội soi

89

03.0155.0140

3.155

Nội soi dạ dày cầm máu

T1

37.8B00.0140

Nội soi dạ dày can thiệp

90

03.0157.0140

3.157

Cầm máu thực quản qua nội soi

T1

37.8B00.0140

Nội soi dạ dày can thiệp

91

03.0158.0137

3.158

Soi đại tràng chẩn đoán bằng ống soi mềm

T2

37.8B00.0137

Nội soi đại trực tràng ống mềm không sinh thiết

92

03.0159.0140

3.159

Soi dạ dày thực quản chẩn đoán và cầm máu

T1

37.8B00.0140

Nội soi dạ dày can thiệp

93

03.0160.0184

3.160

Soi đại tràng cầm máu

T1

37.8B00.0184

Soi đại tràng + tiêm/ kẹp cầm máu

94

03.0161.0136

3.161

Soi đại tràng sinh thiết

T1

37.8B00.0136

Nội soi đại trực tràng ống mềm có sinh thiết

95

03.0162.0139

3.162

Nội soi trực tràng cấp cứu

T3

37.8B00.0139

Nội soi trực tràng ống mềm không sinh thiết

96

03.0164.0077

3.164

Dẫn lưu ổ bụng cấp cứu

T2

37.8B00.0077

Chọc dò màng bụng hoặc màng phổi

97

03.0165.0077

3.165

Chọc dò ổ bụng cấp cứu

T2

37.8B00.0077

Chọc dò màng bụng hoặc màng phổi

98

03.0167.0103

3.167

Đặt ống thông dạ dày

T3

37.8B00.0103

Đặt sonde dạ dày

99

03.0168.0159

3.168

Rửa dạ dày cấp cứu

T2

37.8B00.0159

Rửa dạ dày

100

03.0169.0160

3.169

Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín

T2

37.8B00.0160

Rửa dạ dày loại bỏ chất độc qua hệ thống kín

101

03.0178.0211

3.178

Đặt sonde hậu môn

T3

37.8B00.0211

Thụt tháo phân/ Đặt sonde hậu môn

102

03.0179.0211

3.179

Thụt tháo phân

T3

37.8B00.0211

Thụt tháo phân/ Đặt sonde hậu môn

103

03.0191.1510

3.191

Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường

 

37.1E03.1510

Đường máu mao mạch

104

03.0216.1532

3.216

Đo lactat trong máu

 

37.1E03.1532

Lactat

105

03.0218.1769

3.218

Phát hiện chất độc bằng sắc ký khí

 

37.1E06.1769

Xét nghiệmxác định thành phần hoá chất bảo vệ thực vật bằng sắc ký khí khối phổ

106

03.0233.1814

3.233

Test Denver đánh giá phát triển tâm thần vận động

 

37.3F00.1814

Test WAIS/ WICS

107

03.0234.1814

3.234

Test hành vi cảm xúc CBCL

 

37.3F00.1814

Test WAIS/ WICS

108

03.0237.1809

3.237

Trắc nghiệm tâm lý Beck

 

37.3F00.1809

Test tâm lý BECK/ ZUNG

109

03.0238.1809

3.238

Trắc nghiệm tâm lý Zung

 

37.3F00.1809

Test tâm lý BECK/ ZUNG

110

03.0239.1808

3.239

Trắc nghiệm tâm lýRaven

 

37.3F00.1808

Test Raven/ Gille

111

03.0240.1814

3.240

Trắc nghiệm tâm lý Wais và Wics (thang Weschler)

 

37.3F00.1814

Test WAIS/ WICS

112

03.0271.0224

3.271

Từ châm

T2

37.8C00.0224

Châm (các phương pháp châm)

113

03.0272.0243

3.272

Laser châm

T2

37.8C00.0243

Laser châm

114

03.0273.0224

3.273

Mai hoa châm

T3

37.8C00.0224

Châm (các phương pháp châm)

115

03.0274.0238

3.274

Kéo nắn cột sống cổ

T2

37.8C00.0238

Kéo nắn, kéo dãn cột sống, các khớp

116

03.0275.0238

3.275

Kéo nắn cột sống thắt lưng

T2

37.8C00.0238

Kéo nắn, kéo dãn cột sống, các khớp

117

03.0276.0252

3.276

Sắc thuốc thang và đóng gói thuốc bằng máy

T2

37.8C00.0252

Sắc thuốc thang (1 thang)

118

03.0277.0247

3.277

Nắn, bó gẫy xương cẳng tay bằng phương pháp YHCT

T2

37.8C00.0247

Nắn, bó gẫy xương cẳng tay bằng phương pháp y học cổ truyền

119

03.0278.0248

3.278

Nắn, bó gẫy xương cánh tay bằng phương pháp YHCT

T2

37.8C00.0248

Nắn, bó gẫy xương cánh tay bằng phương pháp y học cổ truyền

120

03.0279.0246

3.279

Nắn, bó gẫy xương cẳng chân bằng phương pháp YHCT

T2

37.8C00.0246

Nắn, bó gẫy xương cẳng chân bằng phương pháp y học cổ truyền

121

03.0280.0286

3.280

Xông thuốc bằng máy

T3

37.8C00.0286

Xông thuốc bằng máy

122

03.0281.0249

3.281

Ngâm thuốc YHCT toàn thân

T3

37.8C00.0249

Ngâm thuốc y học cổ truyền

123

03.0282.0284

3.282

Xông hơi thuốc

T3

37.8C00.0284

Xông hơi thuốc

124

03.0283.0285

3.283

Xông khói thuốc

T3

37.8C00.0285

Xông khói thuốc

125

03.0284.0252

3.284

Sắc thuốc thang

T3

37.8C00.0252

Sắc thuốc thang (1 thang)

126

03.0285.0249

3.285

Ngâm thuốc YHCT bộ phận

T3

37.8C00.0249

Ngâm thuốc y học cổ truyền

127

03.0286.0229

3.286

Đặt thuốc YHCT

T3

37.8C00.0229

Đặt thuốc y học cổ truyền

128

03.0287.0222

3.287

Bó thuốc

T3

37.8C00.0222

Bó thuốc

129

03.0288.0228

3.288

Chườm ngải

T3

37.8C00.0228

Cứu (Ngải cứu, túi chườm)

130

03.0289.0224

3.289

Hào châm

T3

37.8C00.0224

Châm (các phương pháp châm)

131

03.0290.0224

3.290

Nhĩ châm

T2

37.8C00.0224

Châm (các phương pháp châm)

132

03.0291.0224

3.291

Ôn châm

T2

37.8C00.0224

Châm (các phương pháp châm)

133

03.0294.0230

3.294

Điện mãng châm điều trị liệt sau giai đoạn cấp

T1

37.8C00.0230

Điện châm

134

03.0295.0230

3.295

Điện mãng châm điều trị liệt chi trên

T1

37.8C00.0230

Điện châm

135

03.0296.0230

3.296

Điện mãng châm điều trị liệt chi dưới

T1

37.8C00.0230

Điện châm

136

03.0297.0230

3.297

Điện mãng châm điều trị liệt nửa người

T1

37.8C00.0230

Điện châm

137

03.0298.0230

3.298

Điện mãng châm điều trị liệt do bệnh của cơ

T1

37.8C00.0230

Điện châm

138

03.0299.0230

3.299

Điện mãng châm điều trị bệnh lý các dây thần kinh

T1

37.8C00.0230

Điện châm

139

03.0300.0230

3.300

Điện mãng châm điều trị teo cơ

T1

37.8C00.0230

Điện châm

140

03.0301.0230

3.301

Điện mãng châm điều trị đau thần kinh toạ

T1

37.8C00.0230

Điện châm

141

03.0302.0230

3.302

Điện mãng châm điều trị bại não

T1

37.8C00.0230

Điện châm

142

03.0303.0230

3.303

Điện mãng châm điều trị chứng nói ngọng, nói lắp

T1

37.8C00.0230

Điện châm

143

03.0304.0230

3.304

Điện mãng châm điều trị khàn tiếng

T1

37.8C00.0230

Điện châm

144

03.0305.0230

3.305

Điện mãng châm điều trị động kinh cục bộ

T1

37.8C00.0230

Điện châm

145

03.0306.0230

3.306

Điện mãng châm điều trị tâm căn suy nhược

T1

37.8C00.0230

Điện châm

146

03.0307.0230

3.307

Điện mãng châm điều trị đau đầu

T1

37.8C00.0230

Điện châm

147

03.0308.0230

3.308

Điện mãng châm điều trị đau nửa đầu

T1

37.8C00.0230

Điện châm

148

03.0309.0230

3.309

Điện mãng châm điều trị stress

T1

37.8C00.0230

Điện châm

149

03.0310.0230

3.310

Điện mãng châm điều trị tổn thương dây, rễ và đám rối thần kinh

T1

37.8C00.0230

Điện châm

150

03.0311.0230

3.311

Điện mãng châm điều trị tổn thương dây thần kinh V

T1

37.8C00.0230

Điện châm

151

03.0312.0230

3.312

Điện mãng châm điều trị liệt VII ngoại biên

T1

37.8C00.0230

Điện châm

152

03.0313.0230

3.313

Điện mãng châm điều trị bệnh hố mắt

T1

37.8C00.0230

Điện châm

153

03.0314.0230

3.314

Điện mãng châm điều trị viêm kết mạc

T1

37.8C00.0230

Điện châm

154

03.0315.0230

3.315

Điện mãng châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp

T1

37.8C00.0230

Điện châm

155

03.0316.0230

3.316

Điện mãng châm điều trị giảm thị lực do teo gai thị

T1

37.8C00.0230

Điện châm

156

03.0317.0230

3.317

Điện mãng châm điều trị hội chứng tiền đình

T1

37.8C00.0230

Điện châm

157

03.0318.0230

3.318

Điện mãng châm điều trị giảm thính lực

T1

37.8C00.0230

Điện châm

158

03.0319.0230

3.319

Điện mãng châm điều trị thất ngôn

T1

37.8C00.0230

Điện châm

159

03.0320.0230

3.320

Điện mãng châm điều trị hen phế quản

T1

37.8C00.0230

Điện châm

160

03.0321.0230

3.321

Điện mãng châm điều trị tăng huyết áp

T1

37.8C00.0230

Điện châm

161

03.0322.0230

3.322

Điện mãng châm điều trị huyết áp thấp

T1

37.8C00.0230

Điện châm

162

03.0323.0230

3.323

Điện mãng châm điều trị đau thần kinh liên sườn

T1

37.8C00.0230

Điện châm

163

03.0324.0230

3.324

Điện mãng châm điều trị đau ngực, sườn

T1

37.8C00.0230

Điện châm

164

03.0325.0230

3.325

Điện mãng châm điều trị trĩ

T1

37.8C00.0230

Điện châm

165

03.0326.0230

3.326

Điện mãng châm điều trị sa dạ dày

T1

37.8C00.0230

Điện châm

166

03.0327.0230

3.327

Điện mãng châm điều trị đau dạ dày

T1

37.8C00.0230

Điện châm

167

03.0328.0230

3.328

Điện mãng châm điều trị viêm da thần kinh

T1

37.8C00.0230

Điện châm

168

03.0329.0230

3.329

Điện mãng châm điều trị viêm khớp dạng thấp

T1

37.8C00.0230

Điện châm

169

03.0330.0230

3.330

Điện mãng châm điều trị thoái hoá khớp

T1

37.8C00.0230

Điện châm

170

03.0331.0230

3.331

Điện mãng châm điều trị đau lưng

T1

37.8C00.0230

Điện châm

171

03.0332.0230

3.332

Điện mãng châm điều trị đau mỏi cơ

T1

37.8C00.0230

Điện châm

172

03.0333.0230

3.333

Điện mãng châm điều trị viêm quanh khớp vai

T1

37.8C00.0230

Điện châm

173

03.0334.0230

3.334

Điện mãng châm điều trị hội chứng vai gáy

T1

37.8C00.0230

Điện châm

174

03.0335.0230

3.335

Điện mãng châm điều trị chứng tic

T1

37.8C00.0230

Điện châm

175

03.0336.0230

3.336

Điện mãng châm điều trị viêm co cứng cơ delta

T1

37.8C00.0230

Điện châm

176

03.0337.0230

3.337

Điện mãng châm điều trị cơn đau quặn thận

T1

37.8C00.0230

Điện châm

177

03.0338.0230

3.338

Điện mãng châm điều trị viêm tuyến vú, tắc tia sữa

T1

37.8C00.0230

Điện châm

178

03.0339.0230

3.339

Điện mãng châm điều trị rối loạn đại, tiểu tiện

T1

37.8C00.0230

Điện châm

179

03.0340.0230

3.340

Điện mãng châm điều trị chứng táo bón

T1

37.8C00.0230

Điện châm

180

03.0341.0230

3.341

Điện mãng châm điều trị rối loạn tiêu hoá

T1

37.8C00.0230

Điện châm

181

03.0342.0230

3.342

Điện mãng châm điều trị đái dầm

T1

37.8C00.0230

Điện châm

182

03.0343.0230

3.343

Điện móng châm điều trị bí đái

T1

37.8C00.0230

Điện châm

183

03.0344.0230

3.344

Điện mãng châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật

T1

37.8C00.0230

Điện châm

184

03.0345.0230

3.345

Điện mãng châm điều trị béo phì

T1

37.8C00.0230

Điện châm

185

03.0346.0230

3.346

Điện mãng châm điều trị rối loạn thầnkinh chức năng sau chấn thương sọ não

T1

37.8C00.0230

Điện châm

186

03.0347.0230

3.347

Điện mãng châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống

T1

37.8C00.0230

Điện châm

187

03.0348.0230

3.348

Điện mãng châm điều trị giảm đau sau phẫu thuật

T1

37.8C00.0230

Điện châm

188

03.0349.0230

3.349

Điện mãng châm điều trị giảm đau do ung thư

T1

37.8C00.0230

Điện châm

189

03.0350.0230

3.350

Điện mãng châm điều trị đau răng

T1

37.8C00.0230

Điện châm

190

03.0351.0230

3.351

Điện nhĩ châm điều trị liệt chi trên

T2

37.8C00.0230

Điện châm

191

03.0352.0230

3.352

Điện nhĩ châm điều trị liệt chi dưới

T2

37.8C00.0230

Điện châm

192

03.0353.0230

3.353

Điện nhĩ châm điều trị đau thần kinh tọa

T2

37.8C00.0230

Điện châm

193

03.0354.0230

3.354

Điện nhĩ châm điều trị liệt nửa người

T2

37.8C00.0230

Điện châm

194

03.0355.0230

3.355

Điện nhĩ châm điều trị bại não

T2

37.8C00.0230

Điện châm

195

03.0356.0230

3.356

Điện nhĩ châm điều trị liệt do bệnh của cơ

T2

37.8C00.0230

Điện châm

196

03.0357.0230

3.357

Điện nhĩ châm điều trị bệnh tự kỷ

T2

37.8C00.0230

Điện châm

197

03.0358.0230

3.358

Điện nhĩ châm điều trị chứng ù tai

T2

37.8C00.0230

Điện châm

198

03.0359.0230

3.359

Điện nhĩ châm điều trị giảm khứu giác

T2

37.8C00.0230

Điện châm

199

03.0360.0230

3.360

Điện nhĩ châm điều trị chứng nói ngọng, nói lắp

T2

37.8C00.0230

Điện châm

200

03.0361.0230

3.361

Điện nhĩ châm điều trị khàn tiếng

T2

37.8C00.0230

Điện châm

201

03.0364.0230

3.364

Điện nhĩ châm điều trị hội chứng ngoại tháp

T2

37.8C00.0230

Điện châm

202

03.0365.0230

3.365

Điện nhĩ châm điều trị động kinh

T2

37.8C00.0230

Điện châm

203

03.0366.0230

3.366

Điện nhĩ châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu

T2

37.8C00.0230

Điện châm

204

03.0367.0230

3.367

Điện nhĩ châm điều trị mất ngủ

T2

37.8C00.0230

Điện châm

205

03.0368.0230

3.368

Điện nhĩ châm điều trị thiếu máu não mạn tính

T2

37.8C00.0230

Điện châm

206

03.0369.0230

3.369

Điện nhĩ châm điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh

T2

37.8C00.0230

Điện châm

207

03.0370.0230

3.370

Điện nhĩ châm điều trị tổn thương dây thần kinh V

T2

37.8C00.0230

Điện châm

208

03.0371.0230

3.371

Điện nhĩ châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên

T2

37.8C00.0230

Điện châm

209

03.0372.0230

3.372

Điện nhĩ châm điều trị chắp lẹo

T2

37.8C00.0230

Điện châm

210

03.0373.0230

3.373

Điện nhĩ châm điều trị sụp mi

T2

37.8C00.0230

Điện châm

211

03.0374.0230

3.374

Điện nhĩ châm điều trị bệnh hố mắt

T2

37.8C00.0230

Điện châm

212

03.0375.0230

3.375

Điện nhĩ châm điều trị viêm kết mạc

T2

37.8C00.0230

Điện châm

213

03.0376.0230

3.376

Điện nhĩ châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp

T2

37.8C00.0230

Điện châm

214

03.0377.0230

3.377

Điện nhĩ châm điều trị lác

T2

37.8C00.0230

Điện châm

215

03.0378.0230

3.378

Điện nhĩ châm điều trị giảm thị lực

T2

37.8C00.0230

Điện châm

216

03.0380.0230

3.380

Điện nhĩ châm điều trị giảm thính lực

T2

37.8C00.0230

Điện châm

217

03.0381.0230

3.381

Điện nhĩ châm điều trị thất ngôn

T2

37.8C00.0230

Điện châm

218

03.0382.0230

3.382

Điện nhĩ châm điều trị viêm xoang

T2

37.8C00.0230

Điện châm

219

03.0383.0230

3.383

Điện nhĩ châm điều trị viêm mũi dị ứng

T2

37.8C00.0230

Điện châm

220

03.0384.0230

3.384

Điện nhĩ châm điều trị hen phế quản

T2

37.8C00.0230

Điện châm

221

03.0385.0230

3.385

Điện nhĩ châm điều trị tăng huyết áp

T2

37.8C00.0230

Điện châm

222

03.0386.0230

3.386

Điện nhĩ châm điều trị huyết áp thấp

T2

37.8C00.0230

Điện châm

223

03.0387.0230

3.387

Điện nhĩ châm điều trị đau thần kinh liên sườn

T2

37.8C00.0230

Điện châm

224

03.0388.0230

3.388

Điện nhĩ châm điều trị đau ngực, sườn

T2

37.8C00.0230

Điện châm

225

03.0389.0230

3.389

Điện nhĩ châm điều trị trĩ

T2

37.8C00.0230

Điện châm

226

03.0390.0230

3.390

Điện nhĩ châm điều trị sa dạ dày

T2

37.8C00.0230

Điện châm

227

03.0391.0230

3.391

Điện nhĩ châm điều trị đau dạ dày

T2

37.8C00.0230

Điện châm

228

03.0392.0230

3.392

Điện nhĩ châm điều trị nôn, nấc

T2

37.8C00.0230

Điện châm

229

03.0393.0230

3.393

Điện nhĩ châm điều trị đau lưng

T2

37.8C00.0230

Điện châm

230

03.0394.0230

3.394

Điện nhĩ châm điều trị đau mỏi cơ

T2

37.8C00.0230

Điện châm

231

03.0395.0230

3.395

Điện nhĩ châm điều trị hội chứng vai gáy

T2

37.8C00.0230

Điện châm

232

03.0396.0230

3.396

Điện nhĩ châm điều trị đái dầm

T2

37.8C00.0230

Điện châm

233

03.0397.0230

3.397

Điện nhĩ châm điều trị bí đái

T2

37.8C00.0230

Điện châm

234

03.0398.0230

3.398

Điện nhĩ châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật

T2

37.8C00.0230

Điện châm

235

03.0399.0230

3.399

Điện nhĩ châm điều trị béo phì

T2

37.8C00.0230

Điện châm

236

03.0400.0230

3.400

Điện nhĩ châm điều trị bướu cổ đơn thuần

T2

37.8C00.0230

Điện châm

237

03.0401.0230

3.401

Điện nhĩ châm điều trị giảm đau sau phẫu thuật

T2

37.8C00.0230

Điện châm

238

03.0402.0230

3.402

Điện nhĩ châm điều trị giảm đau ung thư

T2

37.8C00.0230

Điện châm

239

03.0403.0230

3.403

Điện nhĩ châm điều trị đau răng

T2

37.8C00.0230

Điện châm

240

03.0404.0227

3.404

Cấy chỉ điều trị di chứng bại liệt

T1

37.8C00.0227

Chôn chỉ (cấy chỉ)

241

03.0405.0227

3.405

Cấy chỉ điều trị liệtchi trên

T1

37.8C00.0227

Chôn chỉ (cấy chỉ)

242

03.0406.0227

3.406

Cấy chỉ điều trị liệtchi dưới

T1

37.8C00.0227

Chôn chỉ (cấy chỉ)

243

03.0407.0227

3.407

Cấy chỉ điều trị liệt nửa người

T1

37.8C00.0227

Chôn chỉ (cấy chỉ)

244

03.0408.0227

3.408

Cấy chỉ điều trị liệt do bệnh của cơ

T1

37.8C00.0227

Chôn chỉ (cấy chỉ)

245

03.0409.0227

3.409

Cấy chỉ châm điều trị liệt các dây thần kinh

T1

37.8C00.0227

Chôn chỉ (cấy chỉ)

246

03.0410.0227

3.410

Cấy chỉ điều trị teo cơ

T1

37.8C00.0227

Chôn chỉ (cấy chỉ)

247

03.0411.0227

3.411

Cấy chỉ điều trị đau thần kinh toạ

T1

37.8C00.0227

Chôn chỉ (cấy chỉ)

248

03.0412.0227

3.412

Cấy chỉ điều trị bại não

T1

37.8C00.0227

Chôn chỉ (cấy chỉ)

249

03.0413.0227

3.413

Cấy chỉ điều trị bệnh tự kỷ

T1

37.8C00.0227

Chôn chỉ (cấy chỉ)

250

03.0414.0227

3.414

Cấy chỉ điều trị chứng ù tai

T1

37.8C00.0227

Chôn chỉ (cấy chỉ)

251

03.0415.0227

3.415

Cấy chỉ điều trị giảm khứu giác

T1

37.8C00.0227

Chôn chỉ (cấy chỉ)

252

03.0416.0227

3.416

Cấy chỉ điều trị chứng nói ngọng, nói lắp

T1

37.8C00.0227

Chôn chỉ (cấy chỉ)

253

03.0417.0227

3.417

Cấy chỉ điều trị khàn tiếng

T1

37.8C00.0227

Chôn chỉ (cấy chỉ)

254

03.0420.0227

3.420

Cấy chỉ điều trị bệnh tâm căn suy nhược

T1

37.8C00.0227

Chôn chỉ (cấy chỉ)

255

03.0421.0227

3.421

Cấy chỉ điều trị hội chứng ngoại tháp

T1

37.8C00.0227

Chôn chỉ (cấy chỉ)

256

03.0422.0227

3.422

Cấy chỉ điều trị động kinh

T1

37.8C00.0227

Chôn chỉ (cấy chỉ)

257

03.0423.0227

3.423

Cấy chỉ điều trị đau đầu, đau nửa đầu

T1

37.8C00.0227

Chôn chỉ (cấy chỉ)

258

03.0424.0227

3.424

Cấy chỉ điều trị mất ngủ

T1

37.8C00.0227

Chôn chỉ (cấy chỉ)

259

03.0425.0227

3.425

Cấy chỉ điều trị thiếu máu não mạn tính

T1

37.8C00.0227

Chôn chỉ (cấy chỉ)

260

03.0426.0227

3.426

Cấy chỉ điều trị tổn thương dây, rễ và đám rối thần kinh

T1

37.8C00.0227

Chôn chỉ (cấy chỉ)

261

03.0427.0227

3.427

Cấy chỉ điều trị tổn thương dây thần kinh V

T1

37.8C00.0227

Chôn chỉ (cấy chỉ)

262

03.0428.0227

3.428

Cấy chỉ điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên

T1

37.8C00.0227

Chôn chỉ (cấy chỉ)

263

03.0429.0227

3.429

Cấy chỉ điều trị giảm thị lực do teo gai thị

T1

37.8C00.0227

Chôn chỉ (cấy chỉ)

264

03.0430.0227

3.430

Cấy chỉ điều trị rối loạn tiền đình

T1

37.8C00.0227

Chôn chỉ (cấy chỉ)

265

03.0431.0227

3.431

Cấy chỉ điều trị giảm thính lực

T1

37.8C00.0227

Chôn chỉ (cấy chỉ)

266

03.0432.0227

3.432

Cấy chỉ điều trị thất ngôn

T1

37.8C00.0227

Chôn chỉ (cấy chỉ)

267

03.0433.0227

3.433

Cấy chỉ điều trị viêm xoang

T1

37.8C00.0227

Chôn chỉ (cấy chỉ)

268

03.0434.0227

3.434

Cấy chỉ điều trị viêm mũi dị ứng

T1

37.8C00.0227

Chôn chỉ (cấy chỉ)

269

03.0435.0227

3.435

Cấy chỉ điều trị hen phế quản

T1

37.8C00.0227

Chôn chỉ (cấy chỉ)

270

03.0436.0227

3.436

Cấy chỉ điều trị huyết áp thấp

T1

37.8C00.0227

Chôn chỉ (cấy chỉ)

271

03.0437.0227

3.437

Cấy chỉ điều trị đau thần kinh liên sườn

T1

37.8C00.0227

Chôn chỉ (cấy chỉ)

272

03.0438.0227

3.438

Cấy chỉ điều trị đau ngực, sườn

T1

37.8C00.0227

Chôn chỉ (cấy chỉ)

273

03.0439.0227

3.439

Cấy chỉ điều trị trĩ

T1

37.8C00.0227

Chôn chỉ (cấy chỉ)

274

03.0440.0227

3.440

Cấy chỉ điều trị sa dạ dày

T1

37.8C00.0227

Chôn chỉ (cấy chỉ)

275

03.0441.0227

3.441

Cấy chỉ điều trị đau dạ dày

T1

37.8C00.0227

Chôn chỉ (cấy chỉ)

276

03.0442.0227

3.442

Cấy chỉ điều trị nôn, nấc

T1

37.8C00.0227

Chôn chỉ (cấy chỉ)

277

03.0443.0227

3.443

Cấy chỉ điều trị dị ứng

T1

37.8C00.0227

Chôn chỉ (cấy chỉ)

278

03.0444.0227

3.444

Cấy chỉ điều trị viêm khớp dạng thấp

T1

37.8C00.0227

Chôn chỉ (cấy chỉ)

279

03.0445.0227

3.445

Cấy chỉ điều trị thoái hoá khớp

T1

37.8C00.0227

Chôn chỉ (cấy chỉ)

280

03.0446.0227

3.446

Cấy chỉ điều trị đau lưng

T1

37.8C00.0227

Chôn chỉ (cấy chỉ)

281

03.0447.0227

3.447

Cấy chỉ điều trị đau mỏi cơ

T1

37.8C00.0227

Chôn chỉ (cấy chỉ)

282

03.0448.0227

3.448

Cấy chỉ điều trị viêm quanh khớp vai

T1

37.8C00.0227

Chôn chỉ (cấy chỉ)

283

03.0449.0227

3.449

Cấy chỉ điều trị hội chứng vai gáy

T1

37.8C00.0227

Chôn chỉ (cấy chỉ)

284

03.0450.0227

3.450

Cấy chỉ điều trị viêm co cứng cơ delta

T1

37.8C00.0227

Chôn chỉ (cấy chỉ)

285

03.0451.0227

3.451

Cấy chỉ điều trị đại, tiểu tiện không tự chủ

T1

37.8C00.0227

Chôn chỉ (cấy chỉ)

286

03.0452.0227

3.452

Cấy chỉ điều trị táo bón

T1

37.8C00.0227

Chôn chỉ (cấy chỉ)

287

03.0453.0227

3.453

Cấy chỉ điều trị đái dầm

T1

37.8C00.0227

Chôn chỉ (cấy chỉ)

288

03.0454.0227

3.454

Cấy chỉ điều trị bí đái

T1

37.8C00.0227

Chôn chỉ (cấy chỉ)

289

03.0455.0227

3.455

Cấy chỉ điều trị rối loạn thần kinh thực vật

T1

37.8C00.0227

Chôn chỉ (cấy chỉ)

290

03.0456.0227

3.456

Cấy chỉ điều trị bướu cổ đơn thuần

T1

37.8C00.0227

Chôn chỉ (cấy chỉ)

291

03.0457.0227

3.457

Cấy chỉ điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não

T1

37.8C00.0227

Chôn chỉ (cấy chỉ)

292

03.0458.0227

3.458

Cấy chỉ điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống

T1

37.8C00.0227

Chôn chỉ (cấy chỉ)

293

03.0459.0227

3.459

Cấy chỉ điều trị giảm đau sau phẫu thuật

T1

37.8C00.0227

Chôn chỉ (cấy chỉ)

294

03.0460.0227

3.460

Cấy chỉ điều trị giảm đau do ung thư

T1

37.8C00.0227

Chôn chỉ (cấy chỉ)

295

03.0461.0230

3.461

Điện châm điều trị di chứng bại liệt

T2

37.8C00.0230

Điện châm

296

03.0462.0230

3.462

Điện châm điều trị liệt chi trên

T2

37.8C00.0230

Điện châm

297

03.0463.0230

3.463

Điện châm điều trị liệt chi dưới

T2

37.8C00.0230

Điện châm

298

03.0464.0230

3.464

Điện châm điều trị liệt nửa người

T2

37.8C00.0230

Điện châm

299

03.0465.0230

3.465

Điện châm điều trị liệt do bệnh của cơ

T2

37.8C00.0230

Điện châm

300

03.0466.0230

3.466

Điện châm điều trị teo cơ

T2

37.8C00.0230

Điện châm

301

03.0467.0230

3.467

Điện châm điều trị đau thần kinh toạ

T2

37.8C00.0230

Điện châm

302

03.0468.0230

3.468

Điện châm điều trị bại não

T2

37.8C00.0230

Điện châm

303

03.0469.0230

3.469

Điện châm điều trị bệnh tự kỷ

T2

37.8C00.0230

Điện châm

304

03.0470.0230

3.470

Điện châm điều trị chứng ù tai

T2

37.8C00.0230

Điện châm

305

03.0471.0230

3.471

Điện châm điều trị giảm khứu giác

T2

37.8C00.0230

Điện châm

306

03.0472.0230

3.472

Điện châm điều trị chứng nói ngọng, nói lắp

T2

37.8C00.0230

Điện châm

307

03.0473.0230

3.473

Điện châm điều trị khàn tiếng

T2

37.8C00.0230

Điện châm

308

03.0474.0230

3.474

Điện châm cai thuốc lá

T2

37.8C00.0230

Điện châm

309

03.0475.0230

3.475

Điện châm điều trị hỗ trợ cai nghiện ma tuý

T2

37.8C00.0230

Điện châm

310

03.0476.0230

3.476

Điện châm điều trị hội chứng ngoại tháp

T2

37.8C00.0230

Điện châm

311

03.0477.0230

3.477

Điện châm điều trị động kinh cục bộ

T2

37.8C00.0230

Điện châm

312

03.0478.0230

3.478

Điện châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu

T2

37.8C00.0230

Điện châm

313

03.0479.0230

3.479

Điện châm điều trị mất ngủ

T2

37.8C00.0230

Điện châm

314

03.0480.0230

3.480

Điện châm điều trị stress

T2

37.8C00.0230

Điện châm

315

03.0481.0230

3.481

Điện châm điều trị thiếu máu não mạn tính

T2

37.8C00.0230

Điện châm

316

03.0482.0230

3.482

Điện châm điều trị tổn thương gây liệt rễ, đám rối và dây thần kinh

T2

37.8C00.0230

Điện châm

317

03.0483.0230

3.483

Điện châm điều trị tổn thương dây thần kinh V

T2

37.8C00.0230

Điện châm

318

03.0484.0230

3.484

Điện châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên

T2

37.8C00.0230

Điện châm

319

03.0485.0230

3.485

Điện châm điều trị chắp lẹo

T2

37.8C00.0230

Điện châm

320

03.0486.0230

3.486

Điện châm điều trị sụp mi

T2

37.8C00.0230

Điện châm

321

03.0487.0230

3.487

Điện châm điều trị bệnh hố mắt

T2

37.8C00.0230

Điện châm

322

03.0488.0230

3.488

Điện châm điều trị viêm kết mạc

T2

37.8C00.0230

Điện châm

323

03.0489.0230

3.489

Điện châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp

T2

37.8C00.0230

Điện châm

324

03.0490.0230

3.490

Điện châm điều trị lác

T2

37.8C00.0230

Điện châm

325

03.0491.0230

3.491

Điện châm điều trị giảm thị lực

T2

37.8C00.0230

Điện châm

326

03.0492.0230

3.492

Điện châm điều trị hội chứng tiền đình

T2

37.8C00.0230

Điện châm

327

03.0493.0230

3.493

Điện châm điều trị giảm thính lực

T2

37.8C00.0230

Điện châm

328

03.0494.0230

3.494

Điện châm điều trị thất ngôn

T2

37.8C00.0230

Điện châm

329

03.0495.0230

3.495

Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi

T2

37.8C00.0230

Điện châm

330

03.0496.0230

3.496

Điện châm điều trị viêm co cứng cơ delta

T2

37.8C00.0230

Điện châm

331

03.0497.0230

3.497

Điện châm điều trị nôn nấc

T2

37.8C00.0230

Điện châm

332

03.0498.0230

3.498

Điện châm điều trị cơn đau quặn thận

T2

37.8C00.0230

Điện châm

333

03.0499.0230

3.499

Điện châm điều trị viêm bàng quang cấp

T2

37.8C00.0230

Điện châm

334

03.0500.0230

3.500

Điện châm điều trị viêm phần phụ

T2

37.8C00.0230

Điện châm

335

03.0501.0230

3.501

Điện châm điều rối loạn trị đại, tiểu tiện

T2

37.8C00.0230

Điện châm

336

03.0502.0230

3.502

Điện châm điều trị táo bón

T2

37.8C00.0230

Điện châm

337

03.0503.0230

3.503

Điện châm điều trị rối loạn tiêu hoá

T2

37.8C00.0230

Điện châm

338

03.0504.0230

3.504

Điện châm điều trị rối loạn cảm giác

T2

37.8C00.0230

Điện châm

339

03.0505.0230

3.505

Điện châm điều trị đái dầm

T2

37.8C00.0230

Điện châm

340

03.0506.0230

3.506

Điện châm điều trị bí đái

T2

37.8C00.0230

Điện châm

341

03.0507.0230

3.507

Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật

T2

37.8C00.0230

Điện châm

342

03.0508.0230

3.508

Điện châm điều trị cảm cúm

T2

37.8C00.0230

Điện châm

343

03.0509.0230

3.509

Điện châm điều trị viêm Amidan cấp

T2

37.8C00.0230

Điện châm

344

03.0510.0230

3.510

Điện châm điều trị béo phì

T2

37.8C00.0230

Điện châm

345

03.0511.0230

3.511

Điện châm điều trị bướu cổ đơn thuần

T2

37.8C00.0230

Điện châm

346

03.0512.0230

3.512

Điện châm điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não

T2

37.8C00.0230

Điện châm

347

03.0513.0230

3.513

Điện châm điều trịliệt tứ chi do chấn thương cột sống

T2

37.8C00.0230

Điện châm

348

03.0514.0230

3.514

Điện châm điều trị giảm đau sau phẫu thuật

T2

37.8C00.0230

Điện châm

349

03.0515.0230

3.515

Điện châm điều trị giảm đau do ung thư

T2

37.8C00.0230

Điện châm

350

03.0516.0230

3.516

Điện châm điều trị đau răng

T2

37.8C00.0230

Điện châm

351

03.0517.0230

3.517

Điện châm điều trị giảm đau do Zona

T2

37.8C00.0230

Điện châm

352

03.0518.0230

3.518

Điện châm điều trị viêm mũi xoang

T2

37.8C00.0230

Điện châm

353

03.0519.0230

3.519

Điện châm điều trị hen phế quản

T2

37.8C00.0230

Điện châm

354

03.0520.0230

3.520

Điện châm điều trị tăng huyết áp

T2

37.8C00.0230

Điện châm

355

03.0521.0230

3.521

Điện châm điều trị huyết áp thấp

T2

37.8C00.0230

Điện châm

356

03.0522.0230

3.522

Điện châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn

T2

37.8C00.0230

Điện châm

357

03.0523.0230

3.523

Điện châm điều trị đau ngực sườn

T2

37.8C00.0230

Điện châm

358

03.0524.0230

3.524

Điện châm điều trị viêm đa dây thần kinh

T2

37.8C00.0230

Điện châm

359

03.0525.0230

3.525

Điện châm điều trị viêm khớp dạng thấp

T2

37.8C00.0230

Điện châm

360

03.0526.0230

3.526

Điện châm điều trị thoái hoá khớp

T2

37.8C00.0230

Điện châm

361

03.0527.0230

3.527

Điện châm điều trị đau lưng

T2

37.8C00.0230

Điện châm

362

03.0528.0230

3.528

Điện châm điều trị đau mỏi cơ

T2

37.8C00.0230

Điện châm

363

03.0529.0230

3.529

Điện châm điều trị viêm quanh khớp vai

T2

37.8C00.0230

Điện châm

364

03.0530.0230

3.530

Điện châm điều trị hội chứng vai gáy

T2

37.8C00.0230

Điện châm

365

03.0531.0230

3.531

Điện châm điều trị chứng tic

T2

37.8C00.0230

Điện châm

366

03.0532.0271

3.532

Thuỷ châm điều trị liệt

T2

37.8C00.0271

Thuỷ châm

367

03.0533.0271

3.533

Thuỷ châm điều trị liệt chi trên

T2

37.8C00.0271

Thuỷ châm

368

03.0534.0271

3.534

Thuỷ châm điều trị liệt chi dưới

T2

37.8C00.0271

Thuỷ châm

369

03.0535.0271

3.535

Thuỷ châm điều trị liệt nửa người

T2

37.8C00.0271

Thuỷ châm

370

03.0536.0271

3.536

Thuỷ châm điều trị liệt do bệnh của cơ

T2

37.8C00.0271

Thuỷ châm

371

03.0537.0271

3.537

Thuỷ châm điều trị teo cơ

T2

37.8C00.0271

Thuỷ châm

372

03.0538.0271

3.538

Thuỷ châm điều trị đau thần kinh toạ

T2

37.8C00.0271

Thuỷ châm

373

03.0539.0271

3.539

Thuỷ châm điều trị bại não

T2

37.8C00.0271

Thuỷ châm

374

03.0540.0271

3.540

Thuỷ châm điều trị bệnh tự kỷ

T2

37.8C00.0271

Thuỷ châm

375

03.0541.0271

3.541

Thuỷ châm điều trị chứng ù tai

T2

37.8C00.0271

Thuỷ châm

376

03.0542.0271

3.542

Thuỷ châm điều trị giảm khứu giác

T2

37.8C00.0271

Thuỷ châm

377

03.0543.0271

3.543

Thuỷ châm điều trị rối loạn vận ngôn

T2

37.8C00.0271

Thuỷ châm

378

03.0544.0271

3.544

Thuỷ châm điều trị khàn tiếng

T2

37.8C00.0271

Thuỷ châm

379

03.0545.0271

3.545

Thuỷ châm cai thuốc lá

T2

37.8C00.0271

Thuỷ châm

380

03.0546.0271

3.546

Thuỷ châm điều trị hỗ trợ cai nghiện ma tuý

T2

37.8C00.0271

Thuỷ châm

381

03.0547.0271

3.547

Thuỷ châm điều trị hội chứng ngoại tháp

T2

37.8C00.0271

Thuỷ châm

382

03.0548.0271

3.548

Thuỷ châm điều trị động kinh

T2

37.8C00.0271

Thuỷ châm

383

03.0549.0271

3.549

Thuỷ châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu

T2

37.8C00.0271

Thuỷ châm

384

03.0550.0271

3.550

Thuỷ châm điều trị mất ngủ

T2

37.8C00.0271

Thuỷ châm

385

03.0551.0271

3.551

Thuỷ châm điều trị stress

T2

37.8C00.0271

Thuỷ châm

386

03.0552.0271

3.552

Thuỷ châm điều trị thiếu máu não mạn tính

T2

37.8C00.0271

Thuỷ châm

387

03.0553.0271

3.553

Thuỷ châm điều trị tổn thương rễ, đám rối và dâythần kinh

T2

37.8C00.0271

Thuỷ châm

388

03.0554.0271

3.554

Thuỷ châm điều trị tổn thương dây thần kinh V

T2

37.8C00.0271

Thuỷ châm

389

03.0555.0271

3.555

Thuỷ châm điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên

T2

37.8C00.0271

Thuỷ châm

390

03.0556.0271

3.556

Thuỷ châm điều trị sụp mi

T2

37.8C00.0271

Thuỷ châm

391

03.0557.0271

3.557

Thuỷ châm điều trị bệnh hố mắt

T2

37.8C00.0271

Thuỷ châm

392

03.0558.0271

3.558

Thuỷ châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp

T2

37.8C00.0271

Thuỷ châm

393

03.0559.0271

3.559

Thuỷ châm điều trị lác

T2

37.8C00.0271

Thuỷ châm

394

03.0560.0271

3.560

Thuỷ châm điều trị giảm thị lực

T2

37.8C00.0271

Thuỷ châm

395

03.0561.0271

3.561

Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền đình

T2

37.8C00.0271

Thuỷ châm

396

03.0562.0271

3.562

Thuỷ châm điều trị giảm thính lực

T2

37.8C00.0271

Thuỷ châm

397

03.0563.0271

3.563

Thuỷ châm điều trị thất ngôn

T2

37.8C00.0271

Thuỷ châm

398

03.0564.0271

3.564

Thuỷ châm điều trị viêm xoang

T2

37.8C00.0271

Thuỷ châm

399

03.0565.0271

3.565

Thuỷ châm điều trị viêm mũi dị ứng

T2

37.8C00.0271

Thuỷ châm

400

03.0566.0271

3.566

Thuỷ châm điều trị hen phế quản

T2

37.8C00.0271

Thuỷ châm

401

03.0567.0271

3.567

Thuỷ châm điều trị tăng huyết áp

T2

37.8C00.0271

Thuỷ châm

402

03.0568.0271

3.568

Thuỷ châm điều trị huyết áp thấp

T2

37.8C00.0271

Thuỷ châm

403

03.0569.0271

3.569

Thuỷ châm điều trị đau vùng ngực

T2

37.8C00.0271

Thuỷ châm

404

03.0570.0271

3.570

Thuỷ châm điều trị đau thần kinh liên sườn

T2

37.8C00.0271

Thuỷ châm

405

03.0571.0271

3.571

Thuỷ châm điều trị đau ngực, sườn

T2

37.8C00.0271

Thuỷ châm

406

03.0572.0271

3.572

Thuỷ châm điều trị trĩ

T2

37.8C00.0271

Thuỷ châm

407

03.0573.0271

3.573

Thuỷ châm điều trị sa dạ dày

T2

37.8C00.0271

Thuỷ châm

408

03.0574.0271

3.574

Thuỷ châm điều trị đau dạ dày

T2

37.8C00.0271

Thuỷ châm

409

03.0575.0271

3.575

Thuỷ châm điều trị nôn, nấc

T2

37.8C00.0271

Thuỷ châm

410

03.0576.0271

3.576

Thuỷ châm điều trị bệnh vẩy nến

T2

37.8C00.0271

Thuỷ châm

411

03.0577.0271

3.577

Thuỷ châm điều trị dị ứng

T2

37.8C00.0271

Thuỷ châm

412

03.0578.0271

3.578

Thuỷ châm điều trị viêm khớp dạng thấp

T2

37.8C00.0271

Thuỷ châm

413

03.0579.0271

3.579

Thuỷ châm điều trị thoái hoá khớp

T2

37.8C00.0271

Thuỷ châm

414

03.0580.0271

3.580

Thuỷ châm điều trị đau lưng

T2

37.8C00.0271

Thuỷ châm

415

03.0581.0271

3.581

Thuỷ châm điều trị đau mỏi cơ

T2

37.8C00.0271

Thuỷ châm

416

03.0582.0271

3.582

Thuỷ châm điều trị viêm quanh khớp vai

T2

37.8C00.0271

Thuỷ châm

417

03.0583.0271

3.583

Thuỷ châm điều trị hội chứng vai gáy

T2

37.8C00.0271

Thuỷ châm

418

03.0584.0271

3.584

Thuỷ châm điều trị chứng tic

T2

37.8C00.0271

Thuỷ châm

419

03.0585.0271

3.585

Thuỷ châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi

T2

37.8C00.0271

Thuỷ châm

420

03.0586.0271

3.586

Thuỷ châm điều trị viêm co cứng cơ delta

T2

37.8C00.0271

Thuỷ châm

421

03.0587.0271

3.587

Thuỷ châm điều trị cơn đau quặn thận

T2

37.8C00.0271

Thuỷ châm

422

03.0588.0271

3.588

Thuỷ châm điều trị rối loạn đại, tiểu tiện

T2

37.8C00.0271

Thuỷ châm

423

03.0589.0271

3.589

Thuỷ châm điều trị táo bón

T2

37.8C00.0271

Thuỷ châm

424

03.0590.0271

3.590

Thuỷ châm điều trị rối loạn tiêu hoá

T2

37.8C00.0271

Thuỷ châm

425

03.0591.0271

3.591

Thuỷ châm điều trị rối loạn cảm giác

T2

37.8C00.0271

Thuỷ châm

426

03.0592.0271

3.592

Thuỷ châm điều trị đái dầm

T2

37.8C00.0271

Thuỷ châm

427

03.0593.0271

3.593

Thuỷ châm điều trị bí đái

T2

37.8C00.0271

Thuỷ châm

428

03.0594.0271

3.594

Thuỷ châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật

T2

37.8C00.0271

Thuỷ châm

429

03.0595.0271

3.595

Thuỷ châm điều trị béo phì

T2

37.8C00.0271

Thuỷ châm

430

03.0596.0271

3.596

Thuỷ châm điều trị bướu cổ đơn thuần

T2

37.8C00.0271

Thuỷ châm

431

03.0597.0271

3.597

Thuỷ châm điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não

T2

37.8C00.0271

Thuỷ châm

432

03.0598.0271

3.598

Thuỷ châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống

T2

37.8C00.0271

Thuỷ châm

433

03.0599.0271

3.599

Thuỷ châm điều trị giảm đau sau phẫu thuật

T2

37.8C00.0271

Thuỷ châm

434

03.0600.0271

3.600

Thuỷ châm điều trị giảm đau do ung thư

T2

37.8C00.0271

Thuỷ châm

435

03.0601.0271

3.601

Thuỷ châm điều trị đau răng

T2

37.8C00.0271

Thuỷ châm

436

03.0602.0271

3.602

Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền đình

T2

37.8C00.0271

Thuỷ châm

437

03.0603.0280

3.603

Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt

T2

37.8C00.0280

Xoa bóp bấm huyệt

438

03.0604.0280

3.604

Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên

T2

37.8C00.0280

Xoa bóp bấm huyệt

439

03.0605.0280

3.605

Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới

T2

37.8C00.0280

Xoa bóp bấm huyệt

440

03.0606.0280

3.606

Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người

T2

37.8C00.0280

Xoa bóp bấm huyệt

441

03.0607.0280

3.607

Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh toạ

T2

37.8C00.0280

Xoa bóp bấm huyệt

442

03.0608.0280

3.608

Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do viêm não

T2

37.8C00.0280

Xoa bóp bấm huyệt

443

03.0609.0280

3.609

Xoa bóp bấm huyệt điều trị bại não trẻ em

T2

37.8C00.0280

Xoa bóp bấm huyệt

444

03.0610.0280

3.610

Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên

T2

37.8C00.0280

Xoa bóp bấm huyệt

445

03.0611.0280

3.611

Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới

T2

37.8C00.0280

Xoa bóp bấm huyệt

446

03.0612.0280

3.612

Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng ngất

T2

37.8C00.0280

Xoa bóp bấm huyệt

447

03.0613.0280

3.613

Xoa búp bấm huyệt điều trị bệnh tự kỷ

T2

37.8C00.0280

Xoa bóp bấm huyệt

448

03.0614.0280

3.614

Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng ù tai

T2

37.8C00.0280

Xoa bóp bấm huyệt

449

03.0615.0280

3.615

Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm khứu giác

T2

37.8C00.0280

Xoa bóp bấm huyệt

450

03.0616.0280

3.616

Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ

T2

37.8C00.0280

Xoa bóp bấm huyệt

451

03.0617.0280

3.617

Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt các dây thần kinh

T2

37.8C00.0280

Xoa bóp bấm huyệt

452

03.0618.0280

3.618

Xoa bóp bấm huyệt điều trị teo cơ

T2

37.8C00.0280

Xoa bóp bấm huyệt

453

03.0619.0280

3.619

Xoa búp bấm huyệt cai thuốc lá

T2

37.8C00.0280

Xoa bóp bấm huyệt

454

03.0621.0280

3.621

Xoa bóp bấm huyệt điều trị tâm căn suy nhược

T2

37.8C00.0280

Xoa bóp bấm huyệt

455

03.0622.0280

3.622

Xoa búp bấm huyệt điều trị hội chứng ngoại tháp

T2

37.8C00.0280

Xoa bóp bấm huyệt

456

03.0623.0280

3.623

Xoa bóp bấm huyệt điều trị động kinh

T2

37.8C00.0280

Xoa bóp bấm huyệt

457

03.0624.0280

3.624

Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu

T2

37.8C00.0280

Xoa bóp bấm huyệt

458

03.0625.0280

3.625

Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ

T2

37.8C00.0280

Xoa bóp bấm huyệt

459

03.0626.0280

3.626

Xoa bóp bấm huyệt điều trị stress

T2

37.8C00.0280

Xoa bóp bấm huyệt

460

03.0627.0280

3.627

Xoa búp bấm huyệt điều trị thiếu máu não mạn tính

T2

37.8C00.0280

Xoa bóp bấm huyệt

461

03.0628.0280

3.628

Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh

T2

37.8C00.0280

Xoa bóp bấm huyệt

462

03.0629.0280

3.629

Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V

T2

37.8C00.0280

Xoa bóp bấm huyệt

463

03.0630.0280

3.630

Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên

T2

37.8C00.0280

Xoa bóp bấm huyệt

464

03.0631.0280

3.631

Xoa bóp bấm huyệt điều trị sụp mi

T2

37.8C00.0280

Xoa bóp bấm huyệt

465

03.0632.0280

3.632

Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp

T2

37.8C00.0280

Xoa bóp bấm huyệt

466

03.0633.0280

3.633

Xoa bóp bấm huyệt điều trị lác

T2

37.8C00.0280

Xoa bóp bấm huyệt

467

03.0634.0280

3.634

Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thị lực do teo gai thị

T2

37.8C00.0280

Xoa bóp bấm huyệt

468

03.0635.0280

3.635

Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đình

T2

37.8C00.0280

Xoa bóp bấm huyệt

469

03.0636.0280

3.636

Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thính lực

T2

37.8C00.0280

Xoa bóp bấm huyệt

470

03.0637.0280

3.637

Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm mũixoang

T2

37.8C00.0280

Xoa bóp bấm huyệt

471

03.0638.0280

3.638

Xoa bóp bấm huyệt điều trị hen phế quản

T2

37.8C00.0280

Xoa bóp bấm huyệt

472

03.0639.0280

3.639

Xoa bóp bấm huyệt điều trị tăng huyết áp

T2

37.8C00.0280

Xoa bóp bấm huyệt

473

03.0640.0280

3.640

Xoa búp bấm huyệt điều trị huyết áp thấp

T2

37.8C00.0280

Xoa bóp bấm huyệt

474

03.0641.0280

3.641

Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau vùng ngực

T2

37.8C00.0280

Xoa bóp bấm huyệt

475

03.0642.0280

3.642

Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn

T2

37.8C00.0280

Xoa bóp bấm huyệt

476

03.0643.0280

3.643

Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau ngực, sườn

T2

37.8C00.0280

Xoa bóp bấm huyệt

477

03.0644.0280

3.644

Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau dạ dày

T2

37.8C00.0280

Xoa bóp bấm huyệt

478

03.0645.0280

3.645

Xoa bóp bấm huyệt điều trị nôn, nấc

T2

37.8C00.0280

Xoa bóp bấm huyệt

479

03.0646.0280

3.646

Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp

T2

37.8C00.0280

Xoa bóp bấm huyệt

480

03.0647.0280

3.647

Xoa bóp bấm huyệt điều trị thoái hoá khớp

T2

37.8C00.0280

Xoa bóp bấm huyệt

481

03.0648.0280

3.648

Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng

T2

37.8C00.0280

Xoa bóp bấm huyệt

482

03.0649.0280

3.649

Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau mỏi cơ

T2

37.8C00.0280

Xoa bóp bấm huyệt

483

03.0650.0280

3.650

Xoa búp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai

T2

37.8C00.0280

Xoa bóp bấm huyệt

484

03.0651.0280

3.651

Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy

T2

37.8C00.0280

Xoa bóp bấm huyệt

485

03.0652.0280

3.652

Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng tic

T2

37.8C00.0280

Xoa bóp bấm huyệt

486

03.0653.0280

3.653

Xoa bóp bấm huyệt điều trị nôn, nấc

T2

37.8C00.0280

Xoa bóp bấm huyệt

487

03.0654.0280

3.654

Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu chi

T2

37.8C00.0280

Xoa bóp bấm huyệt

488

03.0655.0280

3.655

Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm co cứng cơ delta

T2

37.8C00.0280

Xoa bóp bấm huyệt

489

03.0656.0280

3.656

Xoa bóp bấm huyệt điều trị rốiloạn đại, tiểu tiện

T2

37.8C00.0280

Xoa bóp bấm huyệt

490

03.0657.0280

3.657

Xoa bóp bấm huyệt điều trị táo bón

T2

37.8C00.0280

Xoa bóp bấm huyệt

491

03.0658.0280

3.658

Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn tiêu hoá

T2

37.8C00.0280

Xoa bóp bấm huyệt

492

03.0659.0280

3.659

Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác

T2

37.8C00.0280

Xoa bóp bấm huyệt

493

03.0660.0280

3.660

Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí đái

T2

37.8C00.0280

Xoa bóp bấm huyệt

494

03.0661.0280

3.661

Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn thần kinh thực vật

T2

37.8C00.0280

Xoa bóp bấm huyệt

495

03.0662.0280

3.662

Xoa bóp bấm huyệt điều trị béo phì

T2

37.8C00.0280

Xoa bóp bấm huyệt

496

03.0663.0280

3.663

Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não

T2

37.8C00.0280

Xoa bóp bấm huyệt

497

03.0664.0280

3.664

Xoa bóp bấm huyệt điều trịliệt tứ chi do chấn thương cột sống

T2

37.8C00.0280

Xoa bóp bấm huyệt

498

03.0665.0280

3.665

Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau sau phẫu thuật

T2

37.8C00.0280

Xoa bóp bấm huyệt

499

03.0666.0280

3.666

Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau do ung thư

T2

37.8C00.0280

Xoa bóp bấm huyệt

500

03.0667.0280

3.667

Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau răng

T2

37.8C00.0280

Xoa bóp bấm huyệt

501

03.0668.0280

3.668

Xoa bóp bấm huyệt điều trị đái dầm

T2

37.8C00.0280

Xoa bóp bấm huyệt

502

03.0669.0280

3.669

Xoa bóp bấm huyệt điều trị sa trực tràng

T2

37.8C00.0280

Xoa bóp bấm huyệt

503

03.0670.0280

3.670

Xoa bóp bấm huyệt điều trị hysteria

T2

37.8C00.0280

Xoa bóp bấm huyệt

504

03.0671.0228

3.671

Cứu điều trị đau lưng thể hàn

T3

37.8C00.0228

Cứu (Ngải cứu, túi chườm)

505

03.0672.0228

3.672

Cứu điều trị đau thần kinh toạ thể hàn

T3

37.8C00.0228

Cứu (Ngải cứu, túi chườm)

506

03.0673.0228

3.673

Cứu điều trị đau bụng ỉa chảy thể hàn

T3

37.8C00.0228

Cứu (Ngải cứu, túi chườm)

507

03.0674.0228

3.674

Cứu điều trị liệt thần kinh VII ngoại biên thể hàn

T3

37.8C00.0228

Cứu (Ngải cứu, túi chườm)

508

03.0675.0228

3.675

Cứu điều trị đau vai gáy cấp thể hàn

T3

37.8C00.0228

Cứu (Ngải cứu, túi chườm)

509

03.0676.0228

3.676

Cứu điều trị ngoại cảm phong hàn

T3

37.8C00.0228

Cứu (Ngải cứu, túi chườm)

510

03.0677.0228

3.677

Cứu điều trịliệt thể hàn

T3

37.8C00.0228

Cứu (Ngải cứu, túi chườm)

511

03.0678.0228

3.678

Cứu điều trị liệt chi trên thể hàn

T3

37.8C00.0228

Cứu (Ngải cứu, túi chườm)

512

03.0679.0228

3.679

Cứu điều trị liệt chi dưới thể hàn

T3

37.8C00.0228

Cứu (Ngải cứu, túi chườm)

513

03.0680.0228

3.680

Cứu điều trị liệt nửa người thể hàn

T3

37.8C00.0228

Cứu (Ngải cứu, túi chườm)

514

03.0681.0228

3.681

Cứu điều trị liệt do bệnh của cơ thể hàn

T3

37.8C00.0228

Cứu (Ngải cứu, túi chườm)

515

03.0682.0228

3.682

Cứu điều trị bại não thể hàn

T3

37.8C00.0228

Cứu (Ngải cứu, túi chườm)

516

03.0683.0228

3.683

Cứu điều trị bệnh tự kỷ thể hàn

T3

37.8C00.0228

Cứu (Ngải cứu, túi chườm)

517

03.0684.0228

3.684

Cứu điều trị ù tai thể hàn

T3

37.8C00.0228

Cứu (Ngải cứu, túi chườm)

518

03.0685.0228

3.685

Cứu điều trịgiảm khứu giác thể hàn

T3

37.8C00.0228

Cứu (Ngải cứu, túi chườm)

519

03.0686.0228

3.686

Cứu điều trị khàn tiếng thể hàn

T3

37.8C00.0228

Cứu (Ngải cứu, túi chườm)

520

03.0688.0228

3.688

Cứu điều trị đau đầu, đau nửa đầu thể hàn

T3

37.8C00.0228

Cứu (Ngải cứu, túi chườm)

521

03.0689.0228

3.689

Cứu điều trị rối loạn cảm giác đầu chi thể hàn

T3

37.8C00.0228

Cứu (Ngải cứu, túi chườm)

522

03.0690.0228

3.690

Cứu điều trị nôn nấc thể hàn

T3

37.8C00.0228

Cứu (Ngải cứu, túi chườm)

523

03.0691.0228

3.691

Cứu điều trị rối loạn đại tiểu tiện thể hàn

T3

37.8C00.0228

Cứu (Ngải cứu, túi chườm)

524

03.0692.0228

3.692

Cứu điều trị rối loạn tiêu hoá thể hàn

T3

37.8C00.0228

Cứu (Ngải cứu, túi chườm)

525

03.0693.0228

3.693

Cứu điều trị đái dầm thể hàn

T3

37.8C00.0228

Cứu (Ngải cứu, túi chườm)

526

03.0694.0228

3.694

Cứu điều trị bí đái thể hàn

T3

37.8C00.0228

Cứu (Ngải cứu, túi chườm)

527

03.0695.0228

3.695

Cứu điều trị rối loạn thần kinh thực vật thể hàn

T3

37.8C00.0228

Cứu (Ngải cứu, túi chườm)

528

03.0696.0228

3.696

Cứu điều trị cảm cúm thể hàn

T3

37.8C00.0228

Cứu (Ngải cứu, túi chườm)

529

03.0989.0374

3.989

Nội soi mở thông não thất bể đáy

P2

37.8D05.0374

Phẫu thuật nội soi não/ tuỷ sống

530

03.0990.0374

3.990

Nội soi mở thông vào não thất

P2

37.8D05.0374

Phẫu thuật nội soi não/ tuỷ sống

531

03.0992.0868

3.992

Nội soi cầm máu mũi không sử dụng Meroxeo (i bên)

T1

37.8D08.0868

Cầm máu mũi bằng Merocell (1 bên)

532

03.0993.0869

3.993

Nội soi cầm máu mũi có sử dụng Meroxeo (i bên)

T2

37.8D08.0869

Cầm máu mũi bằng Merocell (2 bên)

533

03.0995.1005

3.995

Nội soi thanh quản treo cắt hạt xơ

T2

37.8D08.1005

Thủ thuật loại II (Tai Mũi Họng)

534

03.0996.1005

3.996

Nội soi thanh quản cắt papilloma

T2

37.8D08.1005

Thủ thuật loại II (Tai Mũi Họng)

535

03.0997.0931

3.997

Nội soi mũi, họng có sinh thiết

T2

37.8D08.0931

Nội soi sinh thiết vòm mũi họng gây mê

536

03.0997.0932

3.997

Nội soi mũi, họng có sinh thiết

T2

37.8D08.0932

Nội soi sinh thiết vòm mũi họng gây tê

537

03.0998.0990

3.998

Nội soi thanh quản ống mềm không sinh thiết

T1

37.8D08.0990

Soi thanh khí phế quản bằng ống mềm

538

03.1000.0922

3.1000

Nội soi mũi họng cắt đốt bằng điện cao tần

 

37.8D08.0922

Nội soi đốt điện cuốn mũi hoặc cắt cuốn mũi gây tê

539

03.1000.0923

3.1000

Nội soi mũi họng cắt đốt bằng điện cao tần

 

37.8D08.0923

Nội soi đốt điện cuốn mũi/ cắt cuốn mũi gây mê

540

03.1004.0133

3.1004

Nội soi phế quản ống mềm cắt đốt trong lòng phế quản bằng điện đông cao tần

TD

37.8B00.0133

Nội soi phế quản ống mềm: cắt đốt u, sẹo nội phế quản bằng điện đông cao tần

541

03.1005.0883

3.1005

Nội soi phế quản ống mềm đặt stent khí quản

T1

37.8D08.0883

Đặt stent điều trị sẹo hẹp thanh khí quản

542

03.1007.0127

3.1007

Nội soi phế quản ống mềm sinh thiết niêm mạc phế quản

T1

37.8B00.0127

Nội soi phế quản dưới gây mê có sinh thiết

543

03.1007.0131

3.1007

Nội soi phế quản ống mềm sinh thiết niêm mạc phế quản

T1

37.8B00.0131

Nội soi phế quản ống mềm gây tê có sinh thiết

544

03.1012.0127

3.1012

Nội soi phế quản sinh thiết xuyên vách phế quản

T1

37.8B00.0127

Nội soi phế quản dưới gây mê có sinh thiết

545

03.1012.0131

3.1012

Nội soi phế quản sinh thiết xuyên vách phế quản

T1

37.8B00.0131

Nội soi phế quản ống mềm gây tê có sinh thiết

546

03.1014.0128

3.1014

Nội soi phế quản ống mềm

T1

37.8B00.0128

Nội soi phế quản dưới gây mê không sinh thiết

547

03.1014.0129

3.1014

Nội soi phế quản ống mềm

T1

37.8B00.0129

Nội soi phế quản dưới gây mê lấy dị vật phế quản

548

03.1014.0130

3.1014

Nội soi phế quản ống mềm

T1

37.8B00.0130

Nội soi phế quản ống mềm gây tê

549

03.1014.0131

3.1014

Nội soi phế quản ống mềm

T1

37.8B00.0131

Nội soi phế quản ống mềm gây tê có sinh thiết

550

03.1016.0883

3.1016

Nội soi đặt Stent khí – Phế quản

T1

37.8D08.0883

Đặt stent điều trị sẹo hẹp thanh khí quản

551

03.1018.0128

3.1018

Nội soiphế quản chải phế quản chẩn đoán

T1

37.8B00.0128

Nội soi phế quản dưới gây mê không sinh thiết

552

03.1019.0128

3.1019

Nội soi rửa phế quản phế nang chọn lọc

T1

37.8B00.0128

Nội soi phế quản dưới gây mê không sinh thiết

553

03.1021.0129

3.1021

Nội soi phế quản lấy dị vật (ống cứng, ống mềm)

TD

37.8B00.0129

Nội soi phế quản dưới gây mê lấy dị vật phế quản

554

03.1022.0128

3.1022

Nội soiphế quản qua ống nội khí quản

T2

37.8B00.0128

Nội soi phế quản dưới gây mê không sinh thiết

555

03.1032.0503

3.1032

Nội soi nong đường mật, Oddi

T1

37.8D05.0503

Nong đường mật qua nội soi tá tràng

556

03.1034.0157

3.1034

Nội soi ong hẹp thực quản, tâm vị

TD

37.8B00.0157

Nong thực quản qua nội soi

557

03.1035.0496

3.1035

Nội soi đặt dẫn lưu đường mật qua nội soi tá tràng

TD

37.8D05.0496

Cắt cơ Oddi hoặc dẫn lưu mật qua nội soi tá tràng

558

03.1040.0497

3.1040

Nội soi cắt dưới niêm mạc điều trị ung thư sớm dạ dày

TD

37.8D05.0497

Cắt niêm mạc ống tiêu hoá qua nội soi điều trị ung thư sớm

559

03.1041.0502

3.1041

Nội soi mở thông dạ dày

T1

37.8D05.0502

Mở thông dạ dày qua nội soi

560

03.1045.0145

3.1045

Nội soi siêu âm đường tiêu hóa trên kết hợp với chọc hút tế bào

TD

37.8B00.0145

Nội soi siêu âm chẩn đoán

561

03.1046.0141

3.1046

Nội soi mật tuỵ ngược dòng để chẩn đoán bệnh lý đường mật tuỵ

T1

37.8B00.0141

Nội soi mật tuỵ ngược dòng (ERCP)

562

03.1047.0496

3.1047

Nội soi mật tuỵ ngược dòng để cắt cơ vòng Oddi dẫn lưu mật hoặc lấy sỏi đường mật tuỵ

TD

37.8D05.0496

Cắt cơ Oddi hoặc dẫn lưu mật qua nội soi tá tràng

563

03.1048.0141

3.1048

Nội soi mật tuỵ ngược dòng để đặt Stent đường mật tuỵ

TD

37.8B00.0141

Nội soi mật tuỵ ngược dòng (ERCP)

564

03.1049.0140

3.1049

Nội soi cầm máu bằng clip trong chảy máu đường tiêu hóa

T1

37.8B00.0140

Nội soi dạ dày can thiệp

565

03.1052.0142

3.1052

Nội soi ổ bụng để thăm dò, chẩn đoán

T1

37.8B00.0142

Nội soi ổ bụng

566

03.1055.0143

3.1055

Nội soi ổ bụng- sinh thiết

TD

37.8B00.0143

Nội soi ổ bụng có sinh thiết

567

03.1056.0140

3.1056

Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chảy máu tiêu hoá cao để chẩn đoán và điều trị

T1

37.8B00.0140

Nội soi dạ dày can thiệp

568

03.1057.0140

3.1057

Nội soi thực quản-dạ dày, tiêm cầm máu

TD

37.8B00.0140

Nội soi dạ dày can thiệp

569

03.1059.0500

3.1059

Nội soi thực quản-dạ dày, lấy dị vật

T1

37.8D05.0500

Lấy dị vật ống tiêu hoá qua nội soi

570

03.1060.0145

3.1060

Siêu âm nội soi dạ dày, thực quản

T1

37.8B00.0145

Nội soi siêu âm chẩn đoán

571

03.1061.0134

3.1061

Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng có thể kết hợp sinh thiết

T1

37.8B00.0134

Nội soi thực quản-dạ dày- tá tràng ống mềm có sinh thiết.

572

03.1061.0135

3.1061

Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng có thể kết hợp sinh thiết

T1

37.8B00.0135

Nội soi thực quản-dạ dày- tá tràng ống mềm không sinh thiết

573

03.1062.0137

3.1062

Nội soi đại tràng sigma

T3

37.8B00.0137

Nội soi đại trực tràng ống mềm không sinh thiết

574

03.1063.0500

3.1063

Nội soi đại tràng-lấy dị vật

T1

37.8D05.0500

Lấy dị vật ống tiêu hoá qua nội soi

575

03.1064.0184

3.1064

Nội soi đại tràng tiêm cầm máu

T1

37.8B00.0184

Soi đại tràng + tiêm/ kẹp cầm máu

576

03.1065.0191

3.1065

Nội soi trực tràng-hậu môn thắt trĩ

T2

37.8B00.0191

Soi trực tràng + tiêm/ thắt trĩ

577

03.1066.0136

3.1066

Nội soi đại, trực tràng có thể sinh thiết

T1

37.8B00.0136

Nội soi đại trực tràng ống mềm có sinh thiết

578

03.1067.0498

3.1067

Nội soi cắt polip ông tiêu hoá (thực quản, dạ dày, tá tràng, đại trực tràng)

T1

37.8D05.0498

Cắt polyp ống tiêu hoá (thực quản/ dạ dầy/ đại tràng/ trực tràng)

579

03.1069.0141

3.1069

Nội soi đường mật qua tá tràng

TD

37.8B00.0141

Nội soi mật tuỵ ngược dòng (ERCP)

580

03.1070.0140

3.1070

Nội soi chích (tiêm) keo điều trị giãn tĩnh mạch phình vị

TD

37.8B00.0140

Nội soi dạ dày can thiệp

581

03.1071.0139

3.1071

Soi trực tràng

T3

37.8B00.0139

Nội soi trực tràng ống mềm không sinh thiết

582

03.1073.0145

3.1073

Nội soi siêu âm trực tràng

T1

37.8B00.0145

Nội soi siêu âm chẩn đoán

583

03.1074.0104

3.1074

Nội soi đặt ống thông niệu quản (sonde JJ)

TD

37.8B00.0104

Đặt sonde JJ niệu quản

584

03.1076.0440

3.1076

Nội soi tán sỏi niệu quản (búa khí nén, siêu âm, laser).

TD

37.8D05.0440

Tán sỏi qua nội soi (sỏi thận/ sỏi niệu quản/ sỏi bàng quang)

585

03.1077.0115

3.1077

Nội soi lấy sỏi niệu quản

TD

37.8B00.0115

Lấy sỏi niệu quản qua nội soi

586

03.1078.0148

3.1078

Nội soi bàng quang

T2

37.8B00.0148

Nội soi bàng quang - Nội soi niệu quản

587

03.1079.0152

3.1079

Nội soi bàng quang, lấy dị vật, sỏi

T1

37.8B00.0152

Nội soi bàng quang và gắp dị vật hoặc lấy máu cục

588

03.1080.0151

3.1080

Nội soi bàng quang tìm xem đái dưỡng chấp, đặt catheter lên thận bơm thuốc để tránh phẫu thuật

T1

37.8B00.0151

Nội soi bàng quang điều trị đái dưỡng chấp

589

03.1081.0072

3.1081

Nội soi bàng quang, đưa catheter lên niệu quản bơm rửa niệu quản sau tán sỏi ngoài cơ thể khi sỏi tắc ở niệu quản

T1

37.8B00.0072

Bơm rửa niệu quản sau tán sỏi (ngoài cơ thể)

590

03.1082.0152

3.1082

Nội soi bàng quang, bơm rửa lấy máu cục tránh phẫu thuật

T1

37.8B00.0152

Nội soi bàng quang và gắp dị vật hoặc lấy máu cục

591

03.1085.0148

3.1085

Nội soi niệu quản chẩn đoán

T1

37.8B00.0148

Nội soi bàng quang - Nội soi niệu quản

592

03.1087.0149

3.1087

Nội soi bàng quang sinh thiết

T1

37.8B00.0149

Nội soi bàng quang có sinh thiết

593

03.1090.1830

3.1090

SPECT não với ⁹⁹ᵐTc Pertechnetate

T1

37.3G01.1830

SPECT não

594

03.1091.1830

3.1091

SPECT não với ⁹⁹ᵐTc – ECD

T1

37.3G01.1830

SPECT não

595

03.1092.1830

3.1092

SPECT não với ⁹⁹ᵐTc – DTPA

T1

37.3G01.1830

SPECT não

596

03.1093.1830

3.1093

SPECT não với ⁹⁹ᵐTc – HMPAO

T1

37.3G01.1830

SPECT não

597

03.1094.1832

3.1094

SPECT tưới máu cơ tim gắng sức với ⁹⁹ᵐTc – MiBi

TD

37.3G01.1832

SPECT tưới máu cơ tim

598

03.1095.1832

3.1095

SPECT tưới máu cơ tim không gắng sức với ⁹⁹ᵐTc – MiBi

T1

37.3G01.1832

SPECT tưới máu cơ tim

599

03.1096.1832

3.1096

SPECT tưới máu cơ tim gắng sức với ²¹Tl

T1

37.3G01.1832

SPECT tưới máu cơ tim

600

03.1097.1832

3.1097

SPECT tưới máu cơ tim không gắng sức với ²¹Tl

T1

37.3G01.1832

SPECT tưới máu cơ tim

601

03.1110.1831

3.1110

SPECT phóng xạ miễn dịch

T1

37.3G01.1831

SPECT phóng xạ miễn dịch (2 thời điểm)

602

03.1111.1833

3.1111

SPECT tuyến cận giáp với đồng vị phóng xạ kép

T1

37.3G01.1833

SPECT tuyến cận giáp với đồng vị kép

603

03.1117.1829

3.1117

SPECT/CT

TD

37.3G01.1829

SPECTCT

604

03.1119.0050

3.1119

PET/CT

TD

37.2A04.0050

Chụp PET/CT

605

03.1120.1852

3.1120

Xạ hình phóng xạ miễn dịch

T1

37.3G01.1852

Xạ hình phóng xạ miễn dịch (2 thời điểm)

606

03.1121.1851

3.1121

Xạ hình não với ⁹⁹ᵐTc Pertechnetate

T1

37.3G01.1851

Xạ hình não

607

03.1122.1851

3.1122

Xạ hình não với ⁹⁹ᵐTc – ECD

T1

37.3G01.1851

Xạ hình não

608

03.1123.1851

3.1123

Xạ hình não với ⁹⁹ᵐTc – DTPA

T1

37.3G01.1851

Xạ hình não

609

03.1124.1851

3.1124

Xạ hình não với ⁹⁹ᵐTc – HMPAO

T1

37.3G01.1851

Xạ hình não

610

03.1125.1850

3.1125

Xạ hình lưu thông dịch não tuỷ với ⁹⁹ᵐTc – DTPA

T1

37.3G01.1850

Xạ hình lưu thông dịch não tuỷ

611

03.1126.1850

3.1126

Xạ hình lưu thông dịch não tuỷ với ¹¹¹In – DTPA

T1

37.3G01.1850

Xạ hình lưu thông dịch não tuỷ

612

03.1127.1850

3.1127

Xạ hình lưu thông dịch não tuỷ với I¹³¹-RiSA

T1

37.3G01.1850

Xạ hình lưu thông dịch não tuỷ

613

03.1128.1845

3.1128

Xạ hình tưới máu cơ tim gắng sức với ⁹⁹ᵐTc – MiBi

TD

37.3G01.1845

Xạ hình chức năng tim

614

03.1129.1845

3.1129

Xạ hình tưới máu cơ tim không gắng sức với ⁹⁹ᵐTc – MiBi

T1

37.3G01.1845

Xạ hình chức năng tim

615

03.1130.1845

3.1130

Xạ hình tưới máu cơ tim gắng sức với ²¹Tl

TD

37.3G01.1845

Xạ hình chức năng tim

616

03.1131.1845

3.1131

Xạ hình tưới máu cơ tim không gắng sức với ²¹Tl

T1

37.3G01.1845

Xạ hình chức năng tim

617

03.1132.1845

3.1132

Xạ hình chức năng tim với ⁹⁹ᵐTc đánh dấu

T1

37.3G01.1845

Xạ hình chức năng tim

618

03.1133.1839

3.1133

Xạ hình chẩn đoán nhồi máu cơ tim với

T1

37.3G01.1839

Xạ hình chẩn đoán nhồi máu cơ tim với Tc-99m Pyrophosphate

619

03.1134.1838

3.1134

Xạ hình chẩn đoán khối u với ⁹⁹ᵐTc – MiBi

TD

37.3G01.1838

Xạ hình chẩn đoán khối u

620

03.1135.1838

3.1135

Xạ hình chẩn đoán khối u với ⁶⁷Ga

T1

37.3G01.1838

Xạ hình chẩn đoán khối u

621

03.1136.1838

3.1136

Xạ hình chẩn đoán khối u với ²¹Tl

T1

37.3G01.1838

Xạ hình chẩn đoán khối u

622

03.1137.1838

3.1137

Xạ hình chẩn đoán khối u với ¹¹¹In – Pentetreotide

TD

37.3G01.1838

Xạ hình chẩn đoán khối u

623

03.1138.1847

3.1138

Xạ hình gan với ⁹⁹ᵐTc Sulfur Colloid

T1

37.3G01.1847

Xạ hình gan với Tc-99m Sulfur Colloid

624

03.1139.1846

3.1139

Xạ hình gan – mật với ⁹⁹ᵐTc – HiDA

T1

37.3G01.1846

Xạ hình gan mật

625

03.1140.1846

3.1140

Xạ hình gan – mật với I¹³¹ – Rose Bengan

T1

37.3G01.1846

Xạ hình gan mật

626

03.1141.1841

3.1141

Xạ hình chẩn đoán u máu trong gan với hồng cầu đánh dấu ⁹⁹ᵐTc

T1

37.3G01.1841

Xạ hình chẩn đoán u máu trong gan

627

03.1142.1847

3.1142

Xạ hình chức năng gan – mật sau ghép gan với ⁹⁹ᵐTc – 1DA

T1

37.3G01.1847

Xạ hình gan với Tc-99m Sulfur Colloid

628

03.1143.1834

3.1143

Thận đồ đồng vị với I¹³¹ – Hippuran

T1

37.3G01.1834

Thận đồ đồng vị

629

03.1144.1843

3.1144

Xạ hình chức năng thận với I¹³¹ – Hippuran

T1

37.3G01.1843

Xạ hình chức năng thận

630

03.1145.1853

3.1145

Xạ hình thận với ⁹⁹ᵐTc – DMSA

T1

37.3G01.1853

Xạ hình thận với Tc-99m DMSA (DTPA)

631

03.1146.1843

3.1146

Xạ hình chức năng thận với ⁹⁹ᵐTc –DTPA

T1

37.3G01.1843

Xạ hình chức năng thận

632

03.1147.1843

3.1147

Xạ hình chức năng thận với ⁹⁹ᵐTc – MAG3

 

37.3G01.1843

Xạ hình chức năng thận

633

03.1148.1843

3.1148

Xạ hình chức năng thận – tiết niệu sau ghép thận bằng

T1

37.3G01.1843

Xạ hình chức năng thận

634

03.1149.1866

3.1149

Xạ hình xương với ⁹⁹ᵐTc – MDP

T1

37.3G01.1866

Xạ hình xương

635

03.1150.1867

3.1150

Xạ hình xương 3 pha

T1

37.3G01.1867

Xạ hình xương 3 pha với Tc-99m MDP

636

03.1151.1860

3.1151

Xạ hình tuỷ xương với ⁹⁹ᵐTc -Sulfur Colloid hoặc BMHP

T1

37.3G01.1860

Xạ hình tuỷ xương với Tc-99m Sulfur Colloid hoặc BMHP Sulfur Colloid hoặc BMHP

637

03.1152.1856

3.1152

Xạ hình toàn thân với I¹³¹

TD

37.3G01.1856

Xạ hình toàn thân với I¹³¹

638

03.1153.1828

3.1153

Độ tập trung I¹³¹ tuyến giáp

TD

37.3G01.1828

Độ tập trung I¹³¹ tuyến giáp

639

03.1154.1862

3.1154

Xạ hình tuyến giáp với I¹³¹

T1

37.3G01.1862

Xạ hình tuyến giáp

640

03.1155.1862

3.1155

Xạ hình tuyến giáp sau phẫu thuật với I¹³¹

T1

37.3G01.1862

Xạ hình tuyến giáp

641

03.1156.1861

3.1156

Xạ hình tuyến cận giáp với ⁹⁹ᵐTc – V – DMSA

T1

37.3G01.1861

Xạ hình tuyến cận giáp: với Tc-99m MIBI hoặc với Tc-99m - V- DMSA hoặc với đồng vị kép

642

03.1157.1862

3.1157

Xạ hình tuyến giáp với ⁹⁹ᵐTc Pertechnetate

T1

37.3G01.1862

Xạ hình tuyến giáp

643

03.1158.1861

3.1158

Xạ hình tuyến cận giáp với đồng vị phóng xạ kép

T1

37.3G01.1861

Xạ hình tuyến cận giáp: với Tc-99m MIBI hoặc với Tc-99m - V- DMSA hoặc với đồng vị kép

644

03.1159.1863

3.1159

Xạ hình tuyến nước bọt với ⁹⁹ᵐTc Pertechnetate

T1

37.3G01.1863

Xạ hình tuyến nước bọt với Tc-99m

645

03.1161.1865

3.1161

Xạ hình tuyến vú

T1

37.3G01.1865

Xạ hình tuyến vú

646

03.1162.1849

3.1162

Xạ hình lách với Methionin – ⁹⁹ᵐTc

T1

37.3G01.1849

Xạ hình lách

647

03.1163.1849

3.1163

Xạ hình lách với hồng cầu đánh dấu ¹Cr

T1

37.3G01.1849

Xạ hình lách

648

03.1164.1849

3.1164

Xạ hình lách với ⁹⁹ᵐTc Sulfur Colloid

T1

37.3G01.1849

Xạ hình lách

649

03.1165.1857

3.1165

Xạ hình tưới máu phổi

T1

37.3G01.1857

Xạ hình tưới máu phổi

650

03.1166.1854

3.1166

Xạ hình thông khí phổi

T1

37.3G01.1854

Xạ hình thông khí phổi

651

03.1167.1864

3.1167

Xạ hình tuyến thượng thận với I¹³¹ - MiBG.

T1

37.3G01.1864

Xạ hình tuyến thượng thận với I¹³¹ MIBG

652

03.1168.1864

3.1168

Xạ hình tuyến thượng thận với ¹²³I - MiBG.

T1

37.3G01.1864

Xạ hình tuyến thượng thận với I¹³¹ MIBG

653

03.1169.1864

3.1169

Xạ hình tuyến thượng thận với I¹³¹ - Cholesterol.

T1

37.3G01.1864

Xạ hình tuyến thượng thận với I¹³¹ MIBG

654

03.1170.1838

3.1170

Xạ hình chẩn đoán u nguyên bào thần kinh với I¹³¹ - MiBG.

T1

37.3G01.1838

Xạ hình chẩn đoán khối u

655

03.1171.1838

3.1171

Xạ hình chẩn đoán u nguyên bào thần kinh với ¹²³I - MiBG.

T1

37.3G01.1838

Xạ hình chẩn đoán khối u

656

03.1172.1858

3.1172

Xạ hình tinh hoàn với ⁹⁹ᵐTc Pertechnetate

T1

37.3G01.1858

Xạ hình tưới máu tinh hoàn với Tc-99m

657

03.1173.1835

3.1173

Xạ hình bạch mạch với ⁹⁹ᵐTc –HMPAO hoặc ⁹⁹ᵐTc –Sulfur Colloid

T1

37.3G01.1835

Xạ hình bạch mạch với Tc-99m HMPAO

658

03.1174.1848

3.1174

Xạ hình hạch Lympho

T1

37.3G01.1848

Xạ hình hạch Lympho

659

03.1175.1855

3.1175

Xạ hình tĩnh mạch với ⁹⁹ᵐTc – MAA

T1

37.3G01.1855

Xạ hình tĩnh mạch với Tc-99m MAA

660

03.1176.1855

3.1176

Xạ hình tĩnh mạch với ⁹⁹ᵐTc – DTPA

T1

37.3G01.1855

Xạ hình tĩnh mạch với Tc-99m MAA

661

03.1177.1869

3.1177

Xác định thể tích hồng cầu với hồng cầu đánh dấu ¹Cr

T1

37.3G01.1869

Xác định thể tích hồng cầu với hồng cầu đánh dấu Cr-51

662

03.1178.1868

3.1178

Xác định đời sống hồng cầu và nơi phân huỷ hồng cầu với hồng cầu đánh dấu ¹Cr

T1

37.3G01.1868

Xác định đời sống hồng cầu, nơi phân huỷ hồng cầu với hồng cầu đánh dấu Cr-51

663

03.1179.1837

3.1179

Xạ hình chẩn đoán chức năng thực quản và trào ngược dạ dày – thực quản với ⁹⁹ᵐTc – Sulfur Colloid

T1

37.3G01.1837

Xạ hình chẩn đoán chức năng thực quản và trào ngược dạ dày - thực quản với Tc-99m Sulfur Colloid

664

03.1180.1836

3.1180

Xạ hình chẩn đoán chức năng co bóp dạ dày với ⁹⁹ᵐTc - Sulfur Colloid

T1

37.3G01.1836

Xạ hình chẩn đoán chức năng co bóp dạ dày với Tc-99m Sulfur Colloid dạ dày với Tc-99m Sulfur Colloid

665

03.1181.1842

3.1181

Xạ hình chẩn đoán xuất huyết đường tiêu hoá với hồng cầu đánh dấu⁹⁹ᵐTc

T1

37.3G01.1842

Xạ hình chẩn đoán xuất huyết đường tiêu hoá với hồng cầu đánh dấu Tc-99m

666

03.1182.1840

3.1182

Xạ hình chẩn đoán túi thừa Meckel với ⁹⁹ᵐTc Pertechnetate

T1

37.3G01.1840

Xạ hình chẩn đoán túi thừa Meckel với Tc-99m

667

03.1184.1824

3.1184

Định lượng CA 19 – 9 bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ

T2

37.3G01.1824

Định lượngCA 19-9 hoặc CA 50 hoặc CA 125 hoặc CA 15-3 hoặc CA 72-4 hoặc PTH bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ

668

03.1185.1824

3.1185

Định lượng CA⁵⁰ bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ

T2

37.3G01.1824

Định lượngCA 19-9 hoặc CA 50 hoặc CA 125 hoặc CA 15-3 hoặc CA 72-4 hoặc PTH bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ

669

03.1186.1824

3.1186

Định lượng CA¹² bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ

T2

37.3G01.1824

Định lượngCA 19-9 hoặc CA 50 hoặc CA 125 hoặc CA 15-3 hoặc CA 72-4 hoặc PTH bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ

670

03.1187.1824

3.1187

Định lượng CA 15 – 3 bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ

T2

37.3G01.1824

Định lượngCA 19-9 hoặc CA 50 hoặc CA 125 hoặc CA 15-3 hoặc CA 72-4 hoặc PTH bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ

671

03.1188.1824

3.1188

Định lượng CA 72 – 4 bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ

T2

37.3G01.1824

Định lượngCA 19-9 hoặc CA 50 hoặc CA 125 hoặc CA 15-3 hoặc CA 72-4 hoặc PTH bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ

672

03.1189.1827

3.1189

Định lượng GH bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ.

T2

37.3G01.1827

Định lượng kháng thể kháng Tg hoặc ACTHhoặc GH hoặcTRAb bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ

673

03.1190.1826

3.1190

Định lượng kháng thể kháng Insulin bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ.

T2

37.3G01.1826

Định lượng bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ: T3 hoặc FT3 hoặc T4 hoặc FT4 hoặc TSH hoặc Micro Albumin niệu hoặc kháng thể kháng Insullin hoặc Calcitonin

674

03.1191.1825

3.1191

Định lượng Insulin bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ

T2

37.3G01.1825

Định lượng bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ:LH hoặc FSH hoặcHCG hoặc Insullinhoặc Testosteron hoặc Prolactin hoặc Progesteron hoặc Estradiolhoặc CEA hoặc AFP hoặc PSA hoặc Cortisol

675

03.1192.1824

3.1192

Định lượng Tg bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ

T2

37.3G01.1824

Định lượngCA 19-9 hoặc CA 50 hoặc CA 125 hoặc CA 15-3 hoặc CA 72-4 hoặc PTH bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ

676

03.1193.1827

3.1193

Định lượng kháng thể kháng Tg (AntiTg) bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ

T2

37.3G01.1827

Định lượng kháng thể kháng Tg hoặc ACTHhoặc GH hoặcTRAb bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ

677

03.1194.1826

3.1194

Định lượng Micro Albumin niệubằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ

T2

37.3G01.1826

Định lượng bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ: T3 hoặc FT3 hoặc T4 hoặc FT4 hoặc TSH hoặc Micro Albumin niệu hoặc kháng thể kháng Insullin hoặc Calcitonin

678

03.1195.1825

3.1195

Định lượng LH bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ

T2

37.3G01.1825

Định lượng bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ:LH hoặc FSH hoặcHCG hoặc Insullinhoặc Testosteron hoặc Prolactin hoặc Progesteron hoặc Estradiolhoặc CEA hoặc AFP hoặc PSA hoặc Cortisol

679

03.1196.1825

3.1196

Định lượng FSH bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ

T2

37.3G01.1825

Định lượng bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ:LH hoặc FSH hoặcHCG hoặc Insullinhoặc Testosteron hoặc Prolactin hoặc Progesteron hoặc Estradiolhoặc CEA hoặc AFP hoặc PSA hoặc Cortisol

680

03.1197.1825

3.1197

Định lượng HCG bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ

T2

37.3G01.1825

Định lượng bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ:LH hoặc FSH hoặcHCG hoặc Insullinhoặc Testosteron hoặc Prolactin hoặc Progesteron hoặc Estradiolhoặc CEA hoặc AFP hoặc PSA hoặc Cortisol

681

03.1198.1826

3.1198

Định lượng T3 bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ

T2

37.3G01.1826

Định lượng bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ: T3 hoặc FT3 hoặc T4 hoặc FT4 hoặc TSH hoặc Micro Albumin niệu hoặc kháng thể kháng Insullin hoặc Calcitonin

682

03.1199.1826

3.1199

Định lượng FT3 bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ

T2

37.3G01.1826

Định lượng bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ: T3 hoặc FT3 hoặc T4 hoặc FT4 hoặc TSH hoặc Micro Albumin niệu hoặc kháng thể kháng Insullin hoặc Calcitonin

683

03.1200.1826

3.1200

Định lượng T4 bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ

T2

37.3G01.1826

Định lượng bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ: T3 hoặc FT3 hoặc T4 hoặc FT4 hoặc TSH hoặc Micro Albumin niệu hoặc kháng thể kháng Insullin hoặc Calcitonin

684

03.1201.1826

3.1201

Định lượng FT4 bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ

T2

37.3G01.1826

Định lượng bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ: T3 hoặc FT3 hoặc T4 hoặc FT4 hoặc TSH hoặc Micro Albumin niệu hoặc kháng thể kháng Insullin hoặc Calcitonin

685

03.1202.1826

3.1202

Định lượng TSH bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ

T2

37.3G01.1826

Định lượng bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ: T3 hoặc FT3 hoặc T4 hoặc FT4 hoặc TSH hoặc Micro Albumin niệu hoặc kháng thể kháng Insullin hoặc Calcitonin

686

03.1203.1827

3.1203

Định lượng TRAb bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ

T2

37.3G01.1827

Định lượng kháng thể kháng Tg hoặc ACTHhoặc GH hoặcTRAb bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ

687

03.1204.1825

3.1204

Định lượng Testosterone bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ

T2

37.3G01.1825

Định lượng bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ:LH hoặc FSH hoặcHCG hoặc Insullinhoặc Testosteron hoặc Prolactin hoặc Progesteron hoặc Estradiolhoặc CEA hoặc AFP hoặc PSA hoặc Cortisol

688

03.1205.1825

3.1205

Định lượng Prolactin bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ

T2

37.3G01.1825

Định lượng bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ:LH hoặc FSH hoặcHCG hoặc Insullinhoặc Testosteron hoặc Prolactin hoặc Progesteron hoặc Estradiolhoặc CEA hoặc AFP hoặc PSA hoặc Cortisol

689

03.1206.1825

3.1206

Định lượng Progesterone bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ

T2

37.3G01.1825

Định lượng bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ:LH hoặc FSH hoặcHCG hoặc Insullinhoặc Testosteron hoặc Prolactin hoặc Progesteron hoặc Estradiolhoặc CEA hoặc AFP hoặc PSA hoặc Cortisol

690

03.1207.1825

3.1207

Định lượng Estradiol bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ

T2

37.3G01.1825

Định lượng bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ:LH hoặc FSH hoặcHCG hoặc Insullinhoặc Testosteron hoặc Prolactin hoặc Progesteron hoặc Estradiolhoặc CEA hoặc AFP hoặc PSA hoặc Cortisol

691

03.1208.1826

3.1208

Định lượng Calcitonin bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ

T2

37.3G01.1826

Định lượng bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ: T3 hoặc FT3 hoặc T4 hoặc FT4 hoặc TSH hoặc Micro Albumin niệu hoặc kháng thể kháng Insullin hoặc Calcitonin

692

03.1209.1825

3.1209

Định lượng CEA bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ

T2

37.3G01.1825

Định lượng bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ:LH hoặc FSH hoặcHCG hoặc Insullinhoặc Testosteron hoặc Prolactin hoặc Progesteron hoặc Estradiolhoặc CEA hoặc AFP hoặc PSA hoặc Cortisol

693

03.1210.1825

3.1210

Định lượng AFP bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ

T2

37.3G01.1825

Định lượng bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ:LH hoặc FSH hoặcHCG hoặc Insullinhoặc Testosteron hoặc Prolactin hoặc Progesteron hoặc Estradiolhoặc CEA hoặc AFP hoặc PSA hoặc Cortisol

694

03.1211.1825

3.1211

Định lượng PSA bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ

T2

37.3G01.1825

Định lượng bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ:LH hoặc FSH hoặcHCG hoặc Insullinhoặc Testosteron hoặc Prolactin hoặc Progesteron hoặc Estradiolhoặc CEA hoặc AFP hoặc PSA hoặc Cortisol

695

03.1212.1824

3.1212

Định lượng PTH bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ

T2

37.3G01.1824

Định lượngCA 19-9 hoặc CA 50 hoặc CA 125 hoặc CA 15-3 hoặc CA 72-4 hoặc PTH bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ

696

03.1213.1827

3.1213

Định lượng ACTH bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ

T2

37.3G01.1827

Định lượng kháng thể kháng Tg hoặc ACTHhoặc GH hoặcTRAb bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ

697

03.1214.1825

3.1214

Định lượng Cortisol bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ

T2

37.3G01.1825

Định lượng bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ:LH hoặc FSH hoặcHCG hoặc Insullinhoặc Testosteron hoặc Prolactin hoặc Progesteron hoặc Estradiolhoặc CEA hoặc AFP hoặc PSA hoặc Cortisol

698

03.1215.1871

3.1215

Điều trị ung thư tuyến giáp bằng I¹³¹

TD

37.3G02.1871

Điều trị ung thư tuyến giáp bằng I¹³¹

699

03.1216.1870

3.1216

Điều trị Basedow bằng I¹³¹

T1

37.3G02.1870

Điều trị Basedow/ bướu tuyến giáp đơn thuần/ nhân độc tuyến giáp bằng I¹³¹

700

03.1217.1870

3.1217

Điều trị bướu tuyến giáp đơn thuần bằng I¹³¹

T1

37.3G02.1870

Điều trị Basedow/ bướu tuyến giáp đơn thuần/ nhân độc tuyến giáp bằng I¹³¹

701

03.1218.1870

3.1218

Điều trị bướu nhân độc tuyến giáp bằng I¹³¹

T1

37.3G02.1870

Điều trị Basedow/ bướu tuyến giáp đơn thuần/ nhân độc tuyến giáp bằng I¹³¹

702

03.1219.1875

3.1219

Điều trị tràn dịch màng phổi do ung thư bằngkeo ⁹⁰Y

TD

37.3G02.1875

Điều trị tràn dịch màng bụng/ màng phổi do ung thư bằng keo phóng xạ

703

03.1220.1875

3.1220

Điều trị tràn dịch màng phổi do ung thư bằng keo phóng xạ

TD

37.3G02.1875

Điều trị tràn dịch màng bụng/ màng phổi do ung thư bằng keo phóng xạ

704

03.1221.1875

3.1221

Điều trị tràn dịch màng bụng do ung thư bằngkeo ⁹⁰Y

TD

37.3G02.1875

Điều trị tràn dịch màng bụng/ màng phổi do ung thư bằng keo phóng xạ

705

03.1222.1875

3.1222

Điều trị tràn dịch màng bụng do ung thư bằng keo phóng xạ

TD

37.3G02.1875

Điều trị tràn dịch màng bụng/ màng phổi do ung thư bằng keo phóng xạ

706

03.1223.1879

3.1223

Điều trị ung thư gan nguyên phát bằng ¹⁸⁸Re

TD

37.3G02.1879

Điều trị ung thư gan nguyên phát bằng Renium188

707

03.1224.1877

3.1224

Điều trị ung thư gan bằng keo Silicon – ³²P

TD

37.3G02.1877

Điều trị ung thư gan bằng keo Silicon P-32

708

03.1225.1878

3.1225

Điều trị ung thư gan nguyên phát bằng ¹³¹I – Lipiodol

TD

37.3G02.1878

Điều trị ung thư gan nguyên phát bằng I¹³¹ Lipiodol

709

03.1227.1880

3.1227

Điều trị ung thư gan bằng hạt phóng xạ ¹²I

TD

37.3G02.1880

Điều trị ung thư tiền liệt tuyến bằng hạt phóng xạ I-125

710

03.1228.1885

3.1228

Điều trị ung thư gan bằng keo phóng xạ

TD

37.3G02.1885

Thủ thuật đặc biệt (Y học hạt nhân)

711

03.1229.1881

3.1229

Điều trị ung thư vú bằng hạt phóng xạ ¹²I

TD

37.3G02.1881

Điều trị ung thư vú bằng hạt phóng xạ I-125

712

03.1230.1880

3.1230

Điều trị ung thư tiền liệt tuyến bằng hạt phóng xạ ¹²I

TD

37.3G02.1880

Điều trị ung thư tiền liệt tuyến bằng hạt phóng xạ I-125

713

03.1231.1882

3.1231

Điều trị viêm bao hoạt dịch bằng keo phóng xạ

TD

37.3G02.1882

Điều trị viêm bao hoạt dịch bằng keo phóng xạ

714

03.1232.1882

3.1232

Điều trị viêm bao hoạt dịch bằngkeo ⁹⁰Y

TD

37.3G02.1882

Điều trị viêm bao hoạt dịch bằng keo phóng xạ

715

03.1233.1874

3.1233

Điều trị sẹo lồi bằng tấm áp ³²P

T1

37.3G02.1874

Điều trị sẹo lồi/ Eczema/ u máu nông bằng P-32 (tính cho 1 ngày điều trị)

716

03.1234.1874

3.1234

Điều trị eczema bằng tấm áp ³²P

T1

37.3G02.1874

Điều trị sẹo lồi/ Eczema/ u máu nông bằng P-32 (tính cho 1 ngày điều trị)

717

03.1235.1874

3.1235

Điều trị u máu nông bằng tấm áp ³²P

T1

37.3G02.1874

Điều trị sẹo lồi/ Eczema/ u máu nông bằng P-32 (tính cho 1 ngày điều trị)

718

03.1236.1872

3.1236

Điều trị bệnh đa hồng cầu nguyên phát bằng ³²P

T1

37.3G02.1872

Điều trị bệnh đa hồng cầu nguyên phát/ bệnh Leucose kinh/ giảm đau do ung thư di căn vào xương bằng P-32

719

03.1237.1872

3.1237

Điều trị bệnh Leucose kinh bằng P-32

T1

37.3G02.1872

Điều trị bệnh đa hồng cầu nguyên phát/ bệnh Leucose kinh/ giảm đau do ung thư di căn vào xương bằng P-32

720

03.1238.1873

3.1238

Điều trị giảm đau do ung thư di căn xương bằng ¹³Sm

TD

37.3G02.1873

Điều trị giảm đau bằng Sammarium 153 (1 đợt điều trị 10 ngày)

721

03.1239.1872

3.1239

Điều trị giảm đau do ung thư di căn xương bằng ³²P

T1

37.3G02.1872

Điều trị bệnh đa hồng cầu nguyên phát/ bệnh Leucose kinh/ giảm đau do ung thư di căn vào xương bằng P-32

722

03.1240.1872

3.1240

Điều trị giảm đau do ung thư di căn xương bằng thuốcphóng xạ

TD

37.3G02.1872

Điều trị bệnh đa hồng cầu nguyên phát/ bệnh Leucose kinh/ giảm đau do ung thư di căn vào xương bằng P-32

723

03.1241.1876

3.1241

Điều trị u nguyên bào thần kinh bằng I¹³¹ -MiBG

TD

37.3G02.1876

Điều trị u tuyến thượng thận và u tế bào thần kinh bằng I¹³¹ MIBG

724

03.1242.1876

3.1242

Điều trịu tuyến thượng thận bằng I¹³¹ -MiBG

TD

37.3G02.1876

Điều trị u tuyến thượng thận và u tế bào thần kinh bằng I¹³¹ MIBG

725

03.1243.1876

3.1243

Điều trị u nguyên bào thần kinh bằngI-123-MiBG

TD

37.3G02.1876

Điều trị u tuyến thượng thận và u tế bào thần kinh bằng I¹³¹ MIBG

726

03.1244.1876

3.1244

Điều trịu tuyến thượng thận bằng I-123 -MiBG

TD

37.3G02.1876

Điều trị u tuyến thượng thận và u tế bào thần kinh bằng I¹³¹ MIBG

727

03.1245.1823

3.1245

Điều trị bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ

TD

37.3G01.1823

Điều trị bệnh bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ

728

03.1523.0858

3.1523

Vá vỡ xương hốc mắt (thành dưới, thành trong ± dùng sụn sườn)

PD

37.8D07.0858

Vá sànhốc mắt

729

03.1524.0760

3.1524

Phẫu thuật ghép giác mạc lần hai trở lên

PD

37.8D07.0760

Ghép giác mạc (01 mắt)

730

03.1525.0806

3.1525

Phẫu thuật mổ bong võng mạc trên mắt độc nhất, gần mù

P1

37.8D07.0806

Phẫu thuật cắt dịch kính và điều trị bong võng mạc (01 mắt)

731

03.1526.0815

3.1526

Phẫu thuật lấy thể thủy tinh (trong bao, ngoài bao, Phaco) đặt 1OL trên mắt độc nhất, gần mù

P1

37.8D07.0815

Phẫu thuật đục thuỷ tinh thể bằng phương pháp Phaco (01 mắt)

732

03.1527.0815

3.1527

Phẫu thuật tán nhuyễn thể thủy tinh bằng siêu âm (Phaco) ± 1OL

P1

37.8D07.0815

Phẫu thuật đục thuỷ tinh thể bằng phương pháp Phaco (01 mắt)

733

03.1529.0806

3.1529

Phẫu thuật bong võng mạc tái phát

PD

37.8D07.0806

Phẫu thuật cắt dịch kính và điều trị bong võng mạc (01 mắt)

734

03.1531.0806

3.1531

Phẫu thuật glôcôm ác tính trên mắt độc nhất, gần mù

P1

37.8D07.0806

Phẫu thuật cắt dịch kính và điều trị bong võng mạc (01 mắt)

735

03.1532.0814

3.1532

Phẫu thuật bệnh võng mạc trẻ đẻ non

PD

37.8D07.0814

Phẫu thuật điều trị bệnh võng mạc trẻ đẻ non (2 mắt)

736

03.1533.0853

3.1533

Tháo dầu Silicon nội nhãn

P2

37.8D07.0853

Tháo dầu Silicon phẫu thuật

737

03.1535.0733

3.1535

Cắt dịch kính + laser nội nhãn

PD

37.8D07.0733

Cắt dịch kính đơn thuần/ lấy dị vật nội nhãn

738

03.1536.0806

3.1536

Cắt dịch kính, bóc màng trước võng mạc

PD

37.8D07.0806

Phẫu thuật cắt dịch kính và điều trị bong võng mạc (01 mắt)

739

03.1537.0806

3.1537

Cắt dịch kính, khí nội nhãn điều trị lỗ hoàng điểm

PD

37.8D07.0806

Phẫu thuật cắt dịch kính và điều trị bong võng mạc (01 mắt)

740

03.1538.0733

3.1538

Cắt dịch kính + laser nội nhãn + lấy dị vật nội nhãn

PD

37.8D07.0733

Cắt dịch kính đơn thuần/ lấy dị vật nội nhãn

741

03.1539.0733

3.1539

Lấy ấu trùng sán trong buồng dịch kính

P1

37.8D07.0733

Cắt dịch kính đơn thuần/ lấy dị vật nội nhãn

742

03.1540.0806

3.1540

Cắt dịch kính điều trị viêm mủ nội nhãn

P1

37.8D07.0806

Phẫu thuật cắt dịch kính và điều trị bong võng mạc (01 mắt)

743

03.1541.0806

3.1541

Cắt dịch kính điều trị tổ chức hóa dịch kính

P1

37.8D07.0806

Phẫu thuật cắt dịch kính và điều trị bong võng mạc (01 mắt)

744

03.1542.0806

3.1542

Cắt dịch kínhđiều trị tồn lưu dịch kính nguyên thủy

P1

37.8D07.0806

Phẫu thuật cắt dịch kính và điều trị bong võng mạc (01 mắt)

745

03.1543.0806

3.1543

Phẫu thuật bong võng mạc, cắt dịch kính ± laser nội nhãn ± dầu/khí nội nhãn

PD

37.8D07.0806

Phẫu thuật cắt dịch kính và điều trị bong võng mạc (01 mắt)

746

03.1544.0803

3.1544

Phẫu thuật bong võng mạc theo phương pháp kinh điển

P1

37.8D07.0803

Phẫu thuật bong võng mạc kinh điển

747

03.1545.0831

3.1545

Tháo đai độn củng mạc

P2

37.8D07.0831

Phẫu thuật tháo đai độn Silicon

748

03.1546.0735

3.1546

Điều trị glôcôm bằng laser mống mắt chu biên

TD

37.8D07.0735

Cắt mống mắt chu biên bằng Laser

749

03.1549.0840

3.1549

Điều trị glôcôm bằng quang đông thể mi

P3

37.8D07.0840

Quang đông thể mi điều trị Glôcôm

750

03.1550.0749

3.1550

Điều trị một số bệnh võng mạc bằng laser

TD

37.8D07.0749

Điều trị một số bệnh võng mạc bằng laser (bệnh võng mạc tiểu đường, cao huyết áp, trẻ đẻ non…); Laser điều trị u nguyên bào võng mạc

751

03.1552.0787

3.1552

Mở bao sau đục bằng laser

T1

37.8D07.0787

Mở bao sau bằng Laser

752

03.1553.0748

3.1553

Laser hồng ngoại điều trị tật khúc xạ

P1

37.8D07.0748

Điều trị Laser hồng ngoại; Tập nhược thị

753

03.1559.0815

3.1559

Lấy thể tinh sa, lệch bằng phương pháp Phaco, phối hợp cắt dịch kính± 1OL

PD

37.8D07.0815

Phẫu thuật đục thuỷ tinh thể bằng phương pháp Phaco (01 mắt)

754

03.1560.0812

3.1560

Lấy thể thủy tinh sa, lệch trong bao phối hợp cắt dịch kính ± cố định 1OL

P1

37.8D07.0812

Phẫu thuật đặt IOL (1 mắt)

755

03.1562.0821

3.1562

Phẫu thuật lấy thể thủy tinh ngoài bao ± 1OL

P1

37.8D07.0821

Phẫu thuật lấy thủy tinh thể ngoài bao, đặt IOL+ cắt bè (1 mắt)

756

03.1563.0812

3.1563

Phẫu thuật đặt thể thủy tinh nhân tạo (iOL) thì 2 (không cắt dịch kính)

P2

37.8D07.0812

Phẫu thuật đặt IOL (1 mắt)

757

03.1564.0733

3.1564

Phẫu thuật chỉnh, xoay, lấy 1OL ± cắt DK

P1

37.8D07.0733

Cắt dịch kính đơn thuần/ lấy dị vật nội nhãn

758

03.1565.0812

3.1565

Đặt 1OL trên mắt cận thị (Phakic)

P1

37.8D07.0812

Phẫu thuật đặt IOL (1 mắt)

759

03.1567.0807

3.1567

Cắt màng xuất tiết diện đồng tử, cắt màng đồng tử

P2

37.8D07.0807

Phẫu thuật cắt màng đồng tử

760

03.1568.0804

3.1568

Mở bao sau bằng phẫu thuật

P2

37.8D07.0804

Phẫu thuật cắt bao sau

761

03.1569.0760

3.1569

Ghép giác mạc xuyên

P1

37.8D07.0760

Ghép giác mạc (01 mắt)

762

03.1570.0760

3.1570

Ghép giác mạc lớp

PD

37.8D07.0760

Ghép giác mạc (01 mắt)

763

03.1571.0760

3.1571

Ghép giác mạc có vành củng mạc

PD

37.8D07.0760

Ghép giác mạc (01 mắt)

764

03.1574.0802

3.1574

Nối thông lệ mũi ± đặt ống Silicon ± áp MMC

P1

37.8D07.0802

Nối thông lệ mũi 1 mắt

765

03.1575.0802

3.1575

Nối thông lệ mũi nội soi

P2

37.8D07.0802

Nối thông lệ mũi 1 mắt

766

03.1578.0763

3.1578

Gọt giác mạc đơn thuần

P2

37.8D07.0763

Gọt giác mạc

767

03.1579.0761

3.1579

Ghép màng ối, kết mạc điều trị loét, thủng giác mạc

P2

37.8D07.0761

Ghép màng ối điều trị dính mi cầu/ loét giác mạc lâu liền/ thủng giác mạc

768

03.1580.0850

3.1580

Tách dính mi cầu, ghép kết mạc rìa hoặc màng ối

PD

37.8D07.0850

Tách dính mi cầu ghép kết mạc

769

03.1581.0781

3.1581

Lấy dị vật hốc mắt

P2

37.8D07.0781

Lấy dị vật hốc mắt

770

03.1582.0781

3.1582

Lấy dị vật trong củng mạc

P2

37.8D07.0781

Lấy dị vật hốc mắt

771

03.1583.0783

3.1583

Lấy dị vật tiền phòng

P1

37.8D07.0783

Lấy dị vật tiền phòng

772

03.1586.0828

3.1586

Vá da, niêm mạc tạo cùng đồ ± tách dính mi cầu

P1

37.8D07.0828

Phẫu thuật tạo cùng đồ lắp mắt giả

773

03.1587.0828

3.1587

Cố định màng xương tạo cùng đồ

P2

37.8D07.0828

Phẫu thuật tạo cùng đồ lắp mắt giả

774

03.1588.0828

3.1588

Cố định bao Tenon tạo cùng đồ dưới

P2

37.8D07.0828

Phẫu thuật tạo cùng đồ lắp mắt giả

775

03.1589.0827

3.1589

Tái tạo lệ quản kết hợp khâu mi

P1

37.8D07.0827

Phẫu thuật tái tạo lệ quản kết hợp khâu mi

776

03.1590.0837

3.1590

Nạo vét tổ chức hốc mắt

PD

37.8D07.0837

Phẫu thuật u tổ chức hốc mắt

777

03.1591.0739

3.1591

Chích mủ mắt

P3

37.8D07.0739

Chích mủ hốc mắt

778

03.1595.0800

3.1595

Nâng sàn hốc mắt

P1

37.8D07.0800

Nâng sàn hốc mắt

779

03.1596.0828

3.1596

Tạo hình hốc mắt trong tật không nhãn cầu để lắp mắt giả

PD

37.8D07.0828

Phẫu thuật tạo cùng đồ lắp mắt giả

780

03.1597.0828

3.1597

Tái tạo cùng đồ

P1

37.8D07.0828

Phẫu thuật tạo cùng đồ lắp mắt giả

781

03.1600.0827

3.1600

Tạo hình đường lệ ± điểm lệ

P2

37.8D07.0827

Phẫu thuật tái tạo lệ quản kết hợp khâu mi

782

03.1601.0820

3.1601

Phẫu thuật lác phức tạp (di thực cơ, phẫu thuật cơ chéo, Faden…)

P1

37.8D07.0820

Phẫu thuật lác có Faden (1 mắt)

783

03.1602.0818

3.1602

Phẫu thuật lác thông thường

P2

37.8D07.0818

Phẫu thuật lác (1 mắt)

784

03.1602.0819

3.1602

Phẫu thuật lác thông thường

P2

37.8D07.0819

Phẫu thuật lác (2 mắt)

785

03.1608.0826

3.1608

Phẫu thuật rút ngắn cơ nâng mi trên điều trị sụp mi

P1

37.8D07.0826

Phẫu thuật sụp mi (1 mắt)

786

03.1609.0826

3.1609

Phẫu thuật gấp cân cơ nâng mi trên điều trị sụp mi

P1

37.8D07.0826

Phẫu thuật sụp mi (1 mắt)

787

03.1610.0826

3.1610

Phẫu thuật treo mi - cơ trán (bằng Silicon, cân cơ đùi…) điều trị sụp mi

P1

37.8D07.0826

Phẫu thuật sụp mi (1 mắt)

788

03.1615.0575

3.1615

Ghép da hay vạt da điều trị hở mi do sẹo

P1

37.8D05.0575

Phẫu thuật vá da nhỏ diện tích < 10 cm2

789

03.1621.0817

3.1621

Phẫu thuật mở rộng khe mi

P2

37.8D07.0817

Phẫu thuật hẹp khe mi

790

03.1622.0817

3.1622

Phẫu thuật hẹp khe mi

P2

37.8D07.0817

Phẫu thuật hẹp khe mi

791

03.1623.0816

3.1623

Phẫu thuật Epicanthus

P2

37.8D07.0816

Phẫu thuật Epicanthus (1 mắt)

792

03.1627.0816

3.1627

Điều trị di lệch góc mắt

P1

37.8D07.0816

Phẫu thuật Epicanthus (1 mắt)

793

03.1629.0740

3.1629

Phẫu thuật điều trị bong hắc mạc: Chọc hút dịch bong dưới hắc mạc, bơm hơi tiền phòng

P1

37.8D07.0740

Chọc tháo dịch dưới hắc mạc, bơm hơi tiền phòng

794

03.1630.0775

3.1630

Điện đông, lạnh đông đơn thuần phòng bong võng mạc

P2

37.8D07.0775

Lạnh đông đơn thuần phòng bong võng mạc

795

03.1632.0731

3.1632

Cắt bè có sử dụng thuốc chống chuyển hoá: Áp hoặc tiêm 5FU

P1

37.8D07.0731

Cắt bè áp MMC hoặc áp 5FU

796

03.1633.0731

3.1633

Cắt bè có sử dụng thuốc chống chuyển hoa: Áp Mytomycin C

P1

37.8D07.0731

Cắt bè áp MMC hoặc áp 5FU

797

03.1634.0805

3.1634

Cắt củng mạc sâu đơn thuần

P1

37.8D07.0805

Phẫu thuật cắt bè

798

03.1635.0841

3.1635

Rạch góc tiền phòng

PD

37.8D07.0841

Rạch góc tiền phòng

799

03.1636.0805

3.1636

Mở bè ± cắt bè

P1

37.8D07.0805

Phẫu thuật cắt bè

800

03.1637.0813

3.1637

Đặt ống Silicon tiền phòng điều trị glôcôm

PD

37.8D07.0813

Phẫu thuật đặt ống Silicon tiền phòng

801

03.1638.0813

3.1638

Đặt van dẫn lưu tiền phòng điều trị glôcôm

PD

37.8D07.0813

Phẫu thuật đặt ống Silicon tiền phòng

802

03.1642.0786

3.1642

Áp tia beta điều trị các bệnh lý kết mạc

T2

37.8D07.0786

Liệu pháp điều trị viêm kết mạc mùa xuân (áp tia β)

803

03.1645.0749

3.1645

Laser điều trị U nguyên bào võng mạc

T2

37.8D07.0749

Điều trị một số bệnh võng mạc bằng laser (bệnh võng mạc tiểu đường, cao huyết áp, trẻ đẻ non…); Laser điều trị u nguyên bào võng mạc

804

03.1646.0775

3.1646

Lạnh đông điều trị K võng mạc

T1

37.8D07.0775

Lạnh đông đơn thuần phòng bong võng mạc

805

03.1648.0575

3.1648

Ghép da dị loại độc lập

P1

37.8D05.0575

Phẫu thuật vá da nhỏ diện tích < 10 cm2

806

03.1649.0805

3.1649

Cắt bè củng giác mạc (Trabeculectomy)

P1

37.8D07.0805

Phẫu thuật cắt bè

807

03.1650.0505

3.1650

Rạch áp xe túi lệ

T1

37.8D05.0505

Chích rạch nhọt, Apxe nhỏ dẫn lưu

808

03.1652.0751

3.1652

Đo thị giác tương phản

T1

37.8D07.0751

Đo độ lác; Xác định sơ đồ song thị; Đo biên độ điều tiết; Đo thị giác 2 mắt; Đo thị giác tương phản

809

03.1654.0748

3.1654

Tập nhược thị

 

37.8D07.0748

Điều trị Laser hồng ngoại; Tập nhược thị

810

03.1655.0796

3.1655

Rửa tiền phòng (máu, xuất tiết, mủ, hóa chất...)

P2

37.8D07.0796

Mở tiền phòng rửa máu/ mủ

811

03.1656.0732

3.1656

Cắt bỏ túi lệ

P2

37.8D07.0732

Cắt bỏ túi lệ

812

03.1657.0823

3.1657

Phẫu thuật mộng đơn thuần

P2

37.8D07.0823

Phẫu thuật mộng đơn thuần một mắt - gây tê

813

03.1658.0777

3.1658

Lấy dị vật giác mạc

T1

37.8D07.0777

Lấy dị vật giác mạc nông, một mắt (gây mê)

814

03.1658.0778

3.1658

Lấy dị vật giác mạc

T1

37.8D07.0778

Lấy dị vật giác mạc nông, một mắt (gây tê)

815

03.1658.0779

3.1658

Lấy dị vật giác mạc

T1

37.8D07.0779

Lấy dị vật giác mạc sâu, một mắt (gây mê)

816

03.1658.0780

3.1658

Lấy dị vật giác mạc

T1

37.8D07.0780

Lấy dị vật giác mạc sâu, một mắt (gây tê)

817

03.1660.0764

3.1660

Khâu cò mi, tháo cò

P3

37.8D07.0764

Khâu cò mi

818

03.1662.0818

3.1662

Phẫu thuật lác thông thường

P1

37.8D07.0818

Phẫu thuật lác (1 mắt)

819

03.1662.0819

3.1662

Phẫu thuật lác thông thường

P1

37.8D07.0819

Phẫu thuật lác (2 mắt)

820

03.1663.0768

3.1663

Khâu da mi

P3

37.8D07.0768

Khâu da mi, kết mạc mi bị rách - gây mê

821

03.1663.0769

3.1663

Khâu da mi

P3

37.8D07.0769

Khâu da mi, kết mạc mi bị rách - gây tê

822

03.1664.0772

3.1664

Khâu phục hồi bờ mi

P2

37.8D07.0772

Khâu phục hồi bờ mi

823

03.1665.0773

3.1665

Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt

P3

37.8D07.0773

Khâu vết thương phần mềm, tổn thươngvùng mắt

824

03.1666.0839

3.1666

Khâu phủ kết mạc

P2

37.8D07.0839

Phủ kết mạc

825

03.1667.0770

3.1667

Khâu giác mạc

P1

37.8D07.0770

Khâu giác mạc đơn thuần

826

03.1667.0771

3.1667

Khâu giác mạc

P1

37.8D07.0771

Khâu giác mạc phức tạp

827

03.1668.0766

3.1668

Khâu củng mạc

P1

37.8D07.0766

Khâu củng giác mạc phức tạp

828

03.1669.0767

3.1669

Thăm dò, khâu vết thương củng mạc

P1

37.8D07.0767

Khâu củng mạc phức tạp

829

03.1670.0770

3.1670

Khâu lại mép mổ giác mạc, củng mạc

P1

37.8D07.0770

Khâu giác mạc đơn thuần

830

03.1671.0775

3.1671

Lạnh đông thể mi

P3

37.8D07.0775

Lạnh đông đơn thuần phòng bong võng mạc

831

03.1672.0746

3.1672

Điện đông thể mi

P3

37.8D07.0746

Điện đông thể mi

832

03.1673.0740

3.1673

Bơm hơi tiền phòng

P2

37.8D07.0740

Chọc tháo dịch dưới hắc mạc, bơm hơi tiền phòng

833

03.1674.0774

3.1674

Cắt bỏ nhãn cầu ± cắt thị thần kinh dài

P2

37.8D07.0774

Khoét bỏ nhãn cầu

834

03.1675.0798

3.1675

Múc nội nhãn

P2

37.8D07.0798

Múc nội nhãn (có độn hoặc không độn)

835

03.1676.0774

3.1676

Cắt thị thần kinh

P2

37.8D07.0774

Khoét bỏ nhãn cầu

836

03.1677.0788

3.1677

Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut)

P2

37.8D07.0788

Mổ quặm 1 mi- gây mê

837

03.1677.0789

3.1677

Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut)

P2

37.8D07.0789

Mổ quặm 1 mi- gây tê

838

03.1677.0790

3.1677

Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut)

P2

37.8D07.0790

Mổ quặm 2 mi- gây mê

839

03.1677.0791

3.1677

Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut)

P2

37.8D07.0791

Mổ quặm 2 mi- gây tê

840

03.1677.0792

3.1677

Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut)

P2

37.8D07.0792

Mổ quặm 3 mi- gây tê

841

03.1677.0793

3.1677

Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut)

P2

37.8D07.0793

Mổ quặm 3 mi - gây mê

842

03.1677.0794

3.1677

Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut)

P2

37.8D07.0794

Mổ quặm 4 mi- gây mê

843

03.1677.0795

3.1677

Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut)

P2

37.8D07.0795

Mổ quặm 4 mi- gây tê

844

03.1678.0794

3.1678

Phẫu thuật quặm bằng ghép niêm mạc môi (Sapejko)

P1

37.8D07.0794

Mổ quặm 4 mi- gây mê

845

03.1678.0795

3.1678

Phẫu thuật quặm bằng ghép niêm mạc môi (Sapejko)

P1

37.8D07.0795

Mổ quặm 4 mi- gây tê

846

03.1680.0788

3.1680

Mổ quặm bẩm sinh

P2

37.8D07.0788

Mổ quặm 1 mi- gây mê

847

03.1680.0789

3.1680

Mổ quặm bẩm sinh

P2

37.8D07.0789

Mổ quặm 1 mi- gây tê

848

03.1680.0790

3.1680

Mổ quặm bẩm sinh

P2

37.8D07.0790

Mổ quặm 2 mi- gây mê

849

03.1680.0791

3.1680

Mổ quặm bẩm sinh

P2

37.8D07.0791

Mổ quặm 2 mi- gây tê

850

03.1680.0792

3.1680

Mổ quặm bẩm sinh

P2

37.8D07.0792

Mổ quặm 3 mi- gây tê

851

03.1680.0793

3.1680

Mổ quặm bẩm sinh

P2

37.8D07.0793

Mổ quặm 3 mi - gây mê

852

03.1680.0794

3.1680

Mổ quặm bẩm sinh

P2

37.8D07.0794

Mổ quặm 4 mi- gây mê

853

03.1680.0795

3.1680

Mổ quặm bẩm sinh

P2

37.8D07.0795

Mổ quặm 4 mi- gây tê

854

03.1681.0075

3.1681

Cắt chỉ khâu giác mạc

T2

37.8B00.0075

Cắt chỉ

855

03.1682.0856

3.1682

Tiêm dưới kết mạc

T2

37.8D07.0856

Tiêm dưới kết mạc một mắt

856

03.1683.0857

3.1683

Tiêm cạnh nhãn cầu

T2

37.8D07.0857

Tiêm hậu nhãn cầu một mắt

857

03.1684.0857

3.1684

Tiêm hậu nhãn cầu

T2

37.8D07.0857

Tiêm hậu nhãn cầu một mắt

858

03.1685.0854

3.1685

Bơm thông lệ đạo

T1

37.8D07.0854

Thông lệ đạo hai mắt

859

03.1686.0784

3.1686

Lấy máu làm huyết thanh

 

37.8D07.0784

Lấy huyết thanh đóng ống

860

03.1687.0745

3.1687

Điện di điều trị

 

37.8D07.0745

Điện di điều trị (1 lần)

861

03.1688.0768

3.1688

Khâu kết mạc

P3

37.8D07.0768

Khâu da mi, kết mạc mi bị rách - gây mê

862

03.1688.0769

3.1688

Khâu kết mạc

P3

37.8D07.0769

Khâu da mi, kết mạc mi bị rách - gây tê

863

03.1689.0785

3.1689

Lấy calci đông dưới kết mạc

T3

37.8D07.0785

Lấy sạn vôi kết mạc

864

03.1690.0075

3.1690

Cắt chỉ khâu kết mạc

T3

37.8B00.0075

Cắt chỉ

865

03.1691.0759

3.1691

Đốt lông xiêu

T2

37.8D07.0759

Đốt lông xiêu

866

03.1692.0730

3.1692

Bơm rửa lệ đạo

T2

37.8D07.0730

Bơm rửa lệ đạo

867

03.1693.0738

3.1693

Chích chắp, lẹo, chích áp xe mi, kết mạc

T2

37.8D07.0738

Chích chắp/ lẹo

868

03.1694.0799

3.1694

Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi

T3

37.8D07.0799

Nặn tuyến bờ mi

869

03.1695.0842

3.1695

Rửa cùng đồ

T2

37.8D07.0842

Rửa cùng đồ 1 mắt

870

03.1699.0849

3.1699

Soi đáy mắt trực tiếp

T2

37.8D07.0849

Soi đáy mắt/ Soi góc tiền phòng

871

03.1700.0849

3.1700

Soi đáy mắt bằng kính 3 mặt gương

T2

37.8D07.0849

Soi đáy mắt/ Soi góc tiền phòng

872

03.1702.0849

3.1702

Soi góc tiền phòng

T2

37.8D07.0849

Soi đáy mắt/ Soi góc tiền phòng

873

03.1703.0075

3.1703

Cắt chỉ khâu da

T3

37.8B00.0075

Cắt chỉ

874

03.1706.0782

3.1706

Lấy dị vật kết mạc

T2

37.8D07.0782

Lấy dị vật kết mạc nông một mắt

875

03.1718.1037

3.1718

Phẫu thuật điều trị khuyết hổng chẽ chân răng bằng màng sinh học, có ghép xương

P2

37.8D09.1037

Phẫu thuật ghép xương và màng tái tạo mô có hướng dẫn

876

03.1721.1037

3.1721

Phẫu thuật tái tạo xương sống hàm bằng ghép xương đông khô và đặt màng sinh học

P2

37.8D09.1037

Phẫu thuật ghép xương và màng tái tạo mô có hướng dẫn

877

03.1722.1037

3.1722

Phẫu thuật tái tạo xương sống hàm bằng ghép xươngnhân tạo và đặt màng sinh học

P2

37.8D09.1037

Phẫu thuật ghép xương và màng tái tạo mô có hướng dẫn

878

03.1726.1012

3.1726

Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta perchanguội.

P3

37.8D09.1012

Điều trị tuỷ răng số4, 5

879

03.1726.1013

3.1726

Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta perchanguội.

P3

37.8D09.1013

Điều trị tuỷ răng số6,7 hàm dưới

880

03.1726.1014

3.1726

Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta perchanguội.

P3

37.8D09.1014

Điều trị tuỷ răng số 1, 2, 3

881

03.1726.1015

3.1726

Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta perchanguội.

P3

37.8D09.1015

Điều trị tuỷ răng số 6,7 hàm trên

882

03.1727.1012

3.1727

Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy

P3

37.8D09.1012

Điều trị tuỷ răng số4, 5

883

03.1727.1013

3.1727

Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy

P3

37.8D09.1013

Điều trị tuỷ răng số6,7 hàm dưới

884

03.1727.1014

3.1727

Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy

P3

37.8D09.1014

Điều trị tuỷ răng số 1, 2, 3

885

03.1727.1015

3.1727

Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy

P3

37.8D09.1015

Điều trị tuỷ răng số 6,7 hàm trên

886

03.1728.1012

3.1728

Điều trị tuỷ răng có sử dụng Laser và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta perchanguội

P3

37.8D09.1012

Điều trị tuỷ răng số4, 5

887

03.1728.1013

3.1728

Điều trị tuỷ răng có sử dụng Laser và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta perchanguội

P3

37.8D09.1013

Điều trị tuỷ răng số6,7 hàm dưới

888

03.1728.1014

3.1728

Điều trị tuỷ răng có sử dụng Laser và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta perchanguội

P3

37.8D09.1014

Điều trị tuỷ răng số 1, 2, 3

889

03.1728.1015

3.1728

Điều trị tuỷ răng có sử dụng Laser và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta perchanguội

P3

37.8D09.1015

Điều trị tuỷ răng số 6,7 hàm trên

890

03.1729.1012

3.1729

Điều trị tuỷ răng có sử dụng Laser và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảy

P3

37.8D09.1012

Điều trị tuỷ răng số4, 5

891

03.1729.1013

3.1729

Điều trị tuỷ răng có sử dụng Laser và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảy

P3

37.8D09.1013

Điều trị tuỷ răng số6,7 hàm dưới

892

03.1729.1014

3.1729

Điều trị tuỷ răng có sử dụng Laser và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảy

P3

37.8D09.1014

Điều trị tuỷ răng số 1, 2, 3

893

03.1729.1015

3.1729

Điều trị tuỷ răng có sử dụng Laser và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảy

P3

37.8D09.1015

Điều trị tuỷ răng số 6,7 hàm trên

894

03.1730.1012

3.1730

Điều trị tuỷ răng có sử dụng kính hiển vi và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội

P2

37.8D09.1012

Điều trị tuỷ răng số4, 5

895

03.1730.1013

3.1730

Điều trị tuỷ răng có sử dụng kính hiển vi và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội

P2

37.8D09.1013

Điều trị tuỷ răng số6,7 hàm dưới

896

03.1730.1014

3.1730

Điều trị tuỷ răng có sử dụng kính hiển vi và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội

P2

37.8D09.1014

Điều trị tuỷ răng số 1, 2, 3

897

03.1730.1015

3.1730

Điều trị tuỷ răng có sử dụng kính hiển vi và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội

P2

37.8D09.1015

Điều trị tuỷ răng số 6,7 hàm trên

898

03.1800.1036

3.1800

Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ

P3

37.8D09.1036

Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ

899

03.1809.1042

3.1809

Cấy lại răng bị bật khỏi ổ răng

P2

37.8D09.1042

Cắm và cố định lại một răng bật khỏi huyệt ổ răng

900

03.1815.1041

3.1815

Phẫu thuật cắt phanh lưỡi

P3

37.8D09.1041

Cắt, tạo hình phanh môi, phanh má hoặc lưỡi (không gây mê)

901

03.1816.1041

3.1816

Phẫu thuật cắt phanh môi

P3

37.8D09.1041

Cắt, tạo hình phanh môi, phanh má hoặc lưỡi (không gây mê)

902

03.1817.1041

3.1817

Phẫu thuật cắt phanh má

P3

37.8D09.1041

Cắt, tạo hình phanh môi, phanh má hoặc lưỡi (không gây mê)

903

03.1835.1031

3.1835

Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam có sử dụng Laser

T2

37.8D09.1031

Răng sâu ngà

904

03.1836.1031

3.1836

Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC) kết hợp Composite

T2

37.8D09.1031

Răng sâu ngà

905

03.1838.1031

3.1838

Điều trị sâu ngà răng phục hồibằng Composite có sử dụng Laser

T2

37.8D09.1031

Răng sâu ngà

906

03.1839.1031

3.1839

Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC) có sử dụng Laser

T2

37.8D09.1031

Răng sâu ngà

907

03.1840.1018

3.1840

Phục hồi cổ răng bằng Glassionomer Cement (GiC) có sử dụng Laser

T2

37.8D09.1018

Hàn composite cổ răng

908

03.1841.1018

3.1841

Phục hồi cổ răng bằng Composite có sử dụng Laser

T1

37.8D09.1018

Hàn composite cổ răng

909

03.1846.1012

3.1846

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy

P3

37.8D09.1012

Điều trị tuỷ răng số4, 5

910

03.1846.1013

3.1846

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy

P3

37.8D09.1013

Điều trị tuỷ răng số6,7 hàm dưới

911

03.1846.1014

3.1846

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy

P3

37.8D09.1014

Điều trị tuỷ răng số 1, 2, 3

912

03.1846.1015

3.1846

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy

P3

37.8D09.1015

Điều trị tuỷ răng số 6,7 hàm trên

913

03.1848.1012

3.1848

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha có sử dụng trâm xoay máy

T1

37.8D09.1012

Điều trị tuỷ răng số4, 5

914

03.1848.1013

3.1848

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha có sử dụng trâm xoay máy

T1

37.8D09.1013

Điều trị tuỷ răng số6,7 hàm dưới

915

03.1848.1014

3.1848

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha có sử dụng trâm xoay máy

T1

37.8D09.1014

Điều trị tuỷ răng số 1, 2, 3

916

03.1848.1015

3.1848

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha có sử dụng trâm xoay máy

T1

37.8D09.1015

Điều trị tuỷ răng số 6,7 hàm trên

917

03.1849.1012

3.1849

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay

P3

37.8D09.1012

Điều trị tuỷ răng số4, 5

918

03.1849.1013

3.1849

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay

P3

37.8D09.1013

Điều trị tuỷ răng số6,7 hàm dưới

919

03.1849.1014

3.1849

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay

P3

37.8D09.1014

Điều trị tuỷ răng số 1, 2, 3

920

03.1849.1015

3.1849

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay

P3

37.8D09.1015

Điều trị tuỷ răng số 6,7 hàm trên

921

03.1850.1012

3.1850

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy

P3

37.8D09.1012

Điều trị tuỷ răng số4, 5

922

03.1850.1013

3.1850

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy

P3

37.8D09.1013

Điều trị tuỷ răng số6,7 hàm dưới

923

03.1850.1014

3.1850

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy

P3

37.8D09.1014

Điều trị tuỷ răng số 1, 2, 3

924

03.1850.1015

3.1850

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy

P3

37.8D09.1015

Điều trị tuỷ răng số 6,7 hàm trên

925

03.1853.1011

3.1853

Điều trị tủy lại

P3

37.8D09.1011

Điều trị tuỷ lại

926

03.1858.1012

3.1858

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội

P3

37.8D09.1012

Điều trị tuỷ răng số4, 5

927

03.1858.1013

3.1858

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội

P3

37.8D09.1013

Điều trị tuỷ răng số6,7 hàm dưới

928

03.1858.1014

3.1858

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội

P3

37.8D09.1014

Điều trị tuỷ răng số 1, 2, 3

929

03.1858.1015

3.1858

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội

P3

37.8D09.1015

Điều trị tuỷ răng số 6,7 hàm trên

930

03.1859.1012

3.1859

Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng châm xoay cầm tay

P3

37.8D09.1012

Điều trị tuỷ răng số4, 5

931

03.1859.1013

3.1859

Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng châm xoay cầm tay

P3

37.8D09.1013

Điều trị tuỷ răng số6,7 hàm dưới

932

03.1859.1014

3.1859

Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng châm xoay cầm tay

P3

37.8D09.1014

Điều trị tuỷ răng số 1, 2, 3

933

03.1859.1015

3.1859

Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng châm xoay cầm tay

P3

37.8D09.1015

Điều trị tuỷ răng số 6,7 hàm trên

934

03.1918.1007

3.1918

Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới

T1

37.8D09.1007

Cắt lợi trùm

935

03.1929.1031

3.1929

Điều trị sâu ngà răng phục hồibằng Composite

T1

37.8D09.1031

Răng sâu ngà

936

03.1930.1018

3.1930

Phục hồi cổ răng bằng Glassionomer Cement (GiC)

T1

37.8D09.1018

Hàn composite cổ răng

937

03.1931.1018

3.1931

Phục hồi cổ răng bằng Composite

T1

37.8D09.1018

Hàn composite cổ răng

938

03.1938.1035

3.1938

Trám bít hố rãnh với Glassionomer Cement (GiC) quang trùng hợp

T1

37.8D09.1035

Trám bít hố rãnh

939

03.1939.1035

3.1939

Trám bít hố rãnh với Composite hoá trùng hợp

T1

37.8D09.1035

Trám bít hố rãnh

940

03.1940.1035

3.1940

Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp

T1

37.8D09.1035

Trám bít hố rãnh

941

03.1942.1010

3.1942

Điều trị răng sữa viêm tuỷ có hồi phục

TD

37.8D09.1010

Điều trị răng sữa viêm tuỷ có hồi phục

942

03.1944.1016

3.1944

Điều trị tuỷ răng sữa

T1

37.8D09.1016

Điều trị tuỷ răng sữa một chân

943

03.1944.1017

3.1944

Điều trị tuỷ răng sữa

T1

37.8D09.1017

Điều trị tuỷ răng sữa nhiều chân

944

03.1949.1035

3.1949

Trám bít hố rãnh bằng nhựa Sealant

T1

37.8D09.1035

Trám bít hố rãnh

945

03.1951.1019

3.1951

Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Amalgam

P3

37.8D09.1019

Hàn răng sữa sâu ngà

946

03.1953.1035

3.1953

Trám bít hố rãnh bằng Glassionomer Cement (GiC)

T1

37.8D09.1035

Trám bít hố rãnh

947

03.1954.1019

3.1954

Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Glassionomer Cement(GiC)

T1

37.8D09.1019

Hàn răng sữa sâu ngà

948

03.1955.1029

3.1955

Nhổ răng sữa

T1

37.8D09.1029

Nhổ răng sữa/chân răng sữa

949

03.1956.1029

3.1956

Nhổ chân răng sữa

T1

37.8D09.1029

Nhổ răng sữa/chân răng sữa

950

03.1957.1033

3.1957

Điều trị viêm loét niêm mạc miệng trẻ em

T3

37.8D09.1033

Rửa chấm thuốc điều trị viêm loét niêm mạc (1 lần)

951

03.1970.1031

3.1970

Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Eugenate

T2

37.8D09.1031

Răng sâu ngà

952

03.1971.1031

3.1971

Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam

T2

37.8D09.1031

Răng sâu ngà

953

03.1972.1031

3.1972

Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC)

T2

37.8D09.1031

Răng sâu ngà

954

03.1976.1067

3.1976

Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng chỉ thép

P1

37.8D09.1067

Phẫu thuật điều trị gãy lồi cầu

955

03.1977.1067

3.1977

Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng nẹp vít hợp kim

P1

37.8D09.1067

Phẫu thuật điều trị gãy lồi cầu

956

03.1978.1067

3.1978

Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng nẹp vít tự tiêu

P1

37.8D09.1067

Phẫu thuật điều trị gãy lồi cầu

957

03.1979.1067

3.1979

Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng vật liệu thay thế

PD

37.8D09.1067

Phẫu thuật điều trị gãy lồi cầu

958

03.1980.1067

3.1980

Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng ghép xương, sụn tự thân

PD

37.8D09.1067

Phẫu thuật điều trị gãy lồi cầu

959

03.1981.1069

3.1981

Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm trên Lefort 2 bằng chỉ thép

P1

37.8D09.1069

Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm trên

960

03.1982.1069

3.1982

Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm trên Lefort 2 bằng nẹp vít hợp kim

P1

37.8D09.1069

Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm trên

961

03.1983.1069

3.1983

Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm trên Lefort 2 bằng nẹp vít tự tiêu

P1

37.8D09.1069

Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm trên

962

03.1984.1069

3.1984

Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm trên Lefort 3 bằng chỉ thép

P1

37.8D09.1069

Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm trên

963

03.1985.1069

3.1985

Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm trên Lefort 3 bằng nẹp vít hợp kim

P1

37.8D09.1069

Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm trên

964

03.1986.1069

3.1986

Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm trên Lefort 3 bằng nẹp vít tự tiêu

P1

37.8D09.1069

Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm trên

965

03.1997.1064

3.1997

Phẫu thuật mở xương 2 hàm

PD

37.8D09.1064

Phẫu thuật cắt xương hàm trên/hàm dưới, điều trị lệch khớp cắn và kết hợp xương bằng nẹp vít

966

03.2002.1057

3.2002

Phẫu thuật ghép xương bằng vật liệu thay thế tức thì sau cắt đoạn xương hàm trên

PD

37.8D09.1057

Phẫu thuật cắt đoạn xương hàm trên do bệnh lý và tái tạo bằng hàm đúc titan, sứ, composite cao cấp

967

03.2003.1056

3.2003

Phẫu thuật ghép xương tự thân tức thì sau cắt đoạn xương hàm dưới

PD

37.8D09.1056

Phẫu thuật cắt đoạn xương hàm dưới do bệnh lý và tái tạo bằng xương, sụn tự thân (1 bên) và cố định bằng nẹp vít

968

03.2005.1055

3.2005

Phẫu thuật ghép xương với khung nẹp hợp kim tức thì sau cắt đoạn xương hàm dưới

P1

37.8D09.1055

Phẫu thuật cắt đoạn xương hàm dưới do bệnh lý và tái tạo bằng nẹp vít (1 bên)

969

03.2006.1054

3.2006

Phẫuthuật cắt dây thần kinh V nhánh ổ mắt

P1

37.8D09.1054

Phẫu thuật cắt dây thần kinh V ngoại biên

970

03.2007.1054

3.2007

Phẫuthuật cắt dây thần kinh V nhánh dưới hàm

P1

37.8D09.1054

Phẫu thuật cắt dây thần kinh V ngoại biên

971

03.2008.1054

3.2008

Phẫuthuật cắt dây thần kinh V nhánh thái dương

P1

37.8D09.1054

Phẫu thuật cắt dây thần kinh V ngoại biên

972

03.2009.1072

3.2009

Phẫu thuật điều trị dính khớp thái dương hàm 1 bên bằng ghép xương - sụn tự thân

PD

37.8D09.1072

Phẫu thuật dính khớp thái dương hàm 1 bên và tái tạo bằng sụn, xương tự thân

973

03.2010.1071

3.2010

Phẫu thuật điều trị dính khớp thái dương hàm 1 bên bằng ghép vật liệu thay thế

PD

37.8D09.1071

Phẫu thuật dính khớp thái dương hàm 1 bên và tái tạo bằng khớp đúc titan

974

03.2011.1074

3.2011

Phẫu thuật điều trị dính khớp thái dương hàm 2 bên bằng ghép xương - sụn tự thân

PD

37.8D09.1074

Phẫu thuật dính khớp thái dương hàm 2 bên và tái tạo bằng sụn, xương tự thân

975

03.2012.1073

3.2012

Phẫu thuật điều trị dính khớp thái dương hàm 2 bên bằng vật liệu thay thế

PD

37.8D09.1073

Phẫu thuật dính khớp thái dương hàm 2 bên và tái tạo bằng khớp đúc titan

976

03.2013.1077

3.2013

Phẫu thuật tạo hình các khuyết hổng lớn vùng hàm mặt bằng vạt da cơ

PD

37.8D09.1077

Phẫu thuật khuyết hổng lớn vùng hàm mặt bằng vạt da cơ

977

03.2014.1058

3.2014

Phẫu thuật cắt bỏ tuyến nước bọt mang tai bảo tồn thần kinh VII

P1

37.8D09.1058

Phẫu thuật cắt tuyến mang tai bảo tồn dây thần kinh VII có sử dụng máy dò thần kinh

978

03.2016.1084

3.2016

Phẫu thuật điều trị khe hở vòm

P1

37.8D09.1084

Phẫu thuật tạo hình khe hở vòm miệng

979

03.2018.1068

3.2018

Cố định điều trị gãy xương hàm dưới bằng vít

P1

37.8D09.1068

Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm dưới

980

03.2019.1068

3.2019

Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương hàm dưới bằng chỉ thép

P1

37.8D09.1068

Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm dưới

981

03.2020.1068

3.2020

Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương hàm dưới bằng nẹp vít hợp kim

P1

37.8D09.1068

Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm dưới

982

03.2021.1068

3.2021

Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương hàm dưới bằng nẹp vít tự tiêu

P1

37.8D09.1068

Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm dưới

983

03.2028.1066

3.2028

Phẫu thuậtkết hợp xương điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng chỉ thép

P1

37.8D09.1066

Phẫu thuật điều trị gãy gò má cung tiếp 2 bên

984

03.2029.1066

3.2029

Phẫu thuậtkết hợp xương điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng nẹp vít hợp kim

P1

37.8D09.1066

Phẫu thuật điều trị gãy gò má cung tiếp 2 bên

985

03.2030.1066

3.2030

Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng nẹp vít tự tiêu

P1

37.8D09.1066

Phẫu thuật điều trị gãy gò má cung tiếp 2 bên

986

03.2031.1066

3.2031

Điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng nắn chỉnh (có gây mê hoặc gây tê)

P1

37.8D09.1066

Phẫu thuật điều trị gãy gò má cung tiếp 2 bên

987

03.2032.1069

3.2032

Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm trên Lefort 1 bằng chỉ thép

P1

37.8D09.1069

Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm trên

988

03.2033.1069

3.2033

Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm trên Lefort 1 bằng nẹp vít hợp kim

P1

37.8D09.1069

Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm trên

989

03.2034.1069

3.2034

Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm trên Lefort 1 bằng nẹp vít tự tiêu

P1

37.8D09.1069

Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm trên

990

03.2043.1070

3.2043

Phẫu thuật rạch dẫn lưu viêm tấy lan toả vùng hàm mặt

P1

37.8D09.1070

Phẫu thuật điều trị viêm nhiễm toả lan, áp xe vùng hàm mặt

991

03.2044.1081

3.2044

Phẫu thuật mở xoang hàm để lấy chóp răng hoặc răng ngầm

P1

37.8D09.1081

Phẫu thuật mở xoang lấy răng ngầm

992

03.2055.1053

3.2055

Nắn sai khớp thái dương hàm dưới gây mê

P1

37.8D09.1053

Nắn sai khớp thái dương hàm đến muộn

993

03.2056.1053

3.2056

Nắn sai khớp thái dương hàm đến muộn có gây tê

T1

37.8D09.1053

Nắn sai khớp thái dương hàm đến muộn

994

03.2058.1068

3.2058

Điều trị gãy xương hàm dưới bằng cung cố định 2 hàm

P1

37.8D09.1068

Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm dưới

995

03.2059.1068

3.2059

Cố định điều trị gãy xương hàm dưới bằng các nút 1vy

P1

37.8D09.1068

Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm dưới

996

03.2061.1065

3.2061

Phẫu thuật điều trị đa chấn thương vùng hàm mặt

P1

37.8D09.1065

Phẫu thuật đa chấn thương vùng hàm mặt

997

03.2064.1079

3.2064

Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt

P1

37.8D09.1079

Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt

998

03.2067.1043

3.2067

Phẫu thuật lấy sỏi ống Wharton tuyến dưới hàm

P1

37.8D09.1043

Lấy sỏi ống Wharton

999

03.2069.1022

3.2069

Nắn sai khớp thái dương hàm

P2

37.8D09.1022

Nắn trật khớp thái dương hàm

1000

03.2072.1009

3.2072

Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm

TD

37.8D09.1009

Cố định tạm thời gẫy xương hàm (buộc chỉ thép, băng cố định)

1001

03.2078.0986

3.2078

Cấy điện cực ốc tai

PD

37.8D08.0986

Phẫu thuật thay thế xương bàn đạp

1002

03.2079.0981

3.2079

Phẫu thuật tạo hình tái tạo lại hệ thống truyền âm

PD

37.8D08.0981

Phẫu thuật tái tạo hệ thống truyền âm

1003

03.2080.0979

3.2080

Phẫu thuật phục hồi, tái tạo dây VII

PD

37.8D08.0979

Phẫu thuật phục hồi, tái tạo dây thần kinh VII

1004

03.2081.0950

3.2081

Phẫu thuật giảm áp dây thần kinh VII

P1

37.8D08.0950

Phẫu thuật giảm áp dây VII

1005

03.2082.0986

3.2082

Thay thế xương bàn đạp

P1

37.8D08.0986

Phẫu thuật thay thế xương bàn đạp

1006

03.2083.0983

3.2083

Khoét mê nhĩ

P1

37.8D08.0983

Phẫu thuật tai trong/ u dây thần kinh VII/ u dây thần kinh VIII

1007

03.2087.0984

3.2087

Phẫu thuật tạo hình tai giữa, tai ngoài do dị tật bẩm sinh

P1

37.8D08.0984

Phẫu thuật tạo hình tai giữa

1008

03.2088.0983

3.2088

Phẫu thuật cắt dây thần kinh tiền đình

PD

37.8D08.0983

Phẫu thuật tai trong/ u dây thần kinh VII/ u dây thần kinh VIII

1009

03.2091.0983

3.2091

Phẫu thuật tai trong/u dây thần kinh VII/u dây thần kinh VIII

PD

37.8D08.0983

Phẫu thuật tai trong/ u dây thần kinh VII/ u dây thần kinh VIII

1010

03.2092.0949

3.2092

Phẫu thuật đỉnh xương đá

PD

37.8D08.0949

Phẫu thuật đỉnh xương đá

1011

03.2093.0987

3.2093

Phẫu thuật tiệt căn xương chũm cải biên - chỉnh hình tai giữa

P1

37.8D08.0987

Phẫu thuật tiệt căn xương chũm

1012

03.2100.0987

3.2100

Phẫu thuật tai xương chũm trong viêm màng não

P1

37.8D08.0987

Phẫu thuật tiệt căn xương chũm

1013

03.2101.0987

3.2101

Phẫu thuật tai xương chũm trong viêm tắc tĩnh mạch bên

P1

37.8D08.0987

Phẫu thuật tiệt căn xương chũm

1014

03.2102.0987

3.2102

Phẫu thuật tiệt căn xương chũm

P1

37.8D08.0987

Phẫu thuật tiệt căn xương chũm

1015

03.2103.0911

3.2103

Phẫu thuật sào bào thượng nhĩ, vá nhĩ

P1

37.8D08.0911

Mở sào bào - thượng nhĩ

1016

03.2104.0997

3.2104

Vá nhĩ đơn thuần

P2

37.8D08.0997

Vá nhĩ đơn thuần

1017

03.2107.0934

3.2107

Thủ thuật nong vòi nhĩ

T1

37.8D08.0934

Nong vòi nhĩ

1018

03.2107.0935

3.2107

Thủ thuật nong vòi nhĩ

T1

37.8D08.0935

Nong vòi nhĩ nội soi

1019

03.2111.0981

3.2111

Phẫu thuật tái tạo hệ thống truyền âm

P1

37.8D08.0981

Phẫu thuật tái tạo hệ thống truyền âm

1020

03.2112.0984

3.2112

Chỉnh hình tai giữa

P1

37.8D08.0984

Phẫu thuật tạo hình tai giữa

1021

03.2113.0936

3.2113

Phẫu thuật áp xe não do tai

P1

37.8D08.0936

Phẫu thuật áp xe não do tai

1022

03.2116.0992

3.2116

Thông vòi nhĩ

T3

37.8D08.0992

Thông vòi nhĩ

1023

03.2117.0901

3.2117

Lấy dị vật tai

T1

37.8D08.0901

Lấy dị vật tai ngoài đơn giản

1024

03.2117.0902

3.2117

Lấy dị vật tai

T1

37.8D08.0902

Lấy dị vật tai ngoài dưới kính hiển vi (gây mê)

1025

03.2117.0903

3.2117

Lấy dị vật tai

T1

37.8D08.0903

Lấy dị vật tai ngoài dưới kính hiển vi (gây tê)

1026

03.2118.0882

3.2118

Chọc hút dịch tụ huyết vành tai

P3

37.8D08.0882

Chọc hút dịch vành tai

1027

03.2119.0505

3.2119

Chích nhọt ống tai ngoài

P2

37.8D05.0505

Chích rạch nhọt, Apxe nhỏ dẫn lưu

1028

03.2120.0899

3.2120

Làm thuốc tai

T3

37.8D08.0899

Làm thuốc thanh quản/tai

1029

03.2121.0994

3.2121

Chích rạch màng nhĩ

T3

37.8D08.0994

Trích màng nhĩ

1030

03.2126.0884

3.2126

Đo điện thính giác thân não

T3

37.8D08.0884

Đo ABR (1 lần)

1031

03.2131.0972

3.2131

Phẫu thuật nội soi giảm áp ổ mắt

P1

37.8D08.0972

Phẫu thuật nội soi giảm áp ổ mắt

1032

03.2148.0912

3.2148

Nắn sống mũi sau chấn thương

P3

37.8D08.0912

Nâng xương chính mũi sau chấn thương gây mê

1033

03.2149.0916

3.2149

Nhét bấc mũi sau

T2

37.8D08.0916

Nhét meche/bấc mũi

1034

03.2150.0916

3.2150

Nhét bấc mũi trước

T2

37.8D08.0916

Nhét meche/bấc mũi

1035

03.2152.0867

3.2152

Bẻ cuốn dưới

T1

37.8D08.0867

Bẻ cuốn mũi

1036

03.2154.0897

3.2154

Làm Proetz

T3

37.8D08.0897

Hút xoang dưới áp lực

1037

03.2155.0869

3.2155

Cầm máu mũi bằng Meroxeo (2 bên)

T2

37.8D08.0869

Cầm máu mũi bằng Merocell (2 bên)

1038

03.2156.0917

3.2156

Phẫu thuật nối khí quản tận-tận trong sẹo hẹp thanh khí quản

PD

37.8D08.0917

Nối khí quản tận-tận trong điều trị sẹo hẹp

1039

03.2157.0876

3.2157

Phẫu thuật cắt thanh quản và tái tạo hệ phát âm

PD

37.8D08.0876

Cắt thanh quản có tái tạo phát âm

1040

03.2159.0938

3.2159

Phẫu thuật cắt thanh quản toàn phần

P1

37.8D08.0938

Phẫu thuật cắt bán phần thanh quản trên nhẫn kiểu CHEP

1041

03.2160.0938

3.2160

Phẫu thuật cắt thanh quản bán phần

P1

37.8D08.0938

Phẫu thuật cắt bán phần thanh quản trên nhẫn kiểu CHEP

1042

03.2161.0948

3.2161

Phẫu thuật tạo hình sẹo hẹp thanh-khí quản

P1

37.8D08.0948

Phẫu thuật chỉnh hình sẹo hẹp thanh khí quản bằng đặt ống nong

1043

03.2164.0442

3.2164

Phẫu thuật cắt túi thừa thực quản

P1

37.8D05.0442

Phẫu thuật cắt thực quản

1044

03.2175.0879

3.2175

Chích áp xe thành sau họng

P2

37.8D08.0879

Chích rạch apxe thành sau họng (gây tê)

1045

03.2175.0996

3.2175

Chích áp xe thành sau họng

P2

37.8D08.0996

Trích rạch apxe thành sau họng (gây mê)

1046

03.2176.0892

3.2176

Áp lạnh Amidan

T2

37.8D08.0892

Đốt Amidan áp lạnh

1047

03.2177.0965

3.2177

Cắt u nang hạ họng-thanh quản qua nội soi

P1

37.8D08.0965

Phẫu thuật nội soi cắt u hạ họng / hố lưỡi thanh nhiệt

1048

03.2178.0900

3.2178

Lấy dị vật hạ họng

T2

37.8D08.0900

Lấy dị vật họng

1049

03.2179.0870

3.2179

Phẫu thuật cắt Amidan gây tê hoặc gây mê

P2

37.8D08.0870

Cắt Amiđan (gây mê)

1050

03.2179.0871

3.2179

Phẫu thuật cắt Amidan gây tê hoặc gây mê

P2

37.8D08.0871

Cắt Amiđan dùng Coblator (gây mê)

1051

03.2179.0937

3.2179

Phẫu thuật cắt Amidan gây tê hoặc gây mê

P2

37.8D08.0937

Phẫu thuật cắt Amidan bằng dao plasma/laser/điện

1052

03.2180.0954

3.2180

Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ

P2

37.8D08.0954

Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ 1 bên, 2 bên

1053

03.2181.0878

3.2181

Chích áp xe quanh Amidan

T1

37.8D08.0878

Chích rạch apxe Amiđan (gây tê)

1054

03.2181.0995

3.2181

Chích áp xe quanh Amidan

T1

37.8D08.0995

Trích rạch apxe Amiđan (gây mê)

1055

03.2182.0895

3.2182

Đốt nhiệt họng hạt

T2

37.8D08.0895

Đốt họng hạt

1056

03.2183.0893

3.2183

Đốt lạnh họng hạt

T2

37.8D08.0893

Đốt họng bằng khí CO2 (Bằng áp lạnh)

1057

03.2184.0899

3.2184

Làm thuốc tai, mũi, thanh quản

T1

37.8D08.0899

Làm thuốc thanh quản/tai

1058

03.2197.0963

3.2197

Phẫu thuật cắt u xơ vòm mũi họng

P1

37.8D08.0963

Phẫu thuật nội soi cắt bỏ u xơ mạch vòm mũi họng

1059

03.2198.0982

3.2198

Phẫu thuật tái tạo vùng đầu cổ mặt bằng vạt da cơ xương

P1

37.8D08.0982

Phẫu thuật tái tạo vùng đầu cổ mặt bằng vạt da cơ xương

1060

03.2199.0979

3.2199

Phẫu thuật phục hồi, tái tạo dây thần kinh VII

P1

37.8D08.0979

Phẫu thuật phục hồi, tái tạo dây thần kinh VII

1061

03.2200.0939

3.2200

Phẫu thuật cắt bỏ u thành bên họng lan lên đáy sọ có kiểm soát bằng kính hiển vi và nội soi

PD

37.8D08.0939

Phẫu thuật cắt bỏ u thành bên họng lan lên đáy sọ có kiểm soát bằng kính hiển vi và nội soi

1062

03.2205.0955

3.2205

Phẫu thuật dẫn lưu áp xe quanh thực quản

P1

37.8D08.0955

Phẫu thuật mở cạnh cổ dẫn lưu áp xe

1063

03.2212.0912

3.2212

Phẫu thuật tạo hình sống mũi, cánh mũi

P1

37.8D08.0912

Nâng xương chính mũi sau chấn thương gây mê

1064

03.2217.0896

3.2217

Ghép thanh khí quản đặt stent

PD

37.8D08.0896

Ghép thanh khí quản đặt stent

1065

03.2218.0876

3.2218

Cắt thanh quản có tái tạo phát âm

PD

37.8D08.0876

Cắt thanh quản có tái tạo phát âm

1066

03.2222.0966

3.2222

FESS giải quyết các u lành tính

P1

37.8D08.0966

Phẫu thuật nội soi cắt u lành tính thanh quản (papilloma, kén hơi thanh quản…)

1067

03.2224.0946

3.2224

Phẫu thuật chỉnh hình khối mũi sàng

P1

37.8D08.0946

Phẫu thuật chấn thương khối mũi sàng

1068

03.2228.0945

3.2228

Phẫu thuật cắt thùy nông tuyến mang tai-bảo tồn dây VII

P1

37.8D08.0945

Phẫu thuật cắt tuyến mang tai có hoặc không bảo tồn dây VII

1069

03.2229.0945

3.2229

Phẫu thuật cắt toàn bộ tuyến mang tai có hoặc không bảo tồn dây VII

P1

37.8D08.0945

Phẫu thuật cắt tuyến mang tai có hoặc không bảo tồn dây VII

1070

03.2233.0980

3.2233

Phẫu thuật cắt bỏ nang và rõ xoang lê (túi mang 1V)

P1

37.8D08.0980

Phẫu thuật rò xoang lê

1071

03.2236.1085

3.2236

Phẫu thuật tạo hìnhđiều trị khe hở vòm miệng tạo vạt thành hầu

P1

37.8D09.1085

Phẫu thuật tạo hình khe hở vòm miệng tạo vạt thành hầu

1072

03.2238.0894

3.2238

Đốt họng bằng khí nitơ lỏng

T1

37.8D08.0894

Đốt họng bằng khí Nitơ lỏng

1073

03.2239.0893

3.2239

Đốt họng bằng khí CO­2 (bằng áp lạnh)

T1

37.8D08.0893

Đốt họng bằng khí CO2 (Bằng áp lạnh)

1074

03.2240.0914

3.2240

Phẫu thuật nạo VA gây mê

P2

37.8D08.0914

Nạo VA gây mê

1075

03.2241.0871

3.2241

Cắt Amidan bằng Coblator

P1

37.8D08.0871

Cắt Amiđan dùng Coblator (gây mê)

1076

03.2245.0216

3.2245

Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ

T1

37.8B00.0216

Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài < l0 cm

1077

03.2245.0217

3.2245

Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ

T1

37.8B00.0217

Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài ≥ l0 cm

1078

03.2245.0218

3.2245

Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ

T1

37.8B00.0218

Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài < l0 cm

1079

03.2245.0219

3.2245

Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ

T1

37.8B00.0219

Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài ≥ l0 cm

1080

03.2246.0603

3.2246

Chích rạch màng trinh do ứ máu kinh

T1

37.8D06.0603

Chích rạch màng trinh do ứ máu kinh

1081

03.2247.0627

3.2247

Cắt cụt cổ tử cung

P2

37.8D06.0627

Khoét chóp hoặc cắt cụt cổ tử cung

1082

03.2248.0685

3.2248

Phẫu thuật mở bụng thăm dò, xử trí bệnh lý phụ khoa

P2

37.8D06.0685

Phẫu thuật mở bụng thăm dò, xử trí bệnh lý phụ khoa

1083

03.2249.0681

3.2249

Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn

P1

37.8D06.0681

Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung

1084

03.2250.0704

3.2250

Phẫu thuật tạo hình âm đạo (nội soi kết hợp đường dưới)

P1

37.8D06.0704

Phẫu thuật tạo hình âm đạo (nội soi kết hợp đường dưới)

1085

03.2251.0705

3.2251

Phẫu thuật tạo hình âm đạo do dị dạng (đường dưới)

P1

37.8D06.0705

Phẫu thuật tạo hình âm đạo do dị dạng (đường dưới)

1086

03.2252.0662

3.2252

Phẫu thuật cắt vách ngăn âm đạo, mở thông âm đạo

P1

37.8D06.0662

Phẫu thuật cắt vách ngăn âm đạo, mở thông âm đạo

1087

03.2253.0651

3.2253

Phẫu thuật cắt âm vật phì đại

P2

37.8D06.0651

Phẫu thuật cắt âm vật phì đại

1088

03.2254.0686

3.2254

Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng

PD

37.8D06.0686

Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng

1089

03.2255.0616

3.2255

Đóng rò trực tràng - âm đạo hoặc rò tiết niệu- sinh dục

P1

37.8D06.0616

Đóng rò trực tràng - âm đạo hoặc rò tiết niệu - sinh dục

1090

03.2256.0669

3.2256

Phẫu thuật làm lại tầng sinh môn và cơ vòng do rách phức tạp

P2

37.8D06.0669

Phẫu thuật làm lại tầng sinh môn và cơ vòng do rách phức tạp

1091

03.2257.0663

3.2257

Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn

P1

37.8D06.0663

Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn

1092

03.2258.0601

3.2258

Chích áp xe tuyến Bartholin

T3

37.8D06.0601

Chích áp xe tuyến Bartholin

1093

03.2259.0609

3.2259

Dẫn lưu cùng đồ Douglas

T1

37.8D06.0609

Dẫn lưu cùng đồ Douglas

1094

03.2260.0606

3.2260

Chọc dò túi cùng Douglas

T2

37.8D06.0606

Chọc dò túi cùng Douglas

1095

03.2262.0630

3.2262

Lấy dị vật âm đạo

T1

37.8D06.0630

Lấy dị vật âm đạo

1096

03.2263.0624

3.2263

Khâu rách cùng đồ âm đạo

P3

37.8D06.0624

Khâu rách cùng đồ âm đạo

1097

03.2264.0669

3.2264

Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn

P2

37.8D06.0669

Phẫu thuật làm lại tầng sinh môn và cơ vòng do rách phức tạp

1098

03.2265.0618

3.2265

Phong bế ngoài màng cứng

T2

37.8D06.0618

Giảm đau trong đẻ bằng phương pháp gây tê ngoài màng cứng

1099

03.2266.0391

3.2266

Đặt máy tạo nhịp trong cơ thể, điện cực trong tim hoặc điện cực màng trên tim

TD

37.8D05.0391

Cấy/ đặt máy tạo nhịp/ cấy máy tạo nhịp phá rung

1100

03.2267.0391

3.2267

Cấy máy tạo nhịp vĩnh viễn

TD

37.8D05.0391

Cấy/ đặt máy tạo nhịp/ cấy máy tạo nhịp phá rung

1101

03.2270.0054

3.2270

Bít lỗ thông liên nhĩ/liên thất/ống động mạch

TD

37.2A04.0054

Chụp và can thiệp tim mạch (van tim, tim bẩm sinh, động mạch vành) dướiDSA

1102

03.2275.0054

3.2275

Phá vách liên nhĩ

TD

37.2A04.0054

Chụp và can thiệp tim mạch (van tim, tim bẩm sinh, động mạch vành) dướiDSA

1103

03.2276.0054

3.2276

Nong hẹp nhánh động mạch phổi

T1

37.2A04.0054

Chụp và can thiệp tim mạch (van tim, tim bẩm sinh, động mạch vành) dướiDSA

1104

03.2277.0054

3.2277

Nong hẹp tĩnh mạch phổi

T1

37.2A04.0054

Chụp và can thiệp tim mạch (van tim, tim bẩm sinh, động mạch vành) dướiDSA

1105

03.2279.0054

3.2279

Đặt stent tĩnh mạch phổi

TD

37.2A04.0054

Chụp và can thiệp tim mạch (van tim, tim bẩm sinh, động mạch vành) dướiDSA

1106

03.2280.0055

3.2280

Đặt stent hẹp eo động mạch chủ

TD

37.2A04.0055

Chụp và can thiệp mạch chủ bụng/ ngực và mạch chi dưới DSA

1107

03.2281.0054

3.2281

Thay van động mạch chủ qua da

TD

37.2A04.0054

Chụp và can thiệp tim mạch (van tim, tim bẩm sinh, động mạch vành) dướiDSA

1108

03.2282.0054

3.2282

Thay van 2 lá qua da

TD

37.2A04.0054

Chụp và can thiệp tim mạch (van tim, tim bẩm sinh, động mạch vành) dướiDSA

1109

03.2283.0054

3.2283

Đóng lỗ rò động mạch vành

PD

37.2A04.0054

Chụp và can thiệp tim mạch (van tim, tim bẩm sinh, động mạch vành) dướiDSA

1110

03.2285.0167

3.2285

Sinh thiết tim cơ tim qua thông tim

P1

37.8B00.0167

Sinh thiết cơ tim

1111

03.2286.0054

3.2286

Lấy dị vật trong buồng tim

T1

37.2A04.0054

Chụp và can thiệp tim mạch (van tim, tim bẩm sinh, động mạch vành) dướiDSA

1112

03.2287.0055

3.2287

Tách van động mạch phổi trong teo van động mạch phổi bằng sóng cao tần và bóng qua da

TD

37.2A04.0055

Chụp và can thiệp mạch chủ bụng/ ngực và mạch chi dưới DSA

1113

03.2290.0391

3.2290

Đặt máy tạo nhịp tạm thời trong tim

T1

37.8D05.0391

Cấy/ đặt máy tạo nhịp/ cấy máy tạo nhịp phá rung

1114

03.2291.0054

3.2291

Đặt filter lọc máu tĩnh mạch chủ

TD

37.2A04.0054

Chụp và can thiệp tim mạch (van tim, tim bẩm sinh, động mạch vành) dướiDSA

1115

03.2292.0106

3.2292

Điều trị rối loạn nhịp tim bằng sóng tần số radio

TD

37.8B00.0106

Điều trị rung nhĩ bằng năng lượng sóng tần số radio sử dụng hệ thống lập bản đồ ba chiều giải phẫu - điện học các buồng tim

1116

03.2293.0054

3.2293

Đặt dù lọc máu động mạch

TD

37.2A04.0054

Chụp và can thiệp tim mạch (van tim, tim bẩm sinh, động mạch vành) dướiDSA

1117

03.2294.0055

3.2294

Nong động mạch cảnh

TD

37.2A04.0055

Chụp và can thiệp mạch chủ bụng/ ngực và mạch chi dưới DSA

1118

03.2295.0055

3.2295

Nong động mạch ngoại biên

TD

37.2A04.0055

Chụp và can thiệp mạch chủ bụng/ ngực và mạch chi dưới DSA

1119

03.2296.0054

3.2296

Nong van động mạch chủ

TD

37.2A04.0054

Chụp và can thiệp tim mạch (van tim, tim bẩm sinh, động mạch vành) dướiDSA

1120

03.2297.0054

3.2297

Nong hẹp eo động mạch chủ

TD

37.2A04.0054

Chụp và can thiệp tim mạch (van tim, tim bẩm sinh, động mạch vành) dướiDSA

1121

03.2298.0054

3.2298

Nong van động mạch phổi

TD

37.2A04.0054

Chụp và can thiệp tim mạch (van tim, tim bẩm sinh, động mạch vành) dướiDSA

1122

03.2299.0054

3.2299

Đặt stent động mạch vành

TD

37.2A04.0054

Chụp và can thiệp tim mạch (van tim, tim bẩm sinh, động mạch vành) dướiDSA

1123

03.2300.0054

3.2300

Đặt stent động mạch cảnh

TD

37.2A04.0054

Chụp và can thiệp tim mạch (van tim, tim bẩm sinh, động mạch vành) dướiDSA

1124

03.2301.0055

3.2301

Đặt stent động mạch ngoại biên

TD

37.2A04.0055

Chụp và can thiệp mạch chủ bụng/ ngực và mạch chi dưới DSA

1125

03.2302.0054

3.2302

Đặt stent động mạch thận

TD

37.2A04.0054

Chụp và can thiệp tim mạch (van tim, tim bẩm sinh, động mạch vành) dướiDSA

1126

03.2303.0054

3.2303

Đặt stent ống động mạch

TD

37.2A04.0054

Chụp và can thiệp tim mạch (van tim, tim bẩm sinh, động mạch vành) dướiDSA

1127

03.2304.0054

3.2304

Nong hẹp van 2 lá bằng bóng 1noue

TD

37.2A04.0054

Chụp và can thiệp tim mạch (van tim, tim bẩm sinh, động mạch vành) dướiDSA

1128

03.2305.0055

3.2305

Đặt bóng dội ngược động mạch chủ

TD

37.2A04.0055

Chụp và can thiệp mạch chủ bụng/ ngực và mạch chi dưới DSA

1129

03.2306.0054

3.2306

Đặt stent phình động mạch chủ

TD

37.2A04.0054

Chụp và can thiệp tim mạch (van tim, tim bẩm sinh, động mạch vành) dướiDSA

1130

03.2307.0055

3.2307

Đặt stent hẹp động mạch chủ

TD

37.2A04.0055

Chụp và can thiệp mạch chủ bụng/ ngực và mạch chi dưới DSA

1131

03.2308.0054

3.2308

Nong rộng van tim

TD

37.2A04.0054

Chụp và can thiệp tim mạch (van tim, tim bẩm sinh, động mạch vành) dướiDSA

1132

03.2309.0054

3.2309

Thông tim ống lớn và chụp buồng tim cản quang

TD

37.2A04.0054

Chụp và can thiệp tim mạch (van tim, tim bẩm sinh, động mạch vành) dướiDSA

1133

03.2310.0054

3.2310

Khoan các tổn thương vôi hóa ở động mạch

TD

37.2A04.0054

Chụp và can thiệp tim mạch (van tim, tim bẩm sinh, động mạch vành) dướiDSA

1134

03.2311.0054

3.2311

Đặt coil bít ống động mạch

TD

37.2A04.0054

Chụp và can thiệp tim mạch (van tim, tim bẩm sinh, động mạch vành) dướiDSA

1135

03.2312.0391

3.2312

Kích thích tim vượt tần số điều trị loạn nhịp

T1

37.8D05.0391

Cấy/ đặt máy tạo nhịp/ cấy máy tạo nhịp phá rung

1136

03.2313.0054

3.2313

Nong mạch/đặt stent mạch các loại 

TD

37.2A04.0054

Chụp và can thiệp tim mạch (van tim, tim bẩm sinh, động mạch vành) dướiDSA

1137

03.2315.0107

3.2315

Điều trị suy tĩnh mạch bằng Laser nội mạch

TD

37.8B00.0107

Điều trị suy tĩnh mạch bằng Laser nội mạch

1138

03.2318.0058

3.2318

Nút động mạch kết hợp hoá chất điều trị ung thư gan trước phẫu thuật

TD

37.2A04.0058

Can thiệp đườngmạch máu cho các tạng dưới DSA

1139

03.2319.0058

3.2319

Nút động mạch kết hợp hoá chất điều trị ung thư thận trước phẫu thuật

TD

37.2A04.0058

Can thiệp đườngmạch máu cho các tạng dưới DSA

1140

03.2320.0057

3.2320

Thông động mạch cảnh trong, xoang hang

TD

37.2A04.0057

Chụp, nút dị dạng và can thiệp các bệnh lý mạch thần kinh dưới DSA

1141

03.2324.0109

3.2324

Gây dính màng phổi bằng các loại thuốc, hoá chất

T2

37.8B00.0109

Gây dính màng phổi bằng thuốc/ hóa chất qua ống dẫn lưu màng phổi

1142

03.2325.0096

3.2325

Đặt sonde dẫn lưu khoang màng phổi dưới hướng dẫn của chụp cắt lớp vi tính

P2

37.8B00.0096

Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của chụp cắt lớp vi tính

1143

03.2326.0095

3.2326

Dẫn lưu ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm

P2

37.8B00.0095

Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm

1144

03.2327.0096

3.2327

Dẫn lưu ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của máy chụp cắt lớp vi tính

P2

37.8B00.0096

Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của chụp cắt lớp vi tính

1145

03.2329.0095

3.2329

Đặt sonde dẫn lưu khoang màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm

T2

37.8B00.0095

Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm

1146

03.2331.0164

3.2331

Rút sonde dẫn lưu màng phổi, sonde dẫn lưu ổ áp xe

T1

37.8B00.0164

Rút ống dẫn lưu màng phổi, ống dẫn lưu ổ áp xe

1147

03.2332.0078

3.2332

Chọc dò màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm

T2

37.8B00.0078

Chọc tháo dịch màng bụng hoặc màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm

1148

03.2333.0078

3.2333

Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm

T2

37.8B00.0078

Chọc tháo dịch màng bụng hoặc màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm

1149

03.2334.0499

3.2334

Đặt stent đường mật, đường tuỵ

TD

37.8D05.0499

Đặt stent đường mật/ tụy dưới hướng dẫn của siêu âm

1150

03.2337.0165

3.2337

Đặt dẫn lưu ổ dịch/áp xe ổ bụng sau mổ dưới siêu âm

T1

37.8B00.0165

Siêu âm can thiệp - Đặt ống thông dẫn lưu ổ áp xe

1151

03.2340.0157

3.2340

Nong hẹp thực quản, môn vị, tá tràng

T1

37.8B00.0157

Nong thực quản qua nội soi

1152

03.2342.0169

3.2342

Sinh thiết gan bằng kim/ dụng cụ sinh thiết dưới siêu âm

T1

37.8B00.0169

Sinh thiết gan/ thận dưới hướng dẫn của siêu âm

1153

03.2344.0166

3.2344

Chọc hút và tiêm thuốc nang gan

T1

37.8B00.0166

Siêu âm can thiệp điều trị áp xe/ u/ nang trong ổ bụng

1154

03.2350.0061

3.2350

Đặt dẫn lưu đường mật xuống tá tràng theo đường qua da

T1

37.2A04.0061

Dẫn lưu, nong đặt Stent, lấy dị vật đường mật/đặt sonde JJ qua dadưới DSA

1155

03.2352.0087

3.2352

Chọc áp xe gan qua siêu âm

T1

37.8B00.0087

Chọc hút hạch/ u/ áp xe/ các tổn thương khác dưới hướng dẫn của siêu âm

1156

03.2354.0077

3.2354

Chọc dịch màng bụng

T3

37.8B00.0077

Chọc dò màng bụng hoặc màng phổi

1157

03.2355.0077

3.2355

Dẫn lưu dịch màng bụng

T3

37.8B00.0077

Chọc dò màng bụng hoặc màng phổi

1158

03.2356.0505

3.2356

Chọc hút áp xe thành bụng

T3

37.8D05.0505

Chích rạch nhọt, Apxe nhỏ dẫn lưu

1159

03.2357.0211

3.2357

Thụt tháo phân

T3

37.8B00.0211

Thụt tháo phân/ Đặt sonde hậu môn

1160

03.2358.0211

3.2358

Đặt sonde hậu môn

T3

37.8B00.0211

Thụt tháo phân/ Đặt sonde hậu môn

1161

03.2361.0054

3.2361

Nong động mạch thận

T1

37.2A04.0054

Chụp và can thiệp tim mạch (van tim, tim bẩm sinh, động mạch vành) dướiDSA

1162

03.2363.0169

3.2363

Sinh thiết thận qua da dưới siêu âm

T1

37.8B00.0169

Sinh thiết gan/ thận dưới hướng dẫn của siêu âm

1163

03.2365.0116

3.2365

Lọc màng bụng chu kỳ

T2

37.8B00.0116

Lọc màng bụng chu kỳ (CAPD)

1164

03.2367.0112

3.2367

Chọc dịch khớp

T1

37.8B00.0112

Hút dịch khớp

1165

03.2371.0213

3.2371

Tiêm chất nhờn vào khớp

T1

37.8B00.0213

Tiêm khớp

1166

03.2371.0214

3.2371

Tiêm chất nhờn vào khớp

T1

37.8B00.0214

Tiêm khớp dưới hướng dẫn của siêu âm

1167

03.2372.0213

3.2372

Tiêm corticoide vào khớp

T1

37.8B00.0213

Tiêm khớp

1168

03.2372.0214

3.2372

Tiêm corticoide vào khớp

T1

37.8B00.0214

Tiêm khớp dưới hướng dẫn của siêu âm

1169

03.2379.0312

3.2379

Test lẩy da với các dị nguyên

T3

37.8D02.0312

Test lẩy da (Prick test) đặc hiệu với các dị nguyên hô hấp/ thức ăn/ sữa

1170

03.2379.0313

3.2379

Test lẩy da với các dị nguyên

T3

37.8D02.0313

Test lẩy da (Prick test) đặc hiệu với các loại thuốc (Đối với 6 loại thuốc/ vacxin/ huyết thanh)

1171

03.2380.0302

3.2380

Giảm mẫn cảm đường tiêm và dưới da

T1

37.8D02.0302

Giảm mẫn cảm với thuốc/sữa/thức ăn

1172

03.2381.0305

3.2381

Phản ứng phân hủy Mastocyte

 

37.8D02.0305

Phản ứng phân hủy Mastocyte (Đối với 6 loại dị nguyên)

1173

03.2382.0313

3.2382

Test lẩy da (Prick test) với các loại thuốc

T1

37.8D02.0313

Test lẩy da (Prick test) đặc hiệu với các loại thuốc (Đối với 6 loại thuốc/ vacxin/ huyết thanh)

1174

03.2383.0314

3.2383

Test nội bì

T1

37.8D02.0314

Test nội bì chậm đặc hiệu với thuốc/ vacxin/ huyết thanh

1175

03.2383.0315

3.2383

Test nội bì

T1

37.8D02.0315

Test nội bì nhanh đặc hiệu với thuốc/ vacxin/ huyết thanh

1176

03.2384.0307

3.2384

Test áp (Patch test) với các loại thuốc

T1

37.8D02.0307

Test áp bì (Patch test) đặc hiệu với thuốc (Đối với 6 loại thuốc)/ mỹ phẩm

1177

03.2387.0212

3.2387

Tiêm trong da

T3

37.8B00.0212

Tiêm (bắp/dưới da/tĩnh mạch)

1178

03.2388.0212

3.2388

Tiêm dưới da

T3

37.8B00.0212

Tiêm (bắp/dưới da/tĩnh mạch)

1179

03.2389.0212

3.2389

Tiêm bắp thịt

T3

37.8B00.0212

Tiêm (bắp/dưới da/tĩnh mạch)

1180

03.2390.0212

3.2390

Tiêm tĩnh mạch

T3

37.8B00.0212

Tiêm (bắp/dưới da/tĩnh mạch)

1181

03.2391.0215

3.2391

Truyền tĩnh mạch

T3

37.8B00.0215

Truyền tĩnh mạch

1182

03.2441.1059

3.2441

Cắt u máu, u bạch mạch vùng đầu phức tạp, khó

PD

37.8D09.1059

Phẫu thuật cắt u bạch mạch lớn vùng hàm mặt

1183

03.2442.1045

3.2442

Cắt u máu dưới da đầu có đường kính trên 10 cm

P1

37.8D09.1045

Cắt u da đầu lành, đường kính từ 5 cm trở lên

1184

03.2443.1045

3.2443

Cắt u máu dưới da đầu có đường kính 5 đến 10 cm

P1

37.8D09.1045

Cắt u da đầu lành, đường kính từ 5 cm trở lên

1185

03.2444.1045

3.2444

Bóc, cắt u bã đậu, u mỡ dưới da đầu đường kính trên 10 cm

P1

37.8D09.1045

Cắt u da đầu lành, đường kính từ 5 cm trở lên

1186

03.2445.0562

3.2445

Phẫu thuật ung thư biểu mô tế bào đáy vùng mặt, tạo hình vạt da, đóng khuyết da bằng phẫu thuật tạo hình thẩm mỹ đường kính 1-5 cm

PD

37.8D05.0562

Phẫu thuật ung thư biểu mô tế bào đáy/ tế bào gai vùng mặt + tạo hình vạt da, đóng khuyết da bằng phẫu thuật tạo hình

1187

03.2447.1181

3.2447

Cắt ung thư da có vá da rộng đường kính dưới 5cm

P1

37.8D11.1181

Cắt ung thư vùng hàm mặt có nạo vét hạch dưới hàm, hạch cổ và tạo hình bằng vạt từ xa/ tại chỗ

1188

03.2448.1181

3.2448

Cắt ung thư da có vá da rộng đường kính trên 5cm

PD

37.8D11.1181

Cắt ung thư vùng hàm mặt có nạo vét hạch dưới hàm, hạch cổ và tạo hình bằng vạt từ xa/ tại chỗ

1189

03.2449.0834

3.2449

Cắt u da vùng mặt, tạo hình.

PD

37.8D07.0834

Phẫu thuật u có vá da tạo hình

1190

03.2450.0945

3.2450

Cắt u vùng tuyến mang tai

P1

37.8D08.0945

Phẫu thuật cắt tuyến mang tai có hoặc không bảo tồn dây VII

1191

03.2451.1049

3.2451

Cắt u phần mềm vùng cổ

P2

37.8D09.1049

Cắt u nhỏ lành tính phần mềm vùng hàm mặt (gây mê nội khí quản)

1192

03.2453.1093

3.2453

Tiêm thuốc điều trị u bạch huyết

T1

37.8D09.1093

Tiêm xơ điều trị u máu phần mềm và xương vùng hàm mặt

1193

03.2454.1048

3.2454

Cắt nang giáp móng

P2

37.8D09.1048

Cắt u nang giáp móng

1194

03.2455.1045

3.2455

Cắt u da đầu lành, đường kính từ5 cm trở lên

P1

37.8D09.1045

Cắt u da đầu lành, đường kính từ 5 cm trở lên

1195

03.2456.1044

3.2456

Cắt u da đầu lành, đường kính dưới5 cm

P2

37.8D09.1044

Cắt u da đầu lành, đường kính dưới 5 cm

1196

03.2457.1049

3.2457

Bóc, cắt u bã đậu, u mỡ dưới da đầu đường kính dưới 10 cm

P1

37.8D09.1049

Cắt u nhỏ lành tính phần mềm vùng hàm mặt (gây mê nội khí quản)

1197

03.2458.1049

3.2458

Cắt u máu dưới da đầu có đường kính dưới 5 cm

P3

37.8D09.1049

Cắt u nhỏ lành tính phần mềm vùng hàm mặt (gây mê nội khí quản)

1198

03.2459.1174

3.2459

Điều trị các u sọ não bằng dao gamma

 

37.8D11.1174

Xạ phẫu bằng Gamma Knife

1199

03.2460.0379

3.2460

Cắt u não có sử dụng vi phẫu

 

37.8D05.0379

Phẫu thuật vi phẫu u não đường giữa

1200

03.2489.0390

3.2489

Quang động học (PTD) trong điều trị u não ác tính

 

37.8D05.0390

Quang động học (PTD) trong điều trị u não ác tính

1201

03.2492.1061

3.2492

Cắt u mạch máu lớn vùng hàm mặt, khi cắt bỏ kèm thắt động mạch cảnh 1 hay 2 bên

P1

37.8D09.1061

Phẫu thuật cắt u máu lớn vùng hàm mặt

1202

03.2493.1061

3.2493

Cắt u mạch máu lớn trên 10 cm vùng sàn miệng, dưới hàm, cạnh cổ

PD

37.8D09.1061

Phẫu thuật cắt u máu lớn vùng hàm mặt

1203

03.2497.0983

3.2497

Cắt u dây thần kinh số VIII

P1

37.8D08.0983

Phẫu thuật tai trong/ u dây thần kinh VII/ u dây thần kinh VIII

1204

03.2498.0945

3.2498

Cắt toàn bộ tuyến mang tai bảo tồn dây thần kinh VII

P1

37.8D08.0945

Phẫu thuật cắt tuyến mang tai có hoặc không bảo tồn dây VII

1205

03.2499.1063

3.2499

Cắt ung thư hàm trên, hàm dưới kèm vét hạch, tạo hình bằng vạt da, cơ

PD

37.8D09.1063

Phẫu thuật cắt ung thư xương hàm trên, nạo vét hạch

1206

03.2500.0558

3.2500

Cắt bỏ u xương thái dương

P1

37.8D05.0558

Phẫu thuật lấy bỏ u xương

1207

03.2502.1063

3.2502

Cắt ung thư hàm trên kèm hố mắt và xương gò má

P1

37.8D09.1063

Phẫu thuật cắt ung thư xương hàm trên, nạo vét hạch

1208

03.2504.0488

3.2504

Vét hạch cổ bảo tồn

P1

37.8D05.0488

Phẫu thuật nạo vét hạch

1209

03.2508.1049

3.2508

Cắtu vùng hàm mặt đơn giản

P3

37.8D09.1049

Cắt u nhỏ lành tính phần mềm vùng hàm mặt (gây mê nội khí quản)

1210

03.2510.1059

3.2510

Cắt u máu - bạch mạch vùng hàm mặt

P1

37.8D09.1059

Phẫu thuật cắt u bạch mạch lớn vùng hàm mặt

1211

03.2512.1049

3.2512

Cắt u cơ vùng hàm mặt

P1

37.8D09.1049

Cắt u nhỏ lành tính phần mềm vùng hàm mặt (gây mê nội khí quản)

1212

03.2515.1047

3.2515

Cắt bỏ nang xương hàm từ2-5 cm

P1

37.8D09.1047

Cắt nang xương hàm từ 2-5cm

1213

03.2518.1060

3.2518

Cắt u tuyến nước bọt dưới hàm

P1

37.8D09.1060

Phẫu thuật cắt u lành tính tuyến dưới hàm

1214

03.2521.0945

3.2521

Cắt u tuyến nước bọt mang tai

P1

37.8D08.0945

Phẫu thuật cắt tuyến mang tai có hoặc không bảo tồn dây VII

1215

03.2522.1046

3.2522

Cắt nang vùng sàn miệng

P1

37.8D09.1046

Cắt bỏ nang sàn miệng

1216

03.2523.0944

3.2523

Cắt nang vùng sàn miệng và tuyến nước bọt dưới hàm

P1

37.8D08.0944

Phẫu thuật cắt tuyến dưới hàm

1217

03.2524.1181

3.2524

Cắt ung thư da vùng hàm mặt và tạo hình bằng vạt tại chỗ

P1

37.8D11.1181

Cắt ung thư vùng hàm mặt có nạo vét hạch dưới hàm, hạch cổ và tạo hình bằng vạt từ xa/ tại chỗ

1218

03.2527.1181

3.2527

Cắt ung thư vùng hàm mặt có nạo vét hạchdưới hàm, hạch cổ và tạo hình bằng vạt tại chỗ

PD

37.8D11.1181

Cắt ung thư vùng hàm mặt có nạo vét hạch dưới hàm, hạch cổ và tạo hình bằng vạt từ xa/ tại chỗ

1219

03.2528.1181

3.2528

Cắt ung thư vùng hàm mặt có nạo vét hạch dưới hàm, hạch cổ và tạo hình bằng vạt từ xa

PD

37.8D11.1181

Cắt ung thư vùng hàm mặt có nạo vét hạch dưới hàm, hạch cổ và tạo hình bằng vạt từ xa/ tại chỗ

1220

03.2529.1181

3.2529

Cắt ung thư vùng hàm mặt có nạo vét hạchdưới hàm và hạch cổ

P1

37.8D11.1181

Cắt ung thư vùng hàm mặt có nạo vét hạch dưới hàm, hạch cổ và tạo hình bằng vạt từ xa/ tại chỗ

1221

03.2531.1060

3.2531

Cắt bỏ u lành tính vùng tuyến nước bọt mang tai hoặc dưới hàm trên 5 cm

P1

37.8D09.1060

Phẫu thuật cắt u lành tính tuyến dưới hàm

1222

03.2532.1049

3.2532

Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm

P1

37.8D09.1049

Cắt u nhỏ lành tính phần mềm vùng hàm mặt (gây mê nội khí quản)

1223

03.2533.1049

3.2533

Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính trên3 cm

P1

37.8D09.1049

Cắt u nhỏ lành tính phần mềm vùng hàm mặt (gây mê nội khí quản)

1224

03.2534.1047

3.2534

Cắt bỏ nang xương hàm dưới 2cm

P2

37.8D09.1047

Cắt nang xương hàm từ 2-5cm

1225

03.2535.1049

3.2535

Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới5 cm

P2

37.8D09.1049

Cắt u nhỏ lành tính phần mềm vùng hàm mặt (gây mê nội khí quản)

1226

03.2536.1049

3.2536

Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính dưới 3 cm

P1

37.8D09.1049

Cắt u nhỏ lành tính phần mềm vùng hàm mặt (gây mê nội khí quản)

1227

03.2537.1047

3.2537

Cắt nang răng đường kính dưới 2 cm

P2

37.8D09.1047

Cắt nang xương hàm từ 2-5cm

1228

03.2538.1060

3.2538

Cắt bỏ u lành tính vùng tuyến nước bọt mang tai hoặc dưới hàm từ2-5 cm

P1

37.8D09.1060

Phẫu thuật cắt u lành tính tuyến dưới hàm

1229

03.2540.0371

3.2540

Cắt u nội nhãn

P1

37.8D05.0371

Phẫu thuật u hố mắt

1230

03.2543.0836

3.2543

Cắt u mi cả bề dày không vá

P1

37.8D07.0836

Phẫu thuật u mi không vá da

1231

03.2548.0737

3.2548

Cắt u kết mạc, giác mạc không vá

P1

37.8D07.0737

Cắt u kết mạc khôngvá

1232

03.2549.0737

3.2549

Cắt u kết mạc không vá

P1

37.8D07.0737

Cắt u kết mạc khôngvá

1233

03.2556.0941

3.2556

Cắt ung thư lưỡi, nạo vét hạch và tạo hình bằng vạt từ xa

PD

37.8D08.0941

Phẫu thuật cắt bỏ ung thư lưỡi có tái tạo vạt cơ da

1234

03.2557.1182

3.2557

Cắtung thư lưỡi - sàn miệng, nạo vét hạch và tạo hình bằng vạt từ xa

PD

37.8D11.1182

Cắtung thư lưỡi - sàn miệng, nạo vét hạch và tạo hình bằng vạt từ xa

1235

03.2559.0941

3.2559

Cắt bán phần lưỡi có tạo hình bằng vạt cân cơ

P1

37.8D08.0941

Phẫu thuật cắt bỏ ung thư lưỡi có tái tạo vạt cơ da

1236

03.2561.0938

3.2561

Cắt thanh quản bán phần

P1

37.8D08.0938

Phẫu thuật cắt bán phần thanh quản trên nhẫn kiểu CHEP

1237

03.2563.0446

3.2563

Cắt toàn bộ hạ họng-thực quản, tái tạo ống họng thực quản bằng dạ dày-ruột

PD

37.8D05.0446

Phẫu thuật tạo hình thực quản

1238

03.2565.0952

3.2565

Cắt u họng - thanh quản bằng laser

P1

37.8D08.0952

Phẫu thuật laser cắt ung thư thanh quản hạ họng

1239

03.2568.0983

3.2568

Cắt u dây thần kinh VIII

P1

37.8D08.0983

Phẫu thuật tai trong/ u dây thần kinh VII/ u dây thần kinh VIII

1240

03.2573.0940

3.2573

Cắt bỏ ung thư Amidan và nạo vét hạch cổ

P1

37.8D08.0940

Phẫu thuật cắt bỏ ung thư Amidan/thanh quản và nạo vét hạch cổ

1241

03.2575.0952

3.2575

Cắt ung thư thanh quản, hạ họng bằng laser

P1

37.8D08.0952

Phẫu thuật laser cắt ung thư thanh quản hạ họng

1242

03.2578.0945

3.2578

Cắt u tuyến mang tai bảo tồn dây thần kinh VII

P1

37.8D08.0945

Phẫu thuật cắt tuyến mang tai có hoặc không bảo tồn dây VII

1243

03.2579.0941

3.2579

Cắt ung thư lưỡi và tạo hình tại chỗ

P1

37.8D08.0941

Phẫu thuật cắt bỏ ung thư lưỡi có tái tạo vạt cơ da

1244

03.2581.0915

3.2581

Cắt, nạo vét hạch cổ tiệt căn

P1

37.8D08.0915

Nạo vét hạch cổ chọn lọc

1245

03.2583.0488

3.2583

Nạo vét hạch cổ chọn lọc hoặc chức năng 1 bên

P1

37.8D05.0488

Phẫu thuật nạo vét hạch

1246

03.2584.0488

3.2584

Nạo vét hạch cổ chọn lọc hoặc chức năng 2 bên

P1

37.8D05.0488

Phẫu thuật nạo vét hạch

1247

03.2587.0870

3.2587

Cắt u amidan qua đường miệng

P2

37.8D08.0870

Cắt Amiđan (gây mê)

1248

03.2587.0871

3.2587

Cắt u amidan qua đường miệng

P2

37.8D08.0871

Cắt Amiđan dùng Coblator (gây mê)

1249

03.2587.0937

3.2587

Cắt u amidan qua đường miệng

P2

37.8D08.0937

Phẫu thuật cắt Amidan bằng dao plasma/laser/điện

1250

03.2594.0944

3.2594

Cắt tuyến nước bọt dưới hàm

P1

37.8D08.0944

Phẫu thuật cắt tuyến dưới hàm

1251

03.2596.0940

3.2596

Cắt ung thư amidan/thanh quản và nạo vét hạch cổ

P1

37.8D08.0940

Phẫu thuật cắt bỏ ung thư Amidan/thanh quản và nạo vét hạch cổ

1252

03.2601.0953

3.2601

Cắt khối u vùng họng miệng bằng laser

P2

37.8D08.0953

Phẫu thuật Laser trong khối u vùng họng miệng

1253

03.2602.0877

3.2602

Cắt u cuộn cảnh

P1

37.8D08.0877

Cắt u cuộn cảnh

1254

03.2611.0898

3.2611

Khí dung vòm họng trong điều trị ung thư vòm

T3

37.8D08.0898

Khí dung

1255

03.2613.0874

3.2613

Cắt polyp ống tai

P2

37.8D08.0874

Cắt polyp ống tai gây mê

1256

03.2613.0875

3.2613

Cắt polyp ống tai

P2

37.8D08.0875

Cắt polyp ống tai gây tê

1257

03.2617.0409

3.2617

Cắt u trung thất

PD

37.8D05.0409

Phẫu thuật cắt u trung thất

1258

03.2618.0409

3.2618

Cắt u trung thất vừa và nhỏ lệch 1 bên lồng ngực

P1

37.8D05.0409

Phẫu thuật cắt u trung thất

1259

03.2619.0408

3.2619

Cắt một phổi do ung thư

P1

37.8D05.0408

Phẫu thuật cắt phổi

1260

03.2620.0408

3.2620

Cắt một thuỳ kèm cắt một phân thuỳ điển hình do ung thư

P1

37.8D05.0408

Phẫu thuật cắt phổi

1261

03.2621.0408

3.2621

Cắt phổi không điển hình do ung thư

P1

37.8D05.0408

Phẫu thuật cắt phổi

1262

03.2622.0408

3.2622

Cắt thuỳ phổi, phần phổi còn lại

P1

37.8D05.0408

Phẫu thuật cắt phổi

1263

03.2625.0408

3.2625

Cắt thuỳ phổi hoặc cắt lá phổikèm vét hạch trung thất

P1

37.8D05.0408

Phẫu thuật cắt phổi

1264

03.2626.0408

3.2626

Cắt thuỳ phổi hoặc cắt lá phổi kèm cắt một mảng thành ngực

P1

37.8D05.0408

Phẫu thuật cắt phổi

1265

03.2627.0408

3.2627

Cắt phổi và cắt màng phổi

P1

37.8D05.0408

Phẫu thuật cắt phổi

1266

03.2628.1059

3.2628

Cắt u máu hay bạch mạch vùng cổ, vùng trên xương đòn, vùng nách xâm lấn các mạch máu lớn

PD

37.8D09.1059

Phẫu thuật cắt u bạch mạch lớn vùng hàm mặt

1267

03.2629.0407

3.2629

Cắt u máu, u bạch huyếtđường kính trên 10cm

P1

37.8D05.0407

Phẫu thuật u máu các vị trí

1268

03.2631.0408

3.2631

Cắt một thuỳ phổi hoặc một phân thuỳ phổi do ung thư

P1

37.8D05.0408

Phẫu thuật cắt phổi

1269

03.2632.0400

3.2632

Mở lồng ngực thăm dò, sinh thiết

P2

37.8D05.0400

Phẫu thuật thăm dò ngoài màng tim/ thăm dò lồng ngực

1270

03.2639.0558

3.2639

Cắt u xương sườn nhiều xương

P1

37.8D05.0558

Phẫu thuật lấy bỏ u xương

1271

03.2640.0407

3.2640

Cắt u máu, u bạch huyết đường kính 5 - 10cm

P2

37.8D05.0407

Phẫu thuật u máu các vị trí

1272

03.2643.0558

3.2643

Cắt u xương sườn 1 xương

P2

37.8D05.0558

Phẫu thuật lấy bỏ u xương

1273

03.2645.0441

3.2645

Cắt u lành thực quản

 

37.8D05.0441

Phẫu thuật cắt các u lành thực quản

1274

03.2647.0446

3.2647

Cắt bỏ thực quản có hay không kèm các tạng khác, tạo hình ngay

 

37.8D05.0446

Phẫu thuật tạo hình thực quản

1275

03.2648.0446

3.2648

Cắt bỏ u thực quản, cắt tạo hình dạ dày - miệng nối thực quản dạ dày (Phẫu thuật Lewis-Santy hoặc phẫu thuật Akiyama)

 

37.8D05.0446

Phẫu thuật tạo hình thực quản

1276

03.2650.0448

3.2650

Cắt 3/4 dạ dày do u do ung thư

 

37.8D05.0448

Phẫu thuật cắt bán phần dạ dày

1277

03.2651.0449

3.2651

Cắt toàn bộ dạ dày do ung thư

 

37.8D05.0449

Phẫu thuật cắt dạ dày

1278

03.2652.0449

3.2652

Cắt lại dạ dày do ung thư

 

37.8D05.0449

Phẫu thuật cắt dạ dày

1279

03.2653.0449

3.2653

Cắt toàn bộ dạ dày do ung thư tạo hình bằng đoạn ruột non

 

37.8D05.0449

Phẫu thuật cắt dạ dày

1280

03.2654.0454

3.2654

Cắt toàn bộ đại tràng do ung thư

 

37.8D05.0454

Phẫu thuật cắt đại tràng/ phẫu thuật kiểu Harman

1281

03.2655.0454

3.2655

Cắt lại đại tràng do ung thư

 

37.8D05.0454

Phẫu thuật cắt đại tràng/ phẫu thuật kiểu Harman

1282

03.2656.0460

3.2656

Cắt đoạn trực tràng do ung thư

 

37.8D05.0460

Phẫu thuật cắt trực tràng đường bụng, tầng sinh môn

1283

03.2659.1184

3.2659

Cắt từ 3 tạng trở lên trong điều trị ung thư tiêu hoá

 

37.8D11.1184

Cắt từ 3 tạng trở lên trong điều trị ung thư tiêu hoá

1284

03.2660.0448

3.2660

Cắt 2/3 dạ dày do ung thư

 

37.8D05.0448

Phẫu thuật cắt bán phần dạ dày

1285

03.2661.0448

3.2661

Cắt bán phần dạ dày cực dưới do ung thư kèm vét hạch hệ thống

 

37.8D05.0448

Phẫu thuật cắt bán phần dạ dày

1286

03.2664.0454

3.2664

Cắt một nửa đại tràng phải, trái

 

37.8D05.0454

Phẫu thuật cắt đại tràng/ phẫu thuật kiểu Harman

1287

03.2665.0460

3.2665

Cắt u trực tràng ống hậu môn đường dưới

 

37.8D05.0460

Phẫu thuật cắt trực tràng đường bụng, tầng sinh môn

1288

03.2666.0487

3.2666

Cắt u sau phúc mạc

 

37.8D05.0487

Phẫu thuật cắt u phúc mạc/ u sau phúc mạc

1289

03.2669.0417

3.2669

Cắt u thượng thận

 

37.8D05.0417

Phẫu thuật cắt u thượng thận/ cắt nang thận

1290

03.2670.0458

3.2670

Cắt đoạn ruột non do u

 

37.8D05.0458

Phẫu thuật cắt ruột non

1291

03.2671.0491

3.2671

Mổ thăm dò ổ bụng, sinh thiết u

 

37.8D05.0491

Phẫu thuật thăm dò ổ bụng/ mở thông dạ dày/ mở thông hổng tràng/ làm hậu môn nhân tạo

1292

03.2675.0491

3.2675

Mở thông dạ dày ra da do ung thư

 

37.8D05.0491

Phẫu thuật thăm dò ổ bụng/ mở thông dạ dày/ mở thông hổng tràng/ làm hậu môn nhân tạo

1293

03.2687.0481

3.2687

Nối mật-Hỗng tràng do ung thư

 

37.8D05.0481

Phẫu thuật nối mật ruột

1294

03.2688.0464

3.2688

Dẫn lưu đường mật ra da do ung thư

 

37.8D05.0464

Phẫu thuật dẫn lưu trong (nối tắt)/ dẫn lưu ngoài

1295

03.2692.0471

3.2692

Khâu cầm máu gan và dẫn lưu ổ bụng do ung thư gan vỡ

 

37.8D05.0471

Phẫu thuật khâu vết thương gan/ chèn gạc cầm máu

1296

03.2696.0486

3.2696

Cắt đuôi tuỵ và cắt lách

 

37.8D05.0486

Phẫu thuật cắt thân tụy/ cắt đuôi tụy

1297

03.2697.0482

3.2697

Cắt bỏ khối u tá tuỵ

 

37.8D05.0482

Phẫu thuật cắt khối tá tụy

1298

03.2698.0486

3.2698

Cắt thân và đuôi tuỵ

 

37.8D05.0486

Phẫu thuật cắt thân tụy/ cắt đuôi tụy

1299

03.2699.0484

3.2699

Cắt lách do u, ung thư,

 

37.8D05.0484

Phẫu thuật cắt lách

1300

03.2708.0416

3.2708

Cắt thận và niệu quản do u niệu quản, u đường bài xuất

P1

37.8D05.0416

Phẫu thuật cắt thận

1301

03.2709.0424

3.2709

Cắt một phần bàng quang

P1

37.8D05.0424

Phẫu thuật cắt bàng quang

1302

03.2713.0416

3.2713

Cắt ung thư thận

 

37.8D05.0416

Phẫu thuật cắt thận

1303

03.2714.0416

3.2714

Cắt u thận kèm lấy huyết khối tĩnh mạch chủ dưới

P1

37.8D05.0416

Phẫu thuật cắt thận

1304

03.2715.0416

3.2715

Cắt toàn bộ thận và niệu quản

P1

37.8D05.0416

Phẫu thuật cắt thận

1305

03.2716.0425

3.2716

Cắt u bàng quang đường trên

 

37.8D05.0425

Phẫu thuật cắt u bàng quang

1306

03.2721.0598

3.2721

Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung

PD

37.8D06.0598

Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung

1307

03.2723.0661

3.2723

Cắt ung thư­ buồng trứng lan rộng

P1

37.8D06.0661

Phẫu thuật cắt ung thư­ buồng trứng + tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + mạc nối lớn

1308

03.2724.0703

3.2724

Phẫu thuật Second Look trong ung thư buồng trứng

P1

37.8D06.0703

Phẫu thuật Second Look trong ung thư buồng trứng

1309

03.2725.0681

3.2725

Cắt toàn bộ tử cung, đường bụng

P1

37.8D06.0681

Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung

1310

03.2726.0627

3.2726

Cắt cụt cổ tử cung

P1

37.8D06.0627

Khoét chóp hoặc cắt cụt cổ tử cung

1311

03.2727.0692

3.2727

Cắt ung thư buồng trứng kèm cắt toàn bộ tử cung và mạc nối lớn

P1

37.8D06.0692

Phẫu thuật nội soi cắt ung thư buồng trứng kèm cắt tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + mạc nối lớn

1312

03.2728.0661

3.2728

Cắt ung thư buồng trứng kèm cắt tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + mạc nối lớn

P1

37.8D06.0661

Phẫu thuật cắt ung thư­ buồng trứng + tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + mạc nối lớn

1313

03.2729.0683

3.2729

Cắt u nang buồng trứng xoắn

P2

37.8D06.0683

Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ

1314

03.2730.0683

3.2730

Cắt u nang buồng trứng

P2

37.8D06.0683

Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ

1315

03.2731.0683

3.2731

Cắt u nang buồng trứng và phần phụ

P2

37.8D06.0683

Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ

1316

03.2732.0683

3.2732

Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ

P2

37.8D06.0683

Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ

1317

03.2733.0597

3.2733

Cắt u thành âm đạo

P2

37.8D06.0597

Cắt u thành âm đạo

1318

03.2734.0589

3.2734

Bóc nang tuyến Bartholin

P2

37.8D06.0589

Bóc nang tuyến Bartholin

1319

03.2735.0653

3.2735

Cắt u vú lành tính

P2

37.8D06.0653

Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú, cắt u vú lành tính

1320

03.2736.0591

3.2736

Mổ bóc nhân xơ vú

P2

37.8D06.0591

Bóc nhân xơ vú

1321

03.2737.1181

3.2737

Cắt ung thư biểu mô vùng mặt + tạo hình vạt da, đóng khuyết da bằng phẫu thuật tạo hình thẩm mỹ đường kính từ 5cm trở lên

PD

37.8D11.1181

Cắt ung thư vùng hàm mặt có nạo vét hạch dưới hàm, hạch cổ và tạo hình bằng vạt từ xa/ tại chỗ

1322

03.2739.1059

3.2739

Cắt u máu, u bạch mạch vùng phức tạp, khó

P1

37.8D09.1059

Phẫu thuật cắt u bạch mạch lớn vùng hàm mặt

1323

03.2743.1185

3.2743

Tháo khớp vai do ung thư chi trên

P1

37.8D11.1185

Tháo khớp xương bả vai do ung thư

1324

03.2744.0534

3.2744

Cắt cụt cánh tay do ung thư

P1

37.8D05.0534

Phẫu thuật cắt cụt chi

1325

03.2745.0534

3.2745

Tháo khớp khuỷu tay do ung thư

P1

37.8D05.0534

Phẫu thuật cắt cụt chi

1326

03.2746.0534

3.2746

Tháo khớp cổ tay do ung thư

P1

37.8D05.0534

Phẫu thuật cắt cụt chi

1327

03.2747.0534

3.2747

Tháo khớp háng do ung thư chi dưới

P1

37.8D05.0534

Phẫu thuật cắt cụt chi

1328

03.2748.0534

3.2748

Căt cụt cẳng chân do ung thư

P1

37.8D05.0534

Phẫu thuật cắt cụt chi

1329

03.2749.0534

3.2749

Cắt cụt đùi do ung thư chi dưới

P1

37.8D05.0534

Phẫu thuật cắt cụt chi

1330

03.2750.0534

3.2750

Tháo khớp gối do ung thư

P1

37.8D05.0534

Phẫu thuật cắt cụt chi

1331

03.2754.0345

3.2754

Phẫu thuật ung thư­ biểu mô tế bào đáy/gai vùng mặt, Phẫu thuật Mohs

PD

37.8D03.0345

Phẫu thuật Mohs điều trị ung thư da

1332

03.2758.0558

3.2758

Cắt u xương, sụn

P2

37.8D05.0558

Phẫu thuật lấy bỏ u xương

1333

03.2759.0534

3.2759

Cắt chi và vét hạch do ung thư

P1

37.8D05.0534

Phẫu thuật cắt cụt chi

1334

03.2762.1059

3.2762

Cắt u bạch mạch, đường kính bằng và trên 10cm

P1

37.8D09.1059

Phẫu thuật cắt u bạch mạch lớn vùng hàm mặt

1335

03.2764.0562

3.2764

Phẫu thuật ung thư­ biểu mô tế bào đáy/gai vùng mặt, đóng khuyết da

P1

37.8D05.0562

Phẫu thuật ung thư biểu mô tế bào đáy/ tế bào gai vùng mặt + tạo hình vạt da, đóng khuyết da bằng phẫu thuật tạo hình

1336

03.2772.1177

3.2772

Xạ trị bằng máy gia tốc

TD

37.8D11.1177

Xạ trị bằng máy gia tốc tuyến tính (01 ngày xạ trị)

1337

03.2777.1178

3.2777

Điều trị ung thư bằng nguồn áp sát

TD

37.8D11.1178

Xạ trị áp sát liều cao tại vòm mũi họng, xoang mặt, khoang miệng, thực quản, khí phế quản (01 lần điều trị)

1338

03.2777.1179

3.2777

Điều trị ung thư bằng nguồn áp sát

TD

37.8D11.1179

Xạ trị áp sát liều cao tại các vị trí khác (01 lần điều trị)

1339

03.2777.1180

3.2777

Điều trị ung thư bằng nguồn áp sát

TD

37.8D11.1180

Xạ trị áp sát liều thấp(01 lần điều trị)

1340

03.2779.1163

3.2779

Xạ trị bằng máy Rx

TD

37.8D11.1163

Điều trị tia xạ Cobalt/ Rx

1341

03.2780.1180

3.2780

Xạ trị bằng máy P32

TD

37.8D11.1180

Xạ trị áp sát liều thấp(01 lần điều trị)

1342

03.2781.1180

3.2781

Xạ trị áp sát liều thấp

TD

37.8D11.1180

Xạ trị áp sát liều thấp(01 lần điều trị)

1343

03.2782.1179

3.2782

Xạ trị áp sát liều cao

TD

37.8D11.1179

Xạ trị áp sát liều cao tại các vị trí khác (01 lần điều trị)

1344

03.2785.1870

3.2785

Điều trị bướu giáp đơn nhân độc bằng 1 13i

TD

37.3G02.1870

Điều trị Basedow/ bướu tuyến giáp đơn thuần/ nhân độc tuyến giáp bằng I¹³¹

1345

03.2789.1165

3.2789

Bơm truyền hoá chất liên tục (12-24 giờ) với máy 1nfuso Mate-P

TD

37.8D11.1165

Hóa trị liên tục (12-24 giờ) bằng máy

1346

03.2790.1171

3.2790

Truyền hoá chất vào ổ bụng

T1

37.8D11.1171

Truyền hóa chất khoang màng bụng (1 ngày)

1347

03.2791.1171

3.2791

Truyền hoá chất màng phổi

TD

37.8D11.1171

Truyền hóa chất khoang màng bụng (1 ngày)

1348

03.2792.1170

3.2792

Truyền hoá động mạch

T1

37.8D11.1170

Truyền hóa chất động mạch (1 ngày)

1349

03.2793.1169

3.2793

Truyền hoá chất tĩnh mạch

T1

37.8D11.1169

Truyền hóa chất tĩnh mạch

1350

03.2798.0718

3.2798

Tiêm hoá chất vào nhân ung thư nguyên bào nuôi

T1

37.8D06.0718

Tiêm hoá chất tại chỗ điều trị chửa ở cổ tử cung

1351

03.2800.1163

3.2800

Xạ trị bằng máy Cobalt

T1

37.8D11.1163

Điều trị tia xạ Cobalt/ Rx

1352

03.2802.1870

3.2802

Điều trị bệnh Basedow bằng 1 13i

TD

37.3G02.1870

Điều trị Basedow/ bướu tuyến giáp đơn thuần/ nhân độc tuyến giáp bằng I¹³¹

1353

03.2803.1870

3.2803

Điều trị bướu cổ dơn thuần bằng I¹³¹

TD

37.3G02.1870

Điều trị Basedow/ bướu tuyến giáp đơn thuần/ nhân độc tuyến giáp bằng I¹³¹

1354

03.2804.1871

3.2804

Điều trị K giáp biệt hoá sau phẫu thuật bằng I¹³¹

TD

37.3G02.1871

Điều trị ung thư tuyến giáp bằng I¹³¹

1355

03.2809.0091

3.2809

Chọc hút tủy xương làm tủy đồ

T1

37.8B00.0091

Chọc hút tủy làm tủy đồ

1356

03.2809.0092

3.2809

Chọc hút tủy xương làm tủy đồ

T1

37.8B00.0092

Chọc hút tủy làm tủy đồ

1357

03.2809.0093

3.2809

Chọc hút tủy xương làm tủy đồ

T1

37.8B00.0093

Chọc hút tủy làm tủy đồ (sử dụng máy khoan cầm tay)

1358

03.2815.0178

3.2815

Sinh thiết tủy xương

T1

37.8B00.0178

Sinh thiết tủy xương

1359

03.2815.0179

3.2815

Sinh thiết tủy xương

T1

37.8B00.0179

Sinh thiết tủy xương có kim sinh thiết

1360

03.2815.0180

3.2815

Sinh thiết tủy xương

T1

37.8B00.0180

Sinh thiết tủy xương (sử dụng máy khoan cầm tay).

1361

03.2820.0004

3.2820

Siêu âm tim tại giường

T1

37.2A01.0004

Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu

1362

03.2821.1164

3.2821

Đổ khuôn đúc chì che chắn các cơ quan quan trọng trong trường chiếu xạ

T1

37.8D11.1164

Đổ khuôn chì trong xạ trị

1363

03.2822.1166

3.2822

Làm mặt nạ cố định đầu người bệnh

T1

37.8D11.1166

Làm mặt nạ cố định đầu

1364

03.2824.1162

3.2824

Đặt kim, ống radium, cesium, 1ridium vào cơ thể người bệnh

T1

37.8D11.1162

Đặt Iradium (lần)

1365

03.2825.1167

3.2825

Mô phỏng cho điều trị xạ trị

TD

37.8D11.1167

Mô phỏng và lập kế hoạch cho xạ trị áp sát

1366

03.2890.0084

3.2890

Chọc hút dịch và bơm thuốc điều trị nang giáp

TD

37.8B00.0084

Chọc hút dịch điều trị u nang giáp

1367

03.2890.0085

3.2890

Chọc hút dịch và bơm thuốc điều trị nang giáp

TD

37.8B00.0085

Chọc hút dịch điều trị u nang giáp dưới hướng dẫn của siêu âm

1368

03.2903.0384

3.2903

Phẫu thuật tái tạo trán lõm bằng xi măng xương

P1

37.8D05.0384

Phẫu thuật ghép khuyết sọ

1369

03.2904.0561

3.2904

Phẫu thuật tạo hình khe hở chéo mặt 1 bên

PD

37.8D05.0561

Phẫu thuật tạo hình sọ mặt (bệnh lý)

1370

03.2905.0561

3.2905

Phẫu thuật tạo hình khe hở chéo mặt 2 bên

PD

37.8D05.0561

Phẫu thuật tạo hình sọ mặt (bệnh lý)

1371

03.2907.1064

3.2907

Phẫu thuật chỉnh hình sửa khung xương hàm, mặt

PD

37.8D09.1064

Phẫu thuật cắt xương hàm trên/hàm dưới, điều trị lệch khớp cắn và kết hợp xương bằng nẹp vít

1372

03.2909.1064

3.2909

Phẫu thuật chỉnh hình sửa gò má - cung tiếp

P2

37.8D09.1064

Phẫu thuật cắt xương hàm trên/hàm dưới, điều trị lệch khớp cắn và kết hợp xương bằng nẹp vít

1373

03.2910.1064

3.2910

Phẫu thuật chỉnh hình sửa góc hàm - thân xương hàm dưới

PD

37.8D09.1064

Phẫu thuật cắt xương hàm trên/hàm dưới, điều trị lệch khớp cắn và kết hợp xương bằng nẹp vít

1374

03.2913.0337

3.2913

Phẫu thuật chuyển gân điều trị hở mi

P1

37.8D03.0337

Phẫu thuật chuyển gân điều trị hở mi

1375

03.2917.0828

3.2917

Phẫu thuật tạo cùng đồ để lắp mắt giả

P1

37.8D07.0828

Phẫu thuật tạo cùng đồ lắp mắt giả

1376

03.2919.1136

3.2919

Phẫu thuật tạo hình mi mắt toàn bộ

PD

37.8D10.1136

Kỹ thuật tạo vạt da có cuống mạch liền điều trị vết thương, sẹo

1377

03.2923.0772

3.2923

Phẫu thuật cắt bỏ da thừa mi mắt

P2

37.8D07.0772

Khâu phục hồi bờ mi

1378

03.2924.1086

3.2924

Phẫu thuật tạo hình môi toàn bộ

PD

37.8D09.1086

Phẫu thuật tạo hình môi hai bên

1379

03.2925.1087

3.2925

Phẫu thuật tạo hình môi từng phần

P1

37.8D09.1087

Phẫu thuật tạo hình môi một bên

1380

03.2932.1136

3.2932

Phẫu thuật tạo hình từng phần vành tai

P2

37.8D10.1136

Kỹ thuật tạo vạt da có cuống mạch liền điều trị vết thương, sẹo

1381

03.2933.1136

3.2933

Phẫu thuật tạo hình vành tai kết hợp các bộ phận xung quanh

P1

37.8D10.1136

Kỹ thuật tạo vạt da có cuống mạch liền điều trị vết thương, sẹo

1382

03.2948.0437

3.2948

Phẫu thuật tạo hình da dương vật trong mất da dương vật

P1

37.8D05.0437

Phẫu thuật tạo hình dương vật

1383

03.2952.1136

3.2952

Phẫu thuật tái tạo tổn khuyết da bằng vạt có cuống

PD

37.8D10.1136

Kỹ thuật tạo vạt da có cuống mạch liền điều trị vết thương, sẹo

1384

03.2953.1137

3.2953

Phẫu thuật tái tạo tổn khuyết da bằng vạt tại chỗ

P2

37.8D10.1137

Kỹ thuật tạo vạt da tại chỗ điều trị vết thương, vết bỏng và di chứng

1385

03.2955.1134

3.2955

Phẫu thuật hút mỡ và bơm mỡ tự thân điều trị teo da

P1

37.8D10.1134

Kỹ thuật ghép khối mỡ tự thân điều trị vết thương mạn tính

1386

03.2983.1135

3.2983

Phẫu thuật đặt túi giãn da các cỡ điều trị sẹo bỏng

P1

37.8D10.1135

Kỹ thuật giãn da (expander) điều trị sẹo

1387

03.2988.1134

3.2988

Ghép xương, mỡ và các vật liệu khác điều trị sẹo bỏng

PD

37.8D10.1134

Kỹ thuật ghép khối mỡ tự thân điều trị vết thương mạn tính

1388

03.2998.0323

3.2998

Đắp mặt nạ điều trị bệnh da

T1

37.8D03.0323

Đắp mặt nạ điều trị một số bệnh da

1389

03.3002.0324

3.3002

áp nitơ lỏng các khối u lành tính ngoài da

TD

37.8D03.0324

Điềutrị một số bệnh da bằng Ni tơ lỏng, nạo thương tổn

1390

03.3007.0351

3.3007

Chăm sóc người bệnh dị ứng thuốc nặng: Lyell, Stevens-Johnson

T1

37.8D03.0351

Thủ thuật loại I (Da liễu)

1391

03.3008.0333

3.3008

Điều trị sẹo xấu bằng hoá chất

TD

37.8D03.0333

Điều trị một số bệnh da bằng tiêm tại chỗ, chấm thuốc

1392

03.3009.0333

3.3009

Điều trị sẹo lõm bằng tiêm Acid hyaluronic

TD

37.8D03.0333

Điều trị một số bệnh da bằng tiêm tại chỗ, chấm thuốc

1393

03.3010.0333

3.3010

Chấm TCA điều trị sẹo lõm

TD

37.8D03.0333

Điều trị một số bệnh da bằng tiêm tại chỗ, chấm thuốc

1394

03.3011.0331

3.3011

Điều trị u máu, giãn mạch, chứng đỏ da bằng laser: YAG-KTP, Argon...

TD

37.8D03.0331

Điều trị một số bệnh da bằng Laser YAG, Laser Ruby

1395

03.3012.0331

3.3012

Điều trị bớt sắc tố, chứng tăng sắc tố bằng laser: YAG-KTP, Rubi, 1PL...

TD

37.8D03.0331

Điều trị một số bệnh da bằng Laser YAG, Laser Ruby

1396

03.3019.0334

3.3019

Điều trị sùi mào gà (gây tê tủy sống) bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng

T1

37.8D03.0334

Điều trị sùi mào gà bằng Laser CO2, cắt bỏ thương tổn

1397

03.3020.0334

3.3020

Điều trị sùi mào gà (gây mê) bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng

T1

37.8D03.0334

Điều trị sùi mào gà bằng Laser CO2, cắt bỏ thương tổn

1398

03.3021.0348

3.3021

Phẫu thuật cắt bỏ các u nhỏ dưới móng

P2

37.8D03.0348

Phẫu thuật loại II (Da liễu)

1399

03.3025.1149

3.3025

Cắt lọc, loại bỏ dị vật vảy da, vảy tiết dưới 20% diện tích cơ thể

TD

37.8D10.1149

Thay băng cắt lọc vết bỏng diện tích từ 10% đến 19% diện tích cơ thể

1400

03.3026.1150

3.3026

Cắt lọc, loại bỏ dị vật vảy da, vảy tiết trên20% diện tích cơ thể

TD

37.8D10.1150

Thay băng cắt lọc vết bỏng diện tích từ 20% đến 39% diện tích cơ thể

1401

03.3033.0340

3.3033

Nạo vét lỗ đáo không viêm xương

P3

37.8D03.0340

Phẫu thuật điều trị lỗ đáo không viêm xương

1402

03.3034.0339

3.3034

Nạo vét lỗ đáo có viêm xương

P2

37.8D03.0339

Phẫu thuật điều trị lỗ đáo có viêm xương

1403

03.3035.0329

3.3035

Điều trị hạt cơm bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng

T3

37.8D03.0329

Điều trị một số bệnh da bằng Laser CO2, Plasma, đốt điện, ni tơ lỏng

1404

03.3036.0329

3.3036

Điều trị hạt cơm phẳng bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng

T3

37.8D03.0329

Điều trị một số bệnh da bằng Laser CO2, Plasma, đốt điện, ni tơ lỏng

1405

03.3037.0329

3.3037

Điều trị chứng dày sừng bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng, gọt cắt bỏ

T2

37.8D03.0329

Điều trị một số bệnh da bằng Laser CO2, Plasma, đốt điện, ni tơ lỏng

1406

03.3038.0329

3.3038

Điều trị dày sừng da dầu, ánh sáng bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng

T2

37.8D03.0329

Điều trị một số bệnh da bằng Laser CO2, Plasma, đốt điện, ni tơ lỏng

1407

03.3039.0329

3.3039

Điều trị u mềm lây bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng

T2

37.8D03.0329

Điều trị một số bệnh da bằng Laser CO2, Plasma, đốt điện, ni tơ lỏng

1408

03.3040.0329

3.3040

Điều trị u nhú, u mềm treo bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng

T2

37.8D03.0329

Điều trị một số bệnh da bằng Laser CO2, Plasma, đốt điện, ni tơ lỏng

1409

03.3041.0329

3.3041

Điều trị các thương tổn có sùi bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng

T2

37.8D03.0329

Điều trị một số bệnh da bằng Laser CO2, Plasma, đốt điện, ni tơ lỏng

1410

03.3042.0329

3.3042

Điều trị sùi mào gà ở phụ nữ bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng

T2

37.8D03.0329

Điều trị một số bệnh da bằng Laser CO2, Plasma, đốt điện, ni tơ lỏng

1411

03.3043.0329

3.3043

Điều trị sùi mào gà ở nam giới bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng

T2

37.8D03.0329

Điều trị một số bệnh da bằng Laser CO2, Plasma, đốt điện, ni tơ lỏng

1412

03.3044.0329

3.3044

Điều trị u ống tuyến mồ hôi bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng

T2

37.8D03.0329

Điều trị một số bệnh da bằng Laser CO2, Plasma, đốt điện, ni tơ lỏng

1413

03.3045.0329

3.3045

Điều trị mắt cá chân bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng

T2

37.8D03.0329

Điều trị một số bệnh da bằng Laser CO2, Plasma, đốt điện, ni tơ lỏng

1414

03.3046.0329

3.3046

Điều trị chai chân bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng

T2

37.8D03.0329

Điều trị một số bệnh da bằng Laser CO2, Plasma, đốt điện, ni tơ lỏng

1415

03.3047.0329

3.3047

Điều trị sẩn cục bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng

T2

37.8D03.0329

Điều trị một số bệnh da bằng Laser CO2, Plasma, đốt điện, ni tơ lỏng

1416

03.3049.0561

3.3049

Tạo hình hộp sọ

PD

37.8D05.0561

Phẫu thuật tạo hình sọ mặt (bệnh lý)

1417

03.3052.0387

3.3052

Phẫu thuật phình động mạch não, dị dạng mạch não

PD

37.8D05.0387

Phẫu thuật vi phẫu dị dạng mạch não

1418

03.3054.0566

3.3054

Phẫu thuật gẫy trật đốt sống cổ, mỏm nha

PD

37.8D05.0566

Phẫu thuật nẹp vít cột sống cổ

1419

03.3059.0369

3.3059

Khoan sọ thăm dò

P1

37.8D05.0369

Phẫu thuật giải ép thần kinh/ khoan thăm dò sọ

1420

03.3060.0384

3.3060

Ghép khuyết xương sọ

P1

37.8D05.0384

Phẫu thuật ghép khuyết sọ

1421

03.3062.0373

3.3062

Dẫn lưu não thất

P1

37.8D05.0373

Phẫu thuật dẫn lưu não thất - màng bụng

1422

03.3063.0373

3.3063

Phẫu thuật dẫn lưu não thất - màng bụng

PD

37.8D05.0373

Phẫu thuật dẫn lưu não thất - màng bụng

1423

03.3064.0372

3.3064

Phẫu thuật áp xe não

PD

37.8D05.0372

Phẫu thuật áp xe não

1424

03.3065.0377

3.3065

Phẫu thuật thoát vị não và màng não

P1

37.8D05.0377

Phẫu thuật thoát vị não, màng não

1425

03.3067.0383

3.3067

Phẫu thuật viêm xương sọ

P2

37.8D05.0383

Phẫu thuật điều trị viêm xương sọ/ hàm mặt

1426

03.3068.0370

3.3068

Lấy máu tụ trong sọ, ngoài màng cứng, dưới màng cứng, trong não

PD

37.8D05.0370

Phẫu thuật lấy máu tụ trong sọ/ ngoài màng cứng/ dưới màng cứng/ trong não

1427

03.3070.0386

3.3070

Phẫu thuật vết thương sọ não hở

P2

37.8D05.0386

Phẫu thuật vết thương sọ não hở

1428

03.3071.0370

3.3071

Mổ lấy khối máu tụ nội sọ do chấn thương sọ não phức tạp

PD

37.8D05.0370

Phẫu thuật lấy máu tụ trong sọ/ ngoài màng cứng/ dưới màng cứng/ trong não

1429

03.3072.0370

3.3072

Phẫu thuật mở nắp sọ giải áp, lấy máu tụ và chùng màng cứng

P1

37.8D05.0370

Phẫu thuật lấy máu tụ trong sọ/ ngoài màng cứng/ dưới màng cứng/ trong não

1430

03.3073.0369

3.3073

Phẫu thuật giải phóng chèn ép tủy

P1

37.8D05.0369

Phẫu thuật giải ép thần kinh/ khoan thăm dò sọ

1431

03.3077.0572

3.3077

Khâu nối dây thần kinh ngoại biên

P1

37.8D05.0572

Phẫu thuật nối dây thần kinh (tính 1 dây)

1432

03.3079.0570

3.3079

Phẫu thuật thoát vị đĩa đệm

P3

37.8D05.0570

Phẫu thuật thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lưng

1433

03.3080.0377

3.3080

Phẫu thuật thoát vị màng não tuỷ vùng lưng/cùng cụt chưa vỡ

P1

37.8D05.0377

Phẫu thuật thoát vị não, màng não

1434

03.3081.0377

3.3081

Phẫu thuật thoát vị màng não tuỷ vùng lưng/cùng cụt đã vỡ, nhiễm trùng

P1

37.8D05.0377

Phẫu thuật thoát vị não, màng não

1435

03.3083.0576

3.3083

Cắt lọc, khâu vết thương rách da đầu

P3

37.8D05.0576

Phẫu thuật vết thương phần mềm/ rách da đầu

1436

03.3085.0406

3.3085

Phẫu thuật thất 1 buồng

PD

37.8D05.0406

Phẫu thuật tim, mạch khác có sử dụng tuần hoàn ngoài cơ thể

1437

03.3086.0403

3.3086

Phẫu thuật ghép van tim đồng loại (hemograft)

PD

37.8D05.0403

Phẫu thuật tim các loại (tim bẩm sinh/ sửa van tim/ thay van tim…)

1438

03.3087.0405

3.3087

Phẫu thuật tim loại Blalock

P1

37.8D05.0405

Phẫu thuật tim loại Blalock

1439

03.3088.0403

3.3088

Phẫu thuật lại sửa toàn bộ các dị tật tim bẩm sinh

PD

37.8D05.0403

Phẫu thuật tim các loại (tim bẩm sinh/ sửa van tim/ thay van tim…)

1440

03.3089.0403

3.3089

Phẫu thuật thất phải 2 đường ra

PD

37.8D05.0403

Phẫu thuật tim các loại (tim bẩm sinh/ sửa van tim/ thay van tim…)

1441

03.3090.0394

3.3090

Cắt màng ngoài tim điều trị viêm màng ngoài tim co thắt

P1

37.8D05.0394

Phẫu thuật cắt màng tim rộng

1442

03.3091.0403

3.3091

Phẫu thuật bệnh tim bẩm sinh thông liên nhĩ

PD

37.8D05.0403

Phẫu thuật tim các loại (tim bẩm sinh/ sửa van tim/ thay van tim…)

1443

03.3092.0403

3.3092

Phẫu thuật bệnh tim bẩm sinh thông liên thất

PD

37.8D05.0403

Phẫu thuật tim các loại (tim bẩm sinh/ sửa van tim/ thay van tim…)

1444

03.3093.0403

3.3093

Phẫu thuật bệnh tim bẩm sinh tứ chứng Fallot

PD

37.8D05.0403

Phẫu thuật tim các loại (tim bẩm sinh/ sửa van tim/ thay van tim…)

1445

03.3094.0403

3.3094

Phẫu thuật bệnh tim bẩm sinh vỡ xoang Valsava

PD

37.8D05.0403

Phẫu thuật tim các loại (tim bẩm sinh/ sửa van tim/ thay van tim…)

1446

03.3095.0403

3.3095

Phẫu thuật điều trị kênh nhĩ thất toàn phần

PD

37.8D05.0403

Phẫu thuật tim các loại (tim bẩm sinh/ sửa van tim/ thay van tim…)

1447

03.3096.0403

3.3096

Phẫu thuật sửa toàn bộ trong bệnh lý hẹp phổi và vách liên thất kín

PD

37.8D05.0403

Phẫu thuật tim các loại (tim bẩm sinh/ sửa van tim/ thay van tim…)

1448

03.3097.0403

3.3097

Phẫu thuật sửa toàn bộ trong bệnh lý teo phổi và vách liên thất kín

PD

37.8D05.0403

Phẫu thuật tim các loại (tim bẩm sinh/ sửa van tim/ thay van tim…)

1449

03.3098.0403

3.3098

Phẫu thuật sửa toàn bộ trong bệnh lý teo van và/hoặc thân-nhánh động mạch phổi và vách liên thất hở

PD

37.8D05.0403

Phẫu thuật tim các loại (tim bẩm sinh/ sửa van tim/ thay van tim…)

1450

03.3099.0403

3.3099

Phẫu thuật sửa chữa hẹp đường ra thất phải đơn thuần

PD

37.8D05.0403

Phẫu thuật tim các loại (tim bẩm sinh/ sửa van tim/ thay van tim…)

1451

03.3100.0403

3.3100

Phẫu thuật sửa toàn bộ trong bệnh lý không có van động mạch phổi bẩm sinh kèm theo thương tổn trong tim

PD

37.8D05.0403

Phẫu thuật tim các loại (tim bẩm sinh/ sửa van tim/ thay van tim…)

1452

03.3101.0403

3.3101

Phẫu thuật sửa chữa trong bệnh lý hẹp đường ra thất trái loại Konno hoặc Ross-Konno

PD

37.8D05.0403

Phẫu thuật tim các loại (tim bẩm sinh/ sửa van tim/ thay van tim…)

1453

03.3102.0403

3.3102

Phẫu thuật Norwood trong hội chứng thiểu sản tim trái

PD

37.8D05.0403

Phẫu thuật tim các loại (tim bẩm sinh/ sửa van tim/ thay van tim…)

1454

03.3103.0403

3.3103

Phẫu thuật dạng Gleen hoặc BCPS trong điều trị các bệnh lý tim một tâm thất

PD

37.8D05.0403

Phẫu thuật tim các loại (tim bẩm sinh/ sửa van tim/ thay van tim…)

1455

03.3104.0403

3.3104

Phẫu thuật dạng Fontan trong điều trị các bệnh lý tim một tâm thất

PD

37.8D05.0403

Phẫu thuật tim các loại (tim bẩm sinh/ sửa van tim/ thay van tim…)

1456

03.3105.0403

3.3105

Phẫu thuật sửa toàn bộ trong một thì của bệnh lý hẹp eo động mạch chủ kèm theo các thương tổn trong tim

P1

37.8D05.0403

Phẫu thuật tim các loại (tim bẩm sinh/ sửa van tim/ thay van tim…)

1457

03.3106.0403

3.3106

Phẫu thuật sửa van hai lá tim bẩm sinh

PD

37.8D05.0403

Phẫu thuật tim các loại (tim bẩm sinh/ sửa van tim/ thay van tim…)

1458

03.3107.0403

3.3107

Phẫu thuật sửa và tạo hình van động mạch chủ trong bệnh lý van động mạch chủ bẩm sinh

PD

37.8D05.0403

Phẫu thuật tim các loại (tim bẩm sinh/ sửa van tim/ thay van tim…)

1459

03.3108.0403

3.3108

Phẫu thuật dạng DKS trong các bệnh lý một tâm thất

PD

37.8D05.0403

Phẫu thuật tim các loại (tim bẩm sinh/ sửa van tim/ thay van tim…)

1460

03.3109.0403

3.3109

Phẫu thuật sửa toàn bộ trong một thì của bệnh lý gián đoạn quai động mạch chủ kèm theo theo các thương tổn trong tim

PD

37.8D05.0403

Phẫu thuật tim các loại (tim bẩm sinh/ sửa van tim/ thay van tim…)

1461

03.3110.0403

3.3110

Phẫu thuật sửa toàn bộ bệnh lý thân chung động mạch

PD

37.8D05.0403

Phẫu thuật tim các loại (tim bẩm sinh/ sửa van tim/ thay van tim…)

1462

03.3111.0403

3.3111

Phẫu thuật sửa chữa toàn bộ bệnh lý cửa sổ chủ-phổi

PD

37.8D05.0403

Phẫu thuật tim các loại (tim bẩm sinh/ sửa van tim/ thay van tim…)

1463

03.3112.0403

3.3112

Phẫu thuật sửa chữa bất thường xuất phát của một động mạch phổi từ động mạch chủ

PD

37.8D05.0403

Phẫu thuật tim các loại (tim bẩm sinh/ sửa van tim/ thay van tim…)

1464

03.3113.0403

3.3113

Phẫu thuật sửa chữa các bất thường xuất phát của động mạch vành

PD

37.8D05.0403

Phẫu thuật tim các loại (tim bẩm sinh/ sửa van tim/ thay van tim…)

1465

03.3114.0403

3.3114

Phẫu thuật sửa chữa kinh điển của bệnh lý chuyển gốc động mạch có sửa chữa

PD

37.8D05.0403

Phẫu thuật tim các loại (tim bẩm sinh/ sửa van tim/ thay van tim…)

1466

03.3115.0403

3.3115

Phẫu thuật sửa chữa sinh lý của bệnh lý chuyển gốc động mạch có sửa chữa

PD

37.8D05.0403

Phẫu thuật tim các loại (tim bẩm sinh/ sửa van tim/ thay van tim…)

1467

03.3116.0403

3.3116

Phẫu thuật sửa chữa bệnh lý hẹp các tĩnh mạch phổi

PD

37.8D05.0403

Phẫu thuật tim các loại (tim bẩm sinh/ sửa van tim/ thay van tim…)

1468

03.3117.0403

3.3117

Phẫu thuật sửa chữa các bất thường của tĩnh mạch hệ thống trở về

PD

37.8D05.0403

Phẫu thuật tim các loại (tim bẩm sinh/ sửa van tim/ thay van tim…)

1469

03.3118.0406

3.3118

Phẫu thuật điều trị các rối loạn nhịp tim

P1

37.8D05.0406

Phẫu thuật tim, mạch khác có sử dụng tuần hoàn ngoài cơ thể

1470

03.3119.0391

3.3119

Phẫu thuật đặt máy tạo nhịp tim

P1

37.8D05.0391

Cấy/ đặt máy tạo nhịp/ cấy máy tạo nhịp phá rung

1471

03.3121.0403

3.3121

Phẫu thuật Band động mạch phổi tạm thời trong điều trị các trường hợp tăng lượng máu lên phổi

P1

37.8D05.0403

Phẫu thuật tim các loại (tim bẩm sinh/ sửa van tim/ thay van tim…)

1472

03.3122.0403

3.3122

Phẫu thuật thay van tim do bệnh lý van tim bẩm sinh

PD

37.8D05.0403

Phẫu thuật tim các loại (tim bẩm sinh/ sửa van tim/ thay van tim…)

1473

03.3123.0403

3.3123

Phẫu thuật đóng đường rò trong bệnh lý đường hầm động mạch chủ-thất trái

PD

37.8D05.0403

Phẫu thuật tim các loại (tim bẩm sinh/ sửa van tim/ thay van tim…)

1474

03.3124.0395

3.3124

Phẫu thuật bệnh lý ống động mạch ở trẻ em bằng mổ mở

P1

37.8D05.0395

Phẫu thuật cắt ống động mạch

1475

03.3127.0403

3.3127

Phẫu thuật điều trị các bệnh lý vòng thắt động mạch và kìm động mạch bằng mổ mở

PD

37.8D05.0403

Phẫu thuật tim các loại (tim bẩm sinh/ sửa van tim/ thay van tim…)

1476

03.3129.0403

3.3129

Phẫu thuật hibrid điều trị các bệnh tim bẩm sinh

PD

37.8D05.0403

Phẫu thuật tim các loại (tim bẩm sinh/ sửa van tim/ thay van tim…)

1477

03.3130.1206

3.3130

Phẫu thuật các bệnh tim bẩm sinh bằng rôbốt

PD

37.8D14.1206

Phẫu thuật nội soi Robot điều trị các bệnh lý lồng ngực

1478

03.3131.0403

3.3131

Phẫu thuật bệnh tim bẩm sinh đảo ngược các mạch máu lớn, ba buồng nhĩ.

PD

37.8D05.0403

Phẫu thuật tim các loại (tim bẩm sinh/ sửa van tim/ thay van tim…)

1479

03.3132.0403

3.3132

Phẫu thuật bệnh tim bẩm sinh ba buồng nhĩ.

PD

37.8D05.0403

Phẫu thuật tim các loại (tim bẩm sinh/ sửa van tim/ thay van tim…)

1480

03.3133.0394

3.3133

Phẫu thuật cắt màng tim rộng

P1

37.8D05.0394

Phẫu thuật cắt màng tim rộng

1481

03.3134.0394

3.3134

Cắt màng ngoài tim trong viêm màng ngoài tim có mủ

P2

37.8D05.0394

Phẫu thuật cắt màng tim rộng

1482

03.3136.0404

3.3136

Phẫu thuật vỡ tim do chấn thương ngực kín

PD

37.8D05.0404

Phẫu thuật tim kín khác

1483

03.3138.0403

3.3138

Phẫu thuật điều trị kênh nhĩ thất bán phần

PD

37.8D05.0403

Phẫu thuật tim các loại (tim bẩm sinh/ sửa van tim/ thay van tim…)

1484

03.3141.0405

3.3141

Phẫu thuật chữa tạm thời tứ chứng Fallot

P1

37.8D05.0405

Phẫu thuật tim loại Blalock

1485

03.3142.0396

3.3142

Phẫu thuật nong van động mạch chủ

PD

37.8D05.0396

Phẫu thuật nong van động mạch chủ

1486

03.3143.0402

3.3143

Phẫu thuật thay động mạch chủ

PD

37.8D05.0402

Phẫu thuật thay động mạch chủ

1487

03.3144.0392

3.3144

Phẫu thuật bắc cầu động mạch chủ vành 3 cầu trở lên

PD

37.8D05.0392

Phẫu thuật bắc cầu mạch vành

1488

03.3145.0402

3.3145

Phẫu thuật thay đoạn động mạch chủ lên kèm van động mạch chủ

PD

37.8D05.0402

Phẫu thuật thay động mạch chủ

1489

03.3146.0402

3.3146

Thay đoạn động mạch chủ lên kèm quai động mạch chủ

PD

37.8D05.0402

Phẫu thuật thay động mạch chủ

1490

03.3147.0402

3.3147

Phẫu thuật thay đoạn động mạch chủ lên kèm quai động mạch chủ, động mạch chủ xuống

PD

37.8D05.0402

Phẫu thuật thay động mạch chủ

1491

03.3148.0402

3.3148

Phẫu thuật thay đoạn động mạch xuất phát từ quai động mạch chủ

PD

37.8D05.0402

Phẫu thuật thay động mạch chủ

1492

03.3149.0393

3.3149

Phẫu thuật bắc cầu động mạch chủ với các động mạch xuất phát từ quai động mạch chủ

PD

37.8D05.0393

Phẫu thuật các mạch máu lớn (động mạch chủ ngực/ bụng/ cảnh/ thận)

1493

03.3150.0403

3.3150

Phẫu thuật dò động mạch vành vào nhĩ phải, động mạch phổi

PD

37.8D05.0403

Phẫu thuật tim các loại (tim bẩm sinh/ sửa van tim/ thay van tim…)

1494

03.3151.0403

3.3151

Phẫu thuật tĩnh mạch phổi bất thường

PD

37.8D05.0403

Phẫu thuật tim các loại (tim bẩm sinh/ sửa van tim/ thay van tim…)

1495

03.3152.0403

3.3152

Phẫu thuật sửa chữa bất thường hoàn toàn toàn hồi lưu tĩnh mạch phổi

PD

37.8D05.0403

Phẫu thuật tim các loại (tim bẩm sinh/ sửa van tim/ thay van tim…)

1496

03.3153.0393

3.3153

Phẫu thuật phồng động mạch phổi, dò động tĩnh mạch phổi

PD

37.8D05.0393

Phẫu thuật các mạch máu lớn (động mạch chủ ngực/ bụng/ cảnh/ thận)

1497

03.3155.0403

3.3155

Phẫu thuật bệnh Ebstein

PD

37.8D05.0403

Phẫu thuật tim các loại (tim bẩm sinh/ sửa van tim/ thay van tim…)

1498

03.3156.0402

3.3156

Phẫu thuật phồng gốc động mạch chủ bảo tồn van động mạch chủ

PD

37.8D05.0402

Phẫu thuật thay động mạch chủ

1499

03.3157.0392

3.3157

Phẫu thuật bắc cầu mạch vành không dùng máy tim phổi

PD

37.8D05.0392

Phẫu thuật bắc cầu mạch vành

1500

03.3158.0402

3.3158

Phẫu thuật phồng gốc động mạch chủ kèm thay van động mạch chủ

PD

37.8D05.0402

Phẫu thuật thay động mạch chủ

1501

03.3159.0402

3.3159

Phẫu thuật điều trị phồng động mạch chủ ngực - bụng

PD

37.8D05.0402

Phẫu thuật thay động mạch chủ

1502

03.3160.0402

3.3160

Phẫu thuật điều trị phồng động mạch chủ ngực – bụng trên và ngang thận

PD

37.8D05.0402

Phẫu thuật thay động mạch chủ

1503

03.3162.0403

3.3162

Phẫu thuật hẹp van động mạch phổi bằng ngừng tuần hoàn

PD

37.8D05.0403

Phẫu thuật tim các loại (tim bẩm sinh/ sửa van tim/ thay van tim…)

1504

03.3163.0397

3.3163

Phẫu thuật cắt hẹp eo động mạchchủ, ghép động mạch chủ bằng Prosthesis, bóc nội mạc động mạch cảnh

PD

37.8D05.0397

Phẫu thuật tạo hình eo động mạch

1505

03.3164.0401

3.3164

Phẫu thuật tạo lỗ rò động tĩnh mạch bằng ghép mạch máu

PD

37.8D05.0401

Phẫu thuật thay đoạn mạch nhân tạo

1506

03.3165.0395

3.3165

Phẫu thuật cắt ống động mạch ở người bệnh trên 15 tuổi hay ở người bệnh có áp lực phổi bằng hay cao hơn 2 phần 3 áp lực đại tuần hoàn

P1

37.8D05.0395

Phẫu thuật cắt ống động mạch

1507

03.3166.0402

3.3166

Phẫu thuật phồng quai động mạch chủ

PD

37.8D05.0402

Phẫu thuật thay động mạch chủ

1508

03.3167.0402

3.3167

Phẫu thuật phồng động mạch chủ ngực

PD

37.8D05.0402

Phẫu thuật thay động mạch chủ

1509

03.3168.0402

3.3168

Phẫu thuật teo hai quai động mạch chủ (dị dạng quai động mạch)

PD

37.8D05.0402

Phẫu thuật thay động mạch chủ

1510

03.3169.0397

3.3169

Phẫu thuật hẹp eo động mạch chủ

PD

37.8D05.0397

Phẫu thuật tạo hình eo động mạch

1511

03.3170.0402

3.3170

Phẫu thuật phồng động mạch chủ bụng đoạn dưới động mạch thận

PD

37.8D05.0402

Phẫu thuật thay động mạch chủ

1512

03.3171.0393

3.3171

Phẫu thuật hẹp hay tắc chạc ba động mạch chủ và động mạch chậu, tạo hình hoặc thay chạc ba

PD

37.8D05.0393

Phẫu thuật các mạch máu lớn (động mạch chủ ngực/ bụng/ cảnh/ thận)

1513

03.3172.0393

3.3172

Phẫu thuật phục hồi lưu thông tĩnh mạch chủ trên bị tắc

PD

37.8D05.0393

Phẫu thuật các mạch máu lớn (động mạch chủ ngực/ bụng/ cảnh/ thận)

1514

03.3173.0393

3.3173

Phẫu thuật bắc cầu động mạch dưới đòn - động mạch cảnh

PD

37.8D05.0393

Phẫu thuật các mạch máu lớn (động mạch chủ ngực/ bụng/ cảnh/ thận)

1515

03.3174.0393

3.3174

Phẫu thuật bắc cầu động mạch chủ ngực - bụng

PD

37.8D05.0393

Phẫu thuật các mạch máu lớn (động mạch chủ ngực/ bụng/ cảnh/ thận)

1516

03.3175.0393

3.3175

Phẫu thuật bắc cầu động mạch chủ ngực - đùi

PD

37.8D05.0393

Phẫu thuật các mạch máu lớn (động mạch chủ ngực/ bụng/ cảnh/ thận)

1517

03.3176.0393

3.3176

Phẫu thuật bắc cầu động mạch nách- đùi

P1

37.8D05.0393

Phẫu thuật các mạch máu lớn (động mạch chủ ngực/ bụng/ cảnh/ thận)

1518

03.3177.0393

3.3177

Phẫu thuật lấy lớp áo trong động mạch cảnh

PD

37.8D05.0393

Phẫu thuật các mạch máu lớn (động mạch chủ ngực/ bụng/ cảnh/ thận)

1519

03.3178.0393

3.3178

Phẫu thuật tái lập liên thông động mạch thận bằng ghép mạch máu, lột nội mạc động mạch hay cắm lại động mạchthận.

PD

37.8D05.0393

Phẫu thuật các mạch máu lớn (động mạch chủ ngực/ bụng/ cảnh/ thận)

1520

03.3179.0393

3.3179

Cắt đoạn nối động mạch phổi

PD

37.8D05.0393

Phẫu thuật các mạch máu lớn (động mạch chủ ngực/ bụng/ cảnh/ thận)

1521

03.3180.0403

3.3180

Phẫu thuật Fontan

PD

37.8D05.0403

Phẫu thuật tim các loại (tim bẩm sinh/ sửa van tim/ thay van tim…)

1522

03.3181.0403

3.3181

Phẫu thuật chuyển vị đại động mạch

PD

37.8D05.0403

Phẫu thuật tim các loại (tim bẩm sinh/ sửa van tim/ thay van tim…)

1523

03.3182.0401

3.3182

Phẫu thuật điều trị ghép động mạch bằng ống ghép nhân tạo

PD

37.8D05.0401

Phẫu thuật thay đoạn mạch nhân tạo

1524

03.3183.0393

3.3183

Phẫu thuật làm shunt điều trị trong tăng áp lực tĩnh mạch cửa

P1

37.8D05.0393

Phẫu thuật các mạch máu lớn (động mạch chủ ngực/ bụng/ cảnh/ thận)

1525

03.3185.0402

3.3185

Phẫu thuật thay đoạn động mạch ngực xuống

PD

37.8D05.0402

Phẫu thuật thay động mạch chủ

1526

03.3186.0402

3.3186

Phẫu thuật thay đoạn động mạch chủ bụng kèm theo ghép các động mạch (thân tạng, mạc treo tràng trên, thận)

PD

37.8D05.0402

Phẫu thuật thay động mạch chủ

1527

03.3187.0393

3.3187

Phẫu thuật nối cửa - chủ

PD

37.8D05.0393

Phẫu thuật các mạch máu lớn (động mạch chủ ngực/ bụng/ cảnh/ thận)

1528

03.3188.0393

3.3188

Phẫu thuật nối tĩnh mạch lách - tĩnh mạch thận bên-bên

P1

37.8D05.0393

Phẫu thuật các mạch máu lớn (động mạch chủ ngực/ bụng/ cảnh/ thận)

1529

03.3196.0397

3.3196

Phẫu thuật tạo hình eo động mạch

P1

37.8D05.0397

Phẫu thuật tạo hình eo động mạch

1530

03.3197.0397

3.3197

Phẫu thuật tạo hình eo động mạch có hạ huyết áp chỉ huy

PD

37.8D05.0397

Phẫu thuật tạo hình eo động mạch

1531

03.3199.0393

3.3199

Phẫu thuật hẹp hay phồng động mạch cảnh gốc, cảnh trong

P1

37.8D05.0393

Phẫu thuật các mạch máu lớn (động mạch chủ ngực/ bụng/ cảnh/ thận)

1532

03.3200.0393

3.3200

Phẫu thuật thông động mạch cảnh, tĩnh mạch cảnh

PD

37.8D05.0393

Phẫu thuật các mạch máu lớn (động mạch chủ ngực/ bụng/ cảnh/ thận)

1533

03.3202.0395

3.3202

Thắt ống động mạch

P1

37.8D05.0395

Phẫu thuật cắt ống động mạch

1534

03.3216.0399

3.3216

Phẫu thuật bắc cầu mạch máu để chạy thận nhân tạo

P1

37.8D05.0399

Phẫu thuật tạo thông động tĩnh mạch AVF

1535

03.3219.1187

3.3219

Phẫu thuật đặt Port động/tĩnh mạch để tiêm truyền hoá chất điều trị ung thư

P2

37.8D11.1187

Đặt buồng tiêm truyền dưới da

1536

03.3223.0406

3.3223

Cắt đoạn nối khí quản

PD

37.8D05.0406

Phẫu thuật tim, mạch khác có sử dụng tuần hoàn ngoài cơ thể

1537

03.3224.0406

3.3224

Tạo hình khí quản kỹ thuật sliding

PD

37.8D05.0406

Phẫu thuật tim, mạch khác có sử dụng tuần hoàn ngoài cơ thể

1538

03.3225.0406

3.3225

Cắt đoạn nối phế quản gốc, phế quản thuỳ

PD

37.8D05.0406

Phẫu thuật tim, mạch khác có sử dụng tuần hoàn ngoài cơ thể

1539

03.3228.0408

3.3228

Cắt 1 phổi

PD

37.8D05.0408

Phẫu thuật cắt phổi

1540

03.3229.0408

3.3229

Cắt 1 thuỳ kèm cắt 1 phân thuỳ phổi điển hình

PD

37.8D05.0408

Phẫu thuật cắt phổi

1541

03.3230.0408

3.3230

Cắt 1 thuỳ hay 1 phân thuỳ phổi

P1

37.8D05.0408

Phẫu thuật cắt phổi

1542

03.3231.0411

3.3231

Cắt mảng thành ngực điều trị ổ cặn màng phổi (Schede)

P1

37.8D05.0411

Phẫu thuật điều trị bệnh lý lồng ngực khác

1543

03.3232.0408

3.3232

Phẫu thuật cắt phổi kèm theo bóc vỏ màng phổi

P1

37.8D05.0408

Phẫu thuật cắt phổi

1544

03.3233.0411

3.3233

Mở ngực nhỏ tạo dính màng phổi trong tràn khí màng phổi tái phát

P1

37.8D05.0411

Phẫu thuật điều trị bệnh lý lồng ngực khác

1545

03.3234.0400

3.3234

Mở lồng ngực thăm dò

P3

37.8D05.0400

Phẫu thuật thăm dò ngoài màng tim/ thăm dò lồng ngực

1546

03.3236.0411

3.3236

Phẫu thuật mở lồng ngực khâu lỗ rò phế quản

P1

37.8D05.0411

Phẫu thuật điều trị bệnh lý lồng ngực khác

1547

03.3237.0411

3.3237

Phẫu thuật mở lồng ngực khâu, thắt ống ngực

P1

37.8D05.0411

Phẫu thuật điều trị bệnh lý lồng ngực khác

1548

03.3238.0442

3.3238

Phẫu thuật mở lồng ngực cắt túi phình thực quản

P1

37.8D05.0442

Phẫu thuật cắt thực quản

1549

03.3240.0411

3.3240

Phẫu thuật dị dạng xương ức lồi, lõm

P1

37.8D05.0411

Phẫu thuật điều trị bệnh lý lồng ngực khác

1550

03.3241.0411

3.3241

Bóc vỏ màng phổi kèm khâu lỗ dò phế quản trong ổ cặn màng phổi có dò phế quản.

P1

37.8D05.0411

Phẫu thuật điều trị bệnh lý lồng ngực khác

1551

03.3242.0408

3.3242

Phẫu thuật cắt phổi biệt lập ngoài thuỳ phổi

P1

37.8D05.0408

Phẫu thuật cắt phổi

1552

03.3246.0411

3.3246

Khâu vết thương nhu mô phổi

P3

37.8D05.0411

Phẫu thuật điều trị bệnh lý lồng ngực khác

1553

03.3247.0094

3.3247

Đặt dẫn lưu khí, dịch màng phổi

TD

37.8B00.0094

Dẫn lưu màng phổi tối thiểu

1554

03.3248.0094

3.3248

Dẫn lưu áp xe phổi

TD

37.8B00.0094

Dẫn lưu màng phổi tối thiểu

1555

03.3248.0095

3.3248

Dẫn lưu áp xe phổi

TD

37.8B00.0095

Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm

1556

03.3250.0411

3.3250

Mở lồng ngực lấy dị vật trong phổi

P1

37.8D05.0411

Phẫu thuật điều trị bệnh lý lồng ngực khác

1557

03.3251.0411

3.3251

Bóc màng phổi trong dày dính màng phổi

P1

37.8D05.0411

Phẫu thuật điều trị bệnh lý lồng ngực khác

1558

03.3252.0411

3.3252

Đánh xẹp thành ngực trong ổ cặn màng phổi

P1

37.8D05.0411

Phẫu thuật điều trị bệnh lý lồng ngực khác

1559

03.3253.0408

3.3253

Mở lồng ngực trong tràn khí màng phổi có cắt thuỳ phổi

P1

37.8D05.0408

Phẫu thuật cắt phổi

1560

03.3259.0583

3.3259

Khâu lại vết phẫu thuật lồng ngực bị nhiễm khuẩn

P2

37.8D05.0583

Phẫu thuật loại II (Ngoại khoa)

1561

03.3260.0414

3.3260

Khâu cơ hoành bị rách hay thủng do chấn thương qua đường ngực

P1

37.8D05.0414

Phẫu thuật phục hồi thành ngực (do chấn thương/ vết thương)

1562

03.3264.0411

3.3264

Phẫu thuật cố định mảng sườn di động bằng nẹp

P1

37.8D05.0411

Phẫu thuật điều trị bệnh lý lồng ngực khác

1563

03.3266.0442

3.3266

Phẫu thuật điều trị thực quản đôi

P1

37.8D05.0442

Phẫu thuật cắt thực quản

1564

03.3267.0442

3.3267

Cắt túi thừa thực quản ngực

P1

37.8D05.0442

Phẫu thuật cắt thực quản

1565

03.3269.0446

3.3269

Phẫu thuật nối thực quản ngay trong điều trị teo thực quản

P1

37.8D05.0446

Phẫu thuật tạo hình thực quản

1566

03.3270.0446

3.3270

Phẫu thuật tạo hình thực quản bằng dạ dày/đại tràng

PD

37.8D05.0446

Phẫu thuật tạo hình thực quản

1567

03.3273.0446

3.3273

Phẫu thuật điều trị hẹp thực quản

P1

37.8D05.0446

Phẫu thuật tạo hình thực quản

1568

03.3274.0446

3.3274

Phẫu thuật điều trị rò khí thực quản

PD

37.8D05.0446

Phẫu thuật tạo hình thực quản

1569

03.3275.0446

3.3275

Phẫu thuật điều trị rò thực quản

P1

37.8D05.0446

Phẫu thuật tạo hình thực quản

1570

03.3276.0442

3.3276

Cắt túi thừa thực quản cổ

P1

37.8D05.0442

Phẫu thuật cắt thực quản

1571

03.3279.0449

3.3279

Phẫu thuật cắt toàn bộ dạ dày lần đầu hoặc mổ lại

PD

37.8D05.0449

Phẫu thuật cắt dạ dày

1572

03.3280.0449

3.3280

Phẫu thuật cắt toàn bộ dạ dày, tạo hình dạ dày bằng đoạn ruột non

PD

37.8D05.0449

Phẫu thuật cắt dạ dày

1573

03.3282.0493

3.3282

Dẫn lưu áp xe dưới cơ hoành

P2

37.8D05.0493

Phẫu thuật dẫn lưu áp xe trong ổ bụng

1574

03.3283.0493

3.3283

Dẫn lưu áp xe dưới cơ hoành có cắt xương sườn

P1

37.8D05.0493

Phẫu thuật dẫn lưu áp xe trong ổ bụng

1575

03.3284.0448

3.3284

Cắt 2/3 dạ dày do loét, viêm, u lành

P1

37.8D05.0448

Phẫu thuật cắt bán phần dạ dày

1576

03.3285.0448

3.3285

Phẫu thuật cắt 3/4 dạ dày

P1

37.8D05.0448

Phẫu thuật cắt bán phần dạ dày

1577

03.3286.0449

3.3286

Phẫu thuật cắt lại dạ dày do bệnh lành tính

P1

37.8D05.0449

Phẫu thuật cắt dạ dày

1578

03.3289.0491

3.3289

Phẫu thuật điều trị xoắn dạ dày

P1

37.8D05.0491

Phẫu thuật thăm dò ổ bụng/ mở thông dạ dày/ mở thông hổng tràng/ làm hậu môn nhân tạo

1579

03.3290.0456

3.3290

Cắt túi thừa tá tràng

P1

37.8D05.0456

Phẫu thuật cắt nối ruột

1580

03.3292.0491

3.3292

Mở dạ dày lấy bã thức ăn

P2

37.8D05.0491

Phẫu thuật thăm dò ổ bụng/ mở thông dạ dày/ mở thông hổng tràng/ làm hậu môn nhân tạo

1581

03.3293.0456

3.3293

Nối dạ dày-ruột (omega hay Roux-en-Y)

P1

37.8D05.0456

Phẫu thuật cắt nối ruột

1582

03.3294.0448

3.3294

Phẫu thuật điều trị dạ dày đôi

P1

37.8D05.0448

Phẫu thuật cắt bán phần dạ dày

1583

03.3295.0465

3.3295

Phẫu thuật điều trị hoại tử thủng dạ dày ở trẻ sơ sinh

P1

37.8D05.0465

Phẫu thuật khâu lỗ thủng tiêu hóa/ lấy dị vật ống tiêu hóa/ đẩy bả thức ăn xuống đại tràng

1584

03.3297.0491

3.3297

Mở thông dạ dày

P3

37.8D05.0491

Phẫu thuật thăm dò ổ bụng/ mở thông dạ dày/ mở thông hổng tràng/ làm hậu môn nhân tạo

1585

03.3298.0465

3.3298

Khâu lỗ thủng dạ dày, tá tràng đơn thuần

P2

37.8D05.0465

Phẫu thuật khâu lỗ thủng tiêu hóa/ lấy dị vật ống tiêu hóa/ đẩy bả thức ăn xuống đại tràng

1586

03.3299.0454

3.3299

Phẫu thuật lại phình đại tràng bẩm sinh

PD

37.8D05.0454

Phẫu thuật cắt đại tràng/ phẫu thuật kiểu Harman

1587

03.3300.0456

3.3300

Phẫu thuật điều trị ruột đôi

P1

37.8D05.0456

Phẫu thuật cắt nối ruột

1588

03.3301.0458

3.3301

Phẫu thuật điều trị tắc tá tràng bẩm sinh

P1

37.8D05.0458

Phẫu thuật cắt ruột non

1589

03.3302.0458

3.3302

Phẫu thuật điều trị teo ruột

P1

37.8D05.0458

Phẫu thuật cắt ruột non

1590

03.3303.0465

3.3303

Phẫu thuật điều trị viêm phúc mạc do thủng ruột: dẫn lưu ổ bụng, làm hậu môn nhân tạo

P1

37.8D05.0465

Phẫu thuật khâu lỗ thủng tiêu hóa/ lấy dị vật ống tiêu hóa/ đẩy bả thức ăn xuống đại tràng

1591

03.3304.0455

3.3304

Phẫu thuật điều trị xoắn trung tràng

P1

37.8D05.0455

Phẫu thuật cắt dây chằng gỡ dính ruột

1592

03.3304.0458

3.3304

Phẫu thuật điều trị xoắn trung tràng

P1

37.8D05.0458

Phẫu thuật cắt ruột non

1593

03.3305.0456

3.3305

Phẫu thuật điều trị còn ống rốn tràng, túi thừa Meckel không biến chứng

P1

37.8D05.0456

Phẫu thuật cắt nối ruột

1594

03.3306.0456

3.3306

Phẫu thuật điều trị viêm/chảy máu túi thừa Meckel

P1

37.8D05.0456

Phẫu thuật cắt nối ruột

1595

03.3307.0456

3.3307

Phẫu thuật điều trị tắc ruột phân su

P1

37.8D05.0456

Phẫu thuật cắt nối ruột

1596

03.3308.0456

3.3308

Phẫu thuật điều trị tắc ruột do viêm phúc mạc thai nhi

P1

37.8D05.0456

Phẫu thuật cắt nối ruột

1597

03.3309.0465

3.3309

Phẫu thuật điều trị tắc ruột do bã thức ăn

P2

37.8D05.0465

Phẫu thuật khâu lỗ thủng tiêu hóa/ lấy dị vật ống tiêu hóa/ đẩy bả thức ăn xuống đại tràng

1598

03.3310.0465

3.3310

Phẫu thuật tắc ruột do giun

P2

37.8D05.0465

Phẫu thuật khâu lỗ thủng tiêu hóa/ lấy dị vật ống tiêu hóa/ đẩy bả thức ăn xuống đại tràng

1599

03.3311.0455

3.3311

Phẫu thuật điều trị xoắn ruột

P2

37.8D05.0455

Phẫu thuật cắt dây chằng gỡ dính ruột

1600

03.3311.0458

3.3311

Phẫu thuật điều trị xoắn ruột

P2

37.8D05.0458

Phẫu thuật cắt ruột non

1601

03.3312.0458

3.3312

Phẫu thuật điều trị viêm phúc mạc do viêm ruột hoại tử biến chứng

P1

37.8D05.0458

Phẫu thuật cắt ruột non

1602

03.3313.0455

3.3313

Phẫu thuật điều trị tắc ruột do dính/dây chằng không cắt nối ruột

P2

37.8D05.0455

Phẫu thuật cắt dây chằng gỡ dính ruột

1603

03.3314.0456

3.3314

Phẫu thuật điều trị tắc ruột do dính/dây chằng có cắt nối ruột

P1

37.8D05.0456

Phẫu thuật cắt nối ruột

1604

03.3315.0491

3.3315

Làm hậu môn nhân tạo cấp cứu ở trẻ sơ sinh

P2

37.8D05.0491

Phẫu thuật thăm dò ổ bụng/ mở thông dạ dày/ mở thông hổng tràng/ làm hậu môn nhân tạo

1605

03.3316.0491

3.3316

Làm hậu môn nhân tạo trẻ lớn

P3

37.8D05.0491

Phẫu thuật thăm dò ổ bụng/ mở thông dạ dày/ mở thông hổng tràng/ làm hậu môn nhân tạo

1606

03.3317.0583

3.3317

Phẫu thuật tháo lồng không cắt ruột

P2

37.8D05.0583

Phẫu thuật loại II (Ngoại khoa)

1607

03.3318.0458

3.3318

Phẫu thuật tháo lông có cắt ruột, nối ngay hoặc dẫn lưu 2 đầu ruột

P1

37.8D05.0458

Phẫu thuật cắt ruột non

1608

03.3319.0454

3.3319

Cắt lại đại tràng

P1

37.8D05.0454

Phẫu thuật cắt đại tràng/ phẫu thuật kiểu Harman

1609

03.3320.0454

3.3320

Cắt đoạn đại tràng

P1

37.8D05.0454

Phẫu thuật cắt đại tràng/ phẫu thuật kiểu Harman

1610

03.3321.0456

3.3321

Đóng hậu môn nhân tạo

P1

37.8D05.0456

Phẫu thuật cắt nối ruột

1611

03.3322.0454

3.3322

Phẫu thuật cắt nửa đại tràng trái/phải

P1

37.8D05.0454

Phẫu thuật cắt đại tràng/ phẫu thuật kiểu Harman

1612

03.3323.0453

3.3323

Phẫu thuật điều trị bệnh phình đại tràng bẩm sinh 1 thì

P1

37.8D05.0453

Phẫu thuật bệnh phình đại tràng bẩm sinh 1 thì

1613

03.3326.0506

3.3326

Tháo lồng bằng bơm khí/nước

T1

37.8D05.0506

Tháo lồng ruột bằng hơi hay baryte

1614

03.3327.0459

3.3327

Phẫu thuật viêm ruột thừa

P2

37.8D05.0459

Phẫu thuật cắt ruột thừa

1615

03.3328.0686

3.3328

Phẫu thuật viêm phúc mạc ruột thừa

P1

37.8D06.0686

Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng

1616

03.3330.0493

3.3330

Phẫu thuật áp xe ruột thừa trong ổ bụng

P1

37.8D05.0493

Phẫu thuật dẫn lưu áp xe trong ổ bụng

1617

03.3331.0458

3.3331

Cắt đoạn ruột non

P2

37.8D05.0458

Phẫu thuật cắt ruột non

1618

03.3332.0493

3.3332

Dẫn lưu áp xe ruột thừa

P3

37.8D05.0493

Phẫu thuật dẫn lưu áp xe trong ổ bụng

1619

03.3333.0461

3.3333

Phẫu thuật lại các dị tật hậu môn trực tràng

PD

37.8D05.0461

Phẫu thuật dị tật teo hậu môn trực tràng 1 thì

1620

03.3341.0495

3.3341

Phẫu thuật Longo

P2

37.8D05.0495

Phẫu thuật điều trị trĩ kỹ thuật cao (phương pháp Longo)

1621

03.3342.0456

3.3342

Phẫu thuật sa trực tràng đường bụng hoặc đường tầng sinh môn, có cắt ruột

P1

37.8D05.0456

Phẫu thuật cắt nối ruột

1622

03.3343.0461

3.3343

Phâu thuật điều trị dị tật hậu môn trực tràng một thì

P1

37.8D05.0461

Phẫu thuật dị tật teo hậu môn trực tràng 1 thì

1623

03.3346.0663

3.3346

Xử trí vết thương tầng sinh môn phức tạp

P1

37.8D06.0663

Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn

1624

03.3348.0494

3.3348

Phẫu thuật điều trị rò cạnh hậu môn

P3

37.8D05.0494

Phẫu thuật cắt trĩ/ điều trị nứt kẽ hậu môn/ điều trị áp xe rò hậu môn

1625

03.3349.0494

3.3349

Phẫu thuật rò hậu môn phức tạp hay phẫu thuật lại

P1

37.8D05.0494

Phẫu thuật cắt trĩ/ điều trị nứt kẽ hậu môn/ điều trị áp xe rò hậu môn

1626

03.3350.0494

3.3350

Phẫu thuật áp xe hậu môn, có mở lỗ rò

P3

37.8D05.0494

Phẫu thuật cắt trĩ/ điều trị nứt kẽ hậu môn/ điều trị áp xe rò hậu môn

1627

03.3351.0460

3.3351

Phẫu thuật điều trị dị tật hậu môn trực tràng bằng đường bụng kết hợp đường sau trực tràng

PD

37.8D05.0460

Phẫu thuật cắt trực tràng đường bụng, tầng sinh môn

1628

03.3352.0461

3.3352

Phẫu thuật điều trị dị tật hậu môn trực tràng bằng đường trước xương cùng và sau trực tràng

P1

37.8D05.0461

Phẫu thuật dị tật teo hậu môn trực tràng 1 thì

1629

03.3356.0669

3.3356

Phẫu thuật tái tạo cơ vùng hậu môn kiểu overlap trong điều trị đứt cơ vùng hậu môn)

P1

37.8D06.0669

Phẫu thuật làm lại tầng sinh môn và cơ vòng do rách phức tạp

1630

03.3359.0494

3.3359

Phẫu thuật trĩ dưới hướng dẫn của siêu âm (DGHAL)

P2

37.8D05.0494

Phẫu thuật cắt trĩ/ điều trị nứt kẽ hậu môn/ điều trị áp xe rò hậu môn

1631

03.3364.0494

3.3364

Cắt cơ tròn trong

P3

37.8D05.0494

Phẫu thuật cắt trĩ/ điều trị nứt kẽ hậu môn/ điều trị áp xe rò hậu môn

1632

03.3365.0494

3.3365

Cắt trĩ từ 2 búi trở lên

P3

37.8D05.0494

Phẫu thuật cắt trĩ/ điều trị nứt kẽ hậu môn/ điều trị áp xe rò hậu môn

1633

03.3366.0494

3.3366

Phẫu thuật trĩ độ 3

P2

37.8D05.0494

Phẫu thuật cắt trĩ/ điều trị nứt kẽ hậu môn/ điều trị áp xe rò hậu môn

1634

03.3367.0494

3.3367

Phẫu thuật trĩ độ 3

P2

37.8D05.0494

Phẫu thuật cắt trĩ/ điều trị nứt kẽ hậu môn/ điều trị áp xe rò hậu môn

1635

03.3368.0494

3.3368

Phẫu thuật trĩ độ 1V

P2

37.8D05.0494

Phẫu thuật cắt trĩ/ điều trị nứt kẽ hậu môn/ điều trị áp xe rò hậu môn

1636

03.3369.0494

3.3369

Cắt bỏ trĩ vòng

P1

37.8D05.0494

Phẫu thuật cắt trĩ/ điều trị nứt kẽ hậu môn/ điều trị áp xe rò hậu môn

1637

03.3370.0494

3.3370

Phẫu thuật lại trĩ chảy máu

P1

37.8D05.0494

Phẫu thuật cắt trĩ/ điều trị nứt kẽ hậu môn/ điều trị áp xe rò hậu môn

1638

03.3371.0494

3.3371

Phẫu thuật trĩ nhồi máu phức tạp

P1

37.8D05.0494

Phẫu thuật cắt trĩ/ điều trị nứt kẽ hậu môn/ điều trị áp xe rò hậu môn

1639

03.3377.0494

3.3377

Phẫu thuật rò hậu môn thể đơn giản

P2

37.8D05.0494

Phẫu thuật cắt trĩ/ điều trị nứt kẽ hậu môn/ điều trị áp xe rò hậu môn

1640

03.3378.0494

3.3378

Thắt trĩ có kèm bóc tách, cắt một bó trĩ

P2

37.8D05.0494

Phẫu thuật cắt trĩ/ điều trị nứt kẽ hậu môn/ điều trị áp xe rò hậu môn

1641

03.3379.0494

3.3379

Phẫu thuật trĩ nhồi máu nhỏ

P2

37.8D05.0494

Phẫu thuật cắt trĩ/ điều trị nứt kẽ hậu môn/ điều trị áp xe rò hậu môn

1642

03.3380.0498

3.3380

Cắt polype trực tràng

P2

37.8D05.0498

Cắt polyp ống tiêu hoá (thực quản/ dạ dầy/ đại tràng/ trực tràng)

1643

03.3381.0492

3.3381

Phẫu thuật thoát vị rốn và khe hở thành bụng

P1

37.8D05.0492

Phẫu thuật thoát vị bẹn/ thoát vị đùi/ thoát vị thành bụng

1644

03.3382.0489

3.3382

Cắt teratoma/u tế bào mầm vùng tiều khung, ổ bụng bằng đường mổ cùng cụt kết hơp đường bụng

PD

37.8D05.0489

Phẫu thuật u trong ổ bụng

1645

03.3383.0584

3.3383

Cắt nang/polyp rốn

P3

37.8D05.0584

Phẫu thuật loại III (Ngoại khoa)

1646

03.3384.0492

3.3384

Phẫu thuật thoát vị khó: đùi, bịt

P1

37.8D05.0492

Phẫu thuật thoát vị bẹn/ thoát vị đùi/ thoát vị thành bụng

1647

03.3385.0493

3.3385

Phẫu thuật điều trị áp xe tồn dư trong ổ bụng

P2

37.8D05.0493

Phẫu thuật dẫn lưu áp xe trong ổ bụng

1648

03.3386.0686

3.3386

Phẫu thuật điều trị viêm phúc mạc tiên phát

P2

37.8D06.0686

Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng

1649

03.3387.0489

3.3387

Phẫu thuật cắt u nang mạc nối lớn

P2

37.8D05.0489

Phẫu thuật u trong ổ bụng

1650

03.3388.0489

3.3388

Phẫu thuật cắt u nang mạc treo ruột không cắt ruột

P2

37.8D05.0489

Phẫu thuật u trong ổ bụng

1651

03.3389.0456

3.3389

Phẫu thuật cắt u nang mạc treo ruột có cắt nối ruột

P1

37.8D05.0456

Phẫu thuật cắt nối ruột

1652

03.3390.0487

3.3390

Phẫu thuật cắt u sau phúc mạc

P1

37.8D05.0487

Phẫu thuật cắt u phúc mạc/ u sau phúc mạc

1653

03.3391.0683

3.3391

Cắt u nang buồng trứng

P2

37.8D06.0683

Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ

1654

03.3392.0417

3.3392

Cắt u tuyến thượng thận

P1

37.8D05.0417

Phẫu thuật cắt u thượng thận/ cắt nang thận

1655

03.3393.0489

3.3393

Cắt teratoma/u tế bào mầm vùng cùng cụt bằng đường mổ cùng cụt

P1

37.8D05.0489

Phẫu thuật u trong ổ bụng

1656

03.3394.0464

3.3394

Phẫu thuật dẫn lưu áp xe cơ đái chậu

P3

37.8D05.0464

Phẫu thuật dẫn lưu trong (nối tắt)/ dẫn lưu ngoài

1657

03.3395.0492

3.3395

Phẫu thuật thoát vị bẹn nghẹt

P2

37.8D05.0492

Phẫu thuật thoát vị bẹn/ thoát vị đùi/ thoát vị thành bụng

1658

03.3396.0492

3.3396

Phẫu thuật thoát vị rốn nghẹt

P2

37.8D05.0492

Phẫu thuật thoát vị bẹn/ thoát vị đùi/ thoát vị thành bụng

1659

03.3397.0492

3.3397

Phẫu thuật thoát vị vết mổ cũ thành bụng

P2

37.8D05.0492

Phẫu thuật thoát vị bẹn/ thoát vị đùi/ thoát vị thành bụng

1660

03.3398.0465

3.3398

Phẫu thuật lại chữa rò ống tiêu hoá sau mổ

P1

37.8D05.0465

Phẫu thuật khâu lỗ thủng tiêu hóa/ lấy dị vật ống tiêu hóa/ đẩy bả thức ăn xuống đại tràng

1661

03.3399.0600

3.3399

Dẫn lưu áp xe hậu môn đơn giản

P3

37.8D06.0600

Chích áp xe tầng sinh môn

1662

03.3400.0632

3.3400

Lấy máu tụ tầng sinh môn

P3

37.8D06.0632

Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn

1663

03.3401.0492

3.3401

Phẫu thuật thoát vị bẹn hay thành bụng thường

P3

37.8D05.0492

Phẫu thuật thoát vị bẹn/ thoát vị đùi/ thoát vị thành bụng

1664

03.3402.0491

3.3402

Mở bụng thăm dò

P3

37.8D05.0491

Phẫu thuật thăm dò ổ bụng/ mở thông dạ dày/ mở thông hổng tràng/ làm hậu môn nhân tạo

1665

03.3405.0606

3.3405

Chọc dò túi cùng Douglas

T1

37.8D06.0606

Chọc dò túi cùng Douglas

1666

03.3406.0600

3.3406

Chích áp xe tầng sinh môn

P3

37.8D06.0600

Chích áp xe tầng sinh môn

1667

03.3409.0466

3.3409

Cắt gan khâu vết thương mạch máu: tĩnh mạch trên gan, tĩnh mạch chủ dưới

P1

37.8D05.0466

Phẫu thuật cắt gan

1668

03.3410.0466

3.3410

Cắt gan phải hoặc gan trái

PD

37.8D05.0466

Phẫu thuật cắt gan

1669

03.3411.0466

3.3411

Cắt gan không điển hình do vỡ gan, cắt gan lớn

P1

37.8D05.0466

Phẫu thuật cắt gan

1670

03.3412.0466

3.3412

Cắt hạ phân thùy gan

P1

37.8D05.0466

Phẫu thuật cắt gan

1671

03.3413.0466

3.3413

Cắt gan không điển hình do vỡ gan, cắt gan nhỏ

P1

37.8D05.0466

Phẫu thuật cắt gan

1672

03.3415.0471

3.3415

Khâu vỡ gan do chấn thương, vết thương gan

P2

37.8D05.0471

Phẫu thuật khâu vết thương gan/ chèn gạc cầm máu

1673

03.3416.0493

3.3416

Phẫu thuật dẫn lưu áp xe gan

P3

37.8D05.0493

Phẫu thuật dẫn lưu áp xe trong ổ bụng

1674

03.3417.0481

3.3417

Cắt đoạn ống mật chủ, nối rốn gan - hỗng tràng

P1

37.8D05.0481

Phẫu thuật nối mật ruột

1675

03.3418.0481

3.3418

Phẫu thuật cắt đoạn ống mật chủ và tạo hình đường mật

P1

37.8D05.0481

Phẫu thuật nối mật ruột

1676

03.3420.0466

3.3420

Nối ống mật chủ-hỗng tràng kèm dẫn lưu trong gan và cắt gan

P1

37.8D05.0466

Phẫu thuật cắt gan

1677

03.3421.0481

3.3421

Nối ống mật chủ - tá tràng

P1

37.8D05.0481

Phẫu thuật nối mật ruột

1678

03.3422.0474

3.3422

Lấy sỏi ống mật chủ, dẫn lưu ống Kehr kèm tạo hình cơ thắt Oddi

P1

37.8D05.0474

Phẫu thuật lấy sỏi ống mật chủ

1679

03.3423.0469

3.3423

Phẫu thuật sỏi trong gan

P1

37.8D05.0469

Phẫu thuật điều trị bệnh lý gan/ mật khác

1680

03.3424.0469

3.3424

Phẫu thuật điều trị chảy máu đường mật: thắt động mạch gan

P1

37.8D05.0469

Phẫu thuật điều trị bệnh lý gan/ mật khác

1681

03.3425.0466

3.3425

Phẫu thuật chảy máu đường mật: cắt gan

P1

37.8D05.0466

Phẫu thuật cắt gan

1682

03.3426.0469

3.3426

Phẫu thuật điều trị teo đường mật bẩm sinh

P1

37.8D05.0469

Phẫu thuật điều trị bệnh lý gan/ mật khác

1683

03.3427.0472

3.3427

Cắt túi mật

P2

37.8D05.0472

Phẫu thuật cắt túi mật

1684

03.3428.0474

3.3428

Cắttúi mật, mở ống mật chủ lấy sỏi, dẫn lưu Kehr

P1

37.8D05.0474

Phẫu thuật lấy sỏi ống mật chủ

1685

03.3429.0474

3.3429

Phẫu thuật điều trị áp xe gan do giun, mở ống mật chủ lấy giun

P1

37.8D05.0474

Phẫu thuật lấy sỏi ống mật chủ

1686

03.3430.0469

3.3430

Phẫu thuật điều trị thủng đường mật ngoài gan

P1

37.8D05.0469

Phẫu thuật điều trị bệnh lý gan/ mật khác

1687

03.3433.0466

3.3433

Lấy sỏi ống mật chủ kèm cắt phân thùy gan

P1

37.8D05.0466

Phẫu thuật cắt gan

1688

03.3434.0475

3.3434

Lấy sỏi ống mật chủ, dẫn lưu ống Kehr, phẫu thuật lại

P1

37.8D05.0475

Phẫu thuật lấy sỏi ống mật phức tạp

1689

03.3436.0481

3.3436

Cắt bỏ nang ống mật chủ và nối mật ruột

P1

37.8D05.0481

Phẫu thuật nối mật ruột

1690

03.3437.0481

3.3437

Nối ống mật chủ - hỗng tràng

P2

37.8D05.0481

Phẫu thuật nối mật ruột

1691

03.3438.0464

3.3438

Dẫn lưu đường mật ra da

P2

37.8D05.0464

Phẫu thuật dẫn lưu trong (nối tắt)/ dẫn lưu ngoài

1692

03.3442.0481

3.3442

Nối túi mật - hỗng tràng

P2

37.8D05.0481

Phẫu thuật nối mật ruột

1693

03.3443.0464

3.3443

Dẫn lưu túi mật

P3

37.8D05.0464

Phẫu thuật dẫn lưu trong (nối tắt)/ dẫn lưu ngoài

1694

03.3444.0464

3.3444

Dẫn lưu nang ống mật chủ

P3

37.8D05.0464

Phẫu thuật dẫn lưu trong (nối tắt)/ dẫn lưu ngoài

1695

03.3446.0499

3.3446

Đặt stent nang giả tuỵ

T1

37.8D05.0499

Đặt stent đường mật/ tụy dưới hướng dẫn của siêu âm

1696

03.3447.0482

3.3447

Cắt khối tá - tuỵ

PD

37.8D05.0482

Phẫu thuật cắt khối tá tụy

1697

03.3448.0486

3.3448

Phẫu thuật Fray

P1

37.8D05.0486

Phẫu thuật cắt thân tụy/ cắt đuôi tụy

1698

03.3449.0481

3.3449

Lấy sỏi ống Wirsung, nối Wirsung - hỗng tràng

P1

37.8D05.0481

Phẫu thuật nối mật ruột

1699

03.3450.0481

3.3450

Nối ống tuỵ-hỗng tràng

P1

37.8D05.0481

Phẫu thuật nối mật ruột

1700

03.3451.0486

3.3451

Phẫu thuật cắt bỏ đuôi tụy-nối mỏm tụy còn lại với quai hỗng tràng

P1

37.8D05.0486

Phẫu thuật cắt thân tụy/ cắt đuôi tụy

1701

03.3452.0486

3.3452

Cắtgần toàn bộ tuỵ trong cường 1nsulin

P1

37.8D05.0486

Phẫu thuật cắt thân tụy/ cắt đuôi tụy

1702

03.3453.0484

3.3453

Cắt lách bệnh lý do ung thư­, áp xe, xơ lách, huyết tán…

P1

37.8D05.0484

Phẫu thuật cắt lách

1703

03.3454.0464

3.3454

Nối nang tụy - dạ dày

P1

37.8D05.0464

Phẫu thuật dẫn lưu trong (nối tắt)/ dẫn lưu ngoài

1704

03.3455.0481

3.3455

Nối nang tụy - hỗng tràng

P1

37.8D05.0481

Phẫu thuật nối mật ruột

1705

03.3456.0486

3.3456

Cắt đuôi tuỵ

P1

37.8D05.0486

Phẫu thuật cắt thân tụy/ cắt đuôi tụy

1706

03.3457.0486

3.3457

Cắt thân+ đuôi tuỵ

P1

37.8D05.0486

Phẫu thuật cắt thân tụy/ cắt đuôi tụy

1707

03.3458.0493

3.3458

Dẫn lưu áp xe tụy

P3

37.8D05.0493

Phẫu thuật dẫn lưu áp xe trong ổ bụng

1708

03.3460.0464

3.3460

Dẫn lưu túi mật và dẫn lưu hậu cung mạc nối kèm lấy tổ chức tụy hoại tử

P2

37.8D05.0464

Phẫu thuật dẫn lưu trong (nối tắt)/ dẫn lưu ngoài

1709

03.3461.0484

3.3461

Cắt lách bán phần do chấn thương

P1

37.8D05.0484

Phẫu thuật cắt lách

1710

03.3463.0484

3.3463

Cắt lách toàn bộ do chấn thương

P1

37.8D05.0484

Phẫu thuật cắt lách

1711

03.3465.0421

3.3465

Lấy sỏi thận bệnh lý, thận móng ngựa, thận đa nang

P1

37.8D05.0421

Phẫu thuật lấy sỏi thận/ sỏi niệu quản/ sỏi bàng quang

1712

03.3466.0439

3.3466

Tán sỏi thận qua da bằng máy tán hơi

P2

37.8D05.0439

Tán sỏi ngoài cơ thể bằng sóng xung (thủy điện lực)

1713

03.3468.0415

3.3468

Ghép thận tự thân trong cấp cứu do chấn thương cuống thận

P1

37.8D05.0415

Ghép thận, niệu quản tự thân có sử dụng vi phẫu

1714

03.3469.0416

3.3469

Cắt đơn vị thận phụ với niệu quản lạc chỗ trong thận niệu quản đôi

P1

37.8D05.0416

Phẫu thuật cắt thận

1715

03.3470.0416

3.3470

Cắt toàn bộ thận và niệu quản

P1

37.8D05.0416

Phẫu thuật cắt thận

1716

03.3471.0416

3.3471

Cắt thận đơn thuần

P1

37.8D05.0416

Phẫu thuật cắt thận

1717

03.3472.0416

3.3472

Cắt một nửa thận

P1

37.8D05.0416

Phẫu thuật cắt thận

1718

03.3474.0422

3.3474

Tạo hình phần nối bể thận- niệu quản

P1

37.8D05.0422

Phẫu thuật cắt niệu quản/ tạo hình niệu quản/ tạo hình bể thận (do bệnh lý hoặc chấn thương)

1719

03.3475.0421

3.3475

Lấy sỏi san hô thận

P2

37.8D05.0421

Phẫu thuật lấy sỏi thận/ sỏi niệu quản/ sỏi bàng quang

1720

03.3476.0421

3.3476

Lấy sỏi mở bể thận trong xoang

P2

37.8D05.0421

Phẫu thuật lấy sỏi thận/ sỏi niệu quản/ sỏi bàng quang

1721

03.3477.0421

3.3477

Lấy sỏi mở bể thận, đài thận có dẫn lưu thận

P2

37.8D05.0421

Phẫu thuật lấy sỏi thận/ sỏi niệu quản/ sỏi bàng quang

1722

03.3478.0421

3.3478

Lấy sỏi san hô mở rộng thận (Bivalve) có hạ nhiệt

P1

37.8D05.0421

Phẫu thuật lấy sỏi thận/ sỏi niệu quản/ sỏi bàng quang

1723

03.3479.0421

3.3479

Lấy sỏi bể thận ngoài xoang

P2

37.8D05.0421

Phẫu thuật lấy sỏi thận/ sỏi niệu quản/ sỏi bàng quang

1724

03.3480.0439

3.3480

Tán sỏi ngoài cơ thể

P2

37.8D05.0439

Tán sỏi ngoài cơ thể bằng sóng xung (thủy điện lực)

1725

03.3482.0464

3.3482

Dẫn lưu đài bể thận qua da

P1

37.8D05.0464

Phẫu thuật dẫn lưu trong (nối tắt)/ dẫn lưu ngoài

1726

03.3489.0464

3.3489

Dẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp xe thận

P2

37.8D05.0464

Phẫu thuật dẫn lưu trong (nối tắt)/ dẫn lưu ngoài

1727

03.3490.0422

3.3490

Nối niệu quản - đài thận

P1

37.8D05.0422

Phẫu thuật cắt niệu quản/ tạo hình niệu quản/ tạo hình bể thận (do bệnh lý hoặc chấn thương)

1728

03.3491.0422

3.3491

Cắt nối niệu quản

P1

37.8D05.0422

Phẫu thuật cắt niệu quản/ tạo hình niệu quản/ tạo hình bể thận (do bệnh lý hoặc chấn thương)

1729

03.3492.0421

3.3492

Lấy sỏi niệu quản

P1

37.8D05.0421

Phẫu thuật lấy sỏi thận/ sỏi niệu quản/ sỏi bàng quang

1730

03.3493.0421

3.3493

Lấy sỏi niệu quản tái phát, phẫu thuật lại

P1

37.8D05.0421

Phẫu thuật lấy sỏi thận/ sỏi niệu quản/ sỏi bàng quang

1731

03.3494.0421

3.3494

Lấy sỏi niệu quản đoạn sát bàng quang

P1

37.8D05.0421

Phẫu thuật lấy sỏi thận/ sỏi niệu quản/ sỏi bàng quang

1732

03.3498.0464

3.3498

Dẫn lưu niệu quản ra thành bụng 1 bên/ 2 bên

P2

37.8D05.0464

Phẫu thuật dẫn lưu trong (nối tắt)/ dẫn lưu ngoài

1733

03.3501.0422

3.3501

Nối niệu quản - niệu quản trong thận niệu quản đôi còn chức năng

P2

37.8D05.0422

Phẫu thuật cắt niệu quản/ tạo hình niệu quản/ tạo hình bể thận (do bệnh lý hoặc chấn thương)

1734

03.3503.0424

3.3503

Cắt toàn bộ bàng quang kèm tạo hình bàng quang kiểu Studder

PD

37.8D05.0424

Phẫu thuật cắt bàng quang

1735

03.3510.0424

3.3510

Cắt một nửa bàng quang có tạo hình bằng ruột

PD

37.8D05.0424

Phẫu thuật cắt bàng quang

1736

03.3514.0424

3.3514

Cắt toàn bộ bàng quang kèm tạo hình ruột - bàng quang

PD

37.8D05.0424

Phẫu thuật cắt bàng quang

1737

03.3516.0429

3.3516

Cắt đường rò bàng quang -rốn, khâu lại bàng quang

P1

37.8D05.0429

Phẫu thuật đóng dò bàng quang

1738

03.3517.0421

3.3517

Lấy sỏi bàng quang lần 2, đóng lỗ rò bàng quang

P1

37.8D05.0421

Phẫu thuật lấy sỏi thận/ sỏi niệu quản/ sỏi bàng quang

1739

03.3521.0429

3.3521

Phẫu thuật rò bàng quang-âm đạo, bàng quang-tử cung, trực tràng

P1

37.8D05.0429

Phẫu thuật đóng dò bàng quang

1740

03.3522.0424

3.3522

Cắt bàng quang, đưa niệu quản ra ngoài da

P1

37.8D05.0424

Phẫu thuật cắt bàng quang

1741

03.3527.0425

3.3527

Phẫu thuật cắt túi thừa bàng quang

P1

37.8D05.0425

Phẫu thuật cắt u bàng quang

1742

03.3530.0429

3.3530

Cắt đường rò bàng quang rốn, khâu lại bàng quang

P2

37.8D05.0429

Phẫu thuật đóng dò bàng quang

1743

03.3531.0421

3.3531

Mổ lấy sỏi bàng quang

P2

37.8D05.0421

Phẫu thuật lấy sỏi thận/ sỏi niệu quản/ sỏi bàng quang

1744

03.3532.0121

3.3532

Mở thông bàng quang

P2

37.8B00.0121

Mở thông bàng quang (gây tê tại chỗ)

1745

03.3536.0434

3.3536

Phẫu thuật dò niệu đạo - trực tràng bẩm sinh

P1

37.8D05.0434

Phẫu thuật điều trị các bệnh lý/ chấn thương niệu đạo khác

1746

03.3537.0434

3.3537

Phẫu thuật dò niệu đạo - âm đạo bẩm sinh

P1

37.8D05.0434

Phẫu thuật điều trị các bệnh lý/ chấn thương niệu đạo khác

1747

03.3538.0434

3.3538

Phẫu thuật dò niệu đạo - âm đạo-trực tràng bẩm sinh

P1

37.8D05.0434

Phẫu thuật điều trị các bệnh lý/ chấn thương niệu đạo khác

1748

03.3543.0434

3.3543

Cắt nối niệu đạo trước

P1

37.8D05.0434

Phẫu thuật điều trị các bệnh lý/ chấn thương niệu đạo khác

1749

03.3544.0434

3.3544

Cắt nối niệu đạo sau

P1

37.8D05.0434

Phẫu thuật điều trị các bệnh lý/ chấn thương niệu đạo khác

1750

03.3545.0434

3.3545

Cấp cứu nối niệu đạo do vỡ xương chậu

PD

37.8D05.0434

Phẫu thuật điều trị các bệnh lý/ chấn thương niệu đạo khác

1751

03.3554.0437

3.3554

Tạo hình dương vật do lệch lạc phái tính do gien

PD

37.8D05.0437

Phẫu thuật tạo hình dương vật

1752

03.3556.0705

3.3556

Tạo hình âm đạo

P1

37.8D06.0705

Phẫu thuật tạo hình âm đạo do dị dạng (đường dưới)

1753

03.3559.0705

3.3559

Tạo hình âm đạo, ghép da trên khuôn nong

P1

37.8D06.0705

Phẫu thuật tạo hình âm đạo do dị dạng (đường dưới)

1754

03.3565.0491

3.3565

Phẫu thuật thăm dò ổ bụng trên người bệnh mơ hồ giới tính

P1

37.8D05.0491

Phẫu thuật thăm dò ổ bụng/ mở thông dạ dày/ mở thông hổng tràng/ làm hậu môn nhân tạo

1755

03.3566.0705

3.3566

Tạo hình âm đạo bằng ruột

PD

37.8D06.0705

Phẫu thuật tạo hình âm đạo do dị dạng (đường dưới)

1756

03.3586.0435

3.3586

Cắt bỏ tinh hoàn lạc chỗ

P1

37.8D05.0435

Phẫu thuật hạ tinh hoàn ẩn,tinh hoàn lạc chỗ/ cắt bỏ tinh hoàn

1757

03.3587.0435

3.3587

Phẫu thuật hạ lại tinh hoàn

P1

37.8D05.0435

Phẫu thuật hạ tinh hoàn ẩn,tinh hoàn lạc chỗ/ cắt bỏ tinh hoàn

1758

03.3589.0492

3.3589

Phẫu thuật thoát vị bẹn bẹn nghẹt

P1

37.8D05.0492

Phẫu thuật thoát vị bẹn/ thoát vị đùi/ thoát vị thành bụng

1759

03.3590.0492

3.3590

Phẫu thuật thoát vị đùi đùi nghẹt

P1

37.8D05.0492

Phẫu thuật thoát vị bẹn/ thoát vị đùi/ thoát vị thành bụng

1760

03.3593.0603

3.3593

Chích rạch màng trinh điều trị ứ dịch âm đạo, tử cung

P1

37.8D06.0603

Chích rạch màng trinh do ứ máu kinh

1761

03.3594.0218

3.3594

Khâu vết thương âm hộ, âm đạo

P2

37.8B00.0218

Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài < l0 cm

1762

03.3595.0662

3.3595

Tách màng ngăn âm hộ

P3

37.8D06.0662

Phẫu thuật cắt vách ngăn âm đạo, mở thông âm đạo

1763

03.3598.0491

3.3598

Phẫu thuật thăm dò ổ bụng và ống bẹn cho người bệnh không sờ thấy và siêu âm không thấy tinh hoàn

P1

37.8D05.0491

Phẫu thuật thăm dò ổ bụng/ mở thông dạ dày/ mở thông hổng tràng/ làm hậu môn nhân tạo

1764

03.3599.0492

3.3599

Phẫu thuật thoát vị bẹn thường 1 bên /2 bên

P2

37.8D05.0492

Phẫu thuật thoát vị bẹn/ thoát vị đùi/ thoát vị thành bụng

1765

03.3601.0435

3.3601

Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn

P1

37.8D05.0435

Phẫu thuật hạ tinh hoàn ẩn,tinh hoàn lạc chỗ/ cắt bỏ tinh hoàn

1766

03.3606.0156

3.3606

Nong niệu đạo

P3

37.8B00.0156

Nong niệu đạo và đặt thông đái

1767

03.3607.0435

3.3607

Cắt bỏ tinh hoàn

P1

37.8D05.0435

Phẫu thuật hạ tinh hoàn ẩn,tinh hoàn lạc chỗ/ cắt bỏ tinh hoàn

1768

03.3608.0505

3.3608

Dẫn lưu áp xe bìu/tinh hoàn

P2

37.8D05.0505

Chích rạch nhọt, Apxe nhỏ dẫn lưu

1769

03.3609.0553

3.3609

Ghép xương chấn thương cột sống cổ

PD

37.8D05.0553

Phẫu thuật ghép xương

1770

03.3610.0553

3.3610

Ghép xương chấn thương cột sống thắt lưng

P1

37.8D05.0553

Phẫu thuật ghép xương

1771

03.3612.0566

3.3612

Kết hợp xương cột sống cổ lối trước

PD

37.8D05.0566

Phẫu thuật nẹp vít cột sống cổ

1772

03.3613.0566

3.3613

Kết hợp xương cột sống cổ lối sau

PD

37.8D05.0566

Phẫu thuật nẹp vít cột sống cổ

1773

03.3615.0567

3.3615

Cố định cột sống ngực bằng hệ thống móc

PD

37.8D05.0567

Phẫu thuật nẹp vít cột sống thắt lưng

1774

03.3616.0567

3.3616

Cố định cột sống bằng vít qua cuống

PD

37.8D05.0567

Phẫu thuật nẹp vít cột sống thắt lưng

1775

03.3617.0553

3.3617

Phẫu thuật kết hợp xương, ghép xương sau trượt đốt sống L4-5, L5-Si

P1

37.8D05.0553

Phẫu thuật ghép xương

1776

03.3618.0565

3.3618

Tạo hình lồng ngực (cắt các xương sườn ở mặt lồi trong vẹo cột sống để chỉnh hình lồng ngực)

P1

37.8D05.0565

Phẫu thuật điều trị cong vẹo cột sống (tính cho 1 lần phẫu thuật )

1777

03.3619.0565

3.3619

Phẫu thuật chỉnh vẹo cột sống ngực qua đường sau

P1

37.8D05.0565

Phẫu thuật điều trị cong vẹo cột sống (tính cho 1 lần phẫu thuật )

1778

03.3620.0565

3.3620

Phẫu thuật chỉnh gù cột sống ngực qua đường sau

P1

37.8D05.0565

Phẫu thuật điều trị cong vẹo cột sống (tính cho 1 lần phẫu thuật )

1779

03.3621.0553

3.3621

Lấy bỏ thân đốt sống ngực bằng ghép xương

PD

37.8D05.0553

Phẫu thuật ghép xương

1780

03.3622.0565

3.3622

Phẫu thuật chỉnh vẹo cột sống đường trước và hàn khớp

P1

37.8D05.0565

Phẫu thuật điều trị cong vẹo cột sống (tính cho 1 lần phẫu thuật )

1781

03.3623.0565

3.3623

Phẫu thuật chỉnh vẹo gù sống đường trước và hàn khớp

P1

37.8D05.0565

Phẫu thuật điều trị cong vẹo cột sống (tính cho 1 lần phẫu thuật )

1782

03.3624.0565

3.3624

Phẫu thuật chỉnh gù cột sống phía trước + cố định cột sống và ghép xương

PD

37.8D05.0565

Phẫu thuật điều trị cong vẹo cột sống (tính cho 1 lần phẫu thuật )

1783

03.3625.0565

3.3625

Phẫu thuật chỉnh vẹo cột sống

P1

37.8D05.0565

Phẫu thuật điều trị cong vẹo cột sống (tính cho 1 lần phẫu thuật )

1784

03.3627.0567

3.3627

Nắn trượt và cố định cột sống trong trượt đốt sống

P1

37.8D05.0567

Phẫu thuật nẹp vít cột sống thắt lưng

1785

03.3631.0567

3.3631

Cố định cột sống và hàn khớp qua liên thân đường sau (PLiP)

P1

37.8D05.0567

Phẫu thuật nẹp vít cột sống thắt lưng

1786

03.3632.0567

3.3632

Cố định cột sống và hàn khớp liên thân đốt phía sau qua lỗ liên hợp (TLiP)

P1

37.8D05.0567

Phẫu thuật nẹp vít cột sống thắt lưng

1787

03.3633.0369

3.3633

Mở cung sau và cắt bỏ mỏm khớp dưới

P1

37.8D05.0369

Phẫu thuật giải ép thần kinh/ khoan thăm dò sọ

1788

03.3634.0369

3.3634

Giải phóng chèn ép chấn thương cột sống thắt lư­ng

P1

37.8D05.0369

Phẫu thuật giải ép thần kinh/ khoan thăm dò sọ

1789

03.3635.0369

3.3635

Cắt bỏ dây chằng vàng

P1

37.8D05.0369

Phẫu thuật giải ép thần kinh/ khoan thăm dò sọ

1790

03.3636.0369

3.3636

Mở cung sau cột sống ngực

P1

37.8D05.0369

Phẫu thuật giải ép thần kinh/ khoan thăm dò sọ

1791

03.3641.0567

3.3641

Phẫu thuật kết hợp xương cột sống ngực

PD

37.8D05.0567

Phẫu thuật nẹp vít cột sống thắt lưng

1792

03.3642.0567

3.3642

Phẫu thuật kết hợp xương cột sống thắt lưng

PD

37.8D05.0567

Phẫu thuật nẹp vít cột sống thắt lưng

1793

03.3645.0550

3.3645

Phẫu thuật điều trị vẹo cổ

P1

37.8D05.0550

Phẫu thuật điều trị xơ cứng gân cơ/ xơ cứng khớp

1794

03.3646.0556

3.3646

Cố định nẹp vít gãy trật khớp vai

P1

37.8D05.0556

Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít

1795

03.3647.0556

3.3647

Phẫu thuật trật khớp cùng đòn

P1

37.8D05.0556

Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít

1796

03.3648.0534

3.3648

Tháo khớp vai

P1

37.8D05.0534

Phẫu thuật cắt cụt chi

1797

03.3649.0556

3.3649

Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương đòn

P1

37.8D05.0556

Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít

1798

03.3650.0553

3.3650

Lấy u xương, ghép xương tự thân hoặc ghép xương đồng loại điều trị u xương

P1

37.8D05.0553

Phẫu thuật ghép xương

1799

03.3651.0558

3.3651

Lấy bỏ tổ chức u điều trị u xương

P1

37.8D05.0558

Phẫu thuật lấy bỏ u xương

1800

03.3656.0557

3.3656

Phẫu thuật kết hợp xương không mở ổ gãy dưới C Arm

P1

37.8D05.0557

Phẫu thuật kết hợp xương trên màn hình tăng sáng

1801

03.3660.0555

3.3660

Kéo dài chi trên bằng phương pháp 1lizarov

P1

37.8D05.0555

Phẫu thuật kéo dài chi

1802

03.3661.0548

3.3661

Phẫu thuật điều trị vẹo khuỷu, đục sửa trục

P1

37.8D05.0548

Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cố định

1803

03.3662.0556

3.3662

Cố định nẹp vít gãy liên lồi cầu cánh tay

P2

37.8D05.0556

Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít

1804

03.3663.0556

3.3663

Phẫu thuật gãy xương cánh tay kèm tổn thương thần kinh hoặc mạch máu

P1

37.8D05.0556

Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít

1805

03.3664.0548

3.3664

Cố định Kirschner trong gãy đầu trên xương cánh tay

P2

37.8D05.0548

Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cố định

1806

03.3665.0556

3.3665

Cố định nẹp vít gãy thân xương cánh tay

P1

37.8D05.0556

Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít

1807

03.3666.0550

3.3666

Phẫu thuật cứng duỗi khớp khuỷu

P2

37.8D05.0550

Phẫu thuật điều trị xơ cứng gân cơ/ xơ cứng khớp

1808

03.3667.0551

3.3667

Phẫu thuật dính khớp khuỷu

P2

37.8D05.0551

Phẫu thuật gỡ dính khớp/ làm sạch khớp

1809

03.3668.0534

3.3668

Cắt đoạn khớp khuỷu

P2

37.8D05.0534

Phẫu thuật cắt cụt chi

1810

03.3669.0548

3.3669

Phẫu thuật trật khớp khuỷu

P1

37.8D05.0548

Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cố định

1811

03.3670.0550

3.3670

Phẫu thuật gấp khớp khuỷu do bại não

P1

37.8D05.0550

Phẫu thuật điều trị xơ cứng gân cơ/ xơ cứng khớp

1812

03.3671.0551

3.3671

Phẫu thuật dính khớp khuỷu

P1

37.8D05.0551

Phẫu thuật gỡ dính khớp/ làm sạch khớp

1813

03.3672.0551

3.3672

Phẫu thuật dính khớp quay trụ bẩm sinh

P1

37.8D05.0551

Phẫu thuật gỡ dính khớp/ làm sạch khớp

1814

03.3673.0556

3.3673

Phẫu thuật can lệnh đầu dưới xương quay

P2

37.8D05.0556

Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít

1815

03.3675.0556

3.3675

Phẫu thuật gãy đầu dưới xương quay và trật khớp quay trụ dưới

P1

37.8D05.0556

Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít

1816

03.3676.0556

3.3676

Nắn găm Kirschner trong gãy Pouteau-Colles

P2

37.8D05.0556

Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít

1817

03.3679.0556

3.3679

Phẫu thuật gãy Monteggia

P2

37.8D05.0556

Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít

1818

03.3680.0534

3.3680

Cắt cụt cánh tay

P3

37.8D05.0534

Phẫu thuật cắt cụt chi

1819

03.3681.0534

3.3681

Tháo khớp khuỷu

P3

37.8D05.0534

Phẫu thuật cắt cụt chi

1820

03.3682.0534

3.3682

Cắt cụt cẳng tay

P2

37.8D05.0534

Phẫu thuật cắt cụt chi

1821

03.3683.0534

3.3683

Tháo khớp cổ tay

P2

37.8D05.0534

Phẫu thuật cắt cụt chi

1822

03.3684.0556

3.3684

Phẫu thuật gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay

P2

37.8D05.0556

Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít

1823

03.3685.0571

3.3685

Phẫu thuật viêm xương cánh tay: đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu

P3

37.8D05.0571

Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm/ sửa mỏm cụt ngón tay, chân/ cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón)

1824

03.3686.0571

3.3686

Phẫu thuật gãy mỏm trên ròng rọc xương cánh tay

P2

37.8D05.0571

Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm/ sửa mỏm cụt ngón tay, chân/ cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón)

1825

03.3687.0571

3.3687

Phẫu thuật viêm xương cẳng tay đục, mổ, nạo, dẫn lưu

P3

37.8D05.0571

Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm/ sửa mỏm cụt ngón tay, chân/ cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón)

1826

03.3688.0556

3.3688

Phẫu thuật cố định nẹp vít gãy hai xương cẳng tay

P2

37.8D05.0556

Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít

1827

03.3689.0556

3.3689

Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 2 xương cẳng tay

P2

37.8D05.0556

Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít

1828

03.3690.0556

3.3690

Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 1 xương cẳng tay

P2

37.8D05.0556

Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít

1829

03.3691.0577

3.3691

Phẫu thuật bàn tay cấp cứu có tổn thương phức tạp

P2

37.8D05.0577

Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp

1830

03.3692.0577

3.3692

Phẫu thuật bàn tay, chỉnh hình phức tạp

P2

37.8D05.0577

Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp

1831

03.3694.0556

3.3694

Đặt vít gãy trật xương thuyền

P2

37.8D05.0556

Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít

1832

03.3695.0571

3.3695

Phẫu thuật chuyển cơ giang ngắn ngón 1 điều trị tách ngón 1 bẩm sinh

P2

37.8D05.0571

Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm/ sửa mỏm cụt ngón tay, chân/ cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón)

1833

03.3698.0535

3.3698

Phẫu thuật chuyển gân điều trị cò ngón tay do liệt vận động

P2

37.8D05.0535

Phẫu thuật chuyển gân điều trị cò ngón tay do liệt vận động

1834

03.3699.0555

3.3699

Kéo dài ngón tay bằng khung cố định ngoài

P1

37.8D05.0555

Phẫu thuật kéo dài chi

1835

03.3700.0550

3.3700

Phẫu thuật tạo gấp cổ tay do bại não

P1

37.8D05.0550

Phẫu thuật điều trị xơ cứng gân cơ/ xơ cứng khớp

1836

03.3701.0550

3.3701

Phẫu thuật Capsulodesis Zancolli giải quyết biến dạng vuốt trụ

P1

37.8D05.0550

Phẫu thuật điều trị xơ cứng gân cơ/ xơ cứng khớp

1837

03.3703.0556

3.3703

Găm đinh Kirschner gãy đốt bàn nhiều đốt bàn

P2

37.8D05.0556

Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít

1838

03.3708.0552

3.3708

Phẫu thuật chuyển ngón thay thế ngón cái

PD

37.8D05.0552

Phẫu thuật ghép chi

1839

03.3709.0578

3.3709

Chuyển ngón có cuống mạch nuôi

PD

37.8D05.0578

Phẫu thuật vi phẫu chuyển vạt da có cuống mạch

1840

03.3710.0571

3.3710

Phẫu thuật cắt bỏ ngón tay thừa

P3

37.8D05.0571

Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm/ sửa mỏm cụt ngón tay, chân/ cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón)

1841

03.3711.0571

3.3711

Tháo bỏ các ngón tay, đốt ngón tay

P2

37.8D05.0571

Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm/ sửa mỏm cụt ngón tay, chân/ cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón)

1842

03.3712.0556

3.3712

Phẫu thuật gãy đốt bàn ngón tay kết hợp xương với Kirschner hoặc nẹp vít

P2

37.8D05.0556

Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít

1843

03.3713.0543

3.3713

Phẫu thuật điều trị trật khớp háng bẩm sinh

P1

37.8D05.0543

Phẫu thuật tạo hình khớp háng

1844

03.3714.0556

3.3714

Phẫu thuật điều trị Perthes (cắt xương tạo varus)

P1

37.8D05.0556

Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít

1845

03.3715.0556

3.3715

Phẫu thuật điều trị Perthes (cắt xương chậu, tạo mái che đầu xương đùi)

P1

37.8D05.0556

Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít

1846

03.3716.0550

3.3716

Phẫu thuật cứng cơ may

P1

37.8D05.0550

Phẫu thuật điều trị xơ cứng gân cơ/ xơ cứng khớp

1847

03.3717.0556

3.3717

Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy ổ cối phức tạp

P1

37.8D05.0556

Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít

1848

03.3718.0556

3.3718

Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy khung chậu

P1

37.8D05.0556

Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít

1849

03.3719.0555

3.3719

Phẫu thuật làm dính sụn tiếp hợp điều trị ngắn chi

P1

37.8D05.0555

Phẫu thuật kéo dài chi

1850

03.3722.0548

3.3722

Phẫu thuật toác khớp mu

P1

37.8D05.0548

Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cố định

1851

03.3723.0534

3.3723

Tháo khớp háng

P1

37.8D05.0534

Phẫu thuật cắt cụt chi

1852

03.3724.0549

3.3724

Làm cứng khớp ở tư­ thế chức năng

P1

37.8D05.0549

Phẫu thuật làm cứng khớp

1853

03.3725.0556

3.3725

Đóng đinh xương đùi mở, ngược dòng

P1

37.8D05.0556

Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít

1854

03.3726.0534

3.3726

Phẫu thuật cắt cụt đùi

P2

37.8D05.0534

Phẫu thuật cắt cụt chi

1855

03.3727.0556

3.3727

Kết xương đinh nẹp một khối gãy liền mấu chuyển hoặc dưới mấu chuyển

P1

37.8D05.0556

Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít

1856

03.3728.0548

3.3728

Kết xương đinh nẹp khối gãy trên lồi cầu, liên lồi cầu

P1

37.8D05.0548

Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cố định

1857

03.3729.0571

3.3729

Phẫu thuật viêm xương khớp háng

P1

37.8D05.0571

Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm/ sửa mỏm cụt ngón tay, chân/ cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón)

1858

03.3730.0543

3.3730

Phẫu thuật trật khớp háng

P1

37.8D05.0543

Phẫu thuật tạo hình khớp háng

1859

03.3731.0556

3.3731

Phẫu thuật vỡ trần ổ khớp háng

P1

37.8D05.0556

Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít

1860

03.3732.0556

3.3732

Đặt đinh nẹp gãy xương đùi (xuôi dòng)

P1

37.8D05.0556

Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít

1861

03.3734.0555

3.3734

Kéo dài đùi bằng phương pháp 1lizarov

P1

37.8D05.0555

Phẫu thuật kéo dài chi

1862

03.3737.0557

3.3737

Phẫu thuật đóng đinh xương đùi dưới C Arm

P1

37.8D05.0557

Phẫu thuật kết hợp xương trên màn hình tăng sáng

1863

03.3738.0556

3.3738

Đặt nẹp vít điều trịgãy mâm chày và đầu trên xương chày

P1

37.8D05.0556

Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít

1864

03.3740.0534

3.3740

Cắt cụt dưới mấu chuyển xương đùi

P1

37.8D05.0534

Phẫu thuật cắt cụt chi

1865

03.3741.0571

3.3741

Phẫu thuật viêm xương đùi đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu

P1

37.8D05.0571

Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm/ sửa mỏm cụt ngón tay, chân/ cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón)

1866

03.3742.0550

3.3742

Phẫu thuật xơ cứng cơ thẳng trước

P2

37.8D05.0550

Phẫu thuật điều trị xơ cứng gân cơ/ xơ cứng khớp

1867

03.3743.0556

3.3743

Cố định ngoài điều trị gãy khung chậu

P1

37.8D05.0556

Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít

1868

03.3744.0556

3.3744

Cố định ngoài điều trị gãy xương đùi

P1

37.8D05.0556

Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít

1869

03.3746.0540

3.3746

Tạo hình dây chằng chéo khớp gối

P1

37.8D05.0540

Phẫu thuật làm vận động khớp gối

1870

03.3747.0540

3.3747

Lấy bỏ sụn chêm khớp gối

P1

37.8D05.0540

Phẫu thuật làm vận động khớp gối

1871

03.3748.0550

3.3748

Phẫu thuật trật khớp gối bẩm sinh

P1

37.8D05.0550

Phẫu thuật điều trị xơ cứng gân cơ/ xơ cứng khớp

1872

03.3750.0550

3.3750

Phẫu thuật trật xương bánh chè bẩm sinh

P1

37.8D05.0550

Phẫu thuật điều trị xơ cứng gân cơ/ xơ cứng khớp

1873

03.3751.0540

3.3751

Phẫu thuật thay lại dây chằng chéo trước khớp gối

P1

37.8D05.0540

Phẫu thuật làm vận động khớp gối

1874

03.3752.0550

3.3752

Phẫu thuật gấp khớp gối do bại não, nối dài gân cơ gấp gối, cắt thần kinh

P1

37.8D05.0550

Phẫu thuật điều trị xơ cứng gân cơ/ xơ cứng khớp

1875

03.3753.0550

3.3753

Phẫu thuật Egger tạo gấp khớp gối do bại não trong trường hợp nặng

P1

37.8D05.0550

Phẫu thuật điều trị xơ cứng gân cơ/ xơ cứng khớp

1876

03.3754.0556

3.3754

Néo ép hoặc buộc vòng chỉ thép gãy xương bánh chè

P2

37.8D05.0556

Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít

1877

03.3755.0534

3.3755

Tháo khớp gối

P2

37.8D05.0534

Phẫu thuật cắt cụt chi

1878

03.3758.0556

3.3758

Đóng đinh xương chày mở

P2

37.8D05.0556

Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít

1879

03.3759.0556

3.3759

Đặt nẹp vít gãy thân xương chày

P1

37.8D05.0556

Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít

1880

03.3760.0556

3.3760

Đặt nẹp vít gãy đầu dưới xương chày

P1

37.8D05.0556

Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít

1881

03.3761.0556

3.3761

Phẫu thuật chân chữ O

P1

37.8D05.0556

Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít

1882

03.3762.0556

3.3762

Phẫu thuật chân chữ X

P1

37.8D05.0556

Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít

1883

03.3763.0559

3.3763

Phẫu thuật co gân Achille

PD

37.8D05.0559

Phẫu thuật nối gân/ kéo dài gân (tính 1 gân )

1884

03.3764.0555

3.3764

Kéo dài cẳng chân bằng phương pháp 1lizarov

P1

37.8D05.0555

Phẫu thuật kéo dài chi

1885

03.3765.0556

3.3765

Phẫu thuật khớp giả xương chầy bẩm sinh có ghép xương

P1

37.8D05.0556

Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít

1886

03.3766.0556

3.3766

Phẫu thuật khớp giả xương chầy

P1

37.8D05.0556

Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít

1887

03.3768.0538

3.3768

Chuyển cân liệt thần kinh mác nông

P1

37.8D05.0538

Phẫu thuật chuyển gân điều trị bàn chân rủ do liệt vận động

1888

03.3769.0538

3.3769

Phẫu thuật chuyển gân điều trị bàn chân rủ do liệt vận động

P1

37.8D05.0538

Phẫu thuật chuyển gân điều trị bàn chân rủ do liệt vận động

1889

03.3773.0556

3.3773

Cố định ngoài điều trị gãy xương cẳng chân

P1

37.8D05.0556

Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít

1890

03.3774.0577

3.3774

Cắt lọc vết thương gẫy xương hở, nắn chỉnh cố định tạm thời

P2

37.8D05.0577

Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp

1891

03.3775.0534

3.3775

Cắt cụt cẳng chân

P2

37.8D05.0534

Phẫu thuật cắt cụt chi

1892

03.3776.0571

3.3776

Phẫu thuật viêm xương cẳng chân: đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu

P1

37.8D05.0571

Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm/ sửa mỏm cụt ngón tay, chân/ cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón)

1893

03.3777.0571

3.3777

Phẫu thuật khoan xương có tưới rửa kháng sinh liên tục điều trị viêm xương tủy giai đoạn trung gian

P1

37.8D05.0571

Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm/ sửa mỏm cụt ngón tay, chân/ cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón)

1894

03.3778.0556

3.3778

Găm Kirschner trong gãy mắt cá

P2

37.8D05.0556

Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít

1895

03.3779.0556

3.3779

Kết hợp xương trong trong gãy xương mác

P2

37.8D05.0556

Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít

1896

03.3780.0537

3.3780

Phẫu thuật điều trị bàn chân khoèo do bại não

P1

37.8D05.0537

Phẫu thuật chỉnh bàn chân khèo

1897

03.3781.0556

3.3781

Phẫu thuật chỉnh hình điều trị bàn chân bẹt bẩmsinh

P1

37.8D05.0556

Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít

1898

03.3782.0556

3.3782

Phẫu thuật điều trị bàn chân bẹt do bại não

P1

37.8D05.0556

Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít

1899

03.3783.0575

3.3783

Phẫu thuật điều trị tách bàn chân (càng cua)

P2

37.8D05.0575

Phẫu thuật vá da nhỏ diện tích < 10 cm2

1900

03.3784.0556

3.3784

Phẫu thuật điều trị bàn chân lồi- xoay ngoài

P1

37.8D05.0556

Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít

1901

03.3785.0556

3.3785

Kết hợp xương điều trị gãy xương bàn, xương ngón chân

P2

37.8D05.0556

Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít

1902

03.3786.0556

3.3786

Đặt vít gãy thân xương sên

P2

37.8D05.0556

Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít

1903

03.3787.0556

3.3787

Đặt nẹp vít trong gãy trật xương chêm

P2

37.8D05.0556

Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít

1904

03.3788.0556

3.3788

Phẫu thuật Kirschner gãy thân xương sên

P2

37.8D05.0556

Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít

1905

03.3789.0556

3.3789

Đặt nẹp vít gãy mắt cá trong, ngoài hoặc Dupuytren

P2

37.8D05.0556

Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít

1906

03.3790.0537

3.3790

Phẫu thuật chỉnh hình điều trị bàn chân khoèo

P2

37.8D05.0537

Phẫu thuật chỉnh bàn chân khèo

1907

03.3791.0537

3.3791

Phẫu thuật bàn chân duỗi đổ

P2

37.8D05.0537

Phẫu thuật chỉnh bàn chân khèo

1908

03.3792.0534

3.3792

Tháo một nửa bàn chân trước

P2

37.8D05.0534

Phẫu thuật cắt cụt chi

1909

03.3793.0577

3.3793

Cắt lọc vết thương gẫy xương hở, nắn chỉnh cố định tạm thời

P3

37.8D05.0577

Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp

1910

03.3794.0556

3.3794

Đặt nẹp điều trị vít gãy mắt cá trong, ngoài hoặc Dupuytren

P1

37.8D05.0556

Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít

1911

03.3795.0534

3.3795

Tháo khớp cổ chân

P2

37.8D05.0534

Phẫu thuật cắt cụt chi

1912

03.3796.0534

3.3796

Tháo khớp kiểu Pirogoff

P2

37.8D05.0534

Phẫu thuật cắt cụt chi

1913

03.3797.0571

3.3797

Tháo bỏ các ngón chân

P2

37.8D05.0571

Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm/ sửa mỏm cụt ngón tay, chân/ cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón)

1914

03.3798.0571

3.3798

Tháo đốt bàn

P2

37.8D05.0571

Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm/ sửa mỏm cụt ngón tay, chân/ cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón)

1915

03.3800.0577

3.3800

Phẫu thuật bong lóc da và cơ phức tạp, sâu, rộng sau chấn thương

P2

37.8D05.0577

Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp

1916

03.3801.0573

3.3801

Chuyển vạt da có cuống mạch

P1

37.8D05.0573

Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền

1917

03.3802.0573

3.3802

Tạo hình các vạt da che phủ, vạt trượt

P1

37.8D05.0573

Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền

1918

03.3803.0559

3.3803

Nối gân gấp

P1

37.8D05.0559

Phẫu thuật nối gân/ kéo dài gân (tính 1 gân )

1919

03.3804.0559

3.3804

Gỡ dính gân

P2

37.8D05.0559

Phẫu thuật nối gân/ kéo dài gân (tính 1 gân )

1920

03.3805.0572

3.3805

Khâu nối thần kinh

P1

37.8D05.0572

Phẫu thuật nối dây thần kinh (tính 1 dây)

1921

03.3806.0572

3.3806

Gỡ dính thần kinh

P1

37.8D05.0572

Phẫu thuật nối dây thần kinh (tính 1 dây)

1922

03.3807.0574

3.3807

Vá da dày toàn bộ, diện tích bằng và trên 10cm²

P2

37.8D05.0574

Phẫu thuật vá da lớn diện tích ≥10 cm2

1923

03.3808.0573

3.3808

Phẫu thuật màng da cổ (Pterygium Colli)

P1

37.8D05.0573

Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền

1924

03.3809.1052

3.3809

Ghép da rời rộng mỗi chiều trên 5cm

P1

37.8D09.1052

Ghép da rời mỗi chiều trên 5cm

1925

03.3811.0571

3.3811

Cắt lọc da, cơ, cân trên 3% diện tích cơ thể

P2

37.8D05.0571

Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm/ sửa mỏm cụt ngón tay, chân/ cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón)

1926

03.3813.0551

3.3813

Phẫu thuật viêm khớp mủ thứ phát có sai khớp

P1

37.8D05.0551

Phẫu thuật gỡ dính khớp/ làm sạch khớp

1927

03.3815.0493

3.3815

Dẫn lưu áp xe cơ đái chậu

P2

37.8D05.0493

Phẫu thuật dẫn lưu áp xe trong ổ bụng

1928

03.3816.0571

3.3816

Phẫu thuật vết thương bàn tay, cắt lọc đơn thuần

P2

37.8D05.0571

Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm/ sửa mỏm cụt ngón tay, chân/ cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón)

1929

03.3817.0505

3.3817

Chích áp xe phần mềm lớn

T2

37.8D05.0505

Chích rạch nhọt, Apxe nhỏ dẫn lưu

1930

03.3818.0218

3.3818

Khâu lại da vết phẫu thuật sau nhiễm khuẩn

T3

37.8B00.0218

Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài < l0 cm

1931

03.3819.0559

3.3819

Nối gân duỗi

P2

37.8D05.0559

Phẫu thuật nối gân/ kéo dài gân (tính 1 gân )

1932

03.3820.0573

3.3820

Tạo hình bằng các vạt tại chỗ đơn giản

P1

37.8D05.0573

Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền

1933

03.3821.0216

3.3821

Cắt lọc tổ chức hoại tử hoặc cắt lọc vết thương đơn giản

T2

37.8B00.0216

Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài < l0 cm

1934

03.3824.0575

3.3824

Vá da dầy toàn bộ, diện tích dưới 10cm²

P2

37.8D05.0575

Phẫu thuật vá da nhỏ diện tích < 10 cm2

1935

03.3825.0217

3.3825

Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm

T2

37.8B00.0217

Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài ≥ l0 cm

1936

03.3825.0219

3.3825

Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm

T2

37.8B00.0219

Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài ≥ l0 cm

1937

03.3826.0075

3.3826

Thay băng, cắt chỉ vết mổ

T3

37.8B00.0075

Cắt chỉ

1938

03.3826.0200

3.3826

Thay băng, cắt chỉ vết mổ

T3

37.8B00.0200

Thay băng vết thương/ mổ chiều dài≤ 15cm

1939

03.3826.0201

3.3826

Thay băng, cắt chỉ vết mổ

T3

37.8B00.0201

Thay băng vết thương/ mổ chiều dài trên 15cm đến 30 cm

1940

03.3826.0202

3.3826

Thay băng, cắt chỉ vết mổ

T3

37.8B00.0202

Thay băng vết thương/ mổ chiều dài từ trên 30 cm đến 50 cm

1941

03.3826.0203

3.3826

Thay băng, cắt chỉ vết mổ

T3

37.8B00.0203

Thay băng vết thương/ mổ chiều dài < 30 cm nhiễm trùng

1942

03.3826.0204

3.3826

Thay băng, cắt chỉ vết mổ

T3

37.8B00.0204

Thay băng vết thương/ mổ chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng

1943

03.3826.0205

3.3826

Thay băng, cắt chỉ vết mổ

T3

37.8B00.0205

Thay băng vết thương/ mổ chiều dài > 50cm nhiễm trùng

1944

03.3827.0216

3.3827

Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm

T3

37.8B00.0216

Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài < l0 cm

1945

03.3827.0218

3.3827

Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm

T3

37.8B00.0218

Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài < l0 cm

1946

03.3830.0529

3.3830

Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng

T1

37.8D05.0529

Nắn, bó bột xương đùi/ chậu/ cột sống (bột liền)

1947

03.3830.0530

3.3830

Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng

T1

37.8D05.0530

Nắn, bó bột xương đùi/ chậu/ cột sống (bột tự cán)

1948

03.3831.0525

3.3831

Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ O

T1

37.8D05.0525

Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột liền)

1949

03.3831.0526

3.3831

Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ O

T1

37.8D05.0526

Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột tự cán)

1950

03.3832.0525

3.3832

Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ X

T1

37.8D05.0525

Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột liền)

1951

03.3832.0526

3.3832

Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ X

T1

37.8D05.0526

Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột tự cán)

1952

03.3833.0529

3.3833

Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi

T1

37.8D05.0529

Nắn, bó bột xương đùi/ chậu/ cột sống (bột liền)

1953

03.3833.0530

3.3833

Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi

T1

37.8D05.0530

Nắn, bó bột xương đùi/ chậu/ cột sống (bột tự cán)

1954

03.3834.0529

3.3834

Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa xương đùi

T1

37.8D05.0529

Nắn, bó bột xương đùi/ chậu/ cột sống (bột liền)

1955

03.3834.0530

3.3834

Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa xương đùi

T1

37.8D05.0530

Nắn, bó bột xương đùi/ chậu/ cột sống (bột tự cán)

1956

03.3835.0529

3.3835

Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi

T1

37.8D05.0529

Nắn, bó bột xương đùi/ chậu/ cột sống (bột liền)

1957

03.3835.0530

3.3835

Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi

T1

37.8D05.0530

Nắn, bó bột xương đùi/ chậu/ cột sống (bột tự cán)

1958

03.3836.0523

3.3836

Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh

T1

37.8D05.0523

Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh (bột liền)

1959

03.3836.0524

3.3836

Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh

T1

37.8D05.0524

Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh (bột tự cán)

1960

03.3838.0529

3.3838

Nắn, bó bột cột sống

T1

37.8D05.0529

Nắn, bó bột xương đùi/ chậu/ cột sống (bột liền)

1961

03.3838.0530

3.3838

Nắn, bó bột cột sống

T1

37.8D05.0530

Nắn, bó bột xương đùi/ chậu/ cột sống (bột tự cán)

1962

03.3839.0517

3.3839

Nắn, bó bột trật khớp vai

T1

37.8D05.0517

Nắn trật khớp vai (bột liền)

1963

03.3839.0518

3.3839

Nắn, bó bột trật khớp vai

T1

37.8D05.0518

Nắn trật khớp vai (bột tự cán)

1964

03.3841.0527

3.3841

Nắn, bó bột gẫy 1/3 trên thân xương cánh tay

T1

37.8D05.0527

Nắn, bó bột xương cánh tay (bột liền)

1965

03.3841.0528

3.3841

Nắn, bó bột gẫy 1/3 trên thân xương cánh tay

T1

37.8D05.0528

Nắn, bó bột xương cánh tay (bột tự cán)

1966

03.3842.0527

3.3842

Nắn, bó bột gẫy 1/3 giữa thân xương cánh tay

T1

37.8D05.0527

Nắn, bó bột xương cánh tay (bột liền)

1967

03.3842.0528

3.3842

Nắn, bó bột gẫy 1/3 giữa thân xương cánh tay

T1

37.8D05.0528

Nắn, bó bột xương cánh tay (bột tự cán)

1968

03.3843.0527

3.3843

Nắn, bó bột gẫy 1/3 dưới thân xương cánh tay

T1

37.8D05.0527

Nắn, bó bột xương cánh tay (bột liền)

1969

03.3843.0528

3.3843

Nắn, bó bột gẫy 1/3 dưới thân xương cánh tay

T1

37.8D05.0528

Nắn, bó bột xương cánh tay (bột tự cán)

1970

03.3844.0515

3.3844

Nắn, bó bột trật khớp khuỷu

T1

37.8D05.0515

Nắn trật khớp khuỷu tay/ khớp xương đòn/ khớp hàm (bột liền)

1971

03.3844.0516

3.3844

Nắn, bó bột trật khớp khuỷu

T1

37.8D05.0516

Nắn trật khớp khuỷu tay/ khớp xương đòn/ khớp hàm (bột tự cán)

1972

03.3845.0515

3.3845

Nắn bó bột gãy và trật khớp khuỷu

T1

37.8D05.0515

Nắn trật khớp khuỷu tay/ khớp xương đòn/ khớp hàm (bột liền)

1973

03.3845.0516

3.3845

Nắn bó bột gãy và trật khớp khuỷu

T1

37.8D05.0516

Nắn trật khớp khuỷu tay/ khớp xương đòn/ khớp hàm (bột tự cán)

1974

03.3846.0515

3.3846

Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay

T1

37.8D05.0515

Nắn trật khớp khuỷu tay/ khớp xương đòn/ khớp hàm (bột liền)

1975

03.3846.0516

3.3846

Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay

T1

37.8D05.0516

Nắn trật khớp khuỷu tay/ khớp xương đòn/ khớp hàm (bột tự cán)

1976

03.3847.0527

3.3847

Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay

T1

37.8D05.0527

Nắn, bó bột xương cánh tay (bột liền)

1977

03.3847.0528

3.3847

Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay

T1

37.8D05.0528

Nắn, bó bột xương cánh tay (bột tự cán)

1978

03.3848.0527

3.3848

Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ 3 và độ 1V

T1

37.8D05.0527

Nắn, bó bột xương cánh tay (bột liền)

1979

03.3848.0528

3.3848

Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ 3 và độ 1V

T1

37.8D05.0528

Nắn, bó bột xương cánh tay (bột tự cán)

1980

03.3849.0521

3.3849

Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay

T1

37.8D05.0521

Nắn, bó bột gãy xương cẳng tay (bột liền)

1981

03.3849.0522

3.3849

Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay

T1

37.8D05.0522

Nắn, bó bột gãy xương cẳng tay (bột tự cán)

1982

03.3850.0521

3.3850

Nắn, bó bột gãy 1/3 giữahai xương cẳng tay

T1

37.8D05.0521

Nắn, bó bột gãy xương cẳng tay (bột liền)

1983

03.3850.0522

3.3850

Nắn, bó bột gãy 1/3 giữahai xương cẳng tay

T1

37.8D05.0522

Nắn, bó bột gãy xương cẳng tay (bột tự cán)

1984

03.3851.0521

3.3851

Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay

T1

37.8D05.0521

Nắn, bó bột gãy xương cẳng tay (bột liền)

1985

03.3851.0522

3.3851

Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay

T1

37.8D05.0522

Nắn, bó bột gãy xương cẳng tay (bột tự cán)

1986

03.3852.0521

3.3852

Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay

T1

37.8D05.0521

Nắn, bó bột gãy xương cẳng tay (bột liền)

1987

03.3852.0522

3.3852

Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay

T1

37.8D05.0522

Nắn, bó bột gãy xương cẳng tay (bột tự cán)

1988

03.3853.0521

3.3853

Nắn, bó bột gãy Pouteau-Colles

T1

37.8D05.0521

Nắn, bó bột gãy xương cẳng tay (bột liền)

1989

03.3853.0522

3.3853

Nắn, bó bột gãy Pouteau-Colles

T1

37.8D05.0522

Nắn, bó bột gãy xương cẳng tay (bột tự cán)

1990

03.3854.0519

3.3854

Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay

T2

37.8D05.0519

Nắn, bó bột bàn chân/ bàn tay (bột liền)

1991

03.3854.0520

3.3854

Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay

T2

37.8D05.0520

Nắn, bó bột bàn chân/ bàn tay (bột tự cán)

1992

03.3855.0511

3.3855

Nắn, bó bột trật khớp háng

T1

37.8D05.0511

Nắn trật khớp háng (bột liền)

1993

03.3855.0512

3.3855

Nắn, bó bột trật khớp háng

T1

37.8D05.0512

Nắn trật khớp háng (bột tự cán)

1994

03.3856.0513

3.3856

Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng

T1

37.8D05.0513

Nắn trật khớp khuỷu chân/ khớp cổ chân/ khớp gối (bột liền)

1995

03.3856.0514

3.3856

Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng

T1

37.8D05.0514

Nắn trật khớp khuỷu chân/ khớp cổ chân/ khớp gối (bột tự cán)

1996

03.3857.0525

3.3857

Nắn, bó bột gãy mâm chày

T1

37.8D05.0525

Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột liền)

1997

03.3857.0526

3.3857

Nắn, bó bột gãy mâm chày

T1

37.8D05.0526

Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột tự cán)

1998

03.3858.0529

3.3858

Nắn, bó bộtgãy xương chậu

T1

37.8D05.0529

Nắn, bó bột xương đùi/ chậu/ cột sống (bột liền)

1999

03.3858.0530

3.3858

Nắn, bó bộtgãy xương chậu

T1

37.8D05.0530

Nắn, bó bột xương đùi/ chậu/ cột sống (bột tự cán)

2000

03.3859.0529

3.3859

Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi

T1

37.8D05.0529

Nắn, bó bột xương đùi/ chậu/ cột sống (bột liền)

2001

03.3859.0530

3.3859

Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi

T1

37.8D05.0530

Nắn, bó bột xương đùi/ chậu/ cột sống (bột tự cán)

2002

03.3860.0511

3.3860

Nắn, cố định trật khớp háng không có chỉ định phẫu thuật

T1

37.8D05.0511

Nắn trật khớp háng (bột liền)

2003

03.3860.0512

3.3860

Nắn, cố định trật khớp háng không có chỉ định phẫu thuật

T1

37.8D05.0512

Nắn trật khớp háng (bột tự cán)

2004

03.3861.0529

3.3861

Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi

T1

37.8D05.0529

Nắn, bó bột xương đùi/ chậu/ cột sống (bột liền)

2005

03.3861.0530

3.3861

Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi

T1

37.8D05.0530

Nắn, bó bột xương đùi/ chậu/ cột sống (bột tự cán)

2006

03.3862.0533

3.3862

Bó bột ống trong gãy xương bánh chè

T2

37.8D05.0533

Nắn, bó vỡ xương bánh chè không có chỉ định mổ

2007

03.3863.0513

3.3863

Nắn, bó bột trật khớp gối

T2

37.8D05.0513

Nắn trật khớp khuỷu chân/ khớp cổ chân/ khớp gối (bột liền)

2008

03.3863.0514

3.3863

Nắn, bó bột trật khớp gối

T2

37.8D05.0514

Nắn trật khớp khuỷu chân/ khớp cổ chân/ khớp gối (bột tự cán)

2009

03.3864.0525

3.3864

Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân

T1

37.8D05.0525

Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột liền)

2010

03.3864.0526

3.3864

Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân

T1

37.8D05.0526

Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột tự cán)

2011

03.3865.0525

3.3865

Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân

T1

37.8D05.0525

Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột liền)

2012

03.3865.0526

3.3865

Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân

T1

37.8D05.0526

Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột tự cán)

2013

03.3866.0525

3.3866

Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân

T1

37.8D05.0525

Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột liền)

2014

03.3866.0526

3.3866

Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân

T1

37.8D05.0526

Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột tự cán)

2015

03.3867.0525

3.3867

Nắn, bó bột gãy xương chày

T1

37.8D05.0525

Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột liền)

2016

03.3867.0526

3.3867

Nắn, bó bột gãy xương chày

T1

37.8D05.0526

Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột tự cán)

2017

03.3868.0525

3.3868

Nắn, bó bột gãy Dupuytren

T1

37.8D05.0525

Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột liền)

2018

03.3868.0526

3.3868

Nắn, bó bột gãy Dupuytren

T1

37.8D05.0526

Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột tự cán)

2019

03.3869.0521

3.3869

Nắn, bó bột gãy Monteggia

T1

37.8D05.0521

Nắn, bó bột gãy xương cẳng tay (bột liền)

2020

03.3869.0522

3.3869

Nắn, bó bột gãy Monteggia

T1

37.8D05.0522

Nắn, bó bột gãy xương cẳng tay (bột tự cán)

2021

03.3870.0519

3.3870

Nắn, bó bột gãy xương bàn chân

T1

37.8D05.0519

Nắn, bó bột bàn chân/ bàn tay (bột liền)

2022

03.3870.0520

3.3870

Nắn, bó bột gãy xương bàn chân

T1

37.8D05.0520

Nắn, bó bột bàn chân/ bàn tay (bột tự cán)

2023

03.3871.0532

3.3871

Nắn, bó bột gẫy xương gót

T1

37.8D05.0532

Nắn, bó gẫy xương gót

2024

03.3872.0519

3.3872

Nắn, bó bột gãy xương ngón chân

T2

37.8D05.0519

Nắn, bó bột bàn chân/ bàn tay (bột liền)

2025

03.3872.0520

3.3872

Nắn, bó bột gãy xương ngón chân

T2

37.8D05.0520

Nắn, bó bột bàn chân/ bàn tay (bột tự cán)

2026

03.3873.0515

3.3873

Nắn, bó bột trật khớp xương đòn

T2

37.8D05.0515

Nắn trật khớp khuỷu tay/ khớp xương đòn/ khớp hàm (bột liền)

2027

03.3873.0516

3.3873

Nắn, bó bột trật khớp xương đòn

T2

37.8D05.0516

Nắn trật khớp khuỷu tay/ khớp xương đòn/ khớp hàm (bột tự cán)

2028

03.3874.0515

3.3874

Nắn, cố định trật khớp hàm

T1

37.8D05.0515

Nắn trật khớp khuỷu tay/ khớp xương đòn/ khớp hàm (bột liền)

2029

03.3874.0516

3.3874

Nắn, cố định trật khớp hàm

T1

37.8D05.0516

Nắn trật khớp khuỷu tay/ khớp xương đòn/ khớp hàm (bột tự cán)

2030

03.3875.0513

3.3875

Nắn, bó bột trật khớp cổ chân

T2

37.8D05.0513

Nắn trật khớp khuỷu chân/ khớp cổ chân/ khớp gối (bột liền)

2031

03.3875.0514

3.3875

Nắn, bó bột trật khớp cổ chân

T2

37.8D05.0514

Nắn trật khớp khuỷu chân/ khớp cổ chân/ khớp gối (bột tự cán)

2032

03.3879.0407

3.3879

Cắt u máu trong xương

P1

37.8D05.0407

Phẫu thuật u máu các vị trí

2033

03.3880.0548

3.3880

Bắt vít qua khớp

P1

37.8D05.0548

Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cố định

2034

03.3882.0568

3.3882

Tạo hình thân đốt sống qua da bằng đổ cement

P1

37.8D05.0568

Phẫu thuật tạo hình thân đốt sống bằng phương pháp bơm xi măng

2035

03.3883.0555

3.3883

Phẫu thuật kéo dài chi

P1

37.8D05.0555

Phẫu thuật kéo dài chi

2036

03.3884.0573

3.3884

Đục nạo xương viêm và chuyển vạt che phủ

P1

37.8D05.0573

Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền

2037

03.3886.0553

3.3886

Ghép trong mất đoạn xương

P1

37.8D05.0553

Phẫu thuật ghép xương

2038

03.3887.0556

3.3887

Phẫu thuật điều trị can lệch, có kết hợp xương

P1

37.8D05.0556

Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít

2039

03.3889.0556

3.3889

Kết hợp xương bằng đinh Sign không mở ổ gãy

P1

37.8D05.0556

Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít

2040

03.3892.0553

3.3892

Gia cố xương bằng vật liệu nhân tạo

P1

37.8D05.0553

Phẫu thuật ghép xương

2041

03.3894.0573

3.3894

Chuyểnxoay vạt da, cơ ghép có cuống mạch liềnkhông nối

P1

37.8D05.0573

Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền

2042

03.3896.0344

3.3896

Phẫu thuật giải áp thần kinh ngoại biên

P1

37.8D03.0344

Phẫu thuật giải áp thần kinh

2043

03.3900.0563

3.3900

Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật

P2

37.8D05.0563

Rút đinh/ tháo phương tiện kết hợp xương

2044

03.3901.0563

3.3901

Rút đinh các loại

P3

37.8D05.0563

Rút đinh/ tháo phương tiện kết hợp xương

2045

03.3905.0563

3.3905

Rút chỉ thép xương ức

P2

37.8D05.0563

Rút đinh/ tháo phương tiện kết hợp xương

2046

03.3907.0573

3.3907

Chuyểnxoay vạt da ghép có cuống mạch liềnkhông nối

P1

37.8D05.0573

Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền

2047

03.3908.0573

3.3908

Tạo hình bằng các vạt tự do đa dạng đơn giản

P1

37.8D05.0573

Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền

2048

03.3909.0505

3.3909

Chích rạch áp xe nhỏ

TD

37.8D05.0505

Chích rạch nhọt, Apxe nhỏ dẫn lưu

2049

03.3910.0505

3.3910

Chích hạch viêm mủ

TD

37.8D05.0505

Chích rạch nhọt, Apxe nhỏ dẫn lưu

2050

03.3913.1048

3.3913

Cắt nang giáp móng

P1

37.8D09.1048

Cắt u nang giáp móng

2051

03.3917.0980

3.3917

Cắt rò xoang lê

P1

37.8D08.0980

Phẫu thuật rò xoang lê

2052

03.3919.0400

3.3919

Phẫu thuật lấy dị vật lồng ngực, ổ bụng

P1

37.8D05.0400

Phẫu thuật thăm dò ngoài màng tim/ thăm dò lồng ngực

2053

03.3919.0491

3.3919

Phẫu thuật lấy dị vật lồng ngực, ổ bụng

P1

37.8D05.0491

Phẫu thuật thăm dò ổ bụng/ mở thông dạ dày/ mở thông hổng tràng/ làm hậu môn nhân tạo

2054

03.3927.0973

3.3927

Phẫu thuật nội soi lấy u nền sọ

PD

37.8D08.0973

Phẫu thuật nội soi lấy u/điều trị rò dịch não tuỷ, thoát vị nền sọ

2055

03.3928.0973

3.3928

Phẫu thuật nội soi điều trị rò dịch não tuỷ nền sọ

PD

37.8D08.0973

Phẫu thuật nội soi lấy u/điều trị rò dịch não tuỷ, thoát vị nền sọ

2056

03.3929.0973

3.3929

Phẫu thuật nội soi điều trị thoát vị nền sọ

PD

37.8D08.0973

Phẫu thuật nội soi lấy u/điều trị rò dịch não tuỷ, thoát vị nền sọ

2057

03.3930.0357

3.3930

Phẫu thuật nội soi cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân

P1

37.8D04.0357

Phẫu thuật loại 1 mổ mở tuyến nội tiết không dùng dao siêu âm

2058

03.3930.0358

3.3930

Phẫu thuật nội soi cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân

P1

37.8D04.0358

Phẫu thuật loại 1 mổ nội soi tuyến nội tiết có dùng dao siêu âm

2059

03.3931.0357

3.3931

Phẫu thuật nội soi cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân độc

P1

37.8D04.0357

Phẫu thuật loại 1 mổ mở tuyến nội tiết không dùng dao siêu âm

2060

03.3931.0358

3.3931

Phẫu thuật nội soi cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân độc

P1

37.8D04.0358

Phẫu thuật loại 1 mổ nội soi tuyến nội tiết có dùng dao siêu âm

2061

03.3935.0375

3.3935

Phẫu thuật nội soi tuyến yên qua đường xương bướm

PD

37.8D05.0375

Phẫu thuật nội soi u tuyến yên

2062

03.3937.0357

3.3937

Phẫu thuật nội soi cắt nhân độc tuyến giáp

P1

37.8D04.0357

Phẫu thuật loại 1 mổ mở tuyến nội tiết không dùng dao siêu âm

2063

03.3937.0358

3.3937

Phẫu thuật nội soi cắt nhân độc tuyến giáp

P1

37.8D04.0358

Phẫu thuật loại 1 mổ nội soi tuyến nội tiết có dùng dao siêu âm

2064

03.3938.0365

3.3938

Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân

PD

37.8D04.0365

Phẫu thuật đặc biệt tuyến nội tiết mổ nội soi dùng dao siêu âm

2065

03.3939.0365

3.3939

Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc

PD

37.8D04.0365

Phẫu thuật đặc biệt tuyến nội tiết mổ nội soi dùng dao siêu âm

2066

03.3940.0357

3.3940

Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân

PD

37.8D04.0357

Phẫu thuật loại 1 mổ mở tuyến nội tiết không dùng dao siêu âm

2067

03.3940.0365

3.3940

Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân

PD

37.8D04.0365

Phẫu thuật đặc biệt tuyến nội tiết mổ nội soi dùng dao siêu âm

2068

03.3941.0357

3.3941

Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc

PD

37.8D04.0357

Phẫu thuật loại 1 mổ mở tuyến nội tiết không dùng dao siêu âm

2069

03.3941.0365

3.3941

Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc

PD

37.8D04.0365

Phẫu thuật đặc biệt tuyến nội tiết mổ nội soi dùng dao siêu âm

2070

03.3942.0365

3.3942

Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp

PD

37.8D04.0365

Phẫu thuật đặc biệt tuyến nội tiết mổ nội soi dùng dao siêu âm

2071

03.3943.0357

3.3943

Phẫu thuật nội soi cắt gần toàn bộ tuyến giáp trong bệnh basedow

P1

37.8D04.0357

Phẫu thuật loại 1 mổ mở tuyến nội tiết không dùng dao siêu âm

2072

03.3943.0358

3.3943

Phẫu thuật nội soi cắt gần toàn bộ tuyến giáp trong bệnh basedow

P1

37.8D04.0358

Phẫu thuật loại 1 mổ nội soi tuyến nội tiết có dùng dao siêu âm

2073

03.3946.0961

3.3946

Phẫu thuật nội soi mũi xoang cắt u xoang bướm

PD

37.8D08.0961

Phẫu thuật nội soi cắt bỏ khối u vùng mũi xoang

2074

03.3947.0963

3.3947

Phẫu thuật nội soi cắt u xơ vòm mũi họng

P1

37.8D08.0963

Phẫu thuật nội soi cắt bỏ u xơ mạch vòm mũi họng

2075

03.3951.0873

3.3951

Phẫu thuật nội soi cắt dây thần kinh Vidien

P1

37.8D08.0873

Cắt dây thần kinh Vidien qua nội soi

2076

03.3955.0970

3.3955

Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn mũi

P1

37.8D08.0970

Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn mũi

2077

03.3956.0969

3.3956

Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn dưới

P2

37.8D08.0969

Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi dưới

2078

03.3957.0975

3.3957

Phẫu thuật nội soi mũi xoang dẫn lưu u nhầy

P2

37.8D08.0975

Phẫu thuật nội soi mở dẫn lưu/ cắt bỏ u nhày xoang

2079

03.3958.0969

3.3958

Phẫu thuật nội soi cuốn giữa và cuốn dưới

P2

37.8D08.0969

Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi dưới

2080

03.3959.0918

3.3959

Phẫu thuật nội soi mở sàng-hàm, cắt polyp mũi

P2

37.8D08.0918

Nội soi cắt polype mũi gây mê

2081

03.3960.0970

3.3960

Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn

P2

37.8D08.0970

Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn mũi

2082

03.3961.0958

3.3961

Phẫu thuật nội soi nạo V.A

P2

37.8D08.0958

Phẫu thuật nạo V.A nội soi

2083

03.3969.0413

3.3969

Phẫu thuật nội soi cắt một phân thùy phổi

P1

37.8D05.0413

Phẫu thuật nội soi ngực bệnh lý/ chấn thương

2084

03.3970.0413

3.3970

Phẫu thuật nội soi cắt kén, nang phổi

PD

37.8D05.0413

Phẫu thuật nội soi ngực bệnh lý/ chấn thương

2085

03.3974.0447

3.3974

Phẫu thuật nội soi điều tri thực quản đôi

PD

37.8D05.0447

Phẫu thuật nội soi tạo hình thực quản

2086

03.3975.0412

3.3975

Phẫu thuật nội soi cắt u trung thất

PD

37.8D05.0412

Phẫu thuật nội soi cắt u trung thất

2087

03.3979.0443

3.3979

Phẫu thuật nội soi lồng ngực điều trị teo thực quản: nối ngay

P1

37.8D05.0443

Phẫu thuật cắt thực quản qua nội soi ngực và bụng

2088

03.3980.0447

3.3980

Phẫu thuật nội soi lồng ngực điều trị rò khí-thực quản

P1

37.8D05.0447

Phẫu thuật nội soi tạo hình thực quản

2089

03.3981.0443

3.3981

Phẫu thuật nội soi lồng ngực cắt nối thực quản điều trị hẹp thực quản

P1

37.8D05.0443

Phẫu thuật cắt thực quản qua nội soi ngực và bụng

2090

03.3999.0445

3.3999

Phẫu thuật nội soi chống trào ngược dạ dày thực quản

P1

37.8D05.0445

Phẫu thuật nội soi điều trị trào ngược thực quản, dạ dày

2091

03.4000.0443

3.4000

Phẫu thuật nội soi cắt thực quản do bệnh lành tính qua nội soi ngực-bụng

PD

37.8D05.0443

Phẫu thuật cắt thực quản qua nội soi ngực và bụng

2092

03.4001.0447

3.4001

Phẫu thuật nội soi tạo hình thực quản bằng dạ dày

PD

37.8D05.0447

Phẫu thuật nội soi tạo hình thực quản

2093

03.4002.0447

3.4002

Phẫu thuật nội soi tạo hình thực quản bằng đại tràng

PD

37.8D05.0447

Phẫu thuật nội soi tạo hình thực quản

2094

03.4003.0450

3.4003

Phẫu thuật nội soi điều trị ống tiêu hoá đôi (dạ dày, ruột)

P1

37.8D05.0450

Phẫu thuật nội soi cắt dạ dày

2095

03.4004.0457

3.4004

Phẫu thuật nội soi điều trị tắc tá tràng

P1

37.8D05.0457

Phẫu thuật nội soi cắt nối ruột

2096

03.4005.0457

3.4005

Phẫu thuật nội soi điều trị xoắn trung tràng

P1

37.8D05.0457

Phẫu thuật nội soi cắt nối ruột

2097

03.4007.0457

3.4007

Phẫu thuật nội soi điều trị tắc ruột phân su

P1

37.8D05.0457

Phẫu thuật nội soi cắt nối ruột

2098

03.4009.0457

3.4009

Phẫu thuật nội soi điều trị lồng ruột

P1

37.8D05.0457

Phẫu thuật nội soi cắt nối ruột

2099

03.4011.0490

3.4011

Phẫu thuật nội soi cắt u nang mạc nối lớn

P1

37.8D05.0490

Phẫu thuật nội soi cắt u trong ổ bụng

2100

03.4012.0467

3.4012

Phẫu thuật nội soi cắt hạ phân thuỳ gan, u gan nhỏ

P1

37.8D05.0467

Phẫu thuật nội soi cắt gan

2101

03.4013.0470

3.4013

Phẫu thuật nội soi điều trị apxe gan

P2

37.8D05.0470

Phẫu thuật nội soi điều trị bệnh lý gan mật khác

2102

03.4014.0470

3.4014

Phẫu thuật nội soi điều trị nang gan đơn thuần

P2

37.8D05.0470

Phẫu thuật nội soi điều trị bệnh lý gan mật khác

2103

03.4016.0485

3.4016

Phẫu thuật nội soi cắt lách

P1

37.8D05.0485

Phẫu thuật nội soi cắt lách

2104

03.4020.0477

3.4020

Phẫu thuật nội soi cắt nang ống mật chủ, nối ống gan chung-ruột

P1

37.8D05.0477

Phẫu thuật nội soi cắt nang ống mật chủ

2105

03.4021.0473

3.4021

Phẫu thuật nội soi cắt túi mật

P2

37.8D05.0473

Phẫu thuật nội soi cắt túi mật

2106

03.4022.0476

3.4022

Phẫu thuật nội soi cắt túi mật, mở ống mật chủ lấy sỏi, đặt dẫn lưu Kehr

P1

37.8D05.0476

Phẫu thuật nội soi cắt túi mật - mở ống mật chủ lấy sỏi và nối mật - ruột

2107

03.4023.0478

3.4023

Phẫu thuật nội soi dẫn lưu túi mật/đường mật ngoài gan

P2

37.8D05.0478

Phẫu thuật nội soi lấy sỏi mật hay dị vật đường mật

2108

03.4024.0477

3.4024

Phẫu thuật nội soi điều trị teo mật

PD

37.8D05.0477

Phẫu thuật nội soi cắt nang ống mật chủ

2109

03.4026.0502

3.4026

Phẫu thuật nội soi mở thông dạ dày

P2

37.8D05.0502

Mở thông dạ dày qua nội soi

2110

03.4027.0452

3.4027

Phẫu thuật nội soi cắt dây thần kinh X

P1

37.8D05.0452

Phẫu thuật nội soi cắt dây thần kinh X trong điều trị loét dạ dầy

2111

03.4028.0445

3.4028

Phẫu thuật nội soi kỹ thuật Heller điều trị co thắt tâm vị

P1

37.8D05.0445

Phẫu thuật nội soi điều trị trào ngược thực quản, dạ dày

2112

03.4030.0450

3.4030

Phẫu thuật nội soi điều trị xoắn dạ dày có kèm cắt dạ dày

P1

37.8D05.0450

Phẫu thuật nội soi cắt dạ dày

2113

03.4031.0450

3.4031

Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ dạ dày

P1

37.8D05.0450

Phẫu thuật nội soi cắt dạ dày

2114

03.4032.0450

3.4032

Phẫu thuật nội soi cắt 2/3 dạ dày

P1

37.8D05.0450

Phẫu thuật nội soi cắt dạ dày

2115

03.4033.0450

3.4033

Phẫu thuật nội soi cắt 3/4 dạ dày

P1

37.8D05.0450

Phẫu thuật nội soi cắt dạ dày

2116

03.4034.0450

3.4034

Phẫu thuật nội soi cắt bán phần dạ dày cực dưới do ung thư kèm vét hạch hệ thống

PD

37.8D05.0450

Phẫu thuật nội soi cắt dạ dày

2117

03.4035.0450

3.4035

Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ dạ dày, vét hạch hệ thống

PD

37.8D05.0450

Phẫu thuật nội soi cắt dạ dày

2118

03.4036.0457

3.4036

Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ đại tràng

PD

37.8D05.0457

Phẫu thuật nội soi cắt nối ruột

2119

03.4037.0463

3.4037

Phẫu thuật nội soi cắt đoạn trực tràng do ung thư

P1

37.8D05.0463

Phẫu thuật nội soi ung thư đại/ trực tràng

2120

03.4038.0457

3.4038

Phẫu thuật nội soi cắt cụt trực tràng đường bụng, đường tầng sinh môn

P1

37.8D05.0457

Phẫu thuật nội soi cắt nối ruột

2121

03.4039.0457

3.4039

Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng giữ lại cơ tròn

P1

37.8D05.0457

Phẫu thuật nội soi cắt nối ruột

2122

03.4040.0457

3.4040

Phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại tràng

P1

37.8D05.0457

Phẫu thuật nội soi cắt nối ruột

2123

03.4041.0457

3.4041

Phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại tràng ngang, đại tràng sigma nối ngay

P1

37.8D05.0457

Phẫu thuật nội soi cắt nối ruột

2124

03.4042.0457

3.4042

Phẫu thuật nội soi cắt một nửa đại tràng phải hoặc trái

P1

37.8D05.0457

Phẫu thuật nội soi cắt nối ruột

2125

03.4044.0419

3.4044

Phẫu thuật nội soi cắt u sau phúc mạc

P1

37.8D05.0419

Phẫu thuật nội soi cắt thận/ u sau phúc mạc

2126

03.4045.0457

3.4045

Phẫu thuật nội soi cắt u mạc treo có cắt ruột

P1

37.8D05.0457

Phẫu thuật nội soi cắt nối ruột

2127

03.4046.0490

3.4046

Phẫu thuật nội soi cắt u mạc treo không cắt ruột

P1

37.8D05.0490

Phẫu thuật nội soi cắt u trong ổ bụng

2128

03.4047.0443

3.4047

Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ thực quản do ung thư, tạo hình thực quản

PD

37.8D05.0443

Phẫu thuật cắt thực quản qua nội soi ngực và bụng

2129

03.4048.0457

3.4048

Phẫu thuật nội soi phình đại tràng bẩm sinh trẻ lớn

P1

37.8D05.0457

Phẫu thuật nội soi cắt nối ruột

2130

03.4049.0457

3.4049

Phẫu thuật nội soi phình đại tràng bẩm sinh trẻ sơ sinh

P1

37.8D05.0457

Phẫu thuật nội soi cắt nối ruột

2131

03.4050.0457

3.4050

Cắt đoạn đại tràng nội soi, nối tay

P1

37.8D05.0457

Phẫu thuật nội soi cắt nối ruột

2132

03.4051.0457

3.4051

Cắt đại trực tràng nội soi, nối máy

P1

37.8D05.0457

Phẫu thuật nội soi cắt nối ruột

2133

03.4052.0457

3.4052

Phẫu thuật nôi soi vỡ đại tràng

P1

37.8D05.0457

Phẫu thuật nội soi cắt nối ruột

2134

03.4054.0457

3.4054

Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng chậu hôngđiều trị sa đại tràng chậu hông (Sigmoidocele)

P1

37.8D05.0457

Phẫu thuật nội soi cắt nối ruột

2135

03.4055.0457

3.4055

Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng cao

P1

37.8D05.0457

Phẫu thuật nội soi cắt nối ruột

2136

03.4056.0457

3.4056

Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng + tầng sinh môn (PT milor)

P1

37.8D05.0457

Phẫu thuật nội soi cắt nối ruột

2137

03.4057.0457

3.4057

Phẫu thuật nội soi u bóng trực tràng/ dị dạng hậu môn

P1

37.8D05.0457

Phẫu thuật nội soi cắt nối ruột

2138

03.4059.0457

3.4059

Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng nối mỏy qua nội soi ổ bụng

P1

37.8D05.0457

Phẫu thuật nội soi cắt nối ruột

2139

03.4060.0463

3.4060

Phẫu thuật Miles qua nội soi

P1

37.8D05.0463

Phẫu thuật nội soi ung thư đại/ trực tràng

2140

03.4061.0457

3.4061

Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng + bảo tồn cơ thắt

P1

37.8D05.0457

Phẫu thuật nội soi cắt nối ruột

2141

03.4062.0461

3.4062

Phẫu thuật nội soi hạ búng trực tràng + tạo hình hậu môn/ dị dạng 1 thì

PD

37.8D05.0461

Phẫu thuật dị tật teo hậu môn trực tràng 1 thì

2142

03.4064.0462

3.4064

Phẫu thuật nội soi sa trực tràng

P2

37.8D05.0462

Phẫu thuật nội soi cố định trực tràng

2143

03.4065.0462

3.4065

Phẫu thuật nội soi khõu treo trực tràng điêu trịsa trực tràng

P2

37.8D05.0462

Phẫu thuật nội soi cố định trực tràng

2144

03.4068.0451

3.4068

Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày

P1

37.8D05.0451

Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày

2145

03.4074.0457

3.4074

Phẫu thuật nội soi vỡ ruột trong chấn thương bụng kín

P1

37.8D05.0457

Phẫu thuật nội soi cắt nối ruột

2146

03.4075.0457

3.4075

Phẫu thuật nội soi lỗ thủng ruột do bệnh lý hoặc vết thương bụng

P1

37.8D05.0457

Phẫu thuật nội soi cắt nối ruột

2147

03.4076.0451

3.4076

Phẫu thuật nội soi điều trị thủng tạng rỗng (trong chấn thương bụng)

P1

37.8D05.0451

Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày

2148

03.4077.0457

3.4077

Phẫu thuật nội soi tắc ruột do dây chằng

P1

37.8D05.0457

Phẫu thuật nội soi cắt nối ruột

2149

03.4079.0457

3.4079

Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa Meckel

P1

37.8D05.0457

Phẫu thuật nội soi cắt nối ruột

2150

03.4080.0457

3.4080

Phẫu thuật nội soi cắt ruột non

P1

37.8D05.0457

Phẫu thuật nội soi cắt nối ruột

2151

03.4083.0419

3.4083

Phẫu thuật nội soi cắt thận

P1

37.8D05.0419

Phẫu thuật nội soi cắt thận/ u sau phúc mạc

2152

03.4085.0419

3.4085

Phẫu thuật nội soi cắt đơn vị thận không chức năng với niệu quản lạc chỗ trong thận niệu quản đôi

P1

37.8D05.0419

Phẫu thuật nội soi cắt thận/ u sau phúc mạc

2153

03.4086.0419

3.4086

Cắt thận bệnh lý lành tính nội soi qua phúc mạc

P1

37.8D05.0419

Phẫu thuật nội soi cắt thận/ u sau phúc mạc

2154

03.4087.0419

3.4087

Cắt thận bệnh lý lành tính nội soi sau phúc mạc

P1

37.8D05.0419

Phẫu thuật nội soi cắt thận/ u sau phúc mạc

2155

03.4088.0420

3.4088

Cắt chỏm nang thận nội soi sau phúc mạc

P1

37.8D05.0420

Phẫu thuật nội soi u thượng thận/ nang thận

2156

03.4089.0419

3.4089

Cắt eo thận móng ngựa qua nội soi

P1

37.8D05.0419

Phẫu thuật nội soi cắt thận/ u sau phúc mạc

2157

03.4090.0419

3.4090

Cắt thận tận gốc qua nội soi ổ bụng hay mổ mở (bướu wilm)

P1

37.8D05.0419

Phẫu thuật nội soi cắt thận/ u sau phúc mạc

2158

03.4095.0418

3.4095

Phẫu thuật nội soi lấy sỏi bể thận qua nội soi sau phúc mạc

P1

37.8D05.0418

Phẫu thuật nội soilấy sỏi thận/ sỏi niệu quản/ sỏi bàng quang

2159

03.4096.0420

3.4096

Phẫu thuật nội soi qua phúc mạc cắt bỏ tuyến thượng thận 1 bên/2 bên

PD

37.8D05.0420

Phẫu thuật nội soi u thượng thận/ nang thận

2160

03.4097.0420

3.4097

Phẫu thuật nội soi sau phúc mạc cắt u tuyến thượng thận

P1

37.8D05.0420

Phẫu thuật nội soi u thượng thận/ nang thận

2161

03.4098.0418

3.4098

Phẫu thuật nội soi lấy sỏi niệu quản đoạn trên qua nội soi sau phúc mạc

P1

37.8D05.0418

Phẫu thuật nội soilấy sỏi thận/ sỏi niệu quản/ sỏi bàng quang

2162

03.4103.0440

3.4103

Điều trị sỏi thận bằng phương pháp nội soi ngược dòng bằng ống soi mềm + tán sỏi bằng laser

PD

37.8D05.0440

Tán sỏi qua nội soi (sỏi thận/ sỏi niệu quản/ sỏi bàng quang)

2163

03.4106.0436

3.4106

Nội soi đặt sonde JJ

P3

37.8D05.0436

Phẫu thuật nội soi đặt Sonde JJ

2164

03.4107.0152

3.4107

Nội soi tháo sonde JJ

P3

37.8B00.0152

Nội soi bàng quang và gắp dị vật hoặc lấy máu cục

2165

03.4108.0440

3.4108

Tán sỏi niệu quản đoạn giữa và dưới qua nội soi niệu quản ngược dòng bằng ống cứng và máy tán hơi

P1

37.8D05.0440

Tán sỏi qua nội soi (sỏi thận/ sỏi niệu quản/ sỏi bàng quang)

2166

03.4109.0440

3.4109

Tán sỏi niệu quản qua nội soi

P1

37.8D05.0440

Tán sỏi qua nội soi (sỏi thận/ sỏi niệu quản/ sỏi bàng quang)

2167

03.4112.0427

3.4112

Phẫu thuật nội soi cắt bàng quang

PD

37.8D05.0427

Phẫu thuật nội soi cắt bàng quang, tạo hình bàng quang

2168

03.4114.0426

3.4114

Nội soi cắt u bàng quang

P1

37.8D05.0426

Phẫu thuật nội soi cắt u bàng quang

2169

03.4115.0426

3.4115

Nội soi cắt u bàng quang tái phát

P1

37.8D05.0426

Phẫu thuật nội soi cắt u bàng quang

2170

03.4116.0418

3.4116

Nội soi lấy sỏi bàng quang

P1

37.8D05.0418

Phẫu thuật nội soilấy sỏi thận/ sỏi niệu quản/ sỏi bàng quang

2171

03.4119.0440

3.4119

Bóp sỏi bàng quang qua nội soi (bóp sỏi cơ học)

P1

37.8D05.0440

Tán sỏi qua nội soi (sỏi thận/ sỏi niệu quản/ sỏi bàng quang)

2172

03.4120.0423

3.4120

Phẫu thuật nội soi điều trị túi sa niệu quản trong bàng quang

P1

37.8D05.0423

Phẫu thuật cắt túi sa niệu quản bằng nội soi

2173

03.4121.0433

3.4121

Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến tiền liệt

P1

37.8D05.0433

Phẫu thuật cắt tuyến tiền liệt qua nội soi

2174

03.4122.0435

3.4122

Phẫu thuật nội soi cắt tinh hoàn ẩn trong ổ bụng

P1

37.8D05.0435

Phẫu thuật hạ tinh hoàn ẩn,tinh hoàn lạc chỗ/ cắt bỏ tinh hoàn

2175

03.4123.0691

3.4123

Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn và vét hạch chậu 2 bên

PD

37.8D06.0691

Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn và vét hạch chậu

2176

03.4124.0701

3.4124

Phẫu thuật nội soi vét hạch tiểu khung

P1

37.8D06.0701

Phẫu thuật nội soi vét hạch tiểu khung

2177

03.4131.0691

3.4131

Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + vét hạch chậu 2 bên

PD

37.8D06.0691

Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn và vét hạch chậu

2178

03.4132.0692

3.4132

Phẫu thuật nội soi cắt ung thư buồng trứng kèm cắt tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + mạc nối lớn

PD

37.8D06.0692

Phẫu thuật nội soi cắt ung thư buồng trứng kèm cắt tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + mạc nối lớn

2179

03.4133.0702

3.4133

Phẫu thuật nội soi xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng

P1

37.8D06.0702

Phẫu thuật nội soi xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng

2180

03.4134.0690

3.4134

Phẫu thuật nội soi cắt tử cung bán phần

P1

37.8D06.0690

Phẫu thuật nội soi cắt tử cung

2181

03.4135.0690

3.4135

Phẫu thuật nội soi cắt tử cung toàn phần

P1

37.8D06.0690

Phẫu thuật nội soi cắt tử cung

2182

03.4136.0689

3.4136

Phẫu thuật nội soi bóc u lạc nội mạc buồng trứng

P1

37.8D06.0689

Phẫu thuật nội soi cắt phần phụ

2183

03.4137.0689

3.4137

Phẫu thuật nội soi cắt phần phụ

P1

37.8D06.0689

Phẫu thuật nội soi cắt phần phụ

2184

03.4138.0148

3.4138

Nội soi niệu đạo, bàng quang chẩn đoán

P2

37.8B00.0148

Nội soi bàng quang - Nội soi niệu quản

2185

03.4139.0689

3.4139

Phẫu thuật nội soi điều trịbuồng trứng bị xoắn

P1

37.8D06.0689

Phẫu thuật nội soi cắt phần phụ

2186

03.4140.0689

3.4140

Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng

P1

37.8D06.0689

Phẫu thuật nội soi cắt phần phụ

2187

03.4141.0689

3.4141

Phẫu thuật nội soi cắt u buồng trứng và phần phụ

P1

37.8D06.0689

Phẫu thuật nội soi cắt phần phụ

2188

03.4142.0344

3.4142

Phẫu thuật nội soi hội chứng ống cổ tay

P1

37.8D03.0344

Phẫu thuật giải áp thần kinh

2189

03.4143.0541

3.4143

Phẫu thuật nội soi ghép sụn xương điều trị tổn thương sụn khớp gối

P1

37.8D05.0541

Phẫu thuật nội soi khớp gối/ khớp háng/ khớp vai/ cổ chân

2190

03.4144.0541

3.4144

Phẫu thuật nội soi điều trị khớp cổ chân đến muộn

P1

37.8D05.0541

Phẫu thuật nội soi khớp gối/ khớp háng/ khớp vai/ cổ chân

2191

03.4145.0542

3.4145

Tái tạo dây chằng khớp gối qua nội soi

P1

37.8D05.0542

Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng

2192

03.4146.0541

3.4146

Phẫu thuật nội soi khớp cổ chân điều trị đau mãn tính sau chấn thương

P1

37.8D05.0541

Phẫu thuật nội soi khớp gối/ khớp háng/ khớp vai/ cổ chân

2193

03.4149.0550

3.4149

Phẫu thuật nội soi điều trị xơ hoá cơ ức đòn chũm

P1

37.8D05.0550

Phẫu thuật điều trị xơ cứng gân cơ/ xơ cứng khớp

2194

03.4150.0541

3.4150

Phẫu thuật nội soi điều trị cứng khớp cổ chân

P1

37.8D05.0541

Phẫu thuật nội soi khớp gối/ khớp háng/ khớp vai/ cổ chân

2195

03.4151.0541

3.4151

Phẫu thuật nội soi hàn cứng khớp cổ chân

P1

37.8D05.0541

Phẫu thuật nội soi khớp gối/ khớp háng/ khớp vai/ cổ chân

2196

03.4152.0541

3.4152

Phẫu thuật nội soi điều trị mất vững khớp vai

P1

37.8D05.0541

Phẫu thuật nội soi khớp gối/ khớp háng/ khớp vai/ cổ chân

2197

03.4153.0541

3.4153

Phẫu thuật nội soi điều trị thoái hoá khớp cổ chân

P1

37.8D05.0541

Phẫu thuật nội soi khớp gối/ khớp háng/ khớp vai/ cổ chân

2198

03.4154.0541

3.4154

Phẫu thuật nội soi khớp cổ chân

P1

37.8D05.0541

Phẫu thuật nội soi khớp gối/ khớp háng/ khớp vai/ cổ chân

2199

03.4155.0542

3.4155

Phẫu thuật nội soi khớp gối tạo dây chằng chéo trước endo-button

P1

37.8D05.0542

Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng

2200

03.4156.0541

3.4156

Phẫu thuật nội soi cắt lọc khâu rách chóp xoay qua nội soi khớp vai

P1

37.8D05.0541

Phẫu thuật nội soi khớp gối/ khớp háng/ khớp vai/ cổ chân

2201

03.4157.1205

3.4157

Phẫu thuật nội soi có Robot

PD

37.8D14.1205

Phẫu thuật nội soi Robot điều trị các bệnh lý gan mật

2202

03.4157.1206

3.4157

Phẫu thuật nội soi có Robot

PD

37.8D14.1206

Phẫu thuật nội soi Robot điều trị các bệnh lý lồng ngực

2203

03.4157.1207

3.4157

Phẫu thuật nội soi có Robot

PD

37.8D14.1207

Phẫu thuật nội soi Robot điều trị các bệnh lý tiết niệu

2204

03.4157.1208

3.4157

Phẫu thuật nội soi có Robot

PD

37.8D14.1208

Phẫu thuật nội soi Robot điều trị các bệnh lý tiêu hóa, ổ bụng

2205

03.4159.0962

3.4159

Phẫu thuật nội soi cắt bỏ u mạch máu vùng đầu cổ

P1

37.8D08.0962

Phẫu thuật nội soi cắt bỏ u mạch máu vùng đầu cổ

2206

03.4160.0965

3.4160

Phẫu thuật nội soi cắt u nang hạ họng thanh quản

P1

37.8D08.0965

Phẫu thuật nội soi cắt u hạ họng / hố lưỡi thanh nhiệt

2207

03.4161.0968

3.4161

Phẫu thuật nội soi cắt u nhú đảo ngược vùng mũi xoang

P1

37.8D08.0968

Phẫu thuật nội soi cắt u nhú đảo ngược vùng mũi xoang

2208

03.4162.0965

3.4162

Phẫu thuật nội soi cắt u nang hạ họng-thanh quản

P1

37.8D08.0965

Phẫu thuật nội soi cắt u hạ họng / hố lưỡi thanh nhiệt

2209

03.4163.0357

3.4163

Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp do ung thư tuyến giáp

P1

37.8D04.0357

Phẫu thuật loại 1 mổ mở tuyến nội tiết không dùng dao siêu âm

2210

03.4163.0358

3.4163

Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp do ung thư tuyến giáp

P1

37.8D04.0358

Phẫu thuật loại 1 mổ nội soi tuyến nội tiết có dùng dao siêu âm

2211

03.4165.0918

3.4165

Phẫu thuật nội soi cắt u nhú tai, mũi, họng

P1

37.8D08.0918

Nội soi cắt polype mũi gây mê

2212

03.4165.0919

3.4165

Phẫu thuật nội soi cắt u nhú tai, mũi, họng

P1

37.8D08.0919

Nội soi cắt polype mũi gây tê

2213

03.4175.0292

3.4175

Chạy máy ECMO mỗi 12h/lần

 

37.8D01.0292

Theo dõi, chạy tim phổi nhân tạo (ECMO) mỗi 8 giờ

2214

03.4176.0292

3.4176

Hỗ trợ hô hấp bằng màng trao đổi oxy ngoài cơ thể (ECMO)

 

37.8D01.0292

Theo dõi, chạy tim phổi nhân tạo (ECMO) mỗi 8 giờ

2215

03.4177.0292

3.4177

Hỗ trợ hô hấp- tuần hoàn bằng màng trao đổi oxy ngoài cơ thể (ECMO)

 

37.8D01.0292

Theo dõi, chạy tim phổi nhân tạo (ECMO) mỗi 8 giờ

2216

03.4178.0230

3.4178

Điện nhĩ châm điều trị rối loạn đại tiện

 

37.8C00.0230

Điện châm

2217

03.4179.0230

3.4179

Điện nhĩ châm điều trị sa trực tràng

 

37.8C00.0230

Điện châm

2218

03.4180.0230

3.4180

Điện nhĩ châm điều trị táo bón

 

37.8C00.0230

Điện châm

2219

03.4181.0227

3.4181

Cấy chỉ điều trị sa trực tràng

 

37.8C00.0227

Chôn chỉ (cấy chỉ)

2220

03.4182.0230

3.4182

Điện châm điều trị sa trực tràng

 

37.8C00.0230

Điện châm

2221

03.4183.0271

3.4183

Thủy châm điều trị sa trực tràng

 

37.8C00.0271

Thuỷ châm

2222

03.4185.1894

3.4185

Gây mê đặt canuyn ECMO

 

37.8D15.1894

Gây mê khác

2223

03.4186.1894

3.4186

Gây mê rút canuyn ECMO

 

37.8D15.1894

Gây mê khác

2224

03.4190.0192

3.4190

Tạo nhịp tim qua da

 

37.8B00.0192

Tạo nhịp cấp cứu ngoài lồng ngực

2225

03.4194.0312

3.4194

Test lẩy da với các dị nguyên hô hấp

 

37.8D02.0312

Test lẩy da (Prick test) đặc hiệu với các dị nguyên hô hấp/ thức ăn/ sữa

2226

03.4195.0312

3.4195

Test lẩy da với các dị nguyên thức ăn

 

37.8D02.0312

Test lẩy da (Prick test) đặc hiệu với các dị nguyên hô hấp/ thức ăn/ sữa

2227

03.4196.0312

3.4196

Test lẩy da với các dị nguyên sữa

 

37.8D02.0312

Test lẩy da (Prick test) đặc hiệu với các dị nguyên hô hấp/ thức ăn/ sữa

2228

03.4207.0302

3.4207

Giảm mẫn cảm với thuốc tiêm

 

37.8D02.0302

Giảm mẫn cảm với thuốc/sữa/thức ăn

2229

03.4208.0302

3.4208

Giảm mẫn cảm với thức ăn

 

37.8D02.0302

Giảm mẫn cảm với thuốc/sữa/thức ăn

2230

03.4209.0302

3.4209

Giảm mẫn cảm với sữa

 

37.8D02.0302

Giảm mẫn cảm với thuốc/sữa/thức ăn

2231

03.4210.0302

3.4210

Giảm mẫn cảm dưới lưỡi mạt nhà

 

37.8D02.0302

Giảm mẫn cảm với thuốc/sữa/thức ăn

2232

03.4211.0168

3.4211

Kỹ thuật sinh thiết da

 

37.8B00.0168

Sinh thiết da/ niêm mạc

2233

03.4212.0076

3.4212

Chăm sóc da cho bn steven jonhson

 

37.8B00.0076

Chăm sóc da cho người bệnh dị ứng thuốc nặng

2234

03.4215.0754

3.4215

Đo khúc xạ khách quan

 

37.8D07.0754

Đo khúc xạ máy

2235

03.4223.0379

3.4223

Phẫu thuật vi phẫu u não bán cầu

 

37.8D05.0379

Phẫu thuật vi phẫu u não đường giữa

2236

03.4224.0380

3.4224

Phẫu thuậtvi phẫu u tiểu não

 

37.8D05.0380

Phẫu thuật vi phẫu u não nền sọ

2237

03.4225.0378

3.4225

Phẫu thuật vi phẫu u tủy

 

37.8D05.0378

Phẫu thuật vi phẫu lấy u tủy

2238

03.4226.0374

3.4226

Phẫu thuật nội soi phá sàn não thất III + sinh thiết u

 

37.8D05.0374

Phẫu thuật nội soi não/ tuỷ sống

2239

03.4227.0437

3.4227

Phẫu thuật chỉnh hình cong dương vật

 

37.8D05.0437

Phẫu thuật tạo hình dương vật

2240

03.4230.0373

3.4230

Phẫu thuật dẫn lưu dưới màng cứng – màng bụng

 

37.8D05.0373

Phẫu thuật dẫn lưu não thất - màng bụng

2241

03.4232.0936

3.4232

Phẫu thuật bóc bao áp xe não

 

37.8D08.0936

Phẫu thuật áp xe não do tai

2242

03.4236.0387

3.4236

Phẫu thuật vi phẫu túi phình động mạch não

 

37.8D05.0387

Phẫu thuật vi phẫu dị dạng mạch não

2243

03.4237.0374

3.4237

Phẫu thuật nội soi phá sàn não thất III

 

37.8D05.0374

Phẫu thuật nội soi não/ tuỷ sống

2244

03.4238.0374

3.4238

Phẫu thuật nội soi phá sàn não thất III + Đốt đám rối mạch mạc

 

37.8D05.0374

Phẫu thuật nội soi não/ tuỷ sống

2245

03.4239.0951

3.4239

Tạo hình hộp sọ sau chấn thương

 

37.8D08.0951

Phẫu thuật kết hợp xương trong chấn thương sọ mặt

2246

03.4241.0561

3.4241

Phẫu thuật điều trị hẹp hộp sọ

 

37.8D05.0561

Phẫu thuật tạo hình sọ mặt (bệnh lý)

2247

03.4246.0198

3.4246

Tháo bột các loại

 

37.8B00.0198

Tháo bột khác

2248

03.4248.0004

3.4248

Siêu âm tim Doppler

 

37.2A01.0004

Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu

2249

03.4249.0004

3.4249

Siêu âm tim Doppler tại giường

 

37.2A01.0004

Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu

2250

03.4250.0008

3.4250

Siêu âm tim qua đường thực quản

 

37.2A01.0008

Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu qua thực quản

2251

03.4252.0004

3.4252

Siêu âm tim thai qua thành bụng

 

37.2A01.0004

Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu

2252

03.4253.0003

3.4253

Siêu âm tim thai qua đường âm đạo

 

37.2A01.0003

Siêu âm đầu dò âm đạo, trực tràng

2253

03.4254.1727

3.4254

Xét nghiệm cặn dư phân

 

37.1E04.1727

Xét nghiệm cặn dư phân

04- Lao (bổ sung Danh mục ban hành kèm theo Quyết định số 1016/QĐ-BYT ngày 25/3/2016 của Bộ trưởng Bộ Y tế ) 

1

04.0001.0369

4.1

Phẫu thuật giải ép tuỷ trong lao cột sống cổ

PD

37.8D05.0369

Phẫu thuật giải ép thần kinh/ khoan thăm dò sọ

2

04.0007.0551

4.7

Phẫu thuật chỉnh hình khớp gối do lao

PD

37.8D05.0551

Phẫu thuật gỡ dính khớp/ làm sạch khớp

3

04.0008.0546

4.8

Phẫu thuật thay khớp gối do lao

PD

37.8D05.0546

Phẫu thuật thay toàn bộ khớp gối

4

04.0009.0369

4.9

Phẫu thuật giải ép tuỷ trong lao cột sống ngực

P1

37.8D05.0369

Phẫu thuật giải ép thần kinh/ khoan thăm dò sọ

5

04.0010.0369

4.10

Phẫu thuật giải ép tuỷ trong lao cột sống lưng-thắt lưng

P1

37.8D05.0369

Phẫu thuật giải ép thần kinh/ khoan thăm dò sọ

6

04.0012.0551

4.12

Phẫu thuật nạo viêm lao xương sườn

P2

37.8D05.0551

Phẫu thuật gỡ dính khớp/ làm sạch khớp

7

04.0028.0493

4.28

Phẫu thuật dẫn lưu áp xe lạnh thắt lưng do lao

P2

37.8D05.0493

Phẫu thuật dẫn lưu áp xe trong ổ bụng

8

04.0029.0493

4.29

Phẫu thuật dẫn lưu áp xe lạnh hố chậu do lao

P2

37.8D05.0493

Phẫu thuật dẫn lưu áp xe trong ổ bụng

9

04.0030.0207

4.30

Bơm rửa ổ lao khớp

T1

37.8B00.0207

Thay rửa hệ thống dẫn lưu màng phổi

10

04.0031.0488

4.31

Phẫu thuật lấy hạch mạc treo trong ổ bụng do lao

P1

37.8D05.0488

Phẫu thuật nạo vét hạch

11

04.0032.0488

4.32

Phẫu thuật bóc tách, cắt bỏ hạch lao to vùng cổ

P1

37.8D05.0488

Phẫu thuật nạo vét hạch

12

04.0033.0488

4.33

Phẫu thuật bóc tách, cắt bỏ hạch lao to vùng nách

P2

37.8D05.0488

Phẫu thuật nạo vét hạch

13

04.0039.0571

4.39

Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng cổ

P2

37.8D05.0571

Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm/ sửa mỏm cụt ngón tay, chân/ cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón)

14

04.0040.0571

4.40

Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng nách

P2

37.8D05.0571

Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm/ sửa mỏm cụt ngón tay, chân/ cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón)

15

04.0041.0571

4.41

Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng bẹn

P2

37.8D05.0571

Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm/ sửa mỏm cụt ngón tay, chân/ cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón)

16

04.0042.0583

4.42

Phẫu thuật dẫn lưu áp xe lạnh vùng cổ do lao cột sống cổ

P2

37.8D05.0583

Phẫu thuật loại II (Ngoại khoa)

17

04.0045.0567

4.45

Phẫu thuật giải ép tủy lối trước có ghép xương tự thân và cố định cột sống lối sau do lao cột sống ngực, thắt lưng

PD

37.8D05.0567

Phẫu thuật nẹp vít cột sống thắt lưng

18

04.0046.0567

4.46

Phẫu thuật giải ép tủy lối sau, đặt dụng cụ liên thân đốt (cage) và nẹp vít cố định cột sống ngực, thắt lưng do lao

PD

37.8D05.0567

Phẫu thuật nẹp vít cột sống thắt lưng

19

04.0050.0565

4.50

Phẫu thuật chỉnh hình gù, vẹo do di chứng lao cột sống

PD

37.8D05.0565

Phẫu thuật điều trị cong vẹo cột sống (tính cho 1 lần phẫu thuật )

20

04.0055.0536

4.55

Phẫu thuật thay khớp vai do lao

PD

37.8D05.0536

Phẫu thuật thay khớp vai

13- Sản khoa (bổ sung Danh mục ban hành kèm theo Quyết định số 803/QĐ-BYT ngày 8/3/2016 của Bộ trưởng Bộ Y tế ) 

1

13.0031.0727

13.31

Thủ thuật cặp, kéo cổ tử cung xử trí băng huyết sau đẻ, sau sảy, sau nạo (*)

T1

37.8D06.0727

Thủ thuật loại I (Sản khoa)

2

13.0046.0608

13.46

Chọc ối điều trị đa ối

T1

37.8D06.0608

Chọc ối

3

13.0077.0689

13.77

Phẫu thuật nội soi bóc u lạc nội mạc tử cung

P1

37.8D06.0689

Phẫu thuật nội soi cắt phần phụ

4

13.0085.0687

13.85

Phẫu thuật nội soi cắt góc tử cung

P1

37.8D06.0687

Phẫu thuật nội soi bóc u xơ tử cung

5

13.0150.0724

13.150

Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn

P2

37.8D06.0724

Phẫu thuật loại II (Sản khoa)

6

13.0170.0653

13,170

Cắt ung thư vú tiết kiệm da - tạo hình ngay

P1

37.8D06.0653

Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú, cắt u vú lành tính

7

13.0178.0727

13.178

Thay máu sơ sinh

T1

37.8D06.0727

Thủ thuật loại I (Sản khoa)

8

13.0185.0099

13.185

Đặt ống thông tĩnh mạch rốn sơ sinh

T2

37.8B00.0099

Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm một nòng

9

13.0194.0074

13.194

Ep tim ngoài lồng ngực

 

37.8B00.0074

Cấp cứu ngừng tuần hoàn

10

13.0200.0074

13.200

Bóp bóng Ambu, thổi ngạt sơ sinh

 

37.8B00.0074

Cấp cứu ngừng tuần hoàn

11

13.0235.0727

13.235

Phá thai người bệnh có sẹo mổ lấy thai cũ

T1

37.8D06.0727

Thủ thuật loại I (Sản khoa)

12

13.0240.0631

13.240

Hút thai + Triệt sản qua đường rạch nhỏ

P2

37.8D06.0631

Lấy dụng cụ tử cung, triệt sản nữ qua đường rạch nhỏ

 

Câu trả lời này có giúp ích cho bạn không? Yes No

Send feedback
Rất tiếc là chúng tôi không giúp được nhiều. Hãy giúp chúng tôi cải thiện bài viết này bằng phản hồi của bạn.