Open navigation

Quyết định 3802/QĐ-BYT ngày 09/10/2023 Danh mục mã hãng sản xuất vật tư y tế phục vụ quản lý và giám định thanh toán chi phí khám bệnh chữa bệnh bảo hiểm

BỘ Y TẾ
 -------

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------

Số: 3802/QĐ-BYT

Hà Nội, ngày 09 tháng 10 năm 2023

 QUYẾT ĐỊNH

BAN HÀNH DANH MỤC MÃ HÃNG SẢN XUẤT VẬT TƯ Y TẾ PHỤC VỤ QUẢN LÝ VÀ GIÁM ĐỊNH, THANH TOÁN CHI PHÍ KHÁM BỆNH, CHỮA BỆNH BẢO HIỂM Y TẾ (ĐỢT 8)

BỘ TRƯỞNG BỘ Y TẾ

Căn cứ Nghị định số 95/2022/NĐ-CP ngày 15 tháng 11 năm 2022 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Y tế;

Căn cứ Nghị định số 146/2018/NĐ-CP ngày 17 tháng 10 năm 2018 của Chính phủ quy định chi tiết và hướng dẫn biện pháp thi hành một số điều của Bảo hiểm y tế;

Căn cứ Nghị quyết số 17/NQ-CP ngày 07 tháng 3 năm 2019 của Chính phủ về một số nhiệm vụ, giải pháp trọng tâm phát triển chính phủ điện tử giai đoạn 2019 - 2020, định hướng đến 2025;

Căn cứ Thông tư số 04/2017/TT-BYT ngày 14 tháng 4 năm 2017 của Bộ trưởng Bộ Y tế về ban hành danh mục và tỷ lệ, điều kiện thanh toán đối với vật tư y tế thuộc phạm vi được hưởng của người tham gia bảo hiểm y tế;

Căn cứ Quyết định số 5086/QĐ-BYT ngày 04 tháng 11 năm 2021 của Bộ trưởng Bộ Y tế ban hành danh mục dùng chung mã hãng sản xuất tư y tế (Đợt 1) và nguyên tắc mã hoá vật tư y tế phục vụ quản lý và giám định, thanh toán chi phí khám bệnh, chữa bệnh bảo hiểm y tế; Quyết định số 2807/QĐ-BYT ngày 13 tháng 10 năm 2022 của Bộ trưởng Bộ Y tế sửa đổi, bổ sung Quyết định số 5086/QĐ-BYT ngày 04 tháng 11 năm 2021;

Theo đề nghị của Vụ trưởng Vụ Bảo hiểm y tế, Bộ Y tế.

QUYẾT ĐỊNH:

Điều 1. Ban hành kèm theo Quyết định này danh mục mã hãng sản xuất vật tư y tế gồm 49 (Bốn mươi chín) mã hãng sản xuất vật tư y tế, từ mã số 6419 đến mã số 6467 để tạo lập mã vật tư y tế phục vụ quản lý và giám định, thanh toán chi phí khám bệnh, chữa bệnh bảo hiểm y tế.

Danh mục chi tiết mã hãng sản xuất vật tư y tế đợt 8 được quy định tại Phụ lục ban hành kèm theo Quyết định này và được đăng tải trên Cổng Thông tin điện tử của Bộ Y tế, tại địa chỉ: https://moh.gov.vn

Điều 2. Quyết định này có hiệu lực kể từ ngày ký, ban hành. Các doanh nghiệp sản xuất, nhập khẩu, kinh doanh vật tư y tế, cơ quan bảo hiểm xã hội các cấp, các cơ quan, đơn vị, tổ chức có liên quan có trách nhiệm cập nhật tên, nước sản xuất và mã hãng sản xuất vật tư y tế ban hành kèm theo Quyết định này để thực hiện khai báo, cấp mã vật tư y tế theo quy định tại Quyết định số 5086/QĐ-BYT ngày 04 tháng 11 năm 2021 và Quyết định số 2807/QĐ-BYT ngày 13 tháng 10 năm 2022 của Bộ trưởng Bộ Y tế.

Điều 3. Các Ông, Bà: Chánh Văn phòng Bộ Y tế, Vụ trưởng Vụ Bảo hiểm y tế, Cục trưởng Cục Cơ sở hạ tầng và Thiết bị y tế, Vụ trưởng các Vụ, Cục trưởng các Cục thuộc Bộ Y tế, Chánh Thanh tra Bộ Y tế, Giám đốc Sở Y tế các tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương, Thủ trưởng Y tế các Bộ, ngành và các cơ quan, đơn vị, tổ chức có liên quan chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.

 
Nơi nhận:
- Như Điều 3;
- BT. Đào Hồng Lan (để báo cáo);
- Các đ/c Thứ trưởng Bộ Y tế;
- Bảo hiểm xã hội Việt Nam (để thực hiện);
- Sở Y tế các tỉnh, thành phố trực thuộc TW;
- Y tế các Bộ, ngành;
- Các cơ sở KBCB trực thuộc Bộ Y tế;
- Các cơ sở KBCB trực thuộc các Bộ, ngành;
- Các cơ sở KBCB trực thuộc các Trường đại học;
- Hiệp hội Bệnh viện tư nhân Việt Nam;
- Các cơ sở KCB tư nhân (nhận trên Cổng Thông tin điện tử Bộ Y tế);
- Các doanh nghiệp sản xuất, nhập khẩu, kinh doanh VTYT (nhận trên Cổng Thông tin điện tử Bộ Y tế);
- Cổng Thông tin điện tử Bộ Y tế;
 - Lưu: VT, BH.

KT. BỘ TRƯỞNG
THỨ TRƯỞNG




 Trần Văn Thuấn



PHỤ LỤC

DANH MỤC MÃ HÃNG SẢN XUẤT VẬT TƯ Y TẾ (ĐỢT 8)
(Ban hành kèm theo Quyết định số 3802/QĐ-BYT ngày 09 tháng 10 năm 2023 của Bộ trưởng Bộ Y tế)

STT

Tên hãng sản xuất

Tên nước sản xuất

Mã hãng sản xuất

Mã nước sản xuất

1

Aglient Biosciences (Hangzhou) Co., Ltd.

Trung Quốc

6419

279

2

Atlas Surgical

Cộng hòa Ấn Độ

6420

115

3

BAAT Medical Products B.V.

Hà Lan

6421

173

4

BAG Diagnostics GmbH

Đức

6422

155

5

Biocomma Limited

Trung Quốc

6423

279

6

BioHealth Medical Technology Co. Ltd.

Trung Quốc

6424

279

7

b-ONE Medical (Bejing) Co., Ltd.

Trung Quốc

6425

279

8

Công ty TNHH Sản xuất và Thương mại Quốc tế Gia Hưng

Việt Nam

6426

0

9

Changzhou Innovate Medical Instrument and Technology Co., Ltd

Trung Quốc

6427

279

10

Chi nhánh Công ty TNHH Y tế Việt Tiến - Nhà máy sản xuất Long An

Việt Nam

6428

0

11

Dort-a Tip Malzemeleri Sanayi Ith. Ihr. Tic. Ltd. Sti.

Thổ Nhĩ Kỳ

6429

272

12

Euronda SpA

Ý

6430

292

13

Hunan Vathin Medical Instrument Co., Ltd.

Trung Quốc

6431

279

14

Inomed Medizintechnik GmbH

Đức

6432

155

15

InTelos, Inc.

Hàn Quốc

6433

174

16

Kaushik Orthopaedic Pvt. Ltd.

Cộng hòa Ấn Độ

6434

115

17

KeriMedical SA

Thụy Sĩ

6435

274

18

LifeScience PLUS, Inc.

Hoa Kỳ

6436

175

19

M. & G. Int.'L SRL

Ý

6437

292

20

Matek Medikal Aygitlar Teknoloji San. Ve Tic A.S.

Thổ Nhĩ Kỳ

6438

272

21

Nanyang Jiuding Material Technology Co., Ltd.

Trung Quốc

6439

279

22

Necati Kaya Tibbi Cihazlar Ithalat Ve Ihracat Sanayi Ve Ticaret Limited Sirketi

Thổ Nhĩ Kỳ

6440

272

23

Prime Healthcare Products Private Limited

Cộng hòa Ấn Độ

6441

115

24

Real Star Surgical

Pakistan

6442

234

25

S.A.L.F S.p.A Laboratorio

Ý

6443

292

26

Saeum Meditec Co., Ltd.

Hàn Quốc

6444

174

27

Scarpro N.V

Bỉ

6445

125

28

Shenzhen Trious Medical Technology Co., Ltd.

Trung Quốc

6446

279

29

Turklab Tibbi Mal. San. Tic. A.S

Thổ Nhĩ Kỳ

6447

272

30

UMP Renal Care

Malaysia

6448

205

31

Weifang Hengcai Digital Photo Material Co., Ltd.

Trung Quốc

6449

279

32

Wuhan Huawei Technology Co., Ltd.

Trung Quốc

6450

279

33

Wuhan Yuanguang Ruikang Technology Co., Ltd.

Trung Quốc

6451

279

34

Wuxi Nest Biotechnology Co., Ltd

Trung Quốc

6452

279

35

Nantong Angel Medical Instruments Co., Ltd.

Trung Quốc

6453

279

36

Andocor N.V.

Bỉ

6454

125

37

Công ty TNHH Contex Việt Nam

Việt Nam

6455

0

38

Công ty TNHH Thương mại dịch vụ MB Regentox Việt Nam

Việt Nam

6456

0

39

Chi nhánh Tổng công ty thiết bị y tế Việt Nam - CTCP - Nhà máy nhựa y tế Mediplast

Việt Nam

6457

0

40

Eon Meditech Pvt. Ltd.

Cộng hòa Ấn Độ

6458

115

41

Frienfa Industries

Pakistan

6459

234

42

Global Healthcare SG SDN. BHD.

Malaysia

6460

205

43

Jiaxing Linhwa Medical Materials Co., Ltd.

Trung Quốc

6461

279

44

Koryoeyetech Co., Ltd.

Hàn Quốc

6462

174

45

Ningbo Tianyi Medical Appliance Co., Ltd.

Trung Quốc

6463

279

46

Strand Products Inc.

Hoa Kỳ

6464

175

47

Terumo Penpol Private Limited

Cộng hòa Ấn Độ

6465

115

48

Truscreen Pty Limited

Úc

6466

284

49

Zhangzhou Aoxi Plastic Co., Ltd.

Trung Quốc

6467

279

 

Tải về văn bản (file PDF):

Câu trả lời này có giúp ích cho bạn không? Yes No

Send feedback
Rất tiếc là chúng tôi không giúp được nhiều. Hãy giúp chúng tôi cải thiện bài viết này bằng phản hồi của bạn.