Open navigation

Công văn 1379/TCTS-TTKN Xác nhận sản phẩm đáp ứng yêu cầu bổ sung vào Danh mục được phép lưu hành tại Việt Nam


BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN

TỔNG CỤC THỦY SẢN

-------

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

---------------

Số: 1379 / TCTS - TTKN

V/v xác nhận các sản phẩm đáp ứng yêu cầu bổ sung vào Danh mục được phép lưu hành tại Việt Nam

Hà Nội, ngày 09 tháng 06 năm 2014



Kính gửi: Các cơ sở sản xuất, kinh doanh thức ăn thủy sản


Căn cứ kết quả thẩm định hồ sơ đăng ký thức ăn thủy sản vào Danh mục được phép lưu hành tại Việt Nam, Tổng cục Thủy sản có ý kiến như sau:


  1. Xác nhận các sản phẩm có tên tại Phụ lục ban hành kèm theo Công văn này đã đáp ứng các yêu cầu theo quy định hiện hành của Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn để được bổ sung vào Danh mục thức ăn thủy sản được phép lưu hành tại Việt Nam.


  2. Trong thời gian Tổng cục Thủy sản trình Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn xem xét bổ sung vào Danh mục, Cơ sở được phép tiến hành sản xuất, kinh doanh và lưu hành các sản phẩm nêu trên kể từ ngày ký ban hành.


Tổng cục Thủy sản thông báo để các đơn vị được biết và thực hiện./.



Nơi nhận:

  • Như trên;

  • Lãnh đạo TCTS (để b/c);

  • Trung tâm Thông tin thủy sản;

  • Sở NNPTNT các tỉnh, thành phố trực thuộc TW;

  • Lưu: VT, TTKN.






KT. TỔNG CỤC TRƯỞNG 

PHÓ TỔNG CỤC TRƯỞNG


Nguyễn Huy Điền

CÁC SẢN PHẨM THỨC ĂN THỦY SẢN ĐÁP ỨNG YÊU CẦU BỔ SUNG VÀO DANH

MỤC ĐƯỢC PHÉP LƯU HÀNH TẠI VIỆT NAM

(Ban hành kèm theo Công văn số 1379 / TCTS - TTKN ngày 09 tháng 6 năm 2014 của Tổng cục Thủy sản)


  1. Thức ăn hỗn hợp sản xuất trong nước



    STT


    Tên sản phẩm

    Số tiêu chuẩn cơ sở


    Thành phần

    Hàm

    lượng (%)

    Công ty TNHH Khoa kỹ sinh vật Thăng Long

    ĐC: Lô A05, KCN Đức Hòa 1, Ấp 5, xã Đức Hòa Đông, huyện Đức Hòa, tỉnh Long An ĐT: 0723761358; Fax: 0723761359


    1


    Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng nuôi cá lóc thương phẩm


    Nhãn hiệu: SEA

    MASTER


    Mã số: L01


    Giai đoạn: 1-5 g / con


    TCCS 18-1: 2013 / TL

    Độ ẩm, (%), max

    11

    Protein thô, (%), min

    44

    Protein tiêu hóa, (%), min

    30

    Béo tổng số, (%), min

    7

    Xơ thô, (%), max

    3

    Ca (%) min-max

    1,0-3,5

    P tổng số (%) min-max

    1,0-3,5

    Lysine tổng số (%) min

    1,2

    Methionine + Cystine tổng số (%) min


    0,7


    2


    Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng nuôi cá lóc thương phẩm


    Nhãn hiệu: SEA MASTER


    Mã số: L02


    Giai đoạn: 5-20 g / con


    TCCS 18-1: 2013 / TL

    Độ ẩm, (%), max

    11

    Protein thô, (%), min

    44

    Protein tiêu hóa, (%), min

    30

    Béo tổng số, (%), min

    7

    Xơ thô, (%), max

    3

    Ca (%) min-max

    1,0-3,5

    P tổng số (%) min-max

    1,0-3,5

    Lysine tổng số (%) min

    1,2

    Methionine + Cystine tổng số (%) min


    0,7

    3

    Thức ăn hỗn hợp dạng

    TCCS 18-1: 2013 / TL

    Độ ẩm, (%), max

    11


    viên dùng nuôi cá lóc

    thương phẩm


    Nhãn hiệu: SEA

    MASTER


    Mã số: L03


    Giai đoạn: 20-100 g / con

    Protein thô, (%), min

    44

    Protein tiêu hóa, (%), min

    30

    Béo tổng số, (%), min

    7

    Xơ thô, (%), max

    3

    Ca (%) min-max

    1,0-3,5

    P tổng số (%) min-max

    1,0-3,5

    Lysine tổng số (%) min

    1,2

    Methionine + Cystine tổng số (%) min


    0,7


    4


    Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng nuôi cá lóc thương phẩm


    Nhãn hiệu: SEA

    MASTER


    Mã số: L04


    Giai đoạn: 100-200 g / con


    TCCS 18-2: 2013 / TL

    Độ ẩm, (%), max

    11

    Protein thô, (%), min

    42

    Protein tiêu hóa, (%), min

    28

    Béo tổng số, (%), min

    7

    Xơ thô, (%), max

    3

    Ca (%) min-max

    1,0-3,5

    P tổng số (%) min-max

    1,0-3,5

    Lysine tổng số (%) min

    1,0

    Methionine + Cystine tổng số (%) min


    0,5


    5


    Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng nuôi cá lóc thương phẩm


    Nhãn hiệu: SEA

    MASTER


    Mã số: L05


    Giai đoạn: 200-300 g / con


    TCCS 18-2: 2013 / TL

    Độ ẩm, (%), max

    11

    Protein thô, (%), min

    42

    Protein tiêu hóa, (%), min

    28

    Béo tổng số, (%), min

    7

    Xơ thô, (%), max

    3

    Ca (%) min-max

    1,0-3,5

    P tổng số (%) min-max

    1,0-3,5

    Lysine tổng số (%) min

    1,0

    Methionine + Cystine tổng số (%) min


    0,5


    6

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng nuôi cá lóc thương phẩm


    TCCS 18-2: 2013 / TL

    Độ ẩm, (%), max

    11

    Protein thô, (%), min

    42

    Protein tiêu hóa, (%), min

    28


    Nhãn hiệu: SEA

    MASTER


    Mã số: L06


    Giai đoạn: 300-500 g / con

    Béo tổng số, (%), min

    7

    Xơ thô, (%), max

    3

    Ca (%) min-max

    1,0-3,5

    P tổng số (%) min-max

    1,0-3,5

    Lysine tổng số (%) min

    1,0

    Methionine + Cystine tổng số (%) min


    0,5


    7


    Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng nuôi cá lóc thương phẩm


    Nhãn hiệu: SEA

    MASTER


    Mã số: L07


    Giai đoạn: 500-700 g / con


    TCCS 18-3: 2013 / TL

    Độ ẩm, (%), max

    11

    Protein thô, (%), min

    40

    Protein tiêu hóa, (%), min

    25

    Béo tổng số, (%), min

    7

    Xơ thô, (%), max

    3

    Ca (%) min-max

    1,0-3,5

    P tổng số (%) min-max

    1,0-3,5

    Lysine tổng số (%) min

    0,8

    Methionine + Cystine tổng số (%) min


    0,4


    8


    Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng nuôi cá lóc thương phẩm


    Nhãn hiệu: SEA

    MASTER


    Mã số: L08


    Giai đoạn: 700-900 g / con


    TCCS 18-3: 2013 / TL

    Độ ẩm, (%), max

    11

    Protein thô, (%), min

    40

    Protein tiêu hóa, (%), min

    25

    Béo tổng số, (%), min

    7

    Xơ thô, (%), max

    3

    Ca (%) min-max

    1,0-3,5

    P tổng số (%) min-max

    1,0-3,5

    Lysine tổng số (%) min

    0,8

    Methionine + Cystine tổng số (%) min


    0,4


    9

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng nuôi cá lóc thương phẩm


    Nhãn hiệu: SEA

    MASTER


    TCCS 18-3: 2013 / TL

    Độ ẩm, (%), max

    11

    Protein thô, (%), min

    40

    Protein tiêu hóa, (%), min

    25

    Béo tổng số, (%), min

    7

    Xơ thô, (%), max

    3


    Mã số: L09


    Giai đoạn: > 900 g / con

    Ca (%) min-max

    1,0-3,5

    P tổng số (%) min-max

    1,0-3,5

    Lysine tổng số (%) min

    0,8

    Methionine + Cystine tổng số (%) min


    0,4


    10


    Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng nuôi cá mú thương phẩm


    Nhãn hiệu: SEA

    MASTER


    Mã số: S01


    Giai đoạn: 5-15 g / con


    TCCS 16-1: 2013 / TL

    Độ ẩm, (%), max

    11

    Protein thô, (%), min

    46

    Protein tiêu hóa, (%), min

    35

    Béo tổng số, (%), min

    10

    Xơ thô, (%), max

    3

    Ca (%) min-max

    1,0-3,5

    P tổng số (%) min-max

    1,0-3,5

    Lysine tổng số (%) min

    1,5

    Methionine + Cystine tổng số (%) min


    0,8


    11


    Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng nuôi cá mú thương phẩm


    Nhãn hiệu: SEA

    MASTER


    Mã số: S02


    Giai đoạn: 15-30 g / con


    TCCS 16-1: 2013 / TL

    Độ ẩm, (%), max

    11

    Protein thô, (%), min

    46

    Protein tiêu hóa, (%), min

    35

    Béo tổng số, (%), min

    10

    Xơ thô, (%), max

    3

    Ca (%) min-max

    1,0-3,5

    P tổng số (%) min-max

    1,0-3,5

    Lysine tổng số (%) min

    1,5

    Methionine + Cystine tổng số (%) min


    0,8


    12

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng nuôi cá mú thương phẩm


    Nhãn hiệu: SEA

    MASTER


    Mã số: S03


    Giai đoạn: 30-80 g / con


    TCCS 16-1: 2013 / TL

    Độ ẩm, (%), max

    11

    Protein thô, (%), min

    46

    Protein tiêu hóa, (%), min

    35

    Béo tổng số, (%), min

    10

    Xơ thô, (%), max

    3

    Ca (%) min-max

    1,0-3,5

    P tổng số (%) min-max

    1,0-3,5


    Lysine tổng số (%) min

    1,5

    Methionine + Cystine tổng số (%) min


    0,8


    13


    Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng nuôi cá mú thương phẩm


    Nhãn hiệu: SEA

    MASTER


    Mã số: S04


    Giai đoạn: 80-150 g / con


    TCCS 16-2: 2013 / TL

    Độ ẩm, (%), max

    11

    Protein thô, (%), min

    46

    Protein tiêu hóa, (%), min

    35

    Béo tổng số, (%), min

    10

    Xơ thô, (%), max

    3

    Ca (%) min-max

    1,0-3,5

    P tổng số (%) min-max

    1,0-3,5

    Lysine tổng số (%) min

    1,5

    Methionine + Cystine tổng số (%) min


    0,8


    14


    Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng nuôi cá mú thương phẩm


    Nhãn hiệu: SEA

    MASTER


    Mã số: S05


    Giai đoạn: 150-300 g / con


    TCCS 16-2: 2013 / TL

    Độ ẩm, (%), max

    11

    Protein thô, (%), min

    44

    Protein tiêu hóa, (%), min

    32

    Béo tổng số, (%), min

    10

    Xơ thô, (%), max

    3

    Ca (%) min-max

    1,0-3,5

    P tổng số (%) min-max

    1,0-3,5

    Lysine tổng số (%) min

    1,2

    Methionine + Cystine tổng số (%) min


    0,7


    15


    Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng nuôi cá mú thương phẩm


    Nhãn hiệu: SEA

    MASTER


    Mã số: S06


    Giai đoạn: 300-500 g / con


    TCCS 16-2: 2013 / TL

    Độ ẩm, (%), max

    11

    Protein thô, (%), min

    44

    Protein tiêu hóa, (%), min

    32

    Béo tổng số, (%), min

    10

    Xơ thô, (%), max

    3

    Ca (%) min-max

    1,0-3,5

    P tổng số (%) min-max

    1,0-3,5

    Lysine tổng số (%) min

    1,2

    Methionine + Cystine tổng

    0,7


    số (%) min


    16


    Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng nuôi cá mú thương phẩm


    Nhãn hiệu: SEA

    MASTER


    Mã số: S07


    Giai đoạn: 500-700 g / con


    TCCS 16-3: 2013 / TL

    Độ ẩm, (%), max

    11

    Protein thô, (%), min

    43

    Protein tiêu hóa, (%), min

    30

    Béo tổng số, (%), min

    10

    Xơ thô, (%), max

    3

    Ca (%) min-max

    1,0-3,5

    P tổng số (%) min-max

    1,0-3,5

    Lysine tổng số (%) min

    1,0

    Methionine + Cystine tổng số (%) min


    0,6


    17


    Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng nuôi cá mú thương phẩm


    Nhãn hiệu: SEA

    MASTER


    Mã số: S08


    Giai đoạn: 700-900 g / con


    TCCS 16-3: 2013 / TL

    Độ ẩm, (%), max

    11

    Protein thô, (%), min

    43

    Protein tiêu hóa, (%), min

    30

    Béo tổng số, (%), min

    10

    Xơ thô, (%), max

    3

    Ca (%) min-max

    1,0-3,5

    P tổng số (%) min-max

    1,0-3,5

    Lysine tổng số (%) min

    1,0

    Methionine + Cystine tổng số (%) min


    0,6


    18


    Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng nuôi cá mú thương phẩm


    Nhãn hiệu: SEA

    MASTER


    Mã số: S09


    Giai đoạn: > 900 g / con


    TCCS 16-3: 2013 / TL

    Độ ẩm, (%), max

    11

    Protein thô, (%), min

    43

    Protein tiêu hóa, (%), min

    30

    Béo tổng số, (%), min

    10

    Xơ thô, (%), max

    3

    Ca (%) min-max

    1,0-3,5

    P tổng số (%) min-max

    1,0-3,5

    Lysine tổng số (%) min

    1,0

    Methionine + Cystine tổng

    số (%) min


    0,6

    19

    Thức ăn hỗn hợp dạng

    TCCS 15-1: 2013 / TL

    Độ ẩm, (%), max

    11


    viên dùng nuôi cá mú

    thương phẩm


    Nhãn hiệu: SEA

    MASTER


    Mã số: F01


    Giai đoạn: 1-5 g / con

    Protein thô, (%), min

    44

    Protein tiêu hóa, (%), min

    30

    Béo tổng số, (%), min

    7

    Xơ thô, (%), max

    3

    Ca (%) min-max

    1,0-3,5

    P tổng số (%) min-max

    1,0-3,5

    Lysine tổng số (%) min

    1,2

    Methionine + Cystine tổng số (%) min


    0,7


    20


    Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng nuôi cá mú thương phẩm


    Nhãn hiệu: SEA

    MASTER


    Mã số: F02


    Giai đoạn: 5-40 g / con


    TCCS 15-1: 2013 / TL

    Độ ẩm, (%), max

    11

    Protein thô, (%), min

    44

    Protein tiêu hóa, (%), min

    30

    Béo tổng số, (%), min

    7

    Xơ thô, (%), max

    3

    Ca (%) min-max

    1,0-3,5

    P tổng số (%) min-max

    1,0-3,5

    Lysine tổng số (%) min

    1,2

    Methionine + Cystine tổng số (%) min


    0,7


    21


    Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng nuôi cá mú thương phẩm


    Nhãn hiệu: SEA

    MASTER


    Mã số: F03


    Giai đoạn: 40-100 g / con


    TCCS 15-1: 2013 / TL

    Độ ẩm, (%), max

    11

    Protein thô, (%), min

    44

    Protein tiêu hóa, (%), min

    30

    Béo tổng số, (%), min

    7

    Xơ thô, (%), max

    3

    Ca (%) min-max

    1,0-3,5

    P tổng số (%) min-max

    1,0-3,5

    Lysine tổng số (%) min

    1,2

    Methionine + Cystine tổng số (%) min


    0,7


    22

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng nuôi cá mú thương phẩm


    TCCS 15-2: 2013 / TL

    Độ ẩm, (%), max

    11

    Protein thô, (%), min

    43

    Protein tiêu hóa, (%), min

    28


    Nhãn hiệu: SEA

    MASTER


    Mã số: F04


    Giai đoạn: 100-200 g / con

    Béo tổng số, (%), min

    7

    Xơ thô, (%), max

    3

    Ca (%) min-max

    1,0-3,5

    P tổng số (%) min-max

    1,0-3,5

    Lysine tổng số (%) min

    1,0

    Methionine + Cystine tổng số (%) min


    0,6


    23


    Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng nuôi cá mú thương phẩm


    Nhãn hiệu: SEA

    MASTER


    Mã số: F05


    Giai đoạn: 200-300 g / con


    TCCS 15-2: 2013 / TL

    Độ ẩm, (%), max

    11

    Protein thô, (%), min

    43

    Protein tiêu hóa, (%), min

    28

    Béo tổng số, (%), min

    7

    Xơ thô, (%), max

    3

    Ca (%) min-max

    1,0-3,5

    P tổng số (%) min-max

    1,0-3,5

    Lysine tổng số (%) min

    1,0

    Methionine + Cystine tổng số (%) min


    0,6


    24


    Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng nuôi cá mú thương phẩm


    Nhãn hiệu: SEA

    MASTER


    Mã số: F05


    Giai đoạn: 300-500 g / con


    TCCS 15-2: 2013 / TL

    Độ ẩm, (%), max

    11

    Protein thô, (%), min

    43

    Protein tiêu hóa, (%), min

    28

    Béo tổng số, (%), min

    7

    Xơ thô, (%), max

    3

    Ca (%) min-max

    1,0-3,5

    P tổng số (%) min-max

    1,0-3,5

    Lysine tổng số (%) min

    1,0

    Methionine + Cystine tổng số (%) min


    0,6


    25

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng nuôi cá mú thương phẩm


    Nhãn hiệu: SEA

    MASTER


    TCCS 15-3: 2013 / TL

    Độ ẩm, (%), max

    11

    Protein thô, (%), min

    43

    Protein tiêu hóa, (%), min

    28

    Béo tổng số, (%), min

    7

    Xơ thô, (%), max

    3


    Mã số: F07


    Giai đoạn: 500-700 g / con

    Ca (%) min-max

    1,0-3,5

    P tổng số (%) min-max

    1,0-3,5

    Lysine tổng số (%) min

    0,9

    Methionine + Cystine tổng số (%) min


    0,5


    26


    Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng nuôi cá mú thương phẩm


    Nhãn hiệu: SEA

    MASTER


    Mã số: F08


    Giai đoạn: 700-900 g / con


    TCCS 15-3: 2013 / TL

    Độ ẩm, (%), max

    11

    Protein thô, (%), min

    43

    Protein tiêu hóa, (%), min

    28

    Béo tổng số, (%), min

    7

    Xơ thô, (%), max

    3

    Ca (%) min-max

    1,0-3,5

    P tổng số (%) min-max

    1,0-3,5

    Lysine tổng số (%) min

    0,9

    Methionine + Cystine tổng số (%) min


    0,5


    27


    Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng nuôi cá mú thương phẩm


    Nhãn hiệu: SEA

    MASTER


    Mã số: F09


    Giai đoạn: > 900 g / con


    TCCS 15-3: 2013 / TL

    Độ ẩm, (%), max

    11

    Protein thô, (%), min

    43

    Protein tiêu hóa, (%), min

    28

    Béo tổng số, (%), min

    7

    Xơ thô, (%), max

    3

    Ca (%) min-max

    1,0-3,5

    P tổng số (%) min-max

    1,0-3,5

    Lysine tổng số (%) min

    0,9

    Methionine + Cystine tổng số (%) min


    0,5

    Công ty Cổ phần Thức ăn thủy sản Hùng Vương Tây Nam

    ĐC: Lô II5, II6, II7, Khu C mở rộng KCN Sa Đéc, TX Sa Đéc, Đồng Tháp ĐT: 0673 762266; Fax: 0673 762265


    28


    Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá rô phi, điêu hồng


    TCCS 07: 2014 / TN

    Độ ẩm, (%), max

    11

    Protein thô, (%), min

    40

    Protein tiêu hóa, (%), min

    32


    Nhãn hiệu: Tây Nam Mã số: TN 7001

    Giai đoạn: < 5 g / con

    Béo tổng số, (%), min

    6

    Xơ thô, (%), max

    5

    Ca (%) min-max

    1,0-2,5

    P tổng số (%) min-max

    1,0-1,5

    Lysine tổng số (%) min

    1,7

    Methionine + Cystine tổng số (%) min


    1,0


    29


    Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá rô phi, điêu hồng


    Nhãn hiệu: Tây Nam Mã số: TN 7002

    Giai đoạn: 5-20 g / con


    TCCS 08: 2014 / TN

    Độ ẩm, (%), max

    11

    Protein thô, (%), min

    35

    Protein tiêu hóa, (%), min

    28

    Béo tổng số, (%), min

    6

    Xơ thô, (%), max

    5

    Ca (%) min-max

    1,0-2,5

    P tổng số (%) min-max

    1,0-1,5

    Lysine tổng số (%) min

    1,6

    Methionine + Cystine tổng số (%) min


    0,9


    30


    Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá rô phi, điêu hồng


    Nhãn hiệu: Tây Nam Mã số: TN 7003

    Giai đoạn: 20-200 g / con


    TCCS 09: 2014 / TN

    Độ ẩm, (%), max

    11

    Protein thô, (%), min

    30

    Protein tiêu hóa, (%), min

    24

    Béo tổng số, (%), min

    5

    Xơ thô, (%), max

    6

    Ca (%) min-max

    1,0-2,5

    P tổng số (%) min-max

    1,0-1,5

    Lysine tổng số (%) min

    1,4

    Methionine + Cystine tổng số (%) min


    0,8


    31


    Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá rô phi, điêu hồng


    Nhãn hiệu: Tây Nam


    TCCS 10: 2014 / TN

    Độ ẩm, (%), max

    11

    Protein thô, (%), min

    28

    Protein tiêu hóa, (%), min

    22,4

    Béo tổng số, (%), min

    5

    Xơ thô, (%), max

    6


    Mã số: TN 7004


    Giai đoạn: 200-500 g / con

    Ca (%) min-max

    1,0-2,5

    P tổng số (%) min-max

    1,0-1,5

    Lysine tổng số (%) min

    1,3

    Methionine + Cystine tổng số (%) min


    0,7


    32


    Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá rô phi, điêu hồng


    Nhãn hiệu: Tây Nam Mã số: TN 7005

    Giai đoạn: > 500 g / con


    TCCS 11: 2014 / TN

    Độ ẩm, (%), max

    11

    Protein thô, (%), min

    26

    Protein tiêu hóa, (%), min

    20,8

    Béo tổng số, (%), min

    4

    Xơ thô, (%), max

    7

    Ca (%) min-max

    1,0-2,5

    P tổng số (%) min-max

    1,0-1,5

    Lysine tổng số (%) min

    1,1

    Methionine + Cystine tổng số (%) min


    0,6


    33


    Thức ăn hỗn hợp dạng viên

    cho cá tra, basa Nhãn hiệu: Tây Nam Mã số: TN 9002

    Giai đoạn: 1-5 g / con


    TCCS 01: 2014 / TN

    Độ ẩm, (%), max

    11

    Protein thô, (%), min

    35

    Protein tiêu hóa, (%), min

    28

    Béo tổng số, (%), min

    6

    Xơ thô, (%), max

    6

    Ca (%) min-max

    1-2

    P tổng số (%) min-max

    1-1,5

    Lysine tổng số (%) min

    1,8

    Methionine + Cystine tổng số (%) min


    0,8


    34


    Thức ăn hỗn hợp dạng viên

    cho cá tra, basa Nhãn hiệu: Tây Nam Mã số: TN 9003

    Giai đoạn: 5-20 g / con


    TCCS 02: 2014 / TN

    Độ ẩm, (%), max

    11

    Protein thô, (%), min

    30

    Protein tiêu hóa, (%), min

    24

    Béo tổng số, (%), min

    5

    Xơ thô, (%), max

    7

    Ca (%) min-max

    1-2

    P tổng số (%) min-max

    1-1,5


    Lysine tổng số (%) min

    1,5

    Methionine + Cystine tổng số (%) min


    0,7


    35


    Thức ăn hỗn hợp dạng viên

    cho cá tra, basa Nhãn hiệu: Tây Nam Mã số: TN 9004

    Giai đoạn: 20-200 g / con


    TCCS 03: 2014 / TN

    Độ ẩm, (%), max

    11

    Protein thô, (%), min

    28

    Protein tiêu hóa, (%), min

    22,4

    Béo tổng số, (%), min

    5

    Xơ thô, (%), max

    7

    Ca (%) min-max

    1-2

    P tổng số (%) min-max

    1-1,5

    Lysine tổng số (%) min

    1,3

    Methionine + Cystine tổng số (%) min


    0,6


    36


    Thức ăn hỗn hợp dạng viên

    cho cá tra, basa Nhãn hiệu: Tây Nam Mã số: TN 9005

    Giai đoạn: 20-200 g / con


    TCCS 04: 2014 / TN

    Độ ẩm, (%), max

    11

    Protein thô, (%), min

    26

    Protein tiêu hóa, (%), min

    20,8

    Béo tổng số, (%), min

    5

    Xơ thô, (%), max

    7

    Ca (%) min-max

    1-2

    P tổng số (%) min-max

    1-1,5

    Lysine tổng số (%) min

    1,3

    Methionine + Cystine tổng số (%) min


    0,6


    37


    Thức ăn hỗn hợp dạng viên

    cho cá tra, basa Nhãn hiệu: Tây Nam Mã số: TN 9006

    Giai đoạn: 200-500 g / con


    TCCS 05: 2014 / TN

    Độ ẩm, (%), max

    11

    Protein thô, (%), min

    24

    Protein tiêu hóa, (%), min

    19,2

    Béo tổng số, (%), min

    4

    Xơ thô, (%), max

    8

    Ca (%) min-max

    1-2

    P tổng số (%) min-max

    1-1,5

    Lysine tổng số (%) min

    1,1

    Methionine + Cystine tổng

    0,5


    số (%) min


    38


    Thức ăn hỗn hợp dạng viên

    cho cá tra, basa Nhãn hiệu: Tây Nam Mã số: TN 9007

    Giai đoạn: 200-500 g / con


    TCCS 06: 2014 / TN

    Độ ẩm, (%), max

    11

    Protein thô, (%), min

    22

    Protein tiêu hóa, (%), min

    17,6

    Béo tổng số, (%), min

    4

    Xơ thô, (%), max

    8

    Ca (%) min-max

    1-2

    P tổng số (%) min-max

    1-1,5

    Lysine tổng số (%) min

    1,1

    Methionine + Cystine tổng số (%) min


    0,5

    Công ty Cổ phần Chăn nuôi C.P. Việt Nam

    ĐC: KCN Bàu Xéo, sông Trầu, Trảng Bom, Đồng Nai ĐT: 0613. 921502 / 09 ; Fax: 0613921512 / 14


    39


    Thức ăn hỗn hợp dạng viên

    cho cá rô phi


    Nhãn hiệu: C.P.


    Mã số: C.P. 9950-S


    Giai đoạn: 10-20 g / con


    TCCS 03: 2013 / C .P.

    Độ ẩm, (%), max

    11

    Protein thô, (%), min

    35

    Protein tiêu hóa, (%), min

    28

    Béo tổng số, (%), min

    5

    Xơ thô, (%), max

    6

    Ca (%) min-max

    1-2

    P tổng số (%) min-max

    1-2

    Lysine tổng số (%) min

    1,4

    Methionine + Cystine tổng số (%) min


    1


    40


    Thức ăn hỗn hợp dạng viên

    cho cá rô phi Nhãn hiệu: C.P. Mã số: C.P. 9950

    Giai đoạn: 20-200 g / con


    TCCS 03: 2013 / C .P.

    Độ ẩm, (%), max

    11

    Protein thô, (%), min

    30

    Protein tiêu hóa, (%), min

    24

    Béo tổng số, (%), min

    5

    Xơ thô, (%), max

    6

    Ca (%) min-max

    1-2

    P tổng số (%) min-max

    1-2


    Lysine tổng số (%) min

    1,3

    Methionine + Cystine tổng số (%) min


    1


    41


    Thức ăn hỗn hợp dạng viên

    cho cá rô phi Nhãn hiệu: C.P. Mã số: C.P. 9951

    Giai đoạn: 200-500 g / con


    TCCS 03: 2013 / C .P.

    Độ ẩm, (%), max

    11

    Protein thô, (%), min

    27

    Protein tiêu hóa, (%), min

    22

    Béo tổng số, (%), min

    4

    Xơ thô, (%), max

    7

    Ca (%) min-max

    1-2

    P tổng số (%) min-max

    1-2

    Lysine tổng số (%) min

    1,1

    Methionine + Cystine tổng số (%) min


    1


    42


    Thức ăn hỗn hợp dạng viên

    cho cá rô phi Nhãn hiệu: C.P. Mã số: C.P. 9952

    Giai đoạn: > 500 g / con


    TCCS 03: 2013 / C .P.

    Độ ẩm, (%), max

    11

    Protein thô, (%), min

    25

    Protein tiêu hóa, (%), min

    20

    Béo tổng số, (%), min

    4

    Xơ thô, (%), max

    7

    Ca (%) min-max

    1-2

    P tổng số (%) min-max

    1-2

    Lysine tổng số (%) min

    0,9

    Methionine + Cystine tổng số (%) min


    1


    43


    Thức ăn hỗn hợp dạng viên

    cho cá rô phi Nhãn hiệu: C.P. Mã số: C.P. 9953

    Giai đoạn: > 500 g / con


    TCCS 03: 2013 / C .P.

    Độ ẩm, (%), max

    11

    Protein thô, (%), min

    22

    Protein tiêu hóa, (%), min

    18

    Béo tổng số, (%), min

    4

    Xơ thô, (%), max

    7

    Ca (%) min-max

    1-2

    P tổng số (%) min-max

    1-2

    Lysine tổng số (%) min

    0,9

    Methionine + Cystine tổng

    1


    số (%) min


    44


    Thức ăn hỗn hợp dạng viên

    cho cá rô phi Nhãn hiệu: C.P. Mã số: C.P. 9954

    Giai đoạn: > 500 g / con


    TCCS 03: 2013 / C .P.

    Độ ẩm, (%), max

    11

    Protein thô, (%), min

    20

    Protein tiêu hóa, (%), min

    16

    Béo tổng số, (%), min

    4

    Xơ thô, (%), max

    7

    Ca (%) min-max

    1-2

    P tổng số (%) min-max

    1-2

    Lysine tổng số (%) min

    0,9

    Methionine + Cystine tổng số (%) min


    1


    45


    Thức ăn hỗn hợp dạng viên

    cho cá rô phi


    Nhãn hiệu: Starfeed Mã số: Starfeed 5950

    Giai đoạn: 20-200 g / con


    TCCS 05: 2013 / C .P.

    Độ ẩm, (%), max

    11

    Protein thô, (%), min

    30

    Protein tiêu hóa, (%), min

    24

    Béo tổng số, (%), min

    5

    Xơ thô, (%), max

    6

    Ca (%) min-max

    1-2,5

    P tổng số (%) min-max

    1-2

    Lysine tổng số (%) min

    1,3

    Methionine + Cystine tổng số (%) min


    1


    46


    Thức ăn hỗn hợp dạng viên

    cho cá rô phi


    Nhãn hiệu: Starfeed Mã số: Starfeed 5951

    Giai đoạn: 200-500 g / con


    TCCS 05: 2013 / C .P.

    Độ ẩm, (%), max

    11

    Protein thô, (%), min

    27

    Protein tiêu hóa, (%), min

    22

    Béo tổng số, (%), min

    4

    Xơ thô, (%), max

    7

    Ca (%) min-max

    1-2,5

    P tổng số (%) min-max

    1-2

    Lysine tổng số (%) min

    1,1

    Methionine + Cystine tổng số (%) min


    1

    47

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên

    TCCS

    Độ ẩm, (%), max

    11


    cho cá rô phi


    Nhãn hiệu: Starfeed Mã số: Starfeed 5952 Giai đoạn: > 500 g / con

    05: 2013 / C .P.

    Protein thô, (%), min

    25

    Protein tiêu hóa, (%), min

    20

    Béo tổng số, (%), min

    4

    Xơ thô, (%), max

    7

    Ca (%) min-max

    1-2,5

    P tổng số (%) min-max

    1-2

    Lysine tổng số (%) min

    0,9

    Methionine + Cystine tổng số (%) min


    1


    48


    Thức ăn hỗn hợp dạng viên

    dùng cho cá tra và cá basa


    Nhãn hiệu: C.P. Mã số: C.P. 9910

    Giai đoạn: 20-200 g / con


    TCCS 07: 2013 / C .P.

    Độ ẩm, (%), max

    11

    Protein thô, (%), min

    30

    Protein tiêu hóa, (%), min

    24

    Béo tổng số, (%), min

    5

    Xơ thô, (%), max

    7

    Ca (%) min-max

    1-2,5

    P tổng số (%) min-max

    1-2

    Lysine tổng số (%) min

    1,3

    Methionine + Cystine tổng số (%) min


    1


    49


    Thức ăn hỗn hợp dạng viên

    dùng cho cá tra và cá basa


    Nhãn hiệu: C.P. Mã số: C.P. 9911

    Giai đoạn: 200-500 g / con


    TCCS 07: 2013 / C .P.

    Độ ẩm, (%), max

    11

    Protein thô, (%), min

    26

    Protein tiêu hóa, (%), min

    21

    Béo tổng số, (%), min

    4

    Xơ thô, (%), max

    8

    Ca (%) min-max

    1-2,5

    P tổng số (%) min-max

    1-2

    Lysine tổng số (%) min

    1,1

    Methionine + Cystine tổng số (%) min


    1


    50


    Thức ăn hỗn hợp dạng viên

    dùng cho cá tra và cá basa


    TCCS 07: 2013 / C .P.

    Độ ẩm, (%), max

    11

    Protein thô, (%), min

    22

    Protein tiêu hóa, (%), min

    18


    Nhãn hiệu: C.P. Mã số: C.P. 9912

    Giai đoạn: > 500 g / con

    Béo tổng số, (%), min

    3

    Xơ thô, (%), max

    8

    Ca (%) min-max

    1-2,5

    P tổng số (%) min-max

    1-2

    Lysine tổng số (%) min

    0,9

    Methionine + Cystine tổng số (%) min


    0,8


    51


    Thức ăn hỗn hợp dạng viên

    dùng cho cá tra và cá basa


    Nhãn hiệu: Save Feed Mã số: Save Feed 7930 Giai đoạn: 20-200 g / con


    TCCS 09: 2013 / C .P.

    Độ ẩm, (%), max

    11

    Protein thô, (%), min

    30

    Protein tiêu hóa, (%), min

    24

    Béo tổng số, (%), min

    5

    Xơ thô, (%), max

    7

    Ca (%) min-max

    1-2,5

    P tổng số (%) min-max

    1-2

    Lysine tổng số (%) min

    1,3

    Methionine + Cystine tổng số (%) min


    1


    52


    Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho cá tra và cá basa


    Nhãn hiệu: Save Feed Mã số: Save Feed 7931

    Giai đoạn: 200-500 g / con


    TCCS 09: 2013 / C .P.

    Độ ẩm, (%), max

    11

    Protein thô, (%), min

    26

    Protein tiêu hóa, (%), min

    21

    Béo tổng số, (%), min

    4

    Xơ thô, (%), max

    8

    Ca (%) min-max

    1-2,5

    P tổng số (%) min-max

    1-2

    Lysine tổng số (%) min

    1,1

    Methionine + Cystine tổng số (%) min


    1


    53


    Thức ăn hỗn hợp dạng viên

    dùng cho cá tra và cá basa


    Nhãn hiệu: Save Feed


    TCCS 09: 2013 / C .P.

    Độ ẩm, (%), max

    11

    Protein thô, (%), min

    22

    Protein tiêu hóa, (%), min

    18

    Béo tổng số, (%), min

    3

    Xơ thô, (%), max

    8


    Mã số: Save Feed 7932 Giai đoạn: > 500 g / con

    Ca (%) min-max

    1-2

    P tổng số (%) min-max

    1,1

    Lysine tổng số (%) min

    0,9

    Methionine + Cystine tổng số (%) min


    0,8


    54


    Thức ăn hỗn hợp dạng viên

    dùng cho cá tra và cá basa


    Nhãn hiệu: Save Feed Mã số: Save Feed 7933 Giai đoạn: > 500 g / con


    TCCS 09: 2013 / C .P.

    Độ ẩm, (%), max

    11

    Protein thô, (%), min

    20

    Protein tiêu hóa, (%), min

    16

    Béo tổng số, (%), min

    3

    Xơ thô, (%), max

    8

    Ca (%) min-max

    1-2

    P tổng số (%) min-max

    1,1

    Lysine tổng số (%) min

    0,9

    Methionine + Cystine tổng số (%) min


    0,8


    55


    Thức ăn hỗn hợp dạng viên

    dùng cho cá tra và cá basa


    Nhãn hiệu: Save Feed Mã số: Save Feed 7934 Giai đoạn: > 500 g / con


    TCCS 09: 2013 / C .P.

    Độ ẩm, (%), max

    11

    Protein thô, (%), min

    20

    Protein tiêu hóa, (%), min

    16

    Béo tổng số, (%), min

    3

    Xơ thô, (%), max

    8

    Ca (%) min-max

    1-2

    P tổng số (%) min-max

    1,1

    Lysine tổng số (%) min

    0,9

    Methionine + Cystine tổng số (%) min


    0,8


    56


    Thức ăn hỗn hợp dạng viên

    dùng cho cá tra và cá basa


    Nhãn hiệu: Big Feed Mã số: Big Feed 8930 Giai đoạn: 5-20 g / con


    TCCS 11: 2013 / C .P.

    Độ ẩm, (%), max

    11

    Protein thô, (%), min

    30

    Protein tiêu hóa, (%), min

    24

    Béo tổng số, (%), min

    5

    Xơ thô, (%), max

    7

    Ca (%) min-max

    1-2,5

    P tổng số (%) min-max

    1-2


    Lysine tổng số (%) min

    1,3

    Methionine + Cystine tổng số (%) min


    1


    57


    Thức ăn hỗn hợp dạng viên

    dùng cho cá tra và cá basa


    Nhãn hiệu: Big Feed Mã số: Big Feed 8931

    Giai đoạn: 20-200 g / con


    TCCS 11: 2013 / C .P.

    Độ ẩm, (%), max

    11

    Protein thô, (%), min

    26

    Protein tiêu hóa, (%), min

    21

    Béo tổng số, (%), min

    4

    Xơ thô, (%), max

    8

    Ca (%) min-max

    1-2,5

    P tổng số (%) min-max

    1-2

    Lysine tổng số (%) min

    1,1

    Methionine + Cystine tổng số (%) min


    1


    58


    Thức ăn hỗn hợp dạng viên

    dùng cho cá tra và cá basa Nhãn hiệu: Big Feed

    Mã số: Big Feed 8932 Giai đoạn: 200-500 g / con


    TCCS 11: 2013 / C .P.

    Độ ẩm, (%), max

    11

    Protein thô, (%), min

    22

    Protein tiêu hóa, (%), min

    18

    Béo tổng số, (%), min

    3

    Xơ thô, (%), max

    8

    Ca (%) min-max

    1-2,5

    P tổng số (%) min-max

    1-2

    Lysine tổng số (%) min

    0,9

    Methionine + Cystine tổng số (%) min


    0,8


    59


    Thức ăn hỗn hợp dạng viên

    dùng cho cá tra và cá basa


    Nhãn hiệu: Big Feed Mã số: Big Feed 8933 Giai đoạn: > 500 g / con


    TCCS 11: 2013 / C .P.

    Độ ẩm, (%), max

    11

    Protein thô, (%), min

    20

    Protein tiêu hóa, (%), min

    16

    Béo tổng số, (%), min

    3

    Xơ thô, (%), max

    8

    Ca (%) min-max

    1-2,5

    P tổng số (%) min-max

    1-2

    Lysine tổng số (%) min

    0,9

    Methionine + Cystine tổng

    0,8


    số (%) min


    60


    Thức ăn hỗn hợp dạng viên

    dùng cho cá tra và cá basa


    Nhãn hiệu: Big Feed Mã số: Big Feed 8934 Giai đoạn: > 500 g / con


    TCCS 11: 2013 / C .P.

    Độ ẩm, (%), max

    11

    Protein thô, (%), min

    20

    Protein tiêu hóa, (%), min

    16

    Béo tổng số, (%), min

    3

    Xơ thô, (%), max

    8

    Ca (%) min-max

    1-2,5

    P tổng số (%) min-max

    1-2

    Lysine tổng số (%) min

    0,9

    Methionine + Cystine tổng số (%) min


    0,8


    61


    Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho cá chẽm


    Nhãn hiệu: C.P.


    Mã số: C.P. 9971


    Giai đoạn: 15-25 g / con


    TCCS 15: 2013 / C .P.

    Độ ẩm, (%), max

    11

    Protein thô, (%), min

    42

    Protein tiêu hóa, (%), min

    34

    Béo tổng số, (%), min

    5

    Xơ thô, (%), max

    4

    Ca (%) min-max

    1-3

    P tổng số (%) min-max

    1-2

    Lysine tổng số (%) min

    2,14

    Methionine + Cystine tổng số (%) min


    1,2


    62


    Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho cá chẽm


    Nhãn hiệu: C.P. Mã số: C.P. 9972

    Giai đoạn: 25-100 g / con


    TCCS 15: 2013 / C .P.

    Độ ẩm, (%), max

    11

    Protein thô, (%), min

    42

    Protein tiêu hóa, (%), min

    34

    Béo tổng số, (%), min

    5

    Xơ thô, (%), max

    4

    Ca (%) min-max

    1-3

    P tổng số (%) min-max

    1-2

    Lysine tổng số (%) min

    2,14

    Methionine + Cystine tổng số (%) min


    1,2

    63

    Thức ăn hỗn hợp dạng viên

    TCCS

    Độ ẩm, (%), max

    11


    dùng cho cá chẽm Nhãn hiệu: C.P. Mã số: C.P. 9973

    Giai đoạn: 100-200 g / con

    15: 2013 / C .P.

    Protein thô, (%), min

    42

    Protein tiêu hóa, (%), min

    34

    Béo tổng số, (%), min

    5

    Xơ thô, (%), max

    4

    Ca (%) min-max

    1-3

    P tổng số (%) min-max

    1-2

    Lysine tổng số (%) min

    2,14

    Methionine + Cystine tổng số (%) min


    1,2


    64


    Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho cá chẽm


    Nhãn hiệu: C.P. Mã số: C.P. 9974

    Giai đoạn: 200-300 g / con


    TCCS 15: 2013 / C .P.

    Độ ẩm, (%), max

    11

    Protein thô, (%), min

    40

    Protein tiêu hóa, (%), min

    32

    Béo tổng số, (%), min

    6

    Xơ thô, (%), max

    5

    Ca (%) min-max

    1-3

    P tổng số (%) min-max

    1-2

    Lysine tổng số (%) min

    2

    Methionine + Cystine tổng số (%) min


    1,2


    65


    Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho cá chẽm


    Nhãn hiệu: C.P. Mã số: C.P. 9975

    Giai đoạn: 300-450 g / con


    TCCS 15: 2013 / C .P.

    Độ ẩm, (%), max

    11

    Protein thô, (%), min

    40

    Protein tiêu hóa, (%), min

    32

    Béo tổng số, (%), min

    6

    Xơ thô, (%), max

    5

    Ca (%) min-max

    1-3

    P tổng số (%) min-max

    1-2

    Lysine tổng số (%) min

    2

    Methionine + Cystine tổng số (%) min


    1,2


    66


    Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho cá chẽm


    TCCS 15: 2013 / C .P.

    Độ ẩm, (%), max

    11

    Protein thô, (%), min

    40

    Protein tiêu hóa, (%), min

    32


    Nhãn hiệu: C.P. Mã số: C.P. 9976

    Giai đoạn: 450-600 g / con

    Béo tổng số, (%), min

    6

    Xơ thô, (%), max

    6

    Ca (%) min-max

    1-3

    P tổng số (%) min-max

    1-2

    Lysine tổng số (%) min

    2

    Methionine + Cystine tổng số (%) min


    1,2


    67


    Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho cá chẽm


    Nhãn hiệu: C.P. Mã số: C.P. 9977

    Giai đoạn: > 600 g / con


    TCCS 15: 2013 / C .P.

    Độ ẩm, (%), max

    11

    Protein thô, (%), min

    38

    Protein tiêu hóa, (%), min

    30

    Béo tổng số, (%), min

    7

    Xơ thô, (%), max

    6

    Ca (%) min-max

    1-3

    P tổng số (%) min-max

    1-2

    Lysine tổng số (%) min

    1,9

    Methionine + Cystine tổng số (%) min


    1,2


  2. Thức ăn hỗn hợp nhập khẩu



STT


Tên sản phẩm


Thành phần

Hàm

lượng


Nhà sản xuất

Công ty TNHH Thương mại Dịch vụ - Sản xuất Ngọc Trai


Đ/c: Số 197 đường 2 tháng 4, phường Vĩnh Hòa, TP. Nha Trang, Khánh Hòa


ĐT: 058 3831209; Fax: 058 383 1791


1

Thức ăn ương nuôi cá chẽm


Nhãn hiệu: Inve NRD Mã số: NRD 2/3

Giai đoạn: 28-41 ngày

tuổi

Độ ẩm, (%), max

8,0


INVE

(Thailand) Ltd., Thái Lan

Protein thô, (%), min


55,0

Béo tổng số, (%),

min


9,0


Xơ thô, (%), max


1,9



2

Thức ăn ương nuôi cá chẽm


Nhãn hiệu: Inve NRD Mã số: NRD 3/5

Giai đoạn: 54-75 ngày

tuổi

Độ ẩm, (%), max

8,0


INVE

(Thailand) Ltd., Thái Lan

Protein thô, (%), min


55,0

Béo tổng số, (%),

min


9,0


Xơ thô, (%), max


1,9


3

Thức ăn ương nuôi cá chẽm


Nhãn hiệu: Inve NRD Mã số: NRD 4/6

Giai đoạn: 70-93 ngày

tuổi

Độ ẩm, (%), max

8,0


INVE

(Thailand) Ltd., Thái Lan

Protein thô, (%), min


55,0

Béo tổng số, (%),

min


9,0


Xơ thô, (%), max


1,9


4

Thức ăn ương nuôi cá chẽm


Nhãn hiệu: Inve NRD Mã số: NRD 5/8

Giai đoạn: 88-105 ngày tuổi

Độ ẩm, (%), max

8,0


INVE

(Thailand) Ltd., Thái Lan

Protein thô, (%), min


55,0

Béo tổng số, (%),

min


9,0


Xơ thô, (%), max


1,9


5

Thức ăn ương nuôi cá chẽm


Nhãn hiệu: Inve NRD Mã số: NRD P16S

Giai đoạn: 3-6 tháng

tuổi

Độ ẩm, (%), max

8,0


INVE

(Thailand) Ltd., Thái Lan

Protein thô, (%), min


51,0

Béo tổng số, (%),

min


9,0


Xơ thô, (%), max


1,9


6


Thức ăn Lansy Breed Maturation dùng nuôi vỗ cá chẽm bố mẹ

Độ ẩm

22


INVE

(Thailand) Ltd., Thái Lan

Protein thô

40

Béo tổng số

14

Xơ thô

1,5

Tải về văn bản (file PDF):

Câu trả lời này có giúp ích cho bạn không? Yes No

Send feedback
Rất tiếc là chúng tôi không giúp được nhiều. Hãy giúp chúng tôi cải thiện bài viết này bằng phản hồi của bạn.