BỘ Y TẾ CỤC QUẢN LÝ DƯỢC ------- |
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc --------------- |
Số: 97 / QĐ - QLD |
Hà Nội, ngày 23 tháng 03 năm 2016 |
QUYẾT ĐỊNH
VỀ VIỆC BAN HÀNH DANH MỤC 605 THUỐC SẢN XUẤT TRONG NƯỚC ĐƯỢC CẤP SỐ ĐĂNG KÝ LƯU HÀNH TẠI VIỆT NAM - ĐỢT 153
CỤC TRƯỞNG CỤC QUẢN LÝ DƯỢC
Căn cứ Luật Dược ngày 14 tháng 6 năm 2005;
Căn cứ Nghị định số 63 / 2012 / NĐ - CP ngày 31/8/2012 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Y tế;
Căn cứ Quyết định số 3861 / QĐ - BYT ngày 30/9/2013 của Bộ trưởng Bộ Y tế quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Cục Quản lý Dược thuộc Bộ Y tế;
Căn cứ Thông tư số 44 / 2014 / TT - BYT ngày 25/11/2014 của Bộ Y tế qui định việc đăng ký
thuốc,
Căn cứ ý kiến của Hội đồng tư vấn cấp số đăng ký lưu hành thuốc Bộ Y tế; Xét đề nghị của Trưởng phòng Đăng ký thuốc - Cục Quản lý Dược,
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Ban hành kèm theo Quyết định này danh mục 605 thuốc sản xuất trong nước
được cấp số đăng ký lưu hành tại Việt Nam - Đợt 153.
Điều 2. Công ty sản xuất và công ty đăng ký có thuốc lưu hành phải in số đăng ký được Bộ Y tế cấp lên nhãn thuốc và phải chấp hành đúng các quy chế có liên quan tới sản xuất và lưu hành thuốc. Các số đăng ký có ký hiệu VD-...-16 có giá trị 05 năm kể từ ngày ký Quyết định.
Điều 3. Quyết định này có hiệu lực kể từ ngày ký ban hành.
Điều 4. Giám đốc Sở Y tế các tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương và giám đốc công ty sản xuất và công ty đăng ký có thuốc tại Điều 1 chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này.
Nơi nhận:
Như Điều 4;
BT. Nguyễn Thị Kim Tiến (để b/c);
TT. Lê Quang Cường (để b/c);
Cục Quân y - Bộ Quốc phòng, Cục Y tế - Bộ CA;
Cục Y tế giao thông vận tải - Bộ GTVT;
Tổng Cục Hải Quan - Bộ Tài Chính;
Bảo hiểm xã hội Việt Nam;
Vụ Pháp chế, Cục Quản lý Y Dược cổ truyền, Cục Quản lý Khám, chữa bệnh - Bộ Y tế; Thanh tra Bộ Y tế;
Viện KN thuốc TƯ và VKN thuốc TP.HCM;
Tổng Công ty Dược VN;
Các bệnh viện, Viện có giường bệnh trực thuộc BYT;
Website của Cục QLD, Tạp chí Dược Mỹ phẩm - Cục QLD;
-
Lưu: VP, KDD, ĐKT (2b).
CỤC TRƯỞNG
Trương Quốc Cường
DANH MỤC
605 THUỐC SẢN XUẤT TRONG NƯỚC ĐƯỢC CẤP SỐ ĐĂNG KÝ HIỆU LỰC 05 NĂM - ĐỢT 153
Ban hành kèm theo quyết định số: 97 / QĐ - QLD , ngày 23/3/2016
-
Công ty đăng ký: Chi nhánh công ty cổ phần Armephaco- Xí nghiệp dược phẩm 150 (Đ/c: 112 Trần Hưng Đạo, Quận 1, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
-
Nhà sản xuất: Chi nhánh công ty cổ phần Armephaco- Xí nghiệp dược phẩm 150 (Đ/c: 112 Trần Hưng Đạo. Quận 1, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
1
Omeprazol 20mg
Omeprazol (dưới dạng hạt bao tan trong ruột) 20mg
Viên nang cứng
30
tháng
TCCS
Hộp 5 vỉ,
10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 chai 14 viên; Chai 100 viên
VD-24059- 16
-
-
Công ty đăng ký: Cơ sở Y dược “Lộc Hà - Thiên Lương” (Đ/c: 52A Nguyễn Khiết, Phúc Tân, Hoàn Kiếm, Hà Nội -)
-
Nhà sản xuất: Công ty cổ phần TM dược VTYT Khải Hà (Đ/c: 2A Phố Lý Bôn, Tổ 2, Ph. Tiền Phong, TP. Thái Bình, tỉnh Thái Bình - Việt Nam)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
2
Viên nang tràng vị
Khổ sâm 100 mg; Bồ công anh 120 mg; Dạ cẩm 80 mg; Bạch cập 80 mg; Nga truật 60 mg
Viên nang cứng
36
tháng
TCCS
Hộp 1 lọ 40 viên;
Hộp 1 lọ 60 viên;
Hộp 1 túi x 2 vỉ, 5
vỉ, 10 vỉ x 10 viên
VD-24060- 16
-
-
Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần BV Pharma (Đ/c: Ấp 2, Xã Tân Thạnh Tây- Huyện Củ Chi-Thành phố Hồ Chí Minh - Việt Nam)
-
Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần BV Pharma (Đ/c: Ấp 2, Xã Tân Thạnh Tây-Huyện Củ Chi-Thành phố Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
3
Độc hoạt tang ký sinh - BVP
Mỗi viên chứa 400 mg cao khô toàn phần được chiết xuất từ 2665 mg các dược liệu khô sau: Độc hoạt 203 mg; Tang ký sinh 320 mg; Quế chi 123 mg; Tần giao 134 mg; Tế tân 80 mg; Phòng
phong 123 mg; Đỗ trọng 198 mg;
Sinh địa 240 mg; Đương quy 123 mg; Bạch thược 400 mg; Xuyên
khung 123 mg;
Nhân sâm 160 mg; Phục linh 160 mg; Cam thảo 80 mg
Viên nén bao phim
36
tháng
TCCS
Hộp 1 chai
100 viên (chai thủy tỉnh màu nâu hoặc chai nhựa HDPE),
Hộp 4 vỉ x 18 viên (vỉ nhôm - PVC), hộp 6 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm - nhôm)
VD-24061- 16
4
Macfor
Mỗi gói 20 ml chứa: Dioctalhedral smectit 3000 mg
Hỗn dịch uống
24
tháng
TCCS
Hộp 20
gói x 20 ml (gói giấy ghép nhôm)
VD-24062- 16
5
Sen vông- BVP
Cao khô lá sen (tương đương với 1g lá sen khô) 100 mg; Cao khô lá vông (tương đương với 1 g lá vông khô) 130 mg
Viên nén bao phim
36
tháng
TCCS
Hộp 10 vỉ
x 10 viên (vỉ nhôm - PVC / bao nhôm)
VD-24063- 16
6
Vương thảo trừ xoang
Mỗi viên chứa 400 mg cao khô dược liệu chiết được từ 3450 mg các dược liệu khô sau: Ké đầu ngựa 500 mg; Tân di hoa 500 mg; Bạch
Viên nén bao phim
36
tháng
TCCS
Hộp 4 vỉ x 18 viên (vỉ nhôm - PVC),
Hộp 6 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm - nhôm),
VD-24064- 16
src="97_QD_QLD_2016_Vv_Danh_muc_605_thuoc_san_xuat_trong_nuoc_duoc_cap_so_dang_ky_luu_hanh_tai_Viet_Nam__Dot_153 / Image_001 .png" height="131" width="605">
chỉ 750 mg; Bạc hà 350 mg; Hoàng kỳ 600 mg; Bạch truật 300 mg;
Phòng phong 200 mg; Kim ngân hoa 250 mg
Hộp 1 chai
100 viên (chai thủy tỉnh màu nâu hoặc chai nhựa HDPE).
-
-
Công ty đăng ký: Công ty cổ phần công nghệ cao Traphaco (Đ/c: Xã Tân Quang, huyện Văn Lâm, tỉnh Hưng Yên - Việt Nam)
-
Nhà sản xuất: Công ty cổ phần công nghệ cao Traphaco (Đ/c: Xã Tân Quang, huyện Văn Lâm, tỉnh Hưng Yên - Việt Nam)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
7
Dưỡng cốt hoàn
Mỗi 5 g chứa: Cao xương hỗn hợp 0,7g; Cao quy bản 0,05g; Hoàng bá 2,4g; Tri mẫu 0,3g; Trần bì 0,6g; Bạch thược 0,6g; Can khương 0,15g; Thục địa 0,6g
Hoàn cứng
36
tháng
TCCS
Hộp 20 túi
x 5 gam
VD-24065-16
8
Hà thủ ô
Cao đặc rễ hà thủ ô đỏ (tương đương 1,5g rễ hà thủ ô đỏ) 300mg
Viên nén bao đường
36
tháng
TCCS
Hộp 5 vỉ x 20 viên
VD-24066-16
9
Hoàn an thần
Mỗi 10 g chứa: Đăng tâm thảo 0,6g; Táo nhân 2g; Thảo quyết minh 1,5g; Tâm sen 1g
Hoàn mềm
36
tháng
TCCS
Hộp 10
viên x 10 gam
VD-24067-16
10
Hoàn lục vị địa hoàng
Mỗi 10 g chứa: Thục địa 1,15g; Hoài sơn 0,96g; Sơn thù 0,96g; Mẫu đơn bì 0,71g; Phục linh 0,71g; Trạch tả
Hoàn mềm
36
tháng
TCCS
hộp 10
viên x 10 gam
VD-24068-16
0,71g
11
Hoạt huyết dưỡng não
Cao đặc rễ đinh lăng 5:1 (tương đương 750mg rễ đinh lăng) 150mg; Cao khô lá bạch quả (hàm lượng flavonoid toàn phần 24%) 5mg
Viên nén bao đường
36
tháng
TCCS
Hộp 1 vỉ,
5 vỉ x 20 viên
VD-24069-16
12
Sáng mắt
Thục địa 125mg; Hoài sơn 160mg; Đương quy 160mg; Cao đặc trạch tả (tương đương 100mg trạch tả) 40mg; Cao đặc hà thủ ô đỏ (tương đương 200mg hà thủ ô đỏ) 40mg; Cao đặc thảo quyết minh (tương đương 200mg thảo quyết minh) 50mg; Cao đặc cúc hoa (tương đương 200mg cúc hoa) 24mg; Cao đặc hạ khô thảo (tương đương 125mg hạ khô thảo) 12,5mg
Viên nang cứng
36
tháng
TCCS
hộp 1 vỉ,
10 vỉ x 10 viên
VD-24070-16
13
Trà hòa tan Hà thủ ô
Mỗi 3 g chứa: Cao đặc rễ hà thủ ô đỏ (tương đương 3g rễ hà thủ ô đỏ) 0,6g
Cốm trà
36
tháng
TCCS
Hộp 10 túi
x 3 gam
VD-24071-16
14
Viên sáng mắt
Mỗi 5 g chứa: Thục địa 800mg; Hoài sơn 800mg; Trạch tả 800mg; Cúc hoa 800mg; Hà thủ ô đỏ
Hoàn cứng
36
tháng
TCCS
Hộp 10
túi, 20 túi
x 5 gam
VD-24072-16
src="97_QD_QLD_2016_Vv_Danh_muc_605_thuoc_san_xuat_trong_nuoc_duoc_cap_so_dang_ky_luu_hanh_tai_Viet_Nam__Dot_153 / Image_002 .png" height="94" width="610">
800mg; Thảo quyết minh 800mg; Đương quy 800mg; Hạ khô thảo 500mg
-
-
Công ty đăng ký: Công ty cổ phần công nghệ sinh học dược phẩm ICA (Đ/c: Lô 10, Đường số 5, KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
-
Nhà sản xuất: Công ty cổ phần công nghệ sinh học dược phẩm ICA (Đ/c: Lô 10, Đường số 5, KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
15
Dolodon DC
Paracetamol 500 mg
Viên nén
36
tháng
TCCS
Hộp 2 vỉ,
12 vỉ x 8 viên
VD-24073-16
16
Normostat
Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calcium) 20 mg
Viên nén bao phim
36
tháng
TCCS
Hộp 2 vỉ x 7 viên
VD-24074-16
-
-
Công ty đăng ký: Công ty cổ phần DTS Việt Nam (Đ/c: Số 18, tổ 51, phường Quan Hoa, Cầu Giấy, Hà Nội - Việt Nam)
-
Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Nam Hà (Đ/c: 415- Hàn Thuyên - Nam Định - Việt Nam)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
17
Golheal 300
Thioctic acid 300mg
Viên nang mềm
36
tháng
TCCS
Hộp 2 vỉ,
4 vỉ x 15 viên
VD-24075-16
-
-
Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Nam Hà (Đ/c: 415- Hàn Thuyên - Nam Định - Việt Nam)
-
Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Nam Hà (Đ/c: 415- Hàn Thuyên - Nam Định - Việt Nam)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
18
Coldi
Mỗi 15ml chứa: Oxymetazolin
Dung dịch xịt
24
tháng
TCCS
Hộp 1 lọ 15ml
VD-24076-16
HCl 7,5mg; Dexamethason natri phosphat 7,5mg
mũi
19
Izotren
Mỗi 10g chứa Isotretinoin 10mg
Kem bôi da
36
tháng
TCCS
Hộp 1 tuýp 10g
VD-24077-16
20
Top-Pirex
Mỗi 5ml chứa: Tobramycin (dưới dạng Tobramycin sulfat) 15mg
Dung dịch nhỏ mắt
24
tháng
TCCS
Hộp 1 lọ 5ml
VD-24078-16
-
-
Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược ATM (Đ/c: 89F, Nguyễn Văn Trỗi, P. Phương Liệt, Q. Thanh Xuân, Tp Hà Nội - Việt Nam)
-
Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh (Đ/c: 167 Hà Huy Tập, tp. Hà Tĩnh
-
Việt Nam)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
21
Siro Abrocto 30
Ambroxol HCl 30mg / 5ml
Sirô thuốc
36
tháng
TCCS
Hộp 1 lọ 40ml, hộp 1 lọ 60ml,
hộp 1 lọ 80ml, hộp 1 lọ 100ml
VD-24079-16
-
-
-
Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần Dược Becamex (Đ/c: Đường NA6, KCN Mỹ Phước 2, Bến Cát, Bình Dương - Việt Nam)
-
Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần Dược Becamex (Đ/c: Đường NA6, KCN Mỹ Phước 2, Bến Cát, Bình Dương - Việt Nam)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
22
Methionin 250mg
Methionin 250mg
Viên nang cứng
36
tháng
TCCS
Chai 100 viên
VD-24080-16
23
Paracetamol
Paracetamol 500mg
Viên nén
36
tháng
TCCS
Hộp 10 vỉ
x 10 viên
VD-24081-16
-
-
Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược Danapha (Đ/c: 253 Dũng Sĩ Thanh Khê, TP. Đà Nẵng - Việt Nam)
-
Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược Danapha (Đ/c: 253 Dũng Sĩ Thanh Khê, tp. Đà Nẵng - Việt Nam)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
24
Danapha-Telfadin
Fexofenadin hydroclorid 60 mg
Viên nén bao phim
36
tháng
TCCS
Hộp 1 vỉ x 10 viên
VD-24082-16
25
Garnotal
Phenobarbital 100 mg
Viên nén
36
tháng
TCCS
Hộp 10 vỉ
x 10 viên
VD-24084-16
26
Haloperidol 1,5 mg
Haloperidol 1,5 mg
Viên nén
36
tháng
TCCS
Hộp 10 vỉ
x 25 viên. Hộp 1 lọ x 400 viên
VD-24085-16
27
Paracetamol 500 mg
Paracetamol 500 mg
Viên nén
36
tháng
TCCS
Lọ 150
viên
VD-24086-16
-
Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược Danapha (Đ/c: Khu công nghiệp Hòa Khánh, Quận Liên Chiểu, TP. Đà Nẵng - Việt Nam)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
28
Danospan
Mỗi 100 ml chứa: Cao khô lá Thường xuân (tương ứng với 4,55g lá Thường xuân) 0,7g
Siro
36
tháng
TCCS
Hộp 1
chai x 100 ml
VD-24083-16
-
-
Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược Đồng Nai. (Đ/c: 221B Phạm Văn Thuận,
p. Tân Tiến, Tp. Biên Hòa, Đồng Nai - Việt Nam)
11.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược Đồng Nai. (Đ/c: 221B Phạm Văn Thuận, p. Tân Tiến, Tp. Biên Hòa, Đồng Nai - Việt Nam)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
29
Colchicine ARTH 1 mg
Colchicin 1mg
Viên nén
36
tháng
TCCS
Hộp 2 vỉ x 20 viên, hộp 5 vỉ x 20 viên, hộp
VD-24087- 16
10 vỉ x 20 viên
30
Debutinat
Trimebutin maleat 100 mg
Viên nén
36
tháng
TCCS
Hộp 2 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên
VD-24088- 16
31
Prednison 5 mg
Prednison 5 mg
Viên nang cứng (vàng - cam)
36
tháng
TCCS
Hộp 10 vỉ x 10
viên, chai 200
viên, chai 500 viên
VD-24089- 16
32
Rhetanol
Paracetamol 500mg; Clorpheniramin maleat 2mg
Viên nang cứng
36
tháng
TCCS
Chai 100 viên,
chai 200 viên,
chai 500 viên
VD-24090- 16
33
Rhetanol - Day
Paracetamol 500mg; Dextromethorphan HBr 15mg; Loratadin 5mg
Viên nén bao phim
36
tháng
TCCS
Hộp 25 vỉ x 4 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên, chai 100 viên
VD-24091- 16
34
Vitamin B1 250 mg
Thiamin mononitrat 250 mg
Viên nang cứng
36
tháng
TCCS
Hộp 10 vỉ x 10
viên, chai 100
viên, chai 200 viên
VD-24092- 16
-
Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh (Đ/c: 167 Hà Huy Tập, tp. Hà Tĩnh - Việt Nam)
-
Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh (Đ/c: 167 Hà Huy Tập, tp. Hà Tĩnh - Việt Nam)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
35
Momvina
Dimenhydrinat 50mg
Viên nén
36
tháng
TCCS
Hộp 25 vỉ x 4 viên, hộp 50 vỉ x 4 viên, hộp 10 vỉ x 4 viên
VD-24093- 16
-
Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược Hà Tĩnh. (Đ/c: Cụm công nghiệp - Tiểu thủ công nghiệp Bắc Cẩm Xuyên, xã Cẩm Vịnh, huyện Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh - Việt Nam)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
36
Phalintop
10ml dung dịch chứa: Cao lỏng
Dung dịch
36
tháng
TCCS
Hộp 10 ống, hộp 20 ống x
VD-24094- 16
(tương đương với: Đảng sâm nam chế 1,5g; cam thảo 0,5g) 3ml; Dịch chiết men bia (tương đương với men bia 10g) 4ml
thuốc nước
10ml; hộp 1 lọ 60ml, 90ml, 100ml, 120ml, 200ml
37
Sirnakarang
Mỗi gói 6g chứa: Cao khô kim tiền thảo 1g
Thuốc cốm
36
tháng
TCCS
Hộp 10 gói x 6g
VD-24095- 16
-
-
Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược Hậu Giang (Đ/c: 288 Bis Nguyễn Văn Cừ, P. An Hòa, Q. Ninh Kiều, TP. Cần Thơ - Việt Nam)
-
Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược Hậu Giang (Đ/c: 288 Bis Nguyễn Văn Cừ,
P. An Hòa, Q. Ninh Kiều, TP. Cần Thơ - Việt Nam)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
38
AmoDHG 500
Amoxicillin (dưới dạng Amoxicillin trihydrat) 500 mg
Viên nang cứng (xanh bạc
- nâu tím bạc)
24
tháng
DĐVN IV
Hộp 10 vỉ x 10
viên, chai 100
viên, chai 200 viên
VD-24096- 16
39
CelexDHG 500
Cephalexin (dưới dạng Cephalexin monohydrat) 500 mg
Viên nang cứng (nang hồng - xanh)
24
tháng
DĐVN IV
Hộp 10 vỉ x 10
viên, chai 100
viên, chai 200
viên, chai 500 viên
VD-24097- 16
40
CelexDHG 500
Cephalexin (dưới dạng Cephalexin monohydrat) 500 mg
Viên nang cứng (nang tím
- hồng)
24
tháng
DĐVN IV
Hộp 10 vỉ x 10
viên, chai 100
viên, chai 200
viên, chai 500 viên
VD-24098- 16
41
CelexDHG 500
Cephalexin (dưới dạng Cephalexin monohydrat) 500mg
Viên nang cứng (xanh - tím)
24
tháng
DĐVN IV
Hộp 10 vỉ x 10
viên, chai 100
viên, chai 200
viên, chai 500 viên
VD-24099- 16
42
Eyelight
Mỗi chai 10ml
Thuốc
24
TCCS
Hộp 1 chai x
VD-24100-
chứa: Tetrahydrozolin HCl 5mg
nhỏ mắt
tháng
10ml
16
43
Hapenxin 250
Mỗi gói 1,4g chứa: Cephalexin (dưới dạng Cephalexin monohydrat) 250mg
Thuốc cốm pha hỗn dịch uống
24
tháng
TCCS
Hộp 24 gói x 1,4g
VD-24101- 16
44
Hoạt huyết dưỡng não DHG
Cao khô đinh lăng (tương đương 970mg dược liệu khô) 194mg; Cao khô bạch quả (tương đương flavonoid toàn phần 2,4mg) 10mg
Viên nén bao đường
36
tháng
TCCS
Hộp 3 vỉ x 20 viên
VD-24102- 16
45
Ivis B12
Mỗi chai 5ml chứa: Cyanocobalamin 1mg
Thuốc nhỏ mắt
24
tháng
TCCS
Hộp 1 chai 5ml
VD-24103- 16
-
-
Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược Lâm Đồng - LADOPHAR (Đ/c: 18 Ngô Quyền, Phường 6, TP. Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng - Việt Nam)
-
Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược Lâm Đồng - LADOPHAR (Đ/c: 18 Ngô Quyền, Phường 6, TP. Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng - Việt Nam)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
46
Cynaphytol
Cao khô actiso (tương đương với 4g lá tươi actiso) 0,16g
Viên bao đường
36
tháng
TCCS
Hộp 1
tuýp 50 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên
VD-24104- 16
47
Lado - Babegan
Cao đặc actiso 100 / 1 (tương đương 10g lá tươi actiso) 100mg; Hạt bìm bìm biếc 75mg; Cao khô rau đắng đất 10/1
Viên nén bao phim
36
tháng
TCCS
Lọ 60
viên, 100 viên, Hộp 2 vỉ, 5 vỉ
x 20 viên
VD-24105- 16
(tương đương với 750 mg rau đắng đất) 75mg
48
Thuốc uống Actisô
Mỗi ống 10 ml chứa cao đặc actisô (tương đương 20 g lá tươi actisô) 0,2g
Dung dịch uống
36
tháng
TCCS
Hộp 10
ống x 10 ml
VD-24106- 16
-
-
Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược Minh Hải (Đ/c: 322 Lý Văn Lâm, Phường 1, Tp. Cà Mau, Tỉnh Cà Mau - Việt Nam)
-
Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược Minh Hải (Đ/c: 322 Lý Văn Lâm, Phường 1, Tp. Cà Mau, Tỉnh Cà Mau - Việt Nam)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
49
Metronidazol
Metronidazol 250 mg
Viên nén
36
tháng
TCCS
Hộp 10 vỉ
x 10 viên
VD-24107- 16
-
-
Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm 3/2 (Đ/c: 10 Công Trường Quốc Tế, Quận 3, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
-
Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm 3/2 (Đ/c: Số 930 C2, Đường C, KCN Cát Lái, P. Thạnh Mỹ Lợi, Q2, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
50
Diserti 24
Betahistin dihydroclorid 24mg
Viên nén
24
tháng
TCCS
Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên
VD-24108- 16
51
Eutelsan 40
Telmisartan 40mg
Viên nén bao phim
24
tháng
TCCS
Hộp 3 vỉ x 10 viên
VD-24109- 16
52
Repainlin
Diacerein 50mg
Viên nang cứng
24
tháng
TCCS
Hộp 3 vỉ x 10 viên
VD-24110- 16
-
-
Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm (Đ/c: 27 Nguyễn Thái Học, P. Mỹ Bình, TP. Long Xuyên, An Giang - Việt Nam)
-
Nhà sản xuất: Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm- Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm (Đ/c: Đường Vũ Trọng Phụng, Khóm Thạnh An, P. Mỹ Thái, TP. Long Xuyên, Tỉnh An Giang - Việt Nam)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
53
Agimetpred 4
Methylprednisolon 4mg
Viên nén
36
tháng
TCCS
Hộp 3 vỉ x 10 viên
VD-24111- 16
54
Agisimva 20
Simvastatin 20mg
Viên nén bao phim
36
tháng
TCCS
Hộp 3 vỉ x 10 viên
VD-24112- 16
55
Baburol
Bambuterol HCl 10mg
Viên nén
36
tháng
TCCS
Hộp 3 vỉ x 10 viên
VD-24113- 16
56
Captagim
Captopril 25mg
Viên nén
36
tháng
TCCS
Hộp 10 vỉ x 10 viên
VD-24114- 16
57
Goutcolcin
Colchicin 1mg
Viên nén
24
tháng
TCCS
Hộp 2 vỉ x 20 viên nén
VD-24115- 16
58
Ostagi 10
Acid alendronic (dưới dạng Alendronat natri) 10mg
Viên nén
36
tháng
TCCS
Hộp 1 vỉ x 4
viên; Hộp 3 vỉ
VD-24116- 16
59
Todergim
Mỗi 10g chứa: Betamethason dipropionat 6,4mg; Neomycin sulfat 34.000IU
Kem bôi da
24
tháng
TCCS
Hộp 1 tuýp 10g
VD-24117- 16
60
Urdoc
Acid ursodeoxycholic 300mg
Viên nén
36
tháng
TCCS
Hộp 8 vỉ x 10 viên
VD-24118- 16
-
-
Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Am Vi (Đ/c: Lô B14-3, lô 14-4, đường N13, KCN Đông Nam, Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
-
Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Am Vi (Đ/c: Lô B14-3, lô 14-4, đường N13, KCN Đông Nam, Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
61
Cefbuten 200
Ceftibuten (dưới dạng Ceftibuten dihydrat) 200mg
Viên nang cứng (trắng- hồng)
36
tháng
TCCS
Hộp 1 vỉ
x 10 viên
VD-24119- 16
61
Cefbuten 400
Ceftibuten (dưới dạng Ceftibuten dihydrat) 400mg
Viên nang cứng
36
tháng
TCCS
Hộp 1 vỉ
x 10 viên
VD-24120- 16
(cam- cam)
62
Dialisis 1B
Mỗi 10 lít chứa: Natri hydrocarbonat 840g
Dung dịch thẩm
phân máu đậm đặc
24
tháng
TCCS
Thùng 1
can 10 lít
VD-24121- 16
-
-
Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A (Đ/c: KCN Nhơn Trạch 3, xã Hiệp Phước, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai - Việt Nam)
-
Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A (Đ/c: KCN Nhơn Trạch 3, xã Hiệp Phước, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai - Việt Nam)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
64
Amfastat 20
Simvastatin 20 mg
Viên nén bao phim
24
tháng
TCCS
Hộp 1 vỉ,
3 vỉ, 10 vỉ
x 10 viên
VD-24122- 16
65
Cezil Cough
Cetirizin (dưới dạng Cetirizin hydroclorid) 5 mg; Guaifenesin 100mg; Dextromethorphan hydrobromid 15 mg
Viên nang mềm
36
tháng
TCCS
Hộp 1 vỉ,
2 vỉ, 6 vỉ
x 15 viên
VD-24123- 16
66
Maxxtriptan 140
Sumatriptan (dưới dạng Sumatriptan succinat 140 mg) 100 mg
Viên nén bao phim
36
tháng
TCCS
Hộp 1 vỉ,
3 vỉ, 10 vỉ
x 10 viên
VD-24124- 16
-
-
Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên (Đ/c: 314 Bông Sao, Phường 5, Quận 8, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
-
Nhà sản xuất: Nhà máy sản xuất dược phẩm An Thiên (Đ/c: C16, đường số 9, KCN Hiệp Phước, huyện Nhà Bè, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
67
A. T Ambroxol
Mỗi 5ml chứa Ambroxol (dưới dạng Ambroxol HCl) 30mg
Dung dịch uống
24
tháng
TCCS
Hộp 20 ống, hộp 30 ống, hộp 50 ống x 5ml. Chai 30ml, chai 60ml, chai 100ml
VD-24125- 16
68
A. T Lục vị
Mỗi hoàn mềm 9g chứa: Thục địa 1,6g; Hoài sơn 0,8g; Sơn thù 0,8g; Mẫu đơn bì 0,6g; Bạch linh 0,6g; Trạch tả 0,6g
Hoàn mềm
24
tháng
TCCS
Hộp 10 hoàn mềm x 9g
VD-24126- 16
69
A.T Alugela
Gói 20g chứa Nhôm phosphat gel 20% 12,380
g
Hỗn dịch thuốc
24
tháng
TCCS
Hộp 10 gói, hộp 26 gói, hộp 52 gói x 20g
VD-24127- 16
70
A.T Arginin 800
Ống 10ml chứa Arginin hydroclorid 800mg;
Dung dịch uống
24
tháng
TCCS
Hộp 20 ống, Hộp
30 ống, Hộp 50 ống nhựa x 10ml
VD-24128- 16
71
A.T Bisoprolol 5
Bisoprolol fumarat 5mg
Viên nén
24
tháng
TCCS
Hộp 2 vỉ, hộp 3 vỉ,
hộp 5 vỉ, hộp 10 vỉ
x 10 viên, chai 30 viên, chai 60 viên, chai 100 viên
VD-24129- 16
72
A.T Calci plus
Mỗi ống 10ml chứa: Calci glucoheptonat 700mg; Calci gluconat 300mg
Dung dịch uống
24
tháng
TCCS
Hộp 20 ống, Hộp
30 ống, Hộp 50 ống nhựa x 10ml
VD-24130- 16
73
A.T
Desloratadin
Mỗi 5ml chứa Desloratadin 2,5mg
Dung dịch uống
24
tháng
TCCS
Hộp 20 ống, hộp 30 ống, hộp 50 ống x 5ml. Hộp 1 chai 30ml, hộp 1 chai 60ml, hộp 1 chai 100ml
VD-24131- 16
74
A.T Loratadin
Loratadin 10mg
Viên nén
24
tháng
TCCS
Hộp 2 vỉ, hộp 3 vỉ,
hộp 5 vỉ, hộp 10 vỉ
x 10 viên. Chai 30 viên, chai 60 viên, chai 100 viên
VD-24132- 16
75
A.T Ranitidine inj
Ranitidin (dưới dạng Ranitidin hydroclorid) 50mg / 2ml
Dung dịch tiêm
24
tháng
TCCS
Hộp 5 ống, hộp 10 ống, hộp 20 ống x 2ml
VD-24133- 16
76
Antimuc 100
Mỗi ống 5ml
Dung
24
TCCS
Hộp 20 ống, hộp 30
VD-24134-
chứa N Acetyl cystein 100mg
dịch uống
tháng
ống, hộp 50 ống x 5ml
16
77
Atifolin inj
Acid folinic (dưới dạng Calci folinat) 50mg / 5ml
Dung dịch tiêm
24
tháng
TCCS
Hộp 1 lọ, hộp 3 lọ, hộp 5 lọ x 5ml
VD-24135- 16
78
Atimezon inj
Omeprazol (dưới dạng omeprazol natri monohydrat) 40mg
Bột đông khô pha tiêm
24
tháng
TCCS
Hộp 1 lọ + 1 ống dung môi, Hộp 3 lọ
+ 3 ống dung môi, Hộp 5 lọ + 5 ống dung môi. Dung môi: Nước cất pha tiêm x 10ml
VD-24136- 16
79
Ciprofloxacin A.T
CiprofIoxacin (dưới dạng ciprofloxacin hydroclorid monohydrat) 500mg
Viên nén dài bao phim
24
tháng
TCCS
Hộp 2 vỉ, hộp 3 vỉ,
hộp 5 vỉ, hộp 10 vỉ
x 10 viên. Chai 30 viên, chai 60 viên, chai 100 viên
VD-24137- 16
80
Natri clorid
Natri clorid 0,9%
Dung môi pha tiêm
24
tháng
TCCS
Hộp 5 ống, hộp 10 ống, hộp 20 ống. Ống 2ml, ống 5ml, ống 10ml
VD-24138- 16
81
Nước cất A.T
Nước cất pha tiêm 2ml, 5ml, 10ml
Dung môi pha tiêm
24
tháng
TCCS
Hộp 5 ống, hộp 10 ống, hộp 20 ống, hộp 100 ống. Ống 2ml, ống 5ml, ống 10ml
VD-24139- 16
-
-
Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần Dược phẩm Bos Ton Việt Nam (Đ/c: Số 43, Đường số 8, KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương, Việt Nam -)
-
Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần Dược phẩm Bos Ton Việt Nam (Đ/c: Số 43, Đường số 8, KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương, Việt Nam - Việt Nam)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
82
Bosrontin
Gabapentin 300mg
Viên nang cứng
36
tháng
TCCS
Hộp 10 vỉ
x 10 viên
VD-24140-16
-
-
Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần Dược phẩm Bos Ton Việt Nam (Đ/c: Số 43, Đường số 8, KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương, Việt Nam - Việt Nam)
-
Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần Dược phẩm Bos Ton Việt Nam (Đ/c: Số 43, Đường số 8, KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương, Việt Nam - Việt Nam)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
83
Clopalvix
Clopidogrel (dưới dạng Clopidogrel bisulfat) 75mg
Viên nén bao phim
36
tháng
TCCS
Hộp 1 vỉ x 14 viên; hộp 5 vỉ x 14 viên
VD-24141-16
-
-
Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long (Đ/c: Số 150 đường 14 tháng 9, TP. Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long - Việt Nam)
-
Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long (Đ/c: Số 150 đường 14 tháng 9, TP. Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long - Việt Nam)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
84
Atorvpc 10
Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calci) 10 mg
Viên nén bao phim
36
tháng
TCCS
Hộp 1 vỉ, 3 vỉ,
5 vỉ x 10 viên
VD-24142- 16
85
Atorvpc 20
Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calci) 20 mg
Viên nén bao phim
36
tháng
TCCS
Hộp 1 vỉ, 3 vỉ
x 10 viên
VD-24143- 16
86
Cefaclor 250 mg
Cefaclor (dưới dạng Cefaclor monohydrat) 250 mg
Viên nang cứng
36
tháng
TCCS
Hộp 2 vỉ x 12
viên. Hộp 10 vỉ x 10 viên
VD-24144- 16
87
Cefacyl 250
Mỗi gói 3g chứa: Cephalexin (dưới dạng Cephalexin monohydrat) 250 mg
Thuốc bột uống
36
tháng
TCCS
Hộp 10 gói, 30 gói x 3g
VD-24145- 16
88
Ceplorvpc 250
Mỗi gói 3 g chứa: Cefaclor (dưới dạng Cefaclor monohydrat) 250 mg
Thuốc cốm pha hỗn dịch uống
36
tháng
TCCS
Hộp 10 gói, 30 gói x 3 g
VD-24146- 16
89
Drocefvpc 250
Mỗi gói 2g chứa: Cefadroxil (dưới dạng Cefadroxil monohydrat) 250
Thuốc cốm pha hỗn dịch uống
36
tháng
TCCS
Hộp 10 gói, 30 gói x 2 g
VD-24147- 16
mg
90
Medrobcap
Methylprednisolon 16 mg
Viên nang cứng
36
tháng
TCCS
Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên. Chai 100 viên, 200 viên
VD-24148- 16
91
m-Rednison 16
Methylprednisolon 16 mg
Viên nén
36
tháng
TCCS
Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên. Chai 50 viên, 100 viên
VD-24149- 16
92
m-Rednison 4
Methylprednisolon 4 mg
Viên nén
36
tháng
TCCS
Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên. Chai 100 viên, 200 viên
VD-24150- 16
93
Rabeprazol 20
Rabeprazol natri 20 mg
Viên nén bao phim tan trong ruột
36
tháng
TCCS
Hộp 1 vỉ, 3 vỉ
x 10 viên
VD-24151- 16
94
Simtorvpc 10
Simvastatin 10 mg
Viên nén bao phim
36
tháng
TCCS
Hộp 3 vỉ, 10 vỉ
x 10 viên
VD-24152- 16
-
-
Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm dược liệu Pharmedic (Đ/c: 367 Nguyễn Trãi - Q.1 - TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
-
Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm dược liệu Pharmedic (Đ/c: 1/67 Nguyễn Văn Quá, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
95
Acarfar
Acarbose 50mg
Viên nén
36
tháng
TCCS
Hộp 1 vỉ x 10 viên
VD-24153- 16
96
Povidine
Mỗi 1,5 g chứa: Povidon iod 0,15g
Thuốc mỡ
36
tháng
TCCS
Hộp 10 miếng
gạc (10 x 10 cm) tẩm thuốc mỡ Povidine 10%; hộp 10 miếng gạc (7 x
7 cm) tẩm thuốc mỡ Povidine 10%
VD-24154- 16
97
Ratidin
Ranitidin (dưới dạng Ranitidin hydroclorid)
Viên nén bao phim
36
tháng
TCCS
Hộp 10 vỉ xé x 10 viên
VD-24155- 16
150mg
98
Ratidin F
Ranitidin (dưới dạng Ranitidin hydroclorid) 300mg
Viên nén bao phim
36
tháng
TCCS
Hộp 3 vỉ xé, 10 vỉ xé x 10 viên
VD-24156- 16
-
-
Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm Euvipharm - Thành viên tập đoàn Valeant (Đ/c: ấp Bình Tiền 2, xã Đức Hòa hạ, Đức Hòa, Long An - Việt Nam)
-
Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm Euvipharm - Thành viên tập đoàn Valeant (Đ/c: ấp Bình Tiền 2, xã Đức Hòa hạ, Đức Hòa, Long An - Việt Nam)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
99
Eutinex 0,05%
Mỗi 15 ml chứa: Naphazolin nitrat 7,5mg
Dung dịch nhỏ mũi
36
tháng
TCCS
Hộp 1
chai 15 ml
VD-24157- 16
100
Lodium
Loperamid hydroclorid 2mg
Viên nang cứng
36
tháng
USP 35
Hộp 10 vỉ
x 10 viên
VD-24158- 16
101
Motiridon
Domperidon (dưới dạng Domperidon maleat) 10mg
Viên nén
36
tháng
TCCS
Hộp 10 vỉ
x 10 viên
VD-24159- 16
-
-
Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Glomed (Đ/c: 35 Đại lộ Tự do, KCN Việt Nam - Singapore, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
-
Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm Glomed (Đ/c: 29A Đại Lộ Tự Do, Khu công nghiệp Việt Nam-Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
102
Cefdinir 100 Glomed
Cefdinir 100 mg
Viên nén bao phim
36
tháng
TCCS
Hộp 1 vỉ, 2
vỉ, 10 vỉ 10 viên
VD-24160- 16
103
Ceflodin 250
Cefaclor (dưới dạng Cefaclor monohydrat) 250 mg
Viên nang cứng
36
tháng
USP37
Hộp 10 vỉ x 10 viên
VD-24161- 16
104
Cefoxitin Glomed 1g
Cefoxitin (dưới dạng Cefoxitin natri) 1g
Thuốc bột pha tiêm
24
tháng
USP36
Hộp 1 lọ, 10
lọ, 25 lọ
VD-24162- 16
105
Ceodox 100
Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 100 mg
Viên nén bao phim
36
tháng
USP36
Hộp 1 vỉ, 2
vỉ, 10 vỉ x 10 viên
VD-24163- 16
106
Ceodox 200
Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 200 mg
Viên nén bao phim
36
tháng
USP36
Hộp 1 vỉ, 2
vỉ, 10 vỉ x 10 viên
VD-24164- 16
107
Glocepzol 1g
Cefmetazol (dưới dạng cefmetazol natri) 1g
Thuốc bột pha tiêm
24
tháng
USP36
Hộp 1 lọ, 10
lọ, 25 lọ, 100 lọ
VD-24165- 16
108
Medsidin 100
Cefdinir 100 mg
Viên nén bao phim
36
tháng
TCCS
Hộp 1 vỉ, 2
vỉ, 10 vỉ x 10 viên
VD-24166- 16
109
Medsidin 300
Cefdinir 300 mg
Viên nén bao phim
36
tháng
TCCS
Hộp 1 vỉ, 2
vỉ, 10 vỉ x 10 viên
VD-24167- 16
110
Medxil 100
Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 100 mg
Viên nén bao phim
36
tháng
USP36
Hộp 1 vỉ, 10 vỉ x 10 viên
VD-24168- 16
-
Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Glomed (Đ/c: 35 Đại lộ Tự do, KCN Việt Nam - Singapore, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
111
Domprezil
Omeprazol 20 mg; Domperidon 10 mg
Viên nang cứng chứa vi hạt bao tan trong ruột
36
tháng
TCCS
Hộp 3 vỉ x 10 viên
VD-24169- 16
112
Fumecar
Mebendazol 500 mg
Viên nén nhai
48
tháng
TCCS
Hộp 1 vỉ x 1
viên, 2 viên,
4 viên. Hộp 2 vỉ x 2 viên
VD-24170- 16
113
Glomazin Neo
Mỗi 1 g kem chứa: Betamethason (dưới dạng
Kem bôi ngoài da
36
tháng
TCCS
Hộp 1 tuýp,
10 tuýp, 20 tuýp x 10g
VD-24171- 16
betamethason valerat) 1 mg; Neomycin (dưới dạng Neomycin sulfat) 3,5 mg
114
Glotal 500
Mephenesin 500 mg
Viên nén bao phim
36
tháng
TCCS
Hộp 10 vỉ x 10 viên. Hộp
2 vỉ, 5 vỉ x 12 viên. Chai 100 viên, 200 viên
VD-24172- 16
115
Glovitor 10
Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calci) 10 mg
Viên nén bao phim
36
tháng
TCCS
Hộp 3 vỉ, 10
vỉ, 30 vỉ x 10 viên
VD-24173- 16
116
Medxium 20
Esomeprazol (dưới dạng esomeprazol magnesi dihydrat) 20 mg
Viên nang cứng chứa vi hạt tan trong ruột
24
tháng
TCCS
Hộp 2 vỉ x 10
viên. Hộp 2
vỉ, 4 vỉ x 7 viên
VD-24174- 16
117
Megliptin 100
Sitagliptin (dưới dạng Sitagliptin phosphat monohydrat) 100 mg
Viên nén bao phim
36
tháng
TCCS
Hộp 1 vỉ, 3 vỉ
x 10 viên.
Hộp 1 vỉ, 2
vỉ, 4 vỉ x 7 viên
VD-24175- 16
118
Megliptin 25
Sitagliptin (dưới dạng Sitagliptin phosphat monohydrat) 25 mg
Viên nén bao phim
36
tháng
TCCS
Hộp 1 vỉ, 3 vỉ
x 10 viên.
Hộp 1 vỉ, 2
vỉ, 4 vỉ x 7
viên. Hộp 1
chai x 30 viên
VD-24176- 16
119
Megliptin 50
Sitagliptin (dưới dạng Sitagliptin phosphat monohydrat) 50 mg
Viên nén bao phim
36
tháng
TCCS
Hộp 1 vỉ, 3 vỉ
x 10 viên
VD-24177- 16
120
Razolmed
Rabeprazol natri 20 mg
Viên nén bao phim tan trong ruột
24
tháng
TCCS
Hộp 3 vỉ, 10
vỉ, 20 vỉ x 10 viên
VD-24178- 16
-
-
Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây (Đ/c: 10A Quang Trung - Hà Đông - Hà Nội - Việt Nam)
-
Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây (Đ/c: Tổ dân phố số 4 - Phường La Khê - Quận Hà Đông - Hà Nội - Việt Nam)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
121
Augclamox
Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 500 mg; Acid clavulanic (dưới dạng Clavulanat kali) 125 mg
Viên nén bao phim
36
tháng
TCCS
Hộp 2 vỉ
x 5 viên
VD-24179- 16
122
Cao ích mẫu
Mỗi 10 ml cao lỏng chứa dịch chiết các dược liệu: Ích mẫu 8g; Hương phụ chế 2,5g; Ngải cứu 2g
Cao lỏng
24
tháng
TCCS
Hộp 1 lọ
x 100 ml,
200 ml.
Hộp 20
ống x 10 ml
VD-24180- 16
123
Cefdina 125
Mỗi gói 2,5g chứa: Cefdinir 125 mg
Thuốc bột pha hỗn dịch uống
24
tháng
TCCS
Hộp 10 gói x 2,5g
VD-24181- 16
124
Cefpodoxime
Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 100 mg
Viên nang cứng
24
tháng
TCCS
Hộp 1 vỉ
x 10 viên
VD-24182- 16
125
Dotasea-F
Cao đặc lục vị (tương ứng với các dược liệu: Thục địa 3,2g;
Hoài sơn 1,6g; Sơn thù 1,6g; Đan bì 1,2g; Bạch linh 1,2g; Trạch tả 1,2g): 0,5g
Viên nén bao phim
24
tháng
TCCS
Hộp 3 vỉ
x 10 viên
VD-24183- 16
126
Flavital 500
Cao khô hỗn hợp các dược liệu (tương ứng Thỏ ty tử 25 mg; Hà thủ ô đỏ 25 mg; Dây đau xương 25 mg; Đỗ trọng 25 mg; Cúc bất tử 50 mg; Cốt toái bổ 25 mg; Nấm sò khô 500 mg): 550 mg;
Viên nang cứng
24
tháng
TCCS
Hộp 5 vỉ
x 10 viên
VD-24184- 16
127
Ginkgo Biloba
Cao khô lá Bạch quả (tương ứng với 10 mg favonol glycosid toàn phần) 40 mg
Viên nén bao phim
36
tháng
TCCS
Hộp 2 vỉ
x 10 viên
VD-24185- 16
128
Hatafluna
Mỗi 10g chứa: Fluocinolon acetonid 2,5 mg
Kem bôi da
24
tháng
TCCS
Hộp 1 tuýp x 10g
VD-24186- 16
129
Kẽm Oxyd 10%
Mỗi 5g kem chứa: Kẽm Oxyd 500 mg
Kem bôi da
36
tháng
TCCS
Hộp 1 tuýp x 5g, 15g
VD-24187- 16
130
Novewel 40
Drotaverin hydroclorid 40 mg
Viên nang cứng
36
tháng
TCCS
Hộp 10 vỉ
x 10 viên
VD-24188- 16
131
Novewel 80
Drotaverin hydroclorid 80 mg
Viên nang cứng
36
tháng
TCCS
Hộp 10 vỉ
x 10 viên
VD-24189- 16
132
Pectaril 5 mg
Quinapril (dưới dạng Quinapril hydroclorid) 5 mg
Viên nén bao phim
36
tháng
TCCS
Hộp 6 vỉ
x 10 viên
VD-24190- 16
133
Pimaxol
Mỗi 60 ml siro chứa: Dextromethorphan HBr 60 mg; Clorpheniramin maleat 15,96 mg; Amoni clorid 600 mg; Guaifenesin 600 mg
Siro
24
tháng
TCCS
Hộp 1 lọ
x 60 ml
VD-24191- 16
134
Redpalm
Clopidogrel (dưới dạng Clopidogrel bisulfat) 75 mg
Viên nén bao phim
24
tháng
TCCS
Hộp 3 vỉ
x 10 viên
VD-24192- 16
135
Salicylic 5%
Mỗi 5g thuốc mỡ chứa: Acid salicylic 0,25g
Thuốc mỡ bôi da
36
tháng
TCCS
Hôp 1 tuýp x 5g, 15g
VD-24193- 16
136
Savisang 60
Alverin citrat 60 mg
Viên nén
36
tháng
TCCS
Hộp 10 vỉ
x 10 viên
VD-24194- 16
137
Trimeseptol
Sulfamethoxazol 400
mg; Trimethoprim 80 mg
Viên nén
36
tháng
TCCS
Hộp 25 vỉ
x 20 viên.
Lọ 200
viên
VD-24195- 16
138
Vitamin B2 2 mg
Riboflavin 2 mg
Viên nén
36
tháng
DĐVN IV
Lọ 100
viên,
VD-24196- 16
1500 viên
139
Zanmite 125 mg
Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim axetil) 125 mg
Viên nén bao phim
36
tháng
USP37
Hộp 1 vỉ
x 10 viên
VD-24197- 16
140
Zoxaci
Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 500 mg; Sulbactam (dưới dạng Sulbactam pivoxil) 250 mg
Viên nén bao phim
24
tháng
TCCS
Hộp 5 vỉ
x 10 viên
VD-24198- 16
-
-
Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Hải Phòng (Đ/c: 71 Điện Biên Phủ, Hồng Bàng, Hải Phòng - Việt Nam)
-
Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Hải Phòng (Đ/c: Số 1 Tây Sơn, Kiến An, Hải Phòng - Việt Nam)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
141
Dầu gan cá
Dầu gan cá (tương ứng với vitamin A 800IU) 270mg
Viên nang mềm
24
tháng
TCCS
Hộp 1 lọ x 45 viên; hộp 1 lọ x 90 viên
VD-24199-16
-
-
Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Hoa Việt (Đ/c: Số 124, đường Trường Chinh, P. Minh Khai, Tp. Phủ Lý, Hà Nam - Việt Nam)
-
Nhà sản xuất: Chi nhánh sản xuất thuốc, mỹ phẩm, thực phẩm chức năng Hoa Việt (Đ/c: Lô C9, KCN Châu Sơn, Tp. Phủ Lý, Hà Nam - Việt Nam)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
142
Viên nang ninh khôn
Cao khô hỗn hợp dược liệu 330mg tương đương với: Sa nhân 0,6g; Mộc hương 0,6g; Đảng sâm 0,6g; Bán hạ 0,6g; Trần bì 0,3g; Bạch truật 0,6g; Phục linh 0,6g; Cam thảo 0,3g
Viên nang cứng
24
tháng
TCCS
Hộp 1 lọ
30 viên,
hộp 1 lọ
60 viên
VD-24200- 16
143
Viên nén nhuận tràng
Đại hoàng 40mg; Ma nhân 120mg;
Viên nén
24
tháng
TCCS
Lọ 100
viên, lọ
VD-24201- 16
Cao khô hỗn hợp dược liệu 22,5mg (tương đương với: Bạch thược 120mg; Hậu phác 80mg; Chỉ xác 40mg; Hạnh nhân 120mg)
500 viên
144
Viên sỏi tan tan
Cao khô hỗn hợp dược liệu 320mg tương đương với: Kim tiền thảo 1,16g; Bạch mao căn
1,16g; Xa tiền tử 1,16g; Ý dĩ 0,7g
Viên nang cứng
24
tháng
TCCS
Hộp 1 lọ
60 viên
VD-24202- 16
-
-
Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Hoàng Giang (Đ/c: Phòng 1104, tòa nhà 71 Nguyễn Chí Thanh, Đống Đa, Hà Nội - Việt Nam)
-
Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương (Đ/c: 102 Chi Lăng, thành phố Hải Dương - Việt Nam)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
145
Canophin
Cao đặc hỗn hợp dược liệu 124mg tương đương với: Cúc hoa 120 mg; Phục linh 120 mg; Thục địa 320 mg; Câu kỳ tử 120 mg; Hoài sơn 160 mg; Trạch tả 120 mg; Đan bì 120 mg; Sơn thù 160 mg
Viên nang cứng
36
tháng
TCCS
Hộp 2 vỉ
x 10 viên
VD-24203- 16
-
-
Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm IMEXPHARM (Đ/c: 04- đường 30/4, Phường 1, Tp. Cao Lãnh, Tỉnh Đồng Tháp - Việt Nam)
-
Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm IMEXPHARM (Đ/c: 04- đường 30/4, Phường 1, Tp. Cao Lãnh, Tỉnh Đồng Tháp - Việt Nam)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
146
A.C Mexcold
Paracetamol 325 mg;
Viên nang
36
tháng
TCCS
Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai
VD-24206- 16
Chlorpheniramin maleat 2 mg
cứng (xám- vàng)
200 viên
147
ABAB 325 mg
Acetaminophen 325mg
Viên nén bao phim
48
tháng
TCCS
Chai 1000 viên
VD-24207- 16
148
Alu-P Gel
Mỗi gói 20g chứa: Nhôm phosphat gel 20
% (tương đương với 2,476 g nhôm phosphat) 12,380g
Hỗn dịch uống
24
tháng
TCCS
Hộp 26 gói x 20g
VD-24208- 16
149
Benca
Mebendazol 500 mg
Viên nén nhai
36
tháng
TCCS
Hộp 1 vỉ xé x 1 viên
VD-24209- 16
150
Cetirizine 10
Cetirizin dihydroclorid 10 mg
Viên nén bao phim
36
tháng
TCCS
Hộp 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên (vỉ PVC / Alu)
VD-24210- 16
151
Chlorpheniramin 4 mg
Chlorpheniramin maleat 4 mg
Viên nén
36
tháng
TCCS
Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp
10 vỉ x 20 viên; Chai 200 viên
VD-24211- 16
152
Cobimol
Mỗi gói 1,6g chứa: Paracetamol 100 mg; Clorpheniramin maleat 2 mg
Thuốc cốm pha hỗn dịch uống
24
tháng
TCCS
Hộp 25 gói x 1,6g
VD-24212- 16
153
Duaryl 2g
Glimepirid 2g
Viên nén
24
tháng
TCCS
Hộp 3 vỉ x 10 viên
VD-24213- 16
154
Imexflon
Diosmin 450 mg; Hesperidin 50 mg
Viên nén bao phim
24
tháng
TCCS
Hộp 6 vỉ x 10 viên
VD-24214- 16
155
Opxil SA 500 mg
Cephalexin (dưới dạng Cephalexin monohydrat) 500 mg
Viên nang cứng (xanh- ngọc trai)
36
tháng
TCCS
Hôp 10 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm - PVC); Chai 200 viên (chai nhựa HDPE)
VD-24215- 16
156
Palvimex 75mg
Clopidogrel
Viên nén
24
TCCS
Hộp 1 vỉ, 2 vỉ
VD-24216-
(dưới dạng Clopidogrel bisulfat) 75 mg
bao phim
tháng
x 14 viên
16
157
Sulpiride 50 mg
Sulpirid 50 mg
Viên nang cứng (trắng- trắng)
24
tháng
TCCS
Hộp 10 vỉ x 10 viên
VD-24217- 16
158
Vitamin A&D
Vitamin A (Retinyl acetat) 5000 IU;
Vitamin D3 (Cholecalciferol) 400 IU
Viên nang mềm
24
tháng
TCCS
Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai
100 viên
VD-24218- 16
-
-
Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm Imexpharm (Đ/c: Số 4, Đường 30/4, TP. Cap Lãnh, Tỉnh Đồng Tháp - Việt Nam)
-
Nhà sản xuất: Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm-Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm (Đ/c: Đường Vũ Trọng Phụng, Khóm Thạnh An, P. Mỹ Thới, TP. Long Xuyên, Tỉnh An Giang - Việt Nam)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
159
Acegoi
Mỗi gói chứa: Paracetamol 325mg; Natri benzoate 100mg; Clorpheniramin maleat 2mg
Thuốc bột uống
24
tháng
TCCS
Hộp 10
gói, 30 gói 3g
VD-24204- 16
160
Pamolcap
Mỗi viên chứa: Paracetamol 400mg; Cafein 40mg; Clorpheniramin maleat 2mg
Viên nang cứng
36
tháng
TCCS
Hộp 10 vỉ
x 10 viên; Chai nhựa HD 80
viên, 500 viên
VD-24205- 16
-
-
Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa (Đ/c: 74 Thống Nhất, TP. Nha Trang, Khánh Hòa - Việt Nam)
-
Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa (Đ/c: Đường 2 tháng 4,
P. Vĩnh Hòa, TP. Nha Trang, Khánh Hòa - Việt Nam)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
161
Dextromethorphan
Dextromethorphan hydrobromid 30mg
Viên nén
36
tháng
DĐVN IV
Hộp 10 vỉ
x 10 viên;
hộp 1 chai
100 viên
VD-24219-16
-
-
Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun (Đ/c: 521 ấp An Lợi, xã Hòa Lợi, huyện Bến Cát, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
-
Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun (Đ/c: 521 ấp An Lợi, xã Hòa Lợi, huyện Bến Cát, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
162
Beuticystine
L-Cystin 500 mg
Viên nang mềm
36
tháng
TCCS
Hộp 12 vỉ
x 5 viên
VD-24220- 16
163
Hezepril 10
Benazepril hydroclorid 10mg
Viên nén bao phim
36
tháng
TCCS
Hộp 6 vỉ
x 10 viên
VD-24221- 16
164
Hezepril 5
Benazepril hydroclorid 5 mg
Viên nén bao phim
36
tháng
TCCS
Hộp 6 vỉ
x 10 viên
VD-24222- 16
165
Medirubi
Dextromethorphan hydrobromid 15 mg;
Guaifenesin 100 mg
Viên nang mềm
36
tháng
TCCS
Hộp 10 vỉ
x 10 viên
VD-24223- 16
166
Mezapizin 10
Flunarizin (dưới dạng Flunarizin dihydrochlorid) 10 mg
Viên nén
36
tháng
TCCS
Hộp 10 vỉ
x 10 viên
VD-24224- 16
-
-
Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân (Đ/c: Lô E2, đường N4, KCN Hòa Xá, TP Nam Định - Việt Nam)
-
Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân (Đ/c: Lô E2, đường N4, KCN Hòa Xá, TP Nam Định - Việt Nam)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
167
Cefodomid 200
Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 200mg
Viên nang cứng
24
tháng
TCCS
Hộp 1 túi x 1 vỉ x 10 viên
VD-24228- 16
168
Cefuroxime 125mg
Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim
Viên nén bao phim
36
tháng
TCCS
Hộp 1 túi x 1 vỉ x
VD-24230- 16
proxetil) 125mg
10 viên
169
Cendromid 100
Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 100mg
Viên nang cứng
24
tháng
TCCS
Hộp 1 túi x 1 vỉ x 10 viên
VD-24231- 16
170
Midalexine 250
Cephalexin (dưới dạng Cephalexin monohydrat) 250mg
Bột pha hỗn dịch uống
24
tháng
TCCS
Hộp 10 gói 1,4g
VD-24232- 16
171
Oxacilin 500mg
Oxacilin 500mg
Viên nang cứng
36
tháng
TCCS
Hộp 1 túi nhôm x 10 vỉ x 10 viên
VD-24233- 16
-
Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân (Đ/c: Lô N8, đường N5, KCN Hòa Xá, TP Nam Định - Việt Nam)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
172
Calci foIinat 100mg / 10ml
Mỗi 10ml chứa Acid folinic (dưới dạng Calci folinat) 100mg
Dung dịch tiêm
24
tháng
TCCS
Hộp 5 ống 10ml
VD-24225- 16
173
Calci folinat 50mg / 5ml
Mỗi 5ml chứa Acid folinic (dưới dạng Calci folinat) 50mg
Dung dịch tiêm
24
tháng
TCCS
Hộp 5 ống x 5ml
VD-24226- 16
174
Cefazolin 1g
Cefazolin (dưới dạng Cefazolin natri) 1g
Bột pha tiêm
36
tháng
TCCS
Hộp 10 lọ bột dung tích 15ml
VD-24227- 16
175
Cefotaxime 1g
Cefotaxim (dưới dạng Cefotaxim natri) 1g
Bột pha tiêm
36
tháng
TCCS
Hộp 10 lọ bột dung tích 15ml; Hộp 10 lọ bột dung tích 20ml
VD-24229- 16
176
Timolol 0,5%
Mỗi 5ml chứa: Timolol (dưới dạng Timolol maleat) 25mg
Dung dịch nhỏ mắt
36
tháng
TCCS
Hộp 1 lọ 5ml
VD-24234- 16
-
-
Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm OPC. (Đ/c: 1017 Hồng Bàng - quận 6 - TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
-
Nhà sản xuất: Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm OPC tại Bình Dương - Nhà máy dược phẩm OPC (Đ/c: Ấp Tân Hóa, xã Tân Vĩnh Hiệp, huyện Tân Uyên, Bình Dương
Việt Nam)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
177
CV artecan
Dihydroartemisinin 40mg; Piperaquin phosphat 320mg
Viên nén bao phim
36
tháng
TCCS
Hộp 10 vỉ
x 8 viên
VD-24235- 16
178
Dầu Dân tộc
Mỗi chai 1,5ml chứa: Tinh dầu bạc hà 1,22g; Tinh dầu quế 2,5mg; Tinh dầu đinh hương 10mg
Dầu xoa
36
tháng
TCCS
Hộp 1 chai 1,5ml; hộp 1 chai 3ml; hộp 1 chai 7ml
VD-24236- 16
179
Opmucotus
Mỗi gói 2g chứa: Acetylcystein 200mg
Thuốc cốm
36
tháng
TCCS
Hộp 30 gói x 2g
VD-24237- 16
180
Thuốc ho trẻ em OPC
Mỗi 90ml chứa: Tỳ bà lá 16,2g; Cát cánh 1,8g; Bách bộ 2,79g; Tiền hồ 1,8g; Tang Bạch Bì 1,8g; Thiên môn đông 2,7g; Phục linh 1,8g; Cam thảo 0,9g; Hoàng cầm 1,8g; Cineol 18mg
Nhũ tương uống
36
tháng
TCCS
Hộp 1 chai 90ml
VD-24238- 16
-
-
Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm OPV (Đ/c: Số 27 đường 3A, KCN Biên Hòa 2, TP. Biên Hòa, Đồng Nai - Việt Nam)
-
Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm OPV (Đ/c: Số 27 đường 3A, KCN Biên Hòa 2, TP.Biên Hòa, Đồng Nai - Việt Nam)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
181
Acetaphen 500
Acetaminophen 500mg
Viên nén bao phim
48
tháng
TCCS
Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp
1 chai 100
viên; hộp 1
VD-24239- 16
chai 500 viên
182
Alipid 20
Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calci trihydrat) 20mg
Viên nén bao phim
36
tháng
TCCS
Hộp 1 vỉ x 10 viên; hộp
3 vỉ x 10 viên
VD-24240- 16
183
Atovast 10
Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calci trihydrat) 10mg
Viên nén bao phim
36
tháng
TCCS
Hộp 1 vỉ x 7
viên; hộp 1 vỉ x 10 viên; hộp 3 vỉ x
10 viên
VD-24241- 16
184
Lactosorbit
Mỗi gói 5 g chứa: Sorbitol 5g
Thuốc bột uống
36
tháng
TCCS
Hộp 20 gói x 5g
VD-24242- 16
185
Opeambrox 0,6%
Mỗi 5ml chứa: Ambroxol HCl 30mg
Si rô
36
tháng
TCCS
Hộp 1 chai
60ml; hộp 1 chai 90ml
VD-24243- 16
186
Opelodil
Loratadin 10mg
Viên nén bao phim
36
tháng
USP36
Hộp 1 vỉ x 10 viên; hộp
10 vỉ x 10 viên
VD-24244- 16
187
Opesinkast 10
Montelukast (dưới dạng Montelukast natri) 10mg
Viên nén bao phim
36
tháng
TCCS
Hộp 4 vỉ x 7 viên
VD-24245- 16
188
Opesinkast 4
Montelukast (dưới dạng Montelukast natri) 4mg
Viên nén phân tán trong miệng
36
tháng
TCCS
Hộp 3 vỉ x 10 viên
VD-24246- 16
189
Opesinkast 5
Montelukast (Dưới dạng Montelukast natri) 5mg
Viên nén phân tán trong miệng
36
tháng
TCCS
Hộp 4 vỉ x 7 viên
VD-24247- 16
190
Opespira 3MIU
Spiramycin 3MIU
Viên nén bao phim
36
tháng
TCCS
Hộp 2 vỉ x 5 viên
VD-24248- 16
191
Opevalsart 80
Valsartan 80mg
Viên nén bao phim
36
tháng
TCCS
Hộp 3 vỉ x 10 viên
VD-24249- 16
192
Sartanzide Plus 80 / 12 ,5
Valsartan 80mg; Hydroclorothiazid 12,5mg
Viên nén bao phim
36
tháng
USP36
Hộp 1 vỉ x 10 viên; hộp
10 vỉ x 10 viên
VD-24250- 16
193
Simvatin 10
Simvastatin 10mg
Viên nén bao phim
36
tháng
USP37
Hộp 1 vỉ x 7
viên; hộp 3 vỉ x 7 viên; hộp 3 vỉ x 10 viên
VD-24251- 16
194
Simvatin 20
Simvastatin 20mg
Viên nén bao phim
36
tháng
USP37
Hộp 1 vỉ x 7
viên; hộp 3 vỉ x 7 viên; hộp 3 vỉ x 10 viên
VD-24252- 16
195
Spiranisol
Spiramycin 750000 IU;
Metronidazol 125mg
Viên nén bao phim
36
tháng
TCCS
Hộp 2 vỉ x 10 viên
VD-24253- 16
196
Spiranisol forte
Spiramycin 1500000 IU;
Metronidazol 250mg
Viên nén bao phim
36
tháng
TCCS
Hộp 2 vỉ x 10 viên
VD-24254- 16
197
Vasartim Plus 80 / 12 ,5
Valsartan 80mg; HydrocIorothiazid 12,5mg
Viên nén bao phim
36
tháng
USP36
Hộp 1 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên
VD-24255- 16
-
-
Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm Phương Đông (Đ/c: Lô số 7, đường số 2, KCN. Tân Tạo, P. Tân Tạo A, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
-
Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm Phương Đông (Đ/c: Lô số 7, đường số 2, KCN. Tân Tạo, P. Tân Tạo A, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
198
Fudophos
Mỗi gói 5g chứa: Sucralfat 1000 mg
Hỗn dịch uống
36
tháng
TCCS
Hộp 10 gói,
20 gói, 30 gói x 5g
VD-24256- 16
199
Fumagate - Fort
Mỗi gói 10 g chứa: Hydroxyd nhôm (dưới dạng Nhôm hydroxyd gel khô) 800 mg; Magnesi hydroxyd 800 mg; Simethicon (dưới dạng
Hỗn dịch uống
36
tháng
TCCS
Hộp 10 gói,
20 gói, 30 gói, 50 gói x 10g
VD-24257- 16
Simethicon nhũ dịch 30%) 100 mg
200
Skdol Cafein
Paracetamol 500
mg; Cafein 65 mg
Viên nén bao phim
36
tháng
USP38
Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên.
Chai 100
viên, 200
viên, 500 viên
VD-24258- 16
-
Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm Phương Đông - Chi nhánh I (Đ/c: Lô số 68, đường số 2, KCN. Tân Tạo, P. Tân Tạo A, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
201
Hoạt huyết dưỡng não DN
Cao khô lá Bạch quả (tương đương với 2,2g lá Bạch quả) 40 mg; Cao khô rễ
Đinh lăng (tương đương với 1,5g rễ Đinh lăng) 150 mg
Viên nén bao phim
36
tháng
TCCS
Hộp 1 vỉ, 2
vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ
x 20 viên.
Hộp 2 vỉ, 4
vỉ, 10 vỉ x 10
viên. Chai 20
viên, 40 viên,
100 viên, 250 viên
VD-24259- 16
-
-
Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Quảng Bình (Đ/c: 46 Đường Hữu Nghị - TP. Đồng Hới - Quảng Bình - Việt Nam)
-
Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Quảng Bình (Đ/c: 46 Đường Hữu Nghị - TP. Đồng Hới - Quảng Bình - Việt Nam)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
202
Dầu Nhật lệ
Mỗi 1,5 ml chứa: Tinh dầu tràm 0,7425g; Tinh dầu bạc hà 0,4725g; Tinh dầu hương nhu 0,0060g; Tinh dầu quế 0,0060g
Dầu xoa
36
tháng
TCCS
Hộp 1 lọ
1,5 ml, 3
ml, 5 ml
VD-24260- 16
203
Dầu nóng Bình quan
Mỗi 10 ml chứa: Menthol 1g; Camphor 2g;
Dầu xoa
48
tháng
TCCS
Hộp 1
chai 10 ml
VD-24261- 16
src="97_QD_QLD_2016_Vv_Danh_muc_605_thuoc_san_xuat_trong_nuoc_duoc_cap_so_dang_ky_luu_hanh_tai_Viet_Nam__Dot_153 / Image_003 .png" height="57" width="579">
Methyl salicylat 3,6g; Tinh dầu Tràm 0,36g
-
-
Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm Sanofi-Synthelabo Việt Nam
(Đ/c: 15 / 6C Đặng Văn Bi-Thủ Đức-Tp Hồ Chí Minh - Việt Nam)
-
Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm Sanofi-Synthelabo Việt Nam (Đ/c: 15 / 6C Đặng Văn Bi-Thủ Đức-Tp Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
204
Adrenoxyl 10mg
Carbazochrom (dưới dạng Carbazochrom dihydrat) 10mg
Viên nén
36
tháng
TCCS
Hộp 8 vỉ
x 8 viên
VD-24262- 16
-
-
Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm SaVi (Đ/c: Lô Z.01-02-03a KCN trong KCX Tân Thuận, phường Tân Thuận Đông, quận 7, Tp. HCM - Việt Nam)
-
Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm SaVi (Đ/c: Lô Z.01-02-03a KCN trong KCX Tân Thuận, phường Tân Thuận Đông, quận 7, Tp. HCM - Việt Nam)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
205
Atorvastatin SaVi 40
Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calci trihydrat) 40 mg
Viên nén bao phim
36
tháng
TCCS
Hộp 3 vỉ x 10 viên
VD-24263- 16
206
Atorvastatin SaVi 80
Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calci trihydrat) 80mg
Viên nén bao phim
36
tháng
TCCS
Hộp 3 vỉ x 10 viên
VD-24264- 16
207
Bivolcard 5
Nebivolol (dưới dạng Nebivolol HCl) 5mg
Viên nén bao phim
36
tháng
TCCS
Hộp 3 vỉ x 10 viên
VD-24265- 16
208
Migtana 25
Sumatriptan (dưới dạng Sumatriptan succinat) 25mg
Viên nén bao phim
36
tháng
TCCS
Hộp 1 vỉ x 10 viên, hộp 3 vỉ x 10 viên
VD-24266- 16
209
Neuractine 2 mg
Eszopiclon 2mg
Viên nén bao phim
36
tháng
TCCS
Hộp 3 vỉ x 10
viên, hộp 1
chai 100 viên
VD-24267- 16
210
SaVi Acarbose 100
Acarbose 100mg
Viên nén bao phim
36
tháng
TCCS
Hộp 10 vỉ x 10 viên
VD-24268- 16
211
SaVi Day
Paracetamol 500mg; Loratadin 5mg; Dextromethorphan HBr 15mg
Viên nén
36
tháng
TCCS
Hộp 10 vỉ x 10 viên, hộp
25 vỉ xé x 4 viên
VD-24269- 16
212
SaVi Deferipron 500
Deferipron 500mg
Viên nén bao phim
36
tháng
TCCS
Hộp 3 vỉ x 10
viên, hộp 1
chai 100 viên
VD-24270- 16
213
SaVi Gabapentin 300
Gabapentin 300mg
Viên nén bao phim
36
tháng
TCCS
Hộp 3 vỉ x 10 viên
VD-24271- 16
214
SaVi Gemfibrozil 300
Gemfibrozil 300mg
Viên nén bao phim
36
tháng
TCCS
Hộp 3 vỉ x 10 viên
VD-24272- 16
215
SaVi-Atus
Guaifenesin 50mg; Dextromethorphan HBr 5mg; Clorpheniramin maleat 1mg
Viên nang cứng
36
tháng
TCCS
Hộp 10 vỉ x 10 viên, hộp
1 chai 250 viên
VD-24273- 16
216
SaViDopril 8
Perindopril erbumin 8mg
Viên nén bao phim
36
tháng
TCCS
Hộp 3 vỉ x 10 viên
VD-24274- 16
217
SaViPiride 4
Glimepirid 4mg
Viên nén
36
tháng
TCCS
Hộp 3 vỉ x 10 viên
VD-24275- 16
218
SaViProlol 2,5
Bisoprolol fumarat 2,5mg
Viên nén bao phim
36
tháng
TCCS
Hộp 3 vỉ x 10 viên
VD-24276- 16
219
SaViRisone 35
Risedronat natri (dưới dạng Risedronat natri hemi-pentahydrat) 35mg
Viên nén bao phim
36
tháng
TCCS
Hộp 1 vỉ xé x 4 viên, hộp 3 vỉ xé x 4 viên
VD-24277- 16
220
Stazemid 10 / 10
Simvastatin 10mg; Ezetimib 10mg
Viên nén bao phim
36
tháng
TCCS
Hộp 3 vỉ x 10
viên, hộp 1
chai 100 viên
VD-24278- 16
221
Stazemid 20 / 10
Simvastatin 20mg; Ezetimib 10mg
Viên nén bao phim
36
tháng
TCCS
Hộp 3 vỉ x 10
viên, hộp 1
chai x 100 viên
VD-24279- 16
-
-
Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco (Đ/c: 15 Đốc Binh Kiều, phường 2, thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang - Việt Nam)
-
Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco (Đ/c: 15 Đốc Binh Kiều, phường 2, thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang - Việt Nam)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
222
Cefaclor 250mg
Cefaclor (dưới dạng Cefaclor monohydrat) 250mg
Viên nang cứng
36
tháng
TCCS
Hộp 1 vỉ x 10
viên; hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 1 chai
100 viên
VD-24280- 16
223
Parocontin
Paracetamol 325mg; Methocarbamol 400mg
Viên nén bao phim
36
tháng
TCCS
Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 6 vỉ x 10 viên; hộp 1 chai x 30 viên; hộp
1 chai x 60 viên
VD-24281- 16
224
Tiphallerdin
Loratadin 10mg
Viên nén
36
tháng
TCCS
Hộp 2 vỉ x 10
viên; hộp 1
chai 100 viên
VD-24282- 16
225
Tipharel
Trimetazidin dihydroclorid 20mg
Viên nén bao phim
36
tháng
TCCS
Hộp 1 vỉ x 30 viên; hộp 2 vỉ x 30 viên
VD-24283- 16
226
Tiphator
Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calcium trihydrat) 20mg
Viên nén bao phim
36
tháng
USP35
Hộp 3 vỉ x 10
viên; hộp 1
chai x 100 viên
VD-24284- 16
227
Vutu 200
Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 200mg
Viên nang cứng
36
tháng
TCCS
Hộp 2 vỉ x 10
viên; hộp 1
chai 50 viên
VD-24285- 16
-
-
Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm trung ương 1 - Pharbaco (Đ/c: 160 - Tôn Đức Thẳng - Đống Đa - Hà Nội - Việt Nam)
-
Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm trung ương 1 - Pharbaco. (Đ/c: Thanh Xuân, Sóc Sơn, Hà Nội - Việt Nam)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
228
Alphatrypa- Fort
Chymotrypsin
Viên nén
24
DĐVN
Hộp 2 vỉ, hộp
VD-24286-
8400 đơn vị USP
tháng
IV
10 vỉ x 10 viên
16
229
Banago 10
Tadalafil 10mg
Viên nén bao phim
24
tháng
TCCS
Hộp 2 vỉ x 2 viên
VD-24287- 16
230
Elnizol
Metronidazol 500mg / 100ml
Dung dịch tiêm truyền
36
tháng
BP 2012
Chai thủy tỉnh 100ml
VD-24288- 16
231
Fabzicocin
Lincomycin (dưới dạng Lincomycin hydroclorid) 500mg
Viên nang cứng
36
tháng
DĐVN IV
Hộp 5 vỉ x 12 viên
VD-24289- 16
232
Lincomycin 600mg / 2ml
Lincomycin (dưới dạng Lincomycin hydroclorid) 600mg / 2ml
Dung dịch tiêm
36
tháng
DĐVN IV
Hộp 10 ống, hộp 50 ống x 2ml
VD-24290- 16
233
Pharbacol
Paracetamol 650mg
Viên nén
36
tháng
TCCS
Hộp 10 vỉ x 5 viên
V5-24291-16
234
Pravacor 10
Pravastatin natri 10mg
Viên nén
36
tháng
BP 2013
Hộp 3 vỉ x 10 viên
VD-24292- 16
235
Pravacor 20
Pravastatin natri 20mg
Viên nén
36
tháng
BP 2013
Hộp 3 vỉ x 10 viên
VD-24293- 16
236
Supevastin 5mg
Simvastatin 5mg
Viên nén bao phim
24
tháng
USP37
Hộp 3 vỉ x 10 viên
VD-24294- 16
237
Vitamin B1-B6- B12
Vitamin B1 125mg; Vitamin B6 125mg;
Vitamin B12 250mcg
Viên nén bao phim
24
tháng
DĐVN IV
Hộp 10 vỉ x 10 viên
VD-24295- 16
238
Vitamin C 500mg / 5ml
Acid ascorbic 500mg / 5ml
Dung dịch tiêm
24
tháng
DĐVN IV
Hộp 6 ống,
hộp 50 ống,
hộp 100 ống x 5ml
VD-24296- 16
-
-
Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm trung ương 2 (Đ/c: Số 9 - Trần Thánh Tông - Hà Nội - Việt Nam)
-
Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 2 (Đ/c: Lô 27, Khu công nghiệp Quang Minh, Mê Linh, Hà Nội - Việt Nam)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
239
Cefazolin 2g
CefazoIin (dưới dạng Cefazolin natri) 2g
Thuốc bột pha tiêm
24
tháng
DĐVN IV
Hộp 10 lọ
VD-24297- 16
240
K_Xofanine
Mỗi lọ 60 ml chứa: Fexofenadin hydroclorid 360 mg;
Hỗn dịch uống
24
tháng
TCCS
Hộp 1 lọ
60 ml
VD-24298- 16
241
Lifelopin
Enalapril maleat 5 mg
Viên nang cứng
36
tháng
TCCS
Hộp 10
vỉ x 10 viên
VD-24299- 16
-
-
Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 3 (Đ/c: 16 Lê Đại Hành, Hồng Bàng, Hải Phòng - Việt Nam)
-
Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 3 (Đ/c: Số 28, đường 351, xã Nam Sơn, huyện An Dương, TP. Hải Phòng - Việt Nam)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
242
Hoàn lục vị TW3
Mỗi hoàn mềm 8g chứa: Thục địa 1,344g; Hoài sơn 0,672g; Sơn thù 0,672g; Bạch linh 0,504g; Mẫu đơn bì 0,504g; Trạch tả 0,504g
Viên hoàn mềm
24
tháng
TCCS
Hộp 6
hoàn, 10 hoàn x 8g
VD-24300- 16
243
Phong tê thấp TW3
Hà thủ ô đỏ 220 mg; Cao đặc hỗn hợp các dược liệu (Hy thiêm 1000 mg; Thổ phụ linh 670 mg; Thiên niên kiện 670 mg; Huyết giác 400 mg; Thương nhĩ tử 400 mg; Hà thủ ô đỏ 440 mg; Phấn phòng kỷ: 200 mg 530 mg)
Viên nang cứng
24
tháng
TCCS
Hộp 3 vỉ,
5 vỉ, 10
vỉ x 10 viên
VD-24303- 16
244
Sâm nhung bổ thận TW3
Nhung hươu 2,4 mg; Cam thảo 5 mg; Đảng
Viên nang
36
tháng
TCCS
Hộp 2 vỉ,
3 vỉ, 6 vỉ
VD-24304- 16
sâm 24 mg; Xuyên khung 28 mg; Bạch linh 40 mg; Đương quy 40 mg; Ba kích 60 mg; Hoài sơn 76 mg; Liên nhục 88 mg; Cao đặc các dược liệu (Cao ban long 7,2 mg; Viễn chí 16 mg; Đỗ trọng 24 mg;
Nhục thung dung 24 mg; Cầu tích 30 mg; Trạch tả 30 mg; Bạch truật 36 mg; Thỏ ty tử 40 mg; Câu kỷ tử 40 mg; Hà thủ ô đỏ 45 mg; Tục đoạn 58 mg; Bách hợp 60 mg; Thục địa 240 mg) 300 mg; Nhân sâm 7,2 mg
cứng
x 10 viên.
Hộp 1
chai 30
viên, 60 viên
245
Viên cảm cúm Foripharm
Bạch chỉ 174 mg; Hương phụ 126 mg; Xuyên khung 126 mg; Gừng 16 mg; Quế nhục 6 mg; Cam thảo 5 mg
Viên nang cứng
24
tháng
TCCS
Hộp 10 vỉ
x 10 viên
VD-24305- 16
-
Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 3 (Đ/c: Xã Nam Sơn, huyện An Dương, Tp. Hải Phòng - Việt Nam)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
246
Levopatine
Levomepromazin (dưới dạng Levomepromazin maleat) 50 mg
Viên nén bao phim
36
tháng
TCCS
Hộp 1
chai 50
viên, 100 viên
VD-24301-16
247
Paracetamol TW3
Paracetamol 500 mg
Viên nén
24
tháng
DĐVN IV
Hộp 10
vỉ, 50 vỉ x 10 viên
VD-24302-16
-
-
Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm trung ương VIDIPHA (Đ/c: 184 / 2 Lê Văn Sỹ, Phường 10, Q. Phú Nhuận, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam -)
-
Nhà sản xuất: Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm trung ương Vidipha tại Bình Dương (Đ/c: ấp Tân Bình, xã Tân Hiệp, huyện Tân Uyên, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
248
Aspirin 81 mg
Acid acetylsalicylic 81mg
Viên nén bao phim
24
tháng
TCCS
Hộp 10 vỉ x 10 viên
VD-24306- 16
249
Bixovom 4
Bromhexin hydrochlorid 4mg
Viên nén bao phim
36
tháng
TCCS
Hộp 3 vỉ x 10
viên; hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 1 chai x 100 viên
VD-24307- 16
250
Cefimbrano 100
Mỗi 2g chứa: Cefixim (dưới dạng Cefixim trihydrat) 100mg
Thuốc bột pha hỗn dịch uống
36
tháng
TCCS
Hộp 10 gói x 2g
VD-24308- 16
251
Cinnarizin 25mg
Cinarizin 25mg
Viên nén
36
tháng
DĐVN IV
Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp
1 chai x 100 viên
VD-24309- 16
252
Clopidogrel 75mg
Clopidogrel (dưới dạng Clopidogrel bisulfat) 75mg
Viên nén bao phim
24
tháng
TCCS
Hộp 3 vỉ x 10
viên; hộp 10 vỉ x 10 viên
VD-24310- 16
253
Diazepam 5mg
Diazepam 5mg
Viên nén
36
tháng
DĐVN IV
Hộp 10 vỉ x 10 viên
VD-24311- 16
254
Fudrovide 40
Furosemid 40mg
Viên nén
36
tháng
DĐVN IV
Hộp 2 vỉ x 20
viên; hộp 1
chai 100 viên
VD-24312- 16
255
Gentamicin 0,3%
Gentamicin (dưới dạng Gentamicin sulfat) 15mg / 5ml
Dung dịch nhỏ mắt
24
tháng
TCCS
Hộp 1 chai 5ml
VD-24313- 16
256
Methylprednisolon 16mg
Methylprednisolon 16mg
Viên nén
36
tháng
TCCS
Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp
3 vỉ x 10 viên
VD-24314- 16
257
Morphin (Morphin hydroclorid 10mg / ml)
Morphin hydroclorid 10mg / ml
Dung dịch tiêm
36
tháng
DĐVN IV
Hộp 10 ống x 1 ml; hộp 25 ống x 1ml
VD-24315- 16
258
Sulpiride
Sulpirid 50mg
Viên nang cứng
36
tháng
DĐVN IV
Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp
1 chai 100 viên
VD-24316- 16
259
Thémaxtene
Alimemazin tartrat
Viên nén
36
TCCS
Hộp 2 vỉ x 25
VD-24317-
5mg
bao phim
tháng
viên; hộp 10 vỉ x 25 viên
16
260
Vitamin C 100mg / 2ml
Mỗi 2ml chứa: Acid ascorbic 100mg
Dung dịch tiêm
24
tháng
DĐVN IV
Hộp 100 ống x 2ml
VD-24318- 16
261
vitamin C 50mg
Acid ascorbic 50mg
Viên ngậm
24
tháng
TCCS
Chai 20 viên;
chai 50 viên
VD-24319- 16
-
-
Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Trường Thọ (Đ/c: 93 Linh Lang, Ba Đình, Hà Nội - Việt Nam)
-
Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Trường Thọ (Đ/c: Lô M1, đường N3, KCN Hòa Xá, TP. Nam Định, tỉnh Nam Định - Việt Nam)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
262
Đỗ trọng
Đỗ trọng
Nguyên liệu làm thuốc
24
tháng
TCCS
Túi 0,5kg; 1kg; 2kg; 5kg; 10kg; 20kg
VD-24320- 16
263
Đương quy
Đương quy
Nguyên liệu làm thuốc
24
tháng
TCCS
Túi 0,5kg; 1kg; 2kg; 5kg; 10kg; 20kg
VD-24321- 16
264
Hà thủ ô đỏ
Cao Hà thủ ô đỏ 520mg tương đương Hà thủ ô đỏ chế 2,5g
Viên nang cứng
24
tháng
TCCS
Hộp 1 lọ 60
viên, 100
viên; Hộp 5
vỉ, 10 vỉ x 10 viên
VD-24322- 16
265
Hà thủ ô đỏ chế
Hà thủ ô đỏ chế
Nguyên liệu làm thuốc
24
tháng
TCCS
Túi 0,2kg; 0,5kg; 1kg; 2kg; 5kg; 10kg; 20kg; 50kg
VD-24323- 16
266
Ké đầu ngựa
Ké đầu ngựa
Nguyên liệu làm thuốc
24
tháng
DĐVN IV
Túi 0,5kg; 1kg; 2kg; 5kg; 10kg; 20kg
VD-24324- 16
267
Kim tiền thảo
Kim tiền thảo
Nguyên liệu làm thuốc
24
tháng
TCCS
Túi 0,5kg; 1kg; 2kg; 5kg; 10kg
VD-24325- 16
268
Kỷ tử
Kỷ tử
Nguyên
24
TCCS
Túi 0,5kg;
VD-24326-
liệu làm thuốc
tháng
1kg; 2kg; 5kg; 10kg; 20kg
16
269
Lạc tiên
Lạc tiên
Nguyên liệu làm thuốc
24
tháng
TCCS
Túi 0,5kg; 1kg; 2kg; 5kg; 10kg; 20kg
VD-24327- 16
270
Mạch môn
Mạch môn
Nguyên liệu làm thuốc
24
tháng
TCCS
Túi 0,5kg; 1kg; 2kg; 5kg; 10kg; 20kg
VD-24328- 16
271
Magnesi-B6
Mỗi viên chứa: Magnesi lactat dihydrat 470mg; Pyridoxin HCl 5mg
Viên nén bao phim
24
tháng
TCCS
Hộp 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên
VD-24329- 16
272
Thiên môn đông
Thiên môn đông
Nguyên liệu làm thuốc
24
tháng
TCCS
Túi 0,2kg; 0,5kg; 1kg; 2kg; 5kg; 10kg; 20kg; 50kg
VD-24330- 16
273
Thục địa
Thục địa
Nguyên liệu làm thuốc
24
tháng
TCCS
Túi 0,5kg; 1kg; 2kg; 5kg; 10kg; 20kg
VD-24331- 16
274
Ý dĩ
Ý dĩ
Nguyên liệu làm thuốc
24
tháng
TCCS
Túi 0,2kg; 0,5kg; 1kg; 2kg; 5kg; 10kg; 20kg; 50kg
VD-24332- 16
-
-
Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm TV. Pharm (Đ/c: 27 Điện Biên Phủ, F. 9, TP. Trà Vinh, Tỉnh Trà Vinh - Việt Nam)
-
Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm TV. Pharm (Đ/c: 27 Điện Biên Phủ,
F. 9, TP. Trà Vinh, Tỉnh Trà Vinh - Việt Nam)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
275
Ginkgo biloba
Cao khô lá bạch quả (chứa từ 22,0- 27,0%
flavonoid toàn
Viên nén bao phim
36
tháng
TCCS
Hộp 3 vỉ x 10 viên
VD-24333-16
phần) 40mg
276
Glimepiride 2mg
Glimepirid 2mg
Viên nén
36
tháng
TCCS
Hộp 3 vỉ x 10 viên
VD-24334-16
277
Terpinzoat
Mỗi viên chứa: Terpin hydrat 100mg; Natri benzoat 50mg
Viên nang cứng
36
tháng
TCCS
Hộp 10 vỉ
x 10 viên
VD-24335-16
-
-
Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm TW 25 (Đ/c: 120 Hai Bà Trưng, Q. 1, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
-
Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm TW 25 (Đ/c: 448B, Nguyễn Tất Thành, Q. 4, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
278
Cefixime Uphace 50
Mỗi 1 g chứa: Cefixim (dưới dạng Cefixim trihydrat) 50mg
Bột pha hỗn dịch uống
24
tháng
TCCS
Hộp 10
gói x 1 gam
VD-24336-16
279
Cephalexin 500 mg
Cephalexin (dưới dạng Cephalexin monohydrat) 500mg
Viên nang cứng
24
tháng
TCCS
Hộp 10 vỉ
x 10 viên;
chai 200
viên, 500 viên
VD-24337-16
280
Halacimox 500 mg
Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 500mg
Viên nang cứng (hồng- nâu)
36
tháng
TCCS
Hộp 10 vỉ
x 10 viên
VD-24338-16
-
-
Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm VCP (Đ/c: xã Thanh Xuân- Sóc Sơn- Hà Nội - Việt Nam)
-
Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm VCP (Đ/c: xã Thanh Xuân- Sóc Sơn- Hà Nội - Việt Nam)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
281
Meropenem 1g
Meropenem (dưới dạng hỗn hợp meropenem trihydrat phối hợp với natri carbonat
Thuốc bột pha tiêm
36
tháng
USP 35
Hộp 1 lọ,
5 lọ, 10 lọ
VD-24339-16
theo tỷ lệ 1:0,208) 1g
282
Piperacilin 2g
Piperacilin (dưới dạng Piperacilin natri) 2g
Thuốc bột pha tiêm
36
tháng
USP 35
Hộp 1 lọ,
10 lọ; Hộp
1 lọ + 2 ống nước cất pha tiêm 5 ml
VD-24340-16
283
Vitazidim 1g
Ceftazidim (dưới dạng ceftazidim pentahydrat phối hợp với natri carbonat theo tỷ lệ 1:0,118) 1g
Thuốc bột pha tiêm
36
tháng
USP 35
Hộp 1 lọ,
10 lọ; Hộp
1 lọ + 1 ống nước cất pha tiêm 5 ml
VD-24341-16
-
-
Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc (Đ/c: Số 777 đường Mê Linh, Phường Khai Quang, TP. Vĩnh Yên, Vĩnh Phúc - Việt Nam)
-
Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc (Đ/c: Thôn Mậu Thông- P.Khai Quang- TP. Vĩnh Yên- Tỉnh Vĩnh Phúc - Việt Nam)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
284
Noradrenalin
Noradrenalin (dưới dạng Noradrenalin tartrat) 8mg
Dung dịch tiêm
36
tháng
TCCS
Hộp 1 vỉ x 10 ống x 4ml; hộp 2 vỉ x 5 ống x 4ml; hộp 10 vỉ x 5 ống x 4ml
VD-24342- 16
285
Vin-hepa
L-ornithin-L- aspartat 1000mg / 5ml
Dung dịch tiêm
36
tháng
TCCS
Hộp 2 vỉ x 5 ống x 5ml; hộp 10 vỉ x 5 ống x 5ml
VD-24343- 16
286
Vinrovit 5000
Thiamin hydroclorid 50mg; Pyridoxin hydroclorid 250mg; Cyanocobalamin 5mg
Bột đông khô pha tiêm
36
tháng
TCCS
Hộp 4 lọ bột đông khô + 4 ống dung môi pha tiêm 5ml
VD-24344- 16
287
Vinsolon 125
Methylprednisolon (dưới dạng Methylprednisolon
Thuốc tiêm bột đông khô
24
tháng
TCCS
Hộp 1 lọ + 1 ống dung môi 2ml; Hộp 5 lọ
VD-24345- 16
src="97_QD_QLD_2016_Vv_Danh_muc_605_thuoc_san_xuat_trong_nuoc_duoc_cap_so_dang_ky_luu_hanh_tai_Viet_Nam__Dot_153 / Image_004 .png" height="76" width="606">
natri succinat) 125mg
+ 5 ống dung môi 2ml; Hộp 10 lọ + 10 ống dung môi 2ml
-
-
Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược trung ương 3 (Đ/c: Số 115 Ngô Gia Tự, Phường Hải Châu 1, Quận Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng - Việt Nam)
-
Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược trung ương 3 (Đ/c: Số 115 Ngô Gia Tự, Phường Hải Châu 1, Quận Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng - Việt Nam)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
288
Cao sao vàng
Mỗi 3g cao chứa: Menthol 33,66 mg; Camphor 584,16 mg; Tinh dầu bạc hà 178,22 mg; Tinh dầu
tràm 643,56 mg; Tinh dầu hương nhu 56,44 mg; Tinh dầu quế 56,44 mg
Cao xoa
60
tháng
TCCS
Hộp 1 lọ 3g, 4g, 8g, 10g
VD-24346-16
289
Cetecoceticent 10
Cetirizin hydroclorid 10 mg
Viên nén bao phim
36
tháng
TCCS
Hộp 10 vỉ
x 10 viên.
Lọ 100
viên
VD-24347-16
-
-
Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược TW Mediplantex (Đ/c: 358 Giải phóng,
P. Phương Liệt, Thanh Xuân, Hà Nội - Việt Nam)
-
Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược trung ương Mediplantex (Đ/c: 356 Đường Giải Phóng, Phương Liệt, Thanh Xuân, Hà Nội - Việt Nam)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
290
Cerecaps
Cao khô hỗn hợp (tương ứng với: Hồng hoa 280mg; Đương quy 685mg; Xuyên khung 685mg; Sinh địa 375mg; Cam thảo 375mg; Xích thược 375mg; Sài hồ
Viên nang cứng
36
tháng
TCCS
Hộp 3 vỉ (nhôm / nhôm) x 10
viên; hộp 5
vỉ, 10 vỉ (nhôm / PVC) x 10 viên; lọ 30 viên, 60
VD-24348- 16
280mg; Chỉ xác 280mg; Ngưu tất 375mg) 595mg; Cao khô lá bạch quả (tương đương 3,6mg flavonoid toàn phần) 15mg
viên
291
Comazil
Xuyên khung 126mg; Bạch chỉ 174mg; Hương phụ 126mg; Quế nhục 6mg; Sinh khương 16mg; Cam thảo bắc 5mg
Viên nang cứng
24
tháng
TCCS
Hộp 10 vỉ x 10 viên
VD-24349- 16
292
Esha
Cao khô hỗn hợp (tương đương với: Thương nhĩ tử 500mg; Hoàng kỳ 620mg; Phòng phong 250mg; Tân di hoa 350mg; Bạc hà 120mg; Bạch truật 350mg; Kim ngân hoa 250mg) 267mg; Bột bạch chỉ 320mg
Viên nang cứng
36
tháng
TCCS
Hộp 3 vỉ (nhôm / nhôm) x 10
viên; hộp 10 vỉ (nhôm / PVC) x 10
viên; hộp 1
lọ 50 viên,
60 viên
VD-24350- 16
293
Mediphylamin
Bột chiết bèo hoa dâu (tương đương 3,6
gam dược liệu) 250mg
Viên nang cứng
36
tháng
TCCS
Hộp 10 vỉ x 10 viên; lọ
60 viên
VD-24351- 16
294
Mediphylamin
Bột chiết bèo hoa dâu (tương đương với 7,2g dược liệu) 500mg
Viên nang cứng
36
tháng
TCCS
Hộp 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên
VD-24352- 16
295
Mediphylamin
Mỗi 100 ml chứa: Bột chiết bèo hoa dâu (tương đương với 43,2g dược liệu) 3g
Siro
36
tháng
TCCS
Hộp 1 chai
100 ml
VD-24353- 16
296
Silymax
Cao khô Cardus marianus (tương đương Silymarin toàn phần 70mg) 140mg
Viên nén bao đường
36
tháng
TCCS
Hộp 4 vỉ x 10 viên; hộp
2 vỉ, 4 vỉ x
15 viên
VD-24354- 16
297
Tuzamin
Cao khô hỗn hợp (tương đương với: Tục đoạn 250mg;
Viên nang cứng
36
tháng
TCCS
Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên
VD-24355- 16
src="97_QD_QLD_2016_Vv_Danh_muc_605_thuoc_san_xuat_trong_nuoc_duoc_cap_so_dang_ky_luu_hanh_tai_Viet_Nam__Dot_153 / Image_005 .png" height="223" width="611">
Phòng phong 250mg; Hy thiêm 250mg; Độc hoạt 200mg; Tần giao 200mg; Đương quy 150mg; Ngưu tất 150mg; Thiên niên kiện 150mg; Hoàng kỳ 150mg; Đỗ trọng 100mg) 240mg; Bột bạch thược 150mg; Bột xuyên khung 150mg
Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược TW Mediplantex (Đ/c: Thôn Trung Hậu, xã Tiền Phong, huyện Mê Linh, Hà Nội - Việt nam)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
298
Betoflex 0,05%
Mỗi 30 ml chứa: Betamethason 0,015g
Dung dịch uống
dạng giọt
36
tháng
TCCS
Hộp 1 chai 30 ml
VD-24356- 16
299
Egalive
L-Ornithin L- Aspartat 150mg
Viên nang mềm
36
tháng
TCCS
Hộp 6 vỉ x 10 viên
VD-24357- 16
300
Mediclary
Loratadin 10mg
Viên nén
36
tháng
TCCS
Hộp 1 vỉ (nhôm / nhôm) x 10 viên; hộp 1 vỉ (nhôm /
PVC) x 10
viên
VD-24358- 16
301
Postcare 100
Progesteron 100mg
Viên nang mềm
36
tháng
TCCS
Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 2 vỉ x 15 viên
VD-24359- 16
302
Postcare 200
Progesteron 200mg
Viên nang mềm
36
tháng
TCCS
Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 2 vỉ x 15 viên
VD-24360- 16
-
-
Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược và vật tư y tế Bình Thuận (Đ/c: 192 - Nguyễn Hội - Phan Thiết - Bình Thuận - Việt Nam)
-
Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược và vật tư y tế Bình Thuận (Đ/c: 192 - Nguyễn Hội - Phan Thiết - Bình Thuận - Việt Nam)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
303
Actadol 500 “S”
Paracetamol 500 mg
Viên nén sủi bọt
36
tháng
DĐVN IV
Hộp 5 vỉ, 10 vỉ x 4 viên
VD-24361- 16
304
Paracetamol 500 mg
Paracetamol 500 mg
Viên nén
36
tháng
DĐVN IV
Hộp 10 vỉ x 10 viên nén
VD-24362- 16
305
Paracetamol 500 mg
Paracetamol 500 mg
Viên nén
36
tháng
TCCS
Chai 100
viên, 500 viên
VD-24363- 16
306
Prednisolon
Prednisolon 5 mg
Viên nén
36
tháng
TCCS
Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai
100 viên, 200
viên, 500 viên
VD-24364- 16
-
-
Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược Vacopharm (Đ/c: 59 Nguyễn Huệ, TP. Tân An, Long An - Việt Nam)
-
Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược Vacopharm (Đ/c: Km 1954, quốc lộ 1A, P. Tân Khánh, TP. Tân An, Long An - Việt Nam)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
307
MebendazoI 500
Mebendazol 500mg
Viên nén bao phim
36
tháng
DĐVN IV
Hộp 1 vỉ x 1
viên; hộp 1 vỉ, 5
vỉ, 25 vỉ, 50 vỉ,
100 vỉ x 4 viên;
hộp 1 vỉ, 5 vỉ, 50
vỉ, 100 vỉ x 6 viên
VD-24365- 16
308
Prednisolon
Prednisolon 5mg
Viên nén
36
tháng
DĐVN IV
Hộp 10 vỉ, 20 vỉ,
50 vỉ, 100 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ, 50 vỉ x 20 viên;
hộp 10 vỉ, 20 vỉ,
50 vỉ x 30 viên;
chai 100 viên,
200 viên, 300
viên, 500 viên,
1000 viên
VD-24366- 16
309
Terpinon
Terpin hydrat 100mg; Natri
Viên nang
36
tháng
TCCS
Hộp 10 vỉ, 20 vỉ,
50 vỉ, 100 vỉ x 10
VD-24367- 16
benzoat 50mg
cứng
viên; hộp 10 vỉ, 20 vỉ, 50 vỉ, 100 vỉ x 12 viên; chai 100 viên, 200
viên, 250 viên,
500 viên, 1000 viên
310
Turanon
Eprazinon dihydroclorid 50mg
Viên nén bao phim
36
tháng
TCCS
Hộp 10 vỉ, 20 vỉ,
50 vỉ, 100 vỉ x 10
viên; hộp 2 vỉ, 10
vỉ, 20 vỉ, 50 vỉ,
100 vỉ x 15 viên;
hộp 5 vỉ, 10 vỉ,
25 vỉ, 50 vỉ x 20
viên; chai 100
viên, 200 viên,
250 viên, 500
viên, 1000 viên
VD-24368- 16
311
Turanon
Eprazinon dihydroclorid 50mg
Viên nén
36
tháng
TCCS
Hộp 10 vỉ, 20 vỉ,
50 vỉ, 100 vỉ x 10
viên; hộp 2 vỉ, 10
vỉ, 20 vỉ, 50 vỉ,
100 vỉ x 15 viên;
hộp 5 vỉ, 10 vỉ,
25 vỉ, 50 vỉ x 20
viên; chai 100
viên, 200 viên,
250 viên, 500
viên, 1000 viên
VD-24369- 16
312
Vacoomez
Omeprazol (dưới dạng vi hạt bao tan trong ruột 8,5%
Omeprazol) 20mg
Viên nang cứng
36
tháng
TCCS
Hộp 10 vỉ, 20 vỉ,
50 vỉ, 100 vỉ x 10
viên; hộp 5 vỉ, 10
vỉ, 25 vỉ, 50 vỉ x
20 viên; chai 100
viên, 200 viên,
250 viên, 500
viên, 1000 viên
VD-24370- 16
313
Vadol 325-L
Paracetamol 325mg
Viên nén
48
tháng
TCCS
Hộp 10 vỉ, 20 vỉ,
50 vỉ, 100 vỉ x 10
viên; hộp 5 vỉ, 10
vỉ, 25 vỉ, 50 vỉ x
20 viên; chai 100
viên, 200 viên,
250 viên, 500
VD-24371- 16
viên, 1000 viên
314
Vadol A325
Paracetamol 325mg
Viên nén
48
tháng
DĐVN IV
Hộp 10 vỉ, 20 vỉ,
50 vỉ, 100 vỉ x 10
viên; hộp 5 vỉ, 10
vỉ, 25 vỉ, 50 vỉ x
20 viên; chai 80
viên, 100 viên,
200 viên, 250
viên, 500 viên,
1000 viên
VD-24372- 16
315
Vitamin B6 250
Pyridoxin hydroclorid 250mg
Viên nén bao phim
36
tháng
TCCS
Hộp 10 vỉ, 20 vỉ,
50 vỉ, 100 vỉ x 10
viên; hộp 4 vỉ, 10
vỉ, 20 vỉ, 40 vỉ x
25 viên; chai 100
viên, 200 viên,
500 viên, 1000 viên
VD-24373- 16
316
Vitamin C 250
Acid ascorbic 250mg
Viên nén bao phim
24
tháng
DĐVN IV
Hộp 10 vỉ, 20 vỉ,
50 vỉ, 100 vỉ x 10
viên; hộp 5 vỉ, 10
vỉ, 25 vỉ, 50 vỉ x
20 viên; chai 100
viên, 200 viên,
250 viên, 500
viên, 1000 viên
VD-24374- 16
-
-
Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương (Đ/c: 102 Chi Lăng, thành phố Hải Dương - Việt Nam)
-
Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương (Đ/c: 102 Chi Lăng, thành phố Hải Dương - Việt Nam)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
317
Aciclovir 400 mg
Aciclovir 400mg
Viên nang mềm
36
tháng
TCCS
Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên
VD-24375-16
318
Atropin Sulphat
Atropin sulphat 0, 25mg / ml
Dung dịch thuốc tiêm
36
tháng
DĐVN IV
Hộp 20 ống x 1ml, hộp 50 ống x 1ml, hộp 100 ống x 1ml
VD-24376-16
319
Dưỡng tâm an
Cao khô hỗn hợp
Viên
36
TCCS
Hộp 10 vỉ x 10
VD-24377-16
thần DHĐ
dược liệu 400mg tương đương với: Lá vông 3,3g; Lạc tiên 3,3g; Tâm sen 3,4g
nang cứng
tháng
viên
320
Hoàng liên
Hoàng liên
Nguyên liệu làm thuốc
18
tháng
TCCS
Túi 1kg, 2kg, 5kg, 10kg
VD-24378-16
321
Incaline
Cao khô lá bạch quả (tương đương với không dưới 21,5% flavonoid toàn phần) 80 mg
Viên nang mềm
36
tháng
TCCS
Hộp 3 vỉ, 6 vỉ,
10 vỉ x 10
viên, lọ 60
viên, lọ 100 viên
VD-24379-16
322
Kim tiền thảo Laspha
Cao khô kim tiền thảo (tương ứng 1,8g kim tiền thảo) 120 mg
Viên nang mềm
36
tháng
TCCS
Hộp 2 vỉ, 3 vỉ x 10 viên; hộp 1 lọ 30 viên,
hộp 1 lọ 60 viên
VD-24380-16
323
Natri camphosulfonat 10%
Natri camphosulfonat 200mg / 2ml
Dung dịch thuốc tiêm
36
tháng
TCCS
Hộp 6 ống,
hộp 10 ống, hộp 12 ống x 2ml
VD-24381-16
324
Vigavir-B
Cao đặc diệp hạ châu (tương đương 2g diệp hạ châu) 200 mg
Viên nén bao đường
36
tháng
TCCS
Hộp 2 vỉ x 20 viên, hộp 5 vỉ x 20 viên
VD-24382-16
-
-
Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược vật tư y tế Nghệ An (Đ/c: 68 Nguyễn Sỹ Sách, TP. Vinh, tỉnh Nghệ An - Việt Nam)
-
Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược vật tư y tế Nghệ An (Đ/c: 68 Nguyễn Sỹ Sách, TP. Vinh, tỉnh Nghệ An - Việt Nam)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
325
Cloramphenicol 250mg
Cloramphenicol 250 mg
Viên nang cứng
24
tháng
DĐVN IV
Hộp 10
vỉ x 10 viên
VD-24383-16
326
Salbutamol 4mg
Salbutamol (dưới dạng Salbutamol sulfat) 4 mg
Viên nén
24
tháng
TCCS
Hộp 20
vỉ, 25 vỉ
x 10 viên
VD-24384-16
-
-
Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược VTYT Quảng Ninh (Đ/c: 703 Lê Thánh Tông, TP. Hạ Long, Quảng Ninh - Việt Nam)
-
Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược VTYT Quảng Ninh (Đ/c: Khu 10, Việt Hưng, TP. Hạ Long, Quảng Ninh - Việt Nam)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
327
Cảm xuyên hương
Bột Xuyên khung 125mg; Bột Bạch chỉ 130mg; Hương phụ 120mg; Bột Quế nhục 5mg; Bột cam thảo 5mg; Bột Gừng 15mg
Viên nang cứng
24
tháng
TCCS
Hộp 10
vỉ x 10 viên
VD-24385-16
328
Cao lỏng ích mẫu
Mỗi 125 ml chứa dịch chiết từ: Ích mẫu 50g; Hương phụ chế giấm 15,625g; Ngải cứu 12,5g
Cao lỏng
24
tháng
TCCS
Hộp 1
chai 125 ml
VD-24386-16
329
Hoàn long nhãn hạt sen
Mỗi 8g chứa: Long nhãn 2g; Hạt sen 4,5g
Hoàn mềm
24
tháng
TCCS
Hộp 10 hoàn mềm x 8 gam
VD-24387-16
330
Hoạt huyết dưỡng não QN
Cao khô lá bạch quả 20mg; Cao đặc rễ đinh lăng 10:1 (tương đương 1500mg đinh lăng) 150mg
Viên nang cứng
24
tháng
TCCS
Hộp 10
vỉ x 10 viên
VD-24388-16
331
Mẫu sinh đường
Chai 125 ml chứa các chất chiết từ: Sinh địa 11,27g; Mạch môn 7,5g; Huyền sâm 11,25g; Bối mẫu 5g; Bạch thược 5g; Mẫu đơn bì 5g; Cam thảo 2,5g
Cao lỏng
24
tháng
TCCS
Hộp 1
chai 125 ml
VD-24389-16
332
Rượu thuốc tê thấp
Mỗi 650 ml chứa dịch chiết: Cẩu tích 13g; Ngũ gia bì chân chim 6,5g; Thổ phục linh 6,5g; Kê huyết đằng 13g; Ngưu tất 6,5g; Hy thiêm 19,5g; Quế nhục 3,25g
Rượu thuốc
24
tháng
TCCS
Chai 650 ml
VD-24390-16
-
-
Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược-TTBYT Bình Định (Đ/c: 498 Nguyễn Thái Học, P. Quang Trung, TP. Qui Nhơn, Bình Định - Việt Nam)
-
Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược-TTBYT Bình Định (Đ/c: 498 Nguyễn Thái Học, P. Quang Trung, TP. Qui Nhơn, Bình Định - Việt Nam)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
333
Aleucin
N-Acetyl-DL- Leucin 500mg
Viên nén
36
tháng
TCCS
Hộp 3 vỉ x 10 viên
VD-24391- 16
334
Biragan 500
Paracetamol 500mg
Viên nén sủi
24
tháng
TCCS
Hộp 4 vỉ x 4
viên; hộp 12 vỉ x 2 viên
VD-24392- 16
335
Biragan 650
Paracetamol 650mg
Viên nén
36
tháng
TCCS
Hộp 10 vỉ x 4
viên; hộp 20 vỉ x 4 viên; hộp 10 vỉ x 5
viên; hộp 20 vỉ x 5 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên
VD-24393- 16
336
Micbibleucin
Chloramphenicol 125mg; Xanh methylen 20mg
Viên nén bao đường
36
tháng
TCCS
Hộp 10 vỉ x 10 viên
VD-24394- 16
-
-
Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược-vật tư y tế Thanh Hóa (Đ/c: 232 Trần Phú, Thanh Hóa - Việt Nam)
-
Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược-vật tư y tế Thanh Hóa (Đ/c: Số 4 Đường Quang Trung - TP. Thanh Hóa - Việt Nam)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
337
Amoxicilin 250 mg
Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 250mg
Viên nang cứng
24
tháng
DĐVN IV
Hộp 10 vỉ x 10 viên, hộp
20 vỉ x 10
viên, hộp 50 vỉ x 10 viên
VD-24395- 16
338
Ampicilin 500 mg
Ampicilin (dưới dạng Ampicilin trihydrat) 500mg
Viên nang cứng
24
tháng
DĐVN IV
Hộp 10 vỉ x 10 viên, hộp
20 vỉ x 10
viên, hộp 50 vỉ x 10 viên
VD-24396- 16
339
Berberin
Berberin clorid 10 mg
Viên nén
36
tháng
TCCS
Lọ 50 viên, lọ 100 viên, lọ
200 viên
VD-24397- 16
340
Gentamicin lnjection 80mg / 2ml
Gentamicin (dưới dạng Gentamicin sulfat) 80mg / 2ml
Dung dịch tiêm
48
tháng
TCCS
Hộp 10 ống x 2ml
VD-24398- 16
341
Thebymon
Mỗi gói 1,5g chứa: Paracetamol 80 mg
Thuốc bột pha hỗn dịch uống
24
tháng
TCCS
Hộp 25 gói x 1,5g
VD-24399- 16
342
Vitamin C 500 mg
Acid ascorbic 500 mg
Viên nén bao phim
36
tháng
TCCS
Hộp 10 vỉ x 10 viên, hộp
50 vỉ x 10 viên
VD-24400- 16
-
Nhà sản xuất: Nhà máy sản xuất thuốc Đông dược Công ty cổ phần Dược - VTYT Thanh Hóa (Đ/c: Lô 4-5-6, KCN Tây Bắc Ga, phường Đông Thọ, Tp. Thanh Hóa - Việt Nam)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
343
Hyđan500
Mỗi viên chứa: Cao đặc hy thiêm (tương ứng 500mg hy thiêm) 50mg; Cao đặc ngũ gia bì chân chim 10mg và bột mịn ngũ gia bì chân chim 70mg (tương ứng ngũ gia bì chân chim 170mg); Bột mã tiền chế 22mg
Viên hoàn cứng bao phim
36
tháng
TCCS
Hộp 15
túi x 12 hoàn
VD-24401- 16
344
Phong tê thấp Hyđan
Mỗi viên chứa: Bột mã tiền chế 20 mg; Cao đặc hy thiêm (tương đương 120mg hy
thiêm) 12 mg; Độc hoạt 12 mg; Xuyên khung 8 mg; Phòng phong 12 mg; Tế tân 6 mg; Quế chi 6 mg; Đỗ trọng 16 mg; Đương quy 16 mg; Tần giao 12mg; Ngưu
Hoàn cứng
24
tháng
TCCS
Hộp 1 lọ
250 hoàn
VD-24402- 16
tất 12 mg
345
Sirô ho Thepharm
Mỗi 60ml sirô chứa: Cao khô lá thường xuân (tương đương 6,72g lá thường xuân) 420mg
Sirô thuốc
36
tháng
TCCS
Hộp 1 chai 60ml, hộp 1 chai 70ml, hộp 1 chai 90ml, hộp 1 chai 100ml, hộp 1 chai 120ml
VD-24403- 16
-
-
Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần Fresenius Kabi Bidiphar (Đ/c: Khu vực 8, Phường Nhơn Phú, TP. Qui Nhơn, tỉnh Bình Định - Việt Nam)
-
Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần Fresenius Kabi Bidiphar (Đ/c: Khu vực 8, Phường Nhơn Phú, TP. Qui Nhơn, tỉnh Bình Định - Việt Nam)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
346
Aminowel Kabi
Mỗi chai 500ml chứa: L-arginin HCL 1,35g; L-histidin HCL.H2O 0,65g; L-isoleucin 0,9g; L-leucin 2,05g; L-lysin HCl 3,7g; L- methionin 1,2g; L- phenyllalanin 1,45g; L-threonin 0,9g; L- tryptophan 0,3g; L- valin 1,0g; Glycin 1,7g
Dung dịch tiêm truyền
24
tháng
TCCS
Chai 500ml
VD-24404- 16
347
Natri clorid 0,9%
Natri clorid 45mg / 5ml
Dung dịch tiêm
36
tháng
BP 2013
Hộp 50 ống x 5ml
VD-24405- 16
348
Vitamin B6 Kabi 100mg / 1ml
Mỗi ống 1ml chứa: Vitamin B6 100mg
Dung dịch tiêm
36
tháng
DĐVN IV
Hộp 100 ống x Iml
VD-24406- 16
-
-
Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Hóa dược Việt Nam (Đ/c: 273 phố Tây Sơn, Quận Đống Đa, Hà Nội - Việt Nam)
-
Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Hóa dược Việt Nam (Đ/c: 192 Phố Đức Giang, quận Long Biên, Hà Nội - Việt Nam)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
349
Cao đặc nhân trần
5 kg cao đặc tương đương 50kg Nhân trần
Nguyên liệu làm thuốc
36
tháng
TCCS
Túi PE 5 kg
VD-24407- 16
350
Piodincarevb
Mỗi 100 g chứa: Povidon iod 10g
Thuốc mỡ
36
tháng
USP 34
Lọ 100 gam,
250 gam
VD-24408- 16
351
Zinforcol
Kẽm (dưới dạng kẽm gluconat) 10mg
Viên nén
36
tháng
TCCS
Hộp 10 vỉ x 10 viên
VD-24409- 16
-
-
Công ty đăng ký: Công ty cổ phần hóa-dược phẩm Mekophar. (Đ/c: 297 / 5 Lý Thường Kiệt, quận 11, Tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
-
Nhà sản xuất: Công ty cổ phần hóa-dược phẩm Mekophar. (Đ/c: 297 / 5 Lý Thường Kiệt, quận 11, Tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
352
Cefotaxime 1g
Mỗi lọ 1g chứa: Cefotaxim (dưới dạng Cefotaxim natri) 1g
Thuốc bột pha tiêm
36
tháng
TCCS
Hộp 10 lọ x 1g
VD-24410- 16
353
Mekocurcuma
Bột nghệ khô (dưới dạng cao nghệ) 400mg; Mật ong 50mg
Viên nén bao phim
24
tháng
TCCS
Chai 100 viên
VD-24411- 16
354
Paracetamol 500mg
Paracetamol 500mg
Viên nang cứng
36
tháng
DĐVN IV
Hộp 20 vỉ x 10 viên, chai
100 viên
VD-24412- 16
355
Paracold 500
Mỗi gói 2,7g chứa: Paracetamol 500mg
Thuốc cốm uống
36
tháng
TCCS
Hộp 12 gói x 2,7g
VD-24413- 16
356
Pyrazinamide 500mg
Pyrazinamid 500 mg
Viên nén
36
tháng
DĐVN IV
Hộp 10 vỉ x 10 viên, chai
250 viên
VD-24414- 16
src="97_QD_QLD_2016_Vv_Danh_muc_605_thuoc_san_xuat_trong_nuoc_duoc_cap_so_dang_ky_luu_hanh_tai_Viet_Nam__Dot_153 / Image_006 .png" height="102" width="590">
357 Sodium
Natri chlorid
Dung
36 DĐVN Chai 100ml,
VD-24415-
Chloride 0,9%
0, 9g / 100ml
dịch tiêm truyền
tháng IV
chai 200ml, 16
chai 250ml, chai 500ml, chai 1000ml
-
-
Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Korea United Pharm. Int I (Đ/c: Số 2A, Đại lộ Tự Do, KCN Việt Nam- Singapore, huyện Thuận An, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
-
Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Korea United Pharm. Int I (Đ/c: Số 2A, Đại lộ Tự Do, KCN Việt Nam- Singapore, huyện Thuận An, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
358
Carvedol 6.25
Carvedilol 6,25 mg
Viên nén
36
tháng
TCCS
Hộp 10
vỉ x 10 viên
VD-24416- 16
359
Homtamin Ginseng ext (NQ: Korea United Pharm. lnc; Đ/c: 25-23, Nojanggongdan- gil, Jeongdong- Myeon, Sejong, Hàn Quốc)
Cao nhân sâm đã định chuẩn Ginseng ext. (tương đương với 0,9 mg Ginsenoid Rb1, Rg1 và Re) 40 mg; Cao lô hội 5 mg; Retinol acetat 5000 IU;
Ergocalciferol 400 IU;
Tocopherol acetat 45 mg; Thiamin nitrat 2 mg; Riboflavin 2 mg; Pyridoxin hydroclorid 2 mg; Acid ascorbic 60 mg; Nicotinamid 20 mg; Calci pantothenat 15,3 mg;
Cyanocobalamin 6 mcg; sắt fumarat (tương đương với 18 mg ion sắt II) 54,76 mg; Đồng sulfat (tương đương với 2 mg ion đồng II) 7,86 mg; Magnesi oxyd (tương đương với 40
mg ion Magnesi II) 66,34 mg; Kẽm oxyd (tương đương với 4 mg
Viên nang mềm
36
tháng
TCCS
Hộp 2 túi
nhôm x 6
vỉ x 5 viên
VD-24417- 16
ion kẽm II) 5 mg; Calci hydrophosphat (tương đương với 71,5 mg ion canxi II) 307,5 mg; Mangan sulfat (tương đương 1 mg ion Mn II) 3 mg; Kali sulfat (tương đương 8 mg ion kali) 18 mg
360
Kuplevotin
Levosulpirid 25 mg
Viên nén
36
tháng
TCCS
Hộp 3 vỉ
x 10 viên
VD-24418- 16
361
Kupmebamol (NQ: Korea United Pharm. Inc. Đ/c: 25-23,
Nojanggongdan- gil, Jeongdong- Myeon, Sejong, Hàn Quốc)
Methocarbamol 500 mg
Viên nén
36
tháng
USP 34
Hộp 10
vỉ x 10 viên
VD-24419- 16
-
-
Công ty đăng ký: Công ty cổ phần LD dược phẩm Medipharco-Tenamyd BR
s.r.l (Đ/c: Số 8, Nguyễn Trường Tộ, P. Phước Vĩnh, TP. Huế, Thừa Thiên Huế - Việt nam)
65.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần LD dược phẩm Medipharco-Tenamyd BR s.r.l
(Đ/c: Số 8, Nguyễn Trường Tộ, P. Phước Vĩnh, TP. Huế, Thừa Thiên Huế - Việt Nam)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
362
Neciomex
Mỗi 10 g chứa: Neomycin base (dưới dạng Neomycin sulfat) 35mg; Triamcinolon acetonid 10mg
Thuốc mỡ bôi da
36
tháng
TCCS
Hộp 1 tuýp 10 gam
VD-24420- 16
363
Pesancort
Mỗi 5 g chứa: Acid fusidic 100mg; Betamethason valerat 5mg
Kem bôi da
36
tháng
TCCS
Hộp 1 tuýp 5
gam, 10 gam, 15 gam
VD-24421- 16
364
Promethazin
Mỗi 5 g chứa: Promethazin hydroclorid 100mg
Kem bôi da
36
tháng
TCCS
Hộp 1 tuýp 5
gam, 10 gam
VD-24422- 16
-
Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần Otsuka OPV (Đ/c: Lô 27, Đường 3A, KCN Biên Hòa 2, Đồng Nai, Việt Nam - Việt Nam)
-
Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần Otsuka OPV (Đ/c: Lô 27, Đường 3A, KCN Biên Hòa 2, Đồng Nai, Việt Nam - Việt Nam)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
365
Glucose 5%
Dextrose monohydrat (tương đương Dextrose anhydrous 4,546g) 5g
Dung dịch tiêm truyền tĩnh
mạch
60
tháng
USP 35
Chai nhựa 100ml; 200ml; 500ml; 1000ml
VD-24423-16
-
-
Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Pymepharco (Đ/c: 166 - 170 Nguyễn Huệ, Tuy Hòa, Phú Yên - Việt Nam)
-
Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Pymepharco (Đ/c: 166 - 170 Nguyễn Huệ, Tuy Hòa, Phú Yên - Việt Nam)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
366
Alenbone
Acid alendronic (dưới dạng alendronat natri) 10 mg
Viên nén
36
tháng
TCCS
Hộp 2 vỉ x 14 viên
VD-24424- 16
367
Cazerol
Carbamazepin 200mg
Viên nén
36
tháng
TCCS
Hộp 10 vỉ x 10 viên
VD-24425- 16
368
Ceftristad 1g
Ceftriaxon (dưới dạng Ceftriaxon natri) 1g
Thuốc bột pha tiêm
36
tháng
TCCS
Hộp 1 lọ, hộp 10 lọ, hộp 1 lọ kèm 1 ống lidocain 1% 3,5ml
VD-24426- 16
369
Cefzidimstad 1g
Ceftazidim (dưới dạng Ceftazidim pentahydrat) 1g
Thuốc bột pha tiêm
36
tháng
TCCS
Hộp 1 lọ
VD-24427- 16
370
Celorstad Kid
Mỗi gói 2g chứa: Cefaclor (dưới dạng Cefaclor monohydrat) 125mg
Thuốc cốm
36
tháng
TCCS
Hộp 12 gói x 2g, hộp 14 gói x 2g, hộp 24 gói x 2g
VD-24428- 16
371
Cephalexin
Cephalexin (dưới
Viên
36
TCCS
Hộp 10 vỉ
VD-24429-
PMP 250
dạng Cephalexin monohydrat) 250 mg
nang cứng (vàng - xanh đậm)
tháng
(PVC / nhôm) x 10 viên,
hộp 10 vỉ (nhôm / nhôm) x 10 viên
16
372
Cephalexin PMP 500
Cephalexin (dưới dạng Cephalexin
Viên nang
36
tháng
TCCS
Hộp 10 vỉ (PVC / nhôm)
VD-24430- 16
monohydrat) 500 mg
cứng (vàng - xanh đậm)
x 10 viên,
hộp 10 vỉ (nhôm / nhôm) x 10 viên, chai 200 viên
373
Cepimstad 1g
Cefepim (dưới dạng Cefepim hydroclorid) 1g
Thuốc bột pha tiêm
36
tháng
TCCS
Hộp 1 lọ
VD-24431- 16
374
Cepoxitil 100
Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 100mg
Viên nén bao phim
36
tháng
TCCS
Hộp 1 vỉ x 10 viên
VD-24432- 16
375
Cepoxitil 200
Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 200mg
Viên nén bao phim
36
tháng
TCCS
Hộp 1 vỉ x 10 viên
VD-24433- 16
376
Co-Ibedis 300 / 12 ,5
Irbesartan 300 mg; Hydrochlorothiazid 12,5 mg
Viên nén bao phim
36
tháng
TCCS
Hộp 2 vỉ x 14 viên, hộp 3 vỉ x 10 viên
VD-24434- 16
377
Dexastad 4mg
Dexamethason phosphat (dưới dạng Dexamethason natri phosphat 4, 37mg / ml tương đương Dexamethason 3, 3mg / ml) 4mg / ml
Dung dịch tiêm
36
tháng
TCCS
Hộp 10 ống x 1ml
VD-24435- 16
378
Droxistad Kid 250mg
Mỗi gói 3g chứa: Cefadroxil (dưới dạng Cefadroxil monohydrat) 250mg
Thuốc bột uống
36
tháng
TCCS
Hộp 12 gói x 3g, hộp 14 gói x 3g, hộp 24 gói x 3g
VD-24436- 16
379
Fegra 60 mg
Fexofenadin hydroclorid 60mg
Viên nang
36
tháng
TCCS
Hộp 1 vỉ x 10 viên
VD-24437- 16
cứng
380
Foximstad 1g
Cefotaxim (dưới dạng Cefotaxim natri) 1g
Thuốc bột pha tiêm
36
tháng
TCCS
Hộp 1 lọ, hộp 10 lọ; Hộp 1 lọ kèm 1 ống nước cất pha tiêm 5ml, hộp 10 lọ kèm 10 ống nước cất pha tiêm 5ml
VD-24438- 16
381
Glusamin 250
Glucosamin (dưới dạng Glucosamin sulfat natri clorid) 250mg
Viên nang cứng
36
tháng
TCCS
Hộp 10 vỉ x 10 viên
VD-24439- 16
382
Natri Clorid 0,9%
Natri clorid 135mg / 15ml
Dung dịch tiêm
48
tháng
TCCS
Hộp 10 ống x 15ml
VD-24440- 16
383
Natri Clorid 0,9%
Natri clorid 45mg / 5ml
Dung dịch tiêm
48
tháng
TCCS
Hộp 10 ống x 5ml
VD-24441- 16
384
Picymuc
Mỗi gói 2g chứa: Acetylcystein 200 mg
Thuốc cốm
36
tháng
TCCS
Hộp 10 gói,
18 gói, 30 gói x 2g
VD-24442- 16
385
Pimenem
Meropenem (dưới dạng Meropenem trihydrat) 1g
Thuốc bột pha tiêm
36
tháng
TCCS
Hộp 1 lọ, hộp 10 lọ; Hộp 1 lọ kèm 1 ống nước cất pha tiêm 15ml, hộp 10 lọ
kèm 10 ống nước cất pha tiêm 15ml
VD-24443- 16
386
Pipanzin
Pantoprazol (dưới dạng Pantoprazol natri) 40mg
Viên bao tan trong ruột
36
tháng
TCCS
Hộp 1 vỉ x 7 viên
VD-24444- 16
387
Pralmex inj.
Metoclopramid 10mg / 2ml
Dung dịch tiêm
36
tháng
TCCS
Hộp 12 ống x 2ml
VD-24445- 16
388
Pycalis 5
Tadalafil 5 mg
Viên nén bao phim
36
tháng
TCCS
Hộp 1 vỉ x 1 viên, hộp 2 vỉ x 2 viên
VD-24446- 16
389
Pycaptin
Captopril 25mg
Viên nén
36
TCCS
Hộp 10 vỉ x
VD-24447-
tháng
10 viên
16
390
Pyfaclor 250mg
Cefaclor (dưới dạng Cefaclor monohydrat) 250 mg
Viên nang cứng (xám - tím)
36
tháng
TCCS
Hộp 1 vỉ x 12 viên, hộp 2 vỉ x 12 viên
VD-24448- 16
391
Pyfaclor 250mg
Cefaclor (dưới dạng Cefaclor monohydrat) 250 mg
Viên nang cứng (tím - trắng)
36
tháng
TCCS
Hộp 2 vỉ x 10 viên
VD-24449- 16
392
PymeAZI 250
Azithromycin (dưới dạng Axithromycin dihydrat) 250mg
Viên nang cứng
36
tháng
TCCS
Hộp 1 vỉ x 6 viên
VD-24450- 16
393
Simavas 20
Simvastatin 20mg
Viên nén bao phim
36
tháng
TCCS
Hộp 2 vỉ x 15 viên, hộp 3 vỉ x 10 viên
VD-24451- 16
394
Teronevit H5000
Mỗi lọ bột đông khô chứa: Vitamin B1 (Thiamin HCl) 50mg; Vitamin B6 (Pyridoxin HCl) 250mg; Vitamin B12
(Cyanocobalamin) 5mg
Thuốc bột đông khô pha tiêm
36
tháng
TCCS
Hộp 4 lọ kèm 4 ống dung môi
VD-24452- 16
395
Trifungi
Itraconazol (dưới dạng vi hạt chứa Itraconazol 22%)
100 mg
Viên nang cứng
36
tháng
TCCS
Hộp 1 vỉ x 4 viên
VD-24453- 16
396
Trineuron
Fursultiamin 50mg; Pyridoxin HCl 250mg; Cyanocobalamin 0,25 mg
Viên nén bao phim
36
tháng
TCCS
Hộp 5 vỉ x 10 viên
VD-24454- 16
397
Vaspycar MR
Trimetazidin HCl 35mg
Viên nén bao phim phóng thích có kiểm
soát
36
tháng
TCCS
Hộp 2 vỉ x 30 viên, hộp 1 vỉ x 30 viên
VD-24455- 16
-
-
Công ty đăng ký: Công ty cổ phần sản xuất - thương mại Dược phẩm Đông Nam
(Đ/c: Lô 2A, Đường số 1A, KCN. Tân Tạo, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
-
Nhà sản xuất: Công ty cổ phần sản xuất - thương mại Dược phẩm Đông Nam
(Đ/c: Lô 2A, Đường số 1A, KCN. Tân Tạo, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
398
Futaton
Mirtazapin 30 mg
Viên nén bao phim
36
tháng
USP 38
Hộp 1 vỉ, 3 vỉ,
5 vỉ, 10 vỉ x 10
viên. Chai 50
viên, 100 viên,
500 viên
VD-24456- 16
399
Orlacmin
Vitamin B1 (Thiamin nitrat) 115 mg; Vitamin B6 (Pyridoxin HCl) 115 mg; Vitamin B12 (Cyanocobalamin) 50 mcg
Viên nang mềm
36
tháng
TCCS
Hộp 3 vỉ, 6 vỉ,
10 vỉ, 25 vỉ, 50 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên,
200 viên, 500 viên
VD-24457- 16
-
-
Công ty đăng ký: Công ty cổ phần SPM (Đ/c: Lô 51- Đường số 2- KCN Tân Tạo-
Q. Bình Tân- TP. HCM- Việt Nam)
69.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần SPM (Đ/c: Lô 51- Đường số 2- KCN Tân Tạo- Q. Bình Tân- TP. HCM - Việt Nam)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
400
Bipraso 20
Rabeprazol natri (dưới dạng Rabeprazol natri pellets 13,2%) 20mg
Viên nang cứng chứa vi hạt bao tan trong ruột
36
tháng
TCCS
Hộp 3 vỉ
x 10 viên
VD-24458- 16
401
Diovenor 40
Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calci trihydrat) 40mg
Viên nén bao phim
36
tháng
TCCS
Hộp 3 vỉ
x 10 viên
VD-24459- 16
402
Fareston
Diosmin 450mg; Hesperidin 50mg
Viên nén bao phim
36
tháng
TCCS
Hộp 3 vỉ
x 10 viên
VD-24460- 16
403
Myleran 400
Gabapentin
Viên nang
36
TCCS
Hộp 3 vỉ
VD-24461-
400mg
cứng
tháng
x 10 viên
16
404
Spinidazole
Metronidazol 125mg; Spiramycin base 750000 IU
Viên nén bao phim
36
tháng
TCCS
Hộp 3 vỉ
x 10 viên
VD-24462- 16
-
Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Sundial Pharma (Đ/c: 837A Tạ Quang Bửu, Phường 5, Quận 8, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
-
Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược-TTBYT Bình Định (Đ/c: 498 Nguyễn Thái Học, P. Quang Trung, TP. Qui Nhơn, Bình Định - Việt Nam)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
405
Notired eff Orange
Magnesium gluconat 426mg; Calcium glycerophosphat 456mg
Viên nén sủi bọt
24
tháng
TCCS
Hộp 5 vỉ
x 4 viên
VD-24463-16
-
-
Công ty đăng ký: Công ty cổ phần tập đoàn Merap (Đ/c: Thôn Bá Khê, xã Tân Tiến, huyện Văn Giang, Hưng Yên -)
-
Nhà sản xuất: Công ty cổ phần tập đoàn Merap (Đ/c: Thôn Bá Khê, xã Tân Tiến, huyện Văn Giang, Hưng Yên - Việt Nam)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
406
Benate
Mỗi 5 g chứa: Clobetason butyrat 2,5mg
Kem bôi da
36
tháng
TCCS
Hộp 1
tuýp 5
gam, 10 gam
VD-24464- 16
-
-
Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần Thương mại Dược phẩm Quang Minh (Đ/c: Số 4A Lò Lu, P. Trường Thạnh, Quận 9, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
-
Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần Thương mại Dược phẩm Quang Minh (Đ/c: Số 4A Lò Lu, P. Trường Thạnh, Quận 9, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
407
Effemax 650
Paracetamol 650 mg
Viên nén bao phim
36
tháng
TCCS
Hộp 10 vỉ
x 10 viên
VD-24465- 16
408
Effemax 650
Paracetamol 650 mg
Viên nén
36
tháng
TCCS
Hộp 10 vỉ
x 10 viên
VD-24466- 16
-
-
Công ty đăng ký: Công ty cổ phần thương mại dược phẩm và trang thiết bị y tế Thuận Phát (Đ/c: Lô 44, TT 2B, Khu đô thị mới Văn Quản, p. Phúc La, q. Hà Đông, Hà Nội - Việt Nam)
-
Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương (Đ/c: 102 Chi Lăng, thành phố Hải Dương - Việt Nam)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
409
Diệp hạ châu TP
Mỗi gói 5g chứa: Cao khô diệp hạ châu đắng (tương đương 1,75g diệp hạ châu đắng) 210mg
Thuốc cốm
36
tháng
TCCS
Hộp 25 gói x 5g
VD-24467- 16
410
Hoàn nghệ mật ong TP
Mỗi gói 2g chứa: Nghệ 1700mg
Viên hoàn cứng
36
tháng
TCCS
Hộp 50 gói x 2g
VD-24468- 16
411
Hoàn thập toàn đại bổ TP
Mỗi 5g hoàn cứng chứa: Xuyên khung 320mg; Đương quy 400mg; Bạch thược 400mg; Thục địa 600mg; Đảng sâm 600mg; Phục linh 320mg; Bạch truật 400mg; Cam thảo 320mg; Hoàng kỳ 600mg; Quế nhục 400mg
Viên hoàn cứng
36
tháng
TCCS
Hộp 30 gói x 5g, hộp 1 lọ 50g
VD-24469- 16
-
-
Công ty đăng ký: Công ty cổ phần TM dược VTYT Khải Hà (Đ/c: 2A Phố Lý Bôn, Tổ 2, Ph. Tiền Phong, TP. Thái Bình, tỉnh Thái Bình - Việt Nam)
-
Nhà sản xuất: Công ty cổ phần TM dược VTYT Khải Hà (Đ/c: 2A Phố Lý Bôn, Tổ 2, Ph. Tiền Phong, TP. Thái Bình, tỉnh Thái Bình - Việt Nam)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
412
Bảo mạch hạ huyết áp
Mỗi viên nang chứa các chất được chiết xuất từ các dược liệu sau: Thiên ma 0,5g;
Viên nang cứng
24
tháng
TCCS
Hộp 5 vỉ
x 10 viên
VD-24470- 16
Câu đằng 0,6g; Dạ giao đằng 0,5g; Thạch quyết minh 0,3g; Sơn chi 0,3g; Hoàng cầm 0,3g; Ngưu tất 0,3g; Đỗ trọng 0,3g; Ích mẫu 0,3g; Tang ký sinh 0,3g; Bạch phục linh 0,3g; Hòe hoa 0,6g
413
Hoàn sáng mắt K/H
Mỗi gói 4g hoàn cứng chứa: Thục địa 0,64g; Mẫu đơn bì 0,24g; Hoài sơn 0,32g; Bạch linh 0,24g; Trạch tả 0,24g; Câu kỷ tử 0,24g; Cúc hoa 0,24g; Đương quy 0,24g; Bạch thược 0,24g; Bạch tật lê 0,24g; Thạch quyết minh 0,32g; Sơn thù 0,32g
Viên hoàn cứng
24
tháng
TCCS
Hộp 10 gói x 4g
VD-24471- 16
414
Hoạt huyết dưỡng não
Cao đặc rễ đinh lăng (tương ứng với 910 mg rễ đinh lăng) 105 mg; Cao lá bạch quả (tương đương 100 mg lá bạch quả) 10 mg
Viên bao đường
36
tháng
TCCS
Hộp 1 vỉ,
3 vỉ, 5 vỉ
x 10 viên
VD-24472- 16
-
-
Công ty đăng ký: Công ty cổ phần TM và dược phẩm Ngọc Thiện (Đ/c: Số 10, ngõ 3, đường Lý Bôn, P. Ngô Quyền, Vĩnh Phúc - Việt Nam)
-
Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược trung ương Mediplantex (Đ/c: 356 Đường Giải Phóng, Phương Liệt, Thanh Xuân, Hà Nội - Việt Nam)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
415
Didala
Cao khô lá dâu tằm (tương đương lá dâu tằm 5g) 570mg
Viên nang cứng
36
tháng
TCCS
Hộp 3 vỉ,
6 vỉ x 10 viên; hộp 1 lọ 60 viên
VD-24473- 16
-
-
Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Traphaco (Đ/c: 75 Yên Ninh, Ba Đình, Hà Nội - Việt Nam)
-
Nhà sản xuất: Công ty cổ phần công nghệ cao Traphaco (Đ/c: Xã Tân Quang, huyện Văn Lâm, tỉnh Hưng Yên - Việt Nam)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
416
Boganic
Cao đặc Actiso (tương đương với 10g dược liệu actiso) 200mg; Cao đặc Rau đắng đất (tương đương với 1g dược liệu rau đắng đất) 150mg; Cao đặc Bìm bìm biếc (tương đương với 160 mg dược liệu bìm bìm biếc) 16mg
Viên nang mềm
24
tháng
TCCS
Hộp 1 vỉ,
2 vỉ, 3 vỉ,
5 vỉ, 10
vỉ x 10 viên
VD-24474- 16
417
Cadef
Mỗi 5 g chứa: Nhân sâm 0,25g; Tam thất 0,25g; Hoài sơn 0,5g; Trinh nữ 0,25g; Men bia 0,35g; Bột gấc 0,25g; Phấn hoa 0,45g; Mầm thóc 0,35g; Tỏi khô 0,1g; Chè khô 0,275g; Dừa cạn 0,45g
Hoàn cứng
36
tháng
TCCS
Hộp 10
gói x 5 gam
VD-24475- 16
418
Didicera
Mỗi 5 g chứa: Độc hoạt 0,6g; Tang ký sinh 0,4g; Phòng phong 0,4g; Tần giao 0,4g; Tế tân 0,4g; Quế chi 0,4g; Ngưu tất 0,4g; Đỗ trọng 0,4g; Đương qui 0,4g; Bạch thược 0,4g; Cam thảo 0,4g; Xuyên khung 0,4g; Sinh địa 0,4g; Đảng sâm 0,4g; Bạch linh 0,4g
Hoàn cứng
36
tháng
TCCS
Hộp 10
gói, 20
gói x 5 gam
VD-24476- 16
419
Thuốc trị viêm đại tràng Tradin extra
Cao cam thảo 3,5:1 24mg; Cao hoàng liên 5,5:1 52mg; Cao kha tử 2,5:1 260mg; Cao
Viên nang cứng
36
tháng
TCCS
Hộp 2 vỉ,
10 vỉ x
10 viên
VD-24477- 16
bạch thược 3,5:1 18mg; Bột mộc hương 250mg; Bột bạch truật 50mg
420
Viên ngậm trị ho Cagu
Bột gừng 42mg; Bột quế 42mg; Cao đặc cam thảo (tương đương 42mg cam
thảo) 11,5mg; Cao đặc xạ can (tương đương 60 mg xạ can) 15mg
Viên nén
36
tháng
TCCS
Hộp 2 vỉ
x 10 viên
VD-24478- 16
-
-
Công ty đăng ký: Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco (Đ/c: 66-Quốc lộ 30-P. Mỹ Phú-TP. Cao Lãnh-Tỉnh Đồng Tháp - Việt Nam)
-
Nhà sản xuất: Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco (Đ/c: 66-Quốc lộ 30-P. Mỹ Phú-TP. Cao Lãnh-Tỉnh Đồng Tháp - Việt Nam)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
421
Atorvastatin 20 mg
Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calci trihydrat) 20mg
Viên nén bao phim
48
tháng
TCCS
Hộp 1 vỉ, 2 vỉ
x 10 viên
VD-24479- 16
422
Cefadroxil 500 mg
Cefadroxil (dưới dạng Cefadroxil monohydrat compacted) 500mg
Viên nang cứng
36
tháng
TCCS
Hộp 2 vỉ, 10
vỉ, 20 vỉ x 10
viên; chai 50
viên, 100 viên
VD-24480- 16
423
Docefnir 100 mg
Cefdinir 100mg
Viên nang cứng
36
tháng
TCCS
Hộp 1 vỉ, 10 vỉ (nhôm / PVC) x 10
viên; hộp 1
vỉ, 10 vỉ (nhôm / PVDC) x 10
viên; hộp 1
vỉ, 10 vỉ (nhôm / nhôm) x 10 viên
VD-24482- 16
424
Domepa 250 mg
Methyldopa 250mg
Viên nén bao phim
36
tháng
TCCS
Hộp 1 vỉ, 10 vỉ x 10 viên
VD-24485- 16
425
Dospasmin 120 mg
Alverin citrat 120mg
Viên nang cứng
36
tháng
TCCS
Hộp 1 vỉ, 2
vỉ, 3 vỉ, 6 vỉ,
10 vỉ x 10
viên; hộp 1
chai 20 viên,
100 viên
VD-24486- 16
426
Losartan 50 mg
Losartan kali 50mg
Viên nén bao phim
36
tháng
TCCS
Hộp 1 vỉ, 2
vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ
x 10 viên
VD-24487- 16
427
Ranitidin 300 mg
Ranitidin (dưới dạng Ranitidin hydrochlorid) 300mg
Viên nén bao phim
36
tháng
TCCS
Hộp 3 vỉ x 10 viên
VD-24488- 16
-
Nhà sản xuất: Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco (Đ/c: Cụm CN. Cần Lố, An Định, An Bình, huyện Cao Lãnh, Đồng Tháp - Việt Nam)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
428
D-A-R
Cao dứa gai (tương đương 150mg dứa gai) 15mg; Cao rau đắng đất (tương đương 230 mg rau đắng đất) 15,33mg; Cao actiso (tương đương 2700 mg actiso) 30mg
Viên nén bao phim
36
tháng
TCCS
Hộp 1 vỉ,
10 vỉ x 10 viên; hộp 1 chai
100 viên,
chai 300 viên
VD-24481- 16
429
Dodylan
Diệp hạ châu đắng 550mg
Viên nang cứng
36
tháng
TCCS
Hộp 1
chai 60 viên
VD-24483- 16
430
Dolivtol
Cao lá tươi Actisô (tương đương 20 kg lá tươi Actisô) 200mg
Viên nén bao phim
36
tháng
TCCS
Hộp 3 vỉ,
6 vỉ, 9 vỉ
x 10 viên;
hộp 1
chai 180 viên
VD-24484- 16
-
-
Công ty đăng ký: Công ty CPDP Gia Nguyễn (Đ/c: Đường YP6, KCN Yên Phong, xã Đông Phong, huyện Yên Phong, tỉnh Bắc Ninh - Việt Nam)
-
Nhà sản xuất: Công ty CPDP Gia Nguyễn (Đ/c: Đường YP6, KCN Yên Phong, xã Đông Phong, huyện Yên Phong, tỉnh Bắc Ninh - Việt Nam)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
431
Acyclovir
Acyclovir 5% (kl / kl)
Kem bôi da
24
tháng
TCCS
Hộp 1 tuýp 5g, 10g
VD-24489- 16
432
Alphatinfo
Alphachymotrypsin 4200 đơn vị USP
Viên nén
24
tháng
DĐVN IV
Hộp 5 vỉ
x 10 viên
VD-24490- 16
433
Audogyl
Spiramycin
750.000 IU; Metronidazol 125 mg
Viên nén bao phim
36
tháng
TCCS
Hộp 2 vỉ
x 10 viên
VD-24491- 16
434
Terfuzol
Mỗi tuýp 10g chứa: Triamcinolon acetonid 10 mg;
Neomycin sulfat 50 mg; Nystatin
1.000.000 IU; Clotrimazol 100 mg
Kem bôi ngoài da
24
tháng
TCCS
Hộp 1 tuýp 10g
VD-24492- 16
-
-
Công ty đăng ký: Công ty liên doanh dược phẩm ELOGE FRANCE Việt Nam
(Đ/c: Khu công nghiệp Quế Võ - Bắc Ninh - Việt Nam)
-
Nhà sản xuất: Công ty liên doanh dược phẩm ELOGE FRANCE Việt Nam
(Đ/c: Khu công nghiệp Quế Võ - Bắc Ninh - Việt Nam)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
435
Franrogyl
Spiramycin
750.000 IU; Metronidazol 125 mg
Viên nén bao phim
24
tháng
TCCS
Hộp 2 vỉ
x 10 viên
VD-24493- 16
436
Frantel
AIbendazol 400 mg
Viên nén
36
tháng
DĐVN IV
Hộp 1 vỉ
x 1 viên
VD-24494- 16
-
-
Công ty đăng ký: Công ty Liên doanh Meycr - BPC. (Đ/c: 6A3-quốc lộ 60, phường Phú Tân, TP. Bến Tre, tỉnh Bến Tre - Việt Nam)
-
Nhà sản xuất: Công ty Liên doanh Meyer - BPC. (Đ/c: 6A3-quốc lộ 60, phường Phú Tân, TP. Bến Tre, tỉnh Bến Tre - Việt Nam)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
437
Adefovir meyer
Adefovir dipivoxil 10 mg
Viên nén
36
tháng
TCCS
Hộp 3 vỉ
x 10 viên
VD-24495- 16
438
Amursolic
Acid ursodeoxycholic 150 mg
Viên nén bao phim
36
tháng
TCCS
Hộp 5 vỉ
x 10 viên
VD-24496- 16
439
Becocalcid
Calci gluconat 500 mg; Vitamin D3 (tương ứng với 200 IU vitamin D3) 0,005 mg
Viên nén bao phim
36
tháng
TCCS
Hộp 10 vỉ
x 10 viên
VD-24497- 16
440
Becodixic
Acid nalidixic 500 mg
Viên nén
36
tháng
TCCS
Hộp 05 vỉ
x 10 viên
VD-24498- 16
441
Becohista
Cetirizin dihydrochlorid 10 mg
Viên nén bao phim
36
tháng
TCCS
Hộp 10 vỉ
x 10 viên
VD-24499- 16
442
Becosemid
Furosemid 40 mg
Viên nén
36
tháng
DĐVN IV
Hộp 10 vỉ
x 10 viên
VD-24500- 16
443
Betahistin-AM
Betahistin dihydrochlorid 8 mg
Viên nén bao phim
36
tháng
TCCS
Hộp 10 vỉ
x 10 viên;
Hộp 1
chai 200 viên
VD-24501- 16
444
Fenofibrat 300 meyer
Fenofibrat 300 mg
Viên nang cứng
36
tháng
TCCS
Hộp 3 vỉ
x 10 viên
VD-24502- 16
445
Irbesartan - AM
Irbesartan 150 mg
Viên nén
36
tháng
TCCS
Hộp 2 vỉ
x 10 viên
VD-24503- 16
446
Meyerclas 20
Tadalafil 20 mg
Viên nén bao phim
36
tháng
TCCS
Hộp 1 vỉ
x 1 viên;
Hộp 1 vỉ
x 2 viên
VD-24504- 16
447
Meyerverin
Glimepirid 2 mg
Viên nén
36
tháng
TCCS
Hộp 2 vỉ
x 10 viên
VD-24505- 16
-
-
Công ty đăng ký: Công ty Roussel Việt Nam (Đ/c: 702 Trường Sa, P. 14, Q. 3, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
-
Nhà sản xuất: Công ty Roussel Việt Nam (Đ/c: Số 1, đường số 3, KCN Việt Nam Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
448
Casalmux
Mỗi gói chứa: Carbocistein 250mg; Salbutamol sulphat 1mg
Thuốc bột uống
36
tháng
TCCS
Hộp 20 gói x 2g
VD-24506- 16
449
Cetirizin RVN
Cetirizin HCl 10mg
Viên nén bao phim
36
tháng
TCCS
Hộp 3 vỉ
x 10 viên
VD-24507- 16
450
Raceca 30mg
Racecadotril 30mg
Thuốc bột uống
36
tháng
TCCS
Hộp 20 gói 3g
VD-24508- 16
451
Rousbevit
Mỗi viên chứa: Vitamin B1 125mg; Vitamin B6 125mg;
Vitamin B12 125mcg
Viên nén bao phim
36
tháng
TCCS
Hộp 5 vỉ
x 10 viên
VD-24509- 16
-
-
Công ty đăng ký: Công ty TNHH đông dược Phúc Hưng (Đ/c: 96-98 Nguyễn Viết Xuân, Hà Đông, Hà Nội - Việt Nam)
-
Nhà sản xuất: Công ty TNHH đông dược Phúc Hưng (Đ/c: Cụm công nghiệp Thanh Oai, xã Bích Hòa, huyện Thanh Oai, Hà Nội - Việt Nam)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
452
Đương Quy bổ huyết P/H
Cao đặc dược liệu (tương đương với Hoàng kỳ 600 mg; Đương quy 150 mg; Kỷ tử 200 mg): 285 mg
Viên nén bao phim
36
tháng
TCCS
Hộp 1 lọ
x 60
viên, 100 viên.
Hộp 2 vỉ,
5 vỉ x 20 viên
VD-24510- 16
453
Hoạt huyết Phúc Hưng
Bột Đương quy 120 mg; Cao đặc dược liệu (tương đương với Thục địa 400 mg; Ngưu tất 400 mg; Xuyên khung 300 mg; Ích mẫu 300
mg); 240 mg
Viên nén bao phim
36
tháng
TCCS
Hộp 2 vỉ,
5 vỉ x 20 viên
VD-24511- 16
454
Hoạt huyết
Bột Đương quy 108,3
Viên nén
36
TCCS
Hộp 1 lọ
VD-24512-
thông mạch P/H
mg; Cao đặc các dược liệu (tương đương với Đương quy 391,7 mg; Sinh địa 400 mg; Xuyên khung 400 mg;
bao đường
tháng
60 viên.
Hộp 1 vỉ,
2 vỉ, 5 vỉ
x 20 viên
16
Ngưu tất 300 mg; Ích
mẫu 200 mg; Đan sâm 200 mg): 175 mg
455
Tam thất bột Phúc Hưng
Bột tam thất
Thuốc bột uống
24
tháng
TCCS
Lọ 50g, 100g
VD-24513- 16
456
Thanh huyết tiêu độc P/H
Mỗi 250 ml cao lỏng chứa dịch chiết dược liệu tương ứng với: Hoàng liên 15g; Ké đầu ngựa 20g; Liên kiều 20g; Bồ công anh 10g, Bồ bồ 50g; Kim ngân hoa 20g; Chi tử 10g; Hoàng bá 10g
Cao lỏng
24
tháng
TCCS
Hộp 1 lọ
x 250 ml
VD-24514- 16
-
-
Công ty đăng ký: Công ty TNHH DP Ngân Thủy (Đ/c: 267C Trịnh Đình Trọng, P. Hòa Thạnh, Q. Tân Phú, Tp. HCM - Việt Nam)
-
Nhà sản xuất: Công ty TNHH US Pharma USA (Đ/c: Lô B1-10, Đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
457
Ofpexim 100
Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 100 mg
Thuốc bột pha hỗn dịch uống
36
tháng
TCCS
Hộp 10 gói x 3g
VD-24515- 16
-
-
Công ty đăng ký: Công ty TNHH dược phẩm Đạt Vi Phú (Đ/c: Lô M7A-CN, Đường D17, KCN Mỹ Phước, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
-
Nhà sản xuất: Công ty TNHH dược phẩm Đạt Vi Phú (Đ/c: Lô M7A-CN, Đường D17, KCN Mỹ Phước, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
458
Chalme
Mỗi gói 15g chứa: Nhôm hydroxyd gel
Hỗn dịch
36
tháng
TCCS
Hộp 20 gói x 15g
VD-24516- 16
khô 611,76mg; Magnesi hydroxyd 800,4mg
uống
459
Davylox
Ciprofloxacin (dưới dạng Ciprofloxacin HCl) 500mg
Viên nén bao phim
36
tháng
TCCS
Hộp 10
vỉ x 10 viên
VD-24517- 16
460
Metilone-4
Methylprednisolon 4mg
Viên nén
36
tháng
TCCS
Hộp 10
vỉ x 10 viên
VD-24518- 16
461
Nilkey
Fluoxetin (dưới dạng Fluoxetin HCl) 20mg
Viên nén bao phim
36
tháng
TCCS
Hộp 10
vỉ x 10 viên
VD-24519- 16
462
Razirax
Ribavirin 500mg
Viên nén bao phim
36
tháng
TCCS
Hộp 4 vỉ
x 7 viên
VD-24520- 16
-
-
Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Detapham. (Đ/c: 324F / 10 Hoàng Quốc Việt, phường An Bình, quận Ninh Kiều, Tp. Cần Thơ - Việt Nam)
-
Nhà sản xuất: Công ty TNHH Dược phẩm Detapham. (Đ/c: 324F / 10 Hoàng Quốc Việt, phường An Bình, quận Ninh Kiều, Tp. Cần Thơ - Việt Nam)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
463
Kentax
Tuýp 5g kem chứa: Ketoconazol 0,1 g
Kem bôi ngoài da
24
tháng
TCCS
Hộp 1 tuýp 5g
VD-24521- 16
-
-
Công ty đăng ký: Công ty TNHH dược phẩm Fito Pharma (Đ/c: 26 Bis / 1 Khu phố Trung, Vĩnh Phú, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
-
Nhà sản xuất: Công ty TNHH dược phẩm Fito Pharma (Đ/c: 26 Bis / 1 Khu phố Trung, Vĩnh Phú, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
464
Actiso
Mỗi viên chứa: Cao khô dược liệu 200mg tương đương Actiso (lá) 1975mg; Bột mịn dược liệu Actiso (lá) 25mg
Viên nang cứng
36
tháng
TCCS
Hộp 10
vỉ x 10 viên; Chai 40 viên
VD-24522- 16
465
Ất can ninh
Mỗi viên chứa: Cao
Viên
36
TCCS
Chai 40
VD-24523-
khô dược liệu 250mg; (tương đương Nhân trần bắc 184mg; Đảng sâm 165mg; Hoàng kỳ 137,3mg; Bồ công anh 137mg; Bạch hoa xả thiệt thảo 137mg;
Phục linh 137mg; Quảng kim tiền thảo 137mg; Mẫu đơn bì 137mg; Bạch truật 137mg; Xuyên luyện tử 137mg; Đan sâm 132,7mg; Hà thủ ô đỏ 116mg; Bạch thược 57mg); Bột mịn dược liệu gồm: Bạch thược 80mg; Hoàng kỳ 66,7mg; Hà thủ ô đỏ 50mg; Đan sâm 33,3mg; Nhân trần bắc 20mg
nang cứng
tháng
viên; Hộp 10
vỉ x 10 viên.
16
466
Fitôcoron-F
Mỗi viên chứa: Cao khô dược liệu 153,3mg (tương đương Đan sâm 611mg; Tam thất 70mg); Bột mịn dược liệu gồm Tam thất 140mg; Đan sâm 64mg
Viên nang cứng
36
tháng
TCCS
Hộp 10
vỉ x 10 viên
VD-24524- 16
467
Kim tiền thảo
Cao khô kim tiền thảo 221,4mg tương đương Kim tiềm thảo 3440mg; Bột mịn Kim tiềm thảo 60mg
Viên nén bao phim
36
tháng
TCCS
Hộp 10
vỉ x 10 viên; Chai 40 viên
VD-24525- 16
468
Linh chi
Cao khô dược liệu 235mg tương đương Linh chi 1975mg; Bột mịn dược liệu Linh chi 25mg
Viên nang cứng
36
tháng
TCCS
Hộp 10
vỉ x 10 viên; Chai 40 viên
VD-24526- 16
469
Tiêu dao
Mỗi viên chứa: Cao khô dược liệu 266,7mg (tương
Viên nén bao phim
36
tháng
TCCS
Hộp 10
vỉ x 10 viên;
VD-24527- 16
đương Sài hồ 257mg; Bạch truật 257mg; Gừng tươi 257mg; Bạch linh 217mg; Đương quy 217mg; Bạch thược 217mg; Cam thảo 166mg; Bạc hà 52mg); Bột mịn dược liệu gồm Bạch linh 40mg; Đương quy 40mg; Bạch thược 40mg; Cam thảo
40mg
Chai 40 viên
470
Xuyên tâm liên
Mỗi viên chứa: Cao khô dược liệu 122mg tương đương Xuyên tâm liên 1218mg; Bột mịn dược liệu xuyên tâm liên 282mg
Viên nang cứng
36
tháng
TCCS
Hộp 10
vỉ x 10 viên; Chai 40 viên
VD-24528- 16
-
-
Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Nhất Nhất (Đ/c: Cụm CN Liên Hưng, ấp Bình Tiền 2, xã Đức Hòa Hạ, huyện Đức Hòa, tỉnh Long An - Việt Nam)
-
Nhà sản xuất: Công ty TNHH Dược phẩm Nhất Nhất (Đ/c: Cụm CN Liên Hưng, ấp Bình Tiền 2, xã Đức Hòa Hạ, huyện Đức Hòa, tỉnh Long An - Việt Nam)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
471
Bổ gan tiêu độc nhất nhất
Cao khô dược liệu (tương đương với: Bạch thược 420mg; Bạch truật 420mg; Cam thảo 420mg; Diệp hạ châu 840mg; Đảng sâm 420mg; Đương quy 420mg; Nhân trần 840mg; Phục linh 420mg; Trần bì 420mg) 462mg
Viên nén bao phim
36
tháng
TCCS
Hộp 2 vỉ,
3 vỉ, 12
vỉ x 10 viên; hộp 1 lọ 30
viên, 60 viên
VD-24529- 16
472
Bổ thận dương nhất nhất
Cao khô dược liệu (tương đương với: Thục địa 1050mg; Đương
quy 630mg; Đỗ trọng 630mg; Cam thảo
Viên nén bao phim
36
tháng
TCCS
Hộp 2 vỉ,
3 vỉ, 12
vỉ x 10 viên; hộp 1 lọ 30
VD-24530- 16
315mg; Nhân sâm 840mg; Hoài sơn 630mg; Câu kỷ tử 630mg; Sơn thù 315mg) 504mg
viên, 60 viên
473
Dạ dày nhất nhất
Cao khô dược liệu (tương đương với: Bán hạ 270mg; Cam thảo 630mg; Chè dây 945mg; Can khương 360mg; Hương phụ 720mg; Khương hoàng 720mg; Mộc hương 45mg; Trần bì 90mg) 370mg
Viên nén bao phim
36
tháng
TCCS
Hộp 2 vỉ,
3 vỉ, 12
vỉ x 10 viên; hộp 1 lọ 30
viên, 60 viên
VD-24531- 16
474
Nhiệt miệng nhất nhất
Cao khô dược liệu (tương đương với: Hoàng liên 255mg; Cam thảo 255mg; Tri mẫu 255mg; Huyền sâm 255mg; Sinh địa 255mg; Mẫu đơn bì 255mg; Qua lâu nhân 255mg; Liên kiều 255mg; Hoàng bá 645mg; Hoàng cầm 645mg; Bạch thược 255mg) 430mg; Thạch cao 255mg
Viên nén bao phim
36
tháng
TCCS
Hộp 2 vỉ,
3 vỉ, 12
vỉ x 10 viên; hộp 1 lọ 30
viên, 60 viên
VD-24532- 16
475
Thống phong (Gout) nhất nhất
Cao khô dược liệu (tương đương với: Tần giao 100mg; Khương hoạt 900mg; Phòng phong 750mg; Thiên ma 900mg; Độc hoạt 900mg; Xuyên khung 500mg) 495mg;
Viên nén bao phim
36
tháng
TCCS
Hộp 2 vỉ,
3 vỉ, 12
vỉ x 10 viên; hộp 1 lọ 30
viên, 60
viên, 100 viên
VD-24533- 16
-
-
Công ty đăng ký: Công ty TNHH dược phẩm Sài Gòn (Sagophar) (Đ/c: Số 27, đường số 6, KCN Việt Nam-Singapore, huyện Thuận An - Việt Nam)
-
Nhà sản xuất: Công ty TNHH dược phẩm Sài Gòn (Sagophar) (Đ/c: Số 27, đường số 6, KCN Việt Nam-Singapore, huyện Thuận An - Việt Nam)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
476
Phytilax viên nhuận trường
Lô hội 50 mg; Bột mật heo 100 mg; Bột thảo quyết minh 50 mg
Viên bao đường
36
tháng
TCCS
Hộp 3 vỉ
x 10 viên
VD-24534- 16
477
Sagolium-M
Domperidon (dưới dạng Domperidon maleat) 10 mg
Viên nén
36
tháng
TCCS
Hộp 4 vỉ
x 10 viên
VD-24535- 16
-
-
Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Shinpoong Daewoo (Đ/c: Số 13, đường 9A, KCN. Biên Hòa II, TP. Biên Hòa, Đồng Nai - Việt Nam)
-
Nhà sản xuất: Công ty TNHH Dược phẩm Shinpoong Daewoo (Đ/c: Số 13, đường 9A, KCN. Biên Hòa II, TP. Biên Hòa, Đồng Nai - Việt Nam)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
478
SP Enalapril
Enalapril maleat 5mg
Viên nén
24
tháng
USP 35
Hộp 3 vỉ
x 10 viên
VD-24536- 16
479
Tezacef (SXNQ của Shin Poong Pharmaceutical CO., ltd; Địa chỉ: 41-15,
Osongsaengmyeong 5-ro, Osong-eup, Heungdeok-gu, cheongju-si, Chungcheongbuk- do, Republic of Korea)
Ceftezol (dưới dạng Ceftezol natri) 1 g
Bột pha tiêm
24
tháng
TCCS
Hộp 1 lọ;
hộp 10 lọ
VD-24537- 16
480
Verucefa
Ceftizoxim (duới dạng Ceftizoxim natri) 0,5g
Bột pha tiêm
24
tháng
USP 37
Hộp 10 lọ
VD-24538- 16
-
-
Công ty đăng ký: Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC (USA - NIC Pharma)
(Đ/c: Lô 11D đường C, Khu công nghiệp Tân Tạo, quận Bình Tân, tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
-
Nhà sản xuất: Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC (USA - NIC Pharma)
(Đ/c: Lô 11D đường C, Khu công nghiệp Tân Tạo, quận Bình Tân, tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
481
Ambroxol
Ambroxol hydroclorid 30 mg
Viên nang cứng
36
tháng
TCCS
Hộp 3 vỉ x 10 viên. Chai 100 viên
VD-24539- 16
482
Ambroxol
Ambroxol hydroclorid 30 mg
Viên nén bao phim
36
tháng
TCCS
Hộp 3 vỉ x 10 viên. Chai 100 viên
VD-24540- 16
483
Betanic
Belamethason 0,5 mg
Viên nén
36
tháng
TCCS
Hộp 10 vỉ x 10 viên. Chai
100 viên, 500 viên
VD-24541- 16
484
Busconic
Hyoscin butylbromid 10mg
Viên nén bao đường
36
tháng
TCCS
Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên
VD-24542- 16
485
Methylpred- Nic 4
Methylprednisolon 4 mg
Viên nén
36
tháng
TCCS
Hộp 3 vỉ x 10 viên. Chai 100 viên, 200
viên, 300 viên
VD-24543- 16
486
Ofloxacin 400
Ofloxacin 400 mg
Viên nang cứng
36
tháng
TCCS
Hộp 5 vỉ x 10 viên. Chai 100 viên
VD-24544- 16
487
Papaverin
Papaverin hydroclorid 40 mg
Viên nén
36
tháng
TCCS
Hộp 3 vỉ x 10 viên. Chai 100 viên
VD-24545- 16
488
Prednic
Dexamethason (dưới dạng Dexamethason acetat) 0,5 mg
Viên nang cứng (Đỏ-
Ngà)
36
tháng
TCCS
Hộp 2 vỉ, 10 vỉ x 10 viên. Chai 200
viên, 500 viên
VD-24546- 16
489
Spiramycin 3 M.I.U
Spiramycin
3.000.000 IU
Viên nén bao phim
36
tháng
TCCS
Hộp 2 vỉ, 5 vỉ
x 10 viên
VD-24547- 16
490
Tagaxmin 500
N-Acetyl-DL- Leucin 500 mg
Viên nén
36
tháng
TCCS
Hộp 2 vỉ x 10 viên
VD-24548- 16
491
Telgate 180
Fexofenadin hydroclorid 180 mg
Viên nén bao phim
36
tháng
TCCS
Hộp 2 vỉ x 10
viên. Chai 50
viên, 100 viên
VD-24549- 16
492
Tetracyclin
Mỗi 5 g thuốc mỡ chứa: Tetracyclin hydroclorid 50 mg
Thuốc mỡ dùng ngoài da
36
tháng
TCCS
Hộp 1 tuýp x 5g, 10g
VD-24550- 16
-
-
Công ty đăng ký: Công ty TNHH dược phẩm VNP (Đ/c: Ô 54, F3, khu đô thị Đại Kim, phường Đại Kim, quận Hoàng Mai, Hà Nội - Việt Nam)
-
Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội (Đ/c: Cụm công nghiệp Hà Bình Phương, Thường Tín, Hà Nội - Việt Nam)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
493
Conipa Pure
Kẽm (dưới dạng kẽm gluconat) 10mg / 10ml
Dung dịch uống
24
tháng
TCCS
Hộp 2 vỉ,
hộp 4 vỉ,
hộp 6 vỉ, hộp 8 vỉ x 5 ống nhựa x 10ml
VD-24551-16
494
Mucome drop
Xylometazolin hydroclorid 0, 5mg / ml
Dung dịch nhỏ mũi
24
tháng
TCCS
Hộp 1 ống 10ml, Hộp 1 ống 5ml
VD-24552-16
495
Mucome spray
Xylometazolin hydroclorid 1mg / ml
Dung dịch khí dung
24
tháng
TCCS
Hộp 1 lọ 10ml
VD-24553-16
496
VNP Spray Baby
Natri clorid 0,9%
Dung dịch khí dung
36
tháng
TCCS
Hộp 1 lọ 50ml
VD-24554-16
-
-
Công ty đăng ký: Công ty TNHH Ha san-Dermapharm (Đ/c: Đường số 2, Khu Công nghiệp Đồng An, phường Bình Hòa, thị xã Thuận An, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
-
Nhà sản xuất: Công ty TNHH Ha san-Dermapharm (Đ/c: Đường số 2, Khu Công nghiệp Đồng An, phường Bình Hòa, thị xã Thuận An, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
497
Hasanlor 5
Amlodipin (dưới dạng Amlodipin besylat) 5 mg
Viên nén
48
tháng
TCCS
Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên
VD-24555-16
498
Miaryl 2 mg
Glimepirid 2 nig
Viên nén
48
tháng
TCCS
Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên
VD-24556-16
499
Pacegan 500 mg
Paracetamol 500 mg
Viên nén sủi bọt
24
tháng
TCCS
Hộp 10 vỉ x 2
viên. Hộp 5
vỉ, 25 vỉ x 4 viên
VD-24557-16
500
Stamectin
Mỗi gói 3800 mg chứa: Diosmectit 3000 mg
Thuốc cốm pha hỗn dịch uống
36
tháng
TCCS
Hộp 30 gói,
50 gói, 100
gói x 3800 mg
VD-24558-16
-
-
Công ty đăng ký: Công ty TNHH LD Stada-Việt Nam. (Đ/c: K63 / 1 Nguyễn Thị Sóc, ấp Mỹ Hòa 2, xã Xuân Thới Đông, huyện Hóc Môn, Tp. HCM - Việt Nam)
-
Nhà sản xuất: Công ty TNHH LD Stada-Việt Nam (Đ/c: Số 40 Đại lộ Tự Do, KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
501
Bisostad 2,5
Bisoprolol fumarat 2,5mg
Viên nén bao phim
24
tháng
USP 35
Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 6 vỉ x 10 viên
VD-24559- 16
502
Clindastad 150
Clindamycin (dưới dạng Clindamycin HCl) 150mg
Viên nang cứng
48
tháng
TCCS
Hộp 5 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên
VD-24560- 16
503
Gemfibstad 300
Gemfibrozil 300mg
Viên nang cứng
24
tháng
USP 35
Hộp 6 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên
VD-24561- 16
504
Lamostad 100
Lamotrigin 100mg
Viên nén
36
tháng
TCCS
Hộp 3 vỉ x 10 viên
VD-24562- 16
505
Lamostad 200
Lamotrigin 200mg
Viên nén
36
tháng
TCCS
Hộp 3 vỉ x 10 viên
VD-24563- 16
506
Lamostad 50
Lamotrigin 50mg
Viên nén
36
tháng
TCCS
Hộp 3 vỉ x 10 viên
VD-24564- 16
507
Levofloxacin Stada 500 mg
Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrat) 500 mg
Viên nén bao phim
36
tháng
TCCS
Hộp 1 vỉ x 7 viên, hộp 2 vỉ x 7 viên
VD-24565- 16
508
Loratadin Stada 10 mg
Loratadin 10mg
Viên nén
60
tháng
TCCS
Hộp 2 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên
VD-24566- 16
509
Lostad HCT 50 / 12 ,5mg
Losartan kali 50mg; Hydroclorothiazid 12,5mg
Viên nén bao phim
36
tháng
TCCS
Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 6 vỉ x 10 viên, hộp 1
chai 100 viên
VD-24567- 16
510
Nifedipin T20 Stada retard
Nifedipin 20 mg
Viên nén bao phim tác dụng
kéo dài
48
tháng
TCCS
Hộp 10 vỉ x 10 viên
VD-24568- 16
511
Partamol 150
Mỗi gói 1g chứa: Paracetamol 150mg
Thuốc cốm sủi bọt
24
tháng
TCCS
Hộp 10 gói x
1g, hộp 20 gói x 1g
VD-24569- 16
512
Partamol eff.
Paracetamol 500mg
Viên nén sủi bọt
24
tháng
TCCS
Hộp 4 vỉ xé x 4 viên, hộp 1 tuýp 10 viên, hộp 2 tuýp x 10 viên
VD-24570- 16
513
Tadalafil Stada 5 mg
Tadalafil 5mg
Viên nén bao phim
24
tháng
TCCS
Hộp 1 vỉ x 2 viên, hộp 3 vỉ x 10 viên
VD-24571- 16
-
Nhà sản xuất: Công ty TNHH LD Stada-Việt Nam. (Đ/c: K63 / 1 Nguyễn Thị Sóc, ấp Mỹ Hòa 2, xã Xuân Thới Đông, huyện Hóc Môn, Tp. HCM - Việt Nam)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
514
Acyclovir Stada 200 mg
Acyclovir 200mg
Viên nén
36
tháng
TCCS
Hộp 5 vỉ x 5
viên, hộp 10 vỉ x 5 viên
VD-24572-16
515
Colchicine Stada 1 mg
Colchicin 1mg
Viên nén
24
tháng
USP 35
Hộp 1 vỉ x 10 viên, hộp 2 vỉ x 10 viên
VD-24573-16
516
Crotamiton Stada 10%
Mỗi tuýp 20g kem chứa: Crotamiton 2g
Kem bôi da
24
tháng
TCCS
Hộp 1 tuýp 20g
VD-24574-16
517
Glimepiride Stada 2 mg
Glimepirid 2mg
Viên nén
24
tháng
TCCS
Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 6 vỉ x 10 viên
VD-24575-16
518
Stadmazol
Clotrimazol 100mg
Viên nén đặt âm đạo
24
tháng
BP 2012
Hộp 1 vỉ x 6 viên
VD-24576-16
-
-
Công ty đăng ký: Công ty TNHH một thành viên Dược khoa-Trường Đại học Dược HN (Đ/c: 13-15 Lê Thánh Tông, P. Phan Chu Trinh, Hoàn Kiếm, Hà Nội - Việt Nam)
-
Nhà sản xuất: Công ty TNHH một thành viên Dược khoa-Trường Đại học Dược HN (Đ/c: 13-15 Lê Thánh Tông, P. Phan Chu Trinh, Hoàn Kiếm, Hà Nội - Việt Nam)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
519
Elossy+
Mỗi 10 ml chứa: Xylometazolin
Dung dịch nhỏ
24
tháng
TCCS
Hộp 1 lọ
10 ml
VD-24577-16
hydroclorid 10mg
mũi
520
Thekati
Mỗi 10 ml chứa: Xylometazolin hydroclorid 5mg
Dung dịch nhỏ mũi
24
tháng
TCCS
Hộp 1 lọ
10 ml
VD-24578-16
-
-
Công ty đăng ký: Công ty TNHH một thành viên dược phẩm và sinh học y tế
(Đ/c: 31 Ngô Thời Nhiệm, P. 6, Q. 3, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
-
Nhà sản xuất: Công ty TNHH một thành viên dược phẩm và sinh học y tế (Đ/c: Lô III - 18, đường số 13, Khu công nghiệp Tân Bình, Quận Tân Phú, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
521
Amoxicilin 500mg
Amoxicillin (dưới dạng Amoxicillin trihydrat) 500mg
Viên nang cứng
36
tháng
DĐVN IV
Hộp 10 vỉ,
20 vỉ x 10 viên
VD-24579-16
522
Lifentyn
Fenofibrat 300mg
Viên nang cứng
36
tháng
TCCS
Hộp 3 vỉ x 10 viên
VD-24580-16
523
Lipotatin 10mg
Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calci) 10mg
Viên nén bao phim
36
tháng
TCCS
Hộp 3 vỉ x 10 viên
VD-24581-16
524
Mebicefpo 100
Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 100mg
Viên nén bao phim
36
tháng
TCCS
Hộp 2 vỉ x 10 viên
VD-24582-16
525
Pageoric
Loperamid hydroclorid 2mg
Viên nang cứng
36
tháng
TCCS
Hộp 10 vỉ
x 10 viên
VD-24583-16
-
-
Công ty đăng ký: Công ty TNHH MTV 120 Armephaco (Đ/c: 118 Vũ Xuân Thiều,
P. Phúc Lợi, Q. Long Biên, Hà Nội - Việt Nam)
96.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH MTV 120 Armephaco (Đ/c: 118 Vũ Xuân Thiều,
P. Phúc Lợi, Q. Long Biên, Hà Nội - Việt Nam)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
526
Clorocid
Cloramphenicol 250mg
Viên nén
48
tháng
DĐVN IV
Hộp 10 vỉ
x 10 viên;
Lọ 100
viên, 400 viên
VD-24584-16
527
Fasmuc
Acetylcystein
Viên
36
TCCS
Hộp 10 vỉ
VD-24585-16
200mg
nang cứng
tháng
x 10 viên
528
Loperamid hydroclorid 2mg
Loperamid HCl 2mg
Viên nang cứng
36
tháng
DĐVN IV
Hộp 10 vỉ
x 10 viên
VD-24586-16
529
Vitamin B2-VT
Riboflavin 10mg
Viên nén
36
tháng
TCCS
Hộp 10 vỉ
x 30 viên
VD-24587-16
-
Công ty đăng ký: Công ty TNHH MTV dược phẩm Trung ương 1 (Đ/c: 356 A Giải Phóng, quận Thanh Xuân, Hà Nội - Việt Nam)
-
Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội (Đ/c: Cụm công nghiệp Hà Bình Phương, Thường Tín, Hà Nội - Việt Nam)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
530
Atropine-BFS
Atropin sulfat 0, 25mg / ml
Dung dịch tiêm
24
tháng
TCCS
Hộp 10 ống, hộp 20 ống, hộp 50 ống nhựa x 1ml
VD-24588- 16
531
BFS-Cafein
Cafein (dưới dạng Cafein citrat) 30mg / 3ml
Dung dịch tiêm
24
tháng
TCCS
Hộp 10 ống
nhựa, hộp 20 ống nhựa, hộp 50 ống nhựa x 3ml
VD-24589- 16
532
Lidocain-BFS 200mg
Lidocain hydroclorid (dưới dạng Lidocain hydroclorid monohydrat) 200mg / 10ml
Dung dịch tiêm
24
tháng
TCCS
Hộp 10 lọ nhựa, hộp 20 lọ nhựa, hộp 50 lọ nhựa x 10 ml
VD-24590- 16
-
-
Công ty đăng ký: Công ty TNHH MTV Dược phẩm DHG (Đ/c: KCN Tân Phú Thạnh, Huyện Châu Thành A, Tỉnh Hậu Giang - Việt Nam)
-
Nhà sản xuất: Công ty TNHH MTV Dược phẩm DHG (Đ/c: KCN Tân Phú Thạnh, Huyện Châu Thành A, Tỉnh Hậu Giang - Việt Nam)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
533
AmoDHG 250
Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 250 mg
Viên nén nhai
24
tháng
TCCS
Chai 100 viên
VD-24591- 16
534
Aticef 250
Mỗi gói 1,5g chứa: cefadroxil (dưới
Thuốc cốm pha
36
tháng
TCCS
Hôp 24 gói x 1,5g
VD-24592- 16
dạng cefadroxil monohydrat) 250 mg
hỗn dịch uống
535
Aticef 500 caps
Cefadroxil (dưới dạng Cefadroxil monohydrat) 500 mg
Viên nang cứng (xanh lá bạc-trắng bạc)
36
tháng
DĐVN IV
Hộp 2 vỉ
x 7 viên
VD-24593- 16
536
Bambuterol
Bambuterol hydroclorid 10 mg
Viên nén
24
tháng
TCCS
Hộp 3 vỉ
x 10 viên
VD-24594- 16
537
CelexDHG 250
Cephalexin (dưới dạng Cephalexin monohydrat) 250 mg
Viên nén nhai
24
tháng
TCCS
Chai 100 viên nén nhai
VD-24595- 16
538
CelexDHG 250
Mỗi gói 1,4g chứa: Cephalexin (dưới dạng Cephalexin monohydrat) 250 mg
Thuốc cốm pha hỗn dịch uống
24
tháng
TCCS
Hộp 24 gói x 1,4g
VD-24596- 16
539
Coldacmin Flu
Paracetamol 325 mg; Clorpheniramin maleat 2 mg
Viên nang cứng
36
tháng
TCCS
Hộp 10 vỉ
x 10 viên;
Chai 100,
200 viên
VD-24597- 16
540
GliritDHG 500 mg/2,5mg
Metformin HCl 500 mg;
Glibenclamid 2,5 mg
Viên nén bao phim
36
tháng
TCCS
Hộp 3 vỉ
x 10 viên
VD-24598- 16
541
GliritDHG 500mg / 5mg
Metformin HCl 500 mg;
Glibenclamid 5 mg
Viên nén bao phim
36
tháng
TCCS
Hộp 3 vỉ
x 10 viên
VD-24599- 16
542
Hagimox capsules
Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 500 mg
Viên nang cứng (nâu bạc- cam bạc)
36
tháng
DĐVN IV
Hộp 10 vỉ
x 10 viên;
Chai 100
viên, 200
viên, 500 viên
VD-24600- 16
543
Hagimox capsules
Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 500 mg
Viên nang cứng (hồng- cam)
36
tháng
DĐVN IV
Hộp 10 vỉ
x 10 viên;
Chai 100
viên, 200
viên, 500
VD-24601- 16
viên
544
Hagimox capsules
Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 500 mg
Viên nang cứng
(đỏ-cam)
36
tháng
DĐVN IV
Hộp 10 vỉ
x 10 viên;
Chai 100
viên, 200
viên, 500 viên
VD-24602- 16
545
Hagimox capsules
Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 500 mg
Viên nang cứng (cam- xanh)
36
tháng
DĐVN IV
Hộp 10 vỉ
x 10 viên;
Chai 100
viên, 200
viên, 500 viên
VD-24603- 16
546
Hagimox capsules
Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 500 mg
Viên nang cứng (hồng đậm- hồng nhạt)
36
tháng
DĐVN IV
Hộp 10 vỉ
x 10 viên;
Chai 100
viên; 200
viên; 500 viên
VD-24604- 16
547
Hagimox capsules
Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 500 mg
Viên nang cứng (xám - tím)
36
tháng
DĐVN IV
Hộp 10 vỉ
x 10 viên;
Chai 100
viên, 200
viên, 500 viên
VD-24605- 16
548
Hagimox capsules
Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 500 mg
Viên nang cứng (đỏ tím - xanh lá)
36
tháng
DĐVN IV
Hộp 10 vỉ
x 10 viên;
Chai 100
viên, 200 viên
VD-24606- 16
549
Haginat 125
Mỗi gói 3,5g chứa Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim axetil) 125 mg
Thuốc cốm pha hỗn dịch uống
36
tháng
TCCS
Hộp 24 gói x 3,5g
VD-24607- 16
550
Haginat 500
Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim axetil) 500 mg
Viên nén bao phim
36
tháng
DĐVN IV
Hộp 2 vỉ
x 5 viên
VD-24608- 16
551
Hapenxin capsules
Cephalexin (dưới dạng Cephalexin monohydrat) 500 mg
Viên nang cứng (tím-
24
tháng
DĐVN IV
Hộp 10 vỉ
x 10 viên;
Chai 100
viên, 200
VD-24609- 16
hồng)
viên, 500 viên
552
Hapenxin capsules
Cephalexin (dưới dạng Cephalexin monohydrat) 500 mg
Viên nang cứng (hồng- xanh)
24
tháng
DĐVN IV
Hộp 10 vỉ
x 10 viên;
Chai 100,
200, 500
viên
VD-24610- 16
553
Hapenxin capsules
Cephalexin (dưới dạng Cephalexin monohydrat) 500 mg
Viên nang cứng (hồng- trắng)
24
tháng
DĐVN IV
Hộp 10 vỉ
x 10 viên;
Chai 100
viên, 200
viên, 500 viên
VD-24611- 16
554
Hapenxin capsules
Cephalexin (dưới dạng Cephalexin monohydrat) 500 mg
Viên nang cứng (xám đậm- vàng nhạt)
24
tháng
DĐVN IV
Hộp 10 vỉ
x 10 viên;
Chai 100
viên, 200
viên, 500 viên
VD-24612 16
555
Kefcin 125
Mỗi gói 1,5g chứa: Cefaclor (dưới dạng Cefaclor monohydrat) 125 mg
Thuốc cốm pha hỗn dịch uống
24
tháng
TCCS
Hộp 24 gói x 1,5g
VD-24613- 16
556
Kefcin 375
Cefaclor (dưới dạng Cefaclor monohydrat) 375 mg
Viên nén bao phim
36
tháng
TCCS
Hộp 2 vỉ
x 5 viên
VD-24614- 16
557
Klamentin 250 / 31 .25
Mỗi gói 1g chứa: Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 250 mg; Acid clavulanic (dưới dạng Clavulanat kali) 31,25 mg
Thuốc cốm pha hỗn dịch uống
36
tháng
TCCS
Hộp 24 gói x 1g
VD-24615- 16
558
Klamentin 500 / 125
Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 500 mg; Acid clavulanic (dưới dạng Clavulanat kali)
Viên nén bao phim
24
tháng
TCCS
Hộp 3 vỉ
x 4 viên
VD-24616- 16
125 mg
559
Klamentin 500 / 62 .5
Mỗi gói 2g chứa: Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 500 mg; Acid clavulanic (dưới dạng Clavulanat kali) 62,5 mg
Thuốc cốm pha hỗn dịch uống
36
tháng
TCCS
Hộp 24 gói x 2g
VD-24617- 16
560
Klamentin 875 / 125
Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 875 mg; Acid clavulanic (dưới dạng Clavulanat kali) 125 mg
Viên nén bao phim
24
tháng
TCCS
Hộp 2 vỉ
x 7 viên
VD-24618- 16
561
Lastro 30
LansoprazoI (dưới dạng lansoprazoI pellet 8,5%) 30 mg
Viên nang cứng chứa hạt bao tan trong ruột
24
tháng
TCCS
Hộp 3 vỉ
x 10 viên
VD-24619- 16
562
Medlon 16
Methylprednisolon 16 mg
Viên nén
24
tháng
TCCS
Hộp 3 vỉ,
10 vỉ x 10 viên
VD-24620- 16
563
Paven Flu
Mỗi gói 1,5g chứa: Paracetamol 325 mg; Clorpheniramin maleat 2 mg
Thuốc cốm pha hỗn dịch uống
24
tháng
TCCS
Hộp 24 gói x 1,5g
VD-24621- 16
564
Teginol 50
Atenolol 50 mg
Viên nén bao phim
36
tháng
TCCS
Hộp 3 vỉ
x 10 viên
VD-24622- 16
565
Tinidazol 500
Tinidazol 500 mg
Viên nén bao phim
24
tháng
TCCS
Hộp 10 vỉ
x 10 viên
VD-24623- 16
-
-
Công ty đăng ký: Công ty TNHH MTV dược phẩm Phước Sanh Pharma (Đ/c: 272C, khu 3, TT. Đức Hòa, huyện Đức Hòa, Long An - Việt Nam)
-
Nhà sản xuất: Công ty TNHH MTV dược phẩm Phước Sanh Pharma (Đ/c: 272C, khu 3, TT. Đức Hòa, huyện Đức Hòa, Long An - Việt Nam)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
566
Dưỡng nhan tố
Mỗi 220 ml chứa dịch chiết từ các dược liệu: Sinh địa 20g; Xuyên khung 20g; Đương quy 30g; Bạch thược 20g; Huyền sâm 30g; Hà thủ ô đỏ 15g; Cúc hoa 15g; Thổ phục linh 30g; Hạ khô thảo 30g; Cam thảo 10g
Cao lỏng
24
tháng
TCCS
Hộp 1
chai 220 ml
VD-24624- 16
567
Phước sanh kiện nhi tố
Mỗi 120 ml chứa dịch chiết từ các dược liệu: Sinh địa 18g; Liên nhục 11g; Sa nhân 10g; Đảng sâm 18g; Trần bì 17g; Sơn tra 10g; Hoàng kỳ 18g; Bạch truật 18g
Cao lỏng
24
tháng
TCCS
Hộp 1
chai 120
ml; hộp 1
chai 160 ml
VD-24625- 16
568
Sâm quy bổ tâm huyết
Mỗi 220 ml chứa dịch chiết từ các dược liệu: Thục địa 26,4g; Xuyên khung 11g; Đảng sâm 26,4g; Bạch truật 15,4g; Viễn chí 15,4g; Trần bì 19,8g; Đương quy 26,4g; Mạch môn 13,2g; Hoàng kỳ 19,8g; Thiên môn đông 13,2g; Sa nhân
11g; Táo nhân 22g
Cao lỏng
24
tháng
TCCS
Hộp 1
chai 220 ml
VD-24626- 16
569
Thuốc ho người lớn
Mỗi 110 ml chứa dịch chiết từ các dược liệu: Sinh địa 17,6g; Bối mẫu 15,4g; Cam thảo 11g; Mẫu đơn bì 11g; Huyền sâm 15,4g; Bạc hà 13,2g; Mạch môn 15,4g; Bạch thược 11g
Cao lỏng
24
tháng
TCCS
Hộp 1 lọ
110 ml,
hộp 1 lọ
220 ml
VD-24627- 16
-
-
Công ty đăng ký: Công ty TNHH Phil Inter Pharma (Đ/c: Số 20, đại lộ Hữu Nghị, Khu CN Việt Nam-Singapore; Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
-
Nhà sản xuất: Công ty TNHH Phil Inter Pharma (Đ/c: Số 20, đại lộ Hữu Nghị, Khu CN Việt Nam-Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
570
Hufotaxime (SXNQ của Huons CO., Ltd; Địa chỉ: 100, Bio valley-ro, Jecheon-si, Chungcheongbuk-do, Republic of Korea)
Cefotaxim (dưới dạng Cefotaxim natri) 1g
Bột pha tiêm
36
tháng
USP 38
Hộp 10
lọ x 1 gam; hộp 1 lọ và 1 ống nước cất pha tiêm 4ml
VD-24631- 16
571
Neocexone
Ceftriaxon (dưới dạng Ceftriaxon natri) 1g
Bột pha tiêm
36
tháng
USP 35
Hộp 10 lọ
VD-24633- 16
-
-
Công ty đăng ký: Công ty TNHH Phil Inter Pharma (Đ/c: Số 25, Đường số 8, Khu CN Việt Nam-Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
-
Nhà sản xuất: Công ty TNHH Phil Inter Pharma (Đ/c: Số 20, đại lộ Hữu Nghị, Khu CN Việt Nam-Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
572
Neofoxime
Cefotaxim (dưới dạng Cefotaxim natri) 1g
Bột pha tiêm
36
tháng
USP 35
Hộp 10 lọ x 1gam
VD-24634- 16
573
Newphdin
Cephradin (dưới dạng hỗn hợp vô trùng của Cephradin và L- Arginin) 1g
Bột pha tiêm
36
tháng
USP 35
Hộp 10 lọ;
hộp 1 lọ và 1 ống nước cất pha tiêm 10 ml
VD-24635- 16
-
Nhà sản xuất: Công ty TNHH Phil Inter Pharma (Đ/c: Số 25, Đường số 8, Khu CN Việt Nam-Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
574
Cimacin
L-Cystin 500mg
Viên nang mềm
36
tháng
TCCS
Hộp 12
vỉ, 20 vỉ x 5 viên
VD-24628- 16
575
Denatri
Alfacalcidol 1mcg
Viên nang
36
TCCS
Hộp 10 vỉ
VD-24629-
mềm
tháng
x 10 viên
16
576
Gastalo
L-Ornithin - L- Aspartat 500mg
Viên nang mềm
36
tháng
TCCS
Hộp 6 vỉ,
10 vỉ x 10 viên
VD-24630- 16
577
Mabaxil
Calcitriol 0,5mcg
Viên nang mềm
36
tháng
TCCS
Hộp 6 vỉ,
10 vỉ x 10 viên
VD-24632- 16
578
Porusy
L-Ornithin L- Aspartat 150mg
Viên nang mềm
36
tháng
TCCS
Hộp 6 vỉ,
10 vỉ x 10 viên
VD-24636- 16
-
-
Công ty đăng ký: Công ty TNHH Reliv pharma (Đ/c: 22H1 đường số 40, khu dân cư Tân Quy Đông, phường Tân Phong, quận 7, tp. HCM - Việt Nam)
-
Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 2 (Đ/c: Lô 27, Khu công nghiệp Quang Minh, Mê Linh, Hà Nội - Việt Nam)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
579
Ceporel 2g
Cefpirom (dưới dạng cefpirom sulfat) 2g
Thuốc bột pha tiêm
24
tháng
TCCS
Hộp 1 lọ,
10 lọ
VD-24637- 16
580
Victoz 1g
Meropenem (dưới dạng Meropenem trihydrat) 1g
Thuốc bột pha tiêm truyền
36
tháng
TCCS
Hộp 1 lọ,
10 lọ
VD-24638- 16
-
Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương (Đ/c: 102 Chi Lăng, thành phố Hải Dương - Việt Nam)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
581
Oplatin
Ofloxacin 200mg / 100ml
Dung dịch tiêm truyền
36
tháng
TCCS
Hộp 1 chai 100ml
VD-24639- 16
-
-
Công ty đăng ký: Công ty TNHH Rohto - Mentholatum Việt Nam (Đ/c: Số 16, đường số 5, KCN. Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
-
Nhà sản xuất: Công ty TNHH Rohto - Mentholatum Việt Nam (Đ/c: Số 16, đường số 5, KCN. Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
582
Rohto antibacterial
Mỗi 10 ml chứa: Natri Sulfamethoxazol 400mg; Epsilon-aminocaproic acid 200mg; Dikaliglycyrhizinat 10mg; Chlorpheniramin maleat 2mg
Thuốc nhỏ mắt
36
tháng
TCCS
Hộp 1 lọ
10 ml;
hộp 1 lọ
13 ml
VD-24640- 16
583
V.Rohlo for kids
Mỗi 13 ml chứa: Aminoethylsulfonic acid 130mg; Epsilon- aminocaproic acid 130mg; Chlorpheniramin maleat 1,3mg; Kali L- aspartat 26mg
Thuốc nhỏ mắt
36
tháng
TCCS
Hộp 1 lọ
13 ml
VD-24641- 16
-
-
Công ty đăng ký: Công ty TNHH sản xuất dược phẩm Medlac Pharma Italy (Đ/c: Khu công nghiệp công nghệ cao-Khu công nghệ cao Hòa Lạc KM29, đường cao tốc Láng Hòa lạc, Thạch Thất, Hà Nội - Việt Nam)
-
Nhà sản xuất: Công ty TNHH sản xuất dược phẩm Medlac Pharma Italy (Đ/c: Khu công nghiệp công nghệ cao-Khu công nghệ cao Hòa Lạc KM29, đường cao tốc Láng Hòa lạc, Thạch Thất, Hà Nội - Việt Nam)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
584
Colistimed
Colistin (dưới dạng Colistimethat natri) 0,5 MIU
Thuốc bột pha tiêm
36
tháng
USP35
Hộp 1 lọ,
10 lọ
VD-24642- 16
585
Colistimed
Colistin (dưới dạng Colistimethat natri) 1 MIU
Thuốc bột pha tiêm
36
tháng
USP35
Hộp 1 lọ,
10 lọ
VD-24643- 16
586
Colistimed
Colistin (dưới dạng Colistimethat natri) 2 MIU
Thuốc bột pha tiêm
36
tháng
USP35
Hộp 1 lọ,
10 lọ
VD-24644- 16
-
-
Công ty đăng ký: Công ty TNHH Sanofi-Aventis Việt Nam (Đ/c: 123 Nguyễn Khoái, quận 4, TP. Hồ Chí Minh- Việt Nam)
-
Nhà sản xuất: Công ty TNHH Sanofi-Aventis Việt Nam (Đ/c: 123 Nguyễn Khoái, quận 4, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
587
Rhinathiol
Mỗi 100ml chứa: Carbocistein 5g
Si rô
24
tháng
TCCS
Hộp 1 chai 90ml
VD-24645- 16
588
Rhinathiol promethazin
Carbocistein 2g / 100ml ; Promethazin HCl 0, 05g / 100ml
Siro
24
tháng
TCCS
Hộp 1 chai 90ml
VD-24646- 16
-
-
Công ty đăng ký: Công ty TNHH SX-TM dược phẩm Thành Nam (Đ/c: 3A- Đặng Tất, P. Tân Định, Q. 1, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
-
Nhà sản xuất: Công ty TNHH SX-TM dược phẩm Thành Nam (Đ/c: 60 Đại lộ Độc lập, KCN Việt Nam - Singapore, TX. Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
589
Paracetamol
Paracetamol 500mg
Viên nang cứng (màu trắng- đỏ)
36
tháng
DĐVN IV
Lọ 200
viên, 500 viên
VD-24647- 16
590
Paracetamol
Paracetamol 500mg
Viên nang cứng (màu trắng- cam)
36
tháng
DĐVN IV
Lọ 200
viên, 500 viên
VD-24648- 16
591
TanacotrimF
Mỗi viên chứa: SuIfamethoxazol 800mg; Trimethoprim 160mg
Viên nén
36
tháng
TCCS
Hộp 10
vỉ x 10 viên
VD-24649- 16
592
Tidacotrim
Mỗi viên chứa: Sulfamethoxazol 400mg; Trimethoprim 80mg
Viên nén bao phim (màu xanh)
36
tháng
TCCS
Lọ 150
viên
VD-24650- 16
593
Tidacotrim
Mỗi viên chứa: Sulfamethoxazol 400mg; Trimethoprim 80mg
Viên nén bao phim (màu hồng)
36
tháng
TCCS
Lọ 150
viên
VD-24651- 16
-
-
Công ty đăng ký: Công ty TNHH Thai Nakorn Patana Việt Nam (Đ/c: 636 Nguyễn Tất Thành, Phường 9, TP. Tuy Hòa, Phú Yên - Việt Nam)
-
Nhà sản xuất: Công ty TNHH Thai Nakorn Patana Việt Nam (Đ/c: 636 Nguyễn Tất Thành, Phường 9, TP. Tuy Hòa. Phú Yên - Việt Nam)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
594
Debby (Cơ sở nhượng quyền: Công ty TNHH Thai Nakorn Patana (Thái Lan)- Đ/c: 94/7 Soi Ngamwongwan 8 (Yimprakorb), đường Ngamwongwan, Bangkhen, Mueang, Nonthaburi 11000, Thái Lan)
Mỗi 5ml chứa: Nifuroxazid 218mg
Hỗn dịch
60
tháng
TCCS
Hộp 1 chai 30ml; hộp 1 chai 60ml
VD-24652- 16
595
Oracortia (Cơ sở nhượng quyền: Công ty TNHH Thai Nakorn Patana (Thái Lan)- đ/c: 94/7 Soi Ngamwongwan 8 (Yimprakorb), đường Ngamwongwan, Bangkhen, Mueang Nonthaburi 11000, Thái Lan
Mỗi 100g chứa: Triamcinolon acetonid 0,1g
Thuốc mỡ
36
tháng
TCCS
Hộp 24 túi nhôm x 1g; hộp 50 túi nhôm x 1g; hộp lớn / 12 hộp nhỏ / tuýp nhôm x 5g
VD-24653- 16
-
-
Công ty đăng ký: Công ty TNHH Thiên Dược (Đ/c: Lô F3, đường N5, KCN Tân Uyên, huyện Tân Uyên, Bình Dương - Việt Nam)
-
Nhà sản xuất: Công ty TNHH Thiên Dược (Đ/c: Lô F3, đường N5, KCN Tân Uyên, huyện Tân Uyên, Bình Dương - Việt Nam)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
596
Crila Forte
Cao khô trinh nữ hoàng cung (tương đương 2,5mg alcaloid toàn phần) 500mg
Viên nang cứng
24
tháng
TCCS
Hộp 1 chai
20 viên; hộp
1 chai 60
viên; hộp 5 túi nhôm x 2 vỉ x 10 viên
VD-24654- 16
-
-
Công ty đăng ký: Công ty TNHH TM DP Quốc tế Minh Việt (Đ/c: 95 Đường 100 Bình Thới, P. 14. Q. 11, Tp. HCM - Việt Nam)
-
Nhà sản xuất: Công ty TNHH US Pharma USA (Đ/c: Lô B1-10, Đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
597
Cefdinir 125- MV
Mỗi gói 2,5g chứa: Cefdinir 125 mg
Thuốc bột uống
36
tháng
TCCS
Hộp 10
gói, 20 gói x 2,5g
VD-24655- 16
-
-
Công ty đăng ký: Công ty TNHH United International Pharma (Đ/c: Số 16 VSIP II, đường số 7, Khu công nghiệp Việt Nam-Singapore II, Khu liên hợp Công nghiệp-Dịch vụ-Đô thị Bình Dương, phường Hòa Phú, Tp. Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
-
Nhà sản xuất: Công ty TNHH United International Pharma (Đ/c: Số 16 VSIP II, đường số 7, Khu công nghiệp Việt Nam-Singapore II, Khu liên hợp Công nghiệp-Dịch vụ-Đô thị Bình Dương, phường Hòa Phú, Tp. Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
598
Maxedo
Mỗi gói 5 ml chứa: Acetaminophen 150 mg
Hỗn dịch uống
24
tháng
TCCS
Hộp 30
gói x 5 ml. Bìa kẹp 2 gói
x 5 ml
VD-24656- 16
-
-
Công ty đăng ký: Công ty TNHH US Pharma USA (Đ/c: Lô B1-10, Đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
Nhà sản xuất: Công ty TNHH US Pharma USA (Đ/c: Lô B1-10, Đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
-
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
599 |
Cadifamo |
Famotidin 40 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-24657- 16 |
600 |
Cadiflex |
Glucosamin (dưới dạng D- Glucosamin sulfat 2 NaCl) 500 mg |
Viên nén sủi |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 tuýp 10 viên, tuýp 20 viên; Hộp 25 vỉ x 2 viên; Hộp 15 |
VD-24658- 16 |
vỉ x 4 viên |
|||||||
601 |
Cadirocin 150 |
Roxithromycin 150 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
VD-24659- 16 |
602 |
Cadivastal |
Trimetazidin dihydroclorid 20 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ x 30 viên |
VD-24660- 16 |
603 |
Lomazole |
Carbimazol 5 mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-24661- 16 |
604 |
Paracetamol 500-HV |
Paracetamol 500 mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Chai 200 viên, 500 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-24662- 16 |
605 |
Paracetamol 500-US |
Paracetamol 500 mg |
Viên nén sủi |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 4 vỉ x 4 viên; Hộp 10 vỉ x 4 viên; Tuýp 10 viên |
VD-24663- 16 |