Open navigation

Quyết định 97/QĐ-QLD Danh mục 605 thuốc sản xuất trong nước được cấp số đăng ký lưu hành tại Việt Nam - Đợt 153


BỘ Y TẾ

CỤC QUẢN LÝ DƯỢC

-------

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

---------------

Số: 97 / QĐ - QLD

Hà Nội, ngày 23 tháng 03 năm 2016


QUYẾT ĐỊNH


VỀ VIỆC BAN HÀNH DANH MỤC 605 THUỐC SẢN XUẤT TRONG NƯỚC ĐƯỢC CẤP SỐ ĐĂNG KÝ LƯU HÀNH TẠI VIỆT NAM - ĐỢT 153

CỤC TRƯỞNG CỤC QUẢN LÝ DƯỢC

Căn cứ Luật Dược ngày 14 tháng 6 năm 2005;

Căn cứ Nghị định số 63 / 2012 / NĐ - CP ngày 31/8/2012 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Y tế;

Căn cứ Quyết định số 3861 / QĐ - BYT ngày 30/9/2013 của Bộ trưởng Bộ Y tế quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Cục Quản lý Dược thuộc Bộ Y tế;

Căn cứ Thông tư số 44 / 2014 / TT - BYT ngày 25/11/2014 của Bộ Y tế qui định việc đăng ký

thuốc,


Căn cứ ý kiến của Hội đồng tư vấn cấp số đăng ký lưu hành thuốc Bộ Y tế; Xét đề nghị của Trưởng phòng Đăng ký thuốc - Cục Quản lý Dược,

QUYẾT ĐỊNH:

Điều 1. Ban hành kèm theo Quyết định này danh mục 605 thuốc sản xuất trong nước

được cấp số đăng ký lưu hành tại Việt Nam - Đợt 153.

Điều 2. Công ty sản xuất và công ty đăng ký có thuốc lưu hành phải in số đăng ký được Bộ Y tế cấp lên nhãn thuốc và phải chấp hành đúng các quy chế có liên quan tới sản xuất và lưu hành thuốc. Các số đăng ký có ký hiệu VD-...-16 có giá trị 05 năm kể từ ngày ký Quyết định.

Điều 3. Quyết định này có hiệu lực kể từ ngày ký ban hành.

Điều 4. Giám đốc Sở Y tế các tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương và giám đốc công ty sản xuất và công ty đăng ký có thuốc tại Điều 1 chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này.



Nơi nhận:

  • Như Điều 4;

  • BT. Nguyễn Thị Kim Tiến (để b/c);

  • TT. Lê Quang Cường (để b/c);

  • Cục Quân y - Bộ Quốc phòng, Cục Y tế - Bộ CA;

  • Cục Y tế giao thông vận tải - Bộ GTVT;

  • Tổng Cục Hải Quan - Bộ Tài Chính;

  • Bảo hiểm xã hội Việt Nam;

  • Vụ Pháp chế, Cục Quản lý Y Dược cổ truyền, Cục Quản lý Khám, chữa bệnh - Bộ Y tế; Thanh tra Bộ Y tế;

  • Viện KN thuốc TƯ và VKN thuốc TP.HCM;

  • Tổng Công ty Dược VN;

  • Các bệnh viện, Viện có giường bệnh trực thuộc BYT;

  • Website của Cục QLD, Tạp chí Dược Mỹ phẩm - Cục QLD;

  • Lưu: VP, KDD, ĐKT (2b).

    CỤC TRƯỞNG


    Trương Quốc Cường

    DANH MỤC


    605 THUỐC SẢN XUẤT TRONG NƯỚC ĐƯỢC CẤP SỐ ĐĂNG KÝ HIỆU LỰC 05 NĂM - ĐỢT 153

    Ban hành kèm theo quyết định số: 97 / QĐ - QLD , ngày 23/3/2016


    1. Công ty đăng ký: Chi nhánh công ty cổ phần Armephaco- Xí nghiệp dược phẩm 150 (Đ/c: 112 Trần Hưng Đạo, Quận 1, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)


      1. Nhà sản xuất: Chi nhánh công ty cổ phần Armephaco- Xí nghiệp dược phẩm 150 (Đ/c: 112 Trần Hưng Đạo. Quận 1, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)



        STT


        Tên thuốc

        Hoạt chất chính

        - Hàm lượng

        Dạng bào chế

        Tuổi thọ

        Tiêu chuẩn

        Quy cách đóng gói


        Số đăng ký

        1

        Omeprazol 20mg

        Omeprazol (dưới dạng hạt bao tan trong ruột) 20mg

        Viên nang cứng

        30

        tháng

        TCCS

        Hộp 5 vỉ,

        10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 chai 14 viên; Chai 100 viên

        VD-24059- 16

    2. Công ty đăng ký: Cơ sở Y dược “Lộc Hà - Thiên Lương” (Đ/c: 52A Nguyễn Khiết, Phúc Tân, Hoàn Kiếm, Hà Nội -)


      1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần TM dược VTYT Khải Hà (Đ/c: 2A Phố Lý Bôn, Tổ 2, Ph. Tiền Phong, TP. Thái Bình, tỉnh Thái Bình - Việt Nam)



        STT


        Tên thuốc

        Hoạt chất chính

        - Hàm lượng

        Dạng bào chế

        Tuổi thọ

        Tiêu chuẩn

        Quy cách đóng gói


        Số đăng ký

        2

        Viên nang tràng vị

        Khổ sâm 100 mg; Bồ công anh 120 mg; Dạ cẩm 80 mg; Bạch cập 80 mg; Nga truật 60 mg

        Viên nang cứng

        36

        tháng

        TCCS

        Hộp 1 lọ 40 viên;

        Hộp 1 lọ 60 viên;

        Hộp 1 túi x 2 vỉ, 5

        vỉ, 10 vỉ x 10 viên

        VD-24060- 16

    3. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần BV Pharma (Đ/c: Ấp 2, Xã Tân Thạnh Tây- Huyện Củ Chi-Thành phố Hồ Chí Minh - Việt Nam)


      1. Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần BV Pharma (Đ/c: Ấp 2, Xã Tân Thạnh Tây-Huyện Củ Chi-Thành phố Hồ Chí Minh - Việt Nam)



        STT


        Tên thuốc

        Hoạt chất chính - Hàm lượng

        Dạng bào chế

        Tuổi thọ

        Tiêu chuẩn

        Quy cách đóng gói


        Số đăng ký

        3

        Độc hoạt tang ký sinh - BVP

        Mỗi viên chứa 400 mg cao khô toàn phần được chiết xuất từ 2665 mg các dược liệu khô sau: Độc hoạt 203 mg; Tang ký sinh 320 mg; Quế chi 123 mg; Tần giao 134 mg; Tế tân 80 mg; Phòng

        phong 123 mg; Đỗ trọng 198 mg;

        Sinh địa 240 mg; Đương quy 123 mg; Bạch thược 400 mg; Xuyên

        khung 123 mg;

        Nhân sâm 160 mg; Phục linh 160 mg; Cam thảo 80 mg

        Viên nén bao phim

        36

        tháng

        TCCS

        Hộp 1 chai

        100 viên (chai thủy tỉnh màu nâu hoặc chai nhựa HDPE),

        Hộp 4 vỉ x 18 viên (vỉ nhôm - PVC), hộp 6 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm - nhôm)

        VD-24061- 16

        4

        Macfor

        Mỗi gói 20 ml chứa: Dioctalhedral smectit 3000 mg

        Hỗn dịch uống

        24

        tháng

        TCCS

        Hộp 20

        gói x 20 ml (gói giấy ghép nhôm)

        VD-24062- 16

        5

        Sen vông- BVP

        Cao khô lá sen (tương đương với 1g lá sen khô) 100 mg; Cao khô lá vông (tương đương với 1 g lá vông khô) 130 mg

        Viên nén bao phim

        36

        tháng

        TCCS

        Hộp 10 vỉ

        x 10 viên (vỉ nhôm - PVC / bao nhôm)

        VD-24063- 16

        6

        Vương thảo trừ xoang

        Mỗi viên chứa 400 mg cao khô dược liệu chiết được từ 3450 mg các dược liệu khô sau: Ké đầu ngựa 500 mg; Tân di hoa 500 mg; Bạch

        Viên nén bao phim

        36

        tháng

        TCCS

        Hộp 4 vỉ x 18 viên (vỉ nhôm - PVC),

        Hộp 6 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm - nhôm),

        VD-24064- 16

        image src="97_QD_QLD_2016_Vv_Danh_muc_605_thuoc_san_xuat_trong_nuoc_duoc_cap_so_dang_ky_luu_hanh_tai_Viet_Nam__Dot_153 / Image_001 .png" height="131" width="605">

        chỉ 750 mg; Bạc hà 350 mg; Hoàng kỳ 600 mg; Bạch truật 300 mg;

        Phòng phong 200 mg; Kim ngân hoa 250 mg

        Hộp 1 chai

        100 viên (chai thủy tỉnh màu nâu hoặc chai nhựa HDPE).

    4. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần công nghệ cao Traphaco (Đ/c: Xã Tân Quang, huyện Văn Lâm, tỉnh Hưng Yên - Việt Nam)


      1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần công nghệ cao Traphaco (Đ/c: Xã Tân Quang, huyện Văn Lâm, tỉnh Hưng Yên - Việt Nam)



        STT


        Tên thuốc

        Hoạt chất chính

        - Hàm lượng

        Dạng bào chế

        Tuổi thọ

        Tiêu chuẩn

        Quy cách đóng gói


        Số đăng ký

        7

        Dưỡng cốt hoàn

        Mỗi 5 g chứa: Cao xương hỗn hợp 0,7g; Cao quy bản 0,05g; Hoàng bá 2,4g; Tri mẫu 0,3g; Trần bì 0,6g; Bạch thược 0,6g; Can khương 0,15g; Thục địa 0,6g

        Hoàn cứng

        36

        tháng

        TCCS

        Hộp 20 túi

        x 5 gam

        VD-24065-16

        8

        Hà thủ ô

        Cao đặc rễ hà thủ ô đỏ (tương đương 1,5g rễ hà thủ ô đỏ) 300mg

        Viên nén bao đường

        36

        tháng

        TCCS

        Hộp 5 vỉ x 20 viên

        VD-24066-16

        9

        Hoàn an thần

        Mỗi 10 g chứa: Đăng tâm thảo 0,6g; Táo nhân 2g; Thảo quyết minh 1,5g; Tâm sen 1g

        Hoàn mềm

        36

        tháng

        TCCS

        Hộp 10

        viên x 10 gam

        VD-24067-16

        10

        Hoàn lục vị địa hoàng

        Mỗi 10 g chứa: Thục địa 1,15g; Hoài sơn 0,96g; Sơn thù 0,96g; Mẫu đơn bì 0,71g; Phục linh 0,71g; Trạch tả

        Hoàn mềm

        36

        tháng

        TCCS

        hộp 10

        viên x 10 gam

        VD-24068-16


        0,71g

        11

        Hoạt huyết dưỡng não

        Cao đặc rễ đinh lăng 5:1 (tương đương 750mg rễ đinh lăng) 150mg; Cao khô lá bạch quả (hàm lượng flavonoid toàn phần 24%) 5mg

        Viên nén bao đường

        36

        tháng

        TCCS

        Hộp 1 vỉ,

        5 vỉ x 20 viên

        VD-24069-16

        12

        Sáng mắt

        Thục địa 125mg; Hoài sơn 160mg; Đương quy 160mg; Cao đặc trạch tả (tương đương 100mg trạch tả) 40mg; Cao đặc hà thủ ô đỏ (tương đương 200mg hà thủ ô đỏ) 40mg; Cao đặc thảo quyết minh (tương đương 200mg thảo quyết minh) 50mg; Cao đặc cúc hoa (tương đương 200mg cúc hoa) 24mg; Cao đặc hạ khô thảo (tương đương 125mg hạ khô thảo) 12,5mg

        Viên nang cứng

        36

        tháng

        TCCS

        hộp 1 vỉ,

        10 vỉ x 10 viên

        VD-24070-16

        13

        Trà hòa tan Hà thủ ô

        Mỗi 3 g chứa: Cao đặc rễ hà thủ ô đỏ (tương đương 3g rễ hà thủ ô đỏ) 0,6g

        Cốm trà

        36

        tháng

        TCCS

        Hộp 10 túi

        x 3 gam

        VD-24071-16

        14

        Viên sáng mắt

        Mỗi 5 g chứa: Thục địa 800mg; Hoài sơn 800mg; Trạch tả 800mg; Cúc hoa 800mg; Hà thủ ô đỏ

        Hoàn cứng

        36

        tháng

        TCCS

        Hộp 10

        túi, 20 túi

        x 5 gam

        VD-24072-16

        image src="97_QD_QLD_2016_Vv_Danh_muc_605_thuoc_san_xuat_trong_nuoc_duoc_cap_so_dang_ky_luu_hanh_tai_Viet_Nam__Dot_153 / Image_002 .png" height="94" width="610">

        800mg; Thảo quyết minh 800mg; Đương quy 800mg; Hạ khô thảo 500mg

    5. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần công nghệ sinh học dược phẩm ICA (Đ/c: Lô 10, Đường số 5, KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)


      1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần công nghệ sinh học dược phẩm ICA (Đ/c: Lô 10, Đường số 5, KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)



        STT


        Tên thuốc

        Hoạt chất chính

        - Hàm lượng

        Dạng bào chế

        Tuổi thọ

        Tiêu chuẩn

        Quy cách đóng gói


        Số đăng ký

        15

        Dolodon DC

        Paracetamol 500 mg

        Viên nén

        36

        tháng

        TCCS

        Hộp 2 vỉ,

        12 vỉ x 8 viên

        VD-24073-16

        16

        Normostat

        Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calcium) 20 mg

        Viên nén bao phim

        36

        tháng

        TCCS

        Hộp 2 vỉ x 7 viên

        VD-24074-16

    6. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần DTS Việt Nam (Đ/c: Số 18, tổ 51, phường Quan Hoa, Cầu Giấy, Hà Nội - Việt Nam)


      1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Nam Hà (Đ/c: 415- Hàn Thuyên - Nam Định - Việt Nam)



        STT


        Tên thuốc

        Hoạt chất chính

        - Hàm lượng

        Dạng bào chế

        Tuổi thọ

        Tiêu chuẩn

        Quy cách đóng gói


        Số đăng ký

        17

        Golheal 300

        Thioctic acid 300mg

        Viên nang mềm

        36

        tháng

        TCCS

        Hộp 2 vỉ,

        4 vỉ x 15 viên

        VD-24075-16

    7. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Nam Hà (Đ/c: 415- Hàn Thuyên - Nam Định - Việt Nam)


      1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Nam Hà (Đ/c: 415- Hàn Thuyên - Nam Định - Việt Nam)



        STT


        Tên thuốc

        Hoạt chất chính

        - Hàm lượng

        Dạng bào chế

        Tuổi thọ

        Tiêu chuẩn

        Quy cách đóng gói


        Số đăng ký

        18

        Coldi

        Mỗi 15ml chứa: Oxymetazolin

        Dung dịch xịt

        24

        tháng

        TCCS

        Hộp 1 lọ 15ml

        VD-24076-16


        HCl 7,5mg; Dexamethason natri phosphat 7,5mg

        mũi

        19

        Izotren

        Mỗi 10g chứa Isotretinoin 10mg

        Kem bôi da

        36

        tháng

        TCCS

        Hộp 1 tuýp 10g

        VD-24077-16

        20

        Top-Pirex

        Mỗi 5ml chứa: Tobramycin (dưới dạng Tobramycin sulfat) 15mg

        Dung dịch nhỏ mắt

        24

        tháng

        TCCS

        Hộp 1 lọ 5ml

        VD-24078-16

    8. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược ATM (Đ/c: 89F, Nguyễn Văn Trỗi, P. Phương Liệt, Q. Thanh Xuân, Tp Hà Nội - Việt Nam)


      1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh (Đ/c: 167 Hà Huy Tập, tp. Hà Tĩnh

        • Việt Nam)



          STT


          Tên thuốc

          Hoạt chất chính - Hàm lượng

          Dạng bào chế

          Tuổi thọ

          Tiêu chuẩn

          Quy cách đóng gói


          Số đăng ký

          21

          Siro Abrocto 30

          Ambroxol HCl 30mg / 5ml

          Sirô thuốc

          36

          tháng

          TCCS

          Hộp 1 lọ 40ml, hộp 1 lọ 60ml,

          hộp 1 lọ 80ml, hộp 1 lọ 100ml

          VD-24079-16

    9. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần Dược Becamex (Đ/c: Đường NA6, KCN Mỹ Phước 2, Bến Cát, Bình Dương - Việt Nam)


      1. Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần Dược Becamex (Đ/c: Đường NA6, KCN Mỹ Phước 2, Bến Cát, Bình Dương - Việt Nam)



        STT


        Tên thuốc

        Hoạt chất chính - Hàm lượng

        Dạng bào chế

        Tuổi thọ

        Tiêu chuẩn

        Quy cách đóng gói


        Số đăng ký

        22

        Methionin 250mg

        Methionin 250mg

        Viên nang cứng

        36

        tháng

        TCCS

        Chai 100 viên

        VD-24080-16

        23

        Paracetamol

        Paracetamol 500mg

        Viên nén

        36

        tháng

        TCCS

        Hộp 10 vỉ

        x 10 viên

        VD-24081-16

    10. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược Danapha (Đ/c: 253 Dũng Sĩ Thanh Khê, TP. Đà Nẵng - Việt Nam)


      1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược Danapha (Đ/c: 253 Dũng Sĩ Thanh Khê, tp. Đà Nẵng - Việt Nam)



        STT


        Tên thuốc

        Hoạt chất chính - Hàm lượng

        Dạng bào chế

        Tuổi thọ

        Tiêu chuẩn

        Quy cách đóng gói


        Số đăng ký

        24

        Danapha-Telfadin

        Fexofenadin hydroclorid 60 mg

        Viên nén bao phim

        36

        tháng

        TCCS

        Hộp 1 vỉ x 10 viên

        VD-24082-16

        25

        Garnotal

        Phenobarbital 100 mg

        Viên nén

        36

        tháng

        TCCS

        Hộp 10 vỉ

        x 10 viên

        VD-24084-16

        26

        Haloperidol 1,5 mg

        Haloperidol 1,5 mg

        Viên nén

        36

        tháng

        TCCS

        Hộp 10 vỉ

        x 25 viên. Hộp 1 lọ x 400 viên

        VD-24085-16

        27

        Paracetamol 500 mg

        Paracetamol 500 mg

        Viên nén

        36

        tháng

        TCCS

        Lọ 150

        viên

        VD-24086-16

      2. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược Danapha (Đ/c: Khu công nghiệp Hòa Khánh, Quận Liên Chiểu, TP. Đà Nẵng - Việt Nam)



        STT


        Tên thuốc

        Hoạt chất chính

        - Hàm lượng

        Dạng bào chế

        Tuổi thọ

        Tiêu chuẩn

        Quy cách đóng gói


        Số đăng ký

        28

        Danospan

        Mỗi 100 ml chứa: Cao khô lá Thường xuân (tương ứng với 4,55g lá Thường xuân) 0,7g

        Siro

        36

        tháng

        TCCS

        Hộp 1

        chai x 100 ml

        VD-24083-16

    11. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược Đồng Nai. (Đ/c: 221B Phạm Văn Thuận,

      p. Tân Tiến, Tp. Biên Hòa, Đồng Nai - Việt Nam)


      11.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược Đồng Nai. (Đ/c: 221B Phạm Văn Thuận, p. Tân Tiến, Tp. Biên Hòa, Đồng Nai - Việt Nam)



      STT


      Tên thuốc

      Hoạt chất chính - Hàm lượng

      Dạng bào chế

      Tuổi thọ

      Tiêu chuẩn

      Quy cách đóng gói


      Số đăng ký

      29

      Colchicine ARTH 1 mg

      Colchicin 1mg

      Viên nén

      36

      tháng

      TCCS

      Hộp 2 vỉ x 20 viên, hộp 5 vỉ x 20 viên, hộp

      VD-24087- 16


      10 vỉ x 20 viên

      30

      Debutinat

      Trimebutin maleat 100 mg

      Viên nén

      36

      tháng

      TCCS

      Hộp 2 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên

      VD-24088- 16

      31

      Prednison 5 mg

      Prednison 5 mg

      Viên nang cứng (vàng - cam)

      36

      tháng

      TCCS

      Hộp 10 vỉ x 10

      viên, chai 200

      viên, chai 500 viên

      VD-24089- 16

      32

      Rhetanol

      Paracetamol 500mg; Clorpheniramin maleat 2mg

      Viên nang cứng

      36

      tháng

      TCCS

      Chai 100 viên,

      chai 200 viên,

      chai 500 viên

      VD-24090- 16

      33

      Rhetanol - Day

      Paracetamol 500mg; Dextromethorphan HBr 15mg; Loratadin 5mg

      Viên nén bao phim

      36

      tháng

      TCCS

      Hộp 25 vỉ x 4 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên, chai 100 viên

      VD-24091- 16

      34

      Vitamin B1 250 mg

      Thiamin mononitrat 250 mg

      Viên nang cứng

      36

      tháng

      TCCS

      Hộp 10 vỉ x 10

      viên, chai 100

      viên, chai 200 viên

      VD-24092- 16

    12. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh (Đ/c: 167 Hà Huy Tập, tp. Hà Tĩnh - Việt Nam)


      1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh (Đ/c: 167 Hà Huy Tập, tp. Hà Tĩnh - Việt Nam)



        STT


        Tên thuốc

        Hoạt chất chính

        - Hàm lượng

        Dạng bào chế

        Tuổi thọ

        Tiêu chuẩn

        Quy cách đóng gói


        Số đăng ký

        35

        Momvina

        Dimenhydrinat 50mg

        Viên nén

        36

        tháng

        TCCS

        Hộp 25 vỉ x 4 viên, hộp 50 vỉ x 4 viên, hộp 10 vỉ x 4 viên

        VD-24093- 16

      2. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược Hà Tĩnh. (Đ/c: Cụm công nghiệp - Tiểu thủ công nghiệp Bắc Cẩm Xuyên, xã Cẩm Vịnh, huyện Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh - Việt Nam)



        STT


        Tên thuốc

        Hoạt chất chính

        - Hàm lượng

        Dạng bào chế

        Tuổi thọ

        Tiêu chuẩn

        Quy cách đóng gói


        Số đăng ký

        36

        Phalintop

        10ml dung dịch chứa: Cao lỏng

        Dung dịch

        36

        tháng

        TCCS

        Hộp 10 ống, hộp 20 ống x

        VD-24094- 16


        (tương đương với: Đảng sâm nam chế 1,5g; cam thảo 0,5g) 3ml; Dịch chiết men bia (tương đương với men bia 10g) 4ml

        thuốc nước

        10ml; hộp 1 lọ 60ml, 90ml, 100ml, 120ml, 200ml

        37

        Sirnakarang

        Mỗi gói 6g chứa: Cao khô kim tiền thảo 1g

        Thuốc cốm

        36

        tháng

        TCCS

        Hộp 10 gói x 6g

        VD-24095- 16

    13. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược Hậu Giang (Đ/c: 288 Bis Nguyễn Văn Cừ, P. An Hòa, Q. Ninh Kiều, TP. Cần Thơ - Việt Nam)


      1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược Hậu Giang (Đ/c: 288 Bis Nguyễn Văn Cừ,

        P. An Hòa, Q. Ninh Kiều, TP. Cần Thơ - Việt Nam)



        STT


        Tên thuốc

        Hoạt chất chính

        - Hàm lượng

        Dạng bào chế

        Tuổi thọ

        Tiêu chuẩn

        Quy cách đóng gói


        Số đăng ký

        38

        AmoDHG 500

        Amoxicillin (dưới dạng Amoxicillin trihydrat) 500 mg

        Viên nang cứng (xanh bạc

        - nâu tím bạc)

        24

        tháng

        DĐVN IV

        Hộp 10 vỉ x 10

        viên, chai 100

        viên, chai 200 viên

        VD-24096- 16

        39

        CelexDHG 500

        Cephalexin (dưới dạng Cephalexin monohydrat) 500 mg

        Viên nang cứng (nang hồng - xanh)

        24

        tháng

        DĐVN IV

        Hộp 10 vỉ x 10

        viên, chai 100

        viên, chai 200

        viên, chai 500 viên

        VD-24097- 16

        40

        CelexDHG 500

        Cephalexin (dưới dạng Cephalexin monohydrat) 500 mg

        Viên nang cứng (nang tím

        - hồng)

        24

        tháng

        DĐVN IV

        Hộp 10 vỉ x 10

        viên, chai 100

        viên, chai 200

        viên, chai 500 viên

        VD-24098- 16

        41

        CelexDHG 500

        Cephalexin (dưới dạng Cephalexin monohydrat) 500mg

        Viên nang cứng (xanh - tím)

        24

        tháng

        DĐVN IV

        Hộp 10 vỉ x 10

        viên, chai 100

        viên, chai 200

        viên, chai 500 viên

        VD-24099- 16

        42

        Eyelight

        Mỗi chai 10ml

        Thuốc

        24

        TCCS

        Hộp 1 chai x

        VD-24100-


        chứa: Tetrahydrozolin HCl 5mg

        nhỏ mắt

        tháng

        10ml

        16

        43

        Hapenxin 250

        Mỗi gói 1,4g chứa: Cephalexin (dưới dạng Cephalexin monohydrat) 250mg

        Thuốc cốm pha hỗn dịch uống

        24

        tháng

        TCCS

        Hộp 24 gói x 1,4g

        VD-24101- 16

        44

        Hoạt huyết dưỡng não DHG

        Cao khô đinh lăng (tương đương 970mg dược liệu khô) 194mg; Cao khô bạch quả (tương đương flavonoid toàn phần 2,4mg) 10mg

        Viên nén bao đường

        36

        tháng

        TCCS

        Hộp 3 vỉ x 20 viên

        VD-24102- 16

        45

        Ivis B12

        Mỗi chai 5ml chứa: Cyanocobalamin 1mg

        Thuốc nhỏ mắt

        24

        tháng

        TCCS

        Hộp 1 chai 5ml

        VD-24103- 16

    14. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược Lâm Đồng - LADOPHAR (Đ/c: 18 Ngô Quyền, Phường 6, TP. Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng - Việt Nam)


      1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược Lâm Đồng - LADOPHAR (Đ/c: 18 Ngô Quyền, Phường 6, TP. Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng - Việt Nam)



        STT


        Tên thuốc

        Hoạt chất chính - Hàm lượng

        Dạng bào chế

        Tuổi thọ

        Tiêu chuẩn

        Quy cách đóng gói


        Số đăng ký

        46

        Cynaphytol

        Cao khô actiso (tương đương với 4g lá tươi actiso) 0,16g

        Viên bao đường

        36

        tháng

        TCCS

        Hộp 1

        tuýp 50 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên

        VD-24104- 16

        47

        Lado - Babegan

        Cao đặc actiso 100 / 1 (tương đương 10g lá tươi actiso) 100mg; Hạt bìm bìm biếc 75mg; Cao khô rau đắng đất 10/1

        Viên nén bao phim

        36

        tháng

        TCCS

        Lọ 60

        viên, 100 viên, Hộp 2 vỉ, 5 vỉ

        x 20 viên

        VD-24105- 16


        (tương đương với 750 mg rau đắng đất) 75mg

        48

        Thuốc uống Actisô

        Mỗi ống 10 ml chứa cao đặc actisô (tương đương 20 g lá tươi actisô) 0,2g

        Dung dịch uống

        36

        tháng

        TCCS

        Hộp 10

        ống x 10 ml

        VD-24106- 16

    15. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược Minh Hải (Đ/c: 322 Lý Văn Lâm, Phường 1, Tp. Cà Mau, Tỉnh Cà Mau - Việt Nam)


      1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược Minh Hải (Đ/c: 322 Lý Văn Lâm, Phường 1, Tp. Cà Mau, Tỉnh Cà Mau - Việt Nam)



        STT


        Tên thuốc

        Hoạt chất chính - Hàm lượng

        Dạng bào chế

        Tuổi thọ

        Tiêu chuẩn

        Quy cách đóng gói


        Số đăng ký

        49

        Metronidazol

        Metronidazol 250 mg

        Viên nén

        36

        tháng

        TCCS

        Hộp 10 vỉ

        x 10 viên

        VD-24107- 16

    16. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm 3/2 (Đ/c: 10 Công Trường Quốc Tế, Quận 3, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)


      1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm 3/2 (Đ/c: Số 930 C2, Đường C, KCN Cát Lái, P. Thạnh Mỹ Lợi, Q2, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)



        STT


        Tên thuốc

        Hoạt chất chính

        - Hàm lượng

        Dạng bào chế

        Tuổi thọ

        Tiêu chuẩn

        Quy cách đóng gói


        Số đăng ký

        50

        Diserti 24

        Betahistin dihydroclorid 24mg

        Viên nén

        24

        tháng

        TCCS

        Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

        VD-24108- 16

        51

        Eutelsan 40

        Telmisartan 40mg

        Viên nén bao phim

        24

        tháng

        TCCS

        Hộp 3 vỉ x 10 viên

        VD-24109- 16

        52

        Repainlin

        Diacerein 50mg

        Viên nang cứng

        24

        tháng

        TCCS

        Hộp 3 vỉ x 10 viên

        VD-24110- 16

    17. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm (Đ/c: 27 Nguyễn Thái Học, P. Mỹ Bình, TP. Long Xuyên, An Giang - Việt Nam)


      1. Nhà sản xuất: Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm- Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm (Đ/c: Đường Vũ Trọng Phụng, Khóm Thạnh An, P. Mỹ Thái, TP. Long Xuyên, Tỉnh An Giang - Việt Nam)



        STT


        Tên thuốc

        Hoạt chất chính - Hàm lượng

        Dạng bào chế

        Tuổi thọ

        Tiêu chuẩn

        Quy cách đóng gói


        Số đăng ký

        53

        Agimetpred 4

        Methylprednisolon 4mg

        Viên nén

        36

        tháng

        TCCS

        Hộp 3 vỉ x 10 viên

        VD-24111- 16

        54

        Agisimva 20

        Simvastatin 20mg

        Viên nén bao phim

        36

        tháng

        TCCS

        Hộp 3 vỉ x 10 viên

        VD-24112- 16

        55

        Baburol

        Bambuterol HCl 10mg

        Viên nén

        36

        tháng

        TCCS

        Hộp 3 vỉ x 10 viên

        VD-24113- 16

        56

        Captagim

        Captopril 25mg

        Viên nén

        36

        tháng

        TCCS

        Hộp 10 vỉ x 10 viên

        VD-24114- 16

        57

        Goutcolcin

        Colchicin 1mg

        Viên nén

        24

        tháng

        TCCS

        Hộp 2 vỉ x 20 viên nén

        VD-24115- 16

        58

        Ostagi 10

        Acid alendronic (dưới dạng Alendronat natri) 10mg

        Viên nén

        36

        tháng

        TCCS

        Hộp 1 vỉ x 4

        viên; Hộp 3 vỉ

        VD-24116- 16

        59

        Todergim

        Mỗi 10g chứa: Betamethason dipropionat 6,4mg; Neomycin sulfat 34.000IU

        Kem bôi da

        24

        tháng

        TCCS

        Hộp 1 tuýp 10g

        VD-24117- 16

        60

        Urdoc

        Acid ursodeoxycholic 300mg

        Viên nén

        36

        tháng

        TCCS

        Hộp 8 vỉ x 10 viên

        VD-24118- 16

    18. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Am Vi (Đ/c: Lô B14-3, lô 14-4, đường N13, KCN Đông Nam, Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)


      1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Am Vi (Đ/c: Lô B14-3, lô 14-4, đường N13, KCN Đông Nam, Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)



        STT


        Tên thuốc

        Hoạt chất chính - Hàm lượng

        Dạng bào chế

        Tuổi thọ

        Tiêu chuẩn

        Quy cách đóng gói


        Số đăng ký

        61

        Cefbuten 200

        Ceftibuten (dưới dạng Ceftibuten dihydrat) 200mg

        Viên nang cứng (trắng- hồng)

        36

        tháng

        TCCS

        Hộp 1 vỉ

        x 10 viên

        VD-24119- 16

        61

        Cefbuten 400

        Ceftibuten (dưới dạng Ceftibuten dihydrat) 400mg

        Viên nang cứng

        36

        tháng

        TCCS

        Hộp 1 vỉ

        x 10 viên

        VD-24120- 16


        (cam- cam)

        62

        Dialisis 1B

        Mỗi 10 lít chứa: Natri hydrocarbonat 840g

        Dung dịch thẩm

        phân máu đậm đặc

        24

        tháng

        TCCS

        Thùng 1

        can 10 lít

        VD-24121- 16

    19. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A (Đ/c: KCN Nhơn Trạch 3, xã Hiệp Phước, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai - Việt Nam)


      1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A (Đ/c: KCN Nhơn Trạch 3, xã Hiệp Phước, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai - Việt Nam)



        STT


        Tên thuốc

        Hoạt chất chính - Hàm lượng

        Dạng bào chế

        Tuổi thọ

        Tiêu chuẩn

        Quy cách đóng gói


        Số đăng ký

        64

        Amfastat 20

        Simvastatin 20 mg

        Viên nén bao phim

        24

        tháng

        TCCS

        Hộp 1 vỉ,

        3 vỉ, 10 vỉ

        x 10 viên

        VD-24122- 16

        65

        Cezil Cough

        Cetirizin (dưới dạng Cetirizin hydroclorid) 5 mg; Guaifenesin 100mg; Dextromethorphan hydrobromid 15 mg

        Viên nang mềm

        36

        tháng

        TCCS

        Hộp 1 vỉ,

        2 vỉ, 6 vỉ

        x 15 viên

        VD-24123- 16

        66

        Maxxtriptan 140

        Sumatriptan (dưới dạng Sumatriptan succinat 140 mg) 100 mg

        Viên nén bao phim

        36

        tháng

        TCCS

        Hộp 1 vỉ,

        3 vỉ, 10 vỉ

        x 10 viên

        VD-24124- 16

    20. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên (Đ/c: 314 Bông Sao, Phường 5, Quận 8, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)


      1. Nhà sản xuất: Nhà máy sản xuất dược phẩm An Thiên (Đ/c: C16, đường số 9, KCN Hiệp Phước, huyện Nhà Bè, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)



        STT


        Tên thuốc

        Hoạt chất chính

        - Hàm lượng

        Dạng bào chế

        Tuổi thọ

        Tiêu chuẩn


        Quy cách đóng gói


        Số đăng ký

        67

        A. T Ambroxol

        Mỗi 5ml chứa Ambroxol (dưới dạng Ambroxol HCl) 30mg

        Dung dịch uống

        24

        tháng

        TCCS

        Hộp 20 ống, hộp 30 ống, hộp 50 ống x 5ml. Chai 30ml, chai 60ml, chai 100ml

        VD-24125- 16


        68

        A. T Lục vị

        Mỗi hoàn mềm 9g chứa: Thục địa 1,6g; Hoài sơn 0,8g; Sơn thù 0,8g; Mẫu đơn bì 0,6g; Bạch linh 0,6g; Trạch tả 0,6g

        Hoàn mềm

        24

        tháng

        TCCS

        Hộp 10 hoàn mềm x 9g

        VD-24126- 16

        69

        A.T Alugela

        Gói 20g chứa Nhôm phosphat gel 20% 12,380

        g

        Hỗn dịch thuốc

        24

        tháng

        TCCS

        Hộp 10 gói, hộp 26 gói, hộp 52 gói x 20g

        VD-24127- 16

        70

        A.T Arginin 800

        Ống 10ml chứa Arginin hydroclorid 800mg;

        Dung dịch uống

        24

        tháng

        TCCS

        Hộp 20 ống, Hộp

        30 ống, Hộp 50 ống nhựa x 10ml

        VD-24128- 16

        71

        A.T Bisoprolol 5

        Bisoprolol fumarat 5mg

        Viên nén

        24

        tháng

        TCCS

        Hộp 2 vỉ, hộp 3 vỉ,

        hộp 5 vỉ, hộp 10 vỉ

        x 10 viên, chai 30 viên, chai 60 viên, chai 100 viên

        VD-24129- 16

        72

        A.T Calci plus

        Mỗi ống 10ml chứa: Calci glucoheptonat 700mg; Calci gluconat 300mg

        Dung dịch uống

        24

        tháng

        TCCS

        Hộp 20 ống, Hộp

        30 ống, Hộp 50 ống nhựa x 10ml

        VD-24130- 16

        73

        A.T

        Desloratadin

        Mỗi 5ml chứa Desloratadin 2,5mg

        Dung dịch uống

        24

        tháng

        TCCS

        Hộp 20 ống, hộp 30 ống, hộp 50 ống x 5ml. Hộp 1 chai 30ml, hộp 1 chai 60ml, hộp 1 chai 100ml

        VD-24131- 16

        74

        A.T Loratadin

        Loratadin 10mg

        Viên nén

        24

        tháng

        TCCS

        Hộp 2 vỉ, hộp 3 vỉ,

        hộp 5 vỉ, hộp 10 vỉ

        x 10 viên. Chai 30 viên, chai 60 viên, chai 100 viên

        VD-24132- 16

        75

        A.T Ranitidine inj

        Ranitidin (dưới dạng Ranitidin hydroclorid) 50mg / 2ml

        Dung dịch tiêm

        24

        tháng

        TCCS

        Hộp 5 ống, hộp 10 ống, hộp 20 ống x 2ml

        VD-24133- 16

        76

        Antimuc 100

        Mỗi ống 5ml

        Dung

        24

        TCCS

        Hộp 20 ống, hộp 30

        VD-24134-


        chứa N Acetyl cystein 100mg

        dịch uống

        tháng

        ống, hộp 50 ống x 5ml

        16

        77

        Atifolin inj

        Acid folinic (dưới dạng Calci folinat) 50mg / 5ml

        Dung dịch tiêm

        24

        tháng

        TCCS

        Hộp 1 lọ, hộp 3 lọ, hộp 5 lọ x 5ml

        VD-24135- 16

        78

        Atimezon inj

        Omeprazol (dưới dạng omeprazol natri monohydrat) 40mg

        Bột đông khô pha tiêm

        24

        tháng

        TCCS

        Hộp 1 lọ + 1 ống dung môi, Hộp 3 lọ

        + 3 ống dung môi, Hộp 5 lọ + 5 ống dung môi. Dung môi: Nước cất pha tiêm x 10ml

        VD-24136- 16

        79

        Ciprofloxacin A.T

        CiprofIoxacin (dưới dạng ciprofloxacin hydroclorid monohydrat) 500mg

        Viên nén dài bao phim

        24

        tháng

        TCCS

        Hộp 2 vỉ, hộp 3 vỉ,

        hộp 5 vỉ, hộp 10 vỉ

        x 10 viên. Chai 30 viên, chai 60 viên, chai 100 viên

        VD-24137- 16

        80

        Natri clorid

        Natri clorid 0,9%

        Dung môi pha tiêm

        24

        tháng

        TCCS

        Hộp 5 ống, hộp 10 ống, hộp 20 ống. Ống 2ml, ống 5ml, ống 10ml

        VD-24138- 16

        81

        Nước cất A.T

        Nước cất pha tiêm 2ml, 5ml, 10ml

        Dung môi pha tiêm

        24

        tháng

        TCCS

        Hộp 5 ống, hộp 10 ống, hộp 20 ống, hộp 100 ống. Ống 2ml, ống 5ml, ống 10ml

        VD-24139- 16

    21. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần Dược phẩm Bos Ton Việt Nam (Đ/c: Số 43, Đường số 8, KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương, Việt Nam -)


      1. Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần Dược phẩm Bos Ton Việt Nam (Đ/c: Số 43, Đường số 8, KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương, Việt Nam - Việt Nam)



        STT


        Tên thuốc

        Hoạt chất chính

        - Hàm lượng

        Dạng bào chế

        Tuổi thọ

        Tiêu chuẩn

        Quy cách đóng gói


        Số đăng ký

        82

        Bosrontin

        Gabapentin 300mg

        Viên nang cứng

        36

        tháng

        TCCS

        Hộp 10 vỉ

        x 10 viên

        VD-24140-16

    22. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần Dược phẩm Bos Ton Việt Nam (Đ/c: Số 43, Đường số 8, KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương, Việt Nam - Việt Nam)

      1. Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần Dược phẩm Bos Ton Việt Nam (Đ/c: Số 43, Đường số 8, KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương, Việt Nam - Việt Nam)



        STT


        Tên thuốc

        Hoạt chất chính

        - Hàm lượng

        Dạng bào chế

        Tuổi thọ

        Tiêu chuẩn

        Quy cách đóng gói


        Số đăng ký

        83

        Clopalvix

        Clopidogrel (dưới dạng Clopidogrel bisulfat) 75mg

        Viên nén bao phim

        36

        tháng

        TCCS

        Hộp 1 vỉ x 14 viên; hộp 5 vỉ x 14 viên

        VD-24141-16

    23. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long (Đ/c: Số 150 đường 14 tháng 9, TP. Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long - Việt Nam)


      1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long (Đ/c: Số 150 đường 14 tháng 9, TP. Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long - Việt Nam)



        STT


        Tên thuốc

        Hoạt chất chính - Hàm lượng

        Dạng bào chế

        Tuổi thọ

        Tiêu chuẩn

        Quy cách đóng gói


        Số đăng ký

        84

        Atorvpc 10

        Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calci) 10 mg

        Viên nén bao phim

        36

        tháng

        TCCS

        Hộp 1 vỉ, 3 vỉ,

        5 vỉ x 10 viên

        VD-24142- 16

        85

        Atorvpc 20

        Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calci) 20 mg

        Viên nén bao phim

        36

        tháng

        TCCS

        Hộp 1 vỉ, 3 vỉ

        x 10 viên

        VD-24143- 16

        86

        Cefaclor 250 mg

        Cefaclor (dưới dạng Cefaclor monohydrat) 250 mg

        Viên nang cứng

        36

        tháng

        TCCS

        Hộp 2 vỉ x 12

        viên. Hộp 10 vỉ x 10 viên

        VD-24144- 16

        87

        Cefacyl 250

        Mỗi gói 3g chứa: Cephalexin (dưới dạng Cephalexin monohydrat) 250 mg

        Thuốc bột uống

        36

        tháng

        TCCS

        Hộp 10 gói, 30 gói x 3g

        VD-24145- 16

        88

        Ceplorvpc 250

        Mỗi gói 3 g chứa: Cefaclor (dưới dạng Cefaclor monohydrat) 250 mg

        Thuốc cốm pha hỗn dịch uống

        36

        tháng

        TCCS

        Hộp 10 gói, 30 gói x 3 g

        VD-24146- 16

        89

        Drocefvpc 250

        Mỗi gói 2g chứa: Cefadroxil (dưới dạng Cefadroxil monohydrat) 250

        Thuốc cốm pha hỗn dịch uống

        36

        tháng

        TCCS

        Hộp 10 gói, 30 gói x 2 g

        VD-24147- 16


        mg

        90

        Medrobcap

        Methylprednisolon 16 mg

        Viên nang cứng

        36

        tháng

        TCCS

        Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên. Chai 100 viên, 200 viên

        VD-24148- 16

        91

        m-Rednison 16

        Methylprednisolon 16 mg

        Viên nén

        36

        tháng

        TCCS

        Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên. Chai 50 viên, 100 viên

        VD-24149- 16

        92

        m-Rednison 4

        Methylprednisolon 4 mg

        Viên nén

        36

        tháng

        TCCS

        Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên. Chai 100 viên, 200 viên

        VD-24150- 16

        93

        Rabeprazol 20

        Rabeprazol natri 20 mg

        Viên nén bao phim tan trong ruột

        36

        tháng

        TCCS

        Hộp 1 vỉ, 3 vỉ

        x 10 viên

        VD-24151- 16

        94

        Simtorvpc 10

        Simvastatin 10 mg

        Viên nén bao phim

        36

        tháng

        TCCS

        Hộp 3 vỉ, 10 vỉ

        x 10 viên

        VD-24152- 16

    24. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm dược liệu Pharmedic (Đ/c: 367 Nguyễn Trãi - Q.1 - TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)


      1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm dược liệu Pharmedic (Đ/c: 1/67 Nguyễn Văn Quá, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)



        STT


        Tên thuốc

        Hoạt chất chính

        - Hàm lượng

        Dạng bào chế

        Tuổi thọ

        Tiêu chuẩn

        Quy cách đóng gói


        Số đăng ký

        95

        Acarfar

        Acarbose 50mg

        Viên nén

        36

        tháng

        TCCS

        Hộp 1 vỉ x 10 viên

        VD-24153- 16

        96

        Povidine

        Mỗi 1,5 g chứa: Povidon iod 0,15g

        Thuốc mỡ

        36

        tháng

        TCCS

        Hộp 10 miếng

        gạc (10 x 10 cm) tẩm thuốc mỡ Povidine 10%; hộp 10 miếng gạc (7 x

        7 cm) tẩm thuốc mỡ Povidine 10%

        VD-24154- 16

        97

        Ratidin

        Ranitidin (dưới dạng Ranitidin hydroclorid)

        Viên nén bao phim

        36

        tháng

        TCCS

        Hộp 10 vỉ xé x 10 viên

        VD-24155- 16


        150mg

        98

        Ratidin F

        Ranitidin (dưới dạng Ranitidin hydroclorid) 300mg

        Viên nén bao phim

        36

        tháng

        TCCS

        Hộp 3 vỉ xé, 10 vỉ xé x 10 viên

        VD-24156- 16

    25. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm Euvipharm - Thành viên tập đoàn Valeant (Đ/c: ấp Bình Tiền 2, xã Đức Hòa hạ, Đức Hòa, Long An - Việt Nam)


      1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm Euvipharm - Thành viên tập đoàn Valeant (Đ/c: ấp Bình Tiền 2, xã Đức Hòa hạ, Đức Hòa, Long An - Việt Nam)



        STT


        Tên thuốc

        Hoạt chất chính - Hàm lượng

        Dạng bào chế

        Tuổi thọ

        Tiêu chuẩn

        Quy cách đóng gói


        Số đăng ký

        99

        Eutinex 0,05%

        Mỗi 15 ml chứa: Naphazolin nitrat 7,5mg

        Dung dịch nhỏ mũi

        36

        tháng

        TCCS

        Hộp 1

        chai 15 ml

        VD-24157- 16

        100

        Lodium

        Loperamid hydroclorid 2mg

        Viên nang cứng

        36

        tháng

        USP 35

        Hộp 10 vỉ

        x 10 viên

        VD-24158- 16

        101

        Motiridon

        Domperidon (dưới dạng Domperidon maleat) 10mg

        Viên nén

        36

        tháng

        TCCS

        Hộp 10 vỉ

        x 10 viên

        VD-24159- 16

    26. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Glomed (Đ/c: 35 Đại lộ Tự do, KCN Việt Nam - Singapore, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)


      1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm Glomed (Đ/c: 29A Đại Lộ Tự Do, Khu công nghiệp Việt Nam-Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)



        STT


        Tên thuốc

        Hoạt chất chính

        - Hàm lượng

        Dạng bào chế

        Tuổi thọ

        Tiêu chuẩn

        Quy cách đóng gói


        Số đăng ký

        102

        Cefdinir 100 Glomed

        Cefdinir 100 mg

        Viên nén bao phim

        36

        tháng

        TCCS

        Hộp 1 vỉ, 2

        vỉ, 10 vỉ 10 viên

        VD-24160- 16

        103

        Ceflodin 250

        Cefaclor (dưới dạng Cefaclor monohydrat) 250 mg

        Viên nang cứng

        36

        tháng

        USP37

        Hộp 10 vỉ x 10 viên

        VD-24161- 16

        104

        Cefoxitin Glomed 1g

        Cefoxitin (dưới dạng Cefoxitin natri) 1g

        Thuốc bột pha tiêm

        24

        tháng

        USP36

        Hộp 1 lọ, 10

        lọ, 25 lọ

        VD-24162- 16


        105

        Ceodox 100

        Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 100 mg

        Viên nén bao phim

        36

        tháng

        USP36

        Hộp 1 vỉ, 2

        vỉ, 10 vỉ x 10 viên

        VD-24163- 16

        106

        Ceodox 200

        Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 200 mg

        Viên nén bao phim

        36

        tháng

        USP36

        Hộp 1 vỉ, 2

        vỉ, 10 vỉ x 10 viên

        VD-24164- 16

        107

        Glocepzol 1g

        Cefmetazol (dưới dạng cefmetazol natri) 1g

        Thuốc bột pha tiêm

        24

        tháng

        USP36

        Hộp 1 lọ, 10

        lọ, 25 lọ, 100 lọ

        VD-24165- 16

        108

        Medsidin 100

        Cefdinir 100 mg

        Viên nén bao phim

        36

        tháng

        TCCS

        Hộp 1 vỉ, 2

        vỉ, 10 vỉ x 10 viên

        VD-24166- 16

        109

        Medsidin 300

        Cefdinir 300 mg

        Viên nén bao phim

        36

        tháng

        TCCS

        Hộp 1 vỉ, 2

        vỉ, 10 vỉ x 10 viên

        VD-24167- 16

        110

        Medxil 100

        Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 100 mg

        Viên nén bao phim

        36

        tháng

        USP36

        Hộp 1 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

        VD-24168- 16

      2. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Glomed (Đ/c: 35 Đại lộ Tự do, KCN Việt Nam - Singapore, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)


        STT


        Tên thuốc

        Hoạt chất chính

        - Hàm lượng

        Dạng bào chế

        Tuổi thọ

        Tiêu chuẩn

        Quy cách đóng gói


        Số đăng ký

        111

        Domprezil

        Omeprazol 20 mg; Domperidon 10 mg

        Viên nang cứng chứa vi hạt bao tan trong ruột

        36

        tháng

        TCCS

        Hộp 3 vỉ x 10 viên

        VD-24169- 16

        112

        Fumecar

        Mebendazol 500 mg

        Viên nén nhai

        48

        tháng

        TCCS

        Hộp 1 vỉ x 1

        viên, 2 viên,

        4 viên. Hộp 2 vỉ x 2 viên

        VD-24170- 16

        113

        Glomazin Neo

        Mỗi 1 g kem chứa: Betamethason (dưới dạng

        Kem bôi ngoài da

        36

        tháng

        TCCS

        Hộp 1 tuýp,

        10 tuýp, 20 tuýp x 10g

        VD-24171- 16


        betamethason valerat) 1 mg; Neomycin (dưới dạng Neomycin sulfat) 3,5 mg

        114

        Glotal 500

        Mephenesin 500 mg

        Viên nén bao phim

        36

        tháng

        TCCS

        Hộp 10 vỉ x 10 viên. Hộp

        2 vỉ, 5 vỉ x 12 viên. Chai 100 viên, 200 viên

        VD-24172- 16

        115

        Glovitor 10

        Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calci) 10 mg

        Viên nén bao phim

        36

        tháng

        TCCS

        Hộp 3 vỉ, 10

        vỉ, 30 vỉ x 10 viên

        VD-24173- 16

        116

        Medxium 20

        Esomeprazol (dưới dạng esomeprazol magnesi dihydrat) 20 mg

        Viên nang cứng chứa vi hạt tan trong ruột

        24

        tháng

        TCCS

        Hộp 2 vỉ x 10

        viên. Hộp 2

        vỉ, 4 vỉ x 7 viên

        VD-24174- 16

        117

        Megliptin 100

        Sitagliptin (dưới dạng Sitagliptin phosphat monohydrat) 100 mg

        Viên nén bao phim

        36

        tháng

        TCCS

        Hộp 1 vỉ, 3 vỉ

        x 10 viên.

        Hộp 1 vỉ, 2

        vỉ, 4 vỉ x 7 viên

        VD-24175- 16

        118

        Megliptin 25

        Sitagliptin (dưới dạng Sitagliptin phosphat monohydrat) 25 mg

        Viên nén bao phim

        36

        tháng

        TCCS

        Hộp 1 vỉ, 3 vỉ

        x 10 viên.

        Hộp 1 vỉ, 2

        vỉ, 4 vỉ x 7

        viên. Hộp 1

        chai x 30 viên

        VD-24176- 16

        119

        Megliptin 50

        Sitagliptin (dưới dạng Sitagliptin phosphat monohydrat) 50 mg

        Viên nén bao phim

        36

        tháng

        TCCS

        Hộp 1 vỉ, 3 vỉ

        x 10 viên

        VD-24177- 16

        120

        Razolmed

        Rabeprazol natri 20 mg

        Viên nén bao phim tan trong ruột

        24

        tháng

        TCCS

        Hộp 3 vỉ, 10

        vỉ, 20 vỉ x 10 viên

        VD-24178- 16

    27. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây (Đ/c: 10A Quang Trung - Hà Đông - Hà Nội - Việt Nam)


      1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây (Đ/c: Tổ dân phố số 4 - Phường La Khê - Quận Hà Đông - Hà Nội - Việt Nam)



        STT


        Tên thuốc

        Hoạt chất chính - Hàm lượng

        Dạng bào chế

        Tuổi thọ

        Tiêu chuẩn

        Quy cách đóng gói


        Số đăng ký

        121

        Augclamox

        Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 500 mg; Acid clavulanic (dưới dạng Clavulanat kali) 125 mg

        Viên nén bao phim

        36

        tháng

        TCCS

        Hộp 2 vỉ

        x 5 viên

        VD-24179- 16

        122

        Cao ích mẫu

        Mỗi 10 ml cao lỏng chứa dịch chiết các dược liệu: Ích mẫu 8g; Hương phụ chế 2,5g; Ngải cứu 2g

        Cao lỏng

        24

        tháng

        TCCS

        Hộp 1 lọ

        x 100 ml,

        200 ml.

        Hộp 20

        ống x 10 ml

        VD-24180- 16

        123

        Cefdina 125

        Mỗi gói 2,5g chứa: Cefdinir 125 mg

        Thuốc bột pha hỗn dịch uống

        24

        tháng

        TCCS

        Hộp 10 gói x 2,5g

        VD-24181- 16

        124

        Cefpodoxime

        Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 100 mg

        Viên nang cứng

        24

        tháng

        TCCS

        Hộp 1 vỉ

        x 10 viên

        VD-24182- 16

        125

        Dotasea-F

        Cao đặc lục vị (tương ứng với các dược liệu: Thục địa 3,2g;

        Hoài sơn 1,6g; Sơn thù 1,6g; Đan bì 1,2g; Bạch linh 1,2g; Trạch tả 1,2g): 0,5g

        Viên nén bao phim

        24

        tháng

        TCCS

        Hộp 3 vỉ

        x 10 viên

        VD-24183- 16

        126

        Flavital 500

        Cao khô hỗn hợp các dược liệu (tương ứng Thỏ ty tử 25 mg; Hà thủ ô đỏ 25 mg; Dây đau xương 25 mg; Đỗ trọng 25 mg; Cúc bất tử 50 mg; Cốt toái bổ 25 mg; Nấm sò khô 500 mg): 550 mg;

        Viên nang cứng

        24

        tháng

        TCCS

        Hộp 5 vỉ

        x 10 viên

        VD-24184- 16


        127

        Ginkgo Biloba

        Cao khô lá Bạch quả (tương ứng với 10 mg favonol glycosid toàn phần) 40 mg

        Viên nén bao phim

        36

        tháng

        TCCS

        Hộp 2 vỉ

        x 10 viên

        VD-24185- 16

        128

        Hatafluna

        Mỗi 10g chứa: Fluocinolon acetonid 2,5 mg

        Kem bôi da

        24

        tháng

        TCCS

        Hộp 1 tuýp x 10g

        VD-24186- 16

        129

        Kẽm Oxyd 10%

        Mỗi 5g kem chứa: Kẽm Oxyd 500 mg

        Kem bôi da

        36

        tháng

        TCCS

        Hộp 1 tuýp x 5g, 15g

        VD-24187- 16

        130

        Novewel 40

        Drotaverin hydroclorid 40 mg

        Viên nang cứng

        36

        tháng

        TCCS

        Hộp 10 vỉ

        x 10 viên

        VD-24188- 16

        131

        Novewel 80

        Drotaverin hydroclorid 80 mg

        Viên nang cứng

        36

        tháng

        TCCS

        Hộp 10 vỉ

        x 10 viên

        VD-24189- 16

        132

        Pectaril 5 mg

        Quinapril (dưới dạng Quinapril hydroclorid) 5 mg

        Viên nén bao phim

        36

        tháng

        TCCS

        Hộp 6 vỉ

        x 10 viên

        VD-24190- 16

        133

        Pimaxol

        Mỗi 60 ml siro chứa: Dextromethorphan HBr 60 mg; Clorpheniramin maleat 15,96 mg; Amoni clorid 600 mg; Guaifenesin 600 mg

        Siro

        24

        tháng

        TCCS

        Hộp 1 lọ

        x 60 ml

        VD-24191- 16

        134

        Redpalm

        Clopidogrel (dưới dạng Clopidogrel bisulfat) 75 mg

        Viên nén bao phim

        24

        tháng

        TCCS

        Hộp 3 vỉ

        x 10 viên

        VD-24192- 16

        135

        Salicylic 5%

        Mỗi 5g thuốc mỡ chứa: Acid salicylic 0,25g

        Thuốc mỡ bôi da

        36

        tháng

        TCCS

        Hôp 1 tuýp x 5g, 15g

        VD-24193- 16

        136

        Savisang 60

        Alverin citrat 60 mg

        Viên nén

        36

        tháng

        TCCS

        Hộp 10 vỉ

        x 10 viên

        VD-24194- 16

        137

        Trimeseptol

        Sulfamethoxazol 400

        mg; Trimethoprim 80 mg

        Viên nén

        36

        tháng

        TCCS

        Hộp 25 vỉ

        x 20 viên.

        Lọ 200

        viên

        VD-24195- 16

        138

        Vitamin B2 2 mg

        Riboflavin 2 mg

        Viên nén

        36

        tháng

        DĐVN IV

        Lọ 100

        viên,

        VD-24196- 16


        1500 viên

        139

        Zanmite 125 mg

        Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim axetil) 125 mg

        Viên nén bao phim

        36

        tháng

        USP37

        Hộp 1 vỉ

        x 10 viên

        VD-24197- 16

        140

        Zoxaci

        Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 500 mg; Sulbactam (dưới dạng Sulbactam pivoxil) 250 mg

        Viên nén bao phim

        24

        tháng

        TCCS

        Hộp 5 vỉ

        x 10 viên

        VD-24198- 16

    28. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Hải Phòng (Đ/c: 71 Điện Biên Phủ, Hồng Bàng, Hải Phòng - Việt Nam)


      1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Hải Phòng (Đ/c: Số 1 Tây Sơn, Kiến An, Hải Phòng - Việt Nam)



        STT


        Tên thuốc

        Hoạt chất chính

        - Hàm lượng

        Dạng bào chế

        Tuổi thọ

        Tiêu chuẩn

        Quy cách đóng gói


        Số đăng ký

        141

        Dầu gan cá

        Dầu gan cá (tương ứng với vitamin A 800IU) 270mg

        Viên nang mềm

        24

        tháng

        TCCS

        Hộp 1 lọ x 45 viên; hộp 1 lọ x 90 viên

        VD-24199-16

    29. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Hoa Việt (Đ/c: Số 124, đường Trường Chinh, P. Minh Khai, Tp. Phủ Lý, Hà Nam - Việt Nam)


      1. Nhà sản xuất: Chi nhánh sản xuất thuốc, mỹ phẩm, thực phẩm chức năng Hoa Việt (Đ/c: Lô C9, KCN Châu Sơn, Tp. Phủ Lý, Hà Nam - Việt Nam)



        STT


        Tên thuốc

        Hoạt chất chính - Hàm lượng

        Dạng bào chế

        Tuổi thọ

        Tiêu chuẩn

        Quy cách đóng gói


        Số đăng ký

        142

        Viên nang ninh khôn

        Cao khô hỗn hợp dược liệu 330mg tương đương với: Sa nhân 0,6g; Mộc hương 0,6g; Đảng sâm 0,6g; Bán hạ 0,6g; Trần bì 0,3g; Bạch truật 0,6g; Phục linh 0,6g; Cam thảo 0,3g

        Viên nang cứng

        24

        tháng

        TCCS

        Hộp 1 lọ

        30 viên,

        hộp 1 lọ

        60 viên

        VD-24200- 16

        143

        Viên nén nhuận tràng

        Đại hoàng 40mg; Ma nhân 120mg;

        Viên nén

        24

        tháng

        TCCS

        Lọ 100

        viên, lọ

        VD-24201- 16


        Cao khô hỗn hợp dược liệu 22,5mg (tương đương với: Bạch thược 120mg; Hậu phác 80mg; Chỉ xác 40mg; Hạnh nhân 120mg)

        500 viên

        144

        Viên sỏi tan tan

        Cao khô hỗn hợp dược liệu 320mg tương đương với: Kim tiền thảo 1,16g; Bạch mao căn

        1,16g; Xa tiền tử 1,16g; Ý dĩ 0,7g

        Viên nang cứng

        24

        tháng

        TCCS

        Hộp 1 lọ

        60 viên

        VD-24202- 16

    30. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Hoàng Giang (Đ/c: Phòng 1104, tòa nhà 71 Nguyễn Chí Thanh, Đống Đa, Hà Nội - Việt Nam)


      1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương (Đ/c: 102 Chi Lăng, thành phố Hải Dương - Việt Nam)



        STT


        Tên thuốc

        Hoạt chất chính - Hàm lượng

        Dạng bào chế

        Tuổi thọ

        Tiêu chuẩn

        Quy cách đóng gói


        Số đăng ký

        145

        Canophin

        Cao đặc hỗn hợp dược liệu 124mg tương đương với: Cúc hoa 120 mg; Phục linh 120 mg; Thục địa 320 mg; Câu kỳ tử 120 mg; Hoài sơn 160 mg; Trạch tả 120 mg; Đan bì 120 mg; Sơn thù 160 mg

        Viên nang cứng

        36

        tháng

        TCCS

        Hộp 2 vỉ

        x 10 viên

        VD-24203- 16

    31. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm IMEXPHARM (Đ/c: 04- đường 30/4, Phường 1, Tp. Cao Lãnh, Tỉnh Đồng Tháp - Việt Nam)


      1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm IMEXPHARM (Đ/c: 04- đường 30/4, Phường 1, Tp. Cao Lãnh, Tỉnh Đồng Tháp - Việt Nam)



        STT


        Tên thuốc

        Hoạt chất chính

        - Hàm lượng

        Dạng bào chế

        Tuổi thọ

        Tiêu chuẩn

        Quy cách đóng gói


        Số đăng ký

        146

        A.C Mexcold

        Paracetamol 325 mg;

        Viên nang

        36

        tháng

        TCCS

        Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai

        VD-24206- 16


        Chlorpheniramin maleat 2 mg

        cứng (xám- vàng)

        200 viên

        147

        ABAB 325 mg

        Acetaminophen 325mg

        Viên nén bao phim

        48

        tháng

        TCCS

        Chai 1000 viên

        VD-24207- 16

        148

        Alu-P Gel

        Mỗi gói 20g chứa: Nhôm phosphat gel 20

        % (tương đương với 2,476 g nhôm phosphat) 12,380g

        Hỗn dịch uống

        24

        tháng

        TCCS

        Hộp 26 gói x 20g

        VD-24208- 16

        149

        Benca

        Mebendazol 500 mg

        Viên nén nhai

        36

        tháng

        TCCS

        Hộp 1 vỉ xé x 1 viên

        VD-24209- 16

        150

        Cetirizine 10

        Cetirizin dihydroclorid 10 mg

        Viên nén bao phim

        36

        tháng

        TCCS

        Hộp 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên (vỉ PVC / Alu)

        VD-24210- 16

        151

        Chlorpheniramin 4 mg

        Chlorpheniramin maleat 4 mg

        Viên nén

        36

        tháng

        TCCS

        Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp

        10 vỉ x 20 viên; Chai 200 viên

        VD-24211- 16

        152

        Cobimol

        Mỗi gói 1,6g chứa: Paracetamol 100 mg; Clorpheniramin maleat 2 mg

        Thuốc cốm pha hỗn dịch uống

        24

        tháng

        TCCS

        Hộp 25 gói x 1,6g

        VD-24212- 16

        153

        Duaryl 2g

        Glimepirid 2g

        Viên nén

        24

        tháng

        TCCS

        Hộp 3 vỉ x 10 viên

        VD-24213- 16

        154

        Imexflon

        Diosmin 450 mg; Hesperidin 50 mg

        Viên nén bao phim

        24

        tháng

        TCCS

        Hộp 6 vỉ x 10 viên

        VD-24214- 16

        155

        Opxil SA 500 mg

        Cephalexin (dưới dạng Cephalexin monohydrat) 500 mg

        Viên nang cứng (xanh- ngọc trai)

        36

        tháng

        TCCS

        Hôp 10 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm - PVC); Chai 200 viên (chai nhựa HDPE)

        VD-24215- 16

        156

        Palvimex 75mg

        Clopidogrel

        Viên nén

        24

        TCCS

        Hộp 1 vỉ, 2 vỉ

        VD-24216-


        (dưới dạng Clopidogrel bisulfat) 75 mg

        bao phim

        tháng

        x 14 viên

        16

        157

        Sulpiride 50 mg

        Sulpirid 50 mg

        Viên nang cứng (trắng- trắng)

        24

        tháng

        TCCS

        Hộp 10 vỉ x 10 viên

        VD-24217- 16

        158

        Vitamin A&D

        Vitamin A (Retinyl acetat) 5000 IU;

        Vitamin D3 (Cholecalciferol) 400 IU

        Viên nang mềm

        24

        tháng

        TCCS

        Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai

        100 viên

        VD-24218- 16

    32. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm Imexpharm (Đ/c: Số 4, Đường 30/4, TP. Cap Lãnh, Tỉnh Đồng Tháp - Việt Nam)


      1. Nhà sản xuất: Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm-Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm (Đ/c: Đường Vũ Trọng Phụng, Khóm Thạnh An, P. Mỹ Thới, TP. Long Xuyên, Tỉnh An Giang - Việt Nam)



        STT


        Tên thuốc

        Hoạt chất chính - Hàm lượng

        Dạng bào chế

        Tuổi thọ

        Tiêu chuẩn

        Quy cách đóng gói


        Số đăng ký

        159

        Acegoi

        Mỗi gói chứa: Paracetamol 325mg; Natri benzoate 100mg; Clorpheniramin maleat 2mg

        Thuốc bột uống

        24

        tháng

        TCCS

        Hộp 10

        gói, 30 gói 3g

        VD-24204- 16

        160

        Pamolcap

        Mỗi viên chứa: Paracetamol 400mg; Cafein 40mg; Clorpheniramin maleat 2mg

        Viên nang cứng

        36

        tháng

        TCCS

        Hộp 10 vỉ

        x 10 viên; Chai nhựa HD 80

        viên, 500 viên

        VD-24205- 16

    33. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa (Đ/c: 74 Thống Nhất, TP. Nha Trang, Khánh Hòa - Việt Nam)


      1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa (Đ/c: Đường 2 tháng 4,

        P. Vĩnh Hòa, TP. Nha Trang, Khánh Hòa - Việt Nam)



        STT


        Tên thuốc

        Hoạt chất chính - Hàm lượng

        Dạng bào chế

        Tuổi thọ

        Tiêu chuẩn

        Quy cách đóng gói


        Số đăng ký

        161

        Dextromethorphan

        Dextromethorphan hydrobromid 30mg

        Viên nén

        36

        tháng

        DĐVN IV

        Hộp 10 vỉ

        x 10 viên;

        hộp 1 chai

        100 viên

        VD-24219-16

    34. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun (Đ/c: 521 ấp An Lợi, xã Hòa Lợi, huyện Bến Cát, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)


      1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun (Đ/c: 521 ấp An Lợi, xã Hòa Lợi, huyện Bến Cát, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)



        STT


        Tên thuốc

        Hoạt chất chính - Hàm lượng

        Dạng bào chế

        Tuổi thọ

        Tiêu chuẩn

        Quy cách đóng gói


        Số đăng ký

        162

        Beuticystine

        L-Cystin 500 mg

        Viên nang mềm

        36

        tháng

        TCCS

        Hộp 12 vỉ

        x 5 viên

        VD-24220- 16

        163

        Hezepril 10

        Benazepril hydroclorid 10mg

        Viên nén bao phim

        36

        tháng

        TCCS

        Hộp 6 vỉ

        x 10 viên

        VD-24221- 16

        164

        Hezepril 5

        Benazepril hydroclorid 5 mg

        Viên nén bao phim

        36

        tháng

        TCCS

        Hộp 6 vỉ

        x 10 viên

        VD-24222- 16

        165

        Medirubi

        Dextromethorphan hydrobromid 15 mg;

        Guaifenesin 100 mg

        Viên nang mềm

        36

        tháng

        TCCS

        Hộp 10 vỉ

        x 10 viên

        VD-24223- 16

        166

        Mezapizin 10

        Flunarizin (dưới dạng Flunarizin dihydrochlorid) 10 mg

        Viên nén

        36

        tháng

        TCCS

        Hộp 10 vỉ

        x 10 viên

        VD-24224- 16

    35. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân (Đ/c: Lô E2, đường N4, KCN Hòa Xá, TP Nam Định - Việt Nam)


      1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân (Đ/c: Lô E2, đường N4, KCN Hòa Xá, TP Nam Định - Việt Nam)



        STT


        Tên thuốc

        Hoạt chất chính - Hàm lượng

        Dạng bào chế

        Tuổi thọ

        Tiêu chuẩn

        Quy cách đóng gói


        Số đăng ký

        167

        Cefodomid 200

        Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 200mg

        Viên nang cứng

        24

        tháng

        TCCS

        Hộp 1 túi x 1 vỉ x 10 viên

        VD-24228- 16

        168

        Cefuroxime 125mg

        Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim

        Viên nén bao phim

        36

        tháng

        TCCS

        Hộp 1 túi x 1 vỉ x

        VD-24230- 16


        proxetil) 125mg

        10 viên

        169

        Cendromid 100

        Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 100mg

        Viên nang cứng

        24

        tháng

        TCCS

        Hộp 1 túi x 1 vỉ x 10 viên

        VD-24231- 16

        170

        Midalexine 250

        Cephalexin (dưới dạng Cephalexin monohydrat) 250mg

        Bột pha hỗn dịch uống

        24

        tháng

        TCCS

        Hộp 10 gói 1,4g

        VD-24232- 16

        171

        Oxacilin 500mg

        Oxacilin 500mg

        Viên nang cứng

        36

        tháng

        TCCS

        Hộp 1 túi nhôm x 10 vỉ x 10 viên

        VD-24233- 16

      2. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân (Đ/c: Lô N8, đường N5, KCN Hòa Xá, TP Nam Định - Việt Nam)



        STT


        Tên thuốc

        Hoạt chất chính

        - Hàm lượng

        Dạng bào chế

        Tuổi thọ

        Tiêu chuẩn

        Quy cách đóng gói


        Số đăng ký

        172

        Calci foIinat 100mg / 10ml

        Mỗi 10ml chứa Acid folinic (dưới dạng Calci folinat) 100mg

        Dung dịch tiêm

        24

        tháng

        TCCS

        Hộp 5 ống 10ml

        VD-24225- 16

        173

        Calci folinat 50mg / 5ml

        Mỗi 5ml chứa Acid folinic (dưới dạng Calci folinat) 50mg

        Dung dịch tiêm

        24

        tháng

        TCCS

        Hộp 5 ống x 5ml

        VD-24226- 16

        174

        Cefazolin 1g

        Cefazolin (dưới dạng Cefazolin natri) 1g

        Bột pha tiêm

        36

        tháng

        TCCS

        Hộp 10 lọ bột dung tích 15ml

        VD-24227- 16

        175

        Cefotaxime 1g

        Cefotaxim (dưới dạng Cefotaxim natri) 1g

        Bột pha tiêm

        36

        tháng

        TCCS

        Hộp 10 lọ bột dung tích 15ml; Hộp 10 lọ bột dung tích 20ml

        VD-24229- 16

        176

        Timolol 0,5%

        Mỗi 5ml chứa: Timolol (dưới dạng Timolol maleat) 25mg

        Dung dịch nhỏ mắt

        36

        tháng

        TCCS

        Hộp 1 lọ 5ml

        VD-24234- 16

    36. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm OPC. (Đ/c: 1017 Hồng Bàng - quận 6 - TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

      1. Nhà sản xuất: Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm OPC tại Bình Dương - Nhà máy dược phẩm OPC (Đ/c: Ấp Tân Hóa, xã Tân Vĩnh Hiệp, huyện Tân Uyên, Bình Dương

        • Việt Nam)



        STT


        Tên thuốc

        Hoạt chất chính - Hàm lượng

        Dạng bào chế

        Tuổi thọ

        Tiêu chuẩn

        Quy cách đóng gói


        Số đăng ký

        177

        CV artecan

        Dihydroartemisinin 40mg; Piperaquin phosphat 320mg

        Viên nén bao phim

        36

        tháng

        TCCS

        Hộp 10 vỉ

        x 8 viên

        VD-24235- 16

        178

        Dầu Dân tộc

        Mỗi chai 1,5ml chứa: Tinh dầu bạc hà 1,22g; Tinh dầu quế 2,5mg; Tinh dầu đinh hương 10mg

        Dầu xoa

        36

        tháng

        TCCS

        Hộp 1 chai 1,5ml; hộp 1 chai 3ml; hộp 1 chai 7ml

        VD-24236- 16

        179

        Opmucotus

        Mỗi gói 2g chứa: Acetylcystein 200mg

        Thuốc cốm

        36

        tháng

        TCCS

        Hộp 30 gói x 2g

        VD-24237- 16

        180

        Thuốc ho trẻ em OPC

        Mỗi 90ml chứa: Tỳ bà lá 16,2g; Cát cánh 1,8g; Bách bộ 2,79g; Tiền hồ 1,8g; Tang Bạch Bì 1,8g; Thiên môn đông 2,7g; Phục linh 1,8g; Cam thảo 0,9g; Hoàng cầm 1,8g; Cineol 18mg

        Nhũ tương uống

        36

        tháng

        TCCS

        Hộp 1 chai 90ml

        VD-24238- 16

    37. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm OPV (Đ/c: Số 27 đường 3A, KCN Biên Hòa 2, TP. Biên Hòa, Đồng Nai - Việt Nam)


      1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm OPV (Đ/c: Số 27 đường 3A, KCN Biên Hòa 2, TP.Biên Hòa, Đồng Nai - Việt Nam)



        STT


        Tên thuốc

        Hoạt chất chính

        - Hàm lượng

        Dạng bào chế

        Tuổi thọ

        Tiêu chuẩn

        Quy cách đóng gói


        Số đăng ký

        181

        Acetaphen 500

        Acetaminophen 500mg

        Viên nén bao phim

        48

        tháng

        TCCS

        Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp

        1 chai 100

        viên; hộp 1

        VD-24239- 16


        chai 500 viên

        182

        Alipid 20

        Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calci trihydrat) 20mg

        Viên nén bao phim

        36

        tháng

        TCCS

        Hộp 1 vỉ x 10 viên; hộp

        3 vỉ x 10 viên

        VD-24240- 16

        183

        Atovast 10

        Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calci trihydrat) 10mg

        Viên nén bao phim

        36

        tháng

        TCCS

        Hộp 1 vỉ x 7

        viên; hộp 1 vỉ x 10 viên; hộp 3 vỉ x

        10 viên

        VD-24241- 16

        184

        Lactosorbit

        Mỗi gói 5 g chứa: Sorbitol 5g

        Thuốc bột uống

        36

        tháng

        TCCS

        Hộp 20 gói x 5g

        VD-24242- 16

        185

        Opeambrox 0,6%

        Mỗi 5ml chứa: Ambroxol HCl 30mg

        Si rô

        36

        tháng

        TCCS

        Hộp 1 chai

        60ml; hộp 1 chai 90ml

        VD-24243- 16

        186

        Opelodil

        Loratadin 10mg

        Viên nén bao phim

        36

        tháng

        USP36

        Hộp 1 vỉ x 10 viên; hộp

        10 vỉ x 10 viên

        VD-24244- 16

        187

        Opesinkast 10

        Montelukast (dưới dạng Montelukast natri) 10mg

        Viên nén bao phim

        36

        tháng

        TCCS

        Hộp 4 vỉ x 7 viên

        VD-24245- 16

        188

        Opesinkast 4

        Montelukast (dưới dạng Montelukast natri) 4mg

        Viên nén phân tán trong miệng

        36

        tháng

        TCCS

        Hộp 3 vỉ x 10 viên

        VD-24246- 16

        189

        Opesinkast 5

        Montelukast (Dưới dạng Montelukast natri) 5mg

        Viên nén phân tán trong miệng

        36

        tháng

        TCCS

        Hộp 4 vỉ x 7 viên

        VD-24247- 16

        190

        Opespira 3MIU

        Spiramycin 3MIU

        Viên nén bao phim

        36

        tháng

        TCCS

        Hộp 2 vỉ x 5 viên

        VD-24248- 16

        191

        Opevalsart 80

        Valsartan 80mg

        Viên nén bao phim

        36

        tháng

        TCCS

        Hộp 3 vỉ x 10 viên

        VD-24249- 16

        192

        Sartanzide Plus 80 / 12 ,5

        Valsartan 80mg; Hydroclorothiazid 12,5mg

        Viên nén bao phim

        36

        tháng

        USP36

        Hộp 1 vỉ x 10 viên; hộp

        10 vỉ x 10 viên

        VD-24250- 16


        193

        Simvatin 10

        Simvastatin 10mg

        Viên nén bao phim

        36

        tháng

        USP37

        Hộp 1 vỉ x 7

        viên; hộp 3 vỉ x 7 viên; hộp 3 vỉ x 10 viên

        VD-24251- 16

        194

        Simvatin 20

        Simvastatin 20mg

        Viên nén bao phim

        36

        tháng

        USP37

        Hộp 1 vỉ x 7

        viên; hộp 3 vỉ x 7 viên; hộp 3 vỉ x 10 viên

        VD-24252- 16

        195

        Spiranisol

        Spiramycin 750000 IU;

        Metronidazol 125mg

        Viên nén bao phim

        36

        tháng

        TCCS

        Hộp 2 vỉ x 10 viên

        VD-24253- 16

        196

        Spiranisol forte

        Spiramycin 1500000 IU;

        Metronidazol 250mg

        Viên nén bao phim

        36

        tháng

        TCCS

        Hộp 2 vỉ x 10 viên

        VD-24254- 16

        197

        Vasartim Plus 80 / 12 ,5

        Valsartan 80mg; HydrocIorothiazid 12,5mg

        Viên nén bao phim

        36

        tháng

        USP36

        Hộp 1 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên

        VD-24255- 16

    38. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm Phương Đông (Đ/c: Lô số 7, đường số 2, KCN. Tân Tạo, P. Tân Tạo A, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)


      1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm Phương Đông (Đ/c: Lô số 7, đường số 2, KCN. Tân Tạo, P. Tân Tạo A, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)



        STT


        Tên thuốc

        Hoạt chất chính

        - Hàm lượng

        Dạng bào chế

        Tuổi thọ

        Tiêu chuẩn

        Quy cách đóng gói


        Số đăng ký

        198

        Fudophos

        Mỗi gói 5g chứa: Sucralfat 1000 mg

        Hỗn dịch uống

        36

        tháng

        TCCS

        Hộp 10 gói,

        20 gói, 30 gói x 5g

        VD-24256- 16

        199

        Fumagate - Fort

        Mỗi gói 10 g chứa: Hydroxyd nhôm (dưới dạng Nhôm hydroxyd gel khô) 800 mg; Magnesi hydroxyd 800 mg; Simethicon (dưới dạng

        Hỗn dịch uống

        36

        tháng

        TCCS

        Hộp 10 gói,

        20 gói, 30 gói, 50 gói x 10g

        VD-24257- 16


        Simethicon nhũ dịch 30%) 100 mg

        200

        Skdol Cafein

        Paracetamol 500

        mg; Cafein 65 mg

        Viên nén bao phim

        36

        tháng

        USP38

        Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên.

        Chai 100

        viên, 200

        viên, 500 viên

        VD-24258- 16

      2. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm Phương Đông - Chi nhánh I (Đ/c: Lô số 68, đường số 2, KCN. Tân Tạo, P. Tân Tạo A, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)



        STT


        Tên thuốc

        Hoạt chất chính

        - Hàm lượng

        Dạng bào chế

        Tuổi thọ

        Tiêu chuẩn

        Quy cách đóng gói


        Số đăng ký

        201

        Hoạt huyết dưỡng não DN

        Cao khô lá Bạch quả (tương đương với 2,2g lá Bạch quả) 40 mg; Cao khô rễ

        Đinh lăng (tương đương với 1,5g rễ Đinh lăng) 150 mg

        Viên nén bao phim

        36

        tháng

        TCCS

        Hộp 1 vỉ, 2

        vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ

        x 20 viên.

        Hộp 2 vỉ, 4

        vỉ, 10 vỉ x 10

        viên. Chai 20

        viên, 40 viên,

        100 viên, 250 viên

        VD-24259- 16

    39. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Quảng Bình (Đ/c: 46 Đường Hữu Nghị - TP. Đồng Hới - Quảng Bình - Việt Nam)


      1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Quảng Bình (Đ/c: 46 Đường Hữu Nghị - TP. Đồng Hới - Quảng Bình - Việt Nam)



        STT


        Tên thuốc

        Hoạt chất chính - Hàm lượng

        Dạng bào chế

        Tuổi thọ

        Tiêu chuẩn

        Quy cách đóng gói


        Số đăng ký

        202

        Dầu Nhật lệ

        Mỗi 1,5 ml chứa: Tinh dầu tràm 0,7425g; Tinh dầu bạc hà 0,4725g; Tinh dầu hương nhu 0,0060g; Tinh dầu quế 0,0060g

        Dầu xoa

        36

        tháng

        TCCS

        Hộp 1 lọ

        1,5 ml, 3

        ml, 5 ml

        VD-24260- 16

        203

        Dầu nóng Bình quan

        Mỗi 10 ml chứa: Menthol 1g; Camphor 2g;

        Dầu xoa

        48

        tháng

        TCCS

        Hộp 1

        chai 10 ml

        VD-24261- 16

        image src="97_QD_QLD_2016_Vv_Danh_muc_605_thuoc_san_xuat_trong_nuoc_duoc_cap_so_dang_ky_luu_hanh_tai_Viet_Nam__Dot_153 / Image_003 .png" height="57" width="579">

        Methyl salicylat 3,6g; Tinh dầu Tràm 0,36g

    40. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm Sanofi-Synthelabo Việt Nam

      (Đ/c: 15 / 6C Đặng Văn Bi-Thủ Đức-Tp Hồ Chí Minh - Việt Nam)


      1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm Sanofi-Synthelabo Việt Nam (Đ/c: 15 / 6C Đặng Văn Bi-Thủ Đức-Tp Hồ Chí Minh - Việt Nam)



        STT


        Tên thuốc

        Hoạt chất chính - Hàm lượng

        Dạng bào chế

        Tuổi thọ

        Tiêu chuẩn

        Quy cách đóng gói


        Số đăng ký

        204

        Adrenoxyl 10mg

        Carbazochrom (dưới dạng Carbazochrom dihydrat) 10mg

        Viên nén

        36

        tháng

        TCCS

        Hộp 8 vỉ

        x 8 viên

        VD-24262- 16

    41. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm SaVi (Đ/c: Lô Z.01-02-03a KCN trong KCX Tân Thuận, phường Tân Thuận Đông, quận 7, Tp. HCM - Việt Nam)


      1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm SaVi (Đ/c: Lô Z.01-02-03a KCN trong KCX Tân Thuận, phường Tân Thuận Đông, quận 7, Tp. HCM - Việt Nam)



        STT


        Tên thuốc

        Hoạt chất chính - Hàm lượng

        Dạng bào chế

        Tuổi thọ

        Tiêu chuẩn

        Quy cách đóng gói


        Số đăng ký

        205

        Atorvastatin SaVi 40

        Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calci trihydrat) 40 mg

        Viên nén bao phim

        36

        tháng

        TCCS

        Hộp 3 vỉ x 10 viên

        VD-24263- 16

        206

        Atorvastatin SaVi 80

        Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calci trihydrat) 80mg

        Viên nén bao phim

        36

        tháng

        TCCS

        Hộp 3 vỉ x 10 viên

        VD-24264- 16

        207

        Bivolcard 5

        Nebivolol (dưới dạng Nebivolol HCl) 5mg

        Viên nén bao phim

        36

        tháng

        TCCS

        Hộp 3 vỉ x 10 viên

        VD-24265- 16

        208

        Migtana 25

        Sumatriptan (dưới dạng Sumatriptan succinat) 25mg

        Viên nén bao phim

        36

        tháng

        TCCS

        Hộp 1 vỉ x 10 viên, hộp 3 vỉ x 10 viên

        VD-24266- 16

        209

        Neuractine 2 mg

        Eszopiclon 2mg

        Viên nén bao phim

        36

        tháng

        TCCS

        Hộp 3 vỉ x 10

        viên, hộp 1

        chai 100 viên

        VD-24267- 16

        210

        SaVi Acarbose 100

        Acarbose 100mg

        Viên nén bao phim

        36

        tháng

        TCCS

        Hộp 10 vỉ x 10 viên

        VD-24268- 16


        211

        SaVi Day

        Paracetamol 500mg; Loratadin 5mg; Dextromethorphan HBr 15mg

        Viên nén

        36

        tháng

        TCCS

        Hộp 10 vỉ x 10 viên, hộp

        25 vỉ xé x 4 viên

        VD-24269- 16

        212

        SaVi Deferipron 500

        Deferipron 500mg

        Viên nén bao phim

        36

        tháng

        TCCS

        Hộp 3 vỉ x 10

        viên, hộp 1

        chai 100 viên

        VD-24270- 16

        213

        SaVi Gabapentin 300

        Gabapentin 300mg

        Viên nén bao phim

        36

        tháng

        TCCS

        Hộp 3 vỉ x 10 viên

        VD-24271- 16

        214

        SaVi Gemfibrozil 300

        Gemfibrozil 300mg

        Viên nén bao phim

        36

        tháng

        TCCS

        Hộp 3 vỉ x 10 viên

        VD-24272- 16

        215

        SaVi-Atus

        Guaifenesin 50mg; Dextromethorphan HBr 5mg; Clorpheniramin maleat 1mg

        Viên nang cứng

        36

        tháng

        TCCS

        Hộp 10 vỉ x 10 viên, hộp

        1 chai 250 viên

        VD-24273- 16

        216

        SaViDopril 8

        Perindopril erbumin 8mg

        Viên nén bao phim

        36

        tháng

        TCCS

        Hộp 3 vỉ x 10 viên

        VD-24274- 16

        217

        SaViPiride 4

        Glimepirid 4mg

        Viên nén

        36

        tháng

        TCCS

        Hộp 3 vỉ x 10 viên

        VD-24275- 16

        218

        SaViProlol 2,5

        Bisoprolol fumarat 2,5mg

        Viên nén bao phim

        36

        tháng

        TCCS

        Hộp 3 vỉ x 10 viên

        VD-24276- 16

        219

        SaViRisone 35

        Risedronat natri (dưới dạng Risedronat natri hemi-pentahydrat) 35mg

        Viên nén bao phim

        36

        tháng

        TCCS

        Hộp 1 vỉ xé x 4 viên, hộp 3 vỉ xé x 4 viên

        VD-24277- 16

        220

        Stazemid 10 / 10

        Simvastatin 10mg; Ezetimib 10mg

        Viên nén bao phim

        36

        tháng

        TCCS

        Hộp 3 vỉ x 10

        viên, hộp 1

        chai 100 viên

        VD-24278- 16

        221

        Stazemid 20 / 10

        Simvastatin 20mg; Ezetimib 10mg

        Viên nén bao phim

        36

        tháng

        TCCS

        Hộp 3 vỉ x 10

        viên, hộp 1

        chai x 100 viên

        VD-24279- 16

    42. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco (Đ/c: 15 Đốc Binh Kiều, phường 2, thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang - Việt Nam)

      1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco (Đ/c: 15 Đốc Binh Kiều, phường 2, thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang - Việt Nam)



        STT


        Tên thuốc

        Hoạt chất chính

        - Hàm lượng

        Dạng bào chế

        Tuổi thọ

        Tiêu chuẩn

        Quy cách đóng gói


        Số đăng ký

        222

        Cefaclor 250mg

        Cefaclor (dưới dạng Cefaclor monohydrat) 250mg

        Viên nang cứng

        36

        tháng

        TCCS

        Hộp 1 vỉ x 10

        viên; hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 1 chai

        100 viên

        VD-24280- 16

        223

        Parocontin

        Paracetamol 325mg; Methocarbamol 400mg

        Viên nén bao phim

        36

        tháng

        TCCS

        Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 6 vỉ x 10 viên; hộp 1 chai x 30 viên; hộp

        1 chai x 60 viên

        VD-24281- 16

        224

        Tiphallerdin

        Loratadin 10mg

        Viên nén

        36

        tháng

        TCCS

        Hộp 2 vỉ x 10

        viên; hộp 1

        chai 100 viên

        VD-24282- 16

        225

        Tipharel

        Trimetazidin dihydroclorid 20mg

        Viên nén bao phim

        36

        tháng

        TCCS

        Hộp 1 vỉ x 30 viên; hộp 2 vỉ x 30 viên

        VD-24283- 16

        226

        Tiphator

        Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calcium trihydrat) 20mg

        Viên nén bao phim

        36

        tháng

        USP35

        Hộp 3 vỉ x 10

        viên; hộp 1

        chai x 100 viên

        VD-24284- 16

        227

        Vutu 200

        Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 200mg

        Viên nang cứng

        36

        tháng

        TCCS

        Hộp 2 vỉ x 10

        viên; hộp 1

        chai 50 viên

        VD-24285- 16

    43. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm trung ương 1 - Pharbaco (Đ/c: 160 - Tôn Đức Thẳng - Đống Đa - Hà Nội - Việt Nam)


      1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm trung ương 1 - Pharbaco. (Đ/c: Thanh Xuân, Sóc Sơn, Hà Nội - Việt Nam)



        STT


        Tên thuốc

        Hoạt chất chính

        - Hàm lượng

        Dạng bào chế

        Tuổi thọ

        Tiêu chuẩn

        Quy cách đóng gói


        Số đăng ký

        228

        Alphatrypa- Fort

        Chymotrypsin

        Viên nén

        24

        DĐVN

        Hộp 2 vỉ, hộp

        VD-24286-


        8400 đơn vị USP

        tháng

        IV

        10 vỉ x 10 viên

        16

        229

        Banago 10

        Tadalafil 10mg

        Viên nén bao phim

        24

        tháng

        TCCS

        Hộp 2 vỉ x 2 viên

        VD-24287- 16

        230

        Elnizol

        Metronidazol 500mg / 100ml

        Dung dịch tiêm truyền

        36

        tháng

        BP 2012

        Chai thủy tỉnh 100ml

        VD-24288- 16

        231

        Fabzicocin

        Lincomycin (dưới dạng Lincomycin hydroclorid) 500mg

        Viên nang cứng

        36

        tháng

        DĐVN IV

        Hộp 5 vỉ x 12 viên

        VD-24289- 16

        232

        Lincomycin 600mg / 2ml

        Lincomycin (dưới dạng Lincomycin hydroclorid) 600mg / 2ml

        Dung dịch tiêm

        36

        tháng

        DĐVN IV

        Hộp 10 ống, hộp 50 ống x 2ml

        VD-24290- 16

        233

        Pharbacol

        Paracetamol 650mg

        Viên nén

        36

        tháng

        TCCS

        Hộp 10 vỉ x 5 viên

        V5-24291-16

        234

        Pravacor 10

        Pravastatin natri 10mg

        Viên nén

        36

        tháng

        BP 2013

        Hộp 3 vỉ x 10 viên

        VD-24292- 16

        235

        Pravacor 20

        Pravastatin natri 20mg

        Viên nén

        36

        tháng

        BP 2013

        Hộp 3 vỉ x 10 viên

        VD-24293- 16

        236

        Supevastin 5mg

        Simvastatin 5mg

        Viên nén bao phim

        24

        tháng

        USP37

        Hộp 3 vỉ x 10 viên

        VD-24294- 16

        237

        Vitamin B1-B6- B12

        Vitamin B1 125mg; Vitamin B6 125mg;

        Vitamin B12 250mcg

        Viên nén bao phim

        24

        tháng

        DĐVN IV

        Hộp 10 vỉ x 10 viên

        VD-24295- 16

        238

        Vitamin C 500mg / 5ml

        Acid ascorbic 500mg / 5ml

        Dung dịch tiêm

        24

        tháng

        DĐVN IV

        Hộp 6 ống,

        hộp 50 ống,

        hộp 100 ống x 5ml

        VD-24296- 16

    44. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm trung ương 2 (Đ/c: Số 9 - Trần Thánh Tông - Hà Nội - Việt Nam)


      1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 2 (Đ/c: Lô 27, Khu công nghiệp Quang Minh, Mê Linh, Hà Nội - Việt Nam)



        STT


        Tên thuốc


        Hoạt chất chính - Hàm lượng


        Dạng bào chế


        Tuổi thọ


        Tiêu chuẩn

        Quy cách đóng gói


        Số đăng ký

        239

        Cefazolin 2g

        CefazoIin (dưới dạng Cefazolin natri) 2g

        Thuốc bột pha tiêm

        24

        tháng

        DĐVN IV

        Hộp 10 lọ

        VD-24297- 16

        240

        K_Xofanine

        Mỗi lọ 60 ml chứa: Fexofenadin hydroclorid 360 mg;

        Hỗn dịch uống

        24

        tháng

        TCCS

        Hộp 1 lọ

        60 ml

        VD-24298- 16

        241

        Lifelopin

        Enalapril maleat 5 mg

        Viên nang cứng

        36

        tháng

        TCCS

        Hộp 10

        vỉ x 10 viên

        VD-24299- 16

    45. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 3 (Đ/c: 16 Lê Đại Hành, Hồng Bàng, Hải Phòng - Việt Nam)


      1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 3 (Đ/c: Số 28, đường 351, xã Nam Sơn, huyện An Dương, TP. Hải Phòng - Việt Nam)



        STT


        Tên thuốc


        Hoạt chất chính - Hàm lượng


        Dạng bào chế


        Tuổi thọ


        Tiêu chuẩn

        Quy cách đóng gói


        Số đăng ký

        242

        Hoàn lục vị TW3

        Mỗi hoàn mềm 8g chứa: Thục địa 1,344g; Hoài sơn 0,672g; Sơn thù 0,672g; Bạch linh 0,504g; Mẫu đơn bì 0,504g; Trạch tả 0,504g

        Viên hoàn mềm

        24

        tháng

        TCCS

        Hộp 6

        hoàn, 10 hoàn x 8g

        VD-24300- 16

        243

        Phong tê thấp TW3

        Hà thủ ô đỏ 220 mg; Cao đặc hỗn hợp các dược liệu (Hy thiêm 1000 mg; Thổ phụ linh 670 mg; Thiên niên kiện 670 mg; Huyết giác 400 mg; Thương nhĩ tử 400 mg; Hà thủ ô đỏ 440 mg; Phấn phòng kỷ: 200 mg 530 mg)

        Viên nang cứng

        24

        tháng

        TCCS

        Hộp 3 vỉ,

        5 vỉ, 10

        vỉ x 10 viên

        VD-24303- 16

        244

        Sâm nhung bổ thận TW3

        Nhung hươu 2,4 mg; Cam thảo 5 mg; Đảng

        Viên nang

        36

        tháng

        TCCS

        Hộp 2 vỉ,

        3 vỉ, 6 vỉ

        VD-24304- 16


        sâm 24 mg; Xuyên khung 28 mg; Bạch linh 40 mg; Đương quy 40 mg; Ba kích 60 mg; Hoài sơn 76 mg; Liên nhục 88 mg; Cao đặc các dược liệu (Cao ban long 7,2 mg; Viễn chí 16 mg; Đỗ trọng 24 mg;

        Nhục thung dung 24 mg; Cầu tích 30 mg; Trạch tả 30 mg; Bạch truật 36 mg; Thỏ ty tử 40 mg; Câu kỷ tử 40 mg; Hà thủ ô đỏ 45 mg; Tục đoạn 58 mg; Bách hợp 60 mg; Thục địa 240 mg) 300 mg; Nhân sâm 7,2 mg

        cứng

        x 10 viên.

        Hộp 1

        chai 30

        viên, 60 viên

        245

        Viên cảm cúm Foripharm

        Bạch chỉ 174 mg; Hương phụ 126 mg; Xuyên khung 126 mg; Gừng 16 mg; Quế nhục 6 mg; Cam thảo 5 mg

        Viên nang cứng

        24

        tháng

        TCCS

        Hộp 10 vỉ

        x 10 viên

        VD-24305- 16

      2. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 3 (Đ/c: Xã Nam Sơn, huyện An Dương, Tp. Hải Phòng - Việt Nam)



        STT


        Tên thuốc

        Hoạt chất chính

        - Hàm lượng

        Dạng bào chế

        Tuổi thọ

        Tiêu chuẩn

        Quy cách đóng gói


        Số đăng ký

        246

        Levopatine

        Levomepromazin (dưới dạng Levomepromazin maleat) 50 mg

        Viên nén bao phim

        36

        tháng

        TCCS

        Hộp 1

        chai 50

        viên, 100 viên

        VD-24301-16

        247

        Paracetamol TW3

        Paracetamol 500 mg

        Viên nén

        24

        tháng

        DĐVN IV

        Hộp 10

        vỉ, 50 vỉ x 10 viên

        VD-24302-16

    46. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm trung ương VIDIPHA (Đ/c: 184 / 2 Lê Văn Sỹ, Phường 10, Q. Phú Nhuận, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam -)


      1. Nhà sản xuất: Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm trung ương Vidipha tại Bình Dương (Đ/c: ấp Tân Bình, xã Tân Hiệp, huyện Tân Uyên, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)



        STT


        Tên thuốc

        Hoạt chất chính - Hàm lượng

        Dạng bào chế

        Tuổi thọ

        Tiêu chuẩn

        Quy cách đóng gói


        Số đăng ký

        248

        Aspirin 81 mg

        Acid acetylsalicylic 81mg

        Viên nén bao phim

        24

        tháng

        TCCS

        Hộp 10 vỉ x 10 viên

        VD-24306- 16

        249

        Bixovom 4

        Bromhexin hydrochlorid 4mg

        Viên nén bao phim

        36

        tháng

        TCCS

        Hộp 3 vỉ x 10

        viên; hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 1 chai x 100 viên

        VD-24307- 16

        250

        Cefimbrano 100

        Mỗi 2g chứa: Cefixim (dưới dạng Cefixim trihydrat) 100mg

        Thuốc bột pha hỗn dịch uống

        36

        tháng

        TCCS

        Hộp 10 gói x 2g

        VD-24308- 16

        251

        Cinnarizin 25mg

        Cinarizin 25mg

        Viên nén

        36

        tháng

        DĐVN IV

        Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp

        1 chai x 100 viên

        VD-24309- 16

        252

        Clopidogrel 75mg

        Clopidogrel (dưới dạng Clopidogrel bisulfat) 75mg

        Viên nén bao phim

        24

        tháng

        TCCS

        Hộp 3 vỉ x 10

        viên; hộp 10 vỉ x 10 viên

        VD-24310- 16

        253

        Diazepam 5mg

        Diazepam 5mg

        Viên nén

        36

        tháng

        DĐVN IV

        Hộp 10 vỉ x 10 viên

        VD-24311- 16

        254

        Fudrovide 40

        Furosemid 40mg

        Viên nén

        36

        tháng

        DĐVN IV

        Hộp 2 vỉ x 20

        viên; hộp 1

        chai 100 viên

        VD-24312- 16

        255

        Gentamicin 0,3%

        Gentamicin (dưới dạng Gentamicin sulfat) 15mg / 5ml

        Dung dịch nhỏ mắt

        24

        tháng

        TCCS

        Hộp 1 chai 5ml

        VD-24313- 16

        256

        Methylprednisolon 16mg

        Methylprednisolon 16mg

        Viên nén

        36

        tháng

        TCCS

        Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp

        3 vỉ x 10 viên

        VD-24314- 16

        257

        Morphin (Morphin hydroclorid 10mg / ml)

        Morphin hydroclorid 10mg / ml

        Dung dịch tiêm

        36

        tháng

        DĐVN IV

        Hộp 10 ống x 1 ml; hộp 25 ống x 1ml

        VD-24315- 16

        258

        Sulpiride

        Sulpirid 50mg

        Viên nang cứng

        36

        tháng

        DĐVN IV

        Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp

        1 chai 100 viên

        VD-24316- 16

        259

        Thémaxtene

        Alimemazin tartrat

        Viên nén

        36

        TCCS

        Hộp 2 vỉ x 25

        VD-24317-


        5mg

        bao phim

        tháng

        viên; hộp 10 vỉ x 25 viên

        16

        260

        Vitamin C 100mg / 2ml

        Mỗi 2ml chứa: Acid ascorbic 100mg

        Dung dịch tiêm

        24

        tháng

        DĐVN IV

        Hộp 100 ống x 2ml

        VD-24318- 16

        261

        vitamin C 50mg

        Acid ascorbic 50mg

        Viên ngậm

        24

        tháng

        TCCS

        Chai 20 viên;

        chai 50 viên

        VD-24319- 16

    47. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Trường Thọ (Đ/c: 93 Linh Lang, Ba Đình, Hà Nội - Việt Nam)


      1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Trường Thọ (Đ/c: Lô M1, đường N3, KCN Hòa Xá, TP. Nam Định, tỉnh Nam Định - Việt Nam)



        STT


        Tên thuốc

        Hoạt chất chính

        - Hàm lượng

        Dạng bào chế

        Tuổi thọ

        Tiêu chuẩn

        Quy cách đóng gói


        Số đăng ký

        262

        Đỗ trọng

        Đỗ trọng

        Nguyên liệu làm thuốc

        24

        tháng

        TCCS

        Túi 0,5kg; 1kg; 2kg; 5kg; 10kg; 20kg

        VD-24320- 16

        263

        Đương quy

        Đương quy

        Nguyên liệu làm thuốc

        24

        tháng

        TCCS

        Túi 0,5kg; 1kg; 2kg; 5kg; 10kg; 20kg

        VD-24321- 16

        264

        Hà thủ ô đỏ

        Cao Hà thủ ô đỏ 520mg tương đương Hà thủ ô đỏ chế 2,5g

        Viên nang cứng

        24

        tháng

        TCCS

        Hộp 1 lọ 60

        viên, 100

        viên; Hộp 5

        vỉ, 10 vỉ x 10 viên

        VD-24322- 16

        265

        Hà thủ ô đỏ chế

        Hà thủ ô đỏ chế

        Nguyên liệu làm thuốc

        24

        tháng

        TCCS

        Túi 0,2kg; 0,5kg; 1kg; 2kg; 5kg; 10kg; 20kg; 50kg

        VD-24323- 16

        266

        Ké đầu ngựa

        Ké đầu ngựa

        Nguyên liệu làm thuốc

        24

        tháng

        DĐVN IV

        Túi 0,5kg; 1kg; 2kg; 5kg; 10kg; 20kg

        VD-24324- 16

        267

        Kim tiền thảo

        Kim tiền thảo

        Nguyên liệu làm thuốc

        24

        tháng

        TCCS

        Túi 0,5kg; 1kg; 2kg; 5kg; 10kg

        VD-24325- 16

        268

        Kỷ tử

        Kỷ tử

        Nguyên

        24

        TCCS

        Túi 0,5kg;

        VD-24326-


        liệu làm thuốc

        tháng

        1kg; 2kg; 5kg; 10kg; 20kg

        16

        269

        Lạc tiên

        Lạc tiên

        Nguyên liệu làm thuốc

        24

        tháng

        TCCS

        Túi 0,5kg; 1kg; 2kg; 5kg; 10kg; 20kg

        VD-24327- 16

        270

        Mạch môn

        Mạch môn

        Nguyên liệu làm thuốc

        24

        tháng

        TCCS

        Túi 0,5kg; 1kg; 2kg; 5kg; 10kg; 20kg

        VD-24328- 16

        271

        Magnesi-B6

        Mỗi viên chứa: Magnesi lactat dihydrat 470mg; Pyridoxin HCl 5mg

        Viên nén bao phim

        24

        tháng

        TCCS

        Hộp 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

        VD-24329- 16

        272

        Thiên môn đông

        Thiên môn đông

        Nguyên liệu làm thuốc

        24

        tháng

        TCCS

        Túi 0,2kg; 0,5kg; 1kg; 2kg; 5kg; 10kg; 20kg; 50kg

        VD-24330- 16

        273

        Thục địa

        Thục địa

        Nguyên liệu làm thuốc

        24

        tháng

        TCCS

        Túi 0,5kg; 1kg; 2kg; 5kg; 10kg; 20kg

        VD-24331- 16

        274

        Ý dĩ

        Ý dĩ

        Nguyên liệu làm thuốc

        24

        tháng

        TCCS

        Túi 0,2kg; 0,5kg; 1kg; 2kg; 5kg; 10kg; 20kg; 50kg

        VD-24332- 16

    48. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm TV. Pharm (Đ/c: 27 Điện Biên Phủ, F. 9, TP. Trà Vinh, Tỉnh Trà Vinh - Việt Nam)


      1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm TV. Pharm (Đ/c: 27 Điện Biên Phủ,

        F. 9, TP. Trà Vinh, Tỉnh Trà Vinh - Việt Nam)



        STT


        Tên thuốc

        Hoạt chất chính

        - Hàm lượng

        Dạng bào chế

        Tuổi thọ

        Tiêu chuẩn

        Quy cách đóng gói


        Số đăng ký

        275

        Ginkgo biloba

        Cao khô lá bạch quả (chứa từ 22,0- 27,0%

        flavonoid toàn

        Viên nén bao phim

        36

        tháng

        TCCS

        Hộp 3 vỉ x 10 viên

        VD-24333-16


        phần) 40mg

        276

        Glimepiride 2mg

        Glimepirid 2mg

        Viên nén

        36

        tháng

        TCCS

        Hộp 3 vỉ x 10 viên

        VD-24334-16

        277

        Terpinzoat

        Mỗi viên chứa: Terpin hydrat 100mg; Natri benzoat 50mg

        Viên nang cứng

        36

        tháng

        TCCS

        Hộp 10 vỉ

        x 10 viên

        VD-24335-16

    49. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm TW 25 (Đ/c: 120 Hai Bà Trưng, Q. 1, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)


      1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm TW 25 (Đ/c: 448B, Nguyễn Tất Thành, Q. 4, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)



        STT


        Tên thuốc

        Hoạt chất chính

        - Hàm lượng

        Dạng bào chế

        Tuổi thọ

        Tiêu chuẩn

        Quy cách đóng gói


        Số đăng ký

        278

        Cefixime Uphace 50

        Mỗi 1 g chứa: Cefixim (dưới dạng Cefixim trihydrat) 50mg

        Bột pha hỗn dịch uống

        24

        tháng

        TCCS

        Hộp 10

        gói x 1 gam

        VD-24336-16

        279

        Cephalexin 500 mg

        Cephalexin (dưới dạng Cephalexin monohydrat) 500mg

        Viên nang cứng

        24

        tháng

        TCCS

        Hộp 10 vỉ

        x 10 viên;

        chai 200

        viên, 500 viên

        VD-24337-16

        280

        Halacimox 500 mg

        Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 500mg

        Viên nang cứng (hồng- nâu)

        36

        tháng

        TCCS

        Hộp 10 vỉ

        x 10 viên

        VD-24338-16

    50. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm VCP (Đ/c: xã Thanh Xuân- Sóc Sơn- Hà Nội - Việt Nam)


      1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm VCP (Đ/c: xã Thanh Xuân- Sóc Sơn- Hà Nội - Việt Nam)



        STT


        Tên thuốc

        Hoạt chất chính

        - Hàm lượng

        Dạng bào chế

        Tuổi thọ

        Tiêu chuẩn

        Quy cách đóng gói


        Số đăng ký

        281

        Meropenem 1g

        Meropenem (dưới dạng hỗn hợp meropenem trihydrat phối hợp với natri carbonat

        Thuốc bột pha tiêm

        36

        tháng

        USP 35

        Hộp 1 lọ,

        5 lọ, 10 lọ

        VD-24339-16


        theo tỷ lệ 1:0,208) 1g

        282

        Piperacilin 2g

        Piperacilin (dưới dạng Piperacilin natri) 2g

        Thuốc bột pha tiêm

        36

        tháng

        USP 35

        Hộp 1 lọ,

        10 lọ; Hộp

        1 lọ + 2 ống nước cất pha tiêm 5 ml

        VD-24340-16

        283

        Vitazidim 1g

        Ceftazidim (dưới dạng ceftazidim pentahydrat phối hợp với natri carbonat theo tỷ lệ 1:0,118) 1g

        Thuốc bột pha tiêm

        36

        tháng

        USP 35

        Hộp 1 lọ,

        10 lọ; Hộp

        1 lọ + 1 ống nước cất pha tiêm 5 ml

        VD-24341-16

    51. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc (Đ/c: Số 777 đường Mê Linh, Phường Khai Quang, TP. Vĩnh Yên, Vĩnh Phúc - Việt Nam)


      1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc (Đ/c: Thôn Mậu Thông- P.Khai Quang- TP. Vĩnh Yên- Tỉnh Vĩnh Phúc - Việt Nam)



        STT


        Tên thuốc

        Hoạt chất chính - Hàm lượng

        Dạng bào chế

        Tuổi thọ

        Tiêu chuẩn

        Quy cách đóng gói


        Số đăng ký

        284

        Noradrenalin

        Noradrenalin (dưới dạng Noradrenalin tartrat) 8mg

        Dung dịch tiêm

        36

        tháng

        TCCS

        Hộp 1 vỉ x 10 ống x 4ml; hộp 2 vỉ x 5 ống x 4ml; hộp 10 vỉ x 5 ống x 4ml

        VD-24342- 16

        285

        Vin-hepa

        L-ornithin-L- aspartat 1000mg / 5ml

        Dung dịch tiêm

        36

        tháng

        TCCS

        Hộp 2 vỉ x 5 ống x 5ml; hộp 10 vỉ x 5 ống x 5ml

        VD-24343- 16

        286

        Vinrovit 5000

        Thiamin hydroclorid 50mg; Pyridoxin hydroclorid 250mg; Cyanocobalamin 5mg

        Bột đông khô pha tiêm

        36

        tháng

        TCCS

        Hộp 4 lọ bột đông khô + 4 ống dung môi pha tiêm 5ml

        VD-24344- 16

        287

        Vinsolon 125

        Methylprednisolon (dưới dạng Methylprednisolon

        Thuốc tiêm bột đông khô

        24

        tháng

        TCCS

        Hộp 1 lọ + 1 ống dung môi 2ml; Hộp 5 lọ

        VD-24345- 16

        image src="97_QD_QLD_2016_Vv_Danh_muc_605_thuoc_san_xuat_trong_nuoc_duoc_cap_so_dang_ky_luu_hanh_tai_Viet_Nam__Dot_153 / Image_004 .png" height="76" width="606">

        natri succinat) 125mg

        + 5 ống dung môi 2ml; Hộp 10 lọ + 10 ống dung môi 2ml

    52. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược trung ương 3 (Đ/c: Số 115 Ngô Gia Tự, Phường Hải Châu 1, Quận Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng - Việt Nam)


      1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược trung ương 3 (Đ/c: Số 115 Ngô Gia Tự, Phường Hải Châu 1, Quận Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng - Việt Nam)



        STT


        Tên thuốc

        Hoạt chất chính

        - Hàm lượng

        Dạng bào chế

        Tuổi thọ

        Tiêu chuẩn

        Quy cách đóng gói


        Số đăng ký

        288

        Cao sao vàng

        Mỗi 3g cao chứa: Menthol 33,66 mg; Camphor 584,16 mg; Tinh dầu bạc hà 178,22 mg; Tinh dầu

        tràm 643,56 mg; Tinh dầu hương nhu 56,44 mg; Tinh dầu quế 56,44 mg

        Cao xoa

        60

        tháng

        TCCS

        Hộp 1 lọ 3g, 4g, 8g, 10g

        VD-24346-16

        289

        Cetecoceticent 10

        Cetirizin hydroclorid 10 mg

        Viên nén bao phim

        36

        tháng

        TCCS

        Hộp 10 vỉ

        x 10 viên.

        Lọ 100

        viên

        VD-24347-16

    53. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược TW Mediplantex (Đ/c: 358 Giải phóng,

      P. Phương Liệt, Thanh Xuân, Hà Nội - Việt Nam)


        1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược trung ương Mediplantex (Đ/c: 356 Đường Giải Phóng, Phương Liệt, Thanh Xuân, Hà Nội - Việt Nam)



          STT


          Tên thuốc

          Hoạt chất chính - Hàm lượng

          Dạng bào chế

          Tuổi thọ

          Tiêu chuẩn

          Quy cách đóng gói


          Số đăng ký

          290

          Cerecaps

          Cao khô hỗn hợp (tương ứng với: Hồng hoa 280mg; Đương quy 685mg; Xuyên khung 685mg; Sinh địa 375mg; Cam thảo 375mg; Xích thược 375mg; Sài hồ

          Viên nang cứng

          36

          tháng

          TCCS

          Hộp 3 vỉ (nhôm / nhôm) x 10

          viên; hộp 5

          vỉ, 10 vỉ (nhôm / PVC) x 10 viên; lọ 30 viên, 60

          VD-24348- 16


          280mg; Chỉ xác 280mg; Ngưu tất 375mg) 595mg; Cao khô lá bạch quả (tương đương 3,6mg flavonoid toàn phần) 15mg

          viên

          291

          Comazil

          Xuyên khung 126mg; Bạch chỉ 174mg; Hương phụ 126mg; Quế nhục 6mg; Sinh khương 16mg; Cam thảo bắc 5mg

          Viên nang cứng

          24

          tháng

          TCCS

          Hộp 10 vỉ x 10 viên

          VD-24349- 16

          292

          Esha

          Cao khô hỗn hợp (tương đương với: Thương nhĩ tử 500mg; Hoàng kỳ 620mg; Phòng phong 250mg; Tân di hoa 350mg; Bạc hà 120mg; Bạch truật 350mg; Kim ngân hoa 250mg) 267mg; Bột bạch chỉ 320mg

          Viên nang cứng

          36

          tháng

          TCCS

          Hộp 3 vỉ (nhôm / nhôm) x 10

          viên; hộp 10 vỉ (nhôm / PVC) x 10

          viên; hộp 1

          lọ 50 viên,

          60 viên

          VD-24350- 16

          293

          Mediphylamin

          Bột chiết bèo hoa dâu (tương đương 3,6

          gam dược liệu) 250mg

          Viên nang cứng

          36

          tháng

          TCCS

          Hộp 10 vỉ x 10 viên; lọ

          60 viên

          VD-24351- 16

          294

          Mediphylamin

          Bột chiết bèo hoa dâu (tương đương với 7,2g dược liệu) 500mg

          Viên nang cứng

          36

          tháng

          TCCS

          Hộp 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

          VD-24352- 16

          295

          Mediphylamin

          Mỗi 100 ml chứa: Bột chiết bèo hoa dâu (tương đương với 43,2g dược liệu) 3g

          Siro

          36

          tháng

          TCCS

          Hộp 1 chai

          100 ml

          VD-24353- 16

          296

          Silymax

          Cao khô Cardus marianus (tương đương Silymarin toàn phần 70mg) 140mg

          Viên nén bao đường

          36

          tháng

          TCCS

          Hộp 4 vỉ x 10 viên; hộp

          2 vỉ, 4 vỉ x

          15 viên

          VD-24354- 16

          297

          Tuzamin

          Cao khô hỗn hợp (tương đương với: Tục đoạn 250mg;

          Viên nang cứng

          36

          tháng

          TCCS

          Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

          VD-24355- 16

          image src="97_QD_QLD_2016_Vv_Danh_muc_605_thuoc_san_xuat_trong_nuoc_duoc_cap_so_dang_ky_luu_hanh_tai_Viet_Nam__Dot_153 / Image_005 .png" height="223" width="611">

          Phòng phong 250mg; Hy thiêm 250mg; Độc hoạt 200mg; Tần giao 200mg; Đương quy 150mg; Ngưu tất 150mg; Thiên niên kiện 150mg; Hoàng kỳ 150mg; Đỗ trọng 100mg) 240mg; Bột bạch thược 150mg; Bột xuyên khung 150mg

        2. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược TW Mediplantex (Đ/c: Thôn Trung Hậu, xã Tiền Phong, huyện Mê Linh, Hà Nội - Việt nam)



      STT


      Tên thuốc

      Hoạt chất chính

      - Hàm lượng

      Dạng bào chế

      Tuổi thọ

      Tiêu chuẩn

      Quy cách đóng gói


      Số đăng ký

      298

      Betoflex 0,05%

      Mỗi 30 ml chứa: Betamethason 0,015g

      Dung dịch uống

      dạng giọt

      36

      tháng

      TCCS

      Hộp 1 chai 30 ml

      VD-24356- 16

      299

      Egalive

      L-Ornithin L- Aspartat 150mg

      Viên nang mềm

      36

      tháng

      TCCS

      Hộp 6 vỉ x 10 viên

      VD-24357- 16

      300

      Mediclary

      Loratadin 10mg

      Viên nén

      36

      tháng

      TCCS

      Hộp 1 vỉ (nhôm / nhôm) x 10 viên; hộp 1 vỉ (nhôm /

      PVC) x 10

      viên

      VD-24358- 16

      301

      Postcare 100

      Progesteron 100mg

      Viên nang mềm

      36

      tháng

      TCCS

      Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 2 vỉ x 15 viên

      VD-24359- 16

      302

      Postcare 200

      Progesteron 200mg

      Viên nang mềm

      36

      tháng

      TCCS

      Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 2 vỉ x 15 viên

      VD-24360- 16

    54. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược và vật tư y tế Bình Thuận (Đ/c: 192 - Nguyễn Hội - Phan Thiết - Bình Thuận - Việt Nam)


      1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược và vật tư y tế Bình Thuận (Đ/c: 192 - Nguyễn Hội - Phan Thiết - Bình Thuận - Việt Nam)



        STT


        Tên thuốc

        Hoạt chất chính

        - Hàm lượng

        Dạng bào chế

        Tuổi thọ

        Tiêu chuẩn

        Quy cách đóng gói


        Số đăng ký

        303

        Actadol 500 “S”

        Paracetamol 500 mg

        Viên nén sủi bọt

        36

        tháng

        DĐVN IV

        Hộp 5 vỉ, 10 vỉ x 4 viên

        VD-24361- 16

        304

        Paracetamol 500 mg

        Paracetamol 500 mg

        Viên nén

        36

        tháng

        DĐVN IV

        Hộp 10 vỉ x 10 viên nén

        VD-24362- 16

        305

        Paracetamol 500 mg

        Paracetamol 500 mg

        Viên nén

        36

        tháng

        TCCS

        Chai 100

        viên, 500 viên

        VD-24363- 16

        306

        Prednisolon

        Prednisolon 5 mg

        Viên nén

        36

        tháng

        TCCS

        Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai

        100 viên, 200

        viên, 500 viên

        VD-24364- 16

    55. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược Vacopharm (Đ/c: 59 Nguyễn Huệ, TP. Tân An, Long An - Việt Nam)


      1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược Vacopharm (Đ/c: Km 1954, quốc lộ 1A, P. Tân Khánh, TP. Tân An, Long An - Việt Nam)



        STT


        Tên thuốc

        Hoạt chất chính

        - Hàm lượng

        Dạng bào chế

        Tuổi thọ

        Tiêu chuẩn

        Quy cách đóng gói


        Số đăng ký

        307

        MebendazoI 500

        Mebendazol 500mg

        Viên nén bao phim

        36

        tháng

        DĐVN IV

        Hộp 1 vỉ x 1

        viên; hộp 1 vỉ, 5

        vỉ, 25 vỉ, 50 vỉ,

        100 vỉ x 4 viên;

        hộp 1 vỉ, 5 vỉ, 50

        vỉ, 100 vỉ x 6 viên

        VD-24365- 16

        308

        Prednisolon

        Prednisolon 5mg

        Viên nén

        36

        tháng

        DĐVN IV

        Hộp 10 vỉ, 20 vỉ,

        50 vỉ, 100 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ, 50 vỉ x 20 viên;

        hộp 10 vỉ, 20 vỉ,

        50 vỉ x 30 viên;

        chai 100 viên,

        200 viên, 300

        viên, 500 viên,

        1000 viên

        VD-24366- 16

        309

        Terpinon

        Terpin hydrat 100mg; Natri

        Viên nang

        36

        tháng

        TCCS

        Hộp 10 vỉ, 20 vỉ,

        50 vỉ, 100 vỉ x 10

        VD-24367- 16


        benzoat 50mg

        cứng

        viên; hộp 10 vỉ, 20 vỉ, 50 vỉ, 100 vỉ x 12 viên; chai 100 viên, 200

        viên, 250 viên,

        500 viên, 1000 viên

        310

        Turanon

        Eprazinon dihydroclorid 50mg

        Viên nén bao phim

        36

        tháng

        TCCS

        Hộp 10 vỉ, 20 vỉ,

        50 vỉ, 100 vỉ x 10

        viên; hộp 2 vỉ, 10

        vỉ, 20 vỉ, 50 vỉ,

        100 vỉ x 15 viên;

        hộp 5 vỉ, 10 vỉ,

        25 vỉ, 50 vỉ x 20

        viên; chai 100

        viên, 200 viên,

        250 viên, 500

        viên, 1000 viên

        VD-24368- 16

        311

        Turanon

        Eprazinon dihydroclorid 50mg

        Viên nén

        36

        tháng

        TCCS

        Hộp 10 vỉ, 20 vỉ,

        50 vỉ, 100 vỉ x 10

        viên; hộp 2 vỉ, 10

        vỉ, 20 vỉ, 50 vỉ,

        100 vỉ x 15 viên;

        hộp 5 vỉ, 10 vỉ,

        25 vỉ, 50 vỉ x 20

        viên; chai 100

        viên, 200 viên,

        250 viên, 500

        viên, 1000 viên

        VD-24369- 16

        312

        Vacoomez

        Omeprazol (dưới dạng vi hạt bao tan trong ruột 8,5%

        Omeprazol) 20mg

        Viên nang cứng

        36

        tháng

        TCCS

        Hộp 10 vỉ, 20 vỉ,

        50 vỉ, 100 vỉ x 10

        viên; hộp 5 vỉ, 10

        vỉ, 25 vỉ, 50 vỉ x

        20 viên; chai 100

        viên, 200 viên,

        250 viên, 500

        viên, 1000 viên

        VD-24370- 16

        313

        Vadol 325-L

        Paracetamol 325mg

        Viên nén

        48

        tháng

        TCCS

        Hộp 10 vỉ, 20 vỉ,

        50 vỉ, 100 vỉ x 10

        viên; hộp 5 vỉ, 10

        vỉ, 25 vỉ, 50 vỉ x

        20 viên; chai 100

        viên, 200 viên,

        250 viên, 500

        VD-24371- 16


        viên, 1000 viên

        314

        Vadol A325

        Paracetamol 325mg

        Viên nén

        48

        tháng

        DĐVN IV

        Hộp 10 vỉ, 20 vỉ,

        50 vỉ, 100 vỉ x 10

        viên; hộp 5 vỉ, 10

        vỉ, 25 vỉ, 50 vỉ x

        20 viên; chai 80

        viên, 100 viên,

        200 viên, 250

        viên, 500 viên,

        1000 viên

        VD-24372- 16

        315

        Vitamin B6 250

        Pyridoxin hydroclorid 250mg

        Viên nén bao phim

        36

        tháng

        TCCS

        Hộp 10 vỉ, 20 vỉ,

        50 vỉ, 100 vỉ x 10

        viên; hộp 4 vỉ, 10

        vỉ, 20 vỉ, 40 vỉ x

        25 viên; chai 100

        viên, 200 viên,

        500 viên, 1000 viên

        VD-24373- 16

        316

        Vitamin C 250

        Acid ascorbic 250mg

        Viên nén bao phim

        24

        tháng

        DĐVN IV

        Hộp 10 vỉ, 20 vỉ,

        50 vỉ, 100 vỉ x 10

        viên; hộp 5 vỉ, 10

        vỉ, 25 vỉ, 50 vỉ x

        20 viên; chai 100

        viên, 200 viên,

        250 viên, 500

        viên, 1000 viên

        VD-24374- 16

    56. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương (Đ/c: 102 Chi Lăng, thành phố Hải Dương - Việt Nam)


      1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương (Đ/c: 102 Chi Lăng, thành phố Hải Dương - Việt Nam)



        STT


        Tên thuốc

        Hoạt chất chính

        - Hàm lượng

        Dạng bào chế

        Tuổi thọ

        Tiêu chuẩn

        Quy cách đóng gói


        Số đăng ký

        317

        Aciclovir 400 mg

        Aciclovir 400mg

        Viên nang mềm

        36

        tháng

        TCCS

        Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên

        VD-24375-16

        318

        Atropin Sulphat

        Atropin sulphat 0, 25mg / ml

        Dung dịch thuốc tiêm

        36

        tháng

        DĐVN IV

        Hộp 20 ống x 1ml, hộp 50 ống x 1ml, hộp 100 ống x 1ml

        VD-24376-16

        319

        Dưỡng tâm an

        Cao khô hỗn hợp

        Viên

        36

        TCCS

        Hộp 10 vỉ x 10

        VD-24377-16


        thần DHĐ

        dược liệu 400mg tương đương với: Lá vông 3,3g; Lạc tiên 3,3g; Tâm sen 3,4g

        nang cứng

        tháng

        viên

        320

        Hoàng liên

        Hoàng liên

        Nguyên liệu làm thuốc

        18

        tháng

        TCCS

        Túi 1kg, 2kg, 5kg, 10kg

        VD-24378-16

        321

        Incaline

        Cao khô lá bạch quả (tương đương với không dưới 21,5% flavonoid toàn phần) 80 mg

        Viên nang mềm

        36

        tháng

        TCCS

        Hộp 3 vỉ, 6 vỉ,

        10 vỉ x 10

        viên, lọ 60

        viên, lọ 100 viên

        VD-24379-16

        322

        Kim tiền thảo Laspha

        Cao khô kim tiền thảo (tương ứng 1,8g kim tiền thảo) 120 mg

        Viên nang mềm

        36

        tháng

        TCCS

        Hộp 2 vỉ, 3 vỉ x 10 viên; hộp 1 lọ 30 viên,

        hộp 1 lọ 60 viên

        VD-24380-16

        323

        Natri camphosulfonat 10%

        Natri camphosulfonat 200mg / 2ml

        Dung dịch thuốc tiêm

        36

        tháng

        TCCS

        Hộp 6 ống,

        hộp 10 ống, hộp 12 ống x 2ml

        VD-24381-16

        324

        Vigavir-B

        Cao đặc diệp hạ châu (tương đương 2g diệp hạ châu) 200 mg

        Viên nén bao đường

        36

        tháng

        TCCS

        Hộp 2 vỉ x 20 viên, hộp 5 vỉ x 20 viên

        VD-24382-16

    57. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược vật tư y tế Nghệ An (Đ/c: 68 Nguyễn Sỹ Sách, TP. Vinh, tỉnh Nghệ An - Việt Nam)


      1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược vật tư y tế Nghệ An (Đ/c: 68 Nguyễn Sỹ Sách, TP. Vinh, tỉnh Nghệ An - Việt Nam)



        STT


        Tên thuốc


        Hoạt chất chính - Hàm lượng


        Dạng bào chế


        Tuổi thọ


        Tiêu chuẩn

        Quy cách đóng gói


        Số đăng ký

        325

        Cloramphenicol 250mg

        Cloramphenicol 250 mg

        Viên nang cứng

        24

        tháng

        DĐVN IV

        Hộp 10

        vỉ x 10 viên

        VD-24383-16

        326

        Salbutamol 4mg

        Salbutamol (dưới dạng Salbutamol sulfat) 4 mg

        Viên nén

        24

        tháng

        TCCS

        Hộp 20

        vỉ, 25 vỉ

        x 10 viên

        VD-24384-16

    58. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược VTYT Quảng Ninh (Đ/c: 703 Lê Thánh Tông, TP. Hạ Long, Quảng Ninh - Việt Nam)

      1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược VTYT Quảng Ninh (Đ/c: Khu 10, Việt Hưng, TP. Hạ Long, Quảng Ninh - Việt Nam)


        STT


        Tên thuốc


        Hoạt chất chính - Hàm lượng


        Dạng bào chế


        Tuổi thọ


        Tiêu chuẩn

        Quy cách đóng gói


        Số đăng ký

        327

        Cảm xuyên hương

        Bột Xuyên khung 125mg; Bột Bạch chỉ 130mg; Hương phụ 120mg; Bột Quế nhục 5mg; Bột cam thảo 5mg; Bột Gừng 15mg

        Viên nang cứng

        24

        tháng

        TCCS

        Hộp 10

        vỉ x 10 viên

        VD-24385-16

        328

        Cao lỏng ích mẫu

        Mỗi 125 ml chứa dịch chiết từ: Ích mẫu 50g; Hương phụ chế giấm 15,625g; Ngải cứu 12,5g

        Cao lỏng

        24

        tháng

        TCCS

        Hộp 1

        chai 125 ml

        VD-24386-16

        329

        Hoàn long nhãn hạt sen

        Mỗi 8g chứa: Long nhãn 2g; Hạt sen 4,5g

        Hoàn mềm

        24

        tháng

        TCCS

        Hộp 10 hoàn mềm x 8 gam

        VD-24387-16

        330

        Hoạt huyết dưỡng não QN

        Cao khô lá bạch quả 20mg; Cao đặc rễ đinh lăng 10:1 (tương đương 1500mg đinh lăng) 150mg

        Viên nang cứng

        24

        tháng

        TCCS

        Hộp 10

        vỉ x 10 viên

        VD-24388-16

        331

        Mẫu sinh đường

        Chai 125 ml chứa các chất chiết từ: Sinh địa 11,27g; Mạch môn 7,5g; Huyền sâm 11,25g; Bối mẫu 5g; Bạch thược 5g; Mẫu đơn bì 5g; Cam thảo 2,5g

        Cao lỏng

        24

        tháng

        TCCS

        Hộp 1

        chai 125 ml

        VD-24389-16

        332

        Rượu thuốc tê thấp

        Mỗi 650 ml chứa dịch chiết: Cẩu tích 13g; Ngũ gia bì chân chim 6,5g; Thổ phục linh 6,5g; Kê huyết đằng 13g; Ngưu tất 6,5g; Hy thiêm 19,5g; Quế nhục 3,25g

        Rượu thuốc

        24

        tháng

        TCCS

        Chai 650 ml

        VD-24390-16

    59. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược-TTBYT Bình Định (Đ/c: 498 Nguyễn Thái Học, P. Quang Trung, TP. Qui Nhơn, Bình Định - Việt Nam)


      1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược-TTBYT Bình Định (Đ/c: 498 Nguyễn Thái Học, P. Quang Trung, TP. Qui Nhơn, Bình Định - Việt Nam)



        STT


        Tên thuốc

        Hoạt chất chính

        - Hàm lượng

        Dạng bào chế

        Tuổi thọ

        Tiêu chuẩn

        Quy cách đóng gói


        Số đăng ký

        333

        Aleucin

        N-Acetyl-DL- Leucin 500mg

        Viên nén

        36

        tháng

        TCCS

        Hộp 3 vỉ x 10 viên

        VD-24391- 16

        334

        Biragan 500

        Paracetamol 500mg

        Viên nén sủi

        24

        tháng

        TCCS

        Hộp 4 vỉ x 4

        viên; hộp 12 vỉ x 2 viên

        VD-24392- 16

        335

        Biragan 650

        Paracetamol 650mg

        Viên nén

        36

        tháng

        TCCS

        Hộp 10 vỉ x 4

        viên; hộp 20 vỉ x 4 viên; hộp 10 vỉ x 5

        viên; hộp 20 vỉ x 5 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên

        VD-24393- 16

        336

        Micbibleucin

        Chloramphenicol 125mg; Xanh methylen 20mg

        Viên nén bao đường

        36

        tháng

        TCCS

        Hộp 10 vỉ x 10 viên

        VD-24394- 16

    60. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược-vật tư y tế Thanh Hóa (Đ/c: 232 Trần Phú, Thanh Hóa - Việt Nam)


      1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược-vật tư y tế Thanh Hóa (Đ/c: Số 4 Đường Quang Trung - TP. Thanh Hóa - Việt Nam)



        STT


        Tên thuốc

        Hoạt chất chính

        - Hàm lượng

        Dạng bào chế

        Tuổi thọ

        Tiêu chuẩn

        Quy cách đóng gói


        Số đăng ký

        337

        Amoxicilin 250 mg

        Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 250mg

        Viên nang cứng

        24

        tháng

        DĐVN IV

        Hộp 10 vỉ x 10 viên, hộp

        20 vỉ x 10

        viên, hộp 50 vỉ x 10 viên

        VD-24395- 16

        338

        Ampicilin 500 mg

        Ampicilin (dưới dạng Ampicilin trihydrat) 500mg

        Viên nang cứng

        24

        tháng

        DĐVN IV

        Hộp 10 vỉ x 10 viên, hộp

        20 vỉ x 10

        viên, hộp 50 vỉ x 10 viên

        VD-24396- 16


        339

        Berberin

        Berberin clorid 10 mg

        Viên nén

        36

        tháng

        TCCS

        Lọ 50 viên, lọ 100 viên, lọ

        200 viên

        VD-24397- 16

        340

        Gentamicin lnjection 80mg / 2ml

        Gentamicin (dưới dạng Gentamicin sulfat) 80mg / 2ml

        Dung dịch tiêm

        48

        tháng

        TCCS

        Hộp 10 ống x 2ml

        VD-24398- 16

        341

        Thebymon

        Mỗi gói 1,5g chứa: Paracetamol 80 mg

        Thuốc bột pha hỗn dịch uống

        24

        tháng

        TCCS

        Hộp 25 gói x 1,5g

        VD-24399- 16

        342

        Vitamin C 500 mg

        Acid ascorbic 500 mg

        Viên nén bao phim

        36

        tháng

        TCCS

        Hộp 10 vỉ x 10 viên, hộp

        50 vỉ x 10 viên

        VD-24400- 16

      2. Nhà sản xuất: Nhà máy sản xuất thuốc Đông dược Công ty cổ phần Dược - VTYT Thanh Hóa (Đ/c: Lô 4-5-6, KCN Tây Bắc Ga, phường Đông Thọ, Tp. Thanh Hóa - Việt Nam)



        STT


        Tên thuốc


        Hoạt chất chính - Hàm lượng


        Dạng bào chế


        Tuổi thọ


        Tiêu chuẩn

        Quy cách đóng gói


        Số đăng ký

        343

        Hyđan500

        Mỗi viên chứa: Cao đặc hy thiêm (tương ứng 500mg hy thiêm) 50mg; Cao đặc ngũ gia bì chân chim 10mg và bột mịn ngũ gia bì chân chim 70mg (tương ứng ngũ gia bì chân chim 170mg); Bột mã tiền chế 22mg

        Viên hoàn cứng bao phim

        36

        tháng

        TCCS

        Hộp 15

        túi x 12 hoàn

        VD-24401- 16

        344

        Phong tê thấp Hyđan

        Mỗi viên chứa: Bột mã tiền chế 20 mg; Cao đặc hy thiêm (tương đương 120mg hy

        thiêm) 12 mg; Độc hoạt 12 mg; Xuyên khung 8 mg; Phòng phong 12 mg; Tế tân 6 mg; Quế chi 6 mg; Đỗ trọng 16 mg; Đương quy 16 mg; Tần giao 12mg; Ngưu

        Hoàn cứng

        24

        tháng

        TCCS

        Hộp 1 lọ

        250 hoàn

        VD-24402- 16


        tất 12 mg

        345

        Sirô ho Thepharm

        Mỗi 60ml sirô chứa: Cao khô lá thường xuân (tương đương 6,72g lá thường xuân) 420mg

        Sirô thuốc

        36

        tháng

        TCCS

        Hộp 1 chai 60ml, hộp 1 chai 70ml, hộp 1 chai 90ml, hộp 1 chai 100ml, hộp 1 chai 120ml

        VD-24403- 16

    61. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần Fresenius Kabi Bidiphar (Đ/c: Khu vực 8, Phường Nhơn Phú, TP. Qui Nhơn, tỉnh Bình Định - Việt Nam)


      1. Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần Fresenius Kabi Bidiphar (Đ/c: Khu vực 8, Phường Nhơn Phú, TP. Qui Nhơn, tỉnh Bình Định - Việt Nam)



        STT


        Tên thuốc


        Hoạt chất chính - Hàm lượng


        Dạng bào chế


        Tuổi thọ


        Tiêu chuẩn

        Quy cách đóng gói


        Số đăng ký

        346

        Aminowel Kabi

        Mỗi chai 500ml chứa: L-arginin HCL 1,35g; L-histidin HCL.H2O 0,65g; L-isoleucin 0,9g; L-leucin 2,05g; L-lysin HCl 3,7g; L- methionin 1,2g; L- phenyllalanin 1,45g; L-threonin 0,9g; L- tryptophan 0,3g; L- valin 1,0g; Glycin 1,7g

        Dung dịch tiêm truyền

        24

        tháng

        TCCS

        Chai 500ml

        VD-24404- 16

        347

        Natri clorid 0,9%

        Natri clorid 45mg / 5ml

        Dung dịch tiêm

        36

        tháng

        BP 2013

        Hộp 50 ống x 5ml

        VD-24405- 16

        348

        Vitamin B6 Kabi 100mg / 1ml

        Mỗi ống 1ml chứa: Vitamin B6 100mg

        Dung dịch tiêm

        36

        tháng

        DĐVN IV

        Hộp 100 ống x Iml

        VD-24406- 16

    62. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Hóa dược Việt Nam (Đ/c: 273 phố Tây Sơn, Quận Đống Đa, Hà Nội - Việt Nam)


      1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Hóa dược Việt Nam (Đ/c: 192 Phố Đức Giang, quận Long Biên, Hà Nội - Việt Nam)



        STT


        Tên thuốc

        Hoạt chất chính

        - Hàm lượng

        Dạng bào chế

        Tuổi thọ

        Tiêu chuẩn

        Quy cách đóng gói


        Số đăng ký

        349

        Cao đặc nhân trần

        5 kg cao đặc tương đương 50kg Nhân trần

        Nguyên liệu làm thuốc

        36

        tháng

        TCCS

        Túi PE 5 kg

        VD-24407- 16

        350

        Piodincarevb

        Mỗi 100 g chứa: Povidon iod 10g

        Thuốc mỡ

        36

        tháng

        USP 34

        Lọ 100 gam,

        250 gam

        VD-24408- 16

        351

        Zinforcol

        Kẽm (dưới dạng kẽm gluconat) 10mg

        Viên nén

        36

        tháng

        TCCS

        Hộp 10 vỉ x 10 viên

        VD-24409- 16

    63. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần hóa-dược phẩm Mekophar. (Đ/c: 297 / 5 Lý Thường Kiệt, quận 11, Tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam)


      1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần hóa-dược phẩm Mekophar. (Đ/c: 297 / 5 Lý Thường Kiệt, quận 11, Tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam)



        STT


        Tên thuốc

        Hoạt chất chính - Hàm lượng

        Dạng bào chế

        Tuổi thọ

        Tiêu chuẩn

        Quy cách đóng gói


        Số đăng ký

        352

        Cefotaxime 1g

        Mỗi lọ 1g chứa: Cefotaxim (dưới dạng Cefotaxim natri) 1g

        Thuốc bột pha tiêm

        36

        tháng

        TCCS

        Hộp 10 lọ x 1g

        VD-24410- 16

        353

        Mekocurcuma

        Bột nghệ khô (dưới dạng cao nghệ) 400mg; Mật ong 50mg

        Viên nén bao phim

        24

        tháng

        TCCS

        Chai 100 viên

        VD-24411- 16

        354

        Paracetamol 500mg

        Paracetamol 500mg

        Viên nang cứng

        36

        tháng

        DĐVN IV

        Hộp 20 vỉ x 10 viên, chai

        100 viên

        VD-24412- 16

        355

        Paracold 500

        Mỗi gói 2,7g chứa: Paracetamol 500mg

        Thuốc cốm uống

        36

        tháng

        TCCS

        Hộp 12 gói x 2,7g

        VD-24413- 16

        356

        Pyrazinamide 500mg

        Pyrazinamid 500 mg

        Viên nén

        36

        tháng

        DĐVN IV

        Hộp 10 vỉ x 10 viên, chai

        250 viên

        VD-24414- 16


        image src="97_QD_QLD_2016_Vv_Danh_muc_605_thuoc_san_xuat_trong_nuoc_duoc_cap_so_dang_ky_luu_hanh_tai_Viet_Nam__Dot_153 / Image_006 .png" height="102" width="590">

        357 Sodium

        Natri chlorid

        Dung

        36 DĐVN Chai 100ml,

        VD-24415-

        Chloride 0,9%

        0, 9g / 100ml

        dịch tiêm truyền

        tháng IV

        chai 200ml, 16

        chai 250ml, chai 500ml, chai 1000ml

    64. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Korea United Pharm. Int I (Đ/c: Số 2A, Đại lộ Tự Do, KCN Việt Nam- Singapore, huyện Thuận An, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)

      1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Korea United Pharm. Int I (Đ/c: Số 2A, Đại lộ Tự Do, KCN Việt Nam- Singapore, huyện Thuận An, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)


        STT


        Tên thuốc


        Hoạt chất chính - Hàm lượng


        Dạng bào chế


        Tuổi thọ


        Tiêu chuẩn

        Quy cách đóng gói


        Số đăng ký

        358

        Carvedol 6.25

        Carvedilol 6,25 mg

        Viên nén

        36

        tháng

        TCCS

        Hộp 10

        vỉ x 10 viên

        VD-24416- 16

        359

        Homtamin Ginseng ext (NQ: Korea United Pharm. lnc; Đ/c: 25-23, Nojanggongdan- gil, Jeongdong- Myeon, Sejong, Hàn Quốc)

        Cao nhân sâm đã định chuẩn Ginseng ext. (tương đương với 0,9 mg Ginsenoid Rb1, Rg1 và Re) 40 mg; Cao lô hội 5 mg; Retinol acetat 5000 IU;

        Ergocalciferol 400 IU;

        Tocopherol acetat 45 mg; Thiamin nitrat 2 mg; Riboflavin 2 mg; Pyridoxin hydroclorid 2 mg; Acid ascorbic 60 mg; Nicotinamid 20 mg; Calci pantothenat 15,3 mg;

        Cyanocobalamin 6 mcg; sắt fumarat (tương đương với 18 mg ion sắt II) 54,76 mg; Đồng sulfat (tương đương với 2 mg ion đồng II) 7,86 mg; Magnesi oxyd (tương đương với 40

        mg ion Magnesi II) 66,34 mg; Kẽm oxyd (tương đương với 4 mg

        Viên nang mềm

        36

        tháng

        TCCS

        Hộp 2 túi

        nhôm x 6

        vỉ x 5 viên

        VD-24417- 16


        ion kẽm II) 5 mg; Calci hydrophosphat (tương đương với 71,5 mg ion canxi II) 307,5 mg; Mangan sulfat (tương đương 1 mg ion Mn II) 3 mg; Kali sulfat (tương đương 8 mg ion kali) 18 mg

        360

        Kuplevotin

        Levosulpirid 25 mg

        Viên nén

        36

        tháng

        TCCS

        Hộp 3 vỉ

        x 10 viên

        VD-24418- 16

        361

        Kupmebamol (NQ: Korea United Pharm. Inc. Đ/c: 25-23,

        Nojanggongdan- gil, Jeongdong- Myeon, Sejong, Hàn Quốc)

        Methocarbamol 500 mg

        Viên nén

        36

        tháng

        USP 34

        Hộp 10

        vỉ x 10 viên

        VD-24419- 16

    65. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần LD dược phẩm Medipharco-Tenamyd BR

      s.r.l (Đ/c: Số 8, Nguyễn Trường Tộ, P. Phước Vĩnh, TP. Huế, Thừa Thiên Huế - Việt nam)


      65.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần LD dược phẩm Medipharco-Tenamyd BR s.r.l

      (Đ/c: Số 8, Nguyễn Trường Tộ, P. Phước Vĩnh, TP. Huế, Thừa Thiên Huế - Việt Nam)



      STT


      Tên thuốc

      Hoạt chất chính

      - Hàm lượng

      Dạng bào chế

      Tuổi thọ

      Tiêu chuẩn

      Quy cách đóng gói


      Số đăng ký

      362

      Neciomex

      Mỗi 10 g chứa: Neomycin base (dưới dạng Neomycin sulfat) 35mg; Triamcinolon acetonid 10mg

      Thuốc mỡ bôi da

      36

      tháng

      TCCS

      Hộp 1 tuýp 10 gam

      VD-24420- 16

      363

      Pesancort

      Mỗi 5 g chứa: Acid fusidic 100mg; Betamethason valerat 5mg

      Kem bôi da

      36

      tháng

      TCCS

      Hộp 1 tuýp 5

      gam, 10 gam, 15 gam

      VD-24421- 16

      364

      Promethazin

      Mỗi 5 g chứa: Promethazin hydroclorid 100mg

      Kem bôi da

      36

      tháng

      TCCS

      Hộp 1 tuýp 5

      gam, 10 gam

      VD-24422- 16

    66. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần Otsuka OPV (Đ/c: Lô 27, Đường 3A, KCN Biên Hòa 2, Đồng Nai, Việt Nam - Việt Nam)


      1. Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần Otsuka OPV (Đ/c: Lô 27, Đường 3A, KCN Biên Hòa 2, Đồng Nai, Việt Nam - Việt Nam)



        STT


        Tên thuốc

        Hoạt chất chính - Hàm lượng

        Dạng bào chế

        Tuổi thọ

        Tiêu chuẩn

        Quy cách đóng gói


        Số đăng ký

        365

        Glucose 5%

        Dextrose monohydrat (tương đương Dextrose anhydrous 4,546g) 5g

        Dung dịch tiêm truyền tĩnh

        mạch

        60

        tháng

        USP 35

        Chai nhựa 100ml; 200ml; 500ml; 1000ml

        VD-24423-16

    67. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Pymepharco (Đ/c: 166 - 170 Nguyễn Huệ, Tuy Hòa, Phú Yên - Việt Nam)


      1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Pymepharco (Đ/c: 166 - 170 Nguyễn Huệ, Tuy Hòa, Phú Yên - Việt Nam)



        STT


        Tên thuốc

        Hoạt chất chính - Hàm lượng

        Dạng bào chế

        Tuổi thọ

        Tiêu chuẩn

        Quy cách đóng gói


        Số đăng ký

        366

        Alenbone

        Acid alendronic (dưới dạng alendronat natri) 10 mg

        Viên nén

        36

        tháng

        TCCS

        Hộp 2 vỉ x 14 viên

        VD-24424- 16

        367

        Cazerol

        Carbamazepin 200mg

        Viên nén

        36

        tháng

        TCCS

        Hộp 10 vỉ x 10 viên

        VD-24425- 16

        368

        Ceftristad 1g

        Ceftriaxon (dưới dạng Ceftriaxon natri) 1g

        Thuốc bột pha tiêm

        36

        tháng

        TCCS

        Hộp 1 lọ, hộp 10 lọ, hộp 1 lọ kèm 1 ống lidocain 1% 3,5ml

        VD-24426- 16

        369

        Cefzidimstad 1g

        Ceftazidim (dưới dạng Ceftazidim pentahydrat) 1g

        Thuốc bột pha tiêm

        36

        tháng

        TCCS

        Hộp 1 lọ

        VD-24427- 16

        370

        Celorstad Kid

        Mỗi gói 2g chứa: Cefaclor (dưới dạng Cefaclor monohydrat) 125mg

        Thuốc cốm

        36

        tháng

        TCCS

        Hộp 12 gói x 2g, hộp 14 gói x 2g, hộp 24 gói x 2g

        VD-24428- 16

        371

        Cephalexin

        Cephalexin (dưới

        Viên

        36

        TCCS

        Hộp 10 vỉ

        VD-24429-


        PMP 250

        dạng Cephalexin monohydrat) 250 mg

        nang cứng (vàng - xanh đậm)

        tháng

        (PVC / nhôm) x 10 viên,

        hộp 10 vỉ (nhôm / nhôm) x 10 viên

        16

        372

        Cephalexin PMP 500

        Cephalexin (dưới dạng Cephalexin

        Viên nang

        36

        tháng

        TCCS

        Hộp 10 vỉ (PVC / nhôm)

        VD-24430- 16


        monohydrat) 500 mg


        cứng (vàng - xanh đậm)


        x 10 viên,

        hộp 10 vỉ (nhôm / nhôm) x 10 viên, chai 200 viên

        373

        Cepimstad 1g

        Cefepim (dưới dạng Cefepim hydroclorid) 1g

        Thuốc bột pha tiêm

        36

        tháng

        TCCS

        Hộp 1 lọ

        VD-24431- 16

        374

        Cepoxitil 100

        Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 100mg

        Viên nén bao phim

        36

        tháng

        TCCS

        Hộp 1 vỉ x 10 viên

        VD-24432- 16

        375

        Cepoxitil 200

        Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 200mg

        Viên nén bao phim

        36

        tháng

        TCCS

        Hộp 1 vỉ x 10 viên

        VD-24433- 16

        376

        Co-Ibedis 300 / 12 ,5

        Irbesartan 300 mg; Hydrochlorothiazid 12,5 mg

        Viên nén bao phim

        36

        tháng

        TCCS

        Hộp 2 vỉ x 14 viên, hộp 3 vỉ x 10 viên

        VD-24434- 16

        377

        Dexastad 4mg

        Dexamethason phosphat (dưới dạng Dexamethason natri phosphat 4, 37mg / ml tương đương Dexamethason 3, 3mg / ml) 4mg / ml

        Dung dịch tiêm

        36

        tháng

        TCCS

        Hộp 10 ống x 1ml

        VD-24435- 16

        378

        Droxistad Kid 250mg

        Mỗi gói 3g chứa: Cefadroxil (dưới dạng Cefadroxil monohydrat) 250mg

        Thuốc bột uống

        36

        tháng

        TCCS

        Hộp 12 gói x 3g, hộp 14 gói x 3g, hộp 24 gói x 3g

        VD-24436- 16

        379

        Fegra 60 mg

        Fexofenadin hydroclorid 60mg

        Viên nang

        36

        tháng

        TCCS

        Hộp 1 vỉ x 10 viên

        VD-24437- 16


        cứng

        380

        Foximstad 1g

        Cefotaxim (dưới dạng Cefotaxim natri) 1g

        Thuốc bột pha tiêm

        36

        tháng

        TCCS

        Hộp 1 lọ, hộp 10 lọ; Hộp 1 lọ kèm 1 ống nước cất pha tiêm 5ml, hộp 10 lọ kèm 10 ống nước cất pha tiêm 5ml

        VD-24438- 16

        381

        Glusamin 250

        Glucosamin (dưới dạng Glucosamin sulfat natri clorid) 250mg

        Viên nang cứng

        36

        tháng

        TCCS

        Hộp 10 vỉ x 10 viên

        VD-24439- 16

        382

        Natri Clorid 0,9%

        Natri clorid 135mg / 15ml

        Dung dịch tiêm

        48

        tháng

        TCCS

        Hộp 10 ống x 15ml

        VD-24440- 16

        383

        Natri Clorid 0,9%

        Natri clorid 45mg / 5ml

        Dung dịch tiêm

        48

        tháng

        TCCS

        Hộp 10 ống x 5ml

        VD-24441- 16

        384

        Picymuc

        Mỗi gói 2g chứa: Acetylcystein 200 mg

        Thuốc cốm

        36

        tháng

        TCCS

        Hộp 10 gói,

        18 gói, 30 gói x 2g

        VD-24442- 16

        385

        Pimenem

        Meropenem (dưới dạng Meropenem trihydrat) 1g

        Thuốc bột pha tiêm

        36

        tháng

        TCCS

        Hộp 1 lọ, hộp 10 lọ; Hộp 1 lọ kèm 1 ống nước cất pha tiêm 15ml, hộp 10 lọ

        kèm 10 ống nước cất pha tiêm 15ml

        VD-24443- 16

        386

        Pipanzin

        Pantoprazol (dưới dạng Pantoprazol natri) 40mg

        Viên bao tan trong ruột

        36

        tháng

        TCCS

        Hộp 1 vỉ x 7 viên

        VD-24444- 16

        387

        Pralmex inj.

        Metoclopramid 10mg / 2ml

        Dung dịch tiêm

        36

        tháng

        TCCS

        Hộp 12 ống x 2ml

        VD-24445- 16

        388

        Pycalis 5

        Tadalafil 5 mg

        Viên nén bao phim

        36

        tháng

        TCCS

        Hộp 1 vỉ x 1 viên, hộp 2 vỉ x 2 viên

        VD-24446- 16

        389

        Pycaptin

        Captopril 25mg

        Viên nén

        36

        TCCS

        Hộp 10 vỉ x

        VD-24447-


        tháng

        10 viên

        16

        390

        Pyfaclor 250mg

        Cefaclor (dưới dạng Cefaclor monohydrat) 250 mg

        Viên nang cứng (xám - tím)

        36

        tháng

        TCCS

        Hộp 1 vỉ x 12 viên, hộp 2 vỉ x 12 viên

        VD-24448- 16

        391

        Pyfaclor 250mg

        Cefaclor (dưới dạng Cefaclor monohydrat) 250 mg

        Viên nang cứng (tím - trắng)

        36

        tháng

        TCCS

        Hộp 2 vỉ x 10 viên

        VD-24449- 16

        392

        PymeAZI 250

        Azithromycin (dưới dạng Axithromycin dihydrat) 250mg

        Viên nang cứng

        36

        tháng

        TCCS

        Hộp 1 vỉ x 6 viên

        VD-24450- 16

        393

        Simavas 20

        Simvastatin 20mg

        Viên nén bao phim

        36

        tháng

        TCCS

        Hộp 2 vỉ x 15 viên, hộp 3 vỉ x 10 viên

        VD-24451- 16

        394

        Teronevit H5000

        Mỗi lọ bột đông khô chứa: Vitamin B1 (Thiamin HCl) 50mg; Vitamin B6 (Pyridoxin HCl) 250mg; Vitamin B12

        (Cyanocobalamin) 5mg

        Thuốc bột đông khô pha tiêm

        36

        tháng

        TCCS

        Hộp 4 lọ kèm 4 ống dung môi

        VD-24452- 16

        395

        Trifungi

        Itraconazol (dưới dạng vi hạt chứa Itraconazol 22%)

        100 mg

        Viên nang cứng

        36

        tháng

        TCCS

        Hộp 1 vỉ x 4 viên

        VD-24453- 16

        396

        Trineuron

        Fursultiamin 50mg; Pyridoxin HCl 250mg; Cyanocobalamin 0,25 mg

        Viên nén bao phim

        36

        tháng

        TCCS

        Hộp 5 vỉ x 10 viên

        VD-24454- 16

        397

        Vaspycar MR

        Trimetazidin HCl 35mg

        Viên nén bao phim phóng thích có kiểm

        soát

        36

        tháng

        TCCS

        Hộp 2 vỉ x 30 viên, hộp 1 vỉ x 30 viên

        VD-24455- 16

    68. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần sản xuất - thương mại Dược phẩm Đông Nam

      (Đ/c: Lô 2A, Đường số 1A, KCN. Tân Tạo, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)


      1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần sản xuất - thương mại Dược phẩm Đông Nam

        (Đ/c: Lô 2A, Đường số 1A, KCN. Tân Tạo, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)



        STT


        Tên thuốc

        Hoạt chất chính - Hàm lượng

        Dạng bào chế

        Tuổi thọ

        Tiêu chuẩn

        Quy cách đóng gói


        Số đăng ký

        398

        Futaton

        Mirtazapin 30 mg

        Viên nén bao phim

        36

        tháng

        USP 38

        Hộp 1 vỉ, 3 vỉ,

        5 vỉ, 10 vỉ x 10

        viên. Chai 50

        viên, 100 viên,

        500 viên

        VD-24456- 16

        399

        Orlacmin

        Vitamin B1 (Thiamin nitrat) 115 mg; Vitamin B6 (Pyridoxin HCl) 115 mg; Vitamin B12 (Cyanocobalamin) 50 mcg

        Viên nang mềm

        36

        tháng

        TCCS

        Hộp 3 vỉ, 6 vỉ,

        10 vỉ, 25 vỉ, 50 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên,

        200 viên, 500 viên

        VD-24457- 16

    69. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần SPM (Đ/c: Lô 51- Đường số 2- KCN Tân Tạo-

      Q. Bình Tân- TP. HCM- Việt Nam)


      69.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần SPM (Đ/c: Lô 51- Đường số 2- KCN Tân Tạo- Q. Bình Tân- TP. HCM - Việt Nam)



      STT


      Tên thuốc


      Hoạt chất chính

      - Hàm lượng


      Dạng bào chế


      Tuổi thọ


      Tiêu chuẩn

      Quy cách đóng gói


      Số đăng ký

      400

      Bipraso 20

      Rabeprazol natri (dưới dạng Rabeprazol natri pellets 13,2%) 20mg

      Viên nang cứng chứa vi hạt bao tan trong ruột

      36

      tháng

      TCCS

      Hộp 3 vỉ

      x 10 viên

      VD-24458- 16

      401

      Diovenor 40

      Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calci trihydrat) 40mg

      Viên nén bao phim

      36

      tháng

      TCCS

      Hộp 3 vỉ

      x 10 viên

      VD-24459- 16

      402

      Fareston

      Diosmin 450mg; Hesperidin 50mg

      Viên nén bao phim

      36

      tháng

      TCCS

      Hộp 3 vỉ

      x 10 viên

      VD-24460- 16

      403

      Myleran 400

      Gabapentin

      Viên nang

      36

      TCCS

      Hộp 3 vỉ

      VD-24461-


      400mg

      cứng

      tháng

      x 10 viên

      16

      404

      Spinidazole

      Metronidazol 125mg; Spiramycin base 750000 IU

      Viên nén bao phim

      36

      tháng

      TCCS

      Hộp 3 vỉ

      x 10 viên

      VD-24462- 16

    70. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Sundial Pharma (Đ/c: 837A Tạ Quang Bửu, Phường 5, Quận 8, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)


      1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược-TTBYT Bình Định (Đ/c: 498 Nguyễn Thái Học, P. Quang Trung, TP. Qui Nhơn, Bình Định - Việt Nam)



        STT


        Tên thuốc

        Hoạt chất chính - Hàm lượng

        Dạng bào chế

        Tuổi thọ

        Tiêu chuẩn

        Quy cách đóng gói


        Số đăng ký

        405

        Notired eff Orange

        Magnesium gluconat 426mg; Calcium glycerophosphat 456mg

        Viên nén sủi bọt

        24

        tháng

        TCCS

        Hộp 5 vỉ

        x 4 viên

        VD-24463-16

    71. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần tập đoàn Merap (Đ/c: Thôn Bá Khê, xã Tân Tiến, huyện Văn Giang, Hưng Yên -)


      1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần tập đoàn Merap (Đ/c: Thôn Bá Khê, xã Tân Tiến, huyện Văn Giang, Hưng Yên - Việt Nam)



        STT


        Tên thuốc

        Hoạt chất chính - Hàm lượng

        Dạng bào chế

        Tuổi thọ

        Tiêu chuẩn

        Quy cách đóng gói


        Số đăng ký

        406

        Benate

        Mỗi 5 g chứa: Clobetason butyrat 2,5mg

        Kem bôi da

        36

        tháng

        TCCS

        Hộp 1

        tuýp 5

        gam, 10 gam

        VD-24464- 16

    72. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần Thương mại Dược phẩm Quang Minh (Đ/c: Số 4A Lò Lu, P. Trường Thạnh, Quận 9, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

      1. Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần Thương mại Dược phẩm Quang Minh (Đ/c: Số 4A Lò Lu, P. Trường Thạnh, Quận 9, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)


        STT


        Tên thuốc

        Hoạt chất chính - Hàm lượng

        Dạng bào chế

        Tuổi thọ

        Tiêu chuẩn

        Quy cách đóng gói


        Số đăng ký

        407

        Effemax 650

        Paracetamol 650 mg

        Viên nén bao phim

        36

        tháng

        TCCS

        Hộp 10 vỉ

        x 10 viên

        VD-24465- 16

        408

        Effemax 650

        Paracetamol 650 mg

        Viên nén

        36

        tháng

        TCCS

        Hộp 10 vỉ

        x 10 viên

        VD-24466- 16

    73. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần thương mại dược phẩm và trang thiết bị y tế Thuận Phát (Đ/c: Lô 44, TT 2B, Khu đô thị mới Văn Quản, p. Phúc La, q. Hà Đông, Hà Nội - Việt Nam)


      1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương (Đ/c: 102 Chi Lăng, thành phố Hải Dương - Việt Nam)



        STT


        Tên thuốc


        Hoạt chất chính - Hàm lượng


        Dạng bào chế


        Tuổi thọ


        Tiêu chuẩn

        Quy cách đóng gói


        Số đăng ký

        409

        Diệp hạ châu TP

        Mỗi gói 5g chứa: Cao khô diệp hạ châu đắng (tương đương 1,75g diệp hạ châu đắng) 210mg

        Thuốc cốm

        36

        tháng

        TCCS

        Hộp 25 gói x 5g

        VD-24467- 16

        410

        Hoàn nghệ mật ong TP

        Mỗi gói 2g chứa: Nghệ 1700mg

        Viên hoàn cứng

        36

        tháng

        TCCS

        Hộp 50 gói x 2g

        VD-24468- 16

        411

        Hoàn thập toàn đại bổ TP

        Mỗi 5g hoàn cứng chứa: Xuyên khung 320mg; Đương quy 400mg; Bạch thược 400mg; Thục địa 600mg; Đảng sâm 600mg; Phục linh 320mg; Bạch truật 400mg; Cam thảo 320mg; Hoàng kỳ 600mg; Quế nhục 400mg

        Viên hoàn cứng

        36

        tháng

        TCCS

        Hộp 30 gói x 5g, hộp 1 lọ 50g

        VD-24469- 16

    74. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần TM dược VTYT Khải Hà (Đ/c: 2A Phố Lý Bôn, Tổ 2, Ph. Tiền Phong, TP. Thái Bình, tỉnh Thái Bình - Việt Nam)


      1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần TM dược VTYT Khải Hà (Đ/c: 2A Phố Lý Bôn, Tổ 2, Ph. Tiền Phong, TP. Thái Bình, tỉnh Thái Bình - Việt Nam)



        STT


        Tên thuốc


        Hoạt chất chính - Hàm lượng


        Dạng bào chế


        Tuổi thọ


        Tiêu chuẩn

        Quy cách đóng gói


        Số đăng ký

        412

        Bảo mạch hạ huyết áp

        Mỗi viên nang chứa các chất được chiết xuất từ các dược liệu sau: Thiên ma 0,5g;

        Viên nang cứng

        24

        tháng

        TCCS

        Hộp 5 vỉ

        x 10 viên

        VD-24470- 16


        Câu đằng 0,6g; Dạ giao đằng 0,5g; Thạch quyết minh 0,3g; Sơn chi 0,3g; Hoàng cầm 0,3g; Ngưu tất 0,3g; Đỗ trọng 0,3g; Ích mẫu 0,3g; Tang ký sinh 0,3g; Bạch phục linh 0,3g; Hòe hoa 0,6g

        413

        Hoàn sáng mắt K/H

        Mỗi gói 4g hoàn cứng chứa: Thục địa 0,64g; Mẫu đơn bì 0,24g; Hoài sơn 0,32g; Bạch linh 0,24g; Trạch tả 0,24g; Câu kỷ tử 0,24g; Cúc hoa 0,24g; Đương quy 0,24g; Bạch thược 0,24g; Bạch tật lê 0,24g; Thạch quyết minh 0,32g; Sơn thù 0,32g

        Viên hoàn cứng

        24

        tháng

        TCCS

        Hộp 10 gói x 4g

        VD-24471- 16

        414

        Hoạt huyết dưỡng não

        Cao đặc rễ đinh lăng (tương ứng với 910 mg rễ đinh lăng) 105 mg; Cao lá bạch quả (tương đương 100 mg lá bạch quả) 10 mg

        Viên bao đường

        36

        tháng

        TCCS

        Hộp 1 vỉ,

        3 vỉ, 5 vỉ

        x 10 viên

        VD-24472- 16

    75. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần TM và dược phẩm Ngọc Thiện (Đ/c: Số 10, ngõ 3, đường Lý Bôn, P. Ngô Quyền, Vĩnh Phúc - Việt Nam)


      1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược trung ương Mediplantex (Đ/c: 356 Đường Giải Phóng, Phương Liệt, Thanh Xuân, Hà Nội - Việt Nam)



        STT


        Tên thuốc

        Hoạt chất chính - Hàm lượng

        Dạng bào chế

        Tuổi thọ

        Tiêu chuẩn

        Quy cách đóng gói


        Số đăng ký

        415

        Didala

        Cao khô lá dâu tằm (tương đương lá dâu tằm 5g) 570mg

        Viên nang cứng

        36

        tháng

        TCCS

        Hộp 3 vỉ,

        6 vỉ x 10 viên; hộp 1 lọ 60 viên

        VD-24473- 16

    76. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Traphaco (Đ/c: 75 Yên Ninh, Ba Đình, Hà Nội - Việt Nam)

      1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần công nghệ cao Traphaco (Đ/c: Xã Tân Quang, huyện Văn Lâm, tỉnh Hưng Yên - Việt Nam)



        STT


        Tên thuốc


        Hoạt chất chính - Hàm lượng


        Dạng bào chế


        Tuổi thọ


        Tiêu chuẩn

        Quy cách đóng gói


        Số đăng ký

        416

        Boganic

        Cao đặc Actiso (tương đương với 10g dược liệu actiso) 200mg; Cao đặc Rau đắng đất (tương đương với 1g dược liệu rau đắng đất) 150mg; Cao đặc Bìm bìm biếc (tương đương với 160 mg dược liệu bìm bìm biếc) 16mg

        Viên nang mềm

        24

        tháng

        TCCS

        Hộp 1 vỉ,

        2 vỉ, 3 vỉ,

        5 vỉ, 10

        vỉ x 10 viên

        VD-24474- 16

        417

        Cadef

        Mỗi 5 g chứa: Nhân sâm 0,25g; Tam thất 0,25g; Hoài sơn 0,5g; Trinh nữ 0,25g; Men bia 0,35g; Bột gấc 0,25g; Phấn hoa 0,45g; Mầm thóc 0,35g; Tỏi khô 0,1g; Chè khô 0,275g; Dừa cạn 0,45g

        Hoàn cứng

        36

        tháng

        TCCS

        Hộp 10

        gói x 5 gam

        VD-24475- 16

        418

        Didicera

        Mỗi 5 g chứa: Độc hoạt 0,6g; Tang ký sinh 0,4g; Phòng phong 0,4g; Tần giao 0,4g; Tế tân 0,4g; Quế chi 0,4g; Ngưu tất 0,4g; Đỗ trọng 0,4g; Đương qui 0,4g; Bạch thược 0,4g; Cam thảo 0,4g; Xuyên khung 0,4g; Sinh địa 0,4g; Đảng sâm 0,4g; Bạch linh 0,4g

        Hoàn cứng

        36

        tháng

        TCCS

        Hộp 10

        gói, 20

        gói x 5 gam

        VD-24476- 16

        419

        Thuốc trị viêm đại tràng Tradin extra

        Cao cam thảo 3,5:1 24mg; Cao hoàng liên 5,5:1 52mg; Cao kha tử 2,5:1 260mg; Cao

        Viên nang cứng

        36

        tháng

        TCCS

        Hộp 2 vỉ,

        10 vỉ x

        10 viên

        VD-24477- 16


        bạch thược 3,5:1 18mg; Bột mộc hương 250mg; Bột bạch truật 50mg

        420

        Viên ngậm trị ho Cagu

        Bột gừng 42mg; Bột quế 42mg; Cao đặc cam thảo (tương đương 42mg cam

        thảo) 11,5mg; Cao đặc xạ can (tương đương 60 mg xạ can) 15mg

        Viên nén

        36

        tháng

        TCCS

        Hộp 2 vỉ

        x 10 viên

        VD-24478- 16

    77. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco (Đ/c: 66-Quốc lộ 30-P. Mỹ Phú-TP. Cao Lãnh-Tỉnh Đồng Tháp - Việt Nam)


      1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco (Đ/c: 66-Quốc lộ 30-P. Mỹ Phú-TP. Cao Lãnh-Tỉnh Đồng Tháp - Việt Nam)



        STT


        Tên thuốc

        Hoạt chất chính

        - Hàm lượng

        Dạng bào chế

        Tuổi thọ

        Tiêu chuẩn

        Quy cách đóng gói


        Số đăng ký

        421

        Atorvastatin 20 mg

        Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calci trihydrat) 20mg

        Viên nén bao phim

        48

        tháng

        TCCS

        Hộp 1 vỉ, 2 vỉ

        x 10 viên

        VD-24479- 16

        422

        Cefadroxil 500 mg

        Cefadroxil (dưới dạng Cefadroxil monohydrat compacted) 500mg

        Viên nang cứng

        36

        tháng

        TCCS

        Hộp 2 vỉ, 10

        vỉ, 20 vỉ x 10

        viên; chai 50

        viên, 100 viên

        VD-24480- 16

        423

        Docefnir 100 mg

        Cefdinir 100mg

        Viên nang cứng

        36

        tháng

        TCCS

        Hộp 1 vỉ, 10 vỉ (nhôm / PVC) x 10

        viên; hộp 1

        vỉ, 10 vỉ (nhôm / PVDC) x 10

        viên; hộp 1

        vỉ, 10 vỉ (nhôm / nhôm) x 10 viên

        VD-24482- 16

        424

        Domepa 250 mg

        Methyldopa 250mg

        Viên nén bao phim

        36

        tháng

        TCCS

        Hộp 1 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

        VD-24485- 16


        425

        Dospasmin 120 mg

        Alverin citrat 120mg

        Viên nang cứng

        36

        tháng

        TCCS

        Hộp 1 vỉ, 2

        vỉ, 3 vỉ, 6 vỉ,

        10 vỉ x 10

        viên; hộp 1

        chai 20 viên,

        100 viên

        VD-24486- 16

        426

        Losartan 50 mg

        Losartan kali 50mg

        Viên nén bao phim

        36

        tháng

        TCCS

        Hộp 1 vỉ, 2

        vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ

        x 10 viên

        VD-24487- 16

        427

        Ranitidin 300 mg

        Ranitidin (dưới dạng Ranitidin hydrochlorid) 300mg

        Viên nén bao phim

        36

        tháng

        TCCS

        Hộp 3 vỉ x 10 viên

        VD-24488- 16

      2. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco (Đ/c: Cụm CN. Cần Lố, An Định, An Bình, huyện Cao Lãnh, Đồng Tháp - Việt Nam)



        STT


        Tên thuốc

        Hoạt chất chính - Hàm lượng

        Dạng bào chế

        Tuổi thọ

        Tiêu chuẩn

        Quy cách đóng gói


        Số đăng ký

        428

        D-A-R

        Cao dứa gai (tương đương 150mg dứa gai) 15mg; Cao rau đắng đất (tương đương 230 mg rau đắng đất) 15,33mg; Cao actiso (tương đương 2700 mg actiso) 30mg

        Viên nén bao phim

        36

        tháng

        TCCS

        Hộp 1 vỉ,

        10 vỉ x 10 viên; hộp 1 chai

        100 viên,

        chai 300 viên

        VD-24481- 16

        429

        Dodylan

        Diệp hạ châu đắng 550mg

        Viên nang cứng

        36

        tháng

        TCCS

        Hộp 1

        chai 60 viên

        VD-24483- 16

        430

        Dolivtol

        Cao lá tươi Actisô (tương đương 20 kg lá tươi Actisô) 200mg

        Viên nén bao phim

        36

        tháng

        TCCS

        Hộp 3 vỉ,

        6 vỉ, 9 vỉ

        x 10 viên;

        hộp 1

        chai 180 viên

        VD-24484- 16

    78. Công ty đăng ký: Công ty CPDP Gia Nguyễn (Đ/c: Đường YP6, KCN Yên Phong, xã Đông Phong, huyện Yên Phong, tỉnh Bắc Ninh - Việt Nam)


      1. Nhà sản xuất: Công ty CPDP Gia Nguyễn (Đ/c: Đường YP6, KCN Yên Phong, xã Đông Phong, huyện Yên Phong, tỉnh Bắc Ninh - Việt Nam)



        STT


        Tên thuốc

        Hoạt chất chính - Hàm lượng

        Dạng bào chế

        Tuổi thọ

        Tiêu chuẩn

        Quy cách đóng gói


        Số đăng ký

        431

        Acyclovir

        Acyclovir 5% (kl / kl)

        Kem bôi da

        24

        tháng

        TCCS

        Hộp 1 tuýp 5g, 10g

        VD-24489- 16

        432

        Alphatinfo

        Alphachymotrypsin 4200 đơn vị USP

        Viên nén

        24

        tháng

        DĐVN IV

        Hộp 5 vỉ

        x 10 viên

        VD-24490- 16

        433

        Audogyl

        Spiramycin

        750.000 IU; Metronidazol 125 mg

        Viên nén bao phim

        36

        tháng

        TCCS

        Hộp 2 vỉ

        x 10 viên

        VD-24491- 16

        434

        Terfuzol

        Mỗi tuýp 10g chứa: Triamcinolon acetonid 10 mg;

        Neomycin sulfat 50 mg; Nystatin

        1.000.000 IU; Clotrimazol 100 mg

        Kem bôi ngoài da

        24

        tháng

        TCCS

        Hộp 1 tuýp 10g

        VD-24492- 16

    79. Công ty đăng ký: Công ty liên doanh dược phẩm ELOGE FRANCE Việt Nam

      (Đ/c: Khu công nghiệp Quế Võ - Bắc Ninh - Việt Nam)


      1. Nhà sản xuất: Công ty liên doanh dược phẩm ELOGE FRANCE Việt Nam

        (Đ/c: Khu công nghiệp Quế Võ - Bắc Ninh - Việt Nam)



        STT


        Tên thuốc

        Hoạt chất chính - Hàm lượng

        Dạng bào chế

        Tuổi thọ

        Tiêu chuẩn

        Quy cách đóng gói


        Số đăng ký

        435

        Franrogyl

        Spiramycin

        750.000 IU; Metronidazol 125 mg

        Viên nén bao phim

        24

        tháng

        TCCS

        Hộp 2 vỉ

        x 10 viên

        VD-24493- 16

        436

        Frantel

        AIbendazol 400 mg

        Viên nén

        36

        tháng

        DĐVN IV

        Hộp 1 vỉ

        x 1 viên

        VD-24494- 16

    80. Công ty đăng ký: Công ty Liên doanh Meycr - BPC. (Đ/c: 6A3-quốc lộ 60, phường Phú Tân, TP. Bến Tre, tỉnh Bến Tre - Việt Nam)


      1. Nhà sản xuất: Công ty Liên doanh Meyer - BPC. (Đ/c: 6A3-quốc lộ 60, phường Phú Tân, TP. Bến Tre, tỉnh Bến Tre - Việt Nam)



        STT


        Tên thuốc

        Hoạt chất chính - Hàm lượng

        Dạng bào chế

        Tuổi thọ

        Tiêu chuẩn

        Quy cách đóng gói


        Số đăng ký

        437

        Adefovir meyer

        Adefovir dipivoxil 10 mg

        Viên nén

        36

        tháng

        TCCS

        Hộp 3 vỉ

        x 10 viên

        VD-24495- 16

        438

        Amursolic

        Acid ursodeoxycholic 150 mg

        Viên nén bao phim

        36

        tháng

        TCCS

        Hộp 5 vỉ

        x 10 viên

        VD-24496- 16

        439

        Becocalcid

        Calci gluconat 500 mg; Vitamin D3 (tương ứng với 200 IU vitamin D3) 0,005 mg

        Viên nén bao phim

        36

        tháng

        TCCS

        Hộp 10 vỉ

        x 10 viên

        VD-24497- 16

        440

        Becodixic

        Acid nalidixic 500 mg

        Viên nén

        36

        tháng

        TCCS

        Hộp 05 vỉ

        x 10 viên

        VD-24498- 16

        441

        Becohista

        Cetirizin dihydrochlorid 10 mg

        Viên nén bao phim

        36

        tháng

        TCCS

        Hộp 10 vỉ

        x 10 viên

        VD-24499- 16

        442

        Becosemid

        Furosemid 40 mg

        Viên nén

        36

        tháng

        DĐVN IV

        Hộp 10 vỉ

        x 10 viên

        VD-24500- 16

        443

        Betahistin-AM

        Betahistin dihydrochlorid 8 mg

        Viên nén bao phim

        36

        tháng

        TCCS

        Hộp 10 vỉ

        x 10 viên;

        Hộp 1

        chai 200 viên

        VD-24501- 16

        444

        Fenofibrat 300 meyer

        Fenofibrat 300 mg

        Viên nang cứng

        36

        tháng

        TCCS

        Hộp 3 vỉ

        x 10 viên

        VD-24502- 16

        445

        Irbesartan - AM

        Irbesartan 150 mg

        Viên nén

        36

        tháng

        TCCS

        Hộp 2 vỉ

        x 10 viên

        VD-24503- 16

        446

        Meyerclas 20

        Tadalafil 20 mg

        Viên nén bao phim

        36

        tháng

        TCCS

        Hộp 1 vỉ

        x 1 viên;

        Hộp 1 vỉ

        x 2 viên

        VD-24504- 16

        447

        Meyerverin

        Glimepirid 2 mg

        Viên nén

        36

        tháng

        TCCS

        Hộp 2 vỉ

        x 10 viên

        VD-24505- 16

    81. Công ty đăng ký: Công ty Roussel Việt Nam (Đ/c: 702 Trường Sa, P. 14, Q. 3, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)


      1. Nhà sản xuất: Công ty Roussel Việt Nam (Đ/c: Số 1, đường số 3, KCN Việt Nam Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)



        STT


        Tên thuốc

        Hoạt chất chính - Hàm lượng

        Dạng bào chế

        Tuổi thọ

        Tiêu chuẩn

        Quy cách đóng gói


        Số đăng ký

        448

        Casalmux

        Mỗi gói chứa: Carbocistein 250mg; Salbutamol sulphat 1mg

        Thuốc bột uống

        36

        tháng

        TCCS

        Hộp 20 gói x 2g

        VD-24506- 16

        449

        Cetirizin RVN

        Cetirizin HCl 10mg

        Viên nén bao phim

        36

        tháng

        TCCS

        Hộp 3 vỉ

        x 10 viên

        VD-24507- 16

        450

        Raceca 30mg

        Racecadotril 30mg

        Thuốc bột uống

        36

        tháng

        TCCS

        Hộp 20 gói 3g

        VD-24508- 16

        451

        Rousbevit

        Mỗi viên chứa: Vitamin B1 125mg; Vitamin B6 125mg;

        Vitamin B12 125mcg

        Viên nén bao phim

        36

        tháng

        TCCS

        Hộp 5 vỉ

        x 10 viên

        VD-24509- 16

    82. Công ty đăng ký: Công ty TNHH đông dược Phúc Hưng (Đ/c: 96-98 Nguyễn Viết Xuân, Hà Đông, Hà Nội - Việt Nam)


      1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH đông dược Phúc Hưng (Đ/c: Cụm công nghiệp Thanh Oai, xã Bích Hòa, huyện Thanh Oai, Hà Nội - Việt Nam)



        STT


        Tên thuốc


        Hoạt chất chính - Hàm lượng


        Dạng bào chế


        Tuổi thọ


        Tiêu chuẩn

        Quy cách đóng gói


        Số đăng ký

        452

        Đương Quy bổ huyết P/H

        Cao đặc dược liệu (tương đương với Hoàng kỳ 600 mg; Đương quy 150 mg; Kỷ tử 200 mg): 285 mg

        Viên nén bao phim

        36

        tháng

        TCCS

        Hộp 1 lọ

        x 60

        viên, 100 viên.

        Hộp 2 vỉ,

        5 vỉ x 20 viên

        VD-24510- 16

        453

        Hoạt huyết Phúc Hưng

        Bột Đương quy 120 mg; Cao đặc dược liệu (tương đương với Thục địa 400 mg; Ngưu tất 400 mg; Xuyên khung 300 mg; Ích mẫu 300

        mg); 240 mg

        Viên nén bao phim

        36

        tháng

        TCCS

        Hộp 2 vỉ,

        5 vỉ x 20 viên

        VD-24511- 16

        454

        Hoạt huyết

        Bột Đương quy 108,3

        Viên nén

        36

        TCCS

        Hộp 1 lọ

        VD-24512-


        thông mạch P/H

        mg; Cao đặc các dược liệu (tương đương với Đương quy 391,7 mg; Sinh địa 400 mg; Xuyên khung 400 mg;

        bao đường

        tháng

        60 viên.

        Hộp 1 vỉ,

        2 vỉ, 5 vỉ

        x 20 viên

        16

        Ngưu tất 300 mg; Ích

        mẫu 200 mg; Đan sâm 200 mg): 175 mg

        455

        Tam thất bột Phúc Hưng

        Bột tam thất

        Thuốc bột uống

        24

        tháng

        TCCS

        Lọ 50g, 100g

        VD-24513- 16

        456

        Thanh huyết tiêu độc P/H

        Mỗi 250 ml cao lỏng chứa dịch chiết dược liệu tương ứng với: Hoàng liên 15g; Ké đầu ngựa 20g; Liên kiều 20g; Bồ công anh 10g, Bồ bồ 50g; Kim ngân hoa 20g; Chi tử 10g; Hoàng bá 10g

        Cao lỏng

        24

        tháng

        TCCS

        Hộp 1 lọ

        x 250 ml

        VD-24514- 16

    83. Công ty đăng ký: Công ty TNHH DP Ngân Thủy (Đ/c: 267C Trịnh Đình Trọng, P. Hòa Thạnh, Q. Tân Phú, Tp. HCM - Việt Nam)


      1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH US Pharma USA (Đ/c: Lô B1-10, Đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)



        STT


        Tên thuốc

        Hoạt chất chính - Hàm lượng

        Dạng bào chế

        Tuổi thọ

        Tiêu chuẩn

        Quy cách đóng gói


        Số đăng ký

        457

        Ofpexim 100

        Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 100 mg

        Thuốc bột pha hỗn dịch uống

        36

        tháng

        TCCS

        Hộp 10 gói x 3g

        VD-24515- 16

    84. Công ty đăng ký: Công ty TNHH dược phẩm Đạt Vi Phú (Đ/c: Lô M7A-CN, Đường D17, KCN Mỹ Phước, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)


      1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH dược phẩm Đạt Vi Phú (Đ/c: Lô M7A-CN, Đường D17, KCN Mỹ Phước, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)



        STT


        Tên thuốc


        Hoạt chất chính - Hàm lượng


        Dạng bào chế


        Tuổi thọ


        Tiêu chuẩn

        Quy cách đóng gói


        Số đăng ký

        458

        Chalme

        Mỗi gói 15g chứa: Nhôm hydroxyd gel

        Hỗn dịch

        36

        tháng

        TCCS

        Hộp 20 gói x 15g

        VD-24516- 16


        khô 611,76mg; Magnesi hydroxyd 800,4mg

        uống

        459

        Davylox

        Ciprofloxacin (dưới dạng Ciprofloxacin HCl) 500mg

        Viên nén bao phim

        36

        tháng

        TCCS

        Hộp 10

        vỉ x 10 viên

        VD-24517- 16

        460

        Metilone-4

        Methylprednisolon 4mg

        Viên nén

        36

        tháng

        TCCS

        Hộp 10

        vỉ x 10 viên

        VD-24518- 16

        461

        Nilkey

        Fluoxetin (dưới dạng Fluoxetin HCl) 20mg

        Viên nén bao phim

        36

        tháng

        TCCS

        Hộp 10

        vỉ x 10 viên

        VD-24519- 16

        462

        Razirax

        Ribavirin 500mg

        Viên nén bao phim

        36

        tháng

        TCCS

        Hộp 4 vỉ

        x 7 viên

        VD-24520- 16

    85. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Detapham. (Đ/c: 324F / 10 Hoàng Quốc Việt, phường An Bình, quận Ninh Kiều, Tp. Cần Thơ - Việt Nam)


      1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH Dược phẩm Detapham. (Đ/c: 324F / 10 Hoàng Quốc Việt, phường An Bình, quận Ninh Kiều, Tp. Cần Thơ - Việt Nam)



        STT


        Tên thuốc

        Hoạt chất chính - Hàm lượng

        Dạng bào chế

        Tuổi thọ

        Tiêu chuẩn

        Quy cách đóng gói


        Số đăng ký

        463

        Kentax

        Tuýp 5g kem chứa: Ketoconazol 0,1 g

        Kem bôi ngoài da

        24

        tháng

        TCCS

        Hộp 1 tuýp 5g

        VD-24521- 16

    86. Công ty đăng ký: Công ty TNHH dược phẩm Fito Pharma (Đ/c: 26 Bis / 1 Khu phố Trung, Vĩnh Phú, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)


      1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH dược phẩm Fito Pharma (Đ/c: 26 Bis / 1 Khu phố Trung, Vĩnh Phú, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)



        STT


        Tên thuốc


        Hoạt chất chính - Hàm lượng


        Dạng bào chế


        Tuổi thọ


        Tiêu chuẩn

        Quy cách đóng gói


        Số đăng ký

        464

        Actiso

        Mỗi viên chứa: Cao khô dược liệu 200mg tương đương Actiso (lá) 1975mg; Bột mịn dược liệu Actiso (lá) 25mg

        Viên nang cứng

        36

        tháng

        TCCS

        Hộp 10

        vỉ x 10 viên; Chai 40 viên

        VD-24522- 16

        465

        Ất can ninh

        Mỗi viên chứa: Cao

        Viên

        36

        TCCS

        Chai 40

        VD-24523-


        khô dược liệu 250mg; (tương đương Nhân trần bắc 184mg; Đảng sâm 165mg; Hoàng kỳ 137,3mg; Bồ công anh 137mg; Bạch hoa xả thiệt thảo 137mg;

        Phục linh 137mg; Quảng kim tiền thảo 137mg; Mẫu đơn bì 137mg; Bạch truật 137mg; Xuyên luyện tử 137mg; Đan sâm 132,7mg; Hà thủ ô đỏ 116mg; Bạch thược 57mg); Bột mịn dược liệu gồm: Bạch thược 80mg; Hoàng kỳ 66,7mg; Hà thủ ô đỏ 50mg; Đan sâm 33,3mg; Nhân trần bắc 20mg

        nang cứng

        tháng

        viên; Hộp 10

        vỉ x 10 viên.

        16

        466

        Fitôcoron-F

        Mỗi viên chứa: Cao khô dược liệu 153,3mg (tương đương Đan sâm 611mg; Tam thất 70mg); Bột mịn dược liệu gồm Tam thất 140mg; Đan sâm 64mg

        Viên nang cứng

        36

        tháng

        TCCS

        Hộp 10

        vỉ x 10 viên

        VD-24524- 16

        467

        Kim tiền thảo

        Cao khô kim tiền thảo 221,4mg tương đương Kim tiềm thảo 3440mg; Bột mịn Kim tiềm thảo 60mg

        Viên nén bao phim

        36

        tháng

        TCCS

        Hộp 10

        vỉ x 10 viên; Chai 40 viên

        VD-24525- 16

        468

        Linh chi

        Cao khô dược liệu 235mg tương đương Linh chi 1975mg; Bột mịn dược liệu Linh chi 25mg

        Viên nang cứng

        36

        tháng

        TCCS

        Hộp 10

        vỉ x 10 viên; Chai 40 viên

        VD-24526- 16

        469

        Tiêu dao

        Mỗi viên chứa: Cao khô dược liệu 266,7mg (tương

        Viên nén bao phim

        36

        tháng

        TCCS

        Hộp 10

        vỉ x 10 viên;

        VD-24527- 16


        đương Sài hồ 257mg; Bạch truật 257mg; Gừng tươi 257mg; Bạch linh 217mg; Đương quy 217mg; Bạch thược 217mg; Cam thảo 166mg; Bạc hà 52mg); Bột mịn dược liệu gồm Bạch linh 40mg; Đương quy 40mg; Bạch thược 40mg; Cam thảo

        40mg

        Chai 40 viên

        470

        Xuyên tâm liên

        Mỗi viên chứa: Cao khô dược liệu 122mg tương đương Xuyên tâm liên 1218mg; Bột mịn dược liệu xuyên tâm liên 282mg

        Viên nang cứng

        36

        tháng

        TCCS

        Hộp 10

        vỉ x 10 viên; Chai 40 viên

        VD-24528- 16

    87. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Nhất Nhất (Đ/c: Cụm CN Liên Hưng, ấp Bình Tiền 2, xã Đức Hòa Hạ, huyện Đức Hòa, tỉnh Long An - Việt Nam)


      1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH Dược phẩm Nhất Nhất (Đ/c: Cụm CN Liên Hưng, ấp Bình Tiền 2, xã Đức Hòa Hạ, huyện Đức Hòa, tỉnh Long An - Việt Nam)



        STT


        Tên thuốc


        Hoạt chất chính - Hàm lượng


        Dạng bào chế


        Tuổi thọ


        Tiêu chuẩn

        Quy cách đóng gói


        Số đăng ký

        471

        Bổ gan tiêu độc nhất nhất

        Cao khô dược liệu (tương đương với: Bạch thược 420mg; Bạch truật 420mg; Cam thảo 420mg; Diệp hạ châu 840mg; Đảng sâm 420mg; Đương quy 420mg; Nhân trần 840mg; Phục linh 420mg; Trần bì 420mg) 462mg

        Viên nén bao phim

        36

        tháng

        TCCS

        Hộp 2 vỉ,

        3 vỉ, 12

        vỉ x 10 viên; hộp 1 lọ 30

        viên, 60 viên

        VD-24529- 16

        472

        Bổ thận dương nhất nhất

        Cao khô dược liệu (tương đương với: Thục địa 1050mg; Đương

        quy 630mg; Đỗ trọng 630mg; Cam thảo

        Viên nén bao phim

        36

        tháng

        TCCS

        Hộp 2 vỉ,

        3 vỉ, 12

        vỉ x 10 viên; hộp 1 lọ 30

        VD-24530- 16


        315mg; Nhân sâm 840mg; Hoài sơn 630mg; Câu kỷ tử 630mg; Sơn thù 315mg) 504mg

        viên, 60 viên

        473

        Dạ dày nhất nhất

        Cao khô dược liệu (tương đương với: Bán hạ 270mg; Cam thảo 630mg; Chè dây 945mg; Can khương 360mg; Hương phụ 720mg; Khương hoàng 720mg; Mộc hương 45mg; Trần bì 90mg) 370mg

        Viên nén bao phim

        36

        tháng

        TCCS

        Hộp 2 vỉ,

        3 vỉ, 12

        vỉ x 10 viên; hộp 1 lọ 30

        viên, 60 viên

        VD-24531- 16

        474

        Nhiệt miệng nhất nhất

        Cao khô dược liệu (tương đương với: Hoàng liên 255mg; Cam thảo 255mg; Tri mẫu 255mg; Huyền sâm 255mg; Sinh địa 255mg; Mẫu đơn bì 255mg; Qua lâu nhân 255mg; Liên kiều 255mg; Hoàng bá 645mg; Hoàng cầm 645mg; Bạch thược 255mg) 430mg; Thạch cao 255mg

        Viên nén bao phim

        36

        tháng

        TCCS

        Hộp 2 vỉ,

        3 vỉ, 12

        vỉ x 10 viên; hộp 1 lọ 30

        viên, 60 viên

        VD-24532- 16

        475

        Thống phong (Gout) nhất nhất

        Cao khô dược liệu (tương đương với: Tần giao 100mg; Khương hoạt 900mg; Phòng phong 750mg; Thiên ma 900mg; Độc hoạt 900mg; Xuyên khung 500mg) 495mg;

        Viên nén bao phim

        36

        tháng

        TCCS

        Hộp 2 vỉ,

        3 vỉ, 12

        vỉ x 10 viên; hộp 1 lọ 30

        viên, 60

        viên, 100 viên

        VD-24533- 16

    88. Công ty đăng ký: Công ty TNHH dược phẩm Sài Gòn (Sagophar) (Đ/c: Số 27, đường số 6, KCN Việt Nam-Singapore, huyện Thuận An - Việt Nam)


      1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH dược phẩm Sài Gòn (Sagophar) (Đ/c: Số 27, đường số 6, KCN Việt Nam-Singapore, huyện Thuận An - Việt Nam)



        STT


        Tên thuốc


        Hoạt chất chính - Hàm lượng


        Dạng bào chế


        Tuổi thọ


        Tiêu chuẩn

        Quy cách đóng gói


        Số đăng ký

        476

        Phytilax viên nhuận trường

        Lô hội 50 mg; Bột mật heo 100 mg; Bột thảo quyết minh 50 mg

        Viên bao đường

        36

        tháng

        TCCS

        Hộp 3 vỉ

        x 10 viên

        VD-24534- 16

        477

        Sagolium-M

        Domperidon (dưới dạng Domperidon maleat) 10 mg

        Viên nén

        36

        tháng

        TCCS

        Hộp 4 vỉ

        x 10 viên

        VD-24535- 16

    89. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Shinpoong Daewoo (Đ/c: Số 13, đường 9A, KCN. Biên Hòa II, TP. Biên Hòa, Đồng Nai - Việt Nam)


      1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH Dược phẩm Shinpoong Daewoo (Đ/c: Số 13, đường 9A, KCN. Biên Hòa II, TP. Biên Hòa, Đồng Nai - Việt Nam)



        STT


        Tên thuốc


        Hoạt chất chính

        - Hàm lượng


        Dạng bào chế


        Tuổi thọ


        Tiêu chuẩn

        Quy cách đóng gói


        Số đăng ký

        478

        SP Enalapril

        Enalapril maleat 5mg

        Viên nén

        24

        tháng

        USP 35

        Hộp 3 vỉ

        x 10 viên

        VD-24536- 16

        479

        Tezacef (SXNQ của Shin Poong Pharmaceutical CO., ltd; Địa chỉ: 41-15,

        Osongsaengmyeong 5-ro, Osong-eup, Heungdeok-gu, cheongju-si, Chungcheongbuk- do, Republic of Korea)

        Ceftezol (dưới dạng Ceftezol natri) 1 g

        Bột pha tiêm

        24

        tháng

        TCCS

        Hộp 1 lọ;

        hộp 10 lọ

        VD-24537- 16

        480

        Verucefa

        Ceftizoxim (duới dạng Ceftizoxim natri) 0,5g

        Bột pha tiêm

        24

        tháng

        USP 37

        Hộp 10 lọ

        VD-24538- 16

    90. Công ty đăng ký: Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC (USA - NIC Pharma)

      (Đ/c: Lô 11D đường C, Khu công nghiệp Tân Tạo, quận Bình Tân, tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam)


      1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC (USA - NIC Pharma)

        (Đ/c: Lô 11D đường C, Khu công nghiệp Tân Tạo, quận Bình Tân, tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam)



        STT


        Tên thuốc

        Hoạt chất chính - Hàm lượng

        Dạng bào chế

        Tuổi thọ

        Tiêu chuẩn

        Quy cách đóng gói


        Số đăng ký

        481

        Ambroxol

        Ambroxol hydroclorid 30 mg

        Viên nang cứng

        36

        tháng

        TCCS

        Hộp 3 vỉ x 10 viên. Chai 100 viên

        VD-24539- 16

        482

        Ambroxol

        Ambroxol hydroclorid 30 mg

        Viên nén bao phim

        36

        tháng

        TCCS

        Hộp 3 vỉ x 10 viên. Chai 100 viên

        VD-24540- 16

        483

        Betanic

        Belamethason 0,5 mg

        Viên nén

        36

        tháng

        TCCS

        Hộp 10 vỉ x 10 viên. Chai

        100 viên, 500 viên

        VD-24541- 16

        484

        Busconic

        Hyoscin butylbromid 10mg

        Viên nén bao đường

        36

        tháng

        TCCS

        Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

        VD-24542- 16

        485

        Methylpred- Nic 4

        Methylprednisolon 4 mg

        Viên nén

        36

        tháng

        TCCS

        Hộp 3 vỉ x 10 viên. Chai 100 viên, 200

        viên, 300 viên

        VD-24543- 16

        486

        Ofloxacin 400

        Ofloxacin 400 mg

        Viên nang cứng

        36

        tháng

        TCCS

        Hộp 5 vỉ x 10 viên. Chai 100 viên

        VD-24544- 16

        487

        Papaverin

        Papaverin hydroclorid 40 mg

        Viên nén

        36

        tháng

        TCCS

        Hộp 3 vỉ x 10 viên. Chai 100 viên

        VD-24545- 16

        488

        Prednic

        Dexamethason (dưới dạng Dexamethason acetat) 0,5 mg

        Viên nang cứng (Đỏ-

        Ngà)

        36

        tháng

        TCCS

        Hộp 2 vỉ, 10 vỉ x 10 viên. Chai 200

        viên, 500 viên

        VD-24546- 16

        489

        Spiramycin 3 M.I.U

        Spiramycin

        3.000.000 IU

        Viên nén bao phim

        36

        tháng

        TCCS

        Hộp 2 vỉ, 5 vỉ

        x 10 viên

        VD-24547- 16

        490

        Tagaxmin 500

        N-Acetyl-DL- Leucin 500 mg

        Viên nén

        36

        tháng

        TCCS

        Hộp 2 vỉ x 10 viên

        VD-24548- 16

        491

        Telgate 180

        Fexofenadin hydroclorid 180 mg

        Viên nén bao phim

        36

        tháng

        TCCS

        Hộp 2 vỉ x 10

        viên. Chai 50

        viên, 100 viên

        VD-24549- 16

        492

        Tetracyclin

        Mỗi 5 g thuốc mỡ chứa: Tetracyclin hydroclorid 50 mg

        Thuốc mỡ dùng ngoài da

        36

        tháng

        TCCS

        Hộp 1 tuýp x 5g, 10g

        VD-24550- 16

    91. Công ty đăng ký: Công ty TNHH dược phẩm VNP (Đ/c: Ô 54, F3, khu đô thị Đại Kim, phường Đại Kim, quận Hoàng Mai, Hà Nội - Việt Nam)


      1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội (Đ/c: Cụm công nghiệp Hà Bình Phương, Thường Tín, Hà Nội - Việt Nam)


        STT

        Tên thuốc

        Hoạt chất chính - Hàm lượng

        Dạng bào chế

        Tuổi thọ

        Tiêu chuẩn

        Quy cách đóng gói

        Số đăng ký

        493

        Conipa Pure

        Kẽm (dưới dạng kẽm gluconat) 10mg / 10ml

        Dung dịch uống

        24

        tháng

        TCCS

        Hộp 2 vỉ,

        hộp 4 vỉ,

        hộp 6 vỉ, hộp 8 vỉ x 5 ống nhựa x 10ml

        VD-24551-16

        494

        Mucome drop

        Xylometazolin hydroclorid 0, 5mg / ml

        Dung dịch nhỏ mũi

        24

        tháng

        TCCS

        Hộp 1 ống 10ml, Hộp 1 ống 5ml

        VD-24552-16

        495

        Mucome spray

        Xylometazolin hydroclorid 1mg / ml

        Dung dịch khí dung

        24

        tháng

        TCCS

        Hộp 1 lọ 10ml

        VD-24553-16

        496

        VNP Spray Baby

        Natri clorid 0,9%

        Dung dịch khí dung

        36

        tháng

        TCCS

        Hộp 1 lọ 50ml

        VD-24554-16

    92. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Ha san-Dermapharm (Đ/c: Đường số 2, Khu Công nghiệp Đồng An, phường Bình Hòa, thị xã Thuận An, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)

      1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH Ha san-Dermapharm (Đ/c: Đường số 2, Khu Công nghiệp Đồng An, phường Bình Hòa, thị xã Thuận An, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)

        STT

        Tên thuốc

        Hoạt chất chính

        - Hàm lượng

        Dạng bào chế

        Tuổi thọ

        Tiêu chuẩn

        Quy cách đóng gói

        Số đăng ký

        497

        Hasanlor 5

        Amlodipin (dưới dạng Amlodipin besylat) 5 mg

        Viên nén

        48

        tháng

        TCCS

        Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

        VD-24555-16

        498

        Miaryl 2 mg

        Glimepirid 2 nig

        Viên nén

        48

        tháng

        TCCS

        Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

        VD-24556-16

        499

        Pacegan 500 mg

        Paracetamol 500 mg

        Viên nén sủi bọt

        24

        tháng

        TCCS

        Hộp 10 vỉ x 2

        viên. Hộp 5

        vỉ, 25 vỉ x 4 viên

        VD-24557-16

        500

        Stamectin

        Mỗi gói 3800 mg chứa: Diosmectit 3000 mg

        Thuốc cốm pha hỗn dịch uống

        36

        tháng

        TCCS

        Hộp 30 gói,

        50 gói, 100

        gói x 3800 mg

        VD-24558-16

    93. Công ty đăng ký: Công ty TNHH LD Stada-Việt Nam. (Đ/c: K63 / 1 Nguyễn Thị Sóc, ấp Mỹ Hòa 2, xã Xuân Thới Đông, huyện Hóc Môn, Tp. HCM - Việt Nam)


      1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH LD Stada-Việt Nam (Đ/c: Số 40 Đại lộ Tự Do, KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)



        STT


        Tên thuốc

        Hoạt chất chính

        - Hàm lượng

        Dạng bào chế

        Tuổi thọ

        Tiêu chuẩn

        Quy cách đóng gói


        Số đăng ký

        501

        Bisostad 2,5

        Bisoprolol fumarat 2,5mg

        Viên nén bao phim

        24

        tháng

        USP 35

        Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 6 vỉ x 10 viên

        VD-24559- 16

        502

        Clindastad 150

        Clindamycin (dưới dạng Clindamycin HCl) 150mg

        Viên nang cứng

        48

        tháng

        TCCS

        Hộp 5 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên

        VD-24560- 16

        503

        Gemfibstad 300

        Gemfibrozil 300mg

        Viên nang cứng

        24

        tháng

        USP 35

        Hộp 6 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên

        VD-24561- 16

        504

        Lamostad 100

        Lamotrigin 100mg

        Viên nén

        36

        tháng

        TCCS

        Hộp 3 vỉ x 10 viên

        VD-24562- 16

        505

        Lamostad 200

        Lamotrigin 200mg

        Viên nén

        36

        tháng

        TCCS

        Hộp 3 vỉ x 10 viên

        VD-24563- 16

        506

        Lamostad 50

        Lamotrigin 50mg

        Viên nén

        36

        tháng

        TCCS

        Hộp 3 vỉ x 10 viên

        VD-24564- 16

        507

        Levofloxacin Stada 500 mg

        Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrat) 500 mg

        Viên nén bao phim

        36

        tháng

        TCCS

        Hộp 1 vỉ x 7 viên, hộp 2 vỉ x 7 viên

        VD-24565- 16

        508

        Loratadin Stada 10 mg

        Loratadin 10mg

        Viên nén

        60

        tháng

        TCCS

        Hộp 2 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên

        VD-24566- 16

        509

        Lostad HCT 50 / 12 ,5mg

        Losartan kali 50mg; Hydroclorothiazid 12,5mg

        Viên nén bao phim

        36

        tháng

        TCCS

        Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 6 vỉ x 10 viên, hộp 1

        chai 100 viên

        VD-24567- 16

        510

        Nifedipin T20 Stada retard

        Nifedipin 20 mg

        Viên nén bao phim tác dụng

        kéo dài

        48

        tháng

        TCCS

        Hộp 10 vỉ x 10 viên

        VD-24568- 16


        511

        Partamol 150

        Mỗi gói 1g chứa: Paracetamol 150mg

        Thuốc cốm sủi bọt

        24

        tháng

        TCCS

        Hộp 10 gói x

        1g, hộp 20 gói x 1g

        VD-24569- 16

        512

        Partamol eff.

        Paracetamol 500mg

        Viên nén sủi bọt

        24

        tháng

        TCCS

        Hộp 4 vỉ xé x 4 viên, hộp 1 tuýp 10 viên, hộp 2 tuýp x 10 viên

        VD-24570- 16

        513

        Tadalafil Stada 5 mg

        Tadalafil 5mg

        Viên nén bao phim

        24

        tháng

        TCCS

        Hộp 1 vỉ x 2 viên, hộp 3 vỉ x 10 viên

        VD-24571- 16

      2. Nhà sản xuất: Công ty TNHH LD Stada-Việt Nam. (Đ/c: K63 / 1 Nguyễn Thị Sóc, ấp Mỹ Hòa 2, xã Xuân Thới Đông, huyện Hóc Môn, Tp. HCM - Việt Nam)



        STT


        Tên thuốc

        Hoạt chất chính

        - Hàm lượng

        Dạng bào chế

        Tuổi thọ

        Tiêu chuẩn

        Quy cách đóng gói


        Số đăng ký

        514

        Acyclovir Stada 200 mg

        Acyclovir 200mg

        Viên nén

        36

        tháng

        TCCS

        Hộp 5 vỉ x 5

        viên, hộp 10 vỉ x 5 viên

        VD-24572-16

        515

        Colchicine Stada 1 mg

        Colchicin 1mg

        Viên nén

        24

        tháng

        USP 35

        Hộp 1 vỉ x 10 viên, hộp 2 vỉ x 10 viên

        VD-24573-16

        516

        Crotamiton Stada 10%

        Mỗi tuýp 20g kem chứa: Crotamiton 2g

        Kem bôi da

        24

        tháng

        TCCS

        Hộp 1 tuýp 20g

        VD-24574-16

        517

        Glimepiride Stada 2 mg

        Glimepirid 2mg

        Viên nén

        24

        tháng

        TCCS

        Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 6 vỉ x 10 viên

        VD-24575-16

        518

        Stadmazol

        Clotrimazol 100mg

        Viên nén đặt âm đạo

        24

        tháng

        BP 2012

        Hộp 1 vỉ x 6 viên

        VD-24576-16

    94. Công ty đăng ký: Công ty TNHH một thành viên Dược khoa-Trường Đại học Dược HN (Đ/c: 13-15 Lê Thánh Tông, P. Phan Chu Trinh, Hoàn Kiếm, Hà Nội - Việt Nam)


      1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH một thành viên Dược khoa-Trường Đại học Dược HN (Đ/c: 13-15 Lê Thánh Tông, P. Phan Chu Trinh, Hoàn Kiếm, Hà Nội - Việt Nam)



        STT


        Tên thuốc

        Hoạt chất chính - Hàm lượng

        Dạng bào chế

        Tuổi thọ

        Tiêu chuẩn

        Quy cách đóng gói


        Số đăng ký

        519

        Elossy+

        Mỗi 10 ml chứa: Xylometazolin

        Dung dịch nhỏ

        24

        tháng

        TCCS

        Hộp 1 lọ

        10 ml

        VD-24577-16


        hydroclorid 10mg

        mũi

        520

        Thekati

        Mỗi 10 ml chứa: Xylometazolin hydroclorid 5mg

        Dung dịch nhỏ mũi

        24

        tháng

        TCCS

        Hộp 1 lọ

        10 ml

        VD-24578-16

    95. Công ty đăng ký: Công ty TNHH một thành viên dược phẩm và sinh học y tế

      (Đ/c: 31 Ngô Thời Nhiệm, P. 6, Q. 3, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)


      1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH một thành viên dược phẩm và sinh học y tế (Đ/c: Lô III - 18, đường số 13, Khu công nghiệp Tân Bình, Quận Tân Phú, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)



        STT


        Tên thuốc

        Hoạt chất chính - Hàm lượng

        Dạng bào chế

        Tuổi thọ

        Tiêu chuẩn

        Quy cách đóng gói


        Số đăng ký

        521

        Amoxicilin 500mg

        Amoxicillin (dưới dạng Amoxicillin trihydrat) 500mg

        Viên nang cứng

        36

        tháng

        DĐVN IV

        Hộp 10 vỉ,

        20 vỉ x 10 viên

        VD-24579-16

        522

        Lifentyn

        Fenofibrat 300mg

        Viên nang cứng

        36

        tháng

        TCCS

        Hộp 3 vỉ x 10 viên

        VD-24580-16

        523

        Lipotatin 10mg

        Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calci) 10mg

        Viên nén bao phim

        36

        tháng

        TCCS

        Hộp 3 vỉ x 10 viên

        VD-24581-16

        524

        Mebicefpo 100

        Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 100mg

        Viên nén bao phim

        36

        tháng

        TCCS

        Hộp 2 vỉ x 10 viên

        VD-24582-16

        525

        Pageoric

        Loperamid hydroclorid 2mg

        Viên nang cứng

        36

        tháng

        TCCS

        Hộp 10 vỉ

        x 10 viên

        VD-24583-16

    96. Công ty đăng ký: Công ty TNHH MTV 120 Armephaco (Đ/c: 118 Vũ Xuân Thiều,

      P. Phúc Lợi, Q. Long Biên, Hà Nội - Việt Nam)


      96.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH MTV 120 Armephaco (Đ/c: 118 Vũ Xuân Thiều,

      P. Phúc Lợi, Q. Long Biên, Hà Nội - Việt Nam)



      STT


      Tên thuốc

      Hoạt chất chính - Hàm lượng

      Dạng bào chế

      Tuổi thọ

      Tiêu chuẩn

      Quy cách đóng gói


      Số đăng ký

      526

      Clorocid

      Cloramphenicol 250mg

      Viên nén

      48

      tháng

      DĐVN IV

      Hộp 10 vỉ

      x 10 viên;

      Lọ 100

      viên, 400 viên

      VD-24584-16

      527

      Fasmuc

      Acetylcystein

      Viên

      36

      TCCS

      Hộp 10 vỉ

      VD-24585-16


      200mg

      nang cứng

      tháng

      x 10 viên

      528

      Loperamid hydroclorid 2mg

      Loperamid HCl 2mg

      Viên nang cứng

      36

      tháng

      DĐVN IV

      Hộp 10 vỉ

      x 10 viên

      VD-24586-16

      529

      Vitamin B2-VT

      Riboflavin 10mg

      Viên nén

      36

      tháng

      TCCS

      Hộp 10 vỉ

      x 30 viên

      VD-24587-16

    97. Công ty đăng ký: Công ty TNHH MTV dược phẩm Trung ương 1 (Đ/c: 356 A Giải Phóng, quận Thanh Xuân, Hà Nội - Việt Nam)


      1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội (Đ/c: Cụm công nghiệp Hà Bình Phương, Thường Tín, Hà Nội - Việt Nam)



        STT


        Tên thuốc

        Hoạt chất chính

        - Hàm lượng

        Dạng bào chế

        Tuổi thọ

        Tiêu chuẩn

        Quy cách đóng gói


        Số đăng ký

        530

        Atropine-BFS

        Atropin sulfat 0, 25mg / ml

        Dung dịch tiêm

        24

        tháng

        TCCS

        Hộp 10 ống, hộp 20 ống, hộp 50 ống nhựa x 1ml

        VD-24588- 16

        531

        BFS-Cafein

        Cafein (dưới dạng Cafein citrat) 30mg / 3ml

        Dung dịch tiêm

        24

        tháng

        TCCS

        Hộp 10 ống

        nhựa, hộp 20 ống nhựa, hộp 50 ống nhựa x 3ml

        VD-24589- 16

        532

        Lidocain-BFS 200mg

        Lidocain hydroclorid (dưới dạng Lidocain hydroclorid monohydrat) 200mg / 10ml

        Dung dịch tiêm

        24

        tháng

        TCCS

        Hộp 10 lọ nhựa, hộp 20 lọ nhựa, hộp 50 lọ nhựa x 10 ml

        VD-24590- 16

    98. Công ty đăng ký: Công ty TNHH MTV Dược phẩm DHG (Đ/c: KCN Tân Phú Thạnh, Huyện Châu Thành A, Tỉnh Hậu Giang - Việt Nam)


      1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH MTV Dược phẩm DHG (Đ/c: KCN Tân Phú Thạnh, Huyện Châu Thành A, Tỉnh Hậu Giang - Việt Nam)



        STT


        Tên thuốc

        Hoạt chất chính - Hàm lượng

        Dạng bào chế

        Tuổi thọ

        Tiêu chuẩn

        Quy cách đóng gói


        Số đăng ký

        533

        AmoDHG 250

        Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 250 mg

        Viên nén nhai

        24

        tháng

        TCCS

        Chai 100 viên

        VD-24591- 16

        534

        Aticef 250

        Mỗi gói 1,5g chứa: cefadroxil (dưới

        Thuốc cốm pha

        36

        tháng

        TCCS

        Hôp 24 gói x 1,5g

        VD-24592- 16


        dạng cefadroxil monohydrat) 250 mg

        hỗn dịch uống

        535

        Aticef 500 caps

        Cefadroxil (dưới dạng Cefadroxil monohydrat) 500 mg

        Viên nang cứng (xanh lá bạc-trắng bạc)

        36

        tháng

        DĐVN IV

        Hộp 2 vỉ

        x 7 viên

        VD-24593- 16

        536

        Bambuterol

        Bambuterol hydroclorid 10 mg

        Viên nén

        24

        tháng

        TCCS

        Hộp 3 vỉ

        x 10 viên

        VD-24594- 16

        537

        CelexDHG 250

        Cephalexin (dưới dạng Cephalexin monohydrat) 250 mg

        Viên nén nhai

        24

        tháng

        TCCS

        Chai 100 viên nén nhai

        VD-24595- 16

        538

        CelexDHG 250

        Mỗi gói 1,4g chứa: Cephalexin (dưới dạng Cephalexin monohydrat) 250 mg

        Thuốc cốm pha hỗn dịch uống

        24

        tháng

        TCCS

        Hộp 24 gói x 1,4g

        VD-24596- 16

        539

        Coldacmin Flu

        Paracetamol 325 mg; Clorpheniramin maleat 2 mg

        Viên nang cứng

        36

        tháng

        TCCS

        Hộp 10 vỉ

        x 10 viên;

        Chai 100,

        200 viên

        VD-24597- 16

        540

        GliritDHG 500 mg/2,5mg

        Metformin HCl 500 mg;

        Glibenclamid 2,5 mg

        Viên nén bao phim

        36

        tháng

        TCCS

        Hộp 3 vỉ

        x 10 viên

        VD-24598- 16

        541

        GliritDHG 500mg / 5mg

        Metformin HCl 500 mg;

        Glibenclamid 5 mg

        Viên nén bao phim

        36

        tháng

        TCCS

        Hộp 3 vỉ

        x 10 viên

        VD-24599- 16

        542

        Hagimox capsules

        Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 500 mg

        Viên nang cứng (nâu bạc- cam bạc)

        36

        tháng

        DĐVN IV

        Hộp 10 vỉ

        x 10 viên;

        Chai 100

        viên, 200

        viên, 500 viên

        VD-24600- 16

        543

        Hagimox capsules

        Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 500 mg

        Viên nang cứng (hồng- cam)

        36

        tháng

        DĐVN IV

        Hộp 10 vỉ

        x 10 viên;

        Chai 100

        viên, 200

        viên, 500

        VD-24601- 16


        viên

        544

        Hagimox capsules

        Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 500 mg

        Viên nang cứng

        (đỏ-cam)

        36

        tháng

        DĐVN IV

        Hộp 10 vỉ

        x 10 viên;

        Chai 100

        viên, 200

        viên, 500 viên

        VD-24602- 16

        545

        Hagimox capsules

        Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 500 mg

        Viên nang cứng (cam- xanh)

        36

        tháng

        DĐVN IV

        Hộp 10 vỉ

        x 10 viên;

        Chai 100

        viên, 200

        viên, 500 viên

        VD-24603- 16

        546

        Hagimox capsules

        Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 500 mg

        Viên nang cứng (hồng đậm- hồng nhạt)

        36

        tháng

        DĐVN IV

        Hộp 10 vỉ

        x 10 viên;

        Chai 100

        viên; 200

        viên; 500 viên

        VD-24604- 16

        547

        Hagimox capsules

        Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 500 mg

        Viên nang cứng (xám - tím)

        36

        tháng

        DĐVN IV

        Hộp 10 vỉ

        x 10 viên;

        Chai 100

        viên, 200

        viên, 500 viên

        VD-24605- 16

        548

        Hagimox capsules

        Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 500 mg

        Viên nang cứng (đỏ tím - xanh lá)

        36

        tháng

        DĐVN IV

        Hộp 10 vỉ

        x 10 viên;

        Chai 100

        viên, 200 viên

        VD-24606- 16

        549

        Haginat 125

        Mỗi gói 3,5g chứa Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim axetil) 125 mg

        Thuốc cốm pha hỗn dịch uống

        36

        tháng

        TCCS

        Hộp 24 gói x 3,5g

        VD-24607- 16

        550

        Haginat 500

        Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim axetil) 500 mg

        Viên nén bao phim

        36

        tháng

        DĐVN IV

        Hộp 2 vỉ

        x 5 viên

        VD-24608- 16

        551

        Hapenxin capsules

        Cephalexin (dưới dạng Cephalexin monohydrat) 500 mg

        Viên nang cứng (tím-

        24

        tháng

        DĐVN IV

        Hộp 10 vỉ

        x 10 viên;

        Chai 100

        viên, 200

        VD-24609- 16


        hồng)

        viên, 500 viên

        552

        Hapenxin capsules

        Cephalexin (dưới dạng Cephalexin monohydrat) 500 mg

        Viên nang cứng (hồng- xanh)

        24

        tháng

        DĐVN IV

        Hộp 10 vỉ

        x 10 viên;

        Chai 100,

        200, 500

        viên

        VD-24610- 16

        553

        Hapenxin capsules

        Cephalexin (dưới dạng Cephalexin monohydrat) 500 mg

        Viên nang cứng (hồng- trắng)

        24

        tháng

        DĐVN IV

        Hộp 10 vỉ

        x 10 viên;

        Chai 100

        viên, 200

        viên, 500 viên

        VD-24611- 16

        554

        Hapenxin capsules

        Cephalexin (dưới dạng Cephalexin monohydrat) 500 mg

        Viên nang cứng (xám đậm- vàng nhạt)

        24

        tháng

        DĐVN IV

        Hộp 10 vỉ

        x 10 viên;

        Chai 100

        viên, 200

        viên, 500 viên

        VD-24612 16

        555

        Kefcin 125

        Mỗi gói 1,5g chứa: Cefaclor (dưới dạng Cefaclor monohydrat) 125 mg

        Thuốc cốm pha hỗn dịch uống

        24

        tháng

        TCCS

        Hộp 24 gói x 1,5g

        VD-24613- 16

        556

        Kefcin 375

        Cefaclor (dưới dạng Cefaclor monohydrat) 375 mg

        Viên nén bao phim

        36

        tháng

        TCCS

        Hộp 2 vỉ

        x 5 viên

        VD-24614- 16

        557

        Klamentin 250 / 31 .25

        Mỗi gói 1g chứa: Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 250 mg; Acid clavulanic (dưới dạng Clavulanat kali) 31,25 mg

        Thuốc cốm pha hỗn dịch uống

        36

        tháng

        TCCS

        Hộp 24 gói x 1g

        VD-24615- 16

        558

        Klamentin 500 / 125

        Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 500 mg; Acid clavulanic (dưới dạng Clavulanat kali)

        Viên nén bao phim

        24

        tháng

        TCCS

        Hộp 3 vỉ

        x 4 viên

        VD-24616- 16


        125 mg

        559

        Klamentin 500 / 62 .5

        Mỗi gói 2g chứa: Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 500 mg; Acid clavulanic (dưới dạng Clavulanat kali) 62,5 mg

        Thuốc cốm pha hỗn dịch uống

        36

        tháng

        TCCS

        Hộp 24 gói x 2g

        VD-24617- 16

        560

        Klamentin 875 / 125

        Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 875 mg; Acid clavulanic (dưới dạng Clavulanat kali) 125 mg

        Viên nén bao phim

        24

        tháng

        TCCS

        Hộp 2 vỉ

        x 7 viên

        VD-24618- 16

        561

        Lastro 30

        LansoprazoI (dưới dạng lansoprazoI pellet 8,5%) 30 mg

        Viên nang cứng chứa hạt bao tan trong ruột

        24

        tháng

        TCCS

        Hộp 3 vỉ

        x 10 viên

        VD-24619- 16

        562

        Medlon 16

        Methylprednisolon 16 mg

        Viên nén

        24

        tháng

        TCCS

        Hộp 3 vỉ,

        10 vỉ x 10 viên

        VD-24620- 16

        563

        Paven Flu

        Mỗi gói 1,5g chứa: Paracetamol 325 mg; Clorpheniramin maleat 2 mg

        Thuốc cốm pha hỗn dịch uống

        24

        tháng

        TCCS

        Hộp 24 gói x 1,5g

        VD-24621- 16

        564

        Teginol 50

        Atenolol 50 mg

        Viên nén bao phim

        36

        tháng

        TCCS

        Hộp 3 vỉ

        x 10 viên

        VD-24622- 16

        565

        Tinidazol 500

        Tinidazol 500 mg

        Viên nén bao phim

        24

        tháng

        TCCS

        Hộp 10 vỉ

        x 10 viên

        VD-24623- 16

    99. Công ty đăng ký: Công ty TNHH MTV dược phẩm Phước Sanh Pharma (Đ/c: 272C, khu 3, TT. Đức Hòa, huyện Đức Hòa, Long An - Việt Nam)


      1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH MTV dược phẩm Phước Sanh Pharma (Đ/c: 272C, khu 3, TT. Đức Hòa, huyện Đức Hòa, Long An - Việt Nam)



        STT


        Tên thuốc


        Hoạt chất chính - Hàm lượng


        Dạng bào chế


        Tuổi thọ


        Tiêu chuẩn

        Quy cách đóng gói


        Số đăng ký

        566

        Dưỡng nhan tố

        Mỗi 220 ml chứa dịch chiết từ các dược liệu: Sinh địa 20g; Xuyên khung 20g; Đương quy 30g; Bạch thược 20g; Huyền sâm 30g; Hà thủ ô đỏ 15g; Cúc hoa 15g; Thổ phục linh 30g; Hạ khô thảo 30g; Cam thảo 10g

        Cao lỏng

        24

        tháng

        TCCS

        Hộp 1

        chai 220 ml

        VD-24624- 16

        567

        Phước sanh kiện nhi tố

        Mỗi 120 ml chứa dịch chiết từ các dược liệu: Sinh địa 18g; Liên nhục 11g; Sa nhân 10g; Đảng sâm 18g; Trần bì 17g; Sơn tra 10g; Hoàng kỳ 18g; Bạch truật 18g

        Cao lỏng

        24

        tháng

        TCCS

        Hộp 1

        chai 120

        ml; hộp 1

        chai 160 ml

        VD-24625- 16

        568

        Sâm quy bổ tâm huyết

        Mỗi 220 ml chứa dịch chiết từ các dược liệu: Thục địa 26,4g; Xuyên khung 11g; Đảng sâm 26,4g; Bạch truật 15,4g; Viễn chí 15,4g; Trần bì 19,8g; Đương quy 26,4g; Mạch môn 13,2g; Hoàng kỳ 19,8g; Thiên môn đông 13,2g; Sa nhân

        11g; Táo nhân 22g

        Cao lỏng

        24

        tháng

        TCCS

        Hộp 1

        chai 220 ml

        VD-24626- 16

        569

        Thuốc ho người lớn

        Mỗi 110 ml chứa dịch chiết từ các dược liệu: Sinh địa 17,6g; Bối mẫu 15,4g; Cam thảo 11g; Mẫu đơn bì 11g; Huyền sâm 15,4g; Bạc hà 13,2g; Mạch môn 15,4g; Bạch thược 11g

        Cao lỏng

        24

        tháng

        TCCS

        Hộp 1 lọ

        110 ml,

        hộp 1 lọ

        220 ml

        VD-24627- 16

    100. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Phil Inter Pharma (Đ/c: Số 20, đại lộ Hữu Nghị, Khu CN Việt Nam-Singapore; Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)

      1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH Phil Inter Pharma (Đ/c: Số 20, đại lộ Hữu Nghị, Khu CN Việt Nam-Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)



        STT


        Tên thuốc


        Hoạt chất chính

        - Hàm lượng


        Dạng bào chế


        Tuổi thọ


        Tiêu chuẩn

        Quy cách đóng gói


        Số đăng ký

        570

        Hufotaxime (SXNQ của Huons CO., Ltd; Địa chỉ: 100, Bio valley-ro, Jecheon-si, Chungcheongbuk-do, Republic of Korea)

        Cefotaxim (dưới dạng Cefotaxim natri) 1g

        Bột pha tiêm

        36

        tháng

        USP 38

        Hộp 10

        lọ x 1 gam; hộp 1 lọ và 1 ống nước cất pha tiêm 4ml

        VD-24631- 16

        571

        Neocexone

        Ceftriaxon (dưới dạng Ceftriaxon natri) 1g

        Bột pha tiêm

        36

        tháng

        USP 35

        Hộp 10 lọ

        VD-24633- 16

    101. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Phil Inter Pharma (Đ/c: Số 25, Đường số 8, Khu CN Việt Nam-Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)


      1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH Phil Inter Pharma (Đ/c: Số 20, đại lộ Hữu Nghị, Khu CN Việt Nam-Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)



        STT


        Tên thuốc

        Hoạt chất chính

        - Hàm lượng

        Dạng bào chế

        Tuổi thọ

        Tiêu chuẩn

        Quy cách đóng gói


        Số đăng ký

        572

        Neofoxime

        Cefotaxim (dưới dạng Cefotaxim natri) 1g

        Bột pha tiêm

        36

        tháng

        USP 35

        Hộp 10 lọ x 1gam

        VD-24634- 16

        573

        Newphdin

        Cephradin (dưới dạng hỗn hợp vô trùng của Cephradin và L- Arginin) 1g

        Bột pha tiêm

        36

        tháng

        USP 35

        Hộp 10 lọ;

        hộp 1 lọ và 1 ống nước cất pha tiêm 10 ml

        VD-24635- 16

      2. Nhà sản xuất: Công ty TNHH Phil Inter Pharma (Đ/c: Số 25, Đường số 8, Khu CN Việt Nam-Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)



        STT


        Tên thuốc

        Hoạt chất chính - Hàm lượng

        Dạng bào chế

        Tuổi thọ

        Tiêu chuẩn

        Quy cách đóng gói


        Số đăng ký

        574

        Cimacin

        L-Cystin 500mg

        Viên nang mềm

        36

        tháng

        TCCS

        Hộp 12

        vỉ, 20 vỉ x 5 viên

        VD-24628- 16

        575

        Denatri

        Alfacalcidol 1mcg

        Viên nang

        36

        TCCS

        Hộp 10 vỉ

        VD-24629-


        mềm

        tháng

        x 10 viên

        16

        576

        Gastalo

        L-Ornithin - L- Aspartat 500mg

        Viên nang mềm

        36

        tháng

        TCCS

        Hộp 6 vỉ,

        10 vỉ x 10 viên

        VD-24630- 16

        577

        Mabaxil

        Calcitriol 0,5mcg

        Viên nang mềm

        36

        tháng

        TCCS

        Hộp 6 vỉ,

        10 vỉ x 10 viên

        VD-24632- 16

        578

        Porusy

        L-Ornithin L- Aspartat 150mg

        Viên nang mềm

        36

        tháng

        TCCS

        Hộp 6 vỉ,

        10 vỉ x 10 viên

        VD-24636- 16

    102. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Reliv pharma (Đ/c: 22H1 đường số 40, khu dân cư Tân Quy Đông, phường Tân Phong, quận 7, tp. HCM - Việt Nam)


      1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 2 (Đ/c: Lô 27, Khu công nghiệp Quang Minh, Mê Linh, Hà Nội - Việt Nam)



        STT


        Tên thuốc

        Hoạt chất chính - Hàm lượng

        Dạng bào chế

        Tuổi thọ

        Tiêu chuẩn

        Quy cách đóng gói


        Số đăng ký

        579

        Ceporel 2g

        Cefpirom (dưới dạng cefpirom sulfat) 2g

        Thuốc bột pha tiêm

        24

        tháng

        TCCS

        Hộp 1 lọ,

        10 lọ

        VD-24637- 16

        580

        Victoz 1g

        Meropenem (dưới dạng Meropenem trihydrat) 1g

        Thuốc bột pha tiêm truyền

        36

        tháng

        TCCS

        Hộp 1 lọ,

        10 lọ

        VD-24638- 16

      2. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương (Đ/c: 102 Chi Lăng, thành phố Hải Dương - Việt Nam)



        STT


        Tên thuốc

        Hoạt chất chính - Hàm lượng

        Dạng bào chế

        Tuổi thọ

        Tiêu chuẩn

        Quy cách đóng gói


        Số đăng ký

        581

        Oplatin

        Ofloxacin 200mg / 100ml

        Dung dịch tiêm truyền

        36

        tháng

        TCCS

        Hộp 1 chai 100ml

        VD-24639- 16

    103. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Rohto - Mentholatum Việt Nam (Đ/c: Số 16, đường số 5, KCN. Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)


      1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH Rohto - Mentholatum Việt Nam (Đ/c: Số 16, đường số 5, KCN. Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)



        STT


        Tên thuốc


        Hoạt chất chính - Hàm lượng


        Dạng bào chế


        Tuổi thọ


        Tiêu chuẩn

        Quy cách đóng gói


        Số đăng ký

        582

        Rohto antibacterial

        Mỗi 10 ml chứa: Natri Sulfamethoxazol 400mg; Epsilon-aminocaproic acid 200mg; Dikaliglycyrhizinat 10mg; Chlorpheniramin maleat 2mg

        Thuốc nhỏ mắt

        36

        tháng

        TCCS

        Hộp 1 lọ

        10 ml;

        hộp 1 lọ

        13 ml

        VD-24640- 16

        583

        V.Rohlo for kids

        Mỗi 13 ml chứa: Aminoethylsulfonic acid 130mg; Epsilon- aminocaproic acid 130mg; Chlorpheniramin maleat 1,3mg; Kali L- aspartat 26mg

        Thuốc nhỏ mắt

        36

        tháng

        TCCS

        Hộp 1 lọ

        13 ml

        VD-24641- 16

    104. Công ty đăng ký: Công ty TNHH sản xuất dược phẩm Medlac Pharma Italy (Đ/c: Khu công nghiệp công nghệ cao-Khu công nghệ cao Hòa Lạc KM29, đường cao tốc Láng Hòa lạc, Thạch Thất, Hà Nội - Việt Nam)


      1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH sản xuất dược phẩm Medlac Pharma Italy (Đ/c: Khu công nghiệp công nghệ cao-Khu công nghệ cao Hòa Lạc KM29, đường cao tốc Láng Hòa lạc, Thạch Thất, Hà Nội - Việt Nam)



        STT


        Tên thuốc

        Hoạt chất chính - Hàm lượng

        Dạng bào chế

        Tuổi thọ

        Tiêu chuẩn

        Quy cách đóng gói


        Số đăng ký

        584

        Colistimed

        Colistin (dưới dạng Colistimethat natri) 0,5 MIU

        Thuốc bột pha tiêm

        36

        tháng

        USP35

        Hộp 1 lọ,

        10 lọ

        VD-24642- 16

        585

        Colistimed

        Colistin (dưới dạng Colistimethat natri) 1 MIU

        Thuốc bột pha tiêm

        36

        tháng

        USP35

        Hộp 1 lọ,

        10 lọ

        VD-24643- 16

        586

        Colistimed

        Colistin (dưới dạng Colistimethat natri) 2 MIU

        Thuốc bột pha tiêm

        36

        tháng

        USP35

        Hộp 1 lọ,

        10 lọ

        VD-24644- 16

    105. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Sanofi-Aventis Việt Nam (Đ/c: 123 Nguyễn Khoái, quận 4, TP. Hồ Chí Minh- Việt Nam)


      1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH Sanofi-Aventis Việt Nam (Đ/c: 123 Nguyễn Khoái, quận 4, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)



        STT


        Tên thuốc

        Hoạt chất chính - Hàm lượng

        Dạng bào chế

        Tuổi thọ

        Tiêu chuẩn

        Quy cách đóng gói


        Số đăng ký

        587

        Rhinathiol

        Mỗi 100ml chứa: Carbocistein 5g

        Si rô

        24

        tháng

        TCCS

        Hộp 1 chai 90ml

        VD-24645- 16

        588

        Rhinathiol promethazin

        Carbocistein 2g / 100ml ; Promethazin HCl 0, 05g / 100ml

        Siro

        24

        tháng

        TCCS

        Hộp 1 chai 90ml

        VD-24646- 16

    106. Công ty đăng ký: Công ty TNHH SX-TM dược phẩm Thành Nam (Đ/c: 3A- Đặng Tất, P. Tân Định, Q. 1, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)


      1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH SX-TM dược phẩm Thành Nam (Đ/c: 60 Đại lộ Độc lập, KCN Việt Nam - Singapore, TX. Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)



        STT


        Tên thuốc


        Hoạt chất chính

        - Hàm lượng


        Dạng bào chế


        Tuổi thọ


        Tiêu chuẩn

        Quy cách đóng gói


        Số đăng ký

        589

        Paracetamol

        Paracetamol 500mg

        Viên nang cứng (màu trắng- đỏ)

        36

        tháng

        DĐVN IV

        Lọ 200

        viên, 500 viên

        VD-24647- 16

        590

        Paracetamol

        Paracetamol 500mg

        Viên nang cứng (màu trắng- cam)

        36

        tháng

        DĐVN IV

        Lọ 200

        viên, 500 viên

        VD-24648- 16

        591

        TanacotrimF

        Mỗi viên chứa: SuIfamethoxazol 800mg; Trimethoprim 160mg

        Viên nén

        36

        tháng

        TCCS

        Hộp 10

        vỉ x 10 viên

        VD-24649- 16

        592

        Tidacotrim

        Mỗi viên chứa: Sulfamethoxazol 400mg; Trimethoprim 80mg

        Viên nén bao phim (màu xanh)

        36

        tháng

        TCCS

        Lọ 150

        viên

        VD-24650- 16

        593

        Tidacotrim

        Mỗi viên chứa: Sulfamethoxazol 400mg; Trimethoprim 80mg

        Viên nén bao phim (màu hồng)

        36

        tháng

        TCCS

        Lọ 150

        viên

        VD-24651- 16

    107. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Thai Nakorn Patana Việt Nam (Đ/c: 636 Nguyễn Tất Thành, Phường 9, TP. Tuy Hòa, Phú Yên - Việt Nam)

      1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH Thai Nakorn Patana Việt Nam (Đ/c: 636 Nguyễn Tất Thành, Phường 9, TP. Tuy Hòa. Phú Yên - Việt Nam)



        STT


        Tên thuốc


        Hoạt chất chính

        - Hàm lượng


        Dạng bào chế


        Tuổi thọ


        Tiêu chuẩn

        Quy cách đóng gói


        Số đăng ký

        594

        Debby (Cơ sở nhượng quyền: Công ty TNHH Thai Nakorn Patana (Thái Lan)- Đ/c: 94/7 Soi Ngamwongwan 8 (Yimprakorb), đường Ngamwongwan, Bangkhen, Mueang, Nonthaburi 11000, Thái Lan)

        Mỗi 5ml chứa: Nifuroxazid 218mg

        Hỗn dịch

        60

        tháng

        TCCS

        Hộp 1 chai 30ml; hộp 1 chai 60ml

        VD-24652- 16

        595

        Oracortia (Cơ sở nhượng quyền: Công ty TNHH Thai Nakorn Patana (Thái Lan)- đ/c: 94/7 Soi Ngamwongwan 8 (Yimprakorb), đường Ngamwongwan, Bangkhen, Mueang Nonthaburi 11000, Thái Lan

        Mỗi 100g chứa: Triamcinolon acetonid 0,1g

        Thuốc mỡ

        36

        tháng

        TCCS

        Hộp 24 túi nhôm x 1g; hộp 50 túi nhôm x 1g; hộp lớn / 12 hộp nhỏ / tuýp nhôm x 5g

        VD-24653- 16

    108. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Thiên Dược (Đ/c: Lô F3, đường N5, KCN Tân Uyên, huyện Tân Uyên, Bình Dương - Việt Nam)


      1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH Thiên Dược (Đ/c: Lô F3, đường N5, KCN Tân Uyên, huyện Tân Uyên, Bình Dương - Việt Nam)



        STT


        Tên thuốc

        Hoạt chất chính

        - Hàm lượng

        Dạng bào chế

        Tuổi thọ

        Tiêu chuẩn

        Quy cách đóng gói


        Số đăng ký

        596

        Crila Forte

        Cao khô trinh nữ hoàng cung (tương đương 2,5mg alcaloid toàn phần) 500mg

        Viên nang cứng

        24

        tháng

        TCCS

        Hộp 1 chai

        20 viên; hộp

        1 chai 60

        viên; hộp 5 túi nhôm x 2 vỉ x 10 viên

        VD-24654- 16

    109. Công ty đăng ký: Công ty TNHH TM DP Quốc tế Minh Việt (Đ/c: 95 Đường 100 Bình Thới, P. 14. Q. 11, Tp. HCM - Việt Nam)


      1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH US Pharma USA (Đ/c: Lô B1-10, Đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)



        STT


        Tên thuốc

        Hoạt chất chính - Hàm lượng

        Dạng bào chế

        Tuổi thọ

        Tiêu chuẩn

        Quy cách đóng gói


        Số đăng ký

        597

        Cefdinir 125- MV

        Mỗi gói 2,5g chứa: Cefdinir 125 mg

        Thuốc bột uống

        36

        tháng

        TCCS

        Hộp 10

        gói, 20 gói x 2,5g

        VD-24655- 16

    110. Công ty đăng ký: Công ty TNHH United International Pharma (Đ/c: Số 16 VSIP II, đường số 7, Khu công nghiệp Việt Nam-Singapore II, Khu liên hợp Công nghiệp-Dịch vụ-Đô thị Bình Dương, phường Hòa Phú, Tp. Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)


      1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH United International Pharma (Đ/c: Số 16 VSIP II, đường số 7, Khu công nghiệp Việt Nam-Singapore II, Khu liên hợp Công nghiệp-Dịch vụ-Đô thị Bình Dương, phường Hòa Phú, Tp. Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)



        STT


        Tên thuốc

        Hoạt chất chính - Hàm lượng

        Dạng bào chế

        Tuổi thọ

        Tiêu chuẩn

        Quy cách đóng gói


        Số đăng ký

        598

        Maxedo

        Mỗi gói 5 ml chứa: Acetaminophen 150 mg

        Hỗn dịch uống

        24

        tháng

        TCCS

        Hộp 30

        gói x 5 ml. Bìa kẹp 2 gói

        x 5 ml

        VD-24656- 16

    111. Công ty đăng ký: Công ty TNHH US Pharma USA (Đ/c: Lô B1-10, Đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)


      1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH US Pharma USA (Đ/c: Lô B1-10, Đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)



STT


Tên thuốc

Hoạt chất chính

- Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói


Số đăng ký

599

Cadifamo

Famotidin 40 mg

Viên nén bao phim

36

tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-24657- 16

600

Cadiflex

Glucosamin (dưới dạng D- Glucosamin sulfat 2 NaCl) 500 mg

Viên nén sủi

36

tháng

TCCS

Hộp 1 tuýp

10 viên, tuýp

20 viên; Hộp

25 vỉ x 2

viên; Hộp 15

VD-24658- 16


vỉ x 4 viên

601

Cadirocin 150

Roxithromycin 150 mg

Viên nén bao phim

36

tháng

TCCS

Hộp 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-24659- 16

602

Cadivastal

Trimetazidin dihydroclorid 20 mg

Viên nén bao phim

36

tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 30 viên

VD-24660- 16

603

Lomazole

Carbimazol 5 mg

Viên nén

36

tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-24661- 16

604

Paracetamol 500-HV

Paracetamol 500 mg

Viên nang cứng

36

tháng

TCCS

Chai 200

viên, 500

viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-24662- 16

605

Paracetamol 500-US

Paracetamol 500 mg

Viên nén sủi

36

tháng

TCCS

Hộp 4 vỉ x 4

viên; Hộp 10 vỉ x 4 viên; Tuýp 10 viên

VD-24663- 16

Tải về văn bản (file PDF):

Câu trả lời này có giúp ích cho bạn không? Yes No

Send feedback
Rất tiếc là chúng tôi không giúp được nhiều. Hãy giúp chúng tôi cải thiện bài viết này bằng phản hồi của bạn.