BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN TỔNG CỤC THỦY SẢN ------- |
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc --------------- |
Số: 1379 / TCTS - TTKN V/v xác nhận các sản phẩm đáp ứng yêu cầu bổ sung vào Danh mục được phép lưu hành tại Việt Nam |
Hà Nội, ngày 09 tháng 06 năm 2014 |
Kính gửi: Các cơ sở sản xuất, kinh doanh thức ăn thủy sản
Căn cứ kết quả thẩm định hồ sơ đăng ký thức ăn thủy sản vào Danh mục được phép lưu hành tại Việt Nam, Tổng cục Thủy sản có ý kiến như sau:
-
Xác nhận các sản phẩm có tên tại Phụ lục ban hành kèm theo Công văn này đã đáp ứng các yêu cầu theo quy định hiện hành của Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn để được bổ sung vào Danh mục thức ăn thủy sản được phép lưu hành tại Việt Nam.
Trong thời gian Tổng cục Thủy sản trình Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn xem xét bổ sung vào Danh mục, Cơ sở được phép tiến hành sản xuất, kinh doanh và lưu hành các sản phẩm nêu trên kể từ ngày ký ban hành.
Tổng cục Thủy sản thông báo để các đơn vị được biết và thực hiện./.
Nơi nhận:
Như trên;
Lãnh đạo TCTS (để b/c);
Trung tâm Thông tin thủy sản;
Sở NNPTNT các tỉnh, thành phố trực thuộc TW;
Lưu: VT, TTKN.
KT. TỔNG CỤC TRƯỞNG
PHÓ TỔNG CỤC TRƯỞNG
Nguyễn Huy Điền
CÁC SẢN PHẨM THỨC ĂN THỦY SẢN ĐÁP ỨNG YÊU CẦU BỔ SUNG VÀO DANH
MỤC ĐƯỢC PHÉP LƯU HÀNH TẠI VIỆT NAM
(Ban hành kèm theo Công văn số 1379 / TCTS - TTKN ngày 09 tháng 6 năm 2014 của Tổng cục Thủy sản)
-
Thức ăn hỗn hợp sản xuất trong nước
STT
Tên sản phẩm
Số tiêu chuẩn cơ sở
Thành phần
Hàm
lượng (%)
Công ty TNHH Khoa kỹ sinh vật Thăng Long
ĐC: Lô A05, KCN Đức Hòa 1, Ấp 5, xã Đức Hòa Đông, huyện Đức Hòa, tỉnh Long An ĐT: 0723761358; Fax: 0723761359
1
Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng nuôi cá lóc thương phẩm
Nhãn hiệu: SEA
MASTER
Mã số: L01
Giai đoạn: 1-5 g / con
TCCS 18-1: 2013 / TL
Độ ẩm, (%), max
11
Protein thô, (%), min
44
Protein tiêu hóa, (%), min
30
Béo tổng số, (%), min
7
Xơ thô, (%), max
3
Ca (%) min-max
1,0-3,5
P tổng số (%) min-max
1,0-3,5
Lysine tổng số (%) min
1,2
Methionine + Cystine tổng số (%) min
0,7
2
Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng nuôi cá lóc thương phẩm
Nhãn hiệu: SEA MASTER
Mã số: L02
Giai đoạn: 5-20 g / con
TCCS 18-1: 2013 / TL
Độ ẩm, (%), max
11
Protein thô, (%), min
44
Protein tiêu hóa, (%), min
30
Béo tổng số, (%), min
7
Xơ thô, (%), max
3
Ca (%) min-max
1,0-3,5
P tổng số (%) min-max
1,0-3,5
Lysine tổng số (%) min
1,2
Methionine + Cystine tổng số (%) min
0,7
3
Thức ăn hỗn hợp dạng
TCCS 18-1: 2013 / TL
Độ ẩm, (%), max
11
viên dùng nuôi cá lóc
thương phẩm
Nhãn hiệu: SEA
MASTER
Mã số: L03
Giai đoạn: 20-100 g / con
Protein thô, (%), min
44
Protein tiêu hóa, (%), min
30
Béo tổng số, (%), min
7
Xơ thô, (%), max
3
Ca (%) min-max
1,0-3,5
P tổng số (%) min-max
1,0-3,5
Lysine tổng số (%) min
1,2
Methionine + Cystine tổng số (%) min
0,7
4
Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng nuôi cá lóc thương phẩm
Nhãn hiệu: SEA
MASTER
Mã số: L04
Giai đoạn: 100-200 g / con
TCCS 18-2: 2013 / TL
Độ ẩm, (%), max
11
Protein thô, (%), min
42
Protein tiêu hóa, (%), min
28
Béo tổng số, (%), min
7
Xơ thô, (%), max
3
Ca (%) min-max
1,0-3,5
P tổng số (%) min-max
1,0-3,5
Lysine tổng số (%) min
1,0
Methionine + Cystine tổng số (%) min
0,5
5
Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng nuôi cá lóc thương phẩm
Nhãn hiệu: SEA
MASTER
Mã số: L05
Giai đoạn: 200-300 g / con
TCCS 18-2: 2013 / TL
Độ ẩm, (%), max
11
Protein thô, (%), min
42
Protein tiêu hóa, (%), min
28
Béo tổng số, (%), min
7
Xơ thô, (%), max
3
Ca (%) min-max
1,0-3,5
P tổng số (%) min-max
1,0-3,5
Lysine tổng số (%) min
1,0
Methionine + Cystine tổng số (%) min
0,5
6
Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng nuôi cá lóc thương phẩm
TCCS 18-2: 2013 / TL
Độ ẩm, (%), max
11
Protein thô, (%), min
42
Protein tiêu hóa, (%), min
28
Nhãn hiệu: SEA
MASTER
Mã số: L06
Giai đoạn: 300-500 g / con
Béo tổng số, (%), min
7
Xơ thô, (%), max
3
Ca (%) min-max
1,0-3,5
P tổng số (%) min-max
1,0-3,5
Lysine tổng số (%) min
1,0
Methionine + Cystine tổng số (%) min
0,5
7
Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng nuôi cá lóc thương phẩm
Nhãn hiệu: SEA
MASTER
Mã số: L07
Giai đoạn: 500-700 g / con
TCCS 18-3: 2013 / TL
Độ ẩm, (%), max
11
Protein thô, (%), min
40
Protein tiêu hóa, (%), min
25
Béo tổng số, (%), min
7
Xơ thô, (%), max
3
Ca (%) min-max
1,0-3,5
P tổng số (%) min-max
1,0-3,5
Lysine tổng số (%) min
0,8
Methionine + Cystine tổng số (%) min
0,4
8
Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng nuôi cá lóc thương phẩm
Nhãn hiệu: SEA
MASTER
Mã số: L08
Giai đoạn: 700-900 g / con
TCCS 18-3: 2013 / TL
Độ ẩm, (%), max
11
Protein thô, (%), min
40
Protein tiêu hóa, (%), min
25
Béo tổng số, (%), min
7
Xơ thô, (%), max
3
Ca (%) min-max
1,0-3,5
P tổng số (%) min-max
1,0-3,5
Lysine tổng số (%) min
0,8
Methionine + Cystine tổng số (%) min
0,4
9
Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng nuôi cá lóc thương phẩm
Nhãn hiệu: SEA
MASTER
TCCS 18-3: 2013 / TL
Độ ẩm, (%), max
11
Protein thô, (%), min
40
Protein tiêu hóa, (%), min
25
Béo tổng số, (%), min
7
Xơ thô, (%), max
3
Mã số: L09
Giai đoạn: > 900 g / con
Ca (%) min-max
1,0-3,5
P tổng số (%) min-max
1,0-3,5
Lysine tổng số (%) min
0,8
Methionine + Cystine tổng số (%) min
0,4
10
Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng nuôi cá mú thương phẩm
Nhãn hiệu: SEA
MASTER
Mã số: S01
Giai đoạn: 5-15 g / con
TCCS 16-1: 2013 / TL
Độ ẩm, (%), max
11
Protein thô, (%), min
46
Protein tiêu hóa, (%), min
35
Béo tổng số, (%), min
10
Xơ thô, (%), max
3
Ca (%) min-max
1,0-3,5
P tổng số (%) min-max
1,0-3,5
Lysine tổng số (%) min
1,5
Methionine + Cystine tổng số (%) min
0,8
11
Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng nuôi cá mú thương phẩm
Nhãn hiệu: SEA
MASTER
Mã số: S02
Giai đoạn: 15-30 g / con
TCCS 16-1: 2013 / TL
Độ ẩm, (%), max
11
Protein thô, (%), min
46
Protein tiêu hóa, (%), min
35
Béo tổng số, (%), min
10
Xơ thô, (%), max
3
Ca (%) min-max
1,0-3,5
P tổng số (%) min-max
1,0-3,5
Lysine tổng số (%) min
1,5
Methionine + Cystine tổng số (%) min
0,8
12
Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng nuôi cá mú thương phẩm
Nhãn hiệu: SEA
MASTER
Mã số: S03
Giai đoạn: 30-80 g / con
TCCS 16-1: 2013 / TL
Độ ẩm, (%), max
11
Protein thô, (%), min
46
Protein tiêu hóa, (%), min
35
Béo tổng số, (%), min
10
Xơ thô, (%), max
3
Ca (%) min-max
1,0-3,5
P tổng số (%) min-max
1,0-3,5
Lysine tổng số (%) min
1,5
Methionine + Cystine tổng số (%) min
0,8
13
Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng nuôi cá mú thương phẩm
Nhãn hiệu: SEA
MASTER
Mã số: S04
Giai đoạn: 80-150 g / con
TCCS 16-2: 2013 / TL
Độ ẩm, (%), max
11
Protein thô, (%), min
46
Protein tiêu hóa, (%), min
35
Béo tổng số, (%), min
10
Xơ thô, (%), max
3
Ca (%) min-max
1,0-3,5
P tổng số (%) min-max
1,0-3,5
Lysine tổng số (%) min
1,5
Methionine + Cystine tổng số (%) min
0,8
14
Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng nuôi cá mú thương phẩm
Nhãn hiệu: SEA
MASTER
Mã số: S05
Giai đoạn: 150-300 g / con
TCCS 16-2: 2013 / TL
Độ ẩm, (%), max
11
Protein thô, (%), min
44
Protein tiêu hóa, (%), min
32
Béo tổng số, (%), min
10
Xơ thô, (%), max
3
Ca (%) min-max
1,0-3,5
P tổng số (%) min-max
1,0-3,5
Lysine tổng số (%) min
1,2
Methionine + Cystine tổng số (%) min
0,7
15
Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng nuôi cá mú thương phẩm
Nhãn hiệu: SEA
MASTER
Mã số: S06
Giai đoạn: 300-500 g / con
TCCS 16-2: 2013 / TL
Độ ẩm, (%), max
11
Protein thô, (%), min
44
Protein tiêu hóa, (%), min
32
Béo tổng số, (%), min
10
Xơ thô, (%), max
3
Ca (%) min-max
1,0-3,5
P tổng số (%) min-max
1,0-3,5
Lysine tổng số (%) min
1,2
Methionine + Cystine tổng
0,7
số (%) min
16
Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng nuôi cá mú thương phẩm
Nhãn hiệu: SEA
MASTER
Mã số: S07
Giai đoạn: 500-700 g / con
TCCS 16-3: 2013 / TL
Độ ẩm, (%), max
11
Protein thô, (%), min
43
Protein tiêu hóa, (%), min
30
Béo tổng số, (%), min
10
Xơ thô, (%), max
3
Ca (%) min-max
1,0-3,5
P tổng số (%) min-max
1,0-3,5
Lysine tổng số (%) min
1,0
Methionine + Cystine tổng số (%) min
0,6
17
Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng nuôi cá mú thương phẩm
Nhãn hiệu: SEA
MASTER
Mã số: S08
Giai đoạn: 700-900 g / con
TCCS 16-3: 2013 / TL
Độ ẩm, (%), max
11
Protein thô, (%), min
43
Protein tiêu hóa, (%), min
30
Béo tổng số, (%), min
10
Xơ thô, (%), max
3
Ca (%) min-max
1,0-3,5
P tổng số (%) min-max
1,0-3,5
Lysine tổng số (%) min
1,0
Methionine + Cystine tổng số (%) min
0,6
18
Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng nuôi cá mú thương phẩm
Nhãn hiệu: SEA
MASTER
Mã số: S09
Giai đoạn: > 900 g / con
TCCS 16-3: 2013 / TL
Độ ẩm, (%), max
11
Protein thô, (%), min
43
Protein tiêu hóa, (%), min
30
Béo tổng số, (%), min
10
Xơ thô, (%), max
3
Ca (%) min-max
1,0-3,5
P tổng số (%) min-max
1,0-3,5
Lysine tổng số (%) min
1,0
Methionine + Cystine tổng
số (%) min
0,6
19
Thức ăn hỗn hợp dạng
TCCS 15-1: 2013 / TL
Độ ẩm, (%), max
11
viên dùng nuôi cá mú
thương phẩm
Nhãn hiệu: SEA
MASTER
Mã số: F01
Giai đoạn: 1-5 g / con
Protein thô, (%), min
44
Protein tiêu hóa, (%), min
30
Béo tổng số, (%), min
7
Xơ thô, (%), max
3
Ca (%) min-max
1,0-3,5
P tổng số (%) min-max
1,0-3,5
Lysine tổng số (%) min
1,2
Methionine + Cystine tổng số (%) min
0,7
20
Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng nuôi cá mú thương phẩm
Nhãn hiệu: SEA
MASTER
Mã số: F02
Giai đoạn: 5-40 g / con
TCCS 15-1: 2013 / TL
Độ ẩm, (%), max
11
Protein thô, (%), min
44
Protein tiêu hóa, (%), min
30
Béo tổng số, (%), min
7
Xơ thô, (%), max
3
Ca (%) min-max
1,0-3,5
P tổng số (%) min-max
1,0-3,5
Lysine tổng số (%) min
1,2
Methionine + Cystine tổng số (%) min
0,7
21
Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng nuôi cá mú thương phẩm
Nhãn hiệu: SEA
MASTER
Mã số: F03
Giai đoạn: 40-100 g / con
TCCS 15-1: 2013 / TL
Độ ẩm, (%), max
11
Protein thô, (%), min
44
Protein tiêu hóa, (%), min
30
Béo tổng số, (%), min
7
Xơ thô, (%), max
3
Ca (%) min-max
1,0-3,5
P tổng số (%) min-max
1,0-3,5
Lysine tổng số (%) min
1,2
Methionine + Cystine tổng số (%) min
0,7
22
Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng nuôi cá mú thương phẩm
TCCS 15-2: 2013 / TL
Độ ẩm, (%), max
11
Protein thô, (%), min
43
Protein tiêu hóa, (%), min
28
Nhãn hiệu: SEA
MASTER
Mã số: F04
Giai đoạn: 100-200 g / con
Béo tổng số, (%), min
7
Xơ thô, (%), max
3
Ca (%) min-max
1,0-3,5
P tổng số (%) min-max
1,0-3,5
Lysine tổng số (%) min
1,0
Methionine + Cystine tổng số (%) min
0,6
23
Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng nuôi cá mú thương phẩm
Nhãn hiệu: SEA
MASTER
Mã số: F05
Giai đoạn: 200-300 g / con
TCCS 15-2: 2013 / TL
Độ ẩm, (%), max
11
Protein thô, (%), min
43
Protein tiêu hóa, (%), min
28
Béo tổng số, (%), min
7
Xơ thô, (%), max
3
Ca (%) min-max
1,0-3,5
P tổng số (%) min-max
1,0-3,5
Lysine tổng số (%) min
1,0
Methionine + Cystine tổng số (%) min
0,6
24
Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng nuôi cá mú thương phẩm
Nhãn hiệu: SEA
MASTER
Mã số: F05
Giai đoạn: 300-500 g / con
TCCS 15-2: 2013 / TL
Độ ẩm, (%), max
11
Protein thô, (%), min
43
Protein tiêu hóa, (%), min
28
Béo tổng số, (%), min
7
Xơ thô, (%), max
3
Ca (%) min-max
1,0-3,5
P tổng số (%) min-max
1,0-3,5
Lysine tổng số (%) min
1,0
Methionine + Cystine tổng số (%) min
0,6
25
Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng nuôi cá mú thương phẩm
Nhãn hiệu: SEA
MASTER
TCCS 15-3: 2013 / TL
Độ ẩm, (%), max
11
Protein thô, (%), min
43
Protein tiêu hóa, (%), min
28
Béo tổng số, (%), min
7
Xơ thô, (%), max
3
Mã số: F07
Giai đoạn: 500-700 g / con
Ca (%) min-max
1,0-3,5
P tổng số (%) min-max
1,0-3,5
Lysine tổng số (%) min
0,9
Methionine + Cystine tổng số (%) min
0,5
26
Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng nuôi cá mú thương phẩm
Nhãn hiệu: SEA
MASTER
Mã số: F08
Giai đoạn: 700-900 g / con
TCCS 15-3: 2013 / TL
Độ ẩm, (%), max
11
Protein thô, (%), min
43
Protein tiêu hóa, (%), min
28
Béo tổng số, (%), min
7
Xơ thô, (%), max
3
Ca (%) min-max
1,0-3,5
P tổng số (%) min-max
1,0-3,5
Lysine tổng số (%) min
0,9
Methionine + Cystine tổng số (%) min
0,5
27
Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng nuôi cá mú thương phẩm
Nhãn hiệu: SEA
MASTER
Mã số: F09
Giai đoạn: > 900 g / con
TCCS 15-3: 2013 / TL
Độ ẩm, (%), max
11
Protein thô, (%), min
43
Protein tiêu hóa, (%), min
28
Béo tổng số, (%), min
7
Xơ thô, (%), max
3
Ca (%) min-max
1,0-3,5
P tổng số (%) min-max
1,0-3,5
Lysine tổng số (%) min
0,9
Methionine + Cystine tổng số (%) min
0,5
Công ty Cổ phần Thức ăn thủy sản Hùng Vương Tây Nam
ĐC: Lô II5, II6, II7, Khu C mở rộng KCN Sa Đéc, TX Sa Đéc, Đồng Tháp ĐT: 0673 762266; Fax: 0673 762265
28
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá rô phi, điêu hồng
TCCS 07: 2014 / TN
Độ ẩm, (%), max
11
Protein thô, (%), min
40
Protein tiêu hóa, (%), min
32
Nhãn hiệu: Tây Nam Mã số: TN 7001
Giai đoạn: < 5 g / con
Béo tổng số, (%), min
6
Xơ thô, (%), max
5
Ca (%) min-max
1,0-2,5
P tổng số (%) min-max
1,0-1,5
Lysine tổng số (%) min
1,7
Methionine + Cystine tổng số (%) min
1,0
29
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá rô phi, điêu hồng
Nhãn hiệu: Tây Nam Mã số: TN 7002
Giai đoạn: 5-20 g / con
TCCS 08: 2014 / TN
Độ ẩm, (%), max
11
Protein thô, (%), min
35
Protein tiêu hóa, (%), min
28
Béo tổng số, (%), min
6
Xơ thô, (%), max
5
Ca (%) min-max
1,0-2,5
P tổng số (%) min-max
1,0-1,5
Lysine tổng số (%) min
1,6
Methionine + Cystine tổng số (%) min
0,9
30
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá rô phi, điêu hồng
Nhãn hiệu: Tây Nam Mã số: TN 7003
Giai đoạn: 20-200 g / con
TCCS 09: 2014 / TN
Độ ẩm, (%), max
11
Protein thô, (%), min
30
Protein tiêu hóa, (%), min
24
Béo tổng số, (%), min
5
Xơ thô, (%), max
6
Ca (%) min-max
1,0-2,5
P tổng số (%) min-max
1,0-1,5
Lysine tổng số (%) min
1,4
Methionine + Cystine tổng số (%) min
0,8
31
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá rô phi, điêu hồng
Nhãn hiệu: Tây Nam
TCCS 10: 2014 / TN
Độ ẩm, (%), max
11
Protein thô, (%), min
28
Protein tiêu hóa, (%), min
22,4
Béo tổng số, (%), min
5
Xơ thô, (%), max
6
Mã số: TN 7004
Giai đoạn: 200-500 g / con
Ca (%) min-max
1,0-2,5
P tổng số (%) min-max
1,0-1,5
Lysine tổng số (%) min
1,3
Methionine + Cystine tổng số (%) min
0,7
32
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá rô phi, điêu hồng
Nhãn hiệu: Tây Nam Mã số: TN 7005
Giai đoạn: > 500 g / con
TCCS 11: 2014 / TN
Độ ẩm, (%), max
11
Protein thô, (%), min
26
Protein tiêu hóa, (%), min
20,8
Béo tổng số, (%), min
4
Xơ thô, (%), max
7
Ca (%) min-max
1,0-2,5
P tổng số (%) min-max
1,0-1,5
Lysine tổng số (%) min
1,1
Methionine + Cystine tổng số (%) min
0,6
33
Thức ăn hỗn hợp dạng viên
cho cá tra, basa Nhãn hiệu: Tây Nam Mã số: TN 9002
Giai đoạn: 1-5 g / con
TCCS 01: 2014 / TN
Độ ẩm, (%), max
11
Protein thô, (%), min
35
Protein tiêu hóa, (%), min
28
Béo tổng số, (%), min
6
Xơ thô, (%), max
6
Ca (%) min-max
1-2
P tổng số (%) min-max
1-1,5
Lysine tổng số (%) min
1,8
Methionine + Cystine tổng số (%) min
0,8
34
Thức ăn hỗn hợp dạng viên
cho cá tra, basa Nhãn hiệu: Tây Nam Mã số: TN 9003
Giai đoạn: 5-20 g / con
TCCS 02: 2014 / TN
Độ ẩm, (%), max
11
Protein thô, (%), min
30
Protein tiêu hóa, (%), min
24
Béo tổng số, (%), min
5
Xơ thô, (%), max
7
Ca (%) min-max
1-2
P tổng số (%) min-max
1-1,5
Lysine tổng số (%) min
1,5
Methionine + Cystine tổng số (%) min
0,7
35
Thức ăn hỗn hợp dạng viên
cho cá tra, basa Nhãn hiệu: Tây Nam Mã số: TN 9004
Giai đoạn: 20-200 g / con
TCCS 03: 2014 / TN
Độ ẩm, (%), max
11
Protein thô, (%), min
28
Protein tiêu hóa, (%), min
22,4
Béo tổng số, (%), min
5
Xơ thô, (%), max
7
Ca (%) min-max
1-2
P tổng số (%) min-max
1-1,5
Lysine tổng số (%) min
1,3
Methionine + Cystine tổng số (%) min
0,6
36
Thức ăn hỗn hợp dạng viên
cho cá tra, basa Nhãn hiệu: Tây Nam Mã số: TN 9005
Giai đoạn: 20-200 g / con
TCCS 04: 2014 / TN
Độ ẩm, (%), max
11
Protein thô, (%), min
26
Protein tiêu hóa, (%), min
20,8
Béo tổng số, (%), min
5
Xơ thô, (%), max
7
Ca (%) min-max
1-2
P tổng số (%) min-max
1-1,5
Lysine tổng số (%) min
1,3
Methionine + Cystine tổng số (%) min
0,6
37
Thức ăn hỗn hợp dạng viên
cho cá tra, basa Nhãn hiệu: Tây Nam Mã số: TN 9006
Giai đoạn: 200-500 g / con
TCCS 05: 2014 / TN
Độ ẩm, (%), max
11
Protein thô, (%), min
24
Protein tiêu hóa, (%), min
19,2
Béo tổng số, (%), min
4
Xơ thô, (%), max
8
Ca (%) min-max
1-2
P tổng số (%) min-max
1-1,5
Lysine tổng số (%) min
1,1
Methionine + Cystine tổng
0,5
số (%) min
38
Thức ăn hỗn hợp dạng viên
cho cá tra, basa Nhãn hiệu: Tây Nam Mã số: TN 9007
Giai đoạn: 200-500 g / con
TCCS 06: 2014 / TN
Độ ẩm, (%), max
11
Protein thô, (%), min
22
Protein tiêu hóa, (%), min
17,6
Béo tổng số, (%), min
4
Xơ thô, (%), max
8
Ca (%) min-max
1-2
P tổng số (%) min-max
1-1,5
Lysine tổng số (%) min
1,1
Methionine + Cystine tổng số (%) min
0,5
Công ty Cổ phần Chăn nuôi C.P. Việt Nam
ĐC: KCN Bàu Xéo, sông Trầu, Trảng Bom, Đồng Nai ĐT: 0613. 921502 / 09 ; Fax: 0613921512 / 14
39
Thức ăn hỗn hợp dạng viên
cho cá rô phi
Nhãn hiệu: C.P.
Mã số: C.P. 9950-S
Giai đoạn: 10-20 g / con
TCCS 03: 2013 / C .P.
Độ ẩm, (%), max
11
Protein thô, (%), min
35
Protein tiêu hóa, (%), min
28
Béo tổng số, (%), min
5
Xơ thô, (%), max
6
Ca (%) min-max
1-2
P tổng số (%) min-max
1-2
Lysine tổng số (%) min
1,4
Methionine + Cystine tổng số (%) min
1
40
Thức ăn hỗn hợp dạng viên
cho cá rô phi Nhãn hiệu: C.P. Mã số: C.P. 9950
Giai đoạn: 20-200 g / con
TCCS 03: 2013 / C .P.
Độ ẩm, (%), max
11
Protein thô, (%), min
30
Protein tiêu hóa, (%), min
24
Béo tổng số, (%), min
5
Xơ thô, (%), max
6
Ca (%) min-max
1-2
P tổng số (%) min-max
1-2
Lysine tổng số (%) min
1,3
Methionine + Cystine tổng số (%) min
1
41
Thức ăn hỗn hợp dạng viên
cho cá rô phi Nhãn hiệu: C.P. Mã số: C.P. 9951
Giai đoạn: 200-500 g / con
TCCS 03: 2013 / C .P.
Độ ẩm, (%), max
11
Protein thô, (%), min
27
Protein tiêu hóa, (%), min
22
Béo tổng số, (%), min
4
Xơ thô, (%), max
7
Ca (%) min-max
1-2
P tổng số (%) min-max
1-2
Lysine tổng số (%) min
1,1
Methionine + Cystine tổng số (%) min
1
42
Thức ăn hỗn hợp dạng viên
cho cá rô phi Nhãn hiệu: C.P. Mã số: C.P. 9952
Giai đoạn: > 500 g / con
TCCS 03: 2013 / C .P.
Độ ẩm, (%), max
11
Protein thô, (%), min
25
Protein tiêu hóa, (%), min
20
Béo tổng số, (%), min
4
Xơ thô, (%), max
7
Ca (%) min-max
1-2
P tổng số (%) min-max
1-2
Lysine tổng số (%) min
0,9
Methionine + Cystine tổng số (%) min
1
43
Thức ăn hỗn hợp dạng viên
cho cá rô phi Nhãn hiệu: C.P. Mã số: C.P. 9953
Giai đoạn: > 500 g / con
TCCS 03: 2013 / C .P.
Độ ẩm, (%), max
11
Protein thô, (%), min
22
Protein tiêu hóa, (%), min
18
Béo tổng số, (%), min
4
Xơ thô, (%), max
7
Ca (%) min-max
1-2
P tổng số (%) min-max
1-2
Lysine tổng số (%) min
0,9
Methionine + Cystine tổng
1
số (%) min
44
Thức ăn hỗn hợp dạng viên
cho cá rô phi Nhãn hiệu: C.P. Mã số: C.P. 9954
Giai đoạn: > 500 g / con
TCCS 03: 2013 / C .P.
Độ ẩm, (%), max
11
Protein thô, (%), min
20
Protein tiêu hóa, (%), min
16
Béo tổng số, (%), min
4
Xơ thô, (%), max
7
Ca (%) min-max
1-2
P tổng số (%) min-max
1-2
Lysine tổng số (%) min
0,9
Methionine + Cystine tổng số (%) min
1
45
Thức ăn hỗn hợp dạng viên
cho cá rô phi
Nhãn hiệu: Starfeed Mã số: Starfeed 5950
Giai đoạn: 20-200 g / con
TCCS 05: 2013 / C .P.
Độ ẩm, (%), max
11
Protein thô, (%), min
30
Protein tiêu hóa, (%), min
24
Béo tổng số, (%), min
5
Xơ thô, (%), max
6
Ca (%) min-max
1-2,5
P tổng số (%) min-max
1-2
Lysine tổng số (%) min
1,3
Methionine + Cystine tổng số (%) min
1
46
Thức ăn hỗn hợp dạng viên
cho cá rô phi
Nhãn hiệu: Starfeed Mã số: Starfeed 5951
Giai đoạn: 200-500 g / con
TCCS 05: 2013 / C .P.
Độ ẩm, (%), max
11
Protein thô, (%), min
27
Protein tiêu hóa, (%), min
22
Béo tổng số, (%), min
4
Xơ thô, (%), max
7
Ca (%) min-max
1-2,5
P tổng số (%) min-max
1-2
Lysine tổng số (%) min
1,1
Methionine + Cystine tổng số (%) min
1
47
Thức ăn hỗn hợp dạng viên
TCCS
Độ ẩm, (%), max
11
cho cá rô phi
Nhãn hiệu: Starfeed Mã số: Starfeed 5952 Giai đoạn: > 500 g / con
05: 2013 / C .P.
Protein thô, (%), min
25
Protein tiêu hóa, (%), min
20
Béo tổng số, (%), min
4
Xơ thô, (%), max
7
Ca (%) min-max
1-2,5
P tổng số (%) min-max
1-2
Lysine tổng số (%) min
0,9
Methionine + Cystine tổng số (%) min
1
48
Thức ăn hỗn hợp dạng viên
dùng cho cá tra và cá basa
Nhãn hiệu: C.P. Mã số: C.P. 9910
Giai đoạn: 20-200 g / con
TCCS 07: 2013 / C .P.
Độ ẩm, (%), max
11
Protein thô, (%), min
30
Protein tiêu hóa, (%), min
24
Béo tổng số, (%), min
5
Xơ thô, (%), max
7
Ca (%) min-max
1-2,5
P tổng số (%) min-max
1-2
Lysine tổng số (%) min
1,3
Methionine + Cystine tổng số (%) min
1
49
Thức ăn hỗn hợp dạng viên
dùng cho cá tra và cá basa
Nhãn hiệu: C.P. Mã số: C.P. 9911
Giai đoạn: 200-500 g / con
TCCS 07: 2013 / C .P.
Độ ẩm, (%), max
11
Protein thô, (%), min
26
Protein tiêu hóa, (%), min
21
Béo tổng số, (%), min
4
Xơ thô, (%), max
8
Ca (%) min-max
1-2,5
P tổng số (%) min-max
1-2
Lysine tổng số (%) min
1,1
Methionine + Cystine tổng số (%) min
1
50
Thức ăn hỗn hợp dạng viên
dùng cho cá tra và cá basa
TCCS 07: 2013 / C .P.
Độ ẩm, (%), max
11
Protein thô, (%), min
22
Protein tiêu hóa, (%), min
18
Nhãn hiệu: C.P. Mã số: C.P. 9912
Giai đoạn: > 500 g / con
Béo tổng số, (%), min
3
Xơ thô, (%), max
8
Ca (%) min-max
1-2,5
P tổng số (%) min-max
1-2
Lysine tổng số (%) min
0,9
Methionine + Cystine tổng số (%) min
0,8
51
Thức ăn hỗn hợp dạng viên
dùng cho cá tra và cá basa
Nhãn hiệu: Save Feed Mã số: Save Feed 7930 Giai đoạn: 20-200 g / con
TCCS 09: 2013 / C .P.
Độ ẩm, (%), max
11
Protein thô, (%), min
30
Protein tiêu hóa, (%), min
24
Béo tổng số, (%), min
5
Xơ thô, (%), max
7
Ca (%) min-max
1-2,5
P tổng số (%) min-max
1-2
Lysine tổng số (%) min
1,3
Methionine + Cystine tổng số (%) min
1
52
Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho cá tra và cá basa
Nhãn hiệu: Save Feed Mã số: Save Feed 7931
Giai đoạn: 200-500 g / con
TCCS 09: 2013 / C .P.
Độ ẩm, (%), max
11
Protein thô, (%), min
26
Protein tiêu hóa, (%), min
21
Béo tổng số, (%), min
4
Xơ thô, (%), max
8
Ca (%) min-max
1-2,5
P tổng số (%) min-max
1-2
Lysine tổng số (%) min
1,1
Methionine + Cystine tổng số (%) min
1
53
Thức ăn hỗn hợp dạng viên
dùng cho cá tra và cá basa
Nhãn hiệu: Save Feed
TCCS 09: 2013 / C .P.
Độ ẩm, (%), max
11
Protein thô, (%), min
22
Protein tiêu hóa, (%), min
18
Béo tổng số, (%), min
3
Xơ thô, (%), max
8
Mã số: Save Feed 7932 Giai đoạn: > 500 g / con
Ca (%) min-max
1-2
P tổng số (%) min-max
1,1
Lysine tổng số (%) min
0,9
Methionine + Cystine tổng số (%) min
0,8
54
Thức ăn hỗn hợp dạng viên
dùng cho cá tra và cá basa
Nhãn hiệu: Save Feed Mã số: Save Feed 7933 Giai đoạn: > 500 g / con
TCCS 09: 2013 / C .P.
Độ ẩm, (%), max
11
Protein thô, (%), min
20
Protein tiêu hóa, (%), min
16
Béo tổng số, (%), min
3
Xơ thô, (%), max
8
Ca (%) min-max
1-2
P tổng số (%) min-max
1,1
Lysine tổng số (%) min
0,9
Methionine + Cystine tổng số (%) min
0,8
55
Thức ăn hỗn hợp dạng viên
dùng cho cá tra và cá basa
Nhãn hiệu: Save Feed Mã số: Save Feed 7934 Giai đoạn: > 500 g / con
TCCS 09: 2013 / C .P.
Độ ẩm, (%), max
11
Protein thô, (%), min
20
Protein tiêu hóa, (%), min
16
Béo tổng số, (%), min
3
Xơ thô, (%), max
8
Ca (%) min-max
1-2
P tổng số (%) min-max
1,1
Lysine tổng số (%) min
0,9
Methionine + Cystine tổng số (%) min
0,8
56
Thức ăn hỗn hợp dạng viên
dùng cho cá tra và cá basa
Nhãn hiệu: Big Feed Mã số: Big Feed 8930 Giai đoạn: 5-20 g / con
TCCS 11: 2013 / C .P.
Độ ẩm, (%), max
11
Protein thô, (%), min
30
Protein tiêu hóa, (%), min
24
Béo tổng số, (%), min
5
Xơ thô, (%), max
7
Ca (%) min-max
1-2,5
P tổng số (%) min-max
1-2
Lysine tổng số (%) min
1,3
Methionine + Cystine tổng số (%) min
1
57
Thức ăn hỗn hợp dạng viên
dùng cho cá tra và cá basa
Nhãn hiệu: Big Feed Mã số: Big Feed 8931
Giai đoạn: 20-200 g / con
TCCS 11: 2013 / C .P.
Độ ẩm, (%), max
11
Protein thô, (%), min
26
Protein tiêu hóa, (%), min
21
Béo tổng số, (%), min
4
Xơ thô, (%), max
8
Ca (%) min-max
1-2,5
P tổng số (%) min-max
1-2
Lysine tổng số (%) min
1,1
Methionine + Cystine tổng số (%) min
1
58
Thức ăn hỗn hợp dạng viên
dùng cho cá tra và cá basa Nhãn hiệu: Big Feed
Mã số: Big Feed 8932 Giai đoạn: 200-500 g / con
TCCS 11: 2013 / C .P.
Độ ẩm, (%), max
11
Protein thô, (%), min
22
Protein tiêu hóa, (%), min
18
Béo tổng số, (%), min
3
Xơ thô, (%), max
8
Ca (%) min-max
1-2,5
P tổng số (%) min-max
1-2
Lysine tổng số (%) min
0,9
Methionine + Cystine tổng số (%) min
0,8
59
Thức ăn hỗn hợp dạng viên
dùng cho cá tra và cá basa
Nhãn hiệu: Big Feed Mã số: Big Feed 8933 Giai đoạn: > 500 g / con
TCCS 11: 2013 / C .P.
Độ ẩm, (%), max
11
Protein thô, (%), min
20
Protein tiêu hóa, (%), min
16
Béo tổng số, (%), min
3
Xơ thô, (%), max
8
Ca (%) min-max
1-2,5
P tổng số (%) min-max
1-2
Lysine tổng số (%) min
0,9
Methionine + Cystine tổng
0,8
số (%) min
60
Thức ăn hỗn hợp dạng viên
dùng cho cá tra và cá basa
Nhãn hiệu: Big Feed Mã số: Big Feed 8934 Giai đoạn: > 500 g / con
TCCS 11: 2013 / C .P.
Độ ẩm, (%), max
11
Protein thô, (%), min
20
Protein tiêu hóa, (%), min
16
Béo tổng số, (%), min
3
Xơ thô, (%), max
8
Ca (%) min-max
1-2,5
P tổng số (%) min-max
1-2
Lysine tổng số (%) min
0,9
Methionine + Cystine tổng số (%) min
0,8
61
Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho cá chẽm
Nhãn hiệu: C.P.
Mã số: C.P. 9971
Giai đoạn: 15-25 g / con
TCCS 15: 2013 / C .P.
Độ ẩm, (%), max
11
Protein thô, (%), min
42
Protein tiêu hóa, (%), min
34
Béo tổng số, (%), min
5
Xơ thô, (%), max
4
Ca (%) min-max
1-3
P tổng số (%) min-max
1-2
Lysine tổng số (%) min
2,14
Methionine + Cystine tổng số (%) min
1,2
62
Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho cá chẽm
Nhãn hiệu: C.P. Mã số: C.P. 9972
Giai đoạn: 25-100 g / con
TCCS 15: 2013 / C .P.
Độ ẩm, (%), max
11
Protein thô, (%), min
42
Protein tiêu hóa, (%), min
34
Béo tổng số, (%), min
5
Xơ thô, (%), max
4
Ca (%) min-max
1-3
P tổng số (%) min-max
1-2
Lysine tổng số (%) min
2,14
Methionine + Cystine tổng số (%) min
1,2
63
Thức ăn hỗn hợp dạng viên
TCCS
Độ ẩm, (%), max
11
dùng cho cá chẽm Nhãn hiệu: C.P. Mã số: C.P. 9973
Giai đoạn: 100-200 g / con
15: 2013 / C .P.
Protein thô, (%), min
42
Protein tiêu hóa, (%), min
34
Béo tổng số, (%), min
5
Xơ thô, (%), max
4
Ca (%) min-max
1-3
P tổng số (%) min-max
1-2
Lysine tổng số (%) min
2,14
Methionine + Cystine tổng số (%) min
1,2
64
Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho cá chẽm
Nhãn hiệu: C.P. Mã số: C.P. 9974
Giai đoạn: 200-300 g / con
TCCS 15: 2013 / C .P.
Độ ẩm, (%), max
11
Protein thô, (%), min
40
Protein tiêu hóa, (%), min
32
Béo tổng số, (%), min
6
Xơ thô, (%), max
5
Ca (%) min-max
1-3
P tổng số (%) min-max
1-2
Lysine tổng số (%) min
2
Methionine + Cystine tổng số (%) min
1,2
65
Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho cá chẽm
Nhãn hiệu: C.P. Mã số: C.P. 9975
Giai đoạn: 300-450 g / con
TCCS 15: 2013 / C .P.
Độ ẩm, (%), max
11
Protein thô, (%), min
40
Protein tiêu hóa, (%), min
32
Béo tổng số, (%), min
6
Xơ thô, (%), max
5
Ca (%) min-max
1-3
P tổng số (%) min-max
1-2
Lysine tổng số (%) min
2
Methionine + Cystine tổng số (%) min
1,2
66
Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho cá chẽm
TCCS 15: 2013 / C .P.
Độ ẩm, (%), max
11
Protein thô, (%), min
40
Protein tiêu hóa, (%), min
32
Nhãn hiệu: C.P. Mã số: C.P. 9976
Giai đoạn: 450-600 g / con
Béo tổng số, (%), min
6
Xơ thô, (%), max
6
Ca (%) min-max
1-3
P tổng số (%) min-max
1-2
Lysine tổng số (%) min
2
Methionine + Cystine tổng số (%) min
1,2
67
Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho cá chẽm
Nhãn hiệu: C.P. Mã số: C.P. 9977
Giai đoạn: > 600 g / con
TCCS 15: 2013 / C .P.
Độ ẩm, (%), max
11
Protein thô, (%), min
38
Protein tiêu hóa, (%), min
30
Béo tổng số, (%), min
7
Xơ thô, (%), max
6
Ca (%) min-max
1-3
P tổng số (%) min-max
1-2
Lysine tổng số (%) min
1,9
Methionine + Cystine tổng số (%) min
1,2
Thức ăn hỗn hợp nhập khẩu
STT |
Tên sản phẩm |
Thành phần |
Hàm lượng |
Nhà sản xuất |
Công ty TNHH Thương mại Dịch vụ - Sản xuất Ngọc Trai Đ/c: Số 197 đường 2 tháng 4, phường Vĩnh Hòa, TP. Nha Trang, Khánh Hòa ĐT: 058 3831209; Fax: 058 383 1791 | ||||
1 |
Thức ăn ương nuôi cá chẽm Nhãn hiệu: Inve NRD Mã số: NRD 2/3 Giai đoạn: 28-41 ngày tuổi |
Độ ẩm, (%), max |
8,0 |
INVE (Thailand) Ltd., Thái Lan |
Protein thô, (%), min |
55,0 |
|||
Béo tổng số, (%), min |
9,0 |
|||
Xơ thô, (%), max |
1,9 |
2 |
Thức ăn ương nuôi cá chẽm Nhãn hiệu: Inve NRD Mã số: NRD 3/5 Giai đoạn: 54-75 ngày tuổi |
Độ ẩm, (%), max |
8,0 |
INVE (Thailand) Ltd., Thái Lan |
Protein thô, (%), min |
55,0 |
|||
Béo tổng số, (%), min |
9,0 |
|||
Xơ thô, (%), max |
1,9 |
|||
3 |
Thức ăn ương nuôi cá chẽm Nhãn hiệu: Inve NRD Mã số: NRD 4/6 Giai đoạn: 70-93 ngày tuổi |
Độ ẩm, (%), max |
8,0 |
INVE (Thailand) Ltd., Thái Lan |
Protein thô, (%), min |
55,0 |
|||
Béo tổng số, (%), min |
9,0 |
|||
Xơ thô, (%), max |
1,9 |
|||
4 |
Thức ăn ương nuôi cá chẽm Nhãn hiệu: Inve NRD Mã số: NRD 5/8 Giai đoạn: 88-105 ngày tuổi |
Độ ẩm, (%), max |
8,0 |
INVE (Thailand) Ltd., Thái Lan |
Protein thô, (%), min |
55,0 |
|||
Béo tổng số, (%), min |
9,0 |
|||
Xơ thô, (%), max |
1,9 |
|||
5 |
Thức ăn ương nuôi cá chẽm Nhãn hiệu: Inve NRD Mã số: NRD P16S Giai đoạn: 3-6 tháng tuổi |
Độ ẩm, (%), max |
8,0 |
INVE (Thailand) Ltd., Thái Lan |
Protein thô, (%), min |
51,0 |
|||
Béo tổng số, (%), min |
9,0 |
|||
Xơ thô, (%), max |
1,9 |
|||
6 |
Thức ăn Lansy Breed Maturation dùng nuôi vỗ cá chẽm bố mẹ |
Độ ẩm |
22 |
INVE (Thailand) Ltd., Thái Lan |
Protein thô |
40 |
|||
Béo tổng số |
14 |
|||
Xơ thô |
1,5 |