BỘ Y TẾ ------- |
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc --------------- |
Số: 6365/BYT-QLD V/v bổ sung, điều chỉnh một số thông tin tại các Quyết định công bố danh mục thuốc biệt dược gốc |
Hà Nội, ngày 23 tháng 8 năm 2016 |
Kính gửi: - Sở Y tế các tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương;
- Các bệnh viện, viện có giường bệnh trực thuộc Bộ.
Bộ Y tế thông báo bổ sung, điều chỉnh một số thông tin tại các Danh mục thuốc biệt dược gốc ban hành kèm theo Quyết định số 115/QĐ-BYT ngày 11/01/2013 của Bộ Y tế về việc công bố danh mục thuốc biệt dược gốc (Đợt 1); Quyết định số 369/QĐ-BYT ngày 30/01/2013 của Bộ Y tế về việc công bố danh mục thuốc biệt dược gốc (Đợt 2); Quyết định số 896/QĐ-BYT ngày 21/03/2013 của Bộ Y tế về việc công bố danh mục thuốc biệt dược gốc (Đợt 3); Quyết định số 2296/QĐ-BYT ngày 01/7/2013 của Bộ Y tế về việc công bố danh mục thuốc biệt dược gốc (Đợt 7); Quyết định số 814/QĐ-BYT ngày 10/3/2014 của Bộ Y tế về việc công bố danh mục thuốc biệt dược gốc (Đợt 10); Quyết định số 234/QĐ-BYT ngày 23/01/2015 của Bộ Y tế về việc công bố danh mục thuốc biệt dược gốc (Đợt 12); Quyết định số 3469/QĐ-BYT ngày 19/8/2015 của Bộ Y tế về việc công bố danh mục thuốc biệt dược gốc (Đợt 13); Quyết định số 744/QĐ- BYT ngày 03/03/2016 của Bộ Y tế về việc công bố danh mục thuốc biệt dược gốc (Đợt 14).
Thông tin các thuốc được bổ sung, điều chỉnh tại Danh mục kèm theo công văn này. Bộ Y tế thông báo cho các đơn vị biết và thực hiện./.
Nơi nhận:
BTr. Nguyễn Thị Kim Tiến (để b/c);
Các Thứ trưởng;
Bảo hiểm xã hội VN;
Tổng Công ty dược Việt Nam;
Hiệp hội Doanh nghiệp dược Việt Nam;
Cục Quân y-Bộ Quốc phòng; Cục Y tế-Bộ Công an;
Cục Y tế giao thông vận tải-Bộ GTVT;
Các Công ty có thuốc được đính chính;
Cổng thông tin điện tử Bộ Y tế;
Website của Cục QLD;
Lưu: VT, QLD (02b)
TUQ. BỘ TRƯỞNG
CỤC TRƯỞNG CỤC QUẢN LÝ DƯỢC
Trương Quốc Cường
BỔ SUNG, ĐIỀU CHỈNH THÔNG TIN VỀ DANH MỤC THUỐC BIỆT DƯỢC GỐC ĐÃ CÔNG BỐ
(Ban hành kèm theo Văn bản số 6365/BYT-QLD ngày 23/8/2016 của Bộ Y tế)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất |
Hàm lượng |
Dạng bào chế, Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
Cơ sở sản xuất |
Địa chỉ cơ sở sản xuất |
Nước sản xuất |
Đợt công bố |
Số Quyết định |
Ngày quyết định |
Nội dung bổ sung, điều chỉnh |
1 |
Curosurf |
Mỗi lọ 1,5ml chứa: Phospholipid chiết xuất từ phổi lợn 120mg |
120mg/1,5ml |
Hỗn dịch bơm ống nội khí quản, Hộp 1 lọ 1,5ml |
VN- 18908- 15 |
Chiesi Farmaceutici S.p.A |
Via Palermo, 26/A 43100 Parma |
Ý |
14 |
744/QĐ -BYT |
3/3/2016 |
Số đăng ký: VN-18909-15 |
2 |
Duspatal in retard |
Mebeverine hydrochloride |
200 mg |
Viên nang giải phóng kéo dài, hộp 3 vỉ x 10 viên |
VN- 128321 -11 |
Abbott Healthcare SAS |
Route de Belleville, Lieu dit Maillard, 01400 ChâtiIIon-sur- Chalaronne |
Pháp |
2 |
369/QĐ -BYT |
30/01/20 13 |
Cơ sở sản xuất: Mylan Laboratories SAS |
3 |
Luvox 100mg |
Fluvoxamire maleate |
100mg |
Viên nang bao phim, Hộp 2 vỉ x 15 viên |
VN- 17804- 14 |
Abbott Healthcare SAS |
Route de Belleville, Lieu dit Maillard, 01400 ChâtiIIon-sur- Chalaronne |
Pháp |
12 |
234/QĐ -BYT |
23/1/201 5 |
Cơ sở sản xuất: Mylan Laboratories SAS |
4 |
Hercepli n |
Trastuzumab |
440mg |
Bột cô đặc để pha dung dịch tiêm truyền; Hộp 1 lọ bột và 1 lọ 20 ml dung môi pha tiêm |
QLSP- 866-15 |
Cơ sở sản xuất: Genetech Inc.; Cơ sở đóng gói: F.Hoffmann- La Roche Ltd |
Cơ sở sản xuất: 1 DNA Way, South San Francisco CA 94080, Mỹ; Cơ sở đóng gói: Wurmisweg |
Mỹ |
14 |
744/QĐ -BYT |
3/3/2016 |
Cơ sở sản xuất: Genentech Inc. |
CH-4303 Kaiseraugst, Thụy Sỹ |
||||||||||||
5 |
Chirocai ne |
Levobupivacain Hydrochloride |
5mg/ml Levobupivac aine |
Hộp 10 ống x 10 ml dung dịch tiêm |
VN- 12139- 11 |
Cơ sở sản xuất: Nycomed Pharma A.S - Cơ sở đóng gói: Abbott S.r.l |
Cơ sở sản xuất: Solbaer Veien, 5- Elevarum, Na Uy - Cơ sở đóng gói: Via Pontina Km 52, 04010 Campoverde di Aprilia LT, Italy |
Na Uy |
7 |
2296/Q Đ-BYT |
1/7/2013 |
Cơ sở sản xuất: Curida AS |
6 |
Kombog lyze XR |
Saxagliptin, Metformin hydrochloride |
2,5mg, 1000mg |
Viên nén bao phim, Hộp 4 vỉ x 7 viên |
VN2- 255-14 |
Bristol-Myers Squibb |
4601 Highway 62 East, Mount Vernon, Indiana 47620 |
Mỹ |
12 |
234/QĐ -BYT |
23/1/201 5 |
Cơ sở sản xuất: AstraZeneca Pharmaceutical s LP.; Tên hoạt chất: Saxagliptin, Metformin hydroclorid |
7 |
Kombog lyze XR |
Saxagliptin, Metformin hydrochloride |
5mg, 500mg |
Viên nén bao phim, hộp 4 vỉ x 7 viên |
VN- 18679- 15 |
Bristol-Myers Squibb |
4601 Highway 62 East, Mount Vernon, Indiana 47620 |
Mỹ |
13 |
3469/Q Đ-BYT |
19/8/201 5 |
Cơ sở sản xuất: AstraZeneca Pharmaceutical s LP.; Tên hoạt chất: Saxagliptin, Metformin hydroclorid |
8 |
Kombog lyze XR |
Saxagliptin, Metformin hydrochloride |
5mg, 1000mg |
Viên nén bao phim, Hộp 4 vỉ x 7 viên |
VN- 18678- 15 |
Bristol-Myers Squibb |
4601 Highway 62 East, Mount Vernon, Indiana |
Mỹ |
13 |
3469/Q Đ-BYT |
19/8/201 5 |
Cơ sở sản xuất: AstraZeneca Pharmaceutical |
47620 |
s LP.; Tên hoạt chất: Saxagliptin, Metformin hydroclorid |
|||||||||||
9 |
Viagra |
Sildenafil citrate |
50mg |
Viên nén bao phim, Hộp 1 vỉ x 4 viên |
VN- 17542- 13 |
Pfizer (Australia) Pty., Ltd. |
38-42 Wharf Road West Ryde, NSW 2114 |
Úc |
10 |
814/QĐ -BYT |
10/3/201 4 |
Bổ sung quy cách đóng gói: Hộp 1 vỉ x 1 viên |
10 |
Viagra |
Sildenafil citrate |
100mg |
Viên nén bao phim, Hộp 1 vỉ x 4 viên |
VN- 17541- 13 |
Pfizer (Australia) Pty., Ltd. |
38-42 Wharf Road West Ryde, NSW 2114 |
Úc |
10 |
814/QĐ -BYT |
10/3/201 4 |
Bổ sung quy cách đóng gói: Hộp 1 vỉ x 1 viên |
11 |
Lipidem |
Medium-chain Triglycerides + Soya-bean Oil + Omega-3- acid triglyceride |
20% |
Hộp 10 chai 100ml, hộp 10 chai 250ml, hộp 10 chai 500ml; Nhũ tương truyền tĩnh mạch |
VN2- 196-13 |
BBraun Melsungen AG |
D 34209 Melsungen |
Đức |
12 |
234/QĐ -BYT |
23/1/201 5 |
Địa chỉ cơ sở sản xuất: Carl- Braun-Strasse 1, 34212 Melsungen, Đức |
12 |
Lipofun din MCT/L CT 10% E |
Medium-chain Triglicerides 5,0g/100ml; Soya-bean Oil 5,0g/100ml |
10% |
Nhũ dịch tiêm truyền, Chai 250ml |
VN- 16130- 13 |
B.Braun Melsungen AG |
D 34209 Melsungen |
Đức |
10 |
814/QĐ -BYT |
10/3/201 4 |
Địa chỉ cơ sở sản xuất: Carl- Braun-Straβe 1, 34212 Melsungen, Đức |
13 |
Lipofun din MCT/L CT 10% E |
Medium-chain Triglicerides 5,0g/100ml; Soya-bean Oil 5,0g/100ml |
10% |
Nhũ dịch tiêm truyền, Chai 500ml |
VN- 16130- 13 |
B.Braun Melsungen AG |
D 34209 Melsungen |
Đức |
10 |
814/QĐ -BYT |
10/3/201 4 |
Địa chỉ cơ sở sản xuất: Carl- Braun-Straβe 1, 34212 Melsungen, |
Đức |
||||||||||||
14 |
Lipofun din MCT/L CT 20% E |
Medium-chain Triglicerides 10,0g/100ml; Soya-bean Oil 10,0g/100ml |
20% |
Nhũ dịch tiêm truyền, Chai 100ml; 250ml; 500ml |
VN- 16131- 13 |
B.Braun Melsungen AG |
D 34209 Melsungen |
Đức |
10 |
814/QĐ -BYT |
10/3/201 4 |
Địa chỉ cơ sở sản xuất: Carl- Braun-Straβe 1, 34212 Melsungen, Đức |
15 |
Sporano x IV |
ltraconazole |
250mg/25ml |
Bộ kit: 1 hộp 1 ống thuốc 25ml, 1 túi dung môi NaCl 0.9% và 1 dây nổi có khóa van hai chiều |
VN- 18913- 15 |
Cơ sở sản xuất: GlaxoSmithKl ine Manufacturing S.p.A (Cơ sở sản xuất, xuất xưởng túi dung môi: Catalent France Limoges SAS; Cơ sở đóng gói thứ cấp và xuất xưởng bộ kit: Lusomedicam enta Sociedate Tecnica Farmaceutica. S.A.) |
Địa chỉ cơ sở sản xuất: Strada Provinciale Asolana N.90 (loc. San Polo), 43056 - Torrile (PR), Ý (Địa chỉ cơ sở sản xuất, xuất xưởng túi dung môi: Rue de Dion Bouton - ZI Nord, 87000 Limoges, Pháp; Địa chỉ cơ sở đóng gói thứ cấp và xuất xưởng bộ kit: Estrada Consiglieri Pedroso 69-B, Queluz De Baixo, 2730- 055, Barcarena, Bồ Đào Nha) |
Ý |
13 |
3469/Q Đ-BYT |
19/8/201 5 |
Cơ sở sản xuất, xuất xương túi dung môi: Laboratoire Renaudin - Địa chỉ: Zone artisanale Errobi, 64250 ITXASSOU, Pháp; Cơ sở đóng gói thứ cấp và xuất xưởng bộ kit: Lusomedicame nta Sociedade Tecnica Farmaceutica, S.A. |
16 |
Sanlein |
Natri hyaluronat |
15mg/ml |
Hộp 1 lộ 5ml; |
VN- |
Santen |
2-14, |
Nhật |
14 |
744/QĐ |
3/3/2016 |
Hàm lượng: |
0.3 |
Dung dịch nhỏ mắt |
19343- 15 |
Pharmaceutica l Co., Ltd.- Nhà máy Noto |
Shikinami, Hodatsushimizu -cho, Hakui- gun, Ishikawa |
Bản |
-BYT |
15mg/5ml |
|||||
17 |
Diprivan 1%(20m l) |
Propofol |
1%(10mg/ml ) |
Nhũ tương tiêm hoặc truyền tĩnh mạch, hộp 5 ống x 20ml |
VN- 15720- 12 |
Cơ sở sản xuất: Corden Pharma S.P.A; Cơ sở đóng gói: AstraZeneca UK Ltd |
Cơ sở sản xuất: Viale Dell’Industria 3, 20040, Caponago Milan; Cơ sở đóng gói: Silk Road Business Park, Macclesfield, Cheshire S K 10 2NA, Anh |
Ý |
12 |
234/QĐ -BYT |
23/1/201 5 |
Cơ sở sản xuất: Viale Dell’Industria 3 E Reparto Via Galilei, 17- 20867 Caponago (MB), Ý |
18 |
Zestril 5 mg |
Lisinopril dihydrate |
Lisinopril dihydrate 5,45 mg, tương đương với 5 mg lisinopril khan |
Viên nén, hộp 2 vỉ x 14 viên |
VN- 15213- 12 |
AstraZeneca UK Limited |
Silk Road Business Park, Macclesfield, Cheshire, SK10 2NA |
Anh |
1 |
115/QĐ -BYT |
11/1/201 3 |
Hàm lượng: Lisinopril dihydrat, 5mg Lisinopril |
19 |
Zestril 10 mg |
Lisinopril dihydrate |
Lisinopril dihydrate 10,89 mg, tương đương với 10 mg lisinopril khan |
Viên nén, hộp 2 vỉ x 14 viên |
VN- 15212- 12 |
AstraZeneca UK Limited |
Silk Road Business Park, Macclesfield, Cheshire, SK10 2NA |
Anh |
1 |
115/QĐ -BYT |
11/1/201 3 |
Hàm lượng: Lisinopril dihydrat, 10mg Lisinopril |
20 |
Zestril |
Lisinopril |
Lisinopril |
Viên nén, hộp 2 |
VN- |
AstraZeneca |
Silk Road |
Anh |
1 |
115/QĐ |
11/1/201 |
Hàm lượng: |
20 mg |
dihydrate |
dihydrate 21,78 mg, tương đương với 20 mg lisinopril khan |
vỉ x 14 viên |
15211- 12 |
UK Limited |
Business Park, Macclesfield, Cheshire, SK10 2NA |
-BYT |
3 |
Lisinopril dihydrat, 20mg Lisinopril |
|||
21 |
Flumeth olon 0.02 |
Fluorometholone |
0.2mg/ml |
Hỗn dịch nhỏ mắt, Hộp 1 lọ 5ml |
VN- 18451- 12 |
Santen Pharmaceutica l Co. Ltd.-Nhà máy Shiga |
348-3, Aza- suwa, Oaza- shide, Taga- cho, Inukami, Shiga |
Nhật Bản |
12 |
234/QĐ -BYT |
23/1/201 5 |
Số đăng ký: VN-18451-14 |
22 |
Zestoreti c-20 |
Lisinopril dihydrate, Hydrochlorothia zide |
Lisinopril dihydrate 21,8 mg (tương đương với 20 mg lisinopril khan). Hydrochlorot hiazide 12,5mg |
Hộp 2 vỉ x 14 viên |
VN- 15210- 12 |
AstraZeneca UK Limited |
Silk Road Business Park, Macclesfield, Cheshire, SK10 2NA |
Anh |
3 |
896/QĐ -BYT |
21/03/20 13 |
Hàm lượng: Lisinopril dihydrat, Hydrochlorothi azid; 20mg Lisinopril, 12,5mg Hydrochlorothi azid |