Open navigation

Công văn 755/TB-KBNN Tỷ giá hạch toán ngoại tệ tháng 3 năm 2018

BỘ TÀI CHÍNH
KHO BẠC NHÀ NƯỚC
-------

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------

Số: 755/TB-KBNN

Hà Nội, ngày 28 tháng 02 năm 2018

 

THÔNG BÁO

TỶ GIÁ HẠCH TOÁN NGOẠI TỆ THÁNG 3 NĂM 2018

- Căn cứ Quyết định số 26/2015/QĐ-TTg ngày 08/7/2015 của Thủ tướng Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Kho bạc Nhà nước trực thuộc Bộ Tài chính;

- Căn cứ Thông tư số 328/2016/TT-BTC ngày 26/12/2016 của Bộ Tài chính hướng dẫn thu và quản lý các khoản thu ngân sách nhà nước qua Kho bạc Nhà nước;

Kho bạc Nhà nước thông báo tỷ giá hạch toán kế toán và báo cáo thu chi ngoại tệ tháng 3 năm 2018, áp dụng thống nhất trên phạm vi cả nước như sau:

1/ Tỷ giá hạch toán giữa đồng Việt Nam với đôla Mỹ (USD) tháng 3 năm 2018 là 1 USD = 22.439 đng.

2/ Tỷ giá hạch toán giữa đồng Việt Nam với các ngoại tệ khác của tháng 3 năm 2018 được thực hiện theo phụ lục đính kèm công văn này.

3/ Tỷ giá hạch toán trên được áp dụng trong các nghiệp vụ:

- Quy đổi và hạch toán thu, chi ngân sách nhà nước bằng ngoại tệ.

- Quy đổi và hạch toán kế toán của Kho bạc Nhà nước.

Đề nghị các cơ quan tài chính, Kho bạc Nhà nước và các đơn vị thụ hưởng ngân sách nhà nước căn cứ vào tỷ giá được thông báo để hạch toán và báo cáo thu chi ngoại tệ theo chế độ quy định./.

 

 
Nơi nhận:
- VPQH, VPCP, VP CTN;
- Viện KSNDTC, Tòa án NDTC;
- VP TW Đng, Ban đối ngoại TW Đảng;
- Các Bộ, cơ quan ngang Bộ, cơ quan thuộc CP, cơ quan TW của các đoàn thể;
- Tổng cục Thuế;
- Tổng cục Hải quan;
- NH PT VN;
- Kiểm toán nhà nước;
- KBNN các tỉnh, thành phố trực thuộc TW;
- STC các t
nh, thành phố trực thuộc TW;
- Các Cục, Vụ trực thuộc BTC;
- Lưu: VT; QLNQ (220).

KT. TỔNG GIÁM ĐỐC
PHÓ TỔNG GIÁM ĐỐC




Trần Kim Vân

 

PHỤ LỤC

THÔNG BÁO TỶ GIÁ HẠCH TOÁN NGOẠI TỆ THÁNG 03 NĂM 2018
(Kèm theo Thông báo số 755/TB-KBNN ngày 28/02/2018 của Kho bạc Nhà nước)


TT

TÊN NƯỚC

TÊN NGOI T

Ký hiệu ngoại tệ

Ngoại tệ/VNĐ

Bằng số

Bằng chữ

1

SLOVAKIA
SLOVAKKORUNA

09

SKK

1.041

2

MOZAMBIQUE
MOZAMBICAN METICAL

10

MZN

367

3

NICARAGUA
CORDOBA ORO

11

NIO

724

4

NAM TƯ
NEW DINAR

12

YUM

-

5

CHÂU ÂU
EURO

14

EUR

27.454

6

GUINÉ - BISSAU
GUINEA BISSAU PESO

15

GWP

-

7

HONDURAS
LEMPIRA

16

HNL

953

8

ALBANIA
LEK

17

ALL

208

9

BA LAN
ZLOTY

18

PLN

6.579

10

BULGARIA
LEV

19

BGN

14.040

11

LIBERIA
LIBERIAN DOLLAR

20

LRD

173

12

HUNGARY
FORINT

21

HUF

87

13

SNG (NGA)
RUSSIAN RUBLE (NEW)

22

RUB

399

14

MÔNG C
TUGRIK

23

MNT

9

15

RUMANI
LEU

24

RON

5.893

16

TIỆP KHẮC
CZECH KORUNA

25

CZK

1.080

17

TRUNG QUỐC
YAN RENMINBI

26

CNY

3.547

18

CHDCND TRIỀU TIÊN
NORTH KOREAN WON

27

KPW

173

19

CUBA
CUBAN PESO

28

CUP

22.439

20

LÀO
KIP

29

LAK

3

21

CAMPUCHIA
RIEL

30

KHR

6

22

PAKISTAN
PAKISTAN RUPEE

31

PKR

203

23

ARGENTINA
ARGENTINE PESO

32

ARS

1.111

24

ANH VÀ BẮC IRELAND
POUND STERLING

35

GBP

31.217

25

HÔNG KÔNG
HONGKONG DOLLAR

36

HKD

2.866

26

PHÁP
FRENCH FRANC

38

FRF

3.021

27

THỤY Sĩ
SWISS FRANC

39

CHF

23.902

28

CHLB ĐỨC
DEUTSCH MARK

40

DEM

10.130

29

NHẬT BẢN
YEN

41

JPY

210

30

BỒ ĐÀO NHA
PORTUGUESE ESCUDO

42

PTE

99

31

GUINÉE
GUINEA FRANC

43

GNF

2

32

SOMALIA
SOMA SHILING

44

SOS

39

33

THÁI LAN
BAHT

45

THB

713

34

BRUNEI DARUSSALAM
BRUNEI DOLLAR

46

BND

16.981

35

BRASIL
BRAZILIAN REAL

47

BRL

6.902

36

THỤY ĐIN
SWEDISH KRONA

48

SEK

2.729

37

NA UY
NORWEGIAN KRONE

49

NOK

2.852

38

ĐAN MẠCH
DANISH KRONE

50

DKK

3.688|

39

LUCXEMBOURG
LUXEMBOURG FRANC

51

LUF

491

40

ÚC
AUSTRALIAN DOLLAR

52

AUD

17.482

41

CANADA
CANADIAN DOLLAR

53

CAD

17.577

42

SINGAPORE
SINGAPORE DOLLAR

54

SGD

16.943

43

MALAYSIA
MALAYSIAN RINGGIT

55

MYR

5.715

44

ALGÉRIE
ALGERIAN DINAR

56

DZD

197

45

YEMEN
YEMENI RIAL

57

YER

90

46

IRAQ
IRAQI DINAR

58

IQD

19

47

LIBYA
LEBANESE DINAR

59

LYD

16.907

48

TUNISIA
TUNISIAN DINAR

60

TND

9.276

49

BỈ
BELGIAN FRANC

61

BEF

491

50

MAROC
MOROCCAN DIRHAM

62

MAP

2.419

51

COLOMBIA
COLOMBIAN PESO

63

COP

8

52

NG GÔ
CFA FRANC BEAC

64

XAF

41

53

ANGOLA
KWANZA REAJUSTADO

65

AOR

106

54

HÀ LAN
NETHERLANDS GUILDER

66

NLQ

8.991

55

MALI
CFA FRANC BEAC

67

XOF

42

56

MYANMA
KYAT

68

MMK

17

57

AI CẬP
EGYPTIAN POUND

69

EGP

1.274

58

SYRIA
SYRIAN POUND

70

SYP

44

59

LI BĂNG
LIBIAN POUND

71

LBP

15

60

ETHIOPIA
ETHIOPIAN BIRR

72

ETB

824

61

IRELAND
IRISH POUND

73

IEP

25.129

62

THNHĨ KỲ
NEW TURKISH LIRA

74

TRY

5.890

63

ITALY
ITALIAN LIRA

75

ITL

10

64

PHẦN LAN
MARKKA

76

FIM

3.332

65

MEXICO
MAXICAN PESO

77

MXN

1.192

66

PHILIPPINES
PHILIPINE PESO

78

PHP

431

67

PARAGUAY
GUARANI

79

PYG

4

68

HY LP
DRACHMA

80

GRD

58

69

N ĐỘ
INDIAN RUPEE

81

INR

346

70

SRI LANKA
SRILANCA RUPEE

82

LKR

145

71

BANGLADESH
TAKA

83

BDT

271

72

INDONESIA
RUPIAH

84

IDR

2

73

ÁO
SCHILLING

85

ATS

1.440

74

QUỸ TIN TỆ QUỐC TẾ
SDR

86

SDR

-

75

ECUADOR
SUCRE

87

ECS

1

76

NEW ZEALAND
NEWZELAND DOLLAR

88

NZD

16.221

77

DJIBOUTI
DJIBOUTI FRANC

89

DJF

127

78

TÂY BAN NHA
SPANISH PESETA

90

ESP

119

79

PERU
NUEVO SOL

92

PEN

6.907

80

PANAMA
BALBOA

93

PAB

22.439

81

ĐÀI LOAN
NEW TAIWAN DOLLAR

94

TWD

767

82

MA CAO
PATACA

95

MOP

2.790

83

IRAN
IRANIAN RIAL

96

IRR

1

84

CÔ OÉT
KUWAITI DINAR

97

KWD

74.947

85

HÀN QUỐC
WON

98

KRW

21

86

KHỐI CÁC NƯỚC XHCN
RÚP CHUYN NHƯỢNG

100

RCN

22.439

87

ĐÔNG ĐỨC
EAST GERMAN MARK

101

DDM

10.130

88

AFGHANISTAN
AFGHAN AFGHANI

102

AFN

326

89

BAHAMAS
BAHAMIAN DOLLAR

103

BSD

22.439

90

BAHRAIN
BAHARAINI DINAR

104

BHD

59.523

91

BARBADOS
BARBADOS DOLLAR

105

BBD

11.230

92

BELIZE
BELIZE DOLLAR

106

BZD

11.276

93

MADAGASCAR
MALAGASY ARIARY

107

MGA

7

94

ISRAEL
NEW ISRAELI SHEKEL

108

ILS

6.454

95

JAMAICA
JAMACAN DOLLAR

109

JMD

178

96

BOLIVIA
BOLIVIANO

110

BOB

3.271

97

COSTA RICA
COSTA RICAN COLON

111

CRC

40

98

GHANA
CEDI

112

GHC

2

99

GUATEMALA
QUETZAL

113

GTQ

3.044

100

MAURITANIA
OUGUIYA

114

MRO

64

101

NEPAL
NEPALESE RUPEE

115

NPR

216

102

NIGERIA
NAIRA

116

NGN

73

103

SIERRA LEONE
LEONE

117

SLL

3

104

NAM PHI
RAND

118

ZAR

1.914

105

LESOTHO
RAND

119

ZAR

1.914

106

URUGUAY
PESO URUGUAYO

120

UYU

791

107

VENEZUELA
BOLIVAR

121

VEF

1

108

CYPRUS
CYPRUS POUND

122

CYP

56.450

109

TIỆP KHẮC (CŨ)
CZECH KORUNA

123

CSK

1.080

110

SLOVENIA
TOLAR

124

SIT

124

111

SOLOMON ISLANDS
SOLOMON ISLANDS DOLLAR

125

SBD

177.946

112

ZAMBIA
KWACHA

126

ZMK

4

113

ZIMBABWE
ZIMBABWEAN DOLLAR

127

ZWD

59

114

ICELAND
ICELAND KRONA

128

ISK

223

115

RWANDA
RWANDA FRANC

129

RWF

27

116

MONTSERRAT
EAST CARIBEAN DOLLAR

130

XCD

8.342

117

SAINT HELENA
ST. HELENA POUND

131

SHP

16.143

118

SAINT KITTS AND NEVIS
EAST CARIBEAN DOLLAR

132

XCD

8.342

119

SAINT LUCIA
EAST CARIBIAN DOLLAR

133

XCD

8.342

120

LATVIA
LATVIAN LATS

134

LVL

44.189

121

ARMENIA
ARMENIAN DRAM

135

AMD

47

122

ARUBA
ARUBAN GUILDER

136

AWG

12.677

123

GIOOC ĐA NI
JORDANIAN DINAR

137

JOD

31.694

124

KAZAKHSTAN
TENGE

138

KZT

70

125

HAITI
GOURDE

139

HTG

353

126

KENYA
KENYAN SHILING

140

KES

221

127

MOLDOVA
MOLDOVAN LEU

141

MDL

1.350

128

QATA
QATARI RIAL

142

QAR

6.165

129

WALLIS & FUTUNA ISLANDS
CFP FRANC

143

XPF

232

130

FRENCH POLYNESIA
CFP FRANC

144

XPF

232

131

MAURITIUS
MAURITUS RUPEE

145

MUR

683

132

ST. VINCENT& THE GRENADINES
EAST CARIBIAN DOLLAR

146

XCD

8.342

133

USSR
RUP XO VIET

147

USR

399

134

ĐÔNG SAHARA
MOROCCAN DIRHAM

148

MAD

2.429

135

LITHUANIA
LITHUANIAN LITAS

149

LTL

7.863

136

SAMOA
TALA

150

WST

57.477

137

UZBEKISTAN
UZBEKISTAN SUM

151

UZS

3

138

VANUATU
VATU

152

VUV

214

139

GIBRALTA
GIBRALTAR POUND

153

GIP

16.074

140

OMAN
RIAL OMANI

154

OMR

58.286

141

SWAZILAND
LILANGENI

155

SZL

1.914

142

FALKLAND ISLANDS (MALVINAS)
FALKLAND ISLANDS POUND

156

FKP

16.074

143

GRENADA
EAST CARIBIAN DOLLAR

157

XCD

8.342

144

FIJI
FIJI DOLLAR

158

FJD

46.477

145

UGANDA
UGANDA SHILING

159

UGX

6

146

CAPE VERDE
CAPE VERDE ESCUDO

160

CVE

249

147

NETH. ANTILLES
NETH. ANTILLIAN GUILDER

161

ANG

12.606

148

UKRAINA
HRYVNIA

162

UAH

833

149

CAYMAN ISLANDS
CAYMAN ISLANDS DOLLAR

163

KYD

27.365

150

UNITED ARAB EMIRATES
UAE DIRHAM

164

AED

6.110

151

MALDIVES
RUFIYAA

165

MVR

1.455

152

COMOROS
COMORO FRANC

166

KMF

56

153

CHILÊ
UNIDADES DE FOMENTO

167

CLF

38

154

CỘNG HÒA CÔNG GÔ
FRANC CONGOLAIS

168

CDF

14

155

ERITREA
NAKFA

169

ERN

1.467

156

ZAMBIA
DALASI

170

GMD

480

157

ANGÔLA
ANGOLAN KWANZA

171

AOA

106

158

CHILÊ
CHILEAN PESO

172

CLP

38

159

COOK ISLANDS
NEW ZWALAND DOLLAR

173

NZD

16.221

160

ESTONIA
KROON

174

EEK

1.918

161

GEORGIA
LARI

175

GEL

9.092

162

ANGUILLA
EAST CARIBIAN DOLLAR

176 1

XCD

8.342

163

NEW CALEDONIA
CFP FRANC

177

XPF

232

164

ANTIGUA AND BARBUDA
EAST CARIBIAN DOLLAR

178

XCD

8.342

165

BERMUDA
BERMUDIAN DOLLAR

179

BMD

22.439

166

BURUNDI
BURUNDI FRANC

180

BIF

13

167

CROATIA
KUNA

181

HRK

3.688

168

GUYANA
GUYANA DOLLAR

182

GYD

109

169

MALTA
MALTESE LIRA

183

MTL

6.585

170

SEYCHELLES
SEYCHELLESS RUPEE

184

SCR

1.682

171

NAMIBIA
NAMIBIA DOLLAR

185

NAD

1.915

172

EL SALVADOR
EL SALVADOR COLON

186

SVC

2.565

173

NAMIBIA
RAND

187

ZAD

1.915

174

LESOTHO
LOTI

188

LSL

1.915

175

TURKMENISTAN
MANAT

189

TMM

2

176

SÃO TOMÉ AND PRÍNCIPE
DOBRA

190

STD

1

177

Ả RẬP XÊÚT
SAUDI RYAL

191

SAR

5.983

178

MEXICO
MEX.UNIDAD DE INVERSIOR

192

MXV

1.192

179

BHUTAN
NGULTRUM

193

BTN

346

180

SUDAN
SUDANESE DINAR

194

SDD

112

181

BOLIVIA
MVDOL

195

BOV

3.271

182

SURINAME
SURINAME DOLLAR

196

SRD

3.030

183

BELARUS
BELARUSIAN RUBLE

197

BYB

1

184

BOSNIA AND HERZEGOVINA
CONVERTIBLE MARKS

198

BAM

14.170

185

AZERBAIJAN
AZERBAIJANIAN MANAT

199

AZN

13.238

186

BOTSWANA
PULA

200

BWP

214.727

187

ECUADOR
UNIDAD DE VALOR CONSTANTE(UVC)

201

ECV

1

188

TONGA
PAANGA

202

TOP

50.710

189

DOMINICA
EAST CARIBIAN DOLLAR

203

XCD

8.342

190

TRINIDAD AND TOBAGO
TRINIDAD &TOBACO DOLLAR

204

TTD

3.328

191

ANDORRA
ANDORRAN PESETA

205

ADP

119

192

CỘNG HÒA DOMINICANA
DOMINICAN PESO

206

DOP

460

193

ĐÔNG TIMOR
RUPIAH

207

IDR

2

194

PAPUA NEW GUINEA
KINA

209

PGK

74.548

195

TAJIKISTAN
TAJIK RUBLE

210

TJR

10

196

MACEDONIA
DENAR

211

MKD

447

197

TANZANIA
TANZANIAN SHILLING

212

TZS

10

198

KYRGYZSTAN
SOM

213

KGS

330

199

MALAWI
KWACHA

214

MWK

31

 

Tải về văn bản (file PDF):

Câu trả lời này có giúp ích cho bạn không? Yes No

Send feedback
Rất tiếc là chúng tôi không giúp được nhiều. Hãy giúp chúng tôi cải thiện bài viết này bằng phản hồi của bạn.