BỘ Y TẾ CỤC QUẢN LÝ DƯỢC ------- | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc --------------- |
Số: 16549/QLD-ĐK V/v công bố danh mục nguyên liệu làm thuốc được nhập khẩu không phải thực hiện việc cấp phép nhập khẩu của thuốc trong nước đã được cấp SĐK đợt 162 và 162BS | Hà Nội, ngày 24 tháng 8 năm 2018 |
Kính gửi: Các cơ sở đăng ký, sản xuất thuốc trong nước.
Căn cứ Luật dược số 105/2016/QH13 ngày 06/4/2016; Căn cứ Nghị định số 54/2017/NĐ-CP ngày 08/5/2017; Cục Quản lý Dược thông báo:
Công bố Danh mục nguyên liệu làm thuốc để sản xuất thuốc theo hồ sơ đăng ký thuốc đã có giấy đăng ký lưu hành thuốc tại Việt Nam đợt 162 và đợt 162 bổ sung được nhập khẩu không phải thực hiện việc cấp phép nhập khẩu theo danh mục đính kèm.
Danh mục nguyên liệu làm thuốc được công bố nêu trên đăng tải trên trang thông tin điện tử của Cục Quản lý Dược tại địa chỉ: www.dav.gov.vn.
Cục Quản lý Dược thông báo để các công ty biết và thực hiện.
Nơi nhận:
Như trên;
CT. Vũ Tuấn Cường (để b/c);
Tổng Cục Hải Quan (để phối hợp);
Website Cục QLD;
Lưu: VT, ĐK (N.H),
TUQ. CỤC TRƯỞNG
PHÓ TRƯỞNG PHÒNG ĐĂNG KÝ THUỐC
Nguyễn Thị Thu Thủy
Zibo Shandong 255000 | |||||||||
24 | Ediva E | VD-30248- 18 | 05/07/2023 | Công ty cổ phần Dược Hậu Giang | Vitamin E (dl - alpha - tocopheryl acetate) | USP 37 | BASF SE. | Carl-Bosch - Str.38, 67056 Ludwigshafen | Germany |
25 | Stoccel P | VD-30249- 18 | 05/07/2023 | Công ty cổ phần Dược Hâu Giang | Aluminium phosphate gel 20% | EP 8 | Alupharm. | 8 Rue Jacques de Vaucanson, ZAC de Mercières, 60471 Compiegne Cedex | France |
26 | Triradi | VD-30357- 18 | 05/07/2023 | Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương | Betamethason dipropionat | USP 37 | Zhejiang Xianju Pharmaceutical Co., Ltd. | No. 1 Xianyao Road, Xianju, Zhejiang | China |
27 | Triradi | VD-30357- 18 | 05/07/2023 | Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương | Clotrimazol | USP 36 | Changzhou Yabang Pharmaceutical Co., Ltd. | Liangchang East Road 6# Jintan, Changzhou, Jiangsu | China |
28 | Triradi | VD-30357- 18 | 05/07/2023 | Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương | Gentamicin sulfat | EP 8.0 | Yantai Justaware Pharmaceutical Co., Ltd. | No.1 Yanfu Road, Zhifu District, yantai, Shangdong Province | China |
29 | Atovze 10/10 | VD-30484- 18 | 05/07/2023 | Công ty CPDP SaVi | Atorvastatin calcium trihydrate | NSX | MOREPEN LABORATORIE S LIMITED | Morepen Village, Nalagarh Road, Near Baddi, Distt. Solan, (H.P.) 173 205 | India |
30 | Atovze 10/10 | VD-30484- 18 | 05/07/2023 | Công ty CPDP SaVi | Ezetimibe | NSX | HETERO LABS LIMITED (UNIT-I) | Survey No. 10, I.D.A., Gaddapotharam, Jinnaram Mandai, Medak District Andhra Pradesh | India |
31 | Atovze 20/10 | VD-30485- 18 | 05/07/2023 | Công ty CPDP SaVi | Atorvastatin calcium trihydrate | NSX | MOREPEN LABORATORIE S LIMITED | Morepen Village, Nalagarh Road, Near Baddi, Distt. Solan, (H.P.) 173 205 | India |
32 | Atovze 20/10 | VD-30485- 18 | 05/07/2023 | Công ty CPDP SaVi | Ezetimibe | NSX | HETERO LABS LIMITED (UNIT-I) | Survey No.10, I.D.A., Gaddapotharam, Jinnaram Mandal, Medak District Andhra Pradesh | India |
33 | Atovze 80/10 | VD-30486- 18 | 05/07/2023 | Công ty CPDP SaVi | Atorvastatin calcium trihydrate | NSX | MOREPEN LABORATORIE S LIMITED | Morepen Village, Nalagarh Road, Near Baddi, Distt. Solan, (H.P.) 173 205 | India |
34 | Atovze 80/10 | VD-30486- 18 | 05/07/2023 | Công ty CPDP SaVi | Ezetimibe | NSX | HETERO LABS LIMITED (UNIT-I) | Survey No. 10, I.D.A., Gaddapotharam, Jinnaram Mandai, Medak District Andhra Pradesh | India |
35 | BACFENZ 20 | VD-30488- 18 | 05/07/2023 | Công ty CPDP SaVi | Baclofen | USP 38 | SNA HEALTHCARE PVT. LTD | Plot No.N-213/3, Tarapur MIDC, Boisar, 401506, Dist-Thane, Maharashtra | India |
36 | CLOZOTEL 10 | VD-30489- 18 | 05/07/2023 | Công ty CPDP SaVi | Rosuvastatin calcium | NSX | OPTIMUS DRUGS (P) LIMITED | Survey No. 239 & 240, Dothigudem (V), Pochampally (M), Nalgonda (Dist.) - 508 284 | India. |
37 | INBACID 10 | VD-30490- 18 | 05/07/2023 | Công ty CPDP SaVi | Atorvastatin calcium trihydrate | NSX | MOREPEN LABORATORIE S LIMITED | Morepen Village, Nalagarh Road, Near Baddi, Distt. Solan, (H.P) 173 205 | India. |
38 | INSUACT 20 | VD-30491- 18 | 05/07/2023 | Công ty CPDP SaVi | Atorvastatin calcium trihydrate | EP 8.0 | MOREPEN LABORATORIE S LIMITED | Morepen Village, Nalagarh Road, Near Baddi, Distt. Solan, (H.P) 173 205 | India |
39 | Prevasel 40 | VD-30492- 18 | 05/07/2023 | Công ty CPDP SaVi | Pravastatin sodium | USP 38 + NSX | TEVA PHARMACEUTI CAL WORKS PRIVATE LIMITED COMPANY | 13 Pallagi St., Debrecen, H- 4042 | Hungary. |
40 | SAMASOL | VD-30493- 18 | 05/07/2023 | Công ty CPDP SaVi | Nabumetone | USP 39 | IPCA LABORATORIE S LIMITED | P.O. Sejavta 457 002. India. Dist. Ratlam (M.P.) | India |
41 | SAVI 3B | VD-30494- 18 | 05/07/2023 | Công ty CPDP SaVi | Thiamine mononitrate | NSX | DSM Nutritional Products GmbH | Postfach 1145, D- 79 629 Grenzach- Wyhlen | Germany |
42 | SAVI 3B | VD-30494- 18 | 05/07/2023 | Công ty CP DP SaVi | Pyridoxine hydrochloride | NSX | DSM Nutritional Products GmbH | Postfach 1145, D- 79 629 Grenzach- Wyhlen | Germany |
43 | SAVI 3B | VD-30494- 18 | 05/07/2023 | Công ty CPDP SaVi | Cyanocobalamin (Vitamin B12 0,1% SD) | NSX | BASF A/S | Quality Assurance Malmparken 5, 2750 Ballerup | Denmark |
44 | SaVi Donepezil 10 | VD-30495- 18 | 05/07/2023 | Công ty CPDP SaVi | Donepezil hydrochloride monohydrate | USP 38 | Dr. Reddy’s | Plot No. 9/A, Phase-Ill, I.D.A., Jeedimetla, Hyderabad-500 055, Telangana | India. |
45 | SaVi Mephenesin 500 | VD-30497- 18 | 05/07/2023 | Công ty CPDP SaVi | Mephenesin | NSX | Unilab Chemicals and Pharmaceuticals Pvt. Ltd. | D-5, M.I.D.C., Phase-II, Sagaon, Dombivli (E) - 421204 | India. |
46 | SaVi Quetiapine 100 | VD-30498- 18 | 05/07/2023 | Công ty CPDP SaVi | Quetiapine fumarate | NSX | Nifty Labs PVT. LTD. | Plot No. 50-A, B, G&H, 64 A, B, C & D, 65-A, B, C & D, 66-A&B, 67-A&B IDA Kondapally, Ibrahimpatnam, Krishna Dist. A.P.Pin: 521 228 | India. |
47 | SaVi Ranitidine 300 | VD-30499- 18 | 05/07/2023 | Công ty CPDP SaVi | Ranitidine hydrochloride | USP 38 | ORCHEV PHARMA PVT. LTD | Shapar Industrial Area, Rajkot- Gondal Highway, Veraval, Dist. Rajkot | India |
48 | SaViKeto ODT | VD-30500- 18 | 05/07/2023 | Công ty CPDP SaVi | Ketorolac tromethamine | USP 38 | VASUDHA PHARMA CHEM LIMITED | Unit-I, Plot No. 39, A&B, Phase- I, IDA, Jeedimetla, Hyderabad-500 055, Telangana State | India. |
49 | SAVPROCAL D | VD-30502- 18 | 05/07/2023 | Công ty CPDP | Calcium carbonate | EP 8.0 | AMERICAN PHARMACEUTI | 4025 Griffin Trail Way, Cumming, | USA. |
SaVi | CAL & HEALTH PRODUCTS, INC. | GA 30041 | |||||||
50 | SAVPROCAL D | VD-30502- 18 | 05/07/2023 | Công ty CPDP SaVi | Dry vitamin D3 100 GFP | NSX | BASF A/S | Malmparken 5, 2750 Ballerup | Denmark. |
51 | Ventizam 75 | VD-30503- 18 | 05/07/2023 | Công ty CPDP SaVi | Venlafaxine hydrochloride | EP 8.0 | AARTI Industries Ltd. | Plot No. E-50, MIDC. Tarapur, Boisar, Tal - Palghar, Dist. Thane, Pin - 401 506, Maharashtra | India. |
52 | ZAMKO 25 | VD-30504- 18 | 05/07/2023 | Công ty CPDP SaVi | Baclofen | USP 38 | SNA HEALTHCARE PVT. LTD. | Plot No.N-213/3, Tarapur MIDC, Boisar, 401506, Dist-Thane, Maharashtra | India. |
53 | Impory G | VD-30645- 18 | 05/07/2023 | Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương | Piracetam | EP 8 | Jingdezhen Kaimenzi Medicinal Chemistry Co., Ltd | No 58, Changxi Road, Jingdezhen City | China |
54 | Redtadin | VD-30647- 18 | 05/07/2023 | Công ty cổ phần dược vật tư y tế | Loratadin | USP 35 | Vasudha Pharma Chem Limited | 78/A, Vengalrao Nagar, Hyderabad-38, | India |
Hải Dương | Andira Pradesh. | ||||||||
55 | Stavimin | VD-30648- 18 | 05/07/2023 | Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương | Vitamin B1 (Thiamin mononitrat) | USP 37 | Jiangxi Tianxin Pharmaceutical Co., Ltd | Le‘anjiang Industrial Zone, Leping, Jiangxi, 333300 | China |
56 | Stavimin | VD-30648- 18 | 05/07/2023 | Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương | Vitamin B6 (Pyridoxin HCl) | USP 38 | Jiangxi Tianxin Pharmaceutical Co., Ltd | Le‘anjiang Industrial Zone, Leping, Jiangxi, 333300 | China |
57 | Stavimin | VD-30648- 18 | 05/07/2023 | Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương | Vitamin B12 (Cyanocobalamin) | USP 38 | Ningxia Kingvit Pharmaceutical Co., Ltd | Wangyuan Economic Zone, Yongning County, Yinchuan Ningxia | China |
58 | Walbratex | VD-30649- 18 | 05/07/2023 | Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương | Tobramycin sulfat | USP 38 | Chongqing Daxin Pharmaceutical Co.,Ltd | Số 22, Đường Chuangzao, quận Beibei, thành phố Chongqing | China |
59 | Cinnarizin | VD-30656- 18 | 05/07/2023 | Công ty cổ phần Dược - VTYT Thanh Hóa | Cinnarizin | DĐVN IV | Ray chemicals PVT.ltd | No.41, KHB Industrial Area, Yelahanka, Bangalore | India |
60 | Glimethepharm | VD-30657- | 05/07/2023 | Công ty cổ phần Dược | Glimepirid | EP 8.0 | Chongqing Succeway | Jing Long Industrial Park, | China |
18 | - VTYT Thanh Hóa | Pharmaceutical Co., Ltd | Chongqing 402560 | ||||||
61 | Muconersi | VD-30658- 18 | 05/07/2023 | Công ty cổ phần Dược - VTYT Thanh Hóa | Acetylcystein | DĐVN IV | Wuhan University hoyo co., ltd | No. 399, Luoyu Road, Wuchang, Wuhan, Hubei | China |
62 | Ozaloc | VD-30659- 18 | 05/07/2023 | Công ty cổ phần Dược - VTYT Thanh Hóa | Omeprazol pellet 8,5% | NSX | Metrochem API Private Limited | Unit II, Plot No.D-69/A (Part) &D-69, Phase -I, IDA Jeedimetla, Hyderabad - 500 055, Telangana state | India |
63 | Thepacodein capsules | VD-30660- 18 | 05/07/2023 | Công ty cổ phần Dược - VTYT Thanh Hóa | Paracetamol | DĐVN IV | Hebei jiheng (Group) pharmacy co., ltd | 368 jianshe street, hengshui city, hebei 053000 | China |
64 | Thepacol 80 | VD-30661- 18 | 05/07/2023 | Công ty cổ phần Dược - VTYT Thanh Hóa | Paracetamol | BP 2014 | Anqiu lu’an Pharmaceutical co. ltd | No.35 Weixu North Road, Anqiu, Shandong | China |
65 | Theprilda | VD-30662- 18 | 05/07/2023 | Công ty cổ phần Dược - VTYT Thanh Hóa | Perindopril erbumin | BP 2013 | Jintan Maosheng fine chemical plant | Taoxi Industrial Park, Jintian, Jiangsu Province | China |
66 | Theprilda | VD-30662- 18 | 05/07/2023 | Công ty cổ phần Dược - VTYT Thanh Hóa | Indapamid | BP 2013 | Suzhou Lixin Pharmaceutical Co.,ltd | No.21, Tangxi Road, Suzhou New District, 215151 | China |
67 | CEVITRUTIN | VD-30673- 18 | 05/07/2023 | Cty CP Hóa - Dược phẩm Mekophar | Rutin | EP 8.0 | Ami Lifesciences Pvt. Ltd | Block No.82/B, ECP Road, At & PO: Karakhadi - 391 450, Tal: Padra, Dis: Baroda, Gujarat | India |
68 | CEVITRUTIN | VD-30673- 18 | 05/07/2023 | Cty CP Hóa - Dược phẩm Mekophar | Acid ascorbic (vitamin C) | BP 2013 | Aland (Jiangsu) Nutraceutical Co., ltd | Jiangshan Road, Jingjiang, Jiangsu (214500) | China |
69 | CLOCATEN | VD-30674- 18 | 05/07/2023 | Cty CP Hóa - Dược phẩm Mekophar | Gentamicine sulphate | BP 2013 | Yantai Justaware Pharmaceutical Co., Ltd | No.1 Yanfu Road, Zhifu District, Yantai | China |
70 | COTIXIL | VD-30676- 18 | 05/07/2023 | Cty CP Hóa - Dược phẩm Mekophar | Tenoxicam | EP 8.0 | Nantong Jinghua Pharmaceutical Co., ltd | 2-02, Crossroad Between 3 Haibin Road and 2 Tonghai Road, Yanhai Economic Development Zone, Rudong | China |
71 | ENFUROL | VD-30677- 18 | 05/07/2023 | Cty CP Hóa - Dược phẩm Mekophar | Nifuroxazide | EP 8.0 | Nanjing Pharma Chemical Plant | Village Shiyue, Xixia, Nanjing, Jiangsu | China |
73 | GRISEOFULV IN 500mg | VD-30678- 18 | 05/07/2023 | Cty CP Hóa - Dược phẩm Mekophar | Griseofulvin | BP 2013 | Chifeng Pharmaceutical Co., ltd | 84 YiDong Street, Hongshan District, Chifeng, Inner Mongolia 024001 | China |
74 | LIPISIM 10 | VD-30679- 18 | 05/07/2023 | Cty CP Hóa - Dược phẩm Mekophar | Simvastatin | USP 37 | Zhejiang Hisun Pharmaceutical Co., ltd | 56 Binhai Road, Jiaojiang District, Taizhou City, Zhejiang Province | China |
75 | MEFLAVON | VD-30680- 18 | 05/07/2023 | Cty CP Hóa - Dược phẩm Mekophar | Rutin | EP 8.0 | Ami Lifesciences Pvt. Ltd | Block No.82/B, ECP Road, At & PO: Karakhadi - 391 450, Tal: Padra, Dist: Baroda, Gujarat | India |
76 | MEKOCEFAC LOR | VD-30681- 18 | 05/07/2023 | Cty CP Hóa - Dược phẩm Mekophar | Cefaclor monohydrate | USP 38 + NSX | Lupin Limited | United-1, 198- 202 New Industrial Area No.2, Mandideep- 462046, District: Raisen (MP) | India |
77 | MEKOMUCO SOL | VD-30682- 18 | 05/07/2023 | Cty CP Hóa - Dược phẩm Mekophar | Acetylcysteine | USP 38 | Fabbrica Italiana Sintetici S.P.A | Via Dovaro, snc 36045, Lonigo | Italy |
78 | PARACETAM OL 500mg | VD-30684- 18 | 05/07/2023 | Cty CP Hóa - Dược phẩm Mekophar | Paracetamol | BP 2013 | Anqiu Lu'an Pharmaceutical Co., Ltd | No. 35 Weixu North Road, Anqiu City, Shandong Province | China |
79 | PONCITYL 500 | VD-30685- 18 | 05/07/2023 | Cty CP Hóa - Dược phẩm Mekophar | Acid mefenamic | BP 2013 | Baoji Tianxin Pharmaceutical Co., ltd | Caijiapo Economic & Technical Development Zone, Qishan County, Shaanxi Province | China |
80 | SORBITOL 3,3% | VD-30686- 18 | 05/07/2023 | Cty CP Hóa - Dược phẩm Mekophar | Sorbitol | EP 8.0 | Roquette Freres S.A | 1, Rue De La Haute Loge, 62136 Lestrem | France |
81 | SUMAKIN 625 | VD-30687- 18 | 05/07/2023 | Cty CP Hóa - Dược phẩm Mekophar | Amoxicillin trihydrate (compacted) | BP 2017 | Sinopharm Weiqida Pharmaceutical Co., ltd | Economic & technological development zone, second medical zone, Datong, Shanxi, 037010 | China |
82 | SUMAKIN 625 | VD-30687- 18 | 05/07/2023 | Cty CP Hóa - Dược phẩm Mekophar | Sulbactam pivoxil | TCNSX | Research Pharmaceutical Co., Ltd | Floor 21-C, Qian Jiang Building, #971 Dong Fang Road, Pudong, Shanghai - 200122 | China |
83 | TERPIN MÊKÔNG | VD-30688- 18 | 05/07/2023 | Cty CP Hóa - Dược phẩm Mekophar | Dextromethorpha n hydrobromide | DĐVN IV | Wockhardt Limited | Plot No. 138, GIDC Estate, Ankleshwar - 393 002 Dist. Bharuch, Gujarat | India |
84 | TERPIN MÊKÔNG | VD-30688- 18 | 05/07/2023 | Cty CP Hóa - Dược phẩm Mekophar | Sodium benzoate | DĐVN IV | Emerald Performance Materials - Kalama chemical, LLC | 1296 third street N.W. Kalama, Washington, USA, 98625 | USA |
85 | VITAMIN B1 250mg | VD-30690- 18 | 05/07/2023 | Cty CP Hóa - Dược phẩm Mekophar | Thiamine nitrate (vitamin B1) | BP 2013 | Huazhong Pharmaceutical Co., Ltd | No. 71 West Chunyuan Road, Xiangyang, Hubei | China |
86 | VITAMIN B1 - B6-B12 | VD-30691- 18 | 05/07/2023 | Cty CP Hóa - Dược phẩm Mekophar | Thiamine nitrate (vitamin B1) | BP 2014 | Jiangxi Tianxin Pharmaceutical Co., Ltd | Le' anjiang Industrial Zone, Leping, Jiang, 333300 | China |
87 | VITAMIN B1 | VD-30691- | 05/07/2023 | Cty CP Hóa - Dược | Pyridoxine hydrochloride | BP 2014 | Huazhong Pharmaceutical | No. 71 West Chunyuan Road, | China |
- B6-B12 | 18 | phẩm Mekophar | (Vitamin B6) | Co., Ltd | Xiangyang, Hubei | ||||
88 | VITAMIN B1 - B6-B12 | VD-30691- 18 | 05/07/2023 | Cty CP Hóa - Dược phẩm Mekophar | Cyanocobalamin (vitamin B12) | EP 8.0 | Sanofi Chimie | BP 80125-76410 Saint- Aubin-les- Albeuf | France |
89 | VITAMIN C MKP 1000mg | VD-30692- 18 | 05/07/2023 | Cty CP Hóa - Dược phẩm Mekophar | Acid ascorbic (vitamin C) | BP 2015 | DSM Jiangshan Pharmaceutical (Jiangsu) Co., Ltd. | No 61 Jiangshan Road, Jingjiang, Jiangsu (214500) | China |
90 | VITAMIN C MKP 500 | VD-30693- 18 | 05/07/2023 | Cty CP Hóa - Dược phẩm Mekophar | Acid ascorbic (vitamin C) | BP 2015 | Shangdong Luwei Pharmaceutical Co., ltd | Shuangfeng Industrial Park, Zichuan District, Zibo City, Shandong | China |
91 | VITAMIN PP 500mg | VD-30694- 18 | 05/07/2023 | Cty CP Hóa - Dược phẩm Mekophar | Nicotinamide | BP 2013 | Vista Organic (P) Ltd. | Plot No.6, New Industrial Area-II Mandideep- 462046, Distt. - Raisen (M.P.) | India |
92 | Esoxium Caps. 40 | VD-30705- 18 | 05/07/2023 | Công Ty Cổ Phần PYMEPH ARCO | Esomeprazole Pellets 22.0% w/w | NSX | Murli Krishna Pharma Pvt. Ltd. | D-98, Ranjangaon MIDC, Ranjangaon, Taluka - Shirur; Dist - Pune | India |
Maharastra | |||||||||
93 | Esoxium Tablets 40 | VD-30706- 18 | 05/07/2023 | Công Ty Cổ Phần PYMEPH ARCO | Esomeprazole Pellets 22.0% w/w | NSX | Murli Krishna Pharma Pvt. Ltd. | D-98, Ranjangaon MIDC, Ranjangaon, Taluka - Shirur; Dist - Pune Maharastra | India |
94 | Movabis 4mg | VD-30707- 18 | 05/07/2023 | Công Ty Cổ Phần PYMEPH ARCO | Montelnkast sodium | USP 38 | Laurus Labs Private Limited | Plot No. 21, Jawaharlal Nehru Pharma City, Parawada, Visakhapatnam- 531021 | India |
95 | Pidocar | VD-30708- 18 | 05/07/2023 | Công Ty Cổ Phần PYMEPH ARCO | Clopidogrel bisulfate | USP 36 | Nobilus Ent | 01 821 Warsaw ul. Swarzewska 45 | Poland |
96 | Pymetphage_8 50 | VD-30709- 18 | 05/07/2023 | Công Ty Cổ Phần PYMEPH ARCO | Metformin hydrochloride | EP 7.0 | Weifa AS - Fikkjebakke | Kragero Naeringspark, Fikkjebakke, 3766 Sannidal | Norway |
97 | Pymetphage-5 00 | VD-30710- 18 | 05/07/2023 | Công Ty Cổ Phần PYMEPH ARCO | Metformin hydrochloride | EP 7.0 | Weifa AS - Fikkjebakke | Kragero Naeringspark, Fikkjebakke, 3766 Sannidal | Norway |
98 | Vemarol 100mg | VD-30711- 18 | 05/07/2023 | Công Ty Cổ Phần PYMEPH ARCO | Ethambutol hydrochloride | EP 8.0 | Cadila Pharmaceuticals Limited | 294, G.I.D.C., Estate, Ankleshwar - 393 002, Gujarat | India |
99 | Vemarol 400mg | VD-30712- 18 | 05/07/2023 | Công Ty Cổ Phần PYMEPH ARCO | Ethambutol hydrochloride | EP 8.0 | Cadila Pharmaceuticals Limited | 294, G.I.D.C., Estate, Ankleshwar - 393 002, Gujarat | India |
100 | Vitasmooth | VD-30713- 18 | 05/07/2023 | Công Ty Cổ Phần PYMEPH ARCO | Calcium carbonate | EP 7.0 | Dr. Paul Lohmann GmbH KG | Hauptstrasse 2 | 31860 Emmerthal | Germany |
101 | Vitasmooth | VD-30713- 18 | 05/07/2023 | Công Ty Cổ Phần PYMEPH ARCO | Cholecalciferol (Dry Vitamin D3 100 CWS) | EP 7.0 | DSM Nutritional Products Ltd. | Global Quality Management QM P.O.Box 2676, CH-4002 Basel | Switzerland |
102 | Dịch truyền tĩnh mạch Glucose 20% (CSNQ: B.Braun Melsungen AG; địa chỉ: Carl- Braun- Strasse 1, 34212 Melsungen, | VD-30796- 18 | 05/07/2023 | Công ty TNHH B.Braun Việt Nam | Glucose monohydrate | EP 8 | Cargill S.L.U | C/Marie Curie, 6, 08760 Martorell (Barcelona) | Spain |
Germany) | |||||||||
103 | Dịch truyền tĩnh mạch Ringer Lactat (CSNQ: B. Braun Melsungen AG; địa chỉ: Carl- Braun- Strasse 1, 34212 Melsungen, Germany) | VD-30797- 18 | 05/07/2023 | Công ty TNHH B.Braun Việt Nam | Sodium Chloride | EP 6 | Dominion Salt Limited | 89 Totara street, Mount Maunganui, New Zealand. PO Box 4249, Mount Maunganui South 3149, New Zealand | New Zealand |
104 | Dịch truyền tĩnh mạch Ringer Lactat (CSNQ: B.Braun Melsungen AG; địa chỉ: Carl- Braun- Strasse 1, 34212 Melsungen, Germany) | VD-30797- 18 | 05/07/2023 | Công ty TNHH B.Braun Việt Nam | Potassium Chloride | EP 6 | K+S KaLi GmbH | Office: Bertha- von- Suttner- Strasse 7, 34131 Kassel, Germany Manufacture: Plant Werra, Site Wintershall In der Aue, 36266 Heringen, Werra | Germany |
105 | Dịch truyền tĩnh mạch Ringer Lactat (CSNQ: B. | VD-30797- 18 | 05/07/2023 | Công ty TNHH B.Braun | Sodium Lactate | USP 32 | Purac Biochem B.V. | Arkelsedijk 46, Building De Verbinding, NL- 4206 AC | The Netherlands |
Braun Melsungen AG; địa chỉ: Carl- Braun- Strasse 1, 34212 Melsungen, Germany) | Việt Nam | Gorinchem | |||||||
106 | Dịch truyền tĩnh mạch Ringer Lactat (CSNQ: B.Braun Melsungen AG; địa chỉ: Carl-Braun- Strasse 1, 34212 Melsungen, Germany) | VD-30797- 18 | 05/07/2023 | Công ty TNHH B.Braun Việt Nam | Calcium chloride Dihydrate | EP 6 | Macco Organiques, s.r.o | Zahradni 46c, 792 01 Bruntal | Czech Republic |
107 | Kem bôi da Kélog | VD-30826- 18 | 05/07/2023 | Công ty TNHH dược phẩm Việt Phúc | Ketoconazole | USP 35 | Aarti Drugs limited | Plot No. E-21/22, MIDC, Tarapur, Boisar-401506, Dist - Thane Maharashtra | India |
108 | Cetirizine STADA 10 mg | VD-30834- 18 | 05/07/2023 | Chi nhánh Công ty TNHH LD Stada-Việt | Cetirizine dihydrochloride | EP 8.0 | Glochem Industries Limited | Survey Nos. 174 to 176, I.D.A. Bollaram, Medak District-502 325 | India |
Nam | TELANGANA STATE | ||||||||
109 | Simvastatin STADA 20 mg | VD-30836- 18 | 05/07/2023 | Chi nhánh Công ty TNHH LD Stada-Việt Nam | Simvastatin | USP 37 | TEVA pharmaceutical Works Private Limited | Pallagi út 13, Debrecen H- 4042 | Hungary |
110 | Partamol extra | VD-30837- 18 | 05/07/2023 | Công ty TNHH LD Stada-Việt Nam | Paracetamol | EP 8.0 | Mallinckrodt Inc. | Raleigh Plant 8801 Capital Boulevard Raleigh, North Carolina C 27616 | USA |
111 | Pariamol extra | VD-30837- 18 | 05/07/2023 | Công ty TNHH LD Stada-Viet Nam | Ibuprofen | EP 8.0 | Hubei Granules- Biocause Pharmaceutical Co., Ltd. | 122 Yangwan Road, Jingmen City, Hubei Province 448000 | China |
112 | Spirastad 3 M.I.U | VD-30838- 18 | 05/07/2023 | Công ty TNHH LD Stada-Việt Nam | Spiramycin | EP 8.0 | Topfond Pharmaceutical Co., Ltd. | No.2 Guangming Road, Zhumadian, Henan 463003 | China |
113 | APIBREX 100 | VD-30910- 18 | 06/07/2023 | Công ty CP Dược APIMED | Celecoxib | USP 38 | Aarti Drugs Limited | Plot No, W- 60 (B), 61(B), 62 (B), 71 (B), 72 (B), 73 (B) M.i.d.c. Tarupur | India |
Tal, Palghar Dist. Thane-401506 (MH) | |||||||||
114 | APIBREX 200 | VD-30911- 18 | 06/07/2023 | Công ty CP Dược APIMED | Celecoxib | USP 38 | Aarti Drugs Limited | Plot No, W-60 (B), 61(B), 62 (B), 71(B), 72 (B), 73 (B) M.i.d.c. Tarupur Tal, Palghar Dist. Thane-401506 (MH) | India |
115 | APITEC 20-H | VD-30912- 18 | 06/07/2023 | Công ty CP Dược APIMED | Enalapril maleat | USP 38 | Zhejiang Huahai Pharamaceutical Co.Ltd | Xunqiao, linhai Zhejiang 317024, China | China |
116 | APITEC 20-H | VD-30912- 18 | 06/07/2023 | Công ty CP Dược APIMED | Hydroclorothiazid | USP 37 | Suzhou Lixin Pharmaceutical Co., Ltd | No.21, Tangxi Road, Suzhou New District, 215151 | China |
117 | APIVAL Plus 160/25 | VD-30913- 18 | 06/07/2023 | Công ty CP Dược APIMED | Hydroclorothiazid | USP 37 | Suzhou Lixin Pharmaceutical Co., Ltd | No.21, Tangxi Road, Suzhou New District, 215151 | China |
118 | SUCRAPI | VD-30914- | 06/07/2023 | Công ty CP | Sucralfat | USP 39 | Northeast | No. 29 Shenxiliu | China |
18 Dược
Pharmaceutical
Dong Road,
APIMED
Group Co., LTD. Economic
Technological Development District, Shenyang