Open navigation

Quyết định 1707/QĐ-BTC ngày 22/07/2024 Điều chỉnh Bảng giá tính lệ phí trước bạ đối với ô tô xe máy

BỘ TÀI CHÍNH
 -------

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
________________________________

Số: 1707/QĐ-BTC

Hà Nội, ngày 22 tháng 7 năm 2024

 QUYẾT ĐỊNH

VỀ VIỆC ĐIỀU CHỈNH, BỔ SUNG BẢNG GIÁ TÍNH LỆ PHÍ TRƯỚC BẠ ĐỐI VỚI Ô TÔ, XE MÁY

BỘ TRƯỞNG BỘ TÀI CHÍNH

Căn cứ vào Luật Phí và Lệ phí ngày 25 tháng 11 năm 2015;

Căn cứ Nghị định số 10/2022/NĐ-CP ngày 15 tháng 01 năm 2022 của Chính phủ quy định về lệ phí trước bạ;

Căn cứ Nghị định số 14/2023/NĐ-CP ngày 20 tháng 4 năm 2023 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Tài chính;

Căn cứ Thông tư số 13/2022/TT-BTC ngày 28 tháng 02 năm 2022 của Bộ trưởng Bộ Tài chính quy định chi tiết một số điều của Nghị định số 10/2022/NĐ-CP ngày 15 tháng 01 năm 2022 của Chính phủ quy định về lệ phí trước bạ;

Căn cứ Quyết định số 283/QĐ-BTC ngày 21 tháng 02 năm 2024 của Bộ Tài chính về ủy quyền ký Quyết định về Bảng giá tính lệ phí trước bạ đối với ô tô, xe máy;

Theo đề nghị của Tổng cục trưởng Tổng cục Thuế.

QUYẾT ĐỊNH:

Điều 1. Ban hành kèm theo Quyết định này Bảng giá điều chỉnh, bổ sung Bảng giá tính lệ phí trước bạ đối với ô tô, xe máy ban hành kèm theo Quyết định số 2353/QĐ-BTC ngày 31/10/2023 và Quyết định số 449/QĐ-BTC ngày 15/03/2024.

Điều 2. Quyết định này có hiệu lực kể từ ngày 25/7/2024.

Điều 3. Tổng cục trưởng Tổng cục Thuế, Cục trưởng Cục Quản lý, giám sát chính sách thuế, phí và lệ phí, Chánh Văn phòng Bộ Tài chính, Cục trưởng Cục Thuế các tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương, các Chi cục trưởng Chi cục thuế, Chi cục thuế khu vực trực thuộc Cục Thuế các tỉnh, thành phố và các tổ chức, cá nhân có liên quan chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.

 

Nơi nhận:
- Như Điều 3;
- Các Bộ, cơ quan ngang Bộ, cơ quan thuộc Chính phủ;
- Viện Kiểm sát nhân dân tối cao;
- Tòa án nhân dân tối cao;
- Kiểm toán nhà nước;
- UBTW Mặt trận Tổ quốc Việt Nam;
- HĐND, UBND, Sở TC, Cục thuế, KBNN
các tỉnh, TP trực thuộc TW;
- Liên đoàn Thương mại và Công nghiệp Việt Nam;
- Công báo;
- Cổng thông tin điện tử: Chính phủ, Bộ Tài chính,
Cục Quản lý công sản, Tổng cục Thuế;
- Các đơn vị thuộc Bộ Tài chính;
 - Lưu: VT, TCT (VT, DNNCN).

TUQ. BỘ TRƯỞNG
TỔNG CỤC TRƯỞNG TỔNG CỤC THUẾ




 Mai Xuân Thành



BẢNG GIÁ TÍNH LỆ PHÍ TRƯỚC BẠ ĐIỀU CHỈNH, BỔ SUNG

(Kèm theo Quyết định số 1707/QĐ-BTC ngày 22/7/2024 của Bộ Tài chính)

BẢNG 1: Ô TÔ CHỞ NGƯỜI TỪ 9 NGƯỜI TRỞ XUỐNG

Phần 1a. Ô tô chở người từ 9 người trở xuống nhập khẩu

STT

Nhãn hiệu

Kiểu loại xe [Tên thương mại (Mã kiểu loại)/ Tên thương mại/ Số loại]

Thể tích làm việc

Số người cho phép chở (kể cả lái xe)

Giá tính LPTB (VNĐ)

1

AUDI

AUDI A6 SEDAN DESIGN 45 TFSI (4A2C7G)

2,0

5

2.160.600.000

2

AUDI

AUDI A7 SPORTBACK 55 TFSI QUATTRO (4KA02Y)

3,0

5

3.141.100.000

3

AUDI

AUDI A8L 55 PLUS TFSI QUATTRO (4NL0DA)

3,0

5

4.800.000.000

4

AUDI

AUDI Q2 S LINE 35 TFSI (GAGCCW)

1,4

5

1.362.900.000

5

AUDI

AUDI Q5 S LINE 45 TFSI QUATTRO (FYGC3Y)

2.0

5

2.130.000.000

6

AUDI

AUDI Q7 45 TFSI QUATTRO (4MGAI1)

2,0

7

3.198.900.000

7

AUDI

AUDI Q8 S LINE 55 TFSI QUATTRO (4MN0X2)

3,0

5

3.600.000.000

8

BAIC

BJ2021F7VA3B 2.3T (BJ2021F7VA3B)

2,3

5

579.000.000

9

BENTLEY

BENTAYGA AZURE V8 (AD4XAE)

4,0

4

19.200.000.000

10

BENTLEY

BENTAYGA AZURE V8 (AD5XAE)

4,0

5

19.190.000.000

11

BENTLEY

BENTAYGA EXTENDED WHEELBASE AZURE V8 (HD5XAE)

4,0

5

22.800.000.000

12

BENTLEY

BENTAYGA S V8 (AD4XAE)

4,0

4

21.628.000.000

13

BENTLEY

BENTAYGA V8 (AD4XAE)

4,0

4

19.000.000.000

14

BENTLEY

CONTINENTAL GT AZURE V8 (C4BXBD)

4,0

4

21.925.200.000

15

BENTLEY

CONTINENTAL GT S V8 (C4BXBD)

4,0

4

21.000.000.000

16

BENTLEY

CONTINENTAL GT V8 (C4BXBD)

4,0

4

21.321.600.000

17

BENTLEY

FLYING SPUR AZURE HYBRID (B5CYDD)

2,9

5

22.201.900.000

18

BENTLEY

FLYING SPUR AZURE V8 (B5BXBD)

4,0

5

24.191.000.000

19

BENTLEY

FLYING SPUR HYBRID (B5CYDD)

2,9

5

19.609.500.000

20

BMW

530I (51BH)

2,0

5

2.742.000.000

21

BMW

740I (21EH)

3,0

5

5.832.300.000

22

BMW

XM (21CS)

4,4

5

10.895.500.000

23

BMW

Z4 SDRIVE20I (HF11)

2,0

2

2.996.500.000

24

DFSK

GLORY 560 (DXK6451AFFZ)

1,5

7

451.000.000

25

DFSK

GLORY 580 (DXK6470AS2F)

1,5

7

424.500.000

26

FERRARI

296 GTB (F171KAA)

3,0

2

20.998.000.000

27

FERRARI

296 GTS (F171 KCA)

3,0

2

28.204.700.000

28

FERRARI

F8 SPIDER (F142CDE)

3,9

2

26.376.200.000

29

FERRARI

FERRARI ROMA (F164 BAA)

3,9

4

21.361.000.000

30

FERRARI

SF90 SPIDER (F173 HGA)

4,0

2

43.000.000.000

31

FERRARI

SF90 STRADALE (F173HFA)

4,0

2

36.600.000.000

32

FORD

EVEREST (TEK3F03221)

2,0

7

1.550.600.000

33

FORD

EXPLORER (CTW18789CD2)

2,3

7

2.099.000.000

34

HAVAL

H6 HEV DELUXE (KN1382KR6)

1,5

5

799.000.000

35

HONDA

HR-V G (RV386RL)

1,5

5

699.000.000

36

HONDA

HR-V RS (RV389REN)

1,5

5

871.000.000

37

HYUNDAI

ELANTRA N (IBS4L5G17)

2,0

5

1.045.000.000

38

HYUNDAI

ELANTRA N (IBS4L5G1M)

2,0

5

1.610.500.000

39

HYUNDAI

STARGAZER (I6W7D661V D D183)

1,5

7

482.400.000

40

HYUNDAI

STARGAZER X (I6W7D661V B B000)

1,5

7

548.875.000

41

HYUNDAI

STARGAZER X (I6W7D661V B B002)

1,5

7

591.202.000

42

JAGUAR

F-TYPE R-DYNAMIC (QQ6)

3,0

2

8.745.000.000

43

JEEP

GRAND CHEROKEE L LIMITED 4X4 (WLJP7523E)

3,6

7

3.800.000.000

44

JEEP

WRANGLER RUBICON 4x4 (JLJS7222R)

2,0

4

3.160.000.000

45

JEEP

WRANGLER UNLIMITED SAHARA (JLJP7422G)

2,0

5

2.950.000.000

46

KIA

K5 (EXS42G61F-G708)

2,0

5

874.000.000

47

KIA

MORNING (G6S6K361B-GGMP)

1,2

5

680.000.000

48

KIA

MORNING (G6S6K361B-GGPY)

1,2

5

697.000.000

49

KIA

MORNING (G6S6K361B-GGPZ)

1,2

5

309.000.000

50

KIA

MORNING (G6S6K361B-GGR7)

1,2

5

359.000.000

51

LAMBORGHINI

URUS (AAAA)

4,0

4

15.700.000.000

52

LAMBORGHINI

URUS (BBAA)

4,0

5

15.102.000.000

53

LAMBORGHINI

URUS (BBAA)

4,0

4

18.073.000.000

54

LAMBORGHINI

URUS S (ACAA)

4,0

5

17.395.000.000

55

LAND ROVER

DEFENDER HSE LWB (LE)

3,0

8

7.109.000.000

56

LAND ROVER

DEFENDER S (LE)

2,0

5

4.319.000.000

57

LAND ROVER

RANGE ROVER AUTOBIOGRAPHY (LK)

3,0

5

11.949.000.000

58

LAND ROVER

RANGE ROVER FIRST EDITION (LK)

3,0

5

11.839.000.000

59

LAND ROVER

RANGE ROVER SPORT DYNAMIC HSE (L1)

3,0

5

7.899.000.000

60

LAND ROVER

RANGE ROVER SPORT DYNAMIC SE (L1)

3,0

5

7.977.300.000

61

LAND ROVER

RANGE ROVER SV LWB (LK)

3,0

4

19.234.700.000

62

LAND ROVER

RANGE ROVER SV LWB (LK)

4,4

4

26.457.500.000

63

LEXUS

LM500H 4 SEATS CD (TAWH15L-LNTXT)

2,4

4

8.710.000.000

64

LEXUS

LM500H 6 SEATS CD (TAWH15L-LPTVT)

2,4

6

7.290.000.000

65

LYNK & CO

LYNK & CO 01 (MR6453D47)

2,0

5

999.000.000

66

LYNK & CO

LYNK & CO 03+ (MR7202D10)

2,0

5

1.299.000.000

67

LYNK & CO

LYNK & CO 05 (MR6463D15)

2,0

5

1.599.000.000

68

LYNK & CO

LYNK & CO 09 (MR6501D01)

2,0

7

2.199.000.000

69

MASERATI

GHIBLI F TRIBUTO (M157)

3,0

5

8.150.000.000

70

MASERATI

GHIBLI MILD HYBRID (M157)

2,0

5

4.100.000.000

71

MASERATI

GHIBLI MILD HYBRID GRANSPORT (M157)

2,0

5

3.899.000.000

72

MASERATI

GRANTURISMO MC (M145)

4,7

4

8.000.000.000

73

MASERATI

GRECALE TROFEO (M182)

3,0

5

7.750.000.000

74

MASERATI

LEVANTE GRANLUSSO (M161)

3,0

5

5.200.000.000

75

MASERATI

LEVANTE GT HYBRID (M161)

2,0

5

4.650.000.000

76

MASERATI

LEVANTE GTS (M161)

3,8

5

9.100.000.000

77

MASERATI

LEVANTE S (M161)

3,0

5

4.000.000.000

78

MASERATI

MC20 (M240)

3,0

2

16.325.000.000

79

MASERATI

MC20 CIELO (M240)

3,0

2

20.174.300.000

80

MASERATI

QUATTROPORTE GRANSPORT (M156)

3,0

5

7.200.000.000

81

MASERATI

QUATTROPORTE GT (M156)

3,0

5

8.221.000.000

82

MAZDA

MAZDA 2 (DENRLAU)

1,5

5

415.000.000

83

MAZDA

MAZDA CX-3 (DLPJLAJ)

1,5

5

539.000.000

84

MAZDA

MAZDA CX-3 (DLPJLAK)

1,5

5

539.000.000

85

MAZDA

MAZDA CX-3 (DLPJLAL)

1,5

5

569.000.000

86

MCLAREN

765LT SPIDER (14S8RFG)

4,0

2

31.479.800.000

87

MERCEDES-BENZ

AMG GLE 53 4MATIC+ COUPE (167361)

3,0

5

5.188.900.000

88

MERCEDES-BENZ

C 300 AMG CBU (206046)

2,0

5

2.179.000.000

89

MERCEDES-BENZ

GLB 200 AMG (V1) (247687)

1,3

7

1.658.900.000

90

MERCEDES-BENZ

GLE 450 4MATIC (167159)

3,0

7

3.999.900.000

91

MERCEDES-BENZ

GLE 450 4MATIC (V1) (167159)

3,0

7

3.939.900.000

92

MERCEDES-BENZ

GLE 450 4MATIC (V2) (167159)

3,0

7

3.889.900.000

93

MERCEDES-BENZ

MERCEDES-AMG GLA 45 S 4MATIC+ (247754)

2,0

5

3.042.000.000

94

MERCEDES-BENZ

MERCEDES-AMG GLB 35 4MATIC (V1) (247651)

2,0

7

2.228.900.000

95

MERCEDES-BENZ

S 450 LUXURY (V2) (223160)

3,0

5

5.693.100.000

96

MERCEDES-BENZ

S 580 E (223168)

3,0

5

6.999.000.000

97

MG

HS 1.5T DEL (MFNMSC172FY)

1,5

5

699.000.000

98

MG

HS 1.5T LUX (MFNMSG172FY)

1,5

5

749.000.000

99

MG

MG RX5 1.5T DCT STD (AS22)

1,5

5

714.400.000

100

MG

MG5 1.5L COM (CSA7151GDAA)

1,5

5

499.500.000

101

MG

MG5 1.5L CVT DEL (SAP31)

1,5

5

499.000.000

102

MG

MG5 1.5L CVT STD (SAP31)

1,5

5

459.000.000

103

MG

MG5 1.5L STD (CSA7151GDMA)

1,5

5

399.000.000

104

MINI

CLUBMAN COOPER S (LV71)

2,0

5

2.455.000.000

105

MINI

COOPER (21DL)

1,5

4

2.469.000.000

106

MINI

COOPER S (51DH)

2,0

4

1.967.000.000

107

MINI

COUNTRYMAN COOPER S (51BR)

2,0

5

2.431.900.000

108

MINI

JOHN COOPER WORKS (71DH)

2,0

4

2.434.000.000

109

MITSUBISHI

XFORCE H (GR1WXTHGLVVT)

1,5

5

640.000.000

110

MITSUBISHI

XFORCE M (GR1WXTMGLVVT)

1,5

5

599.000.000

111

MITSUBISHI

XFORCE P1 (GR1WXTGGLVVT)

1,5

5

692.000.000

112

NISSAN

ALMERA EL (BDYALEZN18UWA----C)

1,0

5

510.000.000

113

NISSAN

ALMERA VL (BDYALGZN18UWA----C)

1,0

5

550.000.000

114

NISSAN

KICKS E-POWER V (FDWALS9P15JWAA----)

1,2

5

716.500.000

115

PORSCHE

911 CARRERA 4 GTS (992440)

3,0

4

11.359.000.000

116

PORSCHE

911 TURBO (992430)

3,7

4

15.800.000.000

117

PORSCHE

911 TURBO S CABRIOLET (992650)

3,7

4

17.350.000.000

118

PORSCHE

CAYENNE GTS (9YABG1)

4,0

5

8.639.000.000

119

PORSCHE

CAYENNE GTS COUPE (9YBBG1)

4,0

5

9.450.000.000

120

PORSCHE

CAYENNE S COUPE (9YBBJ1)

4,0

5

9.355.000.000

121

PORSCHE

CAYENNE TURBO GT (9YBCQ1)

4,0

4

13.139.000.000

122

PORSCHE

PANAMERA GTS (97ADS1)

4,0

4

11.732.000.000

123

PORSCHE

PANAMERA TURBO S (97AFR1)

4,0

4

13.570.000.000

124

SKODA

KODIAQ (NS73KC)

1,4

7

1.154.300.000

125

SKODA

KODIAQ (NS743Z)

2,0

7

1.249.000.000

126

SUBARU

SUBARU BRZ 2.4 EYESIGHT RWD 6AT (ZD8BLF7)

2,4

4

1.607.000.000

127

SWM

G05 PRO (JKC6480B6S1)

1,5

7

572.000.000

128

TOYOTA

COROLLA CROSS HEV CE (ZVG10L-DHXEBU)

1,8

5

912.800.000

129

TOYOTA

COROLLA CROSS V CE (ZSG10L-DHXEKU)

1,8

5

827.000.000

130

TOYOTA

FORTUNER (TGN156L-SDTHKU)

2,7

7

1.250.000.000

131

TOYOTA

RAIZE (A250LA-GBVVF)

1,0

5

504.700.000

132

VOLKSWAGEN

POLO (6034G3)

1,6

5

625.400.000

133

VOLKSWAGEN

T-CROSS (CW14NY)

1,0

5

879.000.000

134

VOLKSWAGEN

T-CROSS (CW15NY)

1,0

5

999.500.000

135

VOLKSWAGEN

TERAMONT (CA24M8)

2,0

7

2.128.300.000

136

VOLKSWAGEN

TERAMONT X (CVC3ST)

2,0

5

1.998.000.000

137

VOLKSWAGEN

TERAMONT X (CVC4ST)

2,0

5

2.149.700.000

138

VOLKSWAGEN

TIGUAN (BJ24L0)

2,0

7

1.566.400.000

139

VOLKSWAGEN

TIGUAN (BW24L0)

2,0

7

1.600.000.000

140

VOLKSWAGEN

TOUAREG (CR730J)

2,0

5

2.789.500.000

141

VOLKSWAGEN

VILORAN (CF13SZ)

2,0

7

1.960.400.000

142

VOLKSWAGEN

VILORAN (CF14SZ)

2,0

7

2.178.400.000

143

VOLKSWAGEN

VIRTUS (D225NY)

1,0

5

799.000.000

144

VOLVO

S90L RECHARGE ULTIMATE (PTH2)

2,0

5

2.890.000.000

Ô tô điện

STT

Nhãn hiệu

Kiểu loại xe [Tên thương mại (Mã kiểu loại)/ Tên thương mại/ Số loại]

Số người cho phép chở (kể cả lái xe)

Giá tính LPTB (VNĐ)

145

AUDI

AUDI RS E-TRON GT (F83RH7)

5

5.350.000.000

146

BMW

I7 XDRIVE60 (51EJ)

5

6.801.700.000

147

PORSCHE

TAYCAN (Y1AAA1)

4

5.875.000.000

148

PORSCHE

TAYCAN TURBO (Y1AFC1)

5

9.400.700.000

149

PORSCHE

TAYCAN TURBO CROSS TURISMO (Y1BFC1)

5

9.300.000.000

150

PORSCHE

TAYCAN TURBO S (Y1AFH1)

5

11.002.000.000

151

VOLVO

C40 RECHARGE ULTIMATE (XKER)

5

2.330.000.000

Phần 1b. Ô tô chở người từ 9 người trở xuống sản xuất, lắp ráp trong nước

STT

Nhãn hiệu

Kiểu loại xe [Tên thương mại (Mã kiểu loại)/ Tên thương mại/ Số loại]

Thể tích làm việc

Số người cho phép chở (kể cả lái xe)

Giá tính LPTB (VNĐ)

1

BMW

520I 15DD.B7

2,0

5

2.175.500.000

2

BMW

X3 SDRIVE20I 15DS-01

2,0

5

1.992.000.000

3

BMW

X3 XDRIVE30I 55DS

2,0

5

2.213.400.000

4

BMW

X5 XDRIVE40I 15EW.A7

3,0

5

3.857.000.000

5

HYUNDAI

CRETA 1.5 MPI

1,5

5

566.800.000

6

HYUNDAI

CRETA 1.5 MPI GL

1,5

5

614.100.000

7

HYUNDAI

PALISADE R2.2 PREMIUM 7S

2,2

7

1.485.000.000

8

HYUNDAI

SANTAFE TM2 2.2 TCI 8DCT PRE E5

2,2

7

1.209.700.000

9

HYUNDAI

SANTAFE TM3 2.5 MPI 6AT E5

2,5

7

968.700.000

10

HYUNDAI

SANTAFE TM4 2.5 MPI 6AT PRE E5

2,5

7

1.139.700.000

11

HYUNDAI

VENUE 1.0 T-GDI PREMIUM

1,0

5

571.200.000

12

HYUNDAI

VENUE 1.0 T-GDI STANDARD

1,0

5

537.800.000

13

KIA

CARNIVAL KA4 2.2 AT FH8

2,2

8

1.279.000.000

14

KIA

CARNIVAL KA4 2.2 AT FL7

2,2

7

1.307.700.000

15

KIA

CARNIVAL KA4 2.2 AT FL7-01

2,2

7

1.359.000.000

16

KIA

CARNIVAL KA4 2.2 AT FL8

2,2

8

1.183.400.000

17

KIA

CARNIVAL KA4 2.2 AT FL8/7L

2,2

7

1.189.000.000

18

KIA

K5 DL3 2.0 AT FS5

2,0

5

824.000.000

19

KIA

MORNING JAPE 1.2 AT-01

1,2

5

390.400.000

20

KIA

MORNING JAPE 1.2 AT-03

1,2

5

399.000.000

21

KIA

MORNING JAPE 1.2G AT FS5

1,2

5

424.000.000

22

KIA

MORNING TA 1.2 AT

1,2

5

366.000.000

23

KIA

SELTOS SP2I PE 1.5G CVT FH5

1,5

5

679.000.000

24

KIA

SELTOS SP2I PE 1.5G CVT FH5-01

1,5

5

749.000.000

25

KIA

SELTOS SP2I PE 1.5G CVT FH5-02

1,5

5

599.600.000

26

KIA

SELTOS SP2I PE 1.5T DCT FH5

1,5

5

799.000.000

27

KIA

SONET QY 1.5 CVT FH5

1,5

5

572.200.000

28

KIA

SONET QY 1.5 CVT FS5

1,5

5

519.000.000

29

KIA

SONET QY 1.5 CVT FS5-01

1,5

5

547.200.000

30

KIA

SORENTO MQ4 2.2 DCT FL7

2,2

7

999.000.000

31

KIA

SORENTO MQ4 2.2D DCT AH6

2,2

6

1.213.700.000

32

KIA

SORENTO MQ4 2.5 AT AH7

2,5

7

1.126.900.000

33

KIA

SORENTO MQ4 2.5 AT FS7

2,5

7

1.088.200.000

34

KIA

SORENTO MQ4 2.5G AT AH6

2,5

6

1.131.500.000

35

KIA

SORENTO MQ4 2.5G AT AH7

2,5

7

1.149.000.000

36

KIA

SORENTO MQ4 HEV 1.6 AT AH7

1,6

7

1.129.000.000

37

KIA

SORENTO MQ4 HEV 1.6 AT FL7

1,6

7

1.085.700.000

38

KIA

SORENTO MQ4 PHEV 1.6 AT AH7

1,6

7

1.399.000.000

39

KIA

SORENTO MQ4 PHEV 1.6 AT AH7-01

1,6

7

1.524.000.000

40

KIA

SPORTAGE NQ5 1.6G DCT AH5

1,6

5

986.800.000

41

KIA

SPORTAGE NQ5 2.0G AT FS5-01

2,0

5

829.000.000

42

MAZDA

3 B22SAA-01

1,5

5

739.000.000

43

MAZDA

3 B42HAA

1,5

5

662.000.000

44

MAZDA

CX-8 KA2WLA

2,5

7

949.000.000

45

MERCEDES-BENZ

C 200 AVANTGARDE 206042

1,5

5

1.433.900.000

46

MERCEDES-BENZ

C 200 AVANTGARDE PLUS 206042

1,5

5

1.588.900.000

47

MERCEDES-BENZ

C 300 AMG 206046

2,0

5

1.888.900.000

48

MERCEDES-BENZ

E 180 FL 213076

1,5

5

1.888.900.000

49

MERCEDES-BENZ

E 200 EXCLUSIVE FL 213080

2,0

5

2.222.900.000

50

MERCEDES-BENZ

E 300 AMG FL 213083

2,0

5

2.888.900.000

51

PEUGEOT

2008 PUJHN6

1,2

5

773.200.000

52

PEUGEOT

2008 PUJHN6-02

1,2

5

722.000.000

53

PEUGEOT

2008 USHNLV

1,2

5

691.300.000

54

PEUGEOT

3008 MJEP6Z-01

1,6

5

939.000.000

55

PEUGEOT

5008 NJEP6Z-01

1,6

7

999.000.000

56

PEUGEOT

5008 PNJEP6-01

1,6

7

1.097.000.000

57

PEUGEOT

TRAVELLER PVEAH/7R

2,0

7

1.589.000.000

58

TOYOTA

FORTUNER 2.4CD GUN165L-SUTSXU

2,4

7

1.061.400.000

59

TOYOTA

FORTUNER GUN156L-SUTHXU

2,8

7

1.379.400.000

60

TOYOTA

FORTUNER LEGEND 2.4CD GUN165L-SUTHXU

2,4

7

1.194.400.000

61

TOYOTA

FORTUNER LEGEND 2.8CD GUN156L-SUTHXU

2,8

7

1.358.000.000

62

TOYOTA

VELOZ CROSS W101LE-LBVFVV

1,5

7

660.000.000

63

TOYOTA

VIOS 1.5G MLM NSP151L-EEXGKU

1,5

5

545.000.000

64

TOYOTA

VIOS E-CVT MLM NSP151L-EEXRKU

1,5

5

488.600.000

Ô tô điện

STT

Nhãn hiệu

Kiểu loại xe [Tên thương mại (Mã kiểu loại)/ Tên thương mại/ Số loại]

Số người cho phép chở (kể cả lái xe)

Giá tính LPTB (VNĐ)

65

HYUNDAI

IONIQ 5 STANDARD

5

1.238.100.000

66

VINFAST

VF 6 PLUS P5CG02

5

767.100.000

67

VINFAST

VF 9 ECO V7AC01

7

1.515.400.000

68

VINFAST

VF 9 PLUS W7AC01

7

1.650.000.000

69

VINFAST

VF 9 PLUS X6AC01

6

1.687.300.000

70

WULING

WULING HONGGUANG MINI EV E50 LV1-120

4

240.700.000

71

WULING

WULING HONGGUANG MINI EV E50 LV2-120

4

255.600.000

BẢNG 2: Ô TÔ PICK UP, Ô TÔ TẢI VAN

Phần 2a. Ô tô pick up, tải Van nhập khẩu

STT

Nhãn hiệu

Kiểu loại xe [Tên thương mại (Mã kiểu loại)/ Tên thương mại/ Số loại]

Thể tích làm việc

Số người cho phép chở (kể cả lái xe)

Giá tính LPTB (VNĐ)

1

FORD

RANGER STORMTRAK (TRAE2595231)

2,0

5

1.039.000.000

2

JEEP

GLADIATOR SPORT 4X4 (JTJL9824B)

3,6

5

3.218.000.000

3

MAZDA

BT-50 (ZR56LAS)

1,9

5

556.500.000

4

NISSAN

NAVARA (CTSNLYLD23IYP----2)

2,3

5

819.700.000

5

NISSAN

NAVARA VL (CTSNLWLD23IYP----2)

2,3

5

816.200.000

6

RAM

RAM 1500 LARAMIE CREW CAB 4X4 (DT6P9825H)

5,7

5

3.900.000.000

7

RAM

RAM 1500 LONGHORN CREW CAB 4X4 (DT6R9825K)

5,7

5

4.000.000.000

8

TOYOTA

HILUX 4X2 AT CE (GUN135L-DTTSXU)

2,4

5

712.900.000

9

TOYOTA

HILUX 4X4 MT CE (GUN125L-DTFSXU)

2,4

5

673.800.000

10

TOYOTA

HILUX ADVENTURE (GUN126L-DTTHXU)

2,8

5

1.003.000.000

Phần 2b. Ô tô pick up, tải Van sản xuất, lắp ráp trong nước

STT

Nhãn hiệu

Kiểu loại xe [Tên thương mại (Mã kiểu loại)/ Tên thương mại/ Số loại]

Thể tích làm việc

Số người cho phép chở (kể cả lái xe)

Giá tính LPTB (VNĐ)

1

FORD

TOURNEO-JX6503PD-L5-AT-TRD/CKGT.VAN2

2,0

2

948.300.000

2

FORD

TRANSIT JX6581TA-M5/CK327-VAN3-CK

2,2

3

888.000.000

3

FORD

TRANSIT JX6581TA-M5/CK327-VAN6

2,2

6

882.700.000

4

FORD

TRANSIT JX6581TA-M5/CK327-VAN6-CK

2,2

6

871.700.000

5

GAZ

GAZELLE NEXT A31R32.E5

2,8

3

676.300.000

6

GAZ

GAZELLE NEXT A31R32.E5I

2,8

3

687.800.000

7

GAZ

GAZELLE NEXT A32R32.E5

2,8

6

797.900.000

8

GAZ

GAZELLE NEXT A65R32/CKGT.VAN6

2,8

6

700.300.000

9

GAZ

GAZELLE NEXT A65R32-40/CKGT.VAN6

2,8

6

672.900.000

10

GAZ

GAZELLE NEXT A65R52/CKGT.VAN3

2,8

3

820.000.000

11

GAZ

GAZELLE NEXT A65R52/CKGT.VAN6

2,8

6

845.200.000

12

GAZ

SOBOL NN A31S12.E5

2,8

3

540.000.000

13

SRM

X30I-V2

1,5

2

248.500.000

14

SRM

X30I-V5

1,5

5

282.000.000

15

THACO

FRONTIER TF420V 2S TV22A27R107-DL1

1,5

2

450.500.000

16

VINHPHAT

SANDEUR S-100

3,0

5

520.000.000

BẢNG 4: Ô TÔ VẬN TẢI HÀNG HÓA (TRỪ Ô TÔ PICKUP, Ô TÔ TẢI VAN) 

STT

Trọng tải

Nhãn hiệu

Giá tính LPTB (VNĐ)

I. Nước sản xuất lắp ráp: Việt Nam

1

Từ 750 kg đến dưới 1 tấn

HINO

595.770.000

2

Từ 1 tấn đến dưới 1,25 tấn

HINO

595.770.000

TQ

211.300.000

3

Từ 1,25 tấn đến dưới 1,5 tấn

HINO

595.770.000

TQ

206.000.000

II. Nước sản xuất lắp ráp: Hàn Quốc

1

Từ 25 tấn trở lên

HYUNDAI

2.587.500.000

BẢNG 6: XE MÁY

Phần 6a. Xe máy hai bánh nhập khẩu

STT

Tên nhóm xe

Nhãn hiệu

Kiểu loại xe [Tên thương mại/ Số loại]

Thể tích làm việc/ Công suất (cm3/kW)

Giá tính LPTB (VNĐ)

1

Xe hai bánh

BENDA

LFC700

676

220.000.000

2

Xe hai bánh

BMW

M 1000 R

999

1.269.000.000

3

Xe hai bánh

BMW

M 1000 RR

999

1.399.000.000

4

Xe hai bánh

BMW

R 18 B

1802

1.102.300.000

5

Xe hai bánh

BMW

R 18 TRANSCONTINENTAL

1802

1.324.000.000

6

Xe hai bánh

BMW

R NINE T

1170

769.000.000

7

Xe hai bánh

BMW

R NINET SCRAMBLER

1170

574.000.000

8

Xe hai bánh

BMW

S 1000 R

999

649.000.000

9

Xe hai bánh

BRIXTON

CROSSFIRE 500

486

136.300.000

10

Xe hai bánh

CFMOTO

700 CL-X HERITAGE

693

179.100.000

11

Xe hai bánh

CFMOTO

800MT TOURING

799

228.700.000

12

Xe hai bánh

DUCATI

DUCATI SCRAMBLER DS

803

413.000.000

13

Xe hai bánh

DUCATI

DUCATI SCRAMBLER FULL THROTTLE

803

433.000.000

14

Xe hai bánh

DUCATI

DUCATI STREETFIGHTER V4 LAMBORGHINI

1103

2.105.000.000

15

Xe hai bánh

DUCATI

MULTISTRADA 950 S

937

545.000.000

16

Xe hai bánh

DUCATI

MULTISTRADA 950S

937

527.000.000

17

Xe hai bánh

DUCATI

MULTISTRADA V4 S

1158

911.700.000

18

Xe hai bánh

DUCATI

PANIGALE V4 SP2

1103

1.364.000.000

19

Xe hai bánh

DUCATI

SCRAMBLER DUCATI 1100 PRO DARK

1079

450.000.000

20

Xe hai bánh

DUCATI

STREETFIGHTER V4

1103

700.000.000

21

Xe hai bánh

DUCATI

SUPERLEGGERA V4

998

5.600.000.000

22

Xe hai bánh

DUCATI

SUPERSPORT 950 S

937

523.000.000

23

Xe hai bánh

DUCATI

XDIAVEL S

1262

960.000.000

24

Xe hai bánh

GPX

LEGEND250 TWIN II

234

73.000.000

25

Xe hai bánh

HARLEY-DAVIDSON

CVO ROAD GLIDE

1977

2.489.900.000

26

Xe hai bánh

HARLEY-DAVIDSON

ELECTRA GLIDE HIGHWAY KING

1868

1.210.000.000

27

Xe hai bánh

HARLEY-DAVIDSON

ROAD GLIDE

1923

1.449.900.000

28

Xe hai bánh

HONDA

ADV 160 CBS

156,93

90.700.000

29

Xe hai bánh

HONDA

ADV 350

329,6

290.000.000

30

Xe hai bánh

HONDA

BEAT STREET

109,51

28.600.000

31

Xe hai bánh

HONDA

CB1100 RS FINAL EDITION

1140

390.000.000

32

Xe hai bánh

HONDA

CB350RS

348,36

113.000.000

33

Xe hai bánh

HONDA

CBR 250RR SP ABS

249,74

119.900.000

34

Xe hai bánh

HONDA

CLICK125I

124,88

66.800.000

35

Xe hai bánh

HONDA

CRF300L

286,01

135.900.000

36

Xe hai bánh

HONDA

CROSS CUB

110

25.300.000

37

Xe hai bánh

HONDA

CT125

124,89

120.100.000

38

Xe hai bánh

HONDA

CT125

124

99.000.000

39

Xe hai bánh

HONDA

CT125

123,94

110.600.000

40

Xe hai bánh

HONDA

DAX125

123,94

96.500.000

41

Xe hai bánh

HONDA

DAX125 TAMIYA LIMITED EDITION

123,94

119.500.000

42

Xe hai bánh

HONDA

FORZA 750

745

360.000.000

43

Xe hai bánh

HONDA

GOLD WING TOUR

1833

1.295.900.000

44

Xe hai bánh

HONDA

GIORNO+

124,77

61.200.000

45

Xe hai bánh

HONDA

H'NESS CB350

348

130.000.000

46

Xe hai bánh

HONDA

H'NESS CB350 ANNIVERSARY EDITION

348,36

116.800.000

47

Xe hai bánh

HONDA

MONKEY

123,94

105.300.000

48

Xe hai bánh

HONDA

MONKEY CANIVAL LIMITED EDITION

123,94

165.000.000

49

Xe hai bánh

HONDA

MONKEY EASTER EGG EDITION

123,94

121.500.000

50

Xe hai bánh

HONDA

MSX125SF ABS

124,89

88.600.000

51

Xe hai bánh

HONDA

PCX E: HEV ABS

156,93

90.000.000

52

Xe hai bánh

HONDA

REVO FIT

109,17

25.300.000

53

Xe hai bánh

HONDA