BỘ Y TẾ |
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 1724/QĐ-BYT |
Hà Nội, ngày 09 tháng 5 năm 2016 |
QUYẾT ĐỊNH
BAN HÀNH DANH MỤC CÁC DỊCH VỤ KỸ THUẬT KHÁM BỆNH, CHỮA BỆNH ĐƯỢC XẾP TƯƠNG ĐƯƠNG VỀ KỸ THUẬT VÀ CHI PHÍ THỰC HIỆN (ĐỢT 4)
BỘ TRƯỞNG BỘ Y TẾ
Căn cứ Nghị định số 63/2012/NĐ-CP ngày 31 tháng 8 năm 2012 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Y tế;
Căn cứ Thông tư số 43/2013/TT-BYT ngày 11 tháng 12 năm 2013 của Bộ trưởng Bộ Y tế quy định chi tiết phân tuyến chuyên môn kỹ thuật đối với hệ thống cơ sở khám bệnh, chữa bệnh; Thông tư số 50/2014/TT-BYT ngày 31 tháng 12 năm 2014 của Bộ trưởng Bộ Y tế quy định việc phân loại phẫu thuật, thủ thuật và định mức nhân lực trong từng ca phẫu thuật, thủ thuật;
Căn cứ Thông tư liên tịch số 37/2015/TTLT-BYT-BTC ngày 29 tháng 10 năm 2015 của liên Bộ Tài chính, Bộ Y tế quy định thống nhất giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh bảo hiểm y tế giữa các bệnh viện cùng hạng trên toàn quốc;
Xét kết quả thẩm định của Hội đồng chuyên môn (ban hành tại Quyết định số 603/QĐ-BYT ngày 25 tháng 2 năm 2016) thẩm định tương đương danh mục giá dịch vụ của Thông tư liên tịch số 37/2015/TTLT-BYT-BTC với Thông tư số 43/2013/TT-BYT và Thông tư số 50/2014/TT-BYT; và ý kiến góp ý của Bảo hiểm xã hội Việt Nam;
Theo đề nghị của Cục trưởng Cục Quản lý Khám, chữa bệnh,
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Ban hành kèm theo Quyết định này Danh mục các dịch vụ kỹ thuật khám bệnh, chữa bệnh được xếp tương đương về kỹ thuật và chi phí thực hiện làm cơ sở để thanh toán chi phí khám bệnh, chữa bệnh. Danh mục đợt 4 (tại Phụ lục kèm theo) bao gồm các dịch vụ kỹ thuật khám bệnh, chữa bệnh được xếp là tương đương giữa các danh mục ban hành kèm theo các Thông tư sau đây:
1. Thông tư số 43/2013/TT-BYT ngày 11 tháng 12 năm 2013 của Bộ Y tế quy định chi tiết phân tuyến chuyên môn kỹ thuật đối với hệ thống cơ sở khám bệnh, chữa bệnh (gọi tắt là Thông tư 43).
2. Thông tư số 50/2014/TT-BYT ngày 31 tháng 12 năm 2014 của Bộ Y tế quy định phân loại phẫu thuật, thủ thuật và định mức nhân lực trong từng ca phẫu thuật, thủ thuật (gọi tắt là Thông tư 50).
3. Thông tư liên tịch số 37/2015/TTLT-BYT-BTC ngày 29 tháng 10 năm 2015 của liên Bộ Tài chính, Bộ Y tế quy định thống nhất giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh bảo hiểm y tế giữa các bệnh viện cùng hạng trên toàn quốc (gọi tắt là Thông tư 37).
Điều 2. Cục Quản lý Khám, chữa bệnh có trách nhiệm hướng dẫn các cơ sở khám chữa bệnh triển khai, thực hiện và xây dựng hệ thống quản lý danh mục và bảng giá các dịch vụ kỹ thuật khám bệnh, chữa bệnh tại các cơ sở khám, chữa bệnh.
Điều 3. Quyết định này có hiệu lực từ ngày ký, ban hành. Thay thế Quyết định số 1432/QĐ-BYT ký ngày 15/4/2016.
Điều 4. Các ông, bà: Chánh Văn phòng Bộ, Cục trưởng các Cục: Cục Quản lý Khám, chữa bệnh, Cục Quản lý Y dược cổ truyền; Vụ trưởng các Vụ: Vụ Sức khỏe Bà mẹ và trẻ em, Vụ Kế hoạch-Tài chính, Vụ Bảo hiểm Y tế; Giám đốc Sở Y tế tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương, Thủ trưởng y tế Bộ, ngành, Người đứng đầu cơ sở khám bệnh, chữa bệnh và cơ quan, tổ chức, cá nhân có liên quan có trách nhiệm thực hiện Quyết định này./.
Nơi nhận: |
KT. BỘ TRƯỞNG |
DANH MỤC THỐNG NHẤT TÊN CÁC DỊCH VỤ KỸ THUẬT KHÁM BỆNH, CHỮA BỆNH TƯƠNG ĐƯƠNG | ||||||
GIỮA THÔNG TƯ SỐ 43 VÀ 50 VỚI THÔNG TƯ LIÊN TỊCH SỐ 37 | ||||||
(Ban hành kèm theo Quyết định số 1724/QĐ-BYT ngày 09 tháng 5 năm 2016 của Bộ trưởng Bộ Y tế ) | ||||||
| ||||||
STT |
Mã tương đương |
Mã TT50 |
Tên dịch vụ kỹ thuật |
Loại |
Mã |
Tên dịch vụ kỹ thuật |
03- Nhi khoa |
|
|
|
|
|
|
1 |
03.0001.0391 |
3.1 |
Kích thích vĩnh viễn bằng máy tạo nhịp trong cơ thể (hai ổ) |
T1 |
37.8D05.0391 |
Cấy/ đặt máy tạo nhịp/ cấy máy tạo nhịp phá rung |
2 |
03.0003.0292 |
3.3 |
Tuần hoàn ngoài cơ thể |
TD |
37.8D01.0292 |
Theo dõi, chạy tim phổi nhân tạo (ECMO) mỗi 8 giờ |
3 |
03.0006.1774 |
3.6 |
Đo cung lượng tim bằng máy đo điện tử cao cấp (pha loãng nhiệt) |
TD |
37.3F00.1774 |
Đặt và thăm dò huyết động |
4 |
03.0007.0391 |
3.7 |
Đặt, theo dõi, xử trí máy tạo nhịp tim vĩnh viễn bằng điện cực trong tim (một ổ) |
TD |
37.8D05.0391 |
Cấy/ đặt máy tạo nhịp/ cấy máy tạo nhịp phá rung |
5 |
03.0008.0193 |
3.8 |
Đặt, theo dõi, xử trí máy tạo nhịp tim tạm thời bằng điện cực sau phẫu thuật tim hở |
TD |
37.8B00.0193 |
Tạo nhịp cấp cứu trong buồng tim |
6 |
03.0011.0196 |
3.11 |
Thận nhân tạo (ở người đã có mở thông động tĩnh mạch) |
T1 |
37.8B00.0196 |
Thận nhân tạo chu kỳ |
7 |
03.0015.0008 |
3.15 |
Siêu âm tim qua thực quản cấp cứu |
T1 |
37.2A01.0008 |
Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu qua thực quản |
8 |
03.0017.1774 |
3.17 |
Đặt catheter động mạch phổi |
T1 |
37.3F00.1774 |
Đặt và thăm dò huyết động |
9 |
03.0018.0081 |
3.18 |
Dẫn lưu dịch màng ngoài tim cấp cứu |
T1 |
37.8B00.0081 |
Chọc dò màng tim |
10 |
03.0019.1798 |
3.19 |
Theo dõi điện tim cấp cứu tại giường liên tục 24 giờ |
T3 |
37.3F00.1798 |
Holter điện tâm đồ/ huyết áp |
11 |
03.0022.0192 |
3.22 |
Kích thích tim với tần số cao |
T1 |
37.8B00.0192 |
Tạo nhịp cấp cứu ngoài lồng ngực |
12 |
03.0023.0192 |
3.23 |
Kích thích tim tạm thời với điện cực ngoài lồng ngực |
T1 |
37.8B00.0192 |
Tạo nhịp cấp cứu ngoài lồng ngực |
13 |
03.0024.0192 |
3.24 |
Sốc điện phá rung nhĩ, cơn tim đập nhanh |
T1 |
37.8B00.0192 |
Tạo nhịp cấp cứu ngoài lồng ngực |
14 |
03.0025.0192 |
3.25 |
Tạo nhịp tim cấp cứu với điện cực ngoài |
T1 |
37.8B00.0192 |
Tạo nhịp cấp cứu ngoài lồng ngực |
15 |
03.0029.0192 |
3.29 |
Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu |
T2 |
37.8B00.0192 |
Tạo nhịp cấp cứu ngoài lồng ngực |
16 |
03.0033.0097 |
3.33 |
Đặt catheter động mạch |
T1 |
37.8B00.0097 |
Đặt catheter động mạch quay |
17 |
03.0035.0099 |
3.35 |
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm |
T1 |
37.8B00.0099 |
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm một nòng |
18 |
03.0035.0100 |
3.35 |
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm |
T1 |
37.8B00.0100 |
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm nhiều nòng |
19 |
03.0038.0081 |
3.38 |
Chọc hút dịch màng ngoài tim dưới siêu âm |
T1 |
37.8B00.0081 |
Chọc dò màng tim |
20 |
03.0039.0081 |
3.39 |
Chọc dò màng ngoài tim cấp cứu |
T1 |
37.8B00.0081 |
Chọc dò màng tim |
21 |
03.0040.0081 |
3.40 |
Dẫn lưu dịch, máu màng ngoài tim |
T1 |
37.8B00.0081 |
Chọc dò màng tim |
22 |
03.0041.0004 |
3.41 |
Siêu âm tim cấp cứu tại giường |
T1 |
37.2A01.0004 |
Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu |
23 |
03.0043.0004 |
3.43 |
Siêu âm Doppler mạch máu cấp cứu |
T1 |
37.2A01.0004 |
Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu |
24 |
03.0044.0300 |
3.44 |
Ghi điện tim cấp cứu tại giường |
T3 |
37.8D01.0300 |
Thủ thuật loại III (HSCC - CĐ) |
25 |
03.0053.0127 |
3.53 |
Nội soi khí phế quảnbằng ống soi mềm |
T1 |
37.8B00.0127 |
Nội soi phế quản dưới gây mê có sinh thiết |
26 |
03.0053.0128 |
3.53 |
Nội soi khí phế quảnbằng ống soi mềm |
T1 |
37.8B00.0128 |
Nội soi phế quản dưới gây mê không sinh thiết |
27 |
03.0053.0130 |
3.53 |
Nội soi khí phế quảnbằng ống soi mềm |
T1 |
37.8B00.0130 |
Nội soi phế quản ống mềm gây tê |
28 |
03.0053.0131 |
3.53 |
Nội soi khí phế quảnbằng ống soi mềm |
T1 |
37.8B00.0131 |
Nội soi phế quản ống mềm gây tê có sinh thiết |
29 |
03.0054.0297 |
3.54 |
Thở máy với tần số cao (HFO) |
TD |
37.8D01.0297 |
Thủ thuật đặc biệt (HSCC - CĐ) |
30 |
03.0056.0128 |
3.56 |
Nội soi khí phế quản hút đờm |
T2 |
37.8B00.0128 |
Nội soi phế quản dưới gây mê không sinh thiết |
31 |
03.0056.0130 |
3.56 |
Nội soi khí phế quản hút đờm |
T2 |
37.8B00.0130 |
Nội soi phế quản ống mềm gây tê |
32 |
03.0057.0128 |
3.57 |
Nội soi khí phế quản cấp cứu |
T1 |
37.8B00.0128 |
Nội soi phế quản dưới gây mê không sinh thiết |
33 |
03.0058.0209 |
3.58 |
Thở máy bằng xâm nhập |
T1 |
37.8B00.0209 |
Thở máy (01 ngày điều trị) |
34 |
03.0059.1116 |
3.59 |
Điều trị bằng oxy cao áp |
TD |
37.8D10.1116 |
Điều trị bằng ôxy cao áp |
35 |
03.0061.0297 |
3.61 |
Chọc hút dịch, khí trung thất |
TD |
37.8D01.0297 |
Thủ thuật đặc biệt (HSCC - CĐ) |
36 |
03.0065.1888 |
3.65 |
Bơm rửa phế quản có bàn chải |
T1 |
37.8B00.1888 |
Đặt nội khí quản |
37 |
03.0066.1888 |
3.66 |
Bơm rửa phế quản không bàn chải |
T1 |
37.8B00.1888 |
Đặt nội khí quản |
38 |
03.0067.0186 |
3.67 |
Nội soi màng phổi để chẩn đoán |
T1 |
37.8B00.0186 |
Soi màng phổi |
39 |
03.0069.0001 |
3.69 |
Siêu âm màng ngoài tim cấp cứu |
T3 |
37.2A01.0001 |
Siêu âm |
40 |
03.0070.0001 |
3.70 |
Siêu âm màng phổi |
T1 |
37.2A01.0001 |
Siêu âm |
41 |
03.0073.0129 |
3.73 |
Nội soi khí phế quản lấy dị vật |
T1 |
37.8B00.0129 |
Nội soi phế quản dưới gây mê lấy dị vật phế quản |
42 |
03.0073.0132 |
3.73 |
Nội soi khí phế quản lấy dị vật |
T1 |
37.8B00.0132 |
Nội soi phế quản ống mềm gây tê lấy dị vật |
43 |
03.0074.0125 |
3.74 |
Nội soi màng phổi sinh thiết |
P1 |
37.8B00.0125 |
Nội soi màng phổi, sinh thiết màng phổi |
44 |
03.0076.0114 |
3.76 |
Hút đờm khí phế quản ở người bệnh sau đặt nội khí quản, mở khí quản, thở máy. |
T2 |
37.8B00.0114 |
Hút đờm |
45 |
03.0077.1888 |
3.77 |
Đặt ống nội khí quản |
T1 |
37.8B00.1888 |
Đặt nội khí quản |
46 |
03.0078.0120 |
3.78 |
Mở khí quản |
P2 |
37.8B00.0120 |
Mở khí quản |
47 |
03.0079.0077 |
3.79 |
Chọc hút/dẫn lưu dịch màng phổi |
T1 |
37.8B00.0077 |
Chọc dò màng bụng hoặc màng phổi |
48 |
03.0080.0094 |
3.80 |
Chọc hút/dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp |
T2 |
37.8B00.0094 |
Dẫn lưu màng phổi tối thiểu |
49 |
03.0081.0071 |
3.81 |
Bơm rửa màng phổi |
T2 |
37.8B00.0071 |
Bơm rửa khoang màng phổi |
50 |
03.0082.0209 |
3.82 |
Thở máy không xâm nhập (thở CPAP, Thở BiPAP) |
T1 |
37.8B00.0209 |
Thở máy (01 ngày điều trị) |
51 |
03.0083.0209 |
3.83 |
Hỗ trợ hô hấp xâm nhập qua nội khí quản |
T1 |
37.8B00.0209 |
Thở máy (01 ngày điều trị) |
52 |
03.0084.0077 |
3.84 |
Chọc thăm dò màng phổi |
T2 |
37.8B00.0077 |
Chọc dò màng bụng hoặc màng phổi |
53 |
03.0085.0094 |
3.85 |
Mở màng phổi tối thiểu |
T2 |
37.8B00.0094 |
Dẫn lưu màng phổi tối thiểu |
54 |
03.0088.1791 |
3.88 |
Thăm dò chức năng hô hấp |
T2 |
37.3F00.1791 |
Đo chức năng hô hấp |
55 |
03.0089.0898 |
3.89 |
Khí dung thuốc cấp cứu |
|
37.8D08.0898 |
Khí dung |
56 |
03.0090.0898 |
3.90 |
Khí dung thuốc thở máy |
T2 |
37.8D08.0898 |
Khí dung |
57 |
03.0091.0300 |
3.91 |
Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter một lần |
T3 |
37.8D01.0300 |
Thủ thuật loại III (HSCC - CĐ) |
58 |
03.0092.0299 |
3.92 |
Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter kín |
T2 |
37.8D01.0299 |
Thủ thuật loại II (HSCC - CĐ) |
59 |
03.0096.0120 |
3.96 |
Mở khí quản qua da cấp cứu |
T1 |
37.8B00.0120 |
Mở khí quản |
60 |
03.0098.0079 |
3.98 |
Chọc hút dịch khí phế quản qua màng nhẫn giáp |
T2 |
37.8B00.0079 |
Chọc hút khí màng phổi |
61 |
03.0099.1888 |
3.99 |
Đặt nội khí quản 2 nòng |
TD |
37.8B00.1888 |
Đặt nội khí quản |
62 |
03.0101.0206 |
3.101 |
Thay canuyn mở khí quản |
T2 |
37.8B00.0206 |
Thay canuyn mở khí quản |
63 |
03.0102.0200 |
3.102 |
Chăm sóc lỗ mở khí quản |
|
37.8B00.0200 |
Thay băng vết thương/ mổ chiều dài≤ 15cm |
64 |
03.0112.0508 |
3.112 |
Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn |
T2 |
37.8D05.0508 |
Cố định gãy xương sườn |
65 |
03.0113.0297 |
3.113 |
Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp |
TD |
37.8D01.0297 |
Thủ thuật đặc biệt (HSCC - CĐ) |
66 |
03.0114.0118 |
3.114 |
Lọc máu liên tục (CRRT) |
TD |
37.8B00.0118 |
Lọc máu liên tục(01 lần) |
67 |
03.0115.0118 |
3.115 |
Lọc máu hấp thụ bằng than hoạt |
TD |
37.8B00.0118 |
Lọc máu liên tục(01 lần) |
68 |
03.0116.0119 |
3.116 |
Thay huyết tương |
TD |
37.8B00.0119 |
Lọc tách huyết tương(01 lần) |
69 |
03.0117.0101 |
3.117 |
Đặt catheter lọc máu cấp cứu |
T2 |
37.8B00.0101 |
Đặt ống thông tĩnh mạch bằng catheter 2 nòng |
70 |
03.0118.0117 |
3.118 |
Lọc màng bụng cấp cứu |
T1 |
37.8B00.0117 |
Lọc màng bụng liên tục 24 giờ bằng máy (thẩm phân phúc mạc) |
71 |
03.0119.0116 |
3.119 |
Lọc màng bụng chu kỳ |
T1 |
37.8B00.0116 |
Lọc màng bụng chu kỳ (CAPD) |
72 |
03.0120.0119 |
3.120 |
Lọc vàtách huyết tương chọn lọc |
TD |
37.8B00.0119 |
Lọc tách huyết tương(01 lần) |
73 |
03.0121.0110 |
3.121 |
Siêu lọc máu tái hấp phụ phân tử (gan nhân tạo) (MARS) |
TD |
37.8B00.0110 |
Hấp thụ phân tử liên tục điều trị suy gan cấp nặng |
74 |
03.0124.0148 |
3.124 |
Dẫn lưu bể thận ngược dòng cấp cứu bằng nội soi |
T1 |
37.8B00.0148 |
Nội soi bàng quang - Nội soi niệu quản |
75 |
03.0125.0086 |
3.125 |
Chọc hút nước tiểu trên xương mu |
T2 |
37.8B00.0086 |
Chọc hút hạch hoặc u |
76 |
03.0129.0121 |
3.129 |
Mở thông bàng quang trên xương mu |
T1 |
37.8B00.0121 |
Mở thông bàng quang (gây tê tại chỗ) |
77 |
03.0130.0262 |
3.130 |
Vận động trị liệu bàng quang |
T3 |
37.8C00.0262 |
Tập mạnh cơ đáy chậu (cơ sản chậu, Pelvis floor) |
78 |
03.0131.0158 |
3.131 |
Rửa bàng quang lấy máu cục |
T2 |
37.8B00.0158 |
Rửa bàng quang |
79 |
03.0133.0210 |
3.133 |
Thông tiểu |
T3 |
37.8B00.0210 |
Thông đái |
80 |
03.0138.1777 |
3.138 |
Điện não đồ thường quy |
|
37.3F00.1777 |
Điện não đồ |
81 |
03.0143.0004 |
3.143 |
Siêu âm Doppler xuyên sọ |
T2 |
37.2A01.0004 |
Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu |
82 |
03.0144.1775 |
3.144 |
Đo dẫn truyền thần kinh ngoại biên |
|
37.3F00.1775 |
Điện cơ (EMG) |
83 |
03.0145.1775 |
3.145 |
Ghi điện cơ kim |
|
37.3F00.1775 |
Điện cơ (EMG) |
84 |
03.0146.0083 |
3.146 |
Chọc dò tuỷ sống trẻ sơ sinh |
T1 |
37.8B00.0083 |
Chọc dò tuỷ sống |
85 |
03.0148.0083 |
3.148 |
Chọc dịch tuỷ sống |
T2 |
37.8B00.0083 |
Chọc dò tuỷ sống |
86 |
03.0152.0849 |
3.152 |
Soi đáy mắt cấp cứu |
T3 |
37.8D07.0849 |
Soi đáy mắt/ Soi góc tiền phòng |
87 |
03.0153.0162 |
3.153 |
Rửa toàn bộ hệ thống tiêu hoá (dạ dày, tiểu tràng, đại tràng) |
T1 |
37.8B00.0162 |
Rửa ruột non toàn bộ loại bỏ chất độc qua đường tiêu hoá |
88 |
03.0154.0502 |
3.154 |
Mở thông dạ dày bằng nội soi |
T1 |
37.8D05.0502 |
Mở thông dạ dày qua nội soi |
89 |
03.0155.0140 |
3.155 |
Nội soi dạ dày cầm máu |
T1 |
37.8B00.0140 |
Nội soi dạ dày can thiệp |
90 |
03.0157.0140 |
3.157 |
Cầm máu thực quản qua nội soi |
T1 |
37.8B00.0140 |
Nội soi dạ dày can thiệp |
91 |
03.0158.0137 |
3.158 |
Soi đại tràng chẩn đoán bằng ống soi mềm |
T2 |
37.8B00.0137 |
Nội soi đại trực tràng ống mềm không sinh thiết |
92 |
03.0159.0140 |
3.159 |
Soi dạ dày thực quản chẩn đoán và cầm máu |
T1 |
37.8B00.0140 |
Nội soi dạ dày can thiệp |
93 |
03.0160.0184 |
3.160 |
Soi đại tràng cầm máu |
T1 |
37.8B00.0184 |
Soi đại tràng + tiêm/ kẹp cầm máu |
94 |
03.0161.0136 |
3.161 |
Soi đại tràng sinh thiết |
T1 |
37.8B00.0136 |
Nội soi đại trực tràng ống mềm có sinh thiết |
95 |
03.0162.0139 |
3.162 |
Nội soi trực tràng cấp cứu |
T3 |
37.8B00.0139 |
Nội soi trực tràng ống mềm không sinh thiết |
96 |
03.0164.0077 |
3.164 |
Dẫn lưu ổ bụng cấp cứu |
T2 |
37.8B00.0077 |
Chọc dò màng bụng hoặc màng phổi |
97 |
03.0165.0077 |
3.165 |
Chọc dò ổ bụng cấp cứu |
T2 |
37.8B00.0077 |
Chọc dò màng bụng hoặc màng phổi |
98 |
03.0167.0103 |
3.167 |
Đặt ống thông dạ dày |
T3 |
37.8B00.0103 |
Đặt sonde dạ dày |
99 |
03.0168.0159 |
3.168 |
Rửa dạ dày cấp cứu |
T2 |
37.8B00.0159 |
Rửa dạ dày |
100 |
03.0169.0160 |
3.169 |
Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín |
T2 |
37.8B00.0160 |
Rửa dạ dày loại bỏ chất độc qua hệ thống kín |
101 |
03.0178.0211 |
3.178 |
Đặt sonde hậu môn |
T3 |
37.8B00.0211 |
Thụt tháo phân/ Đặt sonde hậu môn |
102 |
03.0179.0211 |
3.179 |
Thụt tháo phân |
T3 |
37.8B00.0211 |
Thụt tháo phân/ Đặt sonde hậu môn |
103 |
03.0191.1510 |
3.191 |
Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường |
|
37.1E03.1510 |
Đường máu mao mạch |
104 |
03.0216.1532 |
3.216 |
Đo lactat trong máu |
|
37.1E03.1532 |
Lactat |
105 |
03.0218.1769 |
3.218 |
Phát hiện chất độc bằng sắc ký khí |
|
37.1E06.1769 |
Xét nghiệmxác định thành phần hoá chất bảo vệ thực vật bằng sắc ký khí khối phổ |
106 |
03.0233.1814 |
3.233 |
Test Denver đánh giá phát triển tâm thần vận động |
|
37.3F00.1814 |
Test WAIS/ WICS |
107 |
03.0234.1814 |
3.234 |
Test hành vi cảm xúc CBCL |
|
37.3F00.1814 |
Test WAIS/ WICS |
108 |
03.0237.1809 |
3.237 |
Trắc nghiệm tâm lý Beck |
|
37.3F00.1809 |
Test tâm lý BECK/ ZUNG |
109 |
03.0238.1809 |
3.238 |
Trắc nghiệm tâm lý Zung |
|
37.3F00.1809 |
Test tâm lý BECK/ ZUNG |
110 |
03.0239.1808 |
3.239 |
Trắc nghiệm tâm lýRaven |
|
37.3F00.1808 |
Test Raven/ Gille |
111 |
03.0240.1814 |
3.240 |
Trắc nghiệm tâm lý Wais và Wics (thang Weschler) |
|
37.3F00.1814 |
Test WAIS/ WICS |
112 |
03.0271.0224 |
3.271 |
Từ châm |
T2 |
37.8C00.0224 |
Châm (các phương pháp châm) |
113 |
03.0272.0243 |
3.272 |
Laser châm |
T2 |
37.8C00.0243 |
Laser châm |
114 |
03.0273.0224 |
3.273 |
Mai hoa châm |
T3 |
37.8C00.0224 |
Châm (các phương pháp châm) |
115 |
03.0274.0238 |
3.274 |
Kéo nắn cột sống cổ |
T2 |
37.8C00.0238 |
Kéo nắn, kéo dãn cột sống, các khớp |
116 |
03.0275.0238 |
3.275 |
Kéo nắn cột sống thắt lưng |
T2 |
37.8C00.0238 |
Kéo nắn, kéo dãn cột sống, các khớp |
117 |
03.0276.0252 |
3.276 |
Sắc thuốc thang và đóng gói thuốc bằng máy |
T2 |
37.8C00.0252 |
Sắc thuốc thang (1 thang) |
118 |
03.0277.0247 |
3.277 |
Nắn, bó gẫy xương cẳng tay bằng phương pháp YHCT |
T2 |
37.8C00.0247 |
Nắn, bó gẫy xương cẳng tay bằng phương pháp y học cổ truyền |
119 |
03.0278.0248 |
3.278 |
Nắn, bó gẫy xương cánh tay bằng phương pháp YHCT |
T2 |
37.8C00.0248 |
Nắn, bó gẫy xương cánh tay bằng phương pháp y học cổ truyền |
120 |
03.0279.0246 |
3.279 |
Nắn, bó gẫy xương cẳng chân bằng phương pháp YHCT |
T2 |
37.8C00.0246 |
Nắn, bó gẫy xương cẳng chân bằng phương pháp y học cổ truyền |
121 |
03.0280.0286 |
3.280 |
Xông thuốc bằng máy |
T3 |
37.8C00.0286 |
Xông thuốc bằng máy |
122 |
03.0281.0249 |
3.281 |
Ngâm thuốc YHCT toàn thân |
T3 |
37.8C00.0249 |
Ngâm thuốc y học cổ truyền |
123 |
03.0282.0284 |
3.282 |
Xông hơi thuốc |
T3 |
37.8C00.0284 |
Xông hơi thuốc |
124 |
03.0283.0285 |
3.283 |
Xông khói thuốc |
T3 |
37.8C00.0285 |
Xông khói thuốc |
125 |
03.0284.0252 |
3.284 |
Sắc thuốc thang |
T3 |
37.8C00.0252 |
Sắc thuốc thang (1 thang) |
126 |
03.0285.0249 |
3.285 |
Ngâm thuốc YHCT bộ phận |
T3 |
37.8C00.0249 |
Ngâm thuốc y học cổ truyền |
127 |
03.0286.0229 |
3.286 |
Đặt thuốc YHCT |
T3 |
37.8C00.0229 |
Đặt thuốc y học cổ truyền |
128 |
03.0287.0222 |
3.287 |
Bó thuốc |
T3 |
37.8C00.0222 |
Bó thuốc |
129 |
03.0288.0228 |
3.288 |
Chườm ngải |
T3 |
37.8C00.0228 |
Cứu (Ngải cứu, túi chườm) |
130 |
03.0289.0224 |
3.289 |
Hào châm |
T3 |
37.8C00.0224 |
Châm (các phương pháp châm) |
131 |
03.0290.0224 |
3.290 |
Nhĩ châm |
T2 |
37.8C00.0224 |
Châm (các phương pháp châm) |
132 |
03.0291.0224 |
3.291 |
Ôn châm |
T2 |
37.8C00.0224 |
Châm (các phương pháp châm) |
133 |
03.0294.0230 |
3.294 |
Điện mãng châm điều trị liệt sau giai đoạn cấp |
T1 |
37.8C00.0230 |
Điện châm |
134 |
03.0295.0230 |
3.295 |
Điện mãng châm điều trị liệt chi trên |
T1 |
37.8C00.0230 |
Điện châm |
135 |
03.0296.0230 |
3.296 |
Điện mãng châm điều trị liệt chi dưới |
T1 |
37.8C00.0230 |
Điện châm |
136 |
03.0297.0230 |
3.297 |
Điện mãng châm điều trị liệt nửa người |
T1 |
37.8C00.0230 |
Điện châm |
137 |
03.0298.0230 |
3.298 |
Điện mãng châm điều trị liệt do bệnh của cơ |
T1 |
37.8C00.0230 |
Điện châm |
138 |
03.0299.0230 |
3.299 |
Điện mãng châm điều trị bệnh lý các dây thần kinh |
T1 |
37.8C00.0230 |
Điện châm |
139 |
03.0300.0230 |
3.300 |
Điện mãng châm điều trị teo cơ |
T1 |
37.8C00.0230 |
Điện châm |
140 |
03.0301.0230 |
3.301 |
Điện mãng châm điều trị đau thần kinh toạ |
T1 |
37.8C00.0230 |
Điện châm |
141 |
03.0302.0230 |
3.302 |
Điện mãng châm điều trị bại não |
T1 |
37.8C00.0230 |
Điện châm |
142 |
03.0303.0230 |
3.303 |
Điện mãng châm điều trị chứng nói ngọng, nói lắp |
T1 |
37.8C00.0230 |
Điện châm |
143 |
03.0304.0230 |
3.304 |
Điện mãng châm điều trị khàn tiếng |
T1 |
37.8C00.0230 |
Điện châm |
144 |
03.0305.0230 |
3.305 |
Điện mãng châm điều trị động kinh cục bộ |
T1 |
37.8C00.0230 |
Điện châm |
145 |
03.0306.0230 |
3.306 |
Điện mãng châm điều trị tâm căn suy nhược |
T1 |
37.8C00.0230 |
Điện châm |
146 |
03.0307.0230 |
3.307 |
Điện mãng châm điều trị đau đầu |
T1 |
37.8C00.0230 |
Điện châm |
147 |
03.0308.0230 |
3.308 |
Điện mãng châm điều trị đau nửa đầu |
T1 |
37.8C00.0230 |
Điện châm |
148 |
03.0309.0230 |
3.309 |
Điện mãng châm điều trị stress |
T1 |
37.8C00.0230 |
Điện châm |
149 |
03.0310.0230 |
3.310 |
Điện mãng châm điều trị tổn thương dây, rễ và đám rối thần kinh |
T1 |
37.8C00.0230 |
Điện châm |
150 |
03.0311.0230 |
3.311 |
Điện mãng châm điều trị tổn thương dây thần kinh V |
T1 |
37.8C00.0230 |
Điện châm |
151 |
03.0312.0230 |
3.312 |
Điện mãng châm điều trị liệt VII ngoại biên |
T1 |
37.8C00.0230 |
Điện châm |
152 |
03.0313.0230 |
3.313 |
Điện mãng châm điều trị bệnh hố mắt |
T1 |
37.8C00.0230 |
Điện châm |
153 |
03.0314.0230 |
3.314 |
Điện mãng châm điều trị viêm kết mạc |
T1 |
37.8C00.0230 |
Điện châm |
154 |
03.0315.0230 |
3.315 |
Điện mãng châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp |
T1 |
37.8C00.0230 |
Điện châm |
155 |
03.0316.0230 |
3.316 |
Điện mãng châm điều trị giảm thị lực do teo gai thị |
T1 |
37.8C00.0230 |
Điện châm |
156 |
03.0317.0230 |
3.317 |
Điện mãng châm điều trị hội chứng tiền đình |
T1 |
37.8C00.0230 |
Điện châm |
157 |
03.0318.0230 |
3.318 |
Điện mãng châm điều trị giảm thính lực |
T1 |
37.8C00.0230 |
Điện châm |
158 |
03.0319.0230 |
3.319 |
Điện mãng châm điều trị thất ngôn |
T1 |
37.8C00.0230 |
Điện châm |
159 |
03.0320.0230 |
3.320 |
Điện mãng châm điều trị hen phế quản |
T1 |
37.8C00.0230 |
Điện châm |
160 |
03.0321.0230 |
3.321 |
Điện mãng châm điều trị tăng huyết áp |
T1 |
37.8C00.0230 |
Điện châm |
161 |
03.0322.0230 |
3.322 |
Điện mãng châm điều trị huyết áp thấp |
T1 |
37.8C00.0230 |
Điện châm |
162 |
03.0323.0230 |
3.323 |
Điện mãng châm điều trị đau thần kinh liên sườn |
T1 |
37.8C00.0230 |
Điện châm |
163 |
03.0324.0230 |
3.324 |
Điện mãng châm điều trị đau ngực, sườn |
T1 |
37.8C00.0230 |
Điện châm |
164 |
03.0325.0230 |
3.325 |
Điện mãng châm điều trị trĩ |
T1 |
37.8C00.0230 |
Điện châm |
165 |
03.0326.0230 |
3.326 |
Điện mãng châm điều trị sa dạ dày |
T1 |
37.8C00.0230 |
Điện châm |
166 |
03.0327.0230 |
3.327 |
Điện mãng châm điều trị đau dạ dày |
T1 |
37.8C00.0230 |
Điện châm |
167 |
03.0328.0230 |
3.328 |
Điện mãng châm điều trị viêm da thần kinh |
T1 |
37.8C00.0230 |
Điện châm |
168 |
03.0329.0230 |
3.329 |
Điện mãng châm điều trị viêm khớp dạng thấp |
T1 |
37.8C00.0230 |
Điện châm |
169 |
03.0330.0230 |
3.330 |
Điện mãng châm điều trị thoái hoá khớp |
T1 |
37.8C00.0230 |
Điện châm |
170 |
03.0331.0230 |
3.331 |
Điện mãng châm điều trị đau lưng |
T1 |
37.8C00.0230 |
Điện châm |
171 |
03.0332.0230 |
3.332 |
Điện mãng châm điều trị đau mỏi cơ |
T1 |
37.8C00.0230 |
Điện châm |
172 |
03.0333.0230 |
3.333 |
Điện mãng châm điều trị viêm quanh khớp vai |
T1 |
37.8C00.0230 |
Điện châm |
173 |
03.0334.0230 |
3.334 |
Điện mãng châm điều trị hội chứng vai gáy |
T1 |
37.8C00.0230 |
Điện châm |
174 |
03.0335.0230 |
3.335 |
Điện mãng châm điều trị chứng tic |
T1 |
37.8C00.0230 |
Điện châm |
175 |
03.0336.0230 |
3.336 |
Điện mãng châm điều trị viêm co cứng cơ delta |
T1 |
37.8C00.0230 |
Điện châm |
176 |
03.0337.0230 |
3.337 |
Điện mãng châm điều trị cơn đau quặn thận |
T1 |
37.8C00.0230 |
Điện châm |
177 |
03.0338.0230 |
3.338 |
Điện mãng châm điều trị viêm tuyến vú, tắc tia sữa |
T1 |
37.8C00.0230 |
Điện châm |
178 |
03.0339.0230 |
3.339 |
Điện mãng châm điều trị rối loạn đại, tiểu tiện |
T1 |
37.8C00.0230 |
Điện châm |
179 |
03.0340.0230 |
3.340 |
Điện mãng châm điều trị chứng táo bón |
T1 |
37.8C00.0230 |
Điện châm |
180 |
03.0341.0230 |
3.341 |
Điện mãng châm điều trị rối loạn tiêu hoá |
T1 |
37.8C00.0230 |
Điện châm |
181 |
03.0342.0230 |
3.342 |
Điện mãng châm điều trị đái dầm |
T1 |
37.8C00.0230 |
Điện châm |
182 |
03.0343.0230 |
3.343 |
Điện móng châm điều trị bí đái |
T1 |
37.8C00.0230 |
Điện châm |
183 |
03.0344.0230 |
3.344 |
Điện mãng châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật |
T1 |
37.8C00.0230 |
Điện châm |
184 |
03.0345.0230 |
3.345 |
Điện mãng châm điều trị béo phì |
T1 |
37.8C00.0230 |
Điện châm |
185 |
03.0346.0230 |
3.346 |
Điện mãng châm điều trị rối loạn thầnkinh chức năng sau chấn thương sọ não |
T1 |
37.8C00.0230 |
Điện châm |
186 |
03.0347.0230 |
3.347 |
Điện mãng châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống |
T1 |
37.8C00.0230 |
Điện châm |
187 |
03.0348.0230 |
3.348 |
Điện mãng châm điều trị giảm đau sau phẫu thuật |
T1 |
37.8C00.0230 |
Điện châm |
188 |
03.0349.0230 |
3.349 |
Điện mãng châm điều trị giảm đau do ung thư |
T1 |
37.8C00.0230 |
Điện châm |
189 |
03.0350.0230 |
3.350 |
Điện mãng châm điều trị đau răng |
T1 |
37.8C00.0230 |
Điện châm |
190 |
03.0351.0230 |
3.351 |
Điện nhĩ châm điều trị liệt chi trên |
T2 |
37.8C00.0230 |
Điện châm |
191 |
03.0352.0230 |
3.352 |
Điện nhĩ châm điều trị liệt chi dưới |
T2 |
37.8C00.0230 |
Điện châm |
192 |
03.0353.0230 |
3.353 |
Điện nhĩ châm điều trị đau thần kinh tọa |
T2 |
37.8C00.0230 |
Điện châm |
193 |
03.0354.0230 |
3.354 |
Điện nhĩ châm điều trị liệt nửa người |
T2 |
37.8C00.0230 |
Điện châm |
194 |
03.0355.0230 |
3.355 |
Điện nhĩ châm điều trị bại não |
T2 |
37.8C00.0230 |
Điện châm |
195 |
03.0356.0230 |
3.356 |
Điện nhĩ châm điều trị liệt do bệnh của cơ |
T2 |
37.8C00.0230 |
Điện châm |
196 |
03.0357.0230 |
3.357 |
Điện nhĩ châm điều trị bệnh tự kỷ |
T2 |
37.8C00.0230 |
Điện châm |
197 |
03.0358.0230 |
3.358 |
Điện nhĩ châm điều trị chứng ù tai |
T2 |
37.8C00.0230 |
Điện châm |
198 |
03.0359.0230 |
3.359 |
Điện nhĩ châm điều trị giảm khứu giác |
T2 |
37.8C00.0230 |
Điện châm |
199 |
03.0360.0230 |
3.360 |
Điện nhĩ châm điều trị chứng nói ngọng, nói lắp |
T2 |
37.8C00.0230 |
Điện châm |
200 |
03.0361.0230 |
3.361 |
Điện nhĩ châm điều trị khàn tiếng |
T2 |
37.8C00.0230 |
Điện châm |
201 |
03.0364.0230 |
3.364 |
Điện nhĩ châm điều trị hội chứng ngoại tháp |
T2 |
37.8C00.0230 |
Điện châm |
202 |
03.0365.0230 |
3.365 |
Điện nhĩ châm điều trị động kinh |
T2 |
37.8C00.0230 |
Điện châm |
203 |
03.0366.0230 |
3.366 |
Điện nhĩ châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu |
T2 |
37.8C00.0230 |
Điện châm |
204 |
03.0367.0230 |
3.367 |
Điện nhĩ châm điều trị mất ngủ |
T2 |
37.8C00.0230 |
Điện châm |
205 |
03.0368.0230 |
3.368 |
Điện nhĩ châm điều trị thiếu máu não mạn tính |
T2 |
37.8C00.0230 |
Điện châm |
206 |
03.0369.0230 |
3.369 |
Điện nhĩ châm điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh |
T2 |
37.8C00.0230 |
Điện châm |
207 |
03.0370.0230 |
3.370 |
Điện nhĩ châm điều trị tổn thương dây thần kinh V |
T2 |
37.8C00.0230 |
Điện châm |
208 |
03.0371.0230 |
3.371 |
Điện nhĩ châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên |
T2 |
37.8C00.0230 |
Điện châm |
209 |
03.0372.0230 |
3.372 |
Điện nhĩ châm điều trị chắp lẹo |
T2 |
37.8C00.0230 |
Điện châm |
210 |
03.0373.0230 |
3.373 |
Điện nhĩ châm điều trị sụp mi |
T2 |
37.8C00.0230 |
Điện châm |
211 |
03.0374.0230 |
3.374 |
Điện nhĩ châm điều trị bệnh hố mắt |
T2 |
37.8C00.0230 |
Điện châm |
212 |
03.0375.0230 |
3.375 |
Điện nhĩ châm điều trị viêm kết mạc |
T2 |
37.8C00.0230 |
Điện châm |
213 |
03.0376.0230 |
3.376 |
Điện nhĩ châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp |
T2 |
37.8C00.0230 |
Điện châm |
214 |
03.0377.0230 |
3.377 |
Điện nhĩ châm điều trị lác |
T2 |
37.8C00.0230 |
Điện châm |
215 |
03.0378.0230 |
3.378 |
Điện nhĩ châm điều trị giảm thị lực |
T2 |
37.8C00.0230 |
Điện châm |
216 |
03.0380.0230 |
3.380 |
Điện nhĩ châm điều trị giảm thính lực |
T2 |
37.8C00.0230 |
Điện châm |
217 |
03.0381.0230 |
3.381 |
Điện nhĩ châm điều trị thất ngôn |
T2 |
37.8C00.0230 |
Điện châm |
218 |
03.0382.0230 |
3.382 |
Điện nhĩ châm điều trị viêm xoang |
T2 |
37.8C00.0230 |
Điện châm |
219 |
03.0383.0230 |
3.383 |
Điện nhĩ châm điều trị viêm mũi dị ứng |
T2 |
37.8C00.0230 |
Điện châm |
220 |
03.0384.0230 |
3.384 |
Điện nhĩ châm điều trị hen phế quản |
T2 |
37.8C00.0230 |
Điện châm |
221 |
03.0385.0230 |
3.385 |
Điện nhĩ châm điều trị tăng huyết áp |
T2 |
37.8C00.0230 |
Điện châm |
222 |
03.0386.0230 |
3.386 |
Điện nhĩ châm điều trị huyết áp thấp |
T2 |
37.8C00.0230 |
Điện châm |
223 |
03.0387.0230 |
3.387 |
Điện nhĩ châm điều trị đau thần kinh liên sườn |
T2 |
37.8C00.0230 |
Điện châm |
224 |
03.0388.0230 |
3.388 |
Điện nhĩ châm điều trị đau ngực, sườn |
T2 |
37.8C00.0230 |
Điện châm |
225 |
03.0389.0230 |
3.389 |
Điện nhĩ châm điều trị trĩ |
T2 |
37.8C00.0230 |
Điện châm |
226 |
03.0390.0230 |
3.390 |
Điện nhĩ châm điều trị sa dạ dày |
T2 |
37.8C00.0230 |
Điện châm |
227 |
03.0391.0230 |
3.391 |
Điện nhĩ châm điều trị đau dạ dày |
T2 |
37.8C00.0230 |
Điện châm |
228 |
03.0392.0230 |
3.392 |
Điện nhĩ châm điều trị nôn, nấc |
T2 |
37.8C00.0230 |
Điện châm |
229 |
03.0393.0230 |
3.393 |
Điện nhĩ châm điều trị đau lưng |
T2 |
37.8C00.0230 |
Điện châm |
230 |
03.0394.0230 |
3.394 |
Điện nhĩ châm điều trị đau mỏi cơ |
T2 |
37.8C00.0230 |
Điện châm |
231 |
03.0395.0230 |
3.395 |
Điện nhĩ châm điều trị hội chứng vai gáy |
T2 |
37.8C00.0230 |
Điện châm |
232 |
03.0396.0230 |
3.396 |
Điện nhĩ châm điều trị đái dầm |
T2 |
37.8C00.0230 |
Điện châm |
233 |
03.0397.0230 |
3.397 |
Điện nhĩ châm điều trị bí đái |
T2 |
37.8C00.0230 |
Điện châm |
234 |
03.0398.0230 |
3.398 |
Điện nhĩ châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật |
T2 |
37.8C00.0230 |
Điện châm |
235 |
03.0399.0230 |
3.399 |
Điện nhĩ châm điều trị béo phì |
T2 |
37.8C00.0230 |
Điện châm |
236 |
03.0400.0230 |
3.400 |
Điện nhĩ châm điều trị bướu cổ đơn thuần |
T2 |
37.8C00.0230 |
Điện châm |
237 |
03.0401.0230 |
3.401 |
Điện nhĩ châm điều trị giảm đau sau phẫu thuật |
T2 |
37.8C00.0230 |
Điện châm |
238 |
03.0402.0230 |
3.402 |
Điện nhĩ châm điều trị giảm đau ung thư |
T2 |
37.8C00.0230 |
Điện châm |
239 |
03.0403.0230 |
3.403 |
Điện nhĩ châm điều trị đau răng |
T2 |
37.8C00.0230 |
Điện châm |
240 |
03.0404.0227 |
3.404 |
Cấy chỉ điều trị di chứng bại liệt |
T1 |
37.8C00.0227 |
Chôn chỉ (cấy chỉ) |
241 |
03.0405.0227 |
3.405 |
Cấy chỉ điều trị liệtchi trên |
T1 |
37.8C00.0227 |
Chôn chỉ (cấy chỉ) |
242 |
03.0406.0227 |
3.406 |
Cấy chỉ điều trị liệtchi dưới |
T1 |
37.8C00.0227 |
Chôn chỉ (cấy chỉ) |
243 |
03.0407.0227 |
3.407 |
Cấy chỉ điều trị liệt nửa người |
T1 |
37.8C00.0227 |
Chôn chỉ (cấy chỉ) |
244 |
03.0408.0227 |
3.408 |
Cấy chỉ điều trị liệt do bệnh của cơ |
T1 |
37.8C00.0227 |
Chôn chỉ (cấy chỉ) |
245 |
03.0409.0227 |
3.409 |
Cấy chỉ châm điều trị liệt các dây thần kinh |
T1 |
37.8C00.0227 |
Chôn chỉ (cấy chỉ) |
246 |
03.0410.0227 |
3.410 |
Cấy chỉ điều trị teo cơ |
T1 |
37.8C00.0227 |
Chôn chỉ (cấy chỉ) |
247 |
03.0411.0227 |
3.411 |
Cấy chỉ điều trị đau thần kinh toạ |
T1 |
37.8C00.0227 |
Chôn chỉ (cấy chỉ) |
248 |
03.0412.0227 |
3.412 |
Cấy chỉ điều trị bại não |
T1 |
37.8C00.0227 |
Chôn chỉ (cấy chỉ) |
249 |
03.0413.0227 |
3.413 |
Cấy chỉ điều trị bệnh tự kỷ |
T1 |
37.8C00.0227 |
Chôn chỉ (cấy chỉ) |
250 |
03.0414.0227 |
3.414 |
Cấy chỉ điều trị chứng ù tai |
T1 |
37.8C00.0227 |
Chôn chỉ (cấy chỉ) |
251 |
03.0415.0227 |
3.415 |
Cấy chỉ điều trị giảm khứu giác |
T1 |
37.8C00.0227 |
Chôn chỉ (cấy chỉ) |
252 |
03.0416.0227 |
3.416 |
Cấy chỉ điều trị chứng nói ngọng, nói lắp |
T1 |
37.8C00.0227 |
Chôn chỉ (cấy chỉ) |
253 |
03.0417.0227 |
3.417 |
Cấy chỉ điều trị khàn tiếng |
T1 |
37.8C00.0227 |
Chôn chỉ (cấy chỉ) |
254 |
03.0420.0227 |
3.420 |
Cấy chỉ điều trị bệnh tâm căn suy nhược |
T1 |
37.8C00.0227 |
Chôn chỉ (cấy chỉ) |
255 |
03.0421.0227 |
3.421 |
Cấy chỉ điều trị hội chứng ngoại tháp |
T1 |
37.8C00.0227 |
Chôn chỉ (cấy chỉ) |
256 |
03.0422.0227 |
3.422 |
Cấy chỉ điều trị động kinh |
T1 |
37.8C00.0227 |
Chôn chỉ (cấy chỉ) |
257 |
03.0423.0227 |
3.423 |
Cấy chỉ điều trị đau đầu, đau nửa đầu |
T1 |
37.8C00.0227 |
Chôn chỉ (cấy chỉ) |
258 |
03.0424.0227 |
3.424 |
Cấy chỉ điều trị mất ngủ |
T1 |
37.8C00.0227 |
Chôn chỉ (cấy chỉ) |
259 |
03.0425.0227 |
3.425 |
Cấy chỉ điều trị thiếu máu não mạn tính |
T1 |
37.8C00.0227 |
Chôn chỉ (cấy chỉ) |
260 |
03.0426.0227 |
3.426 |
Cấy chỉ điều trị tổn thương dây, rễ và đám rối thần kinh |
T1 |
37.8C00.0227 |
Chôn chỉ (cấy chỉ) |
261 |
03.0427.0227 |
3.427 |
Cấy chỉ điều trị tổn thương dây thần kinh V |
T1 |
37.8C00.0227 |
Chôn chỉ (cấy chỉ) |
262 |
03.0428.0227 |
3.428 |
Cấy chỉ điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên |
T1 |
37.8C00.0227 |
Chôn chỉ (cấy chỉ) |
263 |
03.0429.0227 |
3.429 |
Cấy chỉ điều trị giảm thị lực do teo gai thị |
T1 |
37.8C00.0227 |
Chôn chỉ (cấy chỉ) |
264 |
03.0430.0227 |
3.430 |
Cấy chỉ điều trị rối loạn tiền đình |
T1 |
37.8C00.0227 |
Chôn chỉ (cấy chỉ) |
265 |
03.0431.0227 |
3.431 |
Cấy chỉ điều trị giảm thính lực |
T1 |
37.8C00.0227 |
Chôn chỉ (cấy chỉ) |
266 |
03.0432.0227 |
3.432 |
Cấy chỉ điều trị thất ngôn |
T1 |
37.8C00.0227 |
Chôn chỉ (cấy chỉ) |
267 |
03.0433.0227 |
3.433 |
Cấy chỉ điều trị viêm xoang |
T1 |
37.8C00.0227 |
Chôn chỉ (cấy chỉ) |
268 |
03.0434.0227 |
3.434 |
Cấy chỉ điều trị viêm mũi dị ứng |
T1 |
37.8C00.0227 |
Chôn chỉ (cấy chỉ) |
269 |
03.0435.0227 |
3.435 |
Cấy chỉ điều trị hen phế quản |
T1 |
37.8C00.0227 |
Chôn chỉ (cấy chỉ) |
270 |
03.0436.0227 |
3.436 |
Cấy chỉ điều trị huyết áp thấp |
T1 |
37.8C00.0227 |
Chôn chỉ (cấy chỉ) |
271 |
03.0437.0227 |
3.437 |
Cấy chỉ điều trị đau thần kinh liên sườn |
T1 |
37.8C00.0227 |
Chôn chỉ (cấy chỉ) |
272 |
03.0438.0227 |
3.438 |
Cấy chỉ điều trị đau ngực, sườn |
T1 |
37.8C00.0227 |
Chôn chỉ (cấy chỉ) |
273 |
03.0439.0227 |
3.439 |
Cấy chỉ điều trị trĩ |
T1 |
37.8C00.0227 |
Chôn chỉ (cấy chỉ) |
274 |
03.0440.0227 |
3.440 |
Cấy chỉ điều trị sa dạ dày |
T1 |
37.8C00.0227 |
Chôn chỉ (cấy chỉ) |
275 |
03.0441.0227 |
3.441 |
Cấy chỉ điều trị đau dạ dày |
T1 |
37.8C00.0227 |
Chôn chỉ (cấy chỉ) |
276 |
03.0442.0227 |
3.442 |
Cấy chỉ điều trị nôn, nấc |
T1 |
37.8C00.0227 |
Chôn chỉ (cấy chỉ) |
277 |
03.0443.0227 |
3.443 |
Cấy chỉ điều trị dị ứng |
T1 |
37.8C00.0227 |
Chôn chỉ (cấy chỉ) |
278 |
03.0444.0227 |
3.444 |
Cấy chỉ điều trị viêm khớp dạng thấp |
T1 |
37.8C00.0227 |
Chôn chỉ (cấy chỉ) |
279 |
03.0445.0227 |
3.445 |
Cấy chỉ điều trị thoái hoá khớp |
T1 |
37.8C00.0227 |
Chôn chỉ (cấy chỉ) |
280 |
03.0446.0227 |
3.446 |
Cấy chỉ điều trị đau lưng |
T1 |
37.8C00.0227 |
Chôn chỉ (cấy chỉ) |
281 |
03.0447.0227 |
3.447 |
Cấy chỉ điều trị đau mỏi cơ |
T1 |
37.8C00.0227 |
Chôn chỉ (cấy chỉ) |
282 |
03.0448.0227 |
3.448 |
Cấy chỉ điều trị viêm quanh khớp vai |
T1 |
37.8C00.0227 |
Chôn chỉ (cấy chỉ) |
283 |
03.0449.0227 |
3.449 |
Cấy chỉ điều trị hội chứng vai gáy |
T1 |
37.8C00.0227 |
Chôn chỉ (cấy chỉ) |
284 |
03.0450.0227 |
3.450 |
Cấy chỉ điều trị viêm co cứng cơ delta |
T1 |
37.8C00.0227 |
Chôn chỉ (cấy chỉ) |
285 |
03.0451.0227 |
3.451 |
Cấy chỉ điều trị đại, tiểu tiện không tự chủ |
T1 |
37.8C00.0227 |
Chôn chỉ (cấy chỉ) |
286 |
03.0452.0227 |
3.452 |
Cấy chỉ điều trị táo bón |
T1 |
37.8C00.0227 |
Chôn chỉ (cấy chỉ) |
287 |
03.0453.0227 |
3.453 |
Cấy chỉ điều trị đái dầm |
T1 |
37.8C00.0227 |
Chôn chỉ (cấy chỉ) |
288 |
03.0454.0227 |
3.454 |
Cấy chỉ điều trị bí đái |
T1 |
37.8C00.0227 |
Chôn chỉ (cấy chỉ) |
289 |
03.0455.0227 |
3.455 |
Cấy chỉ điều trị rối loạn thần kinh thực vật |
T1 |
37.8C00.0227 |
Chôn chỉ (cấy chỉ) |
290 |
03.0456.0227 |
3.456 |
Cấy chỉ điều trị bướu cổ đơn thuần |
T1 |
37.8C00.0227 |
Chôn chỉ (cấy chỉ) |
291 |
03.0457.0227 |
3.457 |
Cấy chỉ điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não |
T1 |
37.8C00.0227 |
Chôn chỉ (cấy chỉ) |
292 |
03.0458.0227 |
3.458 |
Cấy chỉ điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống |
T1 |
37.8C00.0227 |
Chôn chỉ (cấy chỉ) |
293 |
03.0459.0227 |
3.459 |
Cấy chỉ điều trị giảm đau sau phẫu thuật |
T1 |
37.8C00.0227 |
Chôn chỉ (cấy chỉ) |
294 |
03.0460.0227 |
3.460 |
Cấy chỉ điều trị giảm đau do ung thư |
T1 |
37.8C00.0227 |
Chôn chỉ (cấy chỉ) |
295 |
03.0461.0230 |
3.461 |
Điện châm điều trị di chứng bại liệt |
T2 |
37.8C00.0230 |
Điện châm |
296 |
03.0462.0230 |
3.462 |
Điện châm điều trị liệt chi trên |
T2 |
37.8C00.0230 |
Điện châm |
297 |
03.0463.0230 |
3.463 |
Điện châm điều trị liệt chi dưới |
T2 |
37.8C00.0230 |
Điện châm |
298 |
03.0464.0230 |
3.464 |
Điện châm điều trị liệt nửa người |
T2 |
37.8C00.0230 |
Điện châm |
299 |
03.0465.0230 |
3.465 |
Điện châm điều trị liệt do bệnh của cơ |
T2 |
37.8C00.0230 |
Điện châm |
300 |
03.0466.0230 |
3.466 |
Điện châm điều trị teo cơ |
T2 |
37.8C00.0230 |
Điện châm |
301 |
03.0467.0230 |
3.467 |
Điện châm điều trị đau thần kinh toạ |
T2 |
37.8C00.0230 |
Điện châm |
302 |
03.0468.0230 |
3.468 |
Điện châm điều trị bại não |
T2 |
37.8C00.0230 |
Điện châm |
303 |
03.0469.0230 |
3.469 |
Điện châm điều trị bệnh tự kỷ |
T2 |
37.8C00.0230 |
Điện châm |
304 |
03.0470.0230 |
3.470 |
Điện châm điều trị chứng ù tai |
T2 |
37.8C00.0230 |
Điện châm |
305 |
03.0471.0230 |
3.471 |
Điện châm điều trị giảm khứu giác |
T2 |
37.8C00.0230 |
Điện châm |
306 |
03.0472.0230 |
3.472 |
Điện châm điều trị chứng nói ngọng, nói lắp |
T2 |
37.8C00.0230 |
Điện châm |
307 |
03.0473.0230 |
3.473 |
Điện châm điều trị khàn tiếng |
T2 |
37.8C00.0230 |
Điện châm |
308 |
03.0474.0230 |
3.474 |
Điện châm cai thuốc lá |
T2 |
37.8C00.0230 |
Điện châm |
309 |
03.0475.0230 |
3.475 |
Điện châm điều trị hỗ trợ cai nghiện ma tuý |
T2 |
37.8C00.0230 |
Điện châm |
310 |
03.0476.0230 |
3.476 |
Điện châm điều trị hội chứng ngoại tháp |
T2 |
37.8C00.0230 |
Điện châm |
311 |
03.0477.0230 |
3.477 |
Điện châm điều trị động kinh cục bộ |
T2 |
37.8C00.0230 |
Điện châm |
312 |
03.0478.0230 |
3.478 |
Điện châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu |
T2 |
37.8C00.0230 |
Điện châm |
313 |
03.0479.0230 |
3.479 |
Điện châm điều trị mất ngủ |
T2 |
37.8C00.0230 |
Điện châm |
314 |
03.0480.0230 |
3.480 |
Điện châm điều trị stress |
T2 |
37.8C00.0230 |
Điện châm |
315 |
03.0481.0230 |
3.481 |
Điện châm điều trị thiếu máu não mạn tính |
T2 |
37.8C00.0230 |
Điện châm |
316 |
03.0482.0230 |
3.482 |
Điện châm điều trị tổn thương gây liệt rễ, đám rối và dây thần kinh |
T2 |
37.8C00.0230 |
Điện châm |
317 |
03.0483.0230 |
3.483 |
Điện châm điều trị tổn thương dây thần kinh V |
T2 |
37.8C00.0230 |
Điện châm |
318 |
03.0484.0230 |
3.484 |
Điện châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên |
T2 |
37.8C00.0230 |
Điện châm |
319 |
03.0485.0230 |
3.485 |
Điện châm điều trị chắp lẹo |
T2 |
37.8C00.0230 |
Điện châm |
320 |
03.0486.0230 |
3.486 |
Điện châm điều trị sụp mi |
T2 |
37.8C00.0230 |
Điện châm |
321 |
03.0487.0230 |
3.487 |
Điện châm điều trị bệnh hố mắt |
T2 |
37.8C00.0230 |
Điện châm |
322 |
03.0488.0230 |
3.488 |
Điện châm điều trị viêm kết mạc |
T2 |
37.8C00.0230 |
Điện châm |
323 |
03.0489.0230 |
3.489 |
Điện châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp |
T2 |
37.8C00.0230 |
Điện châm |
324 |
03.0490.0230 |
3.490 |
Điện châm điều trị lác |
T2 |
37.8C00.0230 |
Điện châm |
325 |
03.0491.0230 |
3.491 |
Điện châm điều trị giảm thị lực |
T2 |
37.8C00.0230 |
Điện châm |
326 |
03.0492.0230 |
3.492 |
Điện châm điều trị hội chứng tiền đình |
T2 |
37.8C00.0230 |
Điện châm |
327 |
03.0493.0230 |
3.493 |
Điện châm điều trị giảm thính lực |
T2 |
37.8C00.0230 |
Điện châm |
328 |
03.0494.0230 |
3.494 |
Điện châm điều trị thất ngôn |
T2 |
37.8C00.0230 |
Điện châm |
329 |
03.0495.0230 |
3.495 |
Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi |
T2 |
37.8C00.0230 |
Điện châm |
330 |
03.0496.0230 |
3.496 |
Điện châm điều trị viêm co cứng cơ delta |
T2 |
37.8C00.0230 |
Điện châm |
331 |
03.0497.0230 |
3.497 |
Điện châm điều trị nôn nấc |
T2 |
37.8C00.0230 |
Điện châm |
332 |
03.0498.0230 |
3.498 |
Điện châm điều trị cơn đau quặn thận |
T2 |
37.8C00.0230 |
Điện châm |
333 |
03.0499.0230 |
3.499 |
Điện châm điều trị viêm bàng quang cấp |
T2 |
37.8C00.0230 |
Điện châm |
334 |
03.0500.0230 |
3.500 |
Điện châm điều trị viêm phần phụ |
T2 |
37.8C00.0230 |
Điện châm |
335 |
03.0501.0230 |
3.501 |
Điện châm điều rối loạn trị đại, tiểu tiện |
T2 |
37.8C00.0230 |
Điện châm |
336 |
03.0502.0230 |
3.502 |
Điện châm điều trị táo bón |
T2 |
37.8C00.0230 |
Điện châm |
337 |
03.0503.0230 |
3.503 |
Điện châm điều trị rối loạn tiêu hoá |
T2 |
37.8C00.0230 |
Điện châm |
338 |
03.0504.0230 |
3.504 |
Điện châm điều trị rối loạn cảm giác |
T2 |
37.8C00.0230 |
Điện châm |
339 |
03.0505.0230 |
3.505 |
Điện châm điều trị đái dầm |
T2 |
37.8C00.0230 |
Điện châm |
340 |
03.0506.0230 |
3.506 |
Điện châm điều trị bí đái |
T2 |
37.8C00.0230 |
Điện châm |
341 |
03.0507.0230 |
3.507 |
Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật |
T2 |
37.8C00.0230 |
Điện châm |
342 |
03.0508.0230 |
3.508 |
Điện châm điều trị cảm cúm |
T2 |
37.8C00.0230 |
Điện châm |
343 |
03.0509.0230 |
3.509 |
Điện châm điều trị viêm Amidan cấp |
T2 |
37.8C00.0230 |
Điện châm |
344 |
03.0510.0230 |
3.510 |
Điện châm điều trị béo phì |
T2 |
37.8C00.0230 |
Điện châm |
345 |
03.0511.0230 |
3.511 |
Điện châm điều trị bướu cổ đơn thuần |
T2 |
37.8C00.0230 |
Điện châm |
346 |
03.0512.0230 |
3.512 |
Điện châm điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não |
T2 |
37.8C00.0230 |
Điện châm |
347 |
03.0513.0230 |
3.513 |
Điện châm điều trịliệt tứ chi do chấn thương cột sống |
T2 |
37.8C00.0230 |
Điện châm |
348 |
03.0514.0230 |
3.514 |
Điện châm điều trị giảm đau sau phẫu thuật |
T2 |
37.8C00.0230 |
Điện châm |
349 |
03.0515.0230 |
3.515 |
Điện châm điều trị giảm đau do ung thư |
T2 |
37.8C00.0230 |
Điện châm |
350 |
03.0516.0230 |
3.516 |
Điện châm điều trị đau răng |
T2 |
37.8C00.0230 |
Điện châm |
351 |
03.0517.0230 |
3.517 |
Điện châm điều trị giảm đau do Zona |
T2 |
37.8C00.0230 |
Điện châm |
352 |
03.0518.0230 |
3.518 |
Điện châm điều trị viêm mũi xoang |
T2 |
37.8C00.0230 |
Điện châm |
353 |
03.0519.0230 |
3.519 |
Điện châm điều trị hen phế quản |
T2 |
37.8C00.0230 |
Điện châm |
354 |
03.0520.0230 |
3.520 |
Điện châm điều trị tăng huyết áp |
T2 |
37.8C00.0230 |
Điện châm |
355 |
03.0521.0230 |
3.521 |
Điện châm điều trị huyết áp thấp |
T2 |
37.8C00.0230 |
Điện châm |
356 |
03.0522.0230 |
3.522 |
Điện châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn |
T2 |
37.8C00.0230 |
Điện châm |
357 |
03.0523.0230 |
3.523 |
Điện châm điều trị đau ngực sườn |
T2 |
37.8C00.0230 |
Điện châm |
358 |
03.0524.0230 |
3.524 |
Điện châm điều trị viêm đa dây thần kinh |
T2 |
37.8C00.0230 |
Điện châm |
359 |
03.0525.0230 |
3.525 |
Điện châm điều trị viêm khớp dạng thấp |
T2 |
37.8C00.0230 |
Điện châm |
360 |
03.0526.0230 |
3.526 |
Điện châm điều trị thoái hoá khớp |
T2 |
37.8C00.0230 |
Điện châm |
361 |
03.0527.0230 |
3.527 |
Điện châm điều trị đau lưng |
T2 |
37.8C00.0230 |
Điện châm |
362 |
03.0528.0230 |
3.528 |
Điện châm điều trị đau mỏi cơ |
T2 |
37.8C00.0230 |
Điện châm |
363 |
03.0529.0230 |
3.529 |
Điện châm điều trị viêm quanh khớp vai |
T2 |
37.8C00.0230 |
Điện châm |
364 |
03.0530.0230 |
3.530 |
Điện châm điều trị hội chứng vai gáy |
T2 |
37.8C00.0230 |
Điện châm |
365 |
03.0531.0230 |
3.531 |
Điện châm điều trị chứng tic |
T2 |
37.8C00.0230 |
Điện châm |
366 |
03.0532.0271 |
3.532 |
Thuỷ châm điều trị liệt |
T2 |
37.8C00.0271 |
Thuỷ châm |
367 |
03.0533.0271 |
3.533 |
Thuỷ châm điều trị liệt chi trên |
T2 |
37.8C00.0271 |
Thuỷ châm |
368 |
03.0534.0271 |
3.534 |
Thuỷ châm điều trị liệt chi dưới |
T2 |
37.8C00.0271 |
Thuỷ châm |
369 |
03.0535.0271 |
3.535 |
Thuỷ châm điều trị liệt nửa người |
T2 |
37.8C00.0271 |
Thuỷ châm |
370 |
03.0536.0271 |
3.536 |
Thuỷ châm điều trị liệt do bệnh của cơ |
T2 |
37.8C00.0271 |
Thuỷ châm |
371 |
03.0537.0271 |
3.537 |
Thuỷ châm điều trị teo cơ |
T2 |
37.8C00.0271 |
Thuỷ châm |
372 |
03.0538.0271 |
3.538 |
Thuỷ châm điều trị đau thần kinh toạ |
T2 |
37.8C00.0271 |
Thuỷ châm |
373 |
03.0539.0271 |
3.539 |
Thuỷ châm điều trị bại não |
T2 |
37.8C00.0271 |
Thuỷ châm |
374 |
03.0540.0271 |
3.540 |
Thuỷ châm điều trị bệnh tự kỷ |
T2 |
37.8C00.0271 |
Thuỷ châm |
375 |
03.0541.0271 |
3.541 |
Thuỷ châm điều trị chứng ù tai |
T2 |
37.8C00.0271 |
Thuỷ châm |
376 |
03.0542.0271 |
3.542 |
Thuỷ châm điều trị giảm khứu giác |
T2 |
37.8C00.0271 |
Thuỷ châm |
377 |
03.0543.0271 |
3.543 |
Thuỷ châm điều trị rối loạn vận ngôn |
T2 |
37.8C00.0271 |
Thuỷ châm |
378 |
03.0544.0271 |
3.544 |
Thuỷ châm điều trị khàn tiếng |
T2 |
37.8C00.0271 |
Thuỷ châm |
379 |
03.0545.0271 |
3.545 |
Thuỷ châm cai thuốc lá |
T2 |
37.8C00.0271 |
Thuỷ châm |
380 |
03.0546.0271 |
3.546 |
Thuỷ châm điều trị hỗ trợ cai nghiện ma tuý |
T2 |
37.8C00.0271 |
Thuỷ châm |
381 |
03.0547.0271 |
3.547 |
Thuỷ châm điều trị hội chứng ngoại tháp |
T2 |
37.8C00.0271 |
Thuỷ châm |
382 |
03.0548.0271 |
3.548 |
Thuỷ châm điều trị động kinh |
T2 |
37.8C00.0271 |
Thuỷ châm |
383 |
03.0549.0271 |
3.549 |
Thuỷ châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu |
T2 |
37.8C00.0271 |
Thuỷ châm |
384 |
03.0550.0271 |
3.550 |
Thuỷ châm điều trị mất ngủ |
T2 |
37.8C00.0271 |
Thuỷ châm |
385 |
03.0551.0271 |
3.551 |
Thuỷ châm điều trị stress |
T2 |
37.8C00.0271 |
Thuỷ châm |
386 |
03.0552.0271 |
3.552 |
Thuỷ châm điều trị thiếu máu não mạn tính |
T2 |
37.8C00.0271 |
Thuỷ châm |
387 |
03.0553.0271 |
3.553 |
Thuỷ châm điều trị tổn thương rễ, đám rối và dâythần kinh |
T2 |
37.8C00.0271 |
Thuỷ châm |
388 |
03.0554.0271 |
3.554 |
Thuỷ châm điều trị tổn thương dây thần kinh V |
T2 |
37.8C00.0271 |
Thuỷ châm |
389 |
03.0555.0271 |
3.555 |
Thuỷ châm điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên |
T2 |
37.8C00.0271 |
Thuỷ châm |
390 |
03.0556.0271 |
3.556 |
Thuỷ châm điều trị sụp mi |
T2 |
37.8C00.0271 |
Thuỷ châm |
391 |
03.0557.0271 |
3.557 |
Thuỷ châm điều trị bệnh hố mắt |
T2 |
37.8C00.0271 |
Thuỷ châm |
392 |
03.0558.0271 |
3.558 |
Thuỷ châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp |
T2 |
37.8C00.0271 |
Thuỷ châm |
393 |
03.0559.0271 |
3.559 |
Thuỷ châm điều trị lác |
T2 |
37.8C00.0271 |
Thuỷ châm |
394 |
03.0560.0271 |
3.560 |
Thuỷ châm điều trị giảm thị lực |
T2 |
37.8C00.0271 |
Thuỷ châm |
395 |
03.0561.0271 |
3.561 |
Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền đình |
T2 |
37.8C00.0271 |
Thuỷ châm |
396 |
03.0562.0271 |
3.562 |
Thuỷ châm điều trị giảm thính lực |
T2 |
37.8C00.0271 |
Thuỷ châm |
397 |
03.0563.0271 |
3.563 |
Thuỷ châm điều trị thất ngôn |
T2 |
37.8C00.0271 |
Thuỷ châm |
398 |
03.0564.0271 |
3.564 |
Thuỷ châm điều trị viêm xoang |
T2 |
37.8C00.0271 |
Thuỷ châm |
399 |
03.0565.0271 |
3.565 |
Thuỷ châm điều trị viêm mũi dị ứng |
T2 |
37.8C00.0271 |
Thuỷ châm |
400 |
03.0566.0271 |
3.566 |
Thuỷ châm điều trị hen phế quản |
T2 |
37.8C00.0271 |
Thuỷ châm |
401 |
03.0567.0271 |
3.567 |
Thuỷ châm điều trị tăng huyết áp |
T2 |
37.8C00.0271 |
Thuỷ châm |
402 |
03.0568.0271 |
3.568 |
Thuỷ châm điều trị huyết áp thấp |
T2 |
37.8C00.0271 |
Thuỷ châm |
403 |
03.0569.0271 |
3.569 |
Thuỷ châm điều trị đau vùng ngực |
T2 |
37.8C00.0271 |
Thuỷ châm |
404 |
03.0570.0271 |
3.570 |
Thuỷ châm điều trị đau thần kinh liên sườn |
T2 |
37.8C00.0271 |
Thuỷ châm |
405 |
03.0571.0271 |
3.571 |
Thuỷ châm điều trị đau ngực, sườn |
T2 |
37.8C00.0271 |
Thuỷ châm |
406 |
03.0572.0271 |
3.572 |
Thuỷ châm điều trị trĩ |
T2 |
37.8C00.0271 |
Thuỷ châm |
407 |
03.0573.0271 |
3.573 |
Thuỷ châm điều trị sa dạ dày |
T2 |
37.8C00.0271 |
Thuỷ châm |
408 |
03.0574.0271 |
3.574 |
Thuỷ châm điều trị đau dạ dày |
T2 |
37.8C00.0271 |
Thuỷ châm |
409 |
03.0575.0271 |
3.575 |
Thuỷ châm điều trị nôn, nấc |
T2 |
37.8C00.0271 |
Thuỷ châm |
410 |
03.0576.0271 |
3.576 |
Thuỷ châm điều trị bệnh vẩy nến |
T2 |
37.8C00.0271 |
Thuỷ châm |
411 |
03.0577.0271 |
3.577 |
Thuỷ châm điều trị dị ứng |
T2 |
37.8C00.0271 |
Thuỷ châm |
412 |
03.0578.0271 |
3.578 |
Thuỷ châm điều trị viêm khớp dạng thấp |
T2 |
37.8C00.0271 |
Thuỷ châm |
413 |
03.0579.0271 |
3.579 |
Thuỷ châm điều trị thoái hoá khớp |
T2 |
37.8C00.0271 |
Thuỷ châm |
414 |
03.0580.0271 |
3.580 |
Thuỷ châm điều trị đau lưng |
T2 |
37.8C00.0271 |
Thuỷ châm |
415 |
03.0581.0271 |
3.581 |
Thuỷ châm điều trị đau mỏi cơ |
T2 |
37.8C00.0271 |
Thuỷ châm |
416 |
03.0582.0271 |
3.582 |
Thuỷ châm điều trị viêm quanh khớp vai |
T2 |
37.8C00.0271 |
Thuỷ châm |
417 |
03.0583.0271 |
3.583 |
Thuỷ châm điều trị hội chứng vai gáy |
T2 |
37.8C00.0271 |
Thuỷ châm |
418 |
03.0584.0271 |
3.584 |
Thuỷ châm điều trị chứng tic |
T2 |
37.8C00.0271 |
Thuỷ châm |
419 |
03.0585.0271 |
3.585 |
Thuỷ châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi |
T2 |
37.8C00.0271 |
Thuỷ châm |
420 |
03.0586.0271 |
3.586 |
Thuỷ châm điều trị viêm co cứng cơ delta |
T2 |
37.8C00.0271 |
Thuỷ châm |
421 |
03.0587.0271 |
3.587 |
Thuỷ châm điều trị cơn đau quặn thận |
T2 |
37.8C00.0271 |
Thuỷ châm |
422 |
03.0588.0271 |
3.588 |
Thuỷ châm điều trị rối loạn đại, tiểu tiện |
T2 |
37.8C00.0271 |
Thuỷ châm |
423 |
03.0589.0271 |
3.589 |
Thuỷ châm điều trị táo bón |
T2 |
37.8C00.0271 |
Thuỷ châm |
424 |
03.0590.0271 |
3.590 |
Thuỷ châm điều trị rối loạn tiêu hoá |
T2 |
37.8C00.0271 |
Thuỷ châm |
425 |
03.0591.0271 |
3.591 |
Thuỷ châm điều trị rối loạn cảm giác |
T2 |
37.8C00.0271 |
Thuỷ châm |
426 |
03.0592.0271 |
3.592 |
Thuỷ châm điều trị đái dầm |
T2 |
37.8C00.0271 |
Thuỷ châm |
427 |
03.0593.0271 |
3.593 |
Thuỷ châm điều trị bí đái |
T2 |
37.8C00.0271 |
Thuỷ châm |
428 |
03.0594.0271 |
3.594 |
Thuỷ châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật |
T2 |
37.8C00.0271 |
Thuỷ châm |
429 |
03.0595.0271 |
3.595 |
Thuỷ châm điều trị béo phì |
T2 |
37.8C00.0271 |
Thuỷ châm |
430 |
03.0596.0271 |
3.596 |
Thuỷ châm điều trị bướu cổ đơn thuần |
T2 |
37.8C00.0271 |
Thuỷ châm |
431 |
03.0597.0271 |
3.597 |
Thuỷ châm điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não |
T2 |
37.8C00.0271 |
Thuỷ châm |
432 |
03.0598.0271 |
3.598 |
Thuỷ châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống |
T2 |
37.8C00.0271 |
Thuỷ châm |
433 |
03.0599.0271 |
3.599 |
Thuỷ châm điều trị giảm đau sau phẫu thuật |
T2 |
37.8C00.0271 |
Thuỷ châm |
434 |
03.0600.0271 |
3.600 |
Thuỷ châm điều trị giảm đau do ung thư |
T2 |
37.8C00.0271 |
Thuỷ châm |
435 |
03.0601.0271 |
3.601 |
Thuỷ châm điều trị đau răng |
T2 |
37.8C00.0271 |
Thuỷ châm |
436 |
03.0602.0271 |
3.602 |
Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền đình |
T2 |
37.8C00.0271 |
Thuỷ châm |
437 |
03.0603.0280 |
3.603 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt |
T2 |
37.8C00.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt |
438 |
03.0604.0280 |
3.604 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên |
T2 |
37.8C00.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt |
439 |
03.0605.0280 |
3.605 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới |
T2 |
37.8C00.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt |
440 |
03.0606.0280 |
3.606 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người |
T2 |
37.8C00.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt |
441 |
03.0607.0280 |
3.607 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh toạ |
T2 |
37.8C00.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt |
442 |
03.0608.0280 |
3.608 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do viêm não |
T2 |
37.8C00.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt |
443 |
03.0609.0280 |
3.609 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị bại não trẻ em |
T2 |
37.8C00.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt |
444 |
03.0610.0280 |
3.610 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên |
T2 |
37.8C00.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt |
445 |
03.0611.0280 |
3.611 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới |
T2 |
37.8C00.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt |
446 |
03.0612.0280 |
3.612 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng ngất |
T2 |
37.8C00.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt |
447 |
03.0613.0280 |
3.613 |
Xoa búp bấm huyệt điều trị bệnh tự kỷ |
T2 |
37.8C00.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt |
448 |
03.0614.0280 |
3.614 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng ù tai |
T2 |
37.8C00.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt |
449 |
03.0615.0280 |
3.615 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm khứu giác |
T2 |
37.8C00.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt |
450 |
03.0616.0280 |
3.616 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ |
T2 |
37.8C00.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt |
451 |
03.0617.0280 |
3.617 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt các dây thần kinh |
T2 |
37.8C00.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt |
452 |
03.0618.0280 |
3.618 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị teo cơ |
T2 |
37.8C00.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt |
453 |
03.0619.0280 |
3.619 |
Xoa búp bấm huyệt cai thuốc lá |
T2 |
37.8C00.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt |
454 |
03.0621.0280 |
3.621 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tâm căn suy nhược |
T2 |
37.8C00.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt |
455 |
03.0622.0280 |
3.622 |
Xoa búp bấm huyệt điều trị hội chứng ngoại tháp |
T2 |
37.8C00.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt |
456 |
03.0623.0280 |
3.623 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị động kinh |
T2 |
37.8C00.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt |
457 |
03.0624.0280 |
3.624 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu |
T2 |
37.8C00.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt |
458 |
03.0625.0280 |
3.625 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ |
T2 |
37.8C00.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt |
459 |
03.0626.0280 |
3.626 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị stress |
T2 |
37.8C00.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt |
460 |
03.0627.0280 |
3.627 |
Xoa búp bấm huyệt điều trị thiếu máu não mạn tính |
T2 |
37.8C00.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt |
461 |
03.0628.0280 |
3.628 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh |
T2 |
37.8C00.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt |
462 |
03.0629.0280 |
3.629 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V |
T2 |
37.8C00.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt |
463 |
03.0630.0280 |
3.630 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên |
T2 |
37.8C00.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt |
464 |
03.0631.0280 |
3.631 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị sụp mi |
T2 |
37.8C00.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt |
465 |
03.0632.0280 |
3.632 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp |
T2 |
37.8C00.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt |
466 |
03.0633.0280 |
3.633 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị lác |
T2 |
37.8C00.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt |
467 |
03.0634.0280 |
3.634 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thị lực do teo gai thị |
T2 |
37.8C00.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt |
468 |
03.0635.0280 |
3.635 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đình |
T2 |
37.8C00.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt |
469 |
03.0636.0280 |
3.636 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thính lực |
T2 |
37.8C00.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt |
470 |
03.0637.0280 |
3.637 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm mũixoang |
T2 |
37.8C00.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt |
471 |
03.0638.0280 |
3.638 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hen phế quản |
T2 |
37.8C00.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt |
472 |
03.0639.0280 |
3.639 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tăng huyết áp |
T2 |
37.8C00.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt |
473 |
03.0640.0280 |
3.640 |
Xoa búp bấm huyệt điều trị huyết áp thấp |
T2 |
37.8C00.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt |
474 |
03.0641.0280 |
3.641 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau vùng ngực |
T2 |
37.8C00.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt |
475 |
03.0642.0280 |
3.642 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn |
T2 |
37.8C00.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt |
476 |
03.0643.0280 |
3.643 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau ngực, sườn |
T2 |
37.8C00.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt |
477 |
03.0644.0280 |
3.644 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau dạ dày |
T2 |
37.8C00.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt |
478 |
03.0645.0280 |
3.645 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị nôn, nấc |
T2 |
37.8C00.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt |
479 |
03.0646.0280 |
3.646 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp |
T2 |
37.8C00.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt |
480 |
03.0647.0280 |
3.647 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị thoái hoá khớp |
T2 |
37.8C00.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt |
481 |
03.0648.0280 |
3.648 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng |
T2 |
37.8C00.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt |
482 |
03.0649.0280 |
3.649 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau mỏi cơ |
T2 |
37.8C00.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt |
483 |
03.0650.0280 |
3.650 |
Xoa búp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai |
T2 |
37.8C00.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt |
484 |
03.0651.0280 |
3.651 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy |
T2 |
37.8C00.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt |
485 |
03.0652.0280 |
3.652 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng tic |
T2 |
37.8C00.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt |
486 |
03.0653.0280 |
3.653 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị nôn, nấc |
T2 |
37.8C00.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt |
487 |
03.0654.0280 |
3.654 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu chi |
T2 |
37.8C00.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt |
488 |
03.0655.0280 |
3.655 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm co cứng cơ delta |
T2 |
37.8C00.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt |
489 |
03.0656.0280 |
3.656 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rốiloạn đại, tiểu tiện |
T2 |
37.8C00.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt |
490 |
03.0657.0280 |
3.657 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị táo bón |
T2 |
37.8C00.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt |
491 |
03.0658.0280 |
3.658 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn tiêu hoá |
T2 |
37.8C00.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt |
492 |
03.0659.0280 |
3.659 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác |
T2 |
37.8C00.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt |
493 |
03.0660.0280 |
3.660 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí đái |
T2 |
37.8C00.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt |
494 |
03.0661.0280 |
3.661 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn thần kinh thực vật |
T2 |
37.8C00.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt |
495 |
03.0662.0280 |
3.662 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị béo phì |
T2 |
37.8C00.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt |
496 |
03.0663.0280 |
3.663 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não |
T2 |
37.8C00.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt |
497 |
03.0664.0280 |
3.664 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trịliệt tứ chi do chấn thương cột sống |
T2 |
37.8C00.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt |
498 |
03.0665.0280 |
3.665 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau sau phẫu thuật |
T2 |
37.8C00.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt |
499 |
03.0666.0280 |
3.666 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau do ung thư |
T2 |
37.8C00.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt |
500 |
03.0667.0280 |
3.667 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau răng |
T2 |
37.8C00.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt |
501 |
03.0668.0280 |
3.668 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đái dầm |
T2 |
37.8C00.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt |
502 |
03.0669.0280 |
3.669 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị sa trực tràng |
T2 |
37.8C00.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt |
503 |
03.0670.0280 |
3.670 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hysteria |
T2 |
37.8C00.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt |
504 |
03.0671.0228 |
3.671 |
Cứu điều trị đau lưng thể hàn |
T3 |
37.8C00.0228 |
Cứu (Ngải cứu, túi chườm) |
505 |
03.0672.0228 |
3.672 |
Cứu điều trị đau thần kinh toạ thể hàn |
T3 |
37.8C00.0228 |
Cứu (Ngải cứu, túi chườm) |
506 |
03.0673.0228 |
3.673 |
Cứu điều trị đau bụng ỉa chảy thể hàn |
T3 |
37.8C00.0228 |
Cứu (Ngải cứu, túi chườm) |
507 |
03.0674.0228 |
3.674 |
Cứu điều trị liệt thần kinh VII ngoại biên thể hàn |
T3 |
37.8C00.0228 |
Cứu (Ngải cứu, túi chườm) |
508 |
03.0675.0228 |
3.675 |
Cứu điều trị đau vai gáy cấp thể hàn |
T3 |
37.8C00.0228 |
Cứu (Ngải cứu, túi chườm) |
509 |
03.0676.0228 |
3.676 |
Cứu điều trị ngoại cảm phong hàn |
T3 |
37.8C00.0228 |
Cứu (Ngải cứu, túi chườm) |
510 |
03.0677.0228 |
3.677 |
Cứu điều trịliệt thể hàn |
T3 |
37.8C00.0228 |
Cứu (Ngải cứu, túi chườm) |
511 |
03.0678.0228 |
3.678 |
Cứu điều trị liệt chi trên thể hàn |
T3 |
37.8C00.0228 |
Cứu (Ngải cứu, túi chườm) |
512 |
03.0679.0228 |
3.679 |
Cứu điều trị liệt chi dưới thể hàn |
T3 |
37.8C00.0228 |
Cứu (Ngải cứu, túi chườm) |
513 |
03.0680.0228 |
3.680 |
Cứu điều trị liệt nửa người thể hàn |
T3 |
37.8C00.0228 |
Cứu (Ngải cứu, túi chườm) |
514 |
03.0681.0228 |
3.681 |
Cứu điều trị liệt do bệnh của cơ thể hàn |
T3 |
37.8C00.0228 |
Cứu (Ngải cứu, túi chườm) |
515 |
03.0682.0228 |
3.682 |
Cứu điều trị bại não thể hàn |
T3 |
37.8C00.0228 |
Cứu (Ngải cứu, túi chườm) |
516 |
03.0683.0228 |
3.683 |
Cứu điều trị bệnh tự kỷ thể hàn |
T3 |
37.8C00.0228 |
Cứu (Ngải cứu, túi chườm) |
517 |
03.0684.0228 |
3.684 |
Cứu điều trị ù tai thể hàn |
T3 |
37.8C00.0228 |
Cứu (Ngải cứu, túi chườm) |
518 |
03.0685.0228 |
3.685 |
Cứu điều trịgiảm khứu giác thể hàn |
T3 |
37.8C00.0228 |
Cứu (Ngải cứu, túi chườm) |
519 |
03.0686.0228 |
3.686 |
Cứu điều trị khàn tiếng thể hàn |
T3 |
37.8C00.0228 |
Cứu (Ngải cứu, túi chườm) |
520 |
03.0688.0228 |
3.688 |
Cứu điều trị đau đầu, đau nửa đầu thể hàn |
T3 |
37.8C00.0228 |
Cứu (Ngải cứu, túi chườm) |
521 |
03.0689.0228 |
3.689 |
Cứu điều trị rối loạn cảm giác đầu chi thể hàn |
T3 |
37.8C00.0228 |
Cứu (Ngải cứu, túi chườm) |
522 |
03.0690.0228 |
3.690 |
Cứu điều trị nôn nấc thể hàn |
T3 |
37.8C00.0228 |
Cứu (Ngải cứu, túi chườm) |
523 |
03.0691.0228 |
3.691 |
Cứu điều trị rối loạn đại tiểu tiện thể hàn |
T3 |
37.8C00.0228 |
Cứu (Ngải cứu, túi chườm) |
524 |
03.0692.0228 |
3.692 |
Cứu điều trị rối loạn tiêu hoá thể hàn |
T3 |
37.8C00.0228 |
Cứu (Ngải cứu, túi chườm) |
525 |
03.0693.0228 |
3.693 |
Cứu điều trị đái dầm thể hàn |
T3 |
37.8C00.0228 |
Cứu (Ngải cứu, túi chườm) |
526 |
03.0694.0228 |
3.694 |
Cứu điều trị bí đái thể hàn |
T3 |
37.8C00.0228 |
Cứu (Ngải cứu, túi chườm) |
527 |
03.0695.0228 |
3.695 |
Cứu điều trị rối loạn thần kinh thực vật thể hàn |
T3 |
37.8C00.0228 |
Cứu (Ngải cứu, túi chườm) |
528 |
03.0696.0228 |
3.696 |
Cứu điều trị cảm cúm thể hàn |
T3 |
37.8C00.0228 |
Cứu (Ngải cứu, túi chườm) |
529 |
03.0989.0374 |
3.989 |
Nội soi mở thông não thất bể đáy |
P2 |
37.8D05.0374 |
Phẫu thuật nội soi não/ tuỷ sống |
530 |
03.0990.0374 |
3.990 |
Nội soi mở thông vào não thất |
P2 |
37.8D05.0374 |
Phẫu thuật nội soi não/ tuỷ sống |
531 |
03.0992.0868 |
3.992 |
Nội soi cầm máu mũi không sử dụng Meroxeo (i bên) |
T1 |
37.8D08.0868 |
Cầm máu mũi bằng Merocell (1 bên) |
532 |
03.0993.0869 |
3.993 |
Nội soi cầm máu mũi có sử dụng Meroxeo (i bên) |
T2 |
37.8D08.0869 |
Cầm máu mũi bằng Merocell (2 bên) |
533 |
03.0995.1005 |
3.995 |
Nội soi thanh quản treo cắt hạt xơ |
T2 |
37.8D08.1005 |
Thủ thuật loại II (Tai Mũi Họng) |
534 |
03.0996.1005 |
3.996 |
Nội soi thanh quản cắt papilloma |
T2 |
37.8D08.1005 |
Thủ thuật loại II (Tai Mũi Họng) |
535 |
03.0997.0931 |
3.997 |
Nội soi mũi, họng có sinh thiết |
T2 |
37.8D08.0931 |
Nội soi sinh thiết vòm mũi họng gây mê |
536 |
03.0997.0932 |
3.997 |
Nội soi mũi, họng có sinh thiết |
T2 |
37.8D08.0932 |
Nội soi sinh thiết vòm mũi họng gây tê |
537 |
03.0998.0990 |
3.998 |
Nội soi thanh quản ống mềm không sinh thiết |
T1 |
37.8D08.0990 |
Soi thanh khí phế quản bằng ống mềm |
538 |
03.1000.0922 |
3.1000 |
Nội soi mũi họng cắt đốt bằng điện cao tần |
|
37.8D08.0922 |
Nội soi đốt điện cuốn mũi hoặc cắt cuốn mũi gây tê |
539 |
03.1000.0923 |
3.1000 |
Nội soi mũi họng cắt đốt bằng điện cao tần |
|
37.8D08.0923 |
Nội soi đốt điện cuốn mũi/ cắt cuốn mũi gây mê |
540 |
03.1004.0133 |
3.1004 |
Nội soi phế quản ống mềm cắt đốt trong lòng phế quản bằng điện đông cao tần |
TD |
37.8B00.0133 |
Nội soi phế quản ống mềm: cắt đốt u, sẹo nội phế quản bằng điện đông cao tần |
541 |
03.1005.0883 |
3.1005 |
Nội soi phế quản ống mềm đặt stent khí quản |
T1 |
37.8D08.0883 |
Đặt stent điều trị sẹo hẹp thanh khí quản |
542 |
03.1007.0127 |
3.1007 |
Nội soi phế quản ống mềm sinh thiết niêm mạc phế quản |
T1 |
37.8B00.0127 |
Nội soi phế quản dưới gây mê có sinh thiết |
543 |
03.1007.0131 |
3.1007 |
Nội soi phế quản ống mềm sinh thiết niêm mạc phế quản |
T1 |
37.8B00.0131 |
Nội soi phế quản ống mềm gây tê có sinh thiết |
544 |
03.1012.0127 |
3.1012 |
Nội soi phế quản sinh thiết xuyên vách phế quản |
T1 |
37.8B00.0127 |
Nội soi phế quản dưới gây mê có sinh thiết |
545 |
03.1012.0131 |
3.1012 |
Nội soi phế quản sinh thiết xuyên vách phế quản |
T1 |
37.8B00.0131 |
Nội soi phế quản ống mềm gây tê có sinh thiết |
546 |
03.1014.0128 |
3.1014 |
Nội soi phế quản ống mềm |
T1 |
37.8B00.0128 |
Nội soi phế quản dưới gây mê không sinh thiết |
547 |
03.1014.0129 |
3.1014 |
Nội soi phế quản ống mềm |
T1 |
37.8B00.0129 |
Nội soi phế quản dưới gây mê lấy dị vật phế quản |
548 |
03.1014.0130 |
3.1014 |
Nội soi phế quản ống mềm |
T1 |
37.8B00.0130 |
Nội soi phế quản ống mềm gây tê |
549 |
03.1014.0131 |
3.1014 |
Nội soi phế quản ống mềm |
T1 |
37.8B00.0131 |
Nội soi phế quản ống mềm gây tê có sinh thiết |
550 |
03.1016.0883 |
3.1016 |
Nội soi đặt Stent khí – Phế quản |
T1 |
37.8D08.0883 |
Đặt stent điều trị sẹo hẹp thanh khí quản |
551 |
03.1018.0128 |
3.1018 |
Nội soiphế quản chải phế quản chẩn đoán |
T1 |
37.8B00.0128 |
Nội soi phế quản dưới gây mê không sinh thiết |
552 |
03.1019.0128 |
3.1019 |
Nội soi rửa phế quản phế nang chọn lọc |
T1 |
37.8B00.0128 |
Nội soi phế quản dưới gây mê không sinh thiết |
553 |
03.1021.0129 |
3.1021 |
Nội soi phế quản lấy dị vật (ống cứng, ống mềm) |
TD |
37.8B00.0129 |
Nội soi phế quản dưới gây mê lấy dị vật phế quản |
554 |
03.1022.0128 |
3.1022 |
Nội soiphế quản qua ống nội khí quản |
T2 |
37.8B00.0128 |
Nội soi phế quản dưới gây mê không sinh thiết |
555 |
03.1032.0503 |
3.1032 |
Nội soi nong đường mật, Oddi |
T1 |
37.8D05.0503 |
Nong đường mật qua nội soi tá tràng |
556 |
03.1034.0157 |
3.1034 |
Nội soi ong hẹp thực quản, tâm vị |
TD |
37.8B00.0157 |
Nong thực quản qua nội soi |
557 |
03.1035.0496 |
3.1035 |
Nội soi đặt dẫn lưu đường mật qua nội soi tá tràng |
TD |
37.8D05.0496 |
Cắt cơ Oddi hoặc dẫn lưu mật qua nội soi tá tràng |
558 |
03.1040.0497 |
3.1040 |
Nội soi cắt dưới niêm mạc điều trị ung thư sớm dạ dày |
TD |
37.8D05.0497 |
Cắt niêm mạc ống tiêu hoá qua nội soi điều trị ung thư sớm |
559 |
03.1041.0502 |
3.1041 |
Nội soi mở thông dạ dày |
T1 |
37.8D05.0502 |
Mở thông dạ dày qua nội soi |
560 |
03.1045.0145 |
3.1045 |
Nội soi siêu âm đường tiêu hóa trên kết hợp với chọc hút tế bào |
TD |
37.8B00.0145 |
Nội soi siêu âm chẩn đoán |
561 |
03.1046.0141 |
3.1046 |
Nội soi mật tuỵ ngược dòng để chẩn đoán bệnh lý đường mật tuỵ |
T1 |
37.8B00.0141 |
Nội soi mật tuỵ ngược dòng (ERCP) |
562 |
03.1047.0496 |
3.1047 |
Nội soi mật tuỵ ngược dòng để cắt cơ vòng Oddi dẫn lưu mật hoặc lấy sỏi đường mật tuỵ |
TD |
37.8D05.0496 |
Cắt cơ Oddi hoặc dẫn lưu mật qua nội soi tá tràng |
563 |
03.1048.0141 |
3.1048 |
Nội soi mật tuỵ ngược dòng để đặt Stent đường mật tuỵ |
TD |
37.8B00.0141 |
Nội soi mật tuỵ ngược dòng (ERCP) |
564 |
03.1049.0140 |
3.1049 |
Nội soi cầm máu bằng clip trong chảy máu đường tiêu hóa |
T1 |
37.8B00.0140 |
Nội soi dạ dày can thiệp |
565 |
03.1052.0142 |
3.1052 |
Nội soi ổ bụng để thăm dò, chẩn đoán |
T1 |
37.8B00.0142 |
Nội soi ổ bụng |
566 |
03.1055.0143 |
3.1055 |
Nội soi ổ bụng- sinh thiết |
TD |
37.8B00.0143 |
Nội soi ổ bụng có sinh thiết |
567 |
03.1056.0140 |
3.1056 |
Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chảy máu tiêu hoá cao để chẩn đoán và điều trị |
T1 |
37.8B00.0140 |
Nội soi dạ dày can thiệp |
568 |
03.1057.0140 |
3.1057 |
Nội soi thực quản-dạ dày, tiêm cầm máu |
TD |
37.8B00.0140 |
Nội soi dạ dày can thiệp |
569 |
03.1059.0500 |
3.1059 |
Nội soi thực quản-dạ dày, lấy dị vật |
T1 |
37.8D05.0500 |
Lấy dị vật ống tiêu hoá qua nội soi |
570 |
03.1060.0145 |
3.1060 |
Siêu âm nội soi dạ dày, thực quản |
T1 |
37.8B00.0145 |
Nội soi siêu âm chẩn đoán |
571 |
03.1061.0134 |
3.1061 |
Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng có thể kết hợp sinh thiết |
T1 |
37.8B00.0134 |
Nội soi thực quản-dạ dày- tá tràng ống mềm có sinh thiết. |
572 |
03.1061.0135 |
3.1061 |
Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng có thể kết hợp sinh thiết |
T1 |
37.8B00.0135 |
Nội soi thực quản-dạ dày- tá tràng ống mềm không sinh thiết |
573 |
03.1062.0137 |
3.1062 |
Nội soi đại tràng sigma |
T3 |
37.8B00.0137 |
Nội soi đại trực tràng ống mềm không sinh thiết |
574 |
03.1063.0500 |
3.1063 |
Nội soi đại tràng-lấy dị vật |
T1 |
37.8D05.0500 |
Lấy dị vật ống tiêu hoá qua nội soi |
575 |
03.1064.0184 |
3.1064 |
Nội soi đại tràng tiêm cầm máu |
T1 |
37.8B00.0184 |
Soi đại tràng + tiêm/ kẹp cầm máu |
576 |
03.1065.0191 |
3.1065 |
Nội soi trực tràng-hậu môn thắt trĩ |
T2 |
37.8B00.0191 |
Soi trực tràng + tiêm/ thắt trĩ |
577 |
03.1066.0136 |
3.1066 |
Nội soi đại, trực tràng có thể sinh thiết |
T1 |
37.8B00.0136 |
Nội soi đại trực tràng ống mềm có sinh thiết |
578 |
03.1067.0498 |
3.1067 |
Nội soi cắt polip ông tiêu hoá (thực quản, dạ dày, tá tràng, đại trực tràng) |
T1 |
37.8D05.0498 |
Cắt polyp ống tiêu hoá (thực quản/ dạ dầy/ đại tràng/ trực tràng) |
579 |
03.1069.0141 |
3.1069 |
Nội soi đường mật qua tá tràng |
TD |
37.8B00.0141 |
Nội soi mật tuỵ ngược dòng (ERCP) |
580 |
03.1070.0140 |
3.1070 |
Nội soi chích (tiêm) keo điều trị giãn tĩnh mạch phình vị |
TD |
37.8B00.0140 |
Nội soi dạ dày can thiệp |
581 |
03.1071.0139 |
3.1071 |
Soi trực tràng |
T3 |
37.8B00.0139 |
Nội soi trực tràng ống mềm không sinh thiết |
582 |
03.1073.0145 |
3.1073 |
Nội soi siêu âm trực tràng |
T1 |
37.8B00.0145 |
Nội soi siêu âm chẩn đoán |
583 |
03.1074.0104 |
3.1074 |
Nội soi đặt ống thông niệu quản (sonde JJ) |
TD |
37.8B00.0104 |
Đặt sonde JJ niệu quản |
584 |
03.1076.0440 |
3.1076 |
Nội soi tán sỏi niệu quản (búa khí nén, siêu âm, laser). |
TD |
37.8D05.0440 |
Tán sỏi qua nội soi (sỏi thận/ sỏi niệu quản/ sỏi bàng quang) |
585 |
03.1077.0115 |
3.1077 |
Nội soi lấy sỏi niệu quản |
TD |
37.8B00.0115 |
Lấy sỏi niệu quản qua nội soi |
586 |
03.1078.0148 |
3.1078 |
Nội soi bàng quang |
T2 |
37.8B00.0148 |
Nội soi bàng quang - Nội soi niệu quản |
587 |
03.1079.0152 |
3.1079 |
Nội soi bàng quang, lấy dị vật, sỏi |
T1 |
37.8B00.0152 |
Nội soi bàng quang và gắp dị vật hoặc lấy máu cục |
588 |
03.1080.0151 |
3.1080 |
Nội soi bàng quang tìm xem đái dưỡng chấp, đặt catheter lên thận bơm thuốc để tránh phẫu thuật |
T1 |
37.8B00.0151 |
Nội soi bàng quang điều trị đái dưỡng chấp |
589 |
03.1081.0072 |
3.1081 |
Nội soi bàng quang, đưa catheter lên niệu quản bơm rửa niệu quản sau tán sỏi ngoài cơ thể khi sỏi tắc ở niệu quản |
T1 |
37.8B00.0072 |
Bơm rửa niệu quản sau tán sỏi (ngoài cơ thể) |
590 |
03.1082.0152 |
3.1082 |
Nội soi bàng quang, bơm rửa lấy máu cục tránh phẫu thuật |
T1 |
37.8B00.0152 |
Nội soi bàng quang và gắp dị vật hoặc lấy máu cục |
591 |
03.1085.0148 |
3.1085 |
Nội soi niệu quản chẩn đoán |
T1 |
37.8B00.0148 |
Nội soi bàng quang - Nội soi niệu quản |
592 |
03.1087.0149 |
3.1087 |
Nội soi bàng quang sinh thiết |
T1 |
37.8B00.0149 |
Nội soi bàng quang có sinh thiết |
593 |
03.1090.1830 |
3.1090 |
SPECT não với ⁹⁹ᵐTc Pertechnetate |
T1 |
37.3G01.1830 |
SPECT não |
594 |
03.1091.1830 |
3.1091 |
SPECT não với ⁹⁹ᵐTc – ECD |
T1 |
37.3G01.1830 |
SPECT não |
595 |
03.1092.1830 |
3.1092 |
SPECT não với ⁹⁹ᵐTc – DTPA |
T1 |
37.3G01.1830 |
SPECT não |
596 |
03.1093.1830 |
3.1093 |
SPECT não với ⁹⁹ᵐTc – HMPAO |
T1 |
37.3G01.1830 |
SPECT não |
597 |
03.1094.1832 |
3.1094 |
SPECT tưới máu cơ tim gắng sức với ⁹⁹ᵐTc – MiBi |
TD |
37.3G01.1832 |
SPECT tưới máu cơ tim |
598 |
03.1095.1832 |
3.1095 |
SPECT tưới máu cơ tim không gắng sức với ⁹⁹ᵐTc – MiBi |
T1 |
37.3G01.1832 |
SPECT tưới máu cơ tim |
599 |
03.1096.1832 |
3.1096 |
SPECT tưới máu cơ tim gắng sức với ²⁰¹Tl |
T1 |
37.3G01.1832 |
SPECT tưới máu cơ tim |
600 |
03.1097.1832 |
3.1097 |
SPECT tưới máu cơ tim không gắng sức với ²⁰¹Tl |
T1 |
37.3G01.1832 |
SPECT tưới máu cơ tim |
601 |
03.1110.1831 |
3.1110 |
SPECT phóng xạ miễn dịch |
T1 |
37.3G01.1831 |
SPECT phóng xạ miễn dịch (2 thời điểm) |
602 |
03.1111.1833 |
3.1111 |
SPECT tuyến cận giáp với đồng vị phóng xạ kép |
T1 |
37.3G01.1833 |
SPECT tuyến cận giáp với đồng vị kép |
603 |
03.1117.1829 |
3.1117 |
SPECT/CT |
TD |
37.3G01.1829 |
SPECTCT |
604 |
03.1119.0050 |
3.1119 |
PET/CT |
TD |
37.2A04.0050 |
Chụp PET/CT |
605 |
03.1120.1852 |
3.1120 |
Xạ hình phóng xạ miễn dịch |
T1 |
37.3G01.1852 |
Xạ hình phóng xạ miễn dịch (2 thời điểm) |
606 |
03.1121.1851 |
3.1121 |
Xạ hình não với ⁹⁹ᵐTc Pertechnetate |
T1 |
37.3G01.1851 |
Xạ hình não |
607 |
03.1122.1851 |
3.1122 |
Xạ hình não với ⁹⁹ᵐTc – ECD |
T1 |
37.3G01.1851 |
Xạ hình não |
608 |
03.1123.1851 |
3.1123 |
Xạ hình não với ⁹⁹ᵐTc – DTPA |
T1 |
37.3G01.1851 |
Xạ hình não |
609 |
03.1124.1851 |
3.1124 |
Xạ hình não với ⁹⁹ᵐTc – HMPAO |
T1 |
37.3G01.1851 |
Xạ hình não |
610 |
03.1125.1850 |
3.1125 |
Xạ hình lưu thông dịch não tuỷ với ⁹⁹ᵐTc – DTPA |
T1 |
37.3G01.1850 |
Xạ hình lưu thông dịch não tuỷ |
611 |
03.1126.1850 |
3.1126 |
Xạ hình lưu thông dịch não tuỷ với ¹¹¹In – DTPA |
T1 |
37.3G01.1850 |
Xạ hình lưu thông dịch não tuỷ |
612 |
03.1127.1850 |
3.1127 |
Xạ hình lưu thông dịch não tuỷ với I¹³¹-RiSA |
T1 |
37.3G01.1850 |
Xạ hình lưu thông dịch não tuỷ |
613 |
03.1128.1845 |
3.1128 |
Xạ hình tưới máu cơ tim gắng sức với ⁹⁹ᵐTc – MiBi |
TD |
37.3G01.1845 |
Xạ hình chức năng tim |
614 |
03.1129.1845 |
3.1129 |
Xạ hình tưới máu cơ tim không gắng sức với ⁹⁹ᵐTc – MiBi |
T1 |
37.3G01.1845 |
Xạ hình chức năng tim |
615 |
03.1130.1845 |
3.1130 |
Xạ hình tưới máu cơ tim gắng sức với ²⁰¹Tl |
TD |
37.3G01.1845 |
Xạ hình chức năng tim |
616 |
03.1131.1845 |
3.1131 |
Xạ hình tưới máu cơ tim không gắng sức với ²⁰¹Tl |
T1 |
37.3G01.1845 |
Xạ hình chức năng tim |
617 |
03.1132.1845 |
3.1132 |
Xạ hình chức năng tim với ⁹⁹ᵐTc đánh dấu |
T1 |
37.3G01.1845 |
Xạ hình chức năng tim |
618 |
03.1133.1839 |
3.1133 |
Xạ hình chẩn đoán nhồi máu cơ tim với |
T1 |
37.3G01.1839 |
Xạ hình chẩn đoán nhồi máu cơ tim với Tc-99m Pyrophosphate |
619 |
03.1134.1838 |
3.1134 |
Xạ hình chẩn đoán khối u với ⁹⁹ᵐTc – MiBi |
TD |
37.3G01.1838 |
Xạ hình chẩn đoán khối u |
620 |
03.1135.1838 |
3.1135 |
Xạ hình chẩn đoán khối u với ⁶⁷Ga |
T1 |
37.3G01.1838 |
Xạ hình chẩn đoán khối u |
621 |
03.1136.1838 |
3.1136 |
Xạ hình chẩn đoán khối u với ²⁰¹Tl |
T1 |
37.3G01.1838 |
Xạ hình chẩn đoán khối u |
622 |
03.1137.1838 |
3.1137 |
Xạ hình chẩn đoán khối u với ¹¹¹In – Pentetreotide |
TD |
37.3G01.1838 |
Xạ hình chẩn đoán khối u |
623 |
03.1138.1847 |
3.1138 |
Xạ hình gan với ⁹⁹ᵐTc Sulfur Colloid |
T1 |
37.3G01.1847 |
Xạ hình gan với Tc-99m Sulfur Colloid |
624 |
03.1139.1846 |
3.1139 |
Xạ hình gan – mật với ⁹⁹ᵐTc – HiDA |
T1 |
37.3G01.1846 |
Xạ hình gan mật |
625 |
03.1140.1846 |
3.1140 |
Xạ hình gan – mật với I¹³¹ – Rose Bengan |
T1 |
37.3G01.1846 |
Xạ hình gan mật |
626 |
03.1141.1841 |
3.1141 |
Xạ hình chẩn đoán u máu trong gan với hồng cầu đánh dấu ⁹⁹ᵐTc |
T1 |
37.3G01.1841 |
Xạ hình chẩn đoán u máu trong gan |
627 |
03.1142.1847 |
3.1142 |
Xạ hình chức năng gan – mật sau ghép gan với ⁹⁹ᵐTc – 1DA |
T1 |
37.3G01.1847 |
Xạ hình gan với Tc-99m Sulfur Colloid |
628 |
03.1143.1834 |
3.1143 |
Thận đồ đồng vị với I¹³¹ – Hippuran |
T1 |
37.3G01.1834 |
Thận đồ đồng vị |
629 |
03.1144.1843 |
3.1144 |
Xạ hình chức năng thận với I¹³¹ – Hippuran |
T1 |
37.3G01.1843 |
Xạ hình chức năng thận |
630 |
03.1145.1853 |
3.1145 |
Xạ hình thận với ⁹⁹ᵐTc – DMSA |
T1 |
37.3G01.1853 |
Xạ hình thận với Tc-99m DMSA (DTPA) |
631 |
03.1146.1843 |
3.1146 |
Xạ hình chức năng thận với ⁹⁹ᵐTc –DTPA |
T1 |
37.3G01.1843 |
Xạ hình chức năng thận |
632 |
03.1147.1843 |
3.1147 |
Xạ hình chức năng thận với ⁹⁹ᵐTc – MAG3 |
|
37.3G01.1843 |
Xạ hình chức năng thận |
633 |
03.1148.1843 |
3.1148 |
Xạ hình chức năng thận – tiết niệu sau ghép thận bằng |
T1 |
37.3G01.1843 |
Xạ hình chức năng thận |
634 |
03.1149.1866 |
3.1149 |
Xạ hình xương với ⁹⁹ᵐTc – MDP |
T1 |
37.3G01.1866 |
Xạ hình xương |
635 |
03.1150.1867 |
3.1150 |
Xạ hình xương 3 pha |
T1 |
37.3G01.1867 |
Xạ hình xương 3 pha với Tc-99m MDP |
636 |
03.1151.1860 |
3.1151 |
Xạ hình tuỷ xương với ⁹⁹ᵐTc -Sulfur Colloid hoặc BMHP |
T1 |
37.3G01.1860 |
Xạ hình tuỷ xương với Tc-99m Sulfur Colloid hoặc BMHP Sulfur Colloid hoặc BMHP |
637 |
03.1152.1856 |
3.1152 |
Xạ hình toàn thân với I¹³¹ |
TD |
37.3G01.1856 |
Xạ hình toàn thân với I¹³¹ |
638 |
03.1153.1828 |
3.1153 |
Độ tập trung I¹³¹ tuyến giáp |
TD |
37.3G01.1828 |
Độ tập trung I¹³¹ tuyến giáp |
639 |
03.1154.1862 |
3.1154 |
Xạ hình tuyến giáp với I¹³¹ |
T1 |
37.3G01.1862 |
Xạ hình tuyến giáp |
640 |
03.1155.1862 |
3.1155 |
Xạ hình tuyến giáp sau phẫu thuật với I¹³¹ |
T1 |
37.3G01.1862 |
Xạ hình tuyến giáp |
641 |
03.1156.1861 |
3.1156 |
Xạ hình tuyến cận giáp với ⁹⁹ᵐTc – V – DMSA |
T1 |
37.3G01.1861 |
Xạ hình tuyến cận giáp: với Tc-99m MIBI hoặc với Tc-99m - V- DMSA hoặc với đồng vị kép |
642 |
03.1157.1862 |
3.1157 |
Xạ hình tuyến giáp với ⁹⁹ᵐTc Pertechnetate |
T1 |
37.3G01.1862 |
Xạ hình tuyến giáp |
643 |
03.1158.1861 |
3.1158 |
Xạ hình tuyến cận giáp với đồng vị phóng xạ kép |
T1 |
37.3G01.1861 |
Xạ hình tuyến cận giáp: với Tc-99m MIBI hoặc với Tc-99m - V- DMSA hoặc với đồng vị kép |
644 |
03.1159.1863 |
3.1159 |
Xạ hình tuyến nước bọt với ⁹⁹ᵐTc Pertechnetate |
T1 |
37.3G01.1863 |
Xạ hình tuyến nước bọt với Tc-99m |
645 |
03.1161.1865 |
3.1161 |
Xạ hình tuyến vú |
T1 |
37.3G01.1865 |
Xạ hình tuyến vú |
646 |
03.1162.1849 |
3.1162 |
Xạ hình lách với Methionin – ⁹⁹ᵐTc |
T1 |
37.3G01.1849 |
Xạ hình lách |
647 |
03.1163.1849 |
3.1163 |
Xạ hình lách với hồng cầu đánh dấu ⁵¹Cr |
T1 |
37.3G01.1849 |
Xạ hình lách |
648 |
03.1164.1849 |
3.1164 |
Xạ hình lách với ⁹⁹ᵐTc Sulfur Colloid |
T1 |
37.3G01.1849 |
Xạ hình lách |
649 |
03.1165.1857 |
3.1165 |
Xạ hình tưới máu phổi |
T1 |
37.3G01.1857 |
Xạ hình tưới máu phổi |
650 |
03.1166.1854 |
3.1166 |
Xạ hình thông khí phổi |
T1 |
37.3G01.1854 |
Xạ hình thông khí phổi |
651 |
03.1167.1864 |
3.1167 |
Xạ hình tuyến thượng thận với I¹³¹ - MiBG. |
T1 |
37.3G01.1864 |
Xạ hình tuyến thượng thận với I¹³¹ MIBG |
652 |
03.1168.1864 |
3.1168 |
Xạ hình tuyến thượng thận với ¹²³I - MiBG. |
T1 |
37.3G01.1864 |
Xạ hình tuyến thượng thận với I¹³¹ MIBG |
653 |
03.1169.1864 |
3.1169 |
Xạ hình tuyến thượng thận với I¹³¹ - Cholesterol. |
T1 |
37.3G01.1864 |
Xạ hình tuyến thượng thận với I¹³¹ MIBG |
654 |
03.1170.1838 |
3.1170 |
Xạ hình chẩn đoán u nguyên bào thần kinh với I¹³¹ - MiBG. |
T1 |
37.3G01.1838 |
Xạ hình chẩn đoán khối u |
655 |
03.1171.1838 |
3.1171 |
Xạ hình chẩn đoán u nguyên bào thần kinh với ¹²³I - MiBG. |
T1 |
37.3G01.1838 |
Xạ hình chẩn đoán khối u |
656 |
03.1172.1858 |
3.1172 |
Xạ hình tinh hoàn với ⁹⁹ᵐTc Pertechnetate |
T1 |
37.3G01.1858 |
Xạ hình tưới máu tinh hoàn với Tc-99m |
657 |
03.1173.1835 |
3.1173 |
Xạ hình bạch mạch với ⁹⁹ᵐTc –HMPAO hoặc ⁹⁹ᵐTc –Sulfur Colloid |
T1 |
37.3G01.1835 |
Xạ hình bạch mạch với Tc-99m HMPAO |
658 |
03.1174.1848 |
3.1174 |
Xạ hình hạch Lympho |
T1 |
37.3G01.1848 |
Xạ hình hạch Lympho |
659 |
03.1175.1855 |
3.1175 |
Xạ hình tĩnh mạch với ⁹⁹ᵐTc – MAA |
T1 |
37.3G01.1855 |
Xạ hình tĩnh mạch với Tc-99m MAA |
660 |
03.1176.1855 |
3.1176 |
Xạ hình tĩnh mạch với ⁹⁹ᵐTc – DTPA |
T1 |
37.3G01.1855 |
Xạ hình tĩnh mạch với Tc-99m MAA |
661 |
03.1177.1869 |
3.1177 |
Xác định thể tích hồng cầu với hồng cầu đánh dấu ⁵¹Cr |
T1 |
37.3G01.1869 |
Xác định thể tích hồng cầu với hồng cầu đánh dấu Cr-51 |
662 |
03.1178.1868 |
3.1178 |
Xác định đời sống hồng cầu và nơi phân huỷ hồng cầu với hồng cầu đánh dấu ⁵¹Cr |
T1 |
37.3G01.1868 |
Xác định đời sống hồng cầu, nơi phân huỷ hồng cầu với hồng cầu đánh dấu Cr-51 |
663 |
03.1179.1837 |
3.1179 |
Xạ hình chẩn đoán chức năng thực quản và trào ngược dạ dày – thực quản với ⁹⁹ᵐTc – Sulfur Colloid |
T1 |
37.3G01.1837 |
Xạ hình chẩn đoán chức năng thực quản và trào ngược dạ dày - thực quản với Tc-99m Sulfur Colloid |
664 |
03.1180.1836 |
3.1180 |
Xạ hình chẩn đoán chức năng co bóp dạ dày với ⁹⁹ᵐTc - Sulfur Colloid |
T1 |
37.3G01.1836 |
Xạ hình chẩn đoán chức năng co bóp dạ dày với Tc-99m Sulfur Colloid dạ dày với Tc-99m Sulfur Colloid |
665 |
03.1181.1842 |
3.1181 |
Xạ hình chẩn đoán xuất huyết đường tiêu hoá với hồng cầu đánh dấu⁹⁹ᵐTc |
T1 |
37.3G01.1842 |
Xạ hình chẩn đoán xuất huyết đường tiêu hoá với hồng cầu đánh dấu Tc-99m |
666 |
03.1182.1840 |
3.1182 |
Xạ hình chẩn đoán túi thừa Meckel với ⁹⁹ᵐTc Pertechnetate |
T1 |
37.3G01.1840 |
Xạ hình chẩn đoán túi thừa Meckel với Tc-99m |
667 |
03.1184.1824 |
3.1184 |
Định lượng CA 19 – 9 bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ |
T2 |
37.3G01.1824 |
Định lượngCA 19-9 hoặc CA 50 hoặc CA 125 hoặc CA 15-3 hoặc CA 72-4 hoặc PTH bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ |
668 |
03.1185.1824 |
3.1185 |
Định lượng CA⁵⁰ bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ |
T2 |
37.3G01.1824 |
Định lượngCA 19-9 hoặc CA 50 hoặc CA 125 hoặc CA 15-3 hoặc CA 72-4 hoặc PTH bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ |
669 |
03.1186.1824 |
3.1186 |
Định lượng CA¹²⁵ bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ |
T2 |
37.3G01.1824 |
Định lượngCA 19-9 hoặc CA 50 hoặc CA 125 hoặc CA 15-3 hoặc CA 72-4 hoặc PTH bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ |
670 |
03.1187.1824 |
3.1187 |
Định lượng CA 15 – 3 bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ |
T2 |
37.3G01.1824 |
Định lượngCA 19-9 hoặc CA 50 hoặc CA 125 hoặc CA 15-3 hoặc CA 72-4 hoặc PTH bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ |
671 |
03.1188.1824 |
3.1188 |
Định lượng CA 72 – 4 bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ |
T2 |
37.3G01.1824 |
Định lượngCA 19-9 hoặc CA 50 hoặc CA 125 hoặc CA 15-3 hoặc CA 72-4 hoặc PTH bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ |
672 |
03.1189.1827 |
3.1189 |
Định lượng GH bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ. |
T2 |
37.3G01.1827 |
Định lượng kháng thể kháng Tg hoặc ACTHhoặc GH hoặcTRAb bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ |
673 |
03.1190.1826 |
3.1190 |
Định lượng kháng thể kháng Insulin bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ. |
T2 |
37.3G01.1826 |
Định lượng bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ: T3 hoặc FT3 hoặc T4 hoặc FT4 hoặc TSH hoặc Micro Albumin niệu hoặc kháng thể kháng Insullin hoặc Calcitonin |
674 |
03.1191.1825 |
3.1191 |
Định lượng Insulin bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ |
T2 |
37.3G01.1825 |
Định lượng bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ:LH hoặc FSH hoặcHCG hoặc Insullinhoặc Testosteron hoặc Prolactin hoặc Progesteron hoặc Estradiolhoặc CEA hoặc AFP hoặc PSA hoặc Cortisol |
675 |
03.1192.1824 |
3.1192 |
Định lượng Tg bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ |
T2 |
37.3G01.1824 |
Định lượngCA 19-9 hoặc CA 50 hoặc CA 125 hoặc CA 15-3 hoặc CA 72-4 hoặc PTH bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ |
676 |
03.1193.1827 |
3.1193 |
Định lượng kháng thể kháng Tg (AntiTg) bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ |
T2 |
37.3G01.1827 |
Định lượng kháng thể kháng Tg hoặc ACTHhoặc GH hoặcTRAb bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ |
677 |
03.1194.1826 |
3.1194 |
Định lượng Micro Albumin niệubằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ |
T2 |
37.3G01.1826 |
Định lượng bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ: T3 hoặc FT3 hoặc T4 hoặc FT4 hoặc TSH hoặc Micro Albumin niệu hoặc kháng thể kháng Insullin hoặc Calcitonin |
678 |
03.1195.1825 |
3.1195 |
Định lượng LH bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ |
T2 |
37.3G01.1825 |
Định lượng bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ:LH hoặc FSH hoặcHCG hoặc Insullinhoặc Testosteron hoặc Prolactin hoặc Progesteron hoặc Estradiolhoặc CEA hoặc AFP hoặc PSA hoặc Cortisol |
679 |
03.1196.1825 |
3.1196 |
Định lượng FSH bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ |
T2 |
37.3G01.1825 |
Định lượng bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ:LH hoặc FSH hoặcHCG hoặc Insullinhoặc Testosteron hoặc Prolactin hoặc Progesteron hoặc Estradiolhoặc CEA hoặc AFP hoặc PSA hoặc Cortisol |
680 |
03.1197.1825 |
3.1197 |
Định lượng HCG bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ |
T2 |
37.3G01.1825 |
Định lượng bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ:LH hoặc FSH hoặcHCG hoặc Insullinhoặc Testosteron hoặc Prolactin hoặc Progesteron hoặc Estradiolhoặc CEA hoặc AFP hoặc PSA hoặc Cortisol |
681 |
03.1198.1826 |
3.1198 |
Định lượng T3 bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ |
T2 |
37.3G01.1826 |
Định lượng bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ: T3 hoặc FT3 hoặc T4 hoặc FT4 hoặc TSH hoặc Micro Albumin niệu hoặc kháng thể kháng Insullin hoặc Calcitonin |
682 |
03.1199.1826 |
3.1199 |
Định lượng FT3 bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ |
T2 |
37.3G01.1826 |
Định lượng bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ: T3 hoặc FT3 hoặc T4 hoặc FT4 hoặc TSH hoặc Micro Albumin niệu hoặc kháng thể kháng Insullin hoặc Calcitonin |
683 |
03.1200.1826 |
3.1200 |
Định lượng T4 bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ |
T2 |
37.3G01.1826 |
Định lượng bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ: T3 hoặc FT3 hoặc T4 hoặc FT4 hoặc TSH hoặc Micro Albumin niệu hoặc kháng thể kháng Insullin hoặc Calcitonin |
684 |
03.1201.1826 |
3.1201 |
Định lượng FT4 bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ |
T2 |
37.3G01.1826 |
Định lượng bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ: T3 hoặc FT3 hoặc T4 hoặc FT4 hoặc TSH hoặc Micro Albumin niệu hoặc kháng thể kháng Insullin hoặc Calcitonin |
685 |
03.1202.1826 |
3.1202 |
Định lượng TSH bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ |
T2 |
37.3G01.1826 |
Định lượng bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ: T3 hoặc FT3 hoặc T4 hoặc FT4 hoặc TSH hoặc Micro Albumin niệu hoặc kháng thể kháng Insullin hoặc Calcitonin |
686 |
03.1203.1827 |
3.1203 |
Định lượng TRAb bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ |
T2 |
37.3G01.1827 |
Định lượng kháng thể kháng Tg hoặc ACTHhoặc GH hoặcTRAb bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ |
687 |
03.1204.1825 |
3.1204 |
Định lượng Testosterone bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ |
T2 |
37.3G01.1825 |
Định lượng bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ:LH hoặc FSH hoặcHCG hoặc Insullinhoặc Testosteron hoặc Prolactin hoặc Progesteron hoặc Estradiolhoặc CEA hoặc AFP hoặc PSA hoặc Cortisol |
688 |
03.1205.1825 |
3.1205 |
Định lượng Prolactin bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ |
T2 |
37.3G01.1825 |
Định lượng bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ:LH hoặc FSH hoặcHCG hoặc Insullinhoặc Testosteron hoặc Prolactin hoặc Progesteron hoặc Estradiolhoặc CEA hoặc AFP hoặc PSA hoặc Cortisol |
689 |
03.1206.1825 |
3.1206 |
Định lượng Progesterone bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ |
T2 |
37.3G01.1825 |
Định lượng bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ:LH hoặc FSH hoặcHCG hoặc Insullinhoặc Testosteron hoặc Prolactin hoặc Progesteron hoặc Estradiolhoặc CEA hoặc AFP hoặc PSA hoặc Cortisol |
690 |
03.1207.1825 |
3.1207 |
Định lượng Estradiol bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ |
T2 |
37.3G01.1825 |
Định lượng bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ:LH hoặc FSH hoặcHCG hoặc Insullinhoặc Testosteron hoặc Prolactin hoặc Progesteron hoặc Estradiolhoặc CEA hoặc AFP hoặc PSA hoặc Cortisol |
691 |
03.1208.1826 |
3.1208 |
Định lượng Calcitonin bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ |
T2 |
37.3G01.1826 |
Định lượng bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ: T3 hoặc FT3 hoặc T4 hoặc FT4 hoặc TSH hoặc Micro Albumin niệu hoặc kháng thể kháng Insullin hoặc Calcitonin |
692 |
03.1209.1825 |
3.1209 |
Định lượng CEA bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ |
T2 |
37.3G01.1825 |
Định lượng bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ:LH hoặc FSH hoặcHCG hoặc Insullinhoặc Testosteron hoặc Prolactin hoặc Progesteron hoặc Estradiolhoặc CEA hoặc AFP hoặc PSA hoặc Cortisol |
693 |
03.1210.1825 |
3.1210 |
Định lượng AFP bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ |
T2 |
37.3G01.1825 |
Định lượng bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ:LH hoặc FSH hoặcHCG hoặc Insullinhoặc Testosteron hoặc Prolactin hoặc Progesteron hoặc Estradiolhoặc CEA hoặc AFP hoặc PSA hoặc Cortisol |
694 |
03.1211.1825 |
3.1211 |
Định lượng PSA bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ |
T2 |
37.3G01.1825 |
Định lượng bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ:LH hoặc FSH hoặcHCG hoặc Insullinhoặc Testosteron hoặc Prolactin hoặc Progesteron hoặc Estradiolhoặc CEA hoặc AFP hoặc PSA hoặc Cortisol |
695 |
03.1212.1824 |
3.1212 |
Định lượng PTH bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ |
T2 |
37.3G01.1824 |
Định lượngCA 19-9 hoặc CA 50 hoặc CA 125 hoặc CA 15-3 hoặc CA 72-4 hoặc PTH bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ |
696 |
03.1213.1827 |
3.1213 |
Định lượng ACTH bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ |
T2 |
37.3G01.1827 |
Định lượng kháng thể kháng Tg hoặc ACTHhoặc GH hoặcTRAb bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ |
697 |
03.1214.1825 |
3.1214 |
Định lượng Cortisol bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ |
T2 |
37.3G01.1825 |
Định lượng bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ:LH hoặc FSH hoặcHCG hoặc Insullinhoặc Testosteron hoặc Prolactin hoặc Progesteron hoặc Estradiolhoặc CEA hoặc AFP hoặc PSA hoặc Cortisol |
698 |
03.1215.1871 |
3.1215 |
Điều trị ung thư tuyến giáp bằng I¹³¹ |
TD |
37.3G02.1871 |
Điều trị ung thư tuyến giáp bằng I¹³¹ |
699 |
03.1216.1870 |
3.1216 |
Điều trị Basedow bằng I¹³¹ |
T1 |
37.3G02.1870 |
Điều trị Basedow/ bướu tuyến giáp đơn thuần/ nhân độc tuyến giáp bằng I¹³¹ |
700 |
03.1217.1870 |
3.1217 |
Điều trị bướu tuyến giáp đơn thuần bằng I¹³¹ |
T1 |
37.3G02.1870 |
Điều trị Basedow/ bướu tuyến giáp đơn thuần/ nhân độc tuyến giáp bằng I¹³¹ |
701 |
03.1218.1870 |
3.1218 |
Điều trị bướu nhân độc tuyến giáp bằng I¹³¹ |
T1 |
37.3G02.1870 |
Điều trị Basedow/ bướu tuyến giáp đơn thuần/ nhân độc tuyến giáp bằng I¹³¹ |
702 |
03.1219.1875 |
3.1219 |
Điều trị tràn dịch màng phổi do ung thư bằngkeo ⁹⁰Y |
TD |
37.3G02.1875 |
Điều trị tràn dịch màng bụng/ màng phổi do ung thư bằng keo phóng xạ |
703 |
03.1220.1875 |
3.1220 |
Điều trị tràn dịch màng phổi do ung thư bằng keo phóng xạ |
TD |
37.3G02.1875 |
Điều trị tràn dịch màng bụng/ màng phổi do ung thư bằng keo phóng xạ |
704 |
03.1221.1875 |
3.1221 |
Điều trị tràn dịch màng bụng do ung thư bằngkeo ⁹⁰Y |
TD |
37.3G02.1875 |
Điều trị tràn dịch màng bụng/ màng phổi do ung thư bằng keo phóng xạ |
705 |
03.1222.1875 |
3.1222 |
Điều trị tràn dịch màng bụng do ung thư bằng keo phóng xạ |
TD |
37.3G02.1875 |
Điều trị tràn dịch màng bụng/ màng phổi do ung thư bằng keo phóng xạ |
706 |
03.1223.1879 |
3.1223 |
Điều trị ung thư gan nguyên phát bằng ¹⁸⁸Re |
TD |
37.3G02.1879 |
Điều trị ung thư gan nguyên phát bằng Renium188 |
707 |
03.1224.1877 |
3.1224 |
Điều trị ung thư gan bằng keo Silicon – ³²P |
TD |
37.3G02.1877 |
Điều trị ung thư gan bằng keo Silicon P-32 |
708 |
03.1225.1878 |
3.1225 |
Điều trị ung thư gan nguyên phát bằng ¹³¹I – Lipiodol |
TD |
37.3G02.1878 |
Điều trị ung thư gan nguyên phát bằng I¹³¹ Lipiodol |
709 |
03.1227.1880 |
3.1227 |
Điều trị ung thư gan bằng hạt phóng xạ ¹²⁵I |
TD |
37.3G02.1880 |
Điều trị ung thư tiền liệt tuyến bằng hạt phóng xạ I-125 |
710 |
03.1228.1885 |
3.1228 |
Điều trị ung thư gan bằng keo phóng xạ |
TD |
37.3G02.1885 |
Thủ thuật đặc biệt (Y học hạt nhân) |
711 |
03.1229.1881 |
3.1229 |
Điều trị ung thư vú bằng hạt phóng xạ ¹²⁵I |
TD |
37.3G02.1881 |
Điều trị ung thư vú bằng hạt phóng xạ I-125 |
712 |
03.1230.1880 |
3.1230 |
Điều trị ung thư tiền liệt tuyến bằng hạt phóng xạ ¹²⁵I |
TD |
37.3G02.1880 |
Điều trị ung thư tiền liệt tuyến bằng hạt phóng xạ I-125 |
713 |
03.1231.1882 |
3.1231 |
Điều trị viêm bao hoạt dịch bằng keo phóng xạ |
TD |
37.3G02.1882 |
Điều trị viêm bao hoạt dịch bằng keo phóng xạ |
714 |
03.1232.1882 |
3.1232 |
Điều trị viêm bao hoạt dịch bằngkeo ⁹⁰Y |
TD |
37.3G02.1882 |
Điều trị viêm bao hoạt dịch bằng keo phóng xạ |
715 |
03.1233.1874 |
3.1233 |
Điều trị sẹo lồi bằng tấm áp ³²P |
T1 |
37.3G02.1874 |
Điều trị sẹo lồi/ Eczema/ u máu nông bằng P-32 (tính cho 1 ngày điều trị) |
716 |
03.1234.1874 |
3.1234 |
Điều trị eczema bằng tấm áp ³²P |
T1 |
37.3G02.1874 |
Điều trị sẹo lồi/ Eczema/ u máu nông bằng P-32 (tính cho 1 ngày điều trị) |
717 |
03.1235.1874 |
3.1235 |
Điều trị u máu nông bằng tấm áp ³²P |
T1 |
37.3G02.1874 |
Điều trị sẹo lồi/ Eczema/ u máu nông bằng P-32 (tính cho 1 ngày điều trị) |
718 |
03.1236.1872 |
3.1236 |
Điều trị bệnh đa hồng cầu nguyên phát bằng ³²P |
T1 |
37.3G02.1872 |
Điều trị bệnh đa hồng cầu nguyên phát/ bệnh Leucose kinh/ giảm đau do ung thư di căn vào xương bằng P-32 |
719 |
03.1237.1872 |
3.1237 |
Điều trị bệnh Leucose kinh bằng P-32 |
T1 |
37.3G02.1872 |
Điều trị bệnh đa hồng cầu nguyên phát/ bệnh Leucose kinh/ giảm đau do ung thư di căn vào xương bằng P-32 |
720 |
03.1238.1873 |
3.1238 |
Điều trị giảm đau do ung thư di căn xương bằng ¹⁵³Sm |
TD |
37.3G02.1873 |
Điều trị giảm đau bằng Sammarium 153 (1 đợt điều trị 10 ngày) |
721 |
03.1239.1872 |
3.1239 |
Điều trị giảm đau do ung thư di căn xương bằng ³²P |
T1 |
37.3G02.1872 |
Điều trị bệnh đa hồng cầu nguyên phát/ bệnh Leucose kinh/ giảm đau do ung thư di căn vào xương bằng P-32 |
722 |
03.1240.1872 |
3.1240 |
Điều trị giảm đau do ung thư di căn xương bằng thuốcphóng xạ |
TD |
37.3G02.1872 |
Điều trị bệnh đa hồng cầu nguyên phát/ bệnh Leucose kinh/ giảm đau do ung thư di căn vào xương bằng P-32 |
723 |
03.1241.1876 |
3.1241 |
Điều trị u nguyên bào thần kinh bằng I¹³¹ -MiBG |
TD |
37.3G02.1876 |
Điều trị u tuyến thượng thận và u tế bào thần kinh bằng I¹³¹ MIBG |
724 |
03.1242.1876 |
3.1242 |
Điều trịu tuyến thượng thận bằng I¹³¹ -MiBG |
TD |
37.3G02.1876 |
Điều trị u tuyến thượng thận và u tế bào thần kinh bằng I¹³¹ MIBG |
725 |
03.1243.1876 |
3.1243 |
Điều trị u nguyên bào thần kinh bằngI-123-MiBG |
TD |
37.3G02.1876 |
Điều trị u tuyến thượng thận và u tế bào thần kinh bằng I¹³¹ MIBG |
726 |
03.1244.1876 |
3.1244 |
Điều trịu tuyến thượng thận bằng I-123 -MiBG |
TD |
37.3G02.1876 |
Điều trị u tuyến thượng thận và u tế bào thần kinh bằng I¹³¹ MIBG |
727 |
03.1245.1823 |
3.1245 |
Điều trị bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ |
TD |
37.3G01.1823 |
Điều trị bệnh bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ |
728 |
03.1523.0858 |
3.1523 |
Vá vỡ xương hốc mắt (thành dưới, thành trong ± dùng sụn sườn) |
PD |
37.8D07.0858 |
Vá sànhốc mắt |
729 |
03.1524.0760 |
3.1524 |
Phẫu thuật ghép giác mạc lần hai trở lên |
PD |
37.8D07.0760 |
Ghép giác mạc (01 mắt) |
730 |
03.1525.0806 |
3.1525 |
Phẫu thuật mổ bong võng mạc trên mắt độc nhất, gần mù |
P1 |
37.8D07.0806 |
Phẫu thuật cắt dịch kính và điều trị bong võng mạc (01 mắt) |
731 |
03.1526.0815 |
3.1526 |
Phẫu thuật lấy thể thủy tinh (trong bao, ngoài bao, Phaco) đặt 1OL trên mắt độc nhất, gần mù |
P1 |
37.8D07.0815 |
Phẫu thuật đục thuỷ tinh thể bằng phương pháp Phaco (01 mắt) |
732 |
03.1527.0815 |
3.1527 |
Phẫu thuật tán nhuyễn thể thủy tinh bằng siêu âm (Phaco) ± 1OL |
P1 |
37.8D07.0815 |
Phẫu thuật đục thuỷ tinh thể bằng phương pháp Phaco (01 mắt) |
733 |
03.1529.0806 |
3.1529 |
Phẫu thuật bong võng mạc tái phát |
PD |
37.8D07.0806 |
Phẫu thuật cắt dịch kính và điều trị bong võng mạc (01 mắt) |
734 |
03.1531.0806 |
3.1531 |
Phẫu thuật glôcôm ác tính trên mắt độc nhất, gần mù |
P1 |
37.8D07.0806 |
Phẫu thuật cắt dịch kính và điều trị bong võng mạc (01 mắt) |
735 |
03.1532.0814 |
3.1532 |
Phẫu thuật bệnh võng mạc trẻ đẻ non |
PD |
37.8D07.0814 |
Phẫu thuật điều trị bệnh võng mạc trẻ đẻ non (2 mắt) |
736 |
03.1533.0853 |
3.1533 |
Tháo dầu Silicon nội nhãn |
P2 |
37.8D07.0853 |
Tháo dầu Silicon phẫu thuật |
737 |
03.1535.0733 |
3.1535 |
Cắt dịch kính + laser nội nhãn |
PD |
37.8D07.0733 |
Cắt dịch kính đơn thuần/ lấy dị vật nội nhãn |
738 |
03.1536.0806 |
3.1536 |
Cắt dịch kính, bóc màng trước võng mạc |
PD |
37.8D07.0806 |
Phẫu thuật cắt dịch kính và điều trị bong võng mạc (01 mắt) |
739 |
03.1537.0806 |
3.1537 |
Cắt dịch kính, khí nội nhãn điều trị lỗ hoàng điểm |
PD |
37.8D07.0806 |
Phẫu thuật cắt dịch kính và điều trị bong võng mạc (01 mắt) |
740 |
03.1538.0733 |
3.1538 |
Cắt dịch kính + laser nội nhãn + lấy dị vật nội nhãn |
PD |
37.8D07.0733 |
Cắt dịch kính đơn thuần/ lấy dị vật nội nhãn |
741 |
03.1539.0733 |
3.1539 |
Lấy ấu trùng sán trong buồng dịch kính |
P1 |
37.8D07.0733 |
Cắt dịch kính đơn thuần/ lấy dị vật nội nhãn |
742 |
03.1540.0806 |
3.1540 |
Cắt dịch kính điều trị viêm mủ nội nhãn |
P1 |
37.8D07.0806 |
Phẫu thuật cắt dịch kính và điều trị bong võng mạc (01 mắt) |
743 |
03.1541.0806 |
3.1541 |
Cắt dịch kính điều trị tổ chức hóa dịch kính |
P1 |
37.8D07.0806 |
Phẫu thuật cắt dịch kính và điều trị bong võng mạc (01 mắt) |
744 |
03.1542.0806 |
3.1542 |
Cắt dịch kínhđiều trị tồn lưu dịch kính nguyên thủy |
P1 |
37.8D07.0806 |
Phẫu thuật cắt dịch kính và điều trị bong võng mạc (01 mắt) |
745 |
03.1543.0806 |
3.1543 |
Phẫu thuật bong võng mạc, cắt dịch kính ± laser nội nhãn ± dầu/khí nội nhãn |
PD |
37.8D07.0806 |
Phẫu thuật cắt dịch kính và điều trị bong võng mạc (01 mắt) |
746 |
03.1544.0803 |
3.1544 |
Phẫu thuật bong võng mạc theo phương pháp kinh điển |
P1 |
37.8D07.0803 |
Phẫu thuật bong võng mạc kinh điển |
747 |
03.1545.0831 |
3.1545 |
Tháo đai độn củng mạc |
P2 |
37.8D07.0831 |
Phẫu thuật tháo đai độn Silicon |
748 |
03.1546.0735 |
3.1546 |
Điều trị glôcôm bằng laser mống mắt chu biên |
TD |
37.8D07.0735 |
Cắt mống mắt chu biên bằng Laser |
749 |
03.1549.0840 |
3.1549 |
Điều trị glôcôm bằng quang đông thể mi |
P3 |
37.8D07.0840 |
Quang đông thể mi điều trị Glôcôm |
750 |
03.1550.0749 |
3.1550 |
Điều trị một số bệnh võng mạc bằng laser |
TD |
37.8D07.0749 |
Điều trị một số bệnh võng mạc bằng laser (bệnh võng mạc tiểu đường, cao huyết áp, trẻ đẻ non…); Laser điều trị u nguyên bào võng mạc |
751 |
03.1552.0787 |
3.1552 |
Mở bao sau đục bằng laser |
T1 |
37.8D07.0787 |
Mở bao sau bằng Laser |
752 |
03.1553.0748 |
3.1553 |
Laser hồng ngoại điều trị tật khúc xạ |
P1 |
37.8D07.0748 |
Điều trị Laser hồng ngoại; Tập nhược thị |
753 |
03.1559.0815 |
3.1559 |
Lấy thể tinh sa, lệch bằng phương pháp Phaco, phối hợp cắt dịch kính± 1OL |
PD |
37.8D07.0815 |
Phẫu thuật đục thuỷ tinh thể bằng phương pháp Phaco (01 mắt) |
754 |
03.1560.0812 |
3.1560 |
Lấy thể thủy tinh sa, lệch trong bao phối hợp cắt dịch kính ± cố định 1OL |
P1 |
37.8D07.0812 |
Phẫu thuật đặt IOL (1 mắt) |
755 |
03.1562.0821 |
3.1562 |
Phẫu thuật lấy thể thủy tinh ngoài bao ± 1OL |
P1 |
37.8D07.0821 |
Phẫu thuật lấy thủy tinh thể ngoài bao, đặt IOL+ cắt bè (1 mắt) |
756 |
03.1563.0812 |
3.1563 |
Phẫu thuật đặt thể thủy tinh nhân tạo (iOL) thì 2 (không cắt dịch kính) |
P2 |
37.8D07.0812 |
Phẫu thuật đặt IOL (1 mắt) |
757 |
03.1564.0733 |
3.1564 |
Phẫu thuật chỉnh, xoay, lấy 1OL ± cắt DK |
P1 |
37.8D07.0733 |
Cắt dịch kính đơn thuần/ lấy dị vật nội nhãn |
758 |
03.1565.0812 |
3.1565 |
Đặt 1OL trên mắt cận thị (Phakic) |
P1 |
37.8D07.0812 |
Phẫu thuật đặt IOL (1 mắt) |
759 |
03.1567.0807 |
3.1567 |
Cắt màng xuất tiết diện đồng tử, cắt màng đồng tử |
P2 |
37.8D07.0807 |
Phẫu thuật cắt màng đồng tử |
760 |
03.1568.0804 |
3.1568 |
Mở bao sau bằng phẫu thuật |
P2 |
37.8D07.0804 |
Phẫu thuật cắt bao sau |
761 |
03.1569.0760 |
3.1569 |
Ghép giác mạc xuyên |
P1 |
37.8D07.0760 |
Ghép giác mạc (01 mắt) |
762 |
03.1570.0760 |
3.1570 |
Ghép giác mạc lớp |
PD |
37.8D07.0760 |
Ghép giác mạc (01 mắt) |
763 |
03.1571.0760 |
3.1571 |
Ghép giác mạc có vành củng mạc |
PD |
37.8D07.0760 |
Ghép giác mạc (01 mắt) |
764 |
03.1574.0802 |
3.1574 |
Nối thông lệ mũi ± đặt ống Silicon ± áp MMC |
P1 |
37.8D07.0802 |
Nối thông lệ mũi 1 mắt |
765 |
03.1575.0802 |
3.1575 |
Nối thông lệ mũi nội soi |
P2 |
37.8D07.0802 |
Nối thông lệ mũi 1 mắt |
766 |
03.1578.0763 |
3.1578 |
Gọt giác mạc đơn thuần |
P2 |
37.8D07.0763 |
Gọt giác mạc |
767 |
03.1579.0761 |
3.1579 |
Ghép màng ối, kết mạc điều trị loét, thủng giác mạc |
P2 |
37.8D07.0761 |
Ghép màng ối điều trị dính mi cầu/ loét giác mạc lâu liền/ thủng giác mạc |
768 |
03.1580.0850 |
3.1580 |
Tách dính mi cầu, ghép kết mạc rìa hoặc màng ối |
PD |
37.8D07.0850 |
Tách dính mi cầu ghép kết mạc |
769 |
03.1581.0781 |
3.1581 |
Lấy dị vật hốc mắt |
P2 |
37.8D07.0781 |
Lấy dị vật hốc mắt |
770 |
03.1582.0781 |
3.1582 |
Lấy dị vật trong củng mạc |
P2 |
37.8D07.0781 |
Lấy dị vật hốc mắt |
771 |
03.1583.0783 |
3.1583 |
Lấy dị vật tiền phòng |
P1 |
37.8D07.0783 |
Lấy dị vật tiền phòng |
772 |
03.1586.0828 |
3.1586 |
Vá da, niêm mạc tạo cùng đồ ± tách dính mi cầu |
P1 |
37.8D07.0828 |
Phẫu thuật tạo cùng đồ lắp mắt giả |
773 |
03.1587.0828 |
3.1587 |
Cố định màng xương tạo cùng đồ |
P2 |
37.8D07.0828 |
Phẫu thuật tạo cùng đồ lắp mắt giả |
774 |
03.1588.0828 |
3.1588 |
Cố định bao Tenon tạo cùng đồ dưới |
P2 |
37.8D07.0828 |
Phẫu thuật tạo cùng đồ lắp mắt giả |
775 |
03.1589.0827 |
3.1589 |
Tái tạo lệ quản kết hợp khâu mi |
P1 |
37.8D07.0827 |
Phẫu thuật tái tạo lệ quản kết hợp khâu mi |
776 |
03.1590.0837 |
3.1590 |
Nạo vét tổ chức hốc mắt |
PD |
37.8D07.0837 |
Phẫu thuật u tổ chức hốc mắt |
777 |
03.1591.0739 |
3.1591 |
Chích mủ mắt |
P3 |
37.8D07.0739 |
Chích mủ hốc mắt |
778 |
03.1595.0800 |
3.1595 |
Nâng sàn hốc mắt |
P1 |
37.8D07.0800 |
Nâng sàn hốc mắt |
779 |
03.1596.0828 |
3.1596 |
Tạo hình hốc mắt trong tật không nhãn cầu để lắp mắt giả |
PD |
37.8D07.0828 |
Phẫu thuật tạo cùng đồ lắp mắt giả |
780 |
03.1597.0828 |
3.1597 |
Tái tạo cùng đồ |
P1 |
37.8D07.0828 |
Phẫu thuật tạo cùng đồ lắp mắt giả |
781 |
03.1600.0827 |
3.1600 |
Tạo hình đường lệ ± điểm lệ |
P2 |
37.8D07.0827 |
Phẫu thuật tái tạo lệ quản kết hợp khâu mi |
782 |
03.1601.0820 |
3.1601 |
Phẫu thuật lác phức tạp (di thực cơ, phẫu thuật cơ chéo, Faden…) |
P1 |
37.8D07.0820 |
Phẫu thuật lác có Faden (1 mắt) |
783 |
03.1602.0818 |
3.1602 |
Phẫu thuật lác thông thường |
P2 |
37.8D07.0818 |
Phẫu thuật lác (1 mắt) |
784 |
03.1602.0819 |
3.1602 |
Phẫu thuật lác thông thường |
P2 |
37.8D07.0819 |
Phẫu thuật lác (2 mắt) |
785 |
03.1608.0826 |
3.1608 |
Phẫu thuật rút ngắn cơ nâng mi trên điều trị sụp mi |
P1 |
37.8D07.0826 |
Phẫu thuật sụp mi (1 mắt) |
786 |
03.1609.0826 |
3.1609 |
Phẫu thuật gấp cân cơ nâng mi trên điều trị sụp mi |
P1 |
37.8D07.0826 |
Phẫu thuật sụp mi (1 mắt) |
787 |
03.1610.0826 |
3.1610 |
Phẫu thuật treo mi - cơ trán (bằng Silicon, cân cơ đùi…) điều trị sụp mi |
P1 |
37.8D07.0826 |
Phẫu thuật sụp mi (1 mắt) |
788 |
03.1615.0575 |
3.1615 |
Ghép da hay vạt da điều trị hở mi do sẹo |
P1 |
37.8D05.0575 |
Phẫu thuật vá da nhỏ diện tích < 10 cm2 |
789 |
03.1621.0817 |
3.1621 |
Phẫu thuật mở rộng khe mi |
P2 |
37.8D07.0817 |
Phẫu thuật hẹp khe mi |
790 |
03.1622.0817 |
3.1622 |
Phẫu thuật hẹp khe mi |
P2 |
37.8D07.0817 |
Phẫu thuật hẹp khe mi |
791 |
03.1623.0816 |
3.1623 |
Phẫu thuật Epicanthus |
P2 |
37.8D07.0816 |
Phẫu thuật Epicanthus (1 mắt) |
792 |
03.1627.0816 |
3.1627 |
Điều trị di lệch góc mắt |
P1 |
37.8D07.0816 |
Phẫu thuật Epicanthus (1 mắt) |
793 |
03.1629.0740 |
3.1629 |
Phẫu thuật điều trị bong hắc mạc: Chọc hút dịch bong dưới hắc mạc, bơm hơi tiền phòng |
P1 |
37.8D07.0740 |
Chọc tháo dịch dưới hắc mạc, bơm hơi tiền phòng |
794 |
03.1630.0775 |
3.1630 |
Điện đông, lạnh đông đơn thuần phòng bong võng mạc |
P2 |
37.8D07.0775 |
Lạnh đông đơn thuần phòng bong võng mạc |
795 |
03.1632.0731 |
3.1632 |
Cắt bè có sử dụng thuốc chống chuyển hoá: Áp hoặc tiêm 5FU |
P1 |
37.8D07.0731 |
Cắt bè áp MMC hoặc áp 5FU |
796 |
03.1633.0731 |
3.1633 |
Cắt bè có sử dụng thuốc chống chuyển hoa: Áp Mytomycin C |
P1 |
37.8D07.0731 |
Cắt bè áp MMC hoặc áp 5FU |
797 |
03.1634.0805 |
3.1634 |
Cắt củng mạc sâu đơn thuần |
P1 |
37.8D07.0805 |
Phẫu thuật cắt bè |
798 |
03.1635.0841 |
3.1635 |
Rạch góc tiền phòng |
PD |
37.8D07.0841 |
Rạch góc tiền phòng |
799 |
03.1636.0805 |
3.1636 |
Mở bè ± cắt bè |
P1 |
37.8D07.0805 |
Phẫu thuật cắt bè |
800 |
03.1637.0813 |
3.1637 |
Đặt ống Silicon tiền phòng điều trị glôcôm |
PD |
37.8D07.0813 |
Phẫu thuật đặt ống Silicon tiền phòng |
801 |
03.1638.0813 |
3.1638 |
Đặt van dẫn lưu tiền phòng điều trị glôcôm |
PD |
37.8D07.0813 |
Phẫu thuật đặt ống Silicon tiền phòng |
802 |
03.1642.0786 |
3.1642 |
Áp tia beta điều trị các bệnh lý kết mạc |
T2 |
37.8D07.0786 |
Liệu pháp điều trị viêm kết mạc mùa xuân (áp tia β) |
803 |
03.1645.0749 |
3.1645 |
Laser điều trị U nguyên bào võng mạc |
T2 |
37.8D07.0749 |
Điều trị một số bệnh võng mạc bằng laser (bệnh võng mạc tiểu đường, cao huyết áp, trẻ đẻ non…); Laser điều trị u nguyên bào võng mạc |
804 |
03.1646.0775 |
3.1646 |
Lạnh đông điều trị K võng mạc |
T1 |
37.8D07.0775 |
Lạnh đông đơn thuần phòng bong võng mạc |
805 |
03.1648.0575 |
3.1648 |
Ghép da dị loại độc lập |
P1 |
37.8D05.0575 |
Phẫu thuật vá da nhỏ diện tích < 10 cm2 |
806 |
03.1649.0805 |
3.1649 |
Cắt bè củng giác mạc (Trabeculectomy) |
P1 |
37.8D07.0805 |
Phẫu thuật cắt bè |
807 |
03.1650.0505 |
3.1650 |
Rạch áp xe túi lệ |
T1 |
37.8D05.0505 |
Chích rạch nhọt, Apxe nhỏ dẫn lưu |
808 |
03.1652.0751 |
3.1652 |
Đo thị giác tương phản |
T1 |
37.8D07.0751 |
Đo độ lác; Xác định sơ đồ song thị; Đo biên độ điều tiết; Đo thị giác 2 mắt; Đo thị giác tương phản |
809 |
03.1654.0748 |
3.1654 |
Tập nhược thị |
|
37.8D07.0748 |
Điều trị Laser hồng ngoại; Tập nhược thị |
810 |
03.1655.0796 |
3.1655 |
Rửa tiền phòng (máu, xuất tiết, mủ, hóa chất...) |
P2 |
37.8D07.0796 |
Mở tiền phòng rửa máu/ mủ |
811 |
03.1656.0732 |
3.1656 |
Cắt bỏ túi lệ |
P2 |
37.8D07.0732 |
Cắt bỏ túi lệ |
812 |
03.1657.0823 |
3.1657 |
Phẫu thuật mộng đơn thuần |
P2 |
37.8D07.0823 |
Phẫu thuật mộng đơn thuần một mắt - gây tê |
813 |
03.1658.0777 |
3.1658 |
Lấy dị vật giác mạc |
T1 |
37.8D07.0777 |
Lấy dị vật giác mạc nông, một mắt (gây mê) |
814 |
03.1658.0778 |
3.1658 |
Lấy dị vật giác mạc |
T1 |
37.8D07.0778 |
Lấy dị vật giác mạc nông, một mắt (gây tê) |
815 |
03.1658.0779 |
3.1658 |
Lấy dị vật giác mạc |
T1 |
37.8D07.0779 |
Lấy dị vật giác mạc sâu, một mắt (gây mê) |
816 |
03.1658.0780 |
3.1658 |
Lấy dị vật giác mạc |
T1 |
37.8D07.0780 |
Lấy dị vật giác mạc sâu, một mắt (gây tê) |
817 |
03.1660.0764 |
3.1660 |
Khâu cò mi, tháo cò |
P3 |
37.8D07.0764 |
Khâu cò mi |
818 |
03.1662.0818 |
3.1662 |
Phẫu thuật lác thông thường |
P1 |
37.8D07.0818 |
Phẫu thuật lác (1 mắt) |
819 |
03.1662.0819 |
3.1662 |
Phẫu thuật lác thông thường |
P1 |
37.8D07.0819 |
Phẫu thuật lác (2 mắt) |
820 |
03.1663.0768 |
3.1663 |
Khâu da mi |
P3 |
37.8D07.0768 |
Khâu da mi, kết mạc mi bị rách - gây mê |
821 |
03.1663.0769 |
3.1663 |
Khâu da mi |
P3 |
37.8D07.0769 |
Khâu da mi, kết mạc mi bị rách - gây tê |
822 |
03.1664.0772 |
3.1664 |
Khâu phục hồi bờ mi |
P2 |
37.8D07.0772 |
Khâu phục hồi bờ mi |
823 |
03.1665.0773 |
3.1665 |
Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt |
P3 |
37.8D07.0773 |
Khâu vết thương phần mềm, tổn thươngvùng mắt |
824 |
03.1666.0839 |
3.1666 |
Khâu phủ kết mạc |
P2 |
37.8D07.0839 |
Phủ kết mạc |
825 |
03.1667.0770 |
3.1667 |
Khâu giác mạc |
P1 |
37.8D07.0770 |
Khâu giác mạc đơn thuần |
826 |
03.1667.0771 |
3.1667 |
Khâu giác mạc |
P1 |
37.8D07.0771 |
Khâu giác mạc phức tạp |
827 |
03.1668.0766 |
3.1668 |
Khâu củng mạc |
P1 |
37.8D07.0766 |
Khâu củng giác mạc phức tạp |
828 |
03.1669.0767 |
3.1669 |
Thăm dò, khâu vết thương củng mạc |
P1 |
37.8D07.0767 |
Khâu củng mạc phức tạp |
829 |
03.1670.0770 |
3.1670 |
Khâu lại mép mổ giác mạc, củng mạc |
P1 |
37.8D07.0770 |
Khâu giác mạc đơn thuần |
830 |
03.1671.0775 |
3.1671 |
Lạnh đông thể mi |
P3 |
37.8D07.0775 |
Lạnh đông đơn thuần phòng bong võng mạc |
831 |
03.1672.0746 |
3.1672 |
Điện đông thể mi |
P3 |
37.8D07.0746 |
Điện đông thể mi |
832 |
03.1673.0740 |
3.1673 |
Bơm hơi tiền phòng |
P2 |
37.8D07.0740 |
Chọc tháo dịch dưới hắc mạc, bơm hơi tiền phòng |
833 |
03.1674.0774 |
3.1674 |
Cắt bỏ nhãn cầu ± cắt thị thần kinh dài |
P2 |
37.8D07.0774 |
Khoét bỏ nhãn cầu |
834 |
03.1675.0798 |
3.1675 |
Múc nội nhãn |
P2 |
37.8D07.0798 |
Múc nội nhãn (có độn hoặc không độn) |
835 |
03.1676.0774 |
3.1676 |
Cắt thị thần kinh |
P2 |
37.8D07.0774 |
Khoét bỏ nhãn cầu |
836 |
03.1677.0788 |
3.1677 |
Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) |
P2 |
37.8D07.0788 |
Mổ quặm 1 mi- gây mê |
837 |
03.1677.0789 |
3.1677 |
Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) |
P2 |
37.8D07.0789 |
Mổ quặm 1 mi- gây tê |
838 |
03.1677.0790 |
3.1677 |
Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) |
P2 |
37.8D07.0790 |
Mổ quặm 2 mi- gây mê |
839 |
03.1677.0791 |
3.1677 |
Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) |
P2 |
37.8D07.0791 |
Mổ quặm 2 mi- gây tê |
840 |
03.1677.0792 |
3.1677 |
Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) |
P2 |
37.8D07.0792 |
Mổ quặm 3 mi- gây tê |
841 |
03.1677.0793 |
3.1677 |
Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) |
P2 |
37.8D07.0793 |
Mổ quặm 3 mi - gây mê |
842 |
03.1677.0794 |
3.1677 |
Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) |
P2 |
37.8D07.0794 |
Mổ quặm 4 mi- gây mê |
843 |
03.1677.0795 |
3.1677 |
Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) |
P2 |
37.8D07.0795 |
Mổ quặm 4 mi- gây tê |
844 |
03.1678.0794 |
3.1678 |
Phẫu thuật quặm bằng ghép niêm mạc môi (Sapejko) |
P1 |
37.8D07.0794 |
Mổ quặm 4 mi- gây mê |
845 |
03.1678.0795 |
3.1678 |
Phẫu thuật quặm bằng ghép niêm mạc môi (Sapejko) |
P1 |
37.8D07.0795 |
Mổ quặm 4 mi- gây tê |
846 |
03.1680.0788 |
3.1680 |
Mổ quặm bẩm sinh |
P2 |
37.8D07.0788 |
Mổ quặm 1 mi- gây mê |
847 |
03.1680.0789 |
3.1680 |
Mổ quặm bẩm sinh |
P2 |
37.8D07.0789 |
Mổ quặm 1 mi- gây tê |
848 |
03.1680.0790 |
3.1680 |
Mổ quặm bẩm sinh |
P2 |
37.8D07.0790 |
Mổ quặm 2 mi- gây mê |
849 |
03.1680.0791 |
3.1680 |
Mổ quặm bẩm sinh |
P2 |
37.8D07.0791 |
Mổ quặm 2 mi- gây tê |
850 |
03.1680.0792 |
3.1680 |
Mổ quặm bẩm sinh |
P2 |
37.8D07.0792 |
Mổ quặm 3 mi- gây tê |
851 |
03.1680.0793 |
3.1680 |
Mổ quặm bẩm sinh |
P2 |
37.8D07.0793 |
Mổ quặm 3 mi - gây mê |
852 |
03.1680.0794 |
3.1680 |
Mổ quặm bẩm sinh |
P2 |
37.8D07.0794 |
Mổ quặm 4 mi- gây mê |
853 |
03.1680.0795 |
3.1680 |
Mổ quặm bẩm sinh |
P2 |
37.8D07.0795 |
Mổ quặm 4 mi- gây tê |
854 |
03.1681.0075 |
3.1681 |
Cắt chỉ khâu giác mạc |
T2 |
37.8B00.0075 |
Cắt chỉ |
855 |
03.1682.0856 |
3.1682 |
Tiêm dưới kết mạc |
T2 |
37.8D07.0856 |
Tiêm dưới kết mạc một mắt |
856 |
03.1683.0857 |
3.1683 |
Tiêm cạnh nhãn cầu |
T2 |
37.8D07.0857 |
Tiêm hậu nhãn cầu một mắt |
857 |
03.1684.0857 |
3.1684 |
Tiêm hậu nhãn cầu |
T2 |
37.8D07.0857 |
Tiêm hậu nhãn cầu một mắt |
858 |
03.1685.0854 |
3.1685 |
Bơm thông lệ đạo |
T1 |
37.8D07.0854 |
Thông lệ đạo hai mắt |
859 |
03.1686.0784 |
3.1686 |
Lấy máu làm huyết thanh |
|
37.8D07.0784 |
Lấy huyết thanh đóng ống |
860 |
03.1687.0745 |
3.1687 |
Điện di điều trị |
|
37.8D07.0745 |
Điện di điều trị (1 lần) |
861 |
03.1688.0768 |
3.1688 |
Khâu kết mạc |
P3 |
37.8D07.0768 |
Khâu da mi, kết mạc mi bị rách - gây mê |
862 |
03.1688.0769 |
3.1688 |
Khâu kết mạc |
P3 |
37.8D07.0769 |
Khâu da mi, kết mạc mi bị rách - gây tê |
863 |
03.1689.0785 |
3.1689 |
Lấy calci đông dưới kết mạc |
T3 |
37.8D07.0785 |
Lấy sạn vôi kết mạc |
864 |
03.1690.0075 |
3.1690 |
Cắt chỉ khâu kết mạc |
T3 |
37.8B00.0075 |
Cắt chỉ |
865 |
03.1691.0759 |
3.1691 |
Đốt lông xiêu |
T2 |
37.8D07.0759 |
Đốt lông xiêu |
866 |
03.1692.0730 |
3.1692 |
Bơm rửa lệ đạo |
T2 |
37.8D07.0730 |
Bơm rửa lệ đạo |
867 |
03.1693.0738 |
3.1693 |
Chích chắp, lẹo, chích áp xe mi, kết mạc |
T2 |
37.8D07.0738 |
Chích chắp/ lẹo |
868 |
03.1694.0799 |
3.1694 |
Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi |
T3 |
37.8D07.0799 |
Nặn tuyến bờ mi |
869 |
03.1695.0842 |
3.1695 |
Rửa cùng đồ |
T2 |
37.8D07.0842 |
Rửa cùng đồ 1 mắt |
870 |
03.1699.0849 |
3.1699 |
Soi đáy mắt trực tiếp |
T2 |
37.8D07.0849 |
Soi đáy mắt/ Soi góc tiền phòng |
871 |
03.1700.0849 |
3.1700 |
Soi đáy mắt bằng kính 3 mặt gương |
T2 |
37.8D07.0849 |
Soi đáy mắt/ Soi góc tiền phòng |
872 |
03.1702.0849 |
3.1702 |
Soi góc tiền phòng |
T2 |
37.8D07.0849 |
Soi đáy mắt/ Soi góc tiền phòng |
873 |
03.1703.0075 |
3.1703 |
Cắt chỉ khâu da |
T3 |
37.8B00.0075 |
Cắt chỉ |
874 |
03.1706.0782 |
3.1706 |
Lấy dị vật kết mạc |
T2 |
37.8D07.0782 |
Lấy dị vật kết mạc nông một mắt |
875 |
03.1718.1037 |
3.1718 |
Phẫu thuật điều trị khuyết hổng chẽ chân răng bằng màng sinh học, có ghép xương |
P2 |
37.8D09.1037 |
Phẫu thuật ghép xương và màng tái tạo mô có hướng dẫn |
876 |
03.1721.1037 |
3.1721 |
Phẫu thuật tái tạo xương sống hàm bằng ghép xương đông khô và đặt màng sinh học |
P2 |
37.8D09.1037 |
Phẫu thuật ghép xương và màng tái tạo mô có hướng dẫn |
877 |
03.1722.1037 |
3.1722 |
Phẫu thuật tái tạo xương sống hàm bằng ghép xươngnhân tạo và đặt màng sinh học |
P2 |
37.8D09.1037 |
Phẫu thuật ghép xương và màng tái tạo mô có hướng dẫn |
878 |
03.1726.1012 |
3.1726 |
Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta perchanguội. |
P3 |
37.8D09.1012 |
Điều trị tuỷ răng số4, 5 |
879 |
03.1726.1013 |
3.1726 |
Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta perchanguội. |
P3 |
37.8D09.1013 |
Điều trị tuỷ răng số6,7 hàm dưới |
880 |
03.1726.1014 |
3.1726 |
Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta perchanguội. |
P3 |
37.8D09.1014 |
Điều trị tuỷ răng số 1, 2, 3 |
881 |
03.1726.1015 |
3.1726 |
Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta perchanguội. |
P3 |
37.8D09.1015 |
Điều trị tuỷ răng số 6,7 hàm trên |
882 |
03.1727.1012 |
3.1727 |
Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy |
P3 |
37.8D09.1012 |
Điều trị tuỷ răng số4, 5 |
883 |
03.1727.1013 |
3.1727 |
Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy |
P3 |
37.8D09.1013 |
Điều trị tuỷ răng số6,7 hàm dưới |
884 |
03.1727.1014 |
3.1727 |
Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy |
P3 |
37.8D09.1014 |
Điều trị tuỷ răng số 1, 2, 3 |
885 |
03.1727.1015 |
3.1727 |
Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy |
P3 |
37.8D09.1015 |
Điều trị tuỷ răng số 6,7 hàm trên |
886 |
03.1728.1012 |
3.1728 |
Điều trị tuỷ răng có sử dụng Laser và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta perchanguội |
P3 |
37.8D09.1012 |
Điều trị tuỷ răng số4, 5 |
887 |
03.1728.1013 |
3.1728 |
Điều trị tuỷ răng có sử dụng Laser và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta perchanguội |
P3 |
37.8D09.1013 |
Điều trị tuỷ răng số6,7 hàm dưới |
888 |
03.1728.1014 |
3.1728 |
Điều trị tuỷ răng có sử dụng Laser và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta perchanguội |
P3 |
37.8D09.1014 |
Điều trị tuỷ răng số 1, 2, 3 |
889 |
03.1728.1015 |
3.1728 |
Điều trị tuỷ răng có sử dụng Laser và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta perchanguội |
P3 |
37.8D09.1015 |
Điều trị tuỷ răng số 6,7 hàm trên |
890 |
03.1729.1012 |
3.1729 |
Điều trị tuỷ răng có sử dụng Laser và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảy |
P3 |
37.8D09.1012 |
Điều trị tuỷ răng số4, 5 |
891 |
03.1729.1013 |
3.1729 |
Điều trị tuỷ răng có sử dụng Laser và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảy |
P3 |
37.8D09.1013 |
Điều trị tuỷ răng số6,7 hàm dưới |
892 |
03.1729.1014 |
3.1729 |
Điều trị tuỷ răng có sử dụng Laser và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảy |
P3 |
37.8D09.1014 |
Điều trị tuỷ răng số 1, 2, 3 |
893 |
03.1729.1015 |
3.1729 |
Điều trị tuỷ răng có sử dụng Laser và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảy |
P3 |
37.8D09.1015 |
Điều trị tuỷ răng số 6,7 hàm trên |
894 |
03.1730.1012 |
3.1730 |
Điều trị tuỷ răng có sử dụng kính hiển vi và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội |
P2 |
37.8D09.1012 |
Điều trị tuỷ răng số4, 5 |
895 |
03.1730.1013 |
3.1730 |
Điều trị tuỷ răng có sử dụng kính hiển vi và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội |
P2 |
37.8D09.1013 |
Điều trị tuỷ răng số6,7 hàm dưới |
896 |
03.1730.1014 |
3.1730 |
Điều trị tuỷ răng có sử dụng kính hiển vi và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội |
P2 |
37.8D09.1014 |
Điều trị tuỷ răng số 1, 2, 3 |
897 |
03.1730.1015 |
3.1730 |
Điều trị tuỷ răng có sử dụng kính hiển vi và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội |
P2 |
37.8D09.1015 |
Điều trị tuỷ răng số 6,7 hàm trên |
898 |
03.1800.1036 |
3.1800 |
Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ |
P3 |
37.8D09.1036 |
Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ |
899 |
03.1809.1042 |
3.1809 |
Cấy lại răng bị bật khỏi ổ răng |
P2 |
37.8D09.1042 |
Cắm và cố định lại một răng bật khỏi huyệt ổ răng |
900 |
03.1815.1041 |
3.1815 |
Phẫu thuật cắt phanh lưỡi |
P3 |
37.8D09.1041 |
Cắt, tạo hình phanh môi, phanh má hoặc lưỡi (không gây mê) |
901 |
03.1816.1041 |
3.1816 |
Phẫu thuật cắt phanh môi |
P3 |
37.8D09.1041 |
Cắt, tạo hình phanh môi, phanh má hoặc lưỡi (không gây mê) |
902 |
03.1817.1041 |
3.1817 |
Phẫu thuật cắt phanh má |
P3 |
37.8D09.1041 |
Cắt, tạo hình phanh môi, phanh má hoặc lưỡi (không gây mê) |
903 |
03.1835.1031 |
3.1835 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam có sử dụng Laser |
T2 |
37.8D09.1031 |
Răng sâu ngà |
904 |
03.1836.1031 |
3.1836 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC) kết hợp Composite |
T2 |
37.8D09.1031 |
Răng sâu ngà |
905 |
03.1838.1031 |
3.1838 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồibằng Composite có sử dụng Laser |
T2 |
37.8D09.1031 |
Răng sâu ngà |
906 |
03.1839.1031 |
3.1839 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC) có sử dụng Laser |
T2 |
37.8D09.1031 |
Răng sâu ngà |
907 |
03.1840.1018 |
3.1840 |
Phục hồi cổ răng bằng Glassionomer Cement (GiC) có sử dụng Laser |
T2 |
37.8D09.1018 |
Hàn composite cổ răng |
908 |
03.1841.1018 |
3.1841 |
Phục hồi cổ răng bằng Composite có sử dụng Laser |
T1 |
37.8D09.1018 |
Hàn composite cổ răng |
909 |
03.1846.1012 |
3.1846 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy |
P3 |
37.8D09.1012 |
Điều trị tuỷ răng số4, 5 |
910 |
03.1846.1013 |
3.1846 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy |
P3 |
37.8D09.1013 |
Điều trị tuỷ răng số6,7 hàm dưới |
911 |
03.1846.1014 |
3.1846 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy |
P3 |
37.8D09.1014 |
Điều trị tuỷ răng số 1, 2, 3 |
912 |
03.1846.1015 |
3.1846 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy |
P3 |
37.8D09.1015 |
Điều trị tuỷ răng số 6,7 hàm trên |
913 |
03.1848.1012 |
3.1848 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha có sử dụng trâm xoay máy |
T1 |
37.8D09.1012 |
Điều trị tuỷ răng số4, 5 |
914 |
03.1848.1013 |
3.1848 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha có sử dụng trâm xoay máy |
T1 |
37.8D09.1013 |
Điều trị tuỷ răng số6,7 hàm dưới |
915 |
03.1848.1014 |
3.1848 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha có sử dụng trâm xoay máy |
T1 |
37.8D09.1014 |
Điều trị tuỷ răng số 1, 2, 3 |
916 |
03.1848.1015 |
3.1848 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha có sử dụng trâm xoay máy |
T1 |
37.8D09.1015 |
Điều trị tuỷ răng số 6,7 hàm trên |
917 |
03.1849.1012 |
3.1849 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay |
P3 |
37.8D09.1012 |
Điều trị tuỷ răng số4, 5 |
918 |
03.1849.1013 |
3.1849 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay |
P3 |
37.8D09.1013 |
Điều trị tuỷ răng số6,7 hàm dưới |
919 |
03.1849.1014 |
3.1849 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay |
P3 |
37.8D09.1014 |
Điều trị tuỷ răng số 1, 2, 3 |
920 |
03.1849.1015 |
3.1849 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay |
P3 |
37.8D09.1015 |
Điều trị tuỷ răng số 6,7 hàm trên |
921 |
03.1850.1012 |
3.1850 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy |
P3 |
37.8D09.1012 |
Điều trị tuỷ răng số4, 5 |
922 |
03.1850.1013 |
3.1850 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy |
P3 |
37.8D09.1013 |
Điều trị tuỷ răng số6,7 hàm dưới |
923 |
03.1850.1014 |
3.1850 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy |
P3 |
37.8D09.1014 |
Điều trị tuỷ răng số 1, 2, 3 |
924 |
03.1850.1015 |
3.1850 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy |
P3 |
37.8D09.1015 |
Điều trị tuỷ răng số 6,7 hàm trên |
925 |
03.1853.1011 |
3.1853 |
Điều trị tủy lại |
P3 |
37.8D09.1011 |
Điều trị tuỷ lại |
926 |
03.1858.1012 |
3.1858 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội |
P3 |
37.8D09.1012 |
Điều trị tuỷ răng số4, 5 |
927 |
03.1858.1013 |
3.1858 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội |
P3 |
37.8D09.1013 |
Điều trị tuỷ răng số6,7 hàm dưới |
928 |
03.1858.1014 |
3.1858 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội |
P3 |
37.8D09.1014 |
Điều trị tuỷ răng số 1, 2, 3 |
929 |
03.1858.1015 |
3.1858 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội |
P3 |
37.8D09.1015 |
Điều trị tuỷ răng số 6,7 hàm trên |
930 |
03.1859.1012 |
3.1859 |
Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng châm xoay cầm tay |
P3 |
37.8D09.1012 |
Điều trị tuỷ răng số4, 5 |
931 |
03.1859.1013 |
3.1859 |
Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng châm xoay cầm tay |
P3 |
37.8D09.1013 |
Điều trị tuỷ răng số6,7 hàm dưới |
932 |
03.1859.1014 |
3.1859 |
Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng châm xoay cầm tay |
P3 |
37.8D09.1014 |
Điều trị tuỷ răng số 1, 2, 3 |
933 |
03.1859.1015 |
3.1859 |
Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng châm xoay cầm tay |
P3 |
37.8D09.1015 |
Điều trị tuỷ răng số 6,7 hàm trên |
934 |
03.1918.1007 |
3.1918 |
Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới |
T1 |
37.8D09.1007 |
Cắt lợi trùm |
935 |
03.1929.1031 |
3.1929 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồibằng Composite |
T1 |
37.8D09.1031 |
Răng sâu ngà |
936 |
03.1930.1018 |
3.1930 |
Phục hồi cổ răng bằng Glassionomer Cement (GiC) |
T1 |
37.8D09.1018 |
Hàn composite cổ răng |
937 |
03.1931.1018 |
3.1931 |
Phục hồi cổ răng bằng Composite |
T1 |
37.8D09.1018 |
Hàn composite cổ răng |
938 |
03.1938.1035 |
3.1938 |
Trám bít hố rãnh với Glassionomer Cement (GiC) quang trùng hợp |
T1 |
37.8D09.1035 |
Trám bít hố rãnh |
939 |
03.1939.1035 |
3.1939 |
Trám bít hố rãnh với Composite hoá trùng hợp |
T1 |
37.8D09.1035 |
Trám bít hố rãnh |
940 |
03.1940.1035 |
3.1940 |
Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp |
T1 |
37.8D09.1035 |
Trám bít hố rãnh |
941 |
03.1942.1010 |
3.1942 |
Điều trị răng sữa viêm tuỷ có hồi phục |
TD |
37.8D09.1010 |
Điều trị răng sữa viêm tuỷ có hồi phục |
942 |
03.1944.1016 |
3.1944 |
Điều trị tuỷ răng sữa |
T1 |
37.8D09.1016 |
Điều trị tuỷ răng sữa một chân |
943 |
03.1944.1017 |
3.1944 |
Điều trị tuỷ răng sữa |
T1 |
37.8D09.1017 |
Điều trị tuỷ răng sữa nhiều chân |
944 |
03.1949.1035 |
3.1949 |
Trám bít hố rãnh bằng nhựa Sealant |
T1 |
37.8D09.1035 |
Trám bít hố rãnh |
945 |
03.1951.1019 |
3.1951 |
Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Amalgam |
P3 |
37.8D09.1019 |
Hàn răng sữa sâu ngà |
946 |
03.1953.1035 |
3.1953 |
Trám bít hố rãnh bằng Glassionomer Cement (GiC) |
T1 |
37.8D09.1035 |
Trám bít hố rãnh |
947 |
03.1954.1019 |
3.1954 |
Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Glassionomer Cement(GiC) |
T1 |
37.8D09.1019 |
Hàn răng sữa sâu ngà |
948 |
03.1955.1029 |
3.1955 |
Nhổ răng sữa |
T1 |
37.8D09.1029 |
Nhổ răng sữa/chân răng sữa |
949 |
03.1956.1029 |
3.1956 |
Nhổ chân răng sữa |
T1 |
37.8D09.1029 |
Nhổ răng sữa/chân răng sữa |
950 |
03.1957.1033 |
3.1957 |
Điều trị viêm loét niêm mạc miệng trẻ em |
T3 |
37.8D09.1033 |
Rửa chấm thuốc điều trị viêm loét niêm mạc (1 lần) |
951 |
03.1970.1031 |
3.1970 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Eugenate |
T2 |
37.8D09.1031 |
Răng sâu ngà |
952 |
03.1971.1031 |
3.1971 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam |
T2 |
37.8D09.1031 |
Răng sâu ngà |
953 |
03.1972.1031 |
3.1972 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC) |
T2 |
37.8D09.1031 |
Răng sâu ngà |
954 |
03.1976.1067 |
3.1976 |
Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng chỉ thép |
P1 |
37.8D09.1067 |
Phẫu thuật điều trị gãy lồi cầu |
955 |
03.1977.1067 |
3.1977 |
Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng nẹp vít hợp kim |
P1 |
37.8D09.1067 |
Phẫu thuật điều trị gãy lồi cầu |
956 |
03.1978.1067 |
3.1978 |
Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng nẹp vít tự tiêu |
P1 |
37.8D09.1067 |
Phẫu thuật điều trị gãy lồi cầu |
957 |
03.1979.1067 |
3.1979 |
Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng vật liệu thay thế |
PD |
37.8D09.1067 |
Phẫu thuật điều trị gãy lồi cầu |
958 |
03.1980.1067 |
3.1980 |
Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng ghép xương, sụn tự thân |
PD |
37.8D09.1067 |
Phẫu thuật điều trị gãy lồi cầu |
959 |
03.1981.1069 |
3.1981 |
Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm trên Lefort 2 bằng chỉ thép |
P1 |
37.8D09.1069 |
Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm trên |
960 |
03.1982.1069 |
3.1982 |
Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm trên Lefort 2 bằng nẹp vít hợp kim |
P1 |
37.8D09.1069 |
Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm trên |
961 |
03.1983.1069 |
3.1983 |
Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm trên Lefort 2 bằng nẹp vít tự tiêu |
P1 |
37.8D09.1069 |
Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm trên |
962 |
03.1984.1069 |
3.1984 |
Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm trên Lefort 3 bằng chỉ thép |
P1 |
37.8D09.1069 |
Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm trên |
963 |
03.1985.1069 |
3.1985 |
Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm trên Lefort 3 bằng nẹp vít hợp kim |
P1 |
37.8D09.1069 |
Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm trên |
964 |
03.1986.1069 |
3.1986 |
Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm trên Lefort 3 bằng nẹp vít tự tiêu |
P1 |
37.8D09.1069 |
Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm trên |
965 |
03.1997.1064 |
3.1997 |
Phẫu thuật mở xương 2 hàm |
PD |
37.8D09.1064 |
Phẫu thuật cắt xương hàm trên/hàm dưới, điều trị lệch khớp cắn và kết hợp xương bằng nẹp vít |
966 |
03.2002.1057 |
3.2002 |
Phẫu thuật ghép xương bằng vật liệu thay thế tức thì sau cắt đoạn xương hàm trên |
PD |
37.8D09.1057 |
Phẫu thuật cắt đoạn xương hàm trên do bệnh lý và tái tạo bằng hàm đúc titan, sứ, composite cao cấp |
967 |
03.2003.1056 |
3.2003 |
Phẫu thuật ghép xương tự thân tức thì sau cắt đoạn xương hàm dưới |
PD |
37.8D09.1056 |
Phẫu thuật cắt đoạn xương hàm dưới do bệnh lý và tái tạo bằng xương, sụn tự thân (1 bên) và cố định bằng nẹp vít |
968 |
03.2005.1055 |
3.2005 |
Phẫu thuật ghép xương với khung nẹp hợp kim tức thì sau cắt đoạn xương hàm dưới |
P1 |
37.8D09.1055 |
Phẫu thuật cắt đoạn xương hàm dưới do bệnh lý và tái tạo bằng nẹp vít (1 bên) |
969 |
03.2006.1054 |
3.2006 |
Phẫuthuật cắt dây thần kinh V nhánh ổ mắt |
P1 |
37.8D09.1054 |
Phẫu thuật cắt dây thần kinh V ngoại biên |
970 |
03.2007.1054 |
3.2007 |
Phẫuthuật cắt dây thần kinh V nhánh dưới hàm |
P1 |
37.8D09.1054 |
Phẫu thuật cắt dây thần kinh V ngoại biên |
971 |
03.2008.1054 |
3.2008 |
Phẫuthuật cắt dây thần kinh V nhánh thái dương |
P1 |
37.8D09.1054 |
Phẫu thuật cắt dây thần kinh V ngoại biên |
972 |
03.2009.1072 |
3.2009 |
Phẫu thuật điều trị dính khớp thái dương hàm 1 bên bằng ghép xương - sụn tự thân |
PD |
37.8D09.1072 |
Phẫu thuật dính khớp thái dương hàm 1 bên và tái tạo bằng sụn, xương tự thân |
973 |
03.2010.1071 |
3.2010 |
Phẫu thuật điều trị dính khớp thái dương hàm 1 bên bằng ghép vật liệu thay thế |
PD |
37.8D09.1071 |
Phẫu thuật dính khớp thái dương hàm 1 bên và tái tạo bằng khớp đúc titan |
974 |
03.2011.1074 |
3.2011 |
Phẫu thuật điều trị dính khớp thái dương hàm 2 bên bằng ghép xương - sụn tự thân |
PD |
37.8D09.1074 |
Phẫu thuật dính khớp thái dương hàm 2 bên và tái tạo bằng sụn, xương tự thân |
975 |
03.2012.1073 |
3.2012 |
Phẫu thuật điều trị dính khớp thái dương hàm 2 bên bằng vật liệu thay thế |
PD |
37.8D09.1073 |
Phẫu thuật dính khớp thái dương hàm 2 bên và tái tạo bằng khớp đúc titan |
976 |
03.2013.1077 |
3.2013 |
Phẫu thuật tạo hình các khuyết hổng lớn vùng hàm mặt bằng vạt da cơ |
PD |
37.8D09.1077 |
Phẫu thuật khuyết hổng lớn vùng hàm mặt bằng vạt da cơ |
977 |
03.2014.1058 |
3.2014 |
Phẫu thuật cắt bỏ tuyến nước bọt mang tai bảo tồn thần kinh VII |
P1 |
37.8D09.1058 |
Phẫu thuật cắt tuyến mang tai bảo tồn dây thần kinh VII có sử dụng máy dò thần kinh |
978 |
03.2016.1084 |
3.2016 |
Phẫu thuật điều trị khe hở vòm |
P1 |
37.8D09.1084 |
Phẫu thuật tạo hình khe hở vòm miệng |
979 |
03.2018.1068 |
3.2018 |
Cố định điều trị gãy xương hàm dưới bằng vít |
P1 |
37.8D09.1068 |
Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm dưới |
980 |
03.2019.1068 |
3.2019 |
Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương hàm dưới bằng chỉ thép |
P1 |
37.8D09.1068 |
Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm dưới |
981 |
03.2020.1068 |
3.2020 |
Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương hàm dưới bằng nẹp vít hợp kim |
P1 |
37.8D09.1068 |
Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm dưới |
982 |
03.2021.1068 |
3.2021 |
Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương hàm dưới bằng nẹp vít tự tiêu |
P1 |
37.8D09.1068 |
Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm dưới |
983 |
03.2028.1066 |
3.2028 |
Phẫu thuậtkết hợp xương điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng chỉ thép |
P1 |
37.8D09.1066 |
Phẫu thuật điều trị gãy gò má cung tiếp 2 bên |
984 |
03.2029.1066 |
3.2029 |
Phẫu thuậtkết hợp xương điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng nẹp vít hợp kim |
P1 |
37.8D09.1066 |
Phẫu thuật điều trị gãy gò má cung tiếp 2 bên |
985 |
03.2030.1066 |
3.2030 |
Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng nẹp vít tự tiêu |
P1 |
37.8D09.1066 |
Phẫu thuật điều trị gãy gò má cung tiếp 2 bên |
986 |
03.2031.1066 |
3.2031 |
Điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng nắn chỉnh (có gây mê hoặc gây tê) |
P1 |
37.8D09.1066 |
Phẫu thuật điều trị gãy gò má cung tiếp 2 bên |
987 |
03.2032.1069 |
3.2032 |
Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm trên Lefort 1 bằng chỉ thép |
P1 |
37.8D09.1069 |
Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm trên |
988 |
03.2033.1069 |
3.2033 |
Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm trên Lefort 1 bằng nẹp vít hợp kim |
P1 |
37.8D09.1069 |
Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm trên |
989 |
03.2034.1069 |
3.2034 |
Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm trên Lefort 1 bằng nẹp vít tự tiêu |
P1 |
37.8D09.1069 |
Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm trên |
990 |
03.2043.1070 |
3.2043 |
Phẫu thuật rạch dẫn lưu viêm tấy lan toả vùng hàm mặt |
P1 |
37.8D09.1070 |
Phẫu thuật điều trị viêm nhiễm toả lan, áp xe vùng hàm mặt |
991 |
03.2044.1081 |
3.2044 |
Phẫu thuật mở xoang hàm để lấy chóp răng hoặc răng ngầm |
P1 |
37.8D09.1081 |
Phẫu thuật mở xoang lấy răng ngầm |
992 |
03.2055.1053 |
3.2055 |
Nắn sai khớp thái dương hàm dưới gây mê |
P1 |
37.8D09.1053 |
Nắn sai khớp thái dương hàm đến muộn |
993 |
03.2056.1053 |
3.2056 |
Nắn sai khớp thái dương hàm đến muộn có gây tê |
T1 |
37.8D09.1053 |
Nắn sai khớp thái dương hàm đến muộn |
994 |
03.2058.1068 |
3.2058 |
Điều trị gãy xương hàm dưới bằng cung cố định 2 hàm |
P1 |
37.8D09.1068 |
Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm dưới |
995 |
03.2059.1068 |
3.2059 |
Cố định điều trị gãy xương hàm dưới bằng các nút 1vy |
P1 |
37.8D09.1068 |
Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm dưới |
996 |
03.2061.1065 |
3.2061 |
Phẫu thuật điều trị đa chấn thương vùng hàm mặt |
P1 |
37.8D09.1065 |
Phẫu thuật đa chấn thương vùng hàm mặt |
997 |
03.2064.1079 |
3.2064 |
Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt |
P1 |
37.8D09.1079 |
Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt |
998 |
03.2067.1043 |
3.2067 |
Phẫu thuật lấy sỏi ống Wharton tuyến dưới hàm |
P1 |
37.8D09.1043 |
Lấy sỏi ống Wharton |
999 |
03.2069.1022 |
3.2069 |
Nắn sai khớp thái dương hàm |
P2 |
37.8D09.1022 |
Nắn trật khớp thái dương hàm |
1000 |
03.2072.1009 |
3.2072 |
Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm |
TD |
37.8D09.1009 |
Cố định tạm thời gẫy xương hàm (buộc chỉ thép, băng cố định) |
1001 |
03.2078.0986 |
3.2078 |
Cấy điện cực ốc tai |
PD |
37.8D08.0986 |
Phẫu thuật thay thế xương bàn đạp |
1002 |
03.2079.0981 |
3.2079 |
Phẫu thuật tạo hình tái tạo lại hệ thống truyền âm |
PD |
37.8D08.0981 |
Phẫu thuật tái tạo hệ thống truyền âm |
1003 |
03.2080.0979 |
3.2080 |
Phẫu thuật phục hồi, tái tạo dây VII |
PD |
37.8D08.0979 |
Phẫu thuật phục hồi, tái tạo dây thần kinh VII |
1004 |
03.2081.0950 |
3.2081 |
Phẫu thuật giảm áp dây thần kinh VII |
P1 |
37.8D08.0950 |
Phẫu thuật giảm áp dây VII |
1005 |
03.2082.0986 |
3.2082 |
Thay thế xương bàn đạp |
P1 |
37.8D08.0986 |
Phẫu thuật thay thế xương bàn đạp |
1006 |
03.2083.0983 |
3.2083 |
Khoét mê nhĩ |
P1 |
37.8D08.0983 |
Phẫu thuật tai trong/ u dây thần kinh VII/ u dây thần kinh VIII |
1007 |
03.2087.0984 |
3.2087 |
Phẫu thuật tạo hình tai giữa, tai ngoài do dị tật bẩm sinh |
P1 |
37.8D08.0984 |
Phẫu thuật tạo hình tai giữa |
1008 |
03.2088.0983 |
3.2088 |
Phẫu thuật cắt dây thần kinh tiền đình |
PD |
37.8D08.0983 |
Phẫu thuật tai trong/ u dây thần kinh VII/ u dây thần kinh VIII |
1009 |
03.2091.0983 |
3.2091 |
Phẫu thuật tai trong/u dây thần kinh VII/u dây thần kinh VIII |
PD |
37.8D08.0983 |
Phẫu thuật tai trong/ u dây thần kinh VII/ u dây thần kinh VIII |
1010 |
03.2092.0949 |
3.2092 |
Phẫu thuật đỉnh xương đá |
PD |
37.8D08.0949 |
Phẫu thuật đỉnh xương đá |
1011 |
03.2093.0987 |
3.2093 |
Phẫu thuật tiệt căn xương chũm cải biên - chỉnh hình tai giữa |
P1 |
37.8D08.0987 |
Phẫu thuật tiệt căn xương chũm |
1012 |
03.2100.0987 |
3.2100 |
Phẫu thuật tai xương chũm trong viêm màng não |
P1 |
37.8D08.0987 |
Phẫu thuật tiệt căn xương chũm |
1013 |
03.2101.0987 |
3.2101 |
Phẫu thuật tai xương chũm trong viêm tắc tĩnh mạch bên |
P1 |
37.8D08.0987 |
Phẫu thuật tiệt căn xương chũm |
1014 |
03.2102.0987 |
3.2102 |
Phẫu thuật tiệt căn xương chũm |
P1 |
37.8D08.0987 |
Phẫu thuật tiệt căn xương chũm |
1015 |
03.2103.0911 |
3.2103 |
Phẫu thuật sào bào thượng nhĩ, vá nhĩ |
P1 |
37.8D08.0911 |
Mở sào bào - thượng nhĩ |
1016 |
03.2104.0997 |
3.2104 |
Vá nhĩ đơn thuần |
P2 |
37.8D08.0997 |
Vá nhĩ đơn thuần |
1017 |
03.2107.0934 |
3.2107 |
Thủ thuật nong vòi nhĩ |
T1 |
37.8D08.0934 |
Nong vòi nhĩ |
1018 |
03.2107.0935 |
3.2107 |
Thủ thuật nong vòi nhĩ |
T1 |
37.8D08.0935 |
Nong vòi nhĩ nội soi |
1019 |
03.2111.0981 |
3.2111 |
Phẫu thuật tái tạo hệ thống truyền âm |
P1 |
37.8D08.0981 |
Phẫu thuật tái tạo hệ thống truyền âm |
1020 |
03.2112.0984 |
3.2112 |
Chỉnh hình tai giữa |
P1 |
37.8D08.0984 |
Phẫu thuật tạo hình tai giữa |
1021 |
03.2113.0936 |
3.2113 |
Phẫu thuật áp xe não do tai |
P1 |
37.8D08.0936 |
Phẫu thuật áp xe não do tai |
1022 |
03.2116.0992 |
3.2116 |
Thông vòi nhĩ |
T3 |
37.8D08.0992 |
Thông vòi nhĩ |
1023 |
03.2117.0901 |
3.2117 |
Lấy dị vật tai |
T1 |
37.8D08.0901 |
Lấy dị vật tai ngoài đơn giản |
1024 |
03.2117.0902 |
3.2117 |
Lấy dị vật tai |
T1 |
37.8D08.0902 |
Lấy dị vật tai ngoài dưới kính hiển vi (gây mê) |
1025 |
03.2117.0903 |
3.2117 |
Lấy dị vật tai |
T1 |
37.8D08.0903 |
Lấy dị vật tai ngoài dưới kính hiển vi (gây tê) |
1026 |
03.2118.0882 |
3.2118 |
Chọc hút dịch tụ huyết vành tai |
P3 |
37.8D08.0882 |
Chọc hút dịch vành tai |
1027 |
03.2119.0505 |
3.2119 |
Chích nhọt ống tai ngoài |
P2 |
37.8D05.0505 |
Chích rạch nhọt, Apxe nhỏ dẫn lưu |
1028 |
03.2120.0899 |
3.2120 |
Làm thuốc tai |
T3 |
37.8D08.0899 |
Làm thuốc thanh quản/tai |
1029 |
03.2121.0994 |
3.2121 |
Chích rạch màng nhĩ |
T3 |
37.8D08.0994 |
Trích màng nhĩ |
1030 |
03.2126.0884 |
3.2126 |
Đo điện thính giác thân não |
T3 |
37.8D08.0884 |
Đo ABR (1 lần) |
1031 |
03.2131.0972 |
3.2131 |
Phẫu thuật nội soi giảm áp ổ mắt |
P1 |
37.8D08.0972 |
Phẫu thuật nội soi giảm áp ổ mắt |
1032 |
03.2148.0912 |
3.2148 |
Nắn sống mũi sau chấn thương |
P3 |
37.8D08.0912 |
Nâng xương chính mũi sau chấn thương gây mê |
1033 |
03.2149.0916 |
3.2149 |
Nhét bấc mũi sau |
T2 |
37.8D08.0916 |
Nhét meche/bấc mũi |
1034 |
03.2150.0916 |
3.2150 |
Nhét bấc mũi trước |
T2 |
37.8D08.0916 |
Nhét meche/bấc mũi |
1035 |
03.2152.0867 |
3.2152 |
Bẻ cuốn dưới |
T1 |
37.8D08.0867 |
Bẻ cuốn mũi |
1036 |
03.2154.0897 |
3.2154 |
Làm Proetz |
T3 |
37.8D08.0897 |
Hút xoang dưới áp lực |
1037 |
03.2155.0869 |
3.2155 |
Cầm máu mũi bằng Meroxeo (2 bên) |
T2 |
37.8D08.0869 |
Cầm máu mũi bằng Merocell (2 bên) |
1038 |
03.2156.0917 |
3.2156 |
Phẫu thuật nối khí quản tận-tận trong sẹo hẹp thanh khí quản |
PD |
37.8D08.0917 |
Nối khí quản tận-tận trong điều trị sẹo hẹp |
1039 |
03.2157.0876 |
3.2157 |
Phẫu thuật cắt thanh quản và tái tạo hệ phát âm |
PD |
37.8D08.0876 |
Cắt thanh quản có tái tạo phát âm |
1040 |
03.2159.0938 |
3.2159 |
Phẫu thuật cắt thanh quản toàn phần |
P1 |
37.8D08.0938 |
Phẫu thuật cắt bán phần thanh quản trên nhẫn kiểu CHEP |
1041 |
03.2160.0938 |
3.2160 |
Phẫu thuật cắt thanh quản bán phần |
P1 |
37.8D08.0938 |
Phẫu thuật cắt bán phần thanh quản trên nhẫn kiểu CHEP |
1042 |
03.2161.0948 |
3.2161 |
Phẫu thuật tạo hình sẹo hẹp thanh-khí quản |
P1 |
37.8D08.0948 |
Phẫu thuật chỉnh hình sẹo hẹp thanh khí quản bằng đặt ống nong |
1043 |
03.2164.0442 |
3.2164 |
Phẫu thuật cắt túi thừa thực quản |
P1 |
37.8D05.0442 |
Phẫu thuật cắt thực quản |
1044 |
03.2175.0879 |
3.2175 |
Chích áp xe thành sau họng |
P2 |
37.8D08.0879 |
Chích rạch apxe thành sau họng (gây tê) |
1045 |
03.2175.0996 |
3.2175 |
Chích áp xe thành sau họng |
P2 |
37.8D08.0996 |
Trích rạch apxe thành sau họng (gây mê) |
1046 |
03.2176.0892 |
3.2176 |
Áp lạnh Amidan |
T2 |
37.8D08.0892 |
Đốt Amidan áp lạnh |
1047 |
03.2177.0965 |
3.2177 |
Cắt u nang hạ họng-thanh quản qua nội soi |
P1 |
37.8D08.0965 |
Phẫu thuật nội soi cắt u hạ họng / hố lưỡi thanh nhiệt |
1048 |
03.2178.0900 |
3.2178 |
Lấy dị vật hạ họng |
T2 |
37.8D08.0900 |
Lấy dị vật họng |
1049 |
03.2179.0870 |
3.2179 |
Phẫu thuật cắt Amidan gây tê hoặc gây mê |
P2 |
37.8D08.0870 |
Cắt Amiđan (gây mê) |
1050 |
03.2179.0871 |
3.2179 |
Phẫu thuật cắt Amidan gây tê hoặc gây mê |
P2 |
37.8D08.0871 |
Cắt Amiđan dùng Coblator (gây mê) |
1051 |
03.2179.0937 |
3.2179 |
Phẫu thuật cắt Amidan gây tê hoặc gây mê |
P2 |
37.8D08.0937 |
Phẫu thuật cắt Amidan bằng dao plasma/laser/điện |
1052 |
03.2180.0954 |
3.2180 |
Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ |
P2 |
37.8D08.0954 |
Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ 1 bên, 2 bên |
1053 |
03.2181.0878 |
3.2181 |
Chích áp xe quanh Amidan |
T1 |
37.8D08.0878 |
Chích rạch apxe Amiđan (gây tê) |
1054 |
03.2181.0995 |
3.2181 |
Chích áp xe quanh Amidan |
T1 |
37.8D08.0995 |
Trích rạch apxe Amiđan (gây mê) |
1055 |
03.2182.0895 |
3.2182 |
Đốt nhiệt họng hạt |
T2 |
37.8D08.0895 |
Đốt họng hạt |
1056 |
03.2183.0893 |
3.2183 |
Đốt lạnh họng hạt |
T2 |
37.8D08.0893 |
Đốt họng bằng khí CO2 (Bằng áp lạnh) |
1057 |
03.2184.0899 |
3.2184 |
Làm thuốc tai, mũi, thanh quản |
T1 |
37.8D08.0899 |
Làm thuốc thanh quản/tai |
1058 |
03.2197.0963 |
3.2197 |
Phẫu thuật cắt u xơ vòm mũi họng |
P1 |
37.8D08.0963 |
Phẫu thuật nội soi cắt bỏ u xơ mạch vòm mũi họng |
1059 |
03.2198.0982 |
3.2198 |
Phẫu thuật tái tạo vùng đầu cổ mặt bằng vạt da cơ xương |
P1 |
37.8D08.0982 |
Phẫu thuật tái tạo vùng đầu cổ mặt bằng vạt da cơ xương |
1060 |
03.2199.0979 |
3.2199 |
Phẫu thuật phục hồi, tái tạo dây thần kinh VII |
P1 |
37.8D08.0979 |
Phẫu thuật phục hồi, tái tạo dây thần kinh VII |
1061 |
03.2200.0939 |
3.2200 |
Phẫu thuật cắt bỏ u thành bên họng lan lên đáy sọ có kiểm soát bằng kính hiển vi và nội soi |
PD |
37.8D08.0939 |
Phẫu thuật cắt bỏ u thành bên họng lan lên đáy sọ có kiểm soát bằng kính hiển vi và nội soi |
1062 |
03.2205.0955 |
3.2205 |
Phẫu thuật dẫn lưu áp xe quanh thực quản |
P1 |
37.8D08.0955 |
Phẫu thuật mở cạnh cổ dẫn lưu áp xe |
1063 |
03.2212.0912 |
3.2212 |
Phẫu thuật tạo hình sống mũi, cánh mũi |
P1 |
37.8D08.0912 |
Nâng xương chính mũi sau chấn thương gây mê |
1064 |
03.2217.0896 |
3.2217 |
Ghép thanh khí quản đặt stent |
PD |
37.8D08.0896 |
Ghép thanh khí quản đặt stent |
1065 |
03.2218.0876 |
3.2218 |
Cắt thanh quản có tái tạo phát âm |
PD |
37.8D08.0876 |
Cắt thanh quản có tái tạo phát âm |
1066 |
03.2222.0966 |
3.2222 |
FESS giải quyết các u lành tính |
P1 |
37.8D08.0966 |
Phẫu thuật nội soi cắt u lành tính thanh quản (papilloma, kén hơi thanh quản…) |
1067 |
03.2224.0946 |
3.2224 |
Phẫu thuật chỉnh hình khối mũi sàng |
P1 |
37.8D08.0946 |
Phẫu thuật chấn thương khối mũi sàng |
1068 |
03.2228.0945 |
3.2228 |
Phẫu thuật cắt thùy nông tuyến mang tai-bảo tồn dây VII |
P1 |
37.8D08.0945 |
Phẫu thuật cắt tuyến mang tai có hoặc không bảo tồn dây VII |
1069 |
03.2229.0945 |
3.2229 |
Phẫu thuật cắt toàn bộ tuyến mang tai có hoặc không bảo tồn dây VII |
P1 |
37.8D08.0945 |
Phẫu thuật cắt tuyến mang tai có hoặc không bảo tồn dây VII |
1070 |
03.2233.0980 |
3.2233 |
Phẫu thuật cắt bỏ nang và rõ xoang lê (túi mang 1V) |
P1 |
37.8D08.0980 |
Phẫu thuật rò xoang lê |
1071 |
03.2236.1085 |
3.2236 |
Phẫu thuật tạo hìnhđiều trị khe hở vòm miệng tạo vạt thành hầu |
P1 |
37.8D09.1085 |
Phẫu thuật tạo hình khe hở vòm miệng tạo vạt thành hầu |
1072 |
03.2238.0894 |
3.2238 |
Đốt họng bằng khí nitơ lỏng |
T1 |
37.8D08.0894 |
Đốt họng bằng khí Nitơ lỏng |
1073 |
03.2239.0893 |
3.2239 |
Đốt họng bằng khí CO2 (bằng áp lạnh) |
T1 |
37.8D08.0893 |
Đốt họng bằng khí CO2 (Bằng áp lạnh) |
1074 |
03.2240.0914 |
3.2240 |
Phẫu thuật nạo VA gây mê |
P2 |
37.8D08.0914 |
Nạo VA gây mê |
1075 |
03.2241.0871 |
3.2241 |
Cắt Amidan bằng Coblator |
P1 |
37.8D08.0871 |
Cắt Amiđan dùng Coblator (gây mê) |
1076 |
03.2245.0216 |
3.2245 |
Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ |
T1 |
37.8B00.0216 |
Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài < l0 cm |
1077 |
03.2245.0217 |
3.2245 |
Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ |
T1 |
37.8B00.0217 |
Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài ≥ l0 cm |
1078 |
03.2245.0218 |
3.2245 |
Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ |
T1 |
37.8B00.0218 |
Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài < l0 cm |
1079 |
03.2245.0219 |
3.2245 |
Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ |
T1 |
37.8B00.0219 |
Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài ≥ l0 cm |
1080 |
03.2246.0603 |
3.2246 |
Chích rạch màng trinh do ứ máu kinh |
T1 |
37.8D06.0603 |
Chích rạch màng trinh do ứ máu kinh |
1081 |
03.2247.0627 |
3.2247 |
Cắt cụt cổ tử cung |
P2 |
37.8D06.0627 |
Khoét chóp hoặc cắt cụt cổ tử cung |
1082 |
03.2248.0685 |
3.2248 |
Phẫu thuật mở bụng thăm dò, xử trí bệnh lý phụ khoa |
P2 |
37.8D06.0685 |
Phẫu thuật mở bụng thăm dò, xử trí bệnh lý phụ khoa |
1083 |
03.2249.0681 |
3.2249 |
Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn |
P1 |
37.8D06.0681 |
Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung |
1084 |
03.2250.0704 |
3.2250 |
Phẫu thuật tạo hình âm đạo (nội soi kết hợp đường dưới) |
P1 |
37.8D06.0704 |
Phẫu thuật tạo hình âm đạo (nội soi kết hợp đường dưới) |
1085 |
03.2251.0705 |
3.2251 |
Phẫu thuật tạo hình âm đạo do dị dạng (đường dưới) |
P1 |
37.8D06.0705 |
Phẫu thuật tạo hình âm đạo do dị dạng (đường dưới) |
1086 |
03.2252.0662 |
3.2252 |
Phẫu thuật cắt vách ngăn âm đạo, mở thông âm đạo |
P1 |
37.8D06.0662 |
Phẫu thuật cắt vách ngăn âm đạo, mở thông âm đạo |
1087 |
03.2253.0651 |
3.2253 |
Phẫu thuật cắt âm vật phì đại |
P2 |
37.8D06.0651 |
Phẫu thuật cắt âm vật phì đại |
1088 |
03.2254.0686 |
3.2254 |
Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng |
PD |
37.8D06.0686 |
Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng |
1089 |
03.2255.0616 |
3.2255 |
Đóng rò trực tràng - âm đạo hoặc rò tiết niệu- sinh dục |
P1 |
37.8D06.0616 |
Đóng rò trực tràng - âm đạo hoặc rò tiết niệu - sinh dục |
1090 |
03.2256.0669 |
3.2256 |
Phẫu thuật làm lại tầng sinh môn và cơ vòng do rách phức tạp |
P2 |
37.8D06.0669 |
Phẫu thuật làm lại tầng sinh môn và cơ vòng do rách phức tạp |
1091 |
03.2257.0663 |
3.2257 |
Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn |
P1 |
37.8D06.0663 |
Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn |
1092 |
03.2258.0601 |
3.2258 |
Chích áp xe tuyến Bartholin |
T3 |
37.8D06.0601 |
Chích áp xe tuyến Bartholin |
1093 |
03.2259.0609 |
3.2259 |
Dẫn lưu cùng đồ Douglas |
T1 |
37.8D06.0609 |
Dẫn lưu cùng đồ Douglas |
1094 |
03.2260.0606 |
3.2260 |
Chọc dò túi cùng Douglas |
T2 |
37.8D06.0606 |
Chọc dò túi cùng Douglas |
1095 |
03.2262.0630 |
3.2262 |
Lấy dị vật âm đạo |
T1 |
37.8D06.0630 |
Lấy dị vật âm đạo |
1096 |
03.2263.0624 |
3.2263 |
Khâu rách cùng đồ âm đạo |
P3 |
37.8D06.0624 |
Khâu rách cùng đồ âm đạo |
1097 |
03.2264.0669 |
3.2264 |
Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn |
P2 |
37.8D06.0669 |
Phẫu thuật làm lại tầng sinh môn và cơ vòng do rách phức tạp |
1098 |
03.2265.0618 |
3.2265 |
Phong bế ngoài màng cứng |
T2 |
37.8D06.0618 |
Giảm đau trong đẻ bằng phương pháp gây tê ngoài màng cứng |
1099 |
03.2266.0391 |
3.2266 |
Đặt máy tạo nhịp trong cơ thể, điện cực trong tim hoặc điện cực màng trên tim |
TD |
37.8D05.0391 |
Cấy/ đặt máy tạo nhịp/ cấy máy tạo nhịp phá rung |
1100 |
03.2267.0391 |
3.2267 |
Cấy máy tạo nhịp vĩnh viễn |
TD |
37.8D05.0391 |
Cấy/ đặt máy tạo nhịp/ cấy máy tạo nhịp phá rung |
1101 |
03.2270.0054 |
3.2270 |
Bít lỗ thông liên nhĩ/liên thất/ống động mạch |
TD |
37.2A04.0054 |
Chụp và can thiệp tim mạch (van tim, tim bẩm sinh, động mạch vành) dướiDSA |
1102 |
03.2275.0054 |
3.2275 |
Phá vách liên nhĩ |
TD |
37.2A04.0054 |
Chụp và can thiệp tim mạch (van tim, tim bẩm sinh, động mạch vành) dướiDSA |
1103 |
03.2276.0054 |
3.2276 |
Nong hẹp nhánh động mạch phổi |
T1 |
37.2A04.0054 |
Chụp và can thiệp tim mạch (van tim, tim bẩm sinh, động mạch vành) dướiDSA |
1104 |
03.2277.0054 |
3.2277 |
Nong hẹp tĩnh mạch phổi |
T1 |
37.2A04.0054 |
Chụp và can thiệp tim mạch (van tim, tim bẩm sinh, động mạch vành) dướiDSA |
1105 |
03.2279.0054 |
3.2279 |
Đặt stent tĩnh mạch phổi |
TD |
37.2A04.0054 |
Chụp và can thiệp tim mạch (van tim, tim bẩm sinh, động mạch vành) dướiDSA |
1106 |
03.2280.0055 |
3.2280 |
Đặt stent hẹp eo động mạch chủ |
TD |
37.2A04.0055 |
Chụp và can thiệp mạch chủ bụng/ ngực và mạch chi dưới DSA |
1107 |
03.2281.0054 |
3.2281 |
Thay van động mạch chủ qua da |
TD |
37.2A04.0054 |
Chụp và can thiệp tim mạch (van tim, tim bẩm sinh, động mạch vành) dướiDSA |
1108 |
03.2282.0054 |
3.2282 |
Thay van 2 lá qua da |
TD |
37.2A04.0054 |
Chụp và can thiệp tim mạch (van tim, tim bẩm sinh, động mạch vành) dướiDSA |
1109 |
03.2283.0054 |
3.2283 |
Đóng lỗ rò động mạch vành |
PD |
37.2A04.0054 |
Chụp và can thiệp tim mạch (van tim, tim bẩm sinh, động mạch vành) dướiDSA |
1110 |
03.2285.0167 |
3.2285 |
Sinh thiết tim cơ tim qua thông tim |
P1 |
37.8B00.0167 |
Sinh thiết cơ tim |
1111 |
03.2286.0054 |
3.2286 |
Lấy dị vật trong buồng tim |
T1 |
37.2A04.0054 |
Chụp và can thiệp tim mạch (van tim, tim bẩm sinh, động mạch vành) dướiDSA |
1112 |
03.2287.0055 |
3.2287 |
Tách van động mạch phổi trong teo van động mạch phổi bằng sóng cao tần và bóng qua da |
TD |
37.2A04.0055 |
Chụp và can thiệp mạch chủ bụng/ ngực và mạch chi dưới DSA |
1113 |
03.2290.0391 |
3.2290 |
Đặt máy tạo nhịp tạm thời trong tim |
T1 |
37.8D05.0391 |
Cấy/ đặt máy tạo nhịp/ cấy máy tạo nhịp phá rung |
1114 |
03.2291.0054 |
3.2291 |
Đặt filter lọc máu tĩnh mạch chủ |
TD |
37.2A04.0054 |
Chụp và can thiệp tim mạch (van tim, tim bẩm sinh, động mạch vành) dướiDSA |
1115 |
03.2292.0106 |
3.2292 |
Điều trị rối loạn nhịp tim bằng sóng tần số radio |
TD |
37.8B00.0106 |
Điều trị rung nhĩ bằng năng lượng sóng tần số radio sử dụng hệ thống lập bản đồ ba chiều giải phẫu - điện học các buồng tim |
1116 |
03.2293.0054 |
3.2293 |
Đặt dù lọc máu động mạch |
TD |
37.2A04.0054 |
Chụp và can thiệp tim mạch (van tim, tim bẩm sinh, động mạch vành) dướiDSA |
1117 |
03.2294.0055 |
3.2294 |
Nong động mạch cảnh |
TD |
37.2A04.0055 |
Chụp và can thiệp mạch chủ bụng/ ngực và mạch chi dưới DSA |
1118 |
03.2295.0055 |
3.2295 |
Nong động mạch ngoại biên |
TD |
37.2A04.0055 |
Chụp và can thiệp mạch chủ bụng/ ngực và mạch chi dưới DSA |
1119 |
03.2296.0054 |
3.2296 |
Nong van động mạch chủ |
TD |
37.2A04.0054 |
Chụp và can thiệp tim mạch (van tim, tim bẩm sinh, động mạch vành) dướiDSA |
1120 |
03.2297.0054 |
3.2297 |
Nong hẹp eo động mạch chủ |
TD |
37.2A04.0054 |
Chụp và can thiệp tim mạch (van tim, tim bẩm sinh, động mạch vành) dướiDSA |
1121 |
03.2298.0054 |
3.2298 |
Nong van động mạch phổi |
TD |
37.2A04.0054 |
Chụp và can thiệp tim mạch (van tim, tim bẩm sinh, động mạch vành) dướiDSA |
1122 |
03.2299.0054 |
3.2299 |
Đặt stent động mạch vành |
TD |
37.2A04.0054 |
Chụp và can thiệp tim mạch (van tim, tim bẩm sinh, động mạch vành) dướiDSA |
1123 |
03.2300.0054 |
3.2300 |
Đặt stent động mạch cảnh |
TD |
37.2A04.0054 |
Chụp và can thiệp tim mạch (van tim, tim bẩm sinh, động mạch vành) dướiDSA |
1124 |
03.2301.0055 |
3.2301 |
Đặt stent động mạch ngoại biên |
TD |
37.2A04.0055 |
Chụp và can thiệp mạch chủ bụng/ ngực và mạch chi dưới DSA |
1125 |
03.2302.0054 |
3.2302 |
Đặt stent động mạch thận |
TD |
37.2A04.0054 |
Chụp và can thiệp tim mạch (van tim, tim bẩm sinh, động mạch vành) dướiDSA |
1126 |
03.2303.0054 |
3.2303 |
Đặt stent ống động mạch |
TD |
37.2A04.0054 |
Chụp và can thiệp tim mạch (van tim, tim bẩm sinh, động mạch vành) dướiDSA |
1127 |
03.2304.0054 |
3.2304 |
Nong hẹp van 2 lá bằng bóng 1noue |
TD |
37.2A04.0054 |
Chụp và can thiệp tim mạch (van tim, tim bẩm sinh, động mạch vành) dướiDSA |
1128 |
03.2305.0055 |
3.2305 |
Đặt bóng dội ngược động mạch chủ |
TD |
37.2A04.0055 |
Chụp và can thiệp mạch chủ bụng/ ngực và mạch chi dưới DSA |
1129 |
03.2306.0054 |
3.2306 |
Đặt stent phình động mạch chủ |
TD |
37.2A04.0054 |
Chụp và can thiệp tim mạch (van tim, tim bẩm sinh, động mạch vành) dướiDSA |
1130 |
03.2307.0055 |
3.2307 |
Đặt stent hẹp động mạch chủ |
TD |
37.2A04.0055 |
Chụp và can thiệp mạch chủ bụng/ ngực và mạch chi dưới DSA |
1131 |
03.2308.0054 |
3.2308 |
Nong rộng van tim |
TD |
37.2A04.0054 |
Chụp và can thiệp tim mạch (van tim, tim bẩm sinh, động mạch vành) dướiDSA |
1132 |
03.2309.0054 |
3.2309 |
Thông tim ống lớn và chụp buồng tim cản quang |
TD |
37.2A04.0054 |
Chụp và can thiệp tim mạch (van tim, tim bẩm sinh, động mạch vành) dướiDSA |
1133 |
03.2310.0054 |
3.2310 |
Khoan các tổn thương vôi hóa ở động mạch |
TD |
37.2A04.0054 |
Chụp và can thiệp tim mạch (van tim, tim bẩm sinh, động mạch vành) dướiDSA |
1134 |
03.2311.0054 |
3.2311 |
Đặt coil bít ống động mạch |
TD |
37.2A04.0054 |
Chụp và can thiệp tim mạch (van tim, tim bẩm sinh, động mạch vành) dướiDSA |
1135 |
03.2312.0391 |
3.2312 |
Kích thích tim vượt tần số điều trị loạn nhịp |
T1 |
37.8D05.0391 |
Cấy/ đặt máy tạo nhịp/ cấy máy tạo nhịp phá rung |
1136 |
03.2313.0054 |
3.2313 |
Nong mạch/đặt stent mạch các loại |
TD |
37.2A04.0054 |
Chụp và can thiệp tim mạch (van tim, tim bẩm sinh, động mạch vành) dướiDSA |
1137 |
03.2315.0107 |
3.2315 |
Điều trị suy tĩnh mạch bằng Laser nội mạch |
TD |
37.8B00.0107 |
Điều trị suy tĩnh mạch bằng Laser nội mạch |
1138 |
03.2318.0058 |
3.2318 |
Nút động mạch kết hợp hoá chất điều trị ung thư gan trước phẫu thuật |
TD |
37.2A04.0058 |
Can thiệp đườngmạch máu cho các tạng dưới DSA |
1139 |
03.2319.0058 |
3.2319 |
Nút động mạch kết hợp hoá chất điều trị ung thư thận trước phẫu thuật |
TD |
37.2A04.0058 |
Can thiệp đườngmạch máu cho các tạng dưới DSA |
1140 |
03.2320.0057 |
3.2320 |
Thông động mạch cảnh trong, xoang hang |
TD |
37.2A04.0057 |
Chụp, nút dị dạng và can thiệp các bệnh lý mạch thần kinh dưới DSA |
1141 |
03.2324.0109 |
3.2324 |
Gây dính màng phổi bằng các loại thuốc, hoá chất |
T2 |
37.8B00.0109 |
Gây dính màng phổi bằng thuốc/ hóa chất qua ống dẫn lưu màng phổi |
1142 |
03.2325.0096 |
3.2325 |
Đặt sonde dẫn lưu khoang màng phổi dưới hướng dẫn của chụp cắt lớp vi tính |
P2 |
37.8B00.0096 |
Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của chụp cắt lớp vi tính |
1143 |
03.2326.0095 |
3.2326 |
Dẫn lưu ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm |
P2 |
37.8B00.0095 |
Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm |
1144 |
03.2327.0096 |
3.2327 |
Dẫn lưu ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của máy chụp cắt lớp vi tính |
P2 |
37.8B00.0096 |
Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của chụp cắt lớp vi tính |
1145 |
03.2329.0095 |
3.2329 |
Đặt sonde dẫn lưu khoang màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm |
T2 |
37.8B00.0095 |
Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm |
1146 |
03.2331.0164 |
3.2331 |
Rút sonde dẫn lưu màng phổi, sonde dẫn lưu ổ áp xe |
T1 |
37.8B00.0164 |
Rút ống dẫn lưu màng phổi, ống dẫn lưu ổ áp xe |
1147 |
03.2332.0078 |
3.2332 |
Chọc dò màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm |
T2 |
37.8B00.0078 |
Chọc tháo dịch màng bụng hoặc màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm |
1148 |
03.2333.0078 |
3.2333 |
Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm |
T2 |
37.8B00.0078 |
Chọc tháo dịch màng bụng hoặc màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm |
1149 |
03.2334.0499 |
3.2334 |
Đặt stent đường mật, đường tuỵ |
TD |
37.8D05.0499 |
Đặt stent đường mật/ tụy dưới hướng dẫn của siêu âm |
1150 |
03.2337.0165 |
3.2337 |
Đặt dẫn lưu ổ dịch/áp xe ổ bụng sau mổ dưới siêu âm |
T1 |
37.8B00.0165 |
Siêu âm can thiệp - Đặt ống thông dẫn lưu ổ áp xe |
1151 |
03.2340.0157 |
3.2340 |
Nong hẹp thực quản, môn vị, tá tràng |
T1 |
37.8B00.0157 |
Nong thực quản qua nội soi |
1152 |
03.2342.0169 |
3.2342 |
Sinh thiết gan bằng kim/ dụng cụ sinh thiết dưới siêu âm |
T1 |
37.8B00.0169 |
Sinh thiết gan/ thận dưới hướng dẫn của siêu âm |
1153 |
03.2344.0166 |
3.2344 |
Chọc hút và tiêm thuốc nang gan |
T1 |
37.8B00.0166 |
Siêu âm can thiệp điều trị áp xe/ u/ nang trong ổ bụng |
1154 |
03.2350.0061 |
3.2350 |
Đặt dẫn lưu đường mật xuống tá tràng theo đường qua da |
T1 |
37.2A04.0061 |
Dẫn lưu, nong đặt Stent, lấy dị vật đường mật/đặt sonde JJ qua dadưới DSA |
1155 |
03.2352.0087 |
3.2352 |
Chọc áp xe gan qua siêu âm |
T1 |
37.8B00.0087 |
Chọc hút hạch/ u/ áp xe/ các tổn thương khác dưới hướng dẫn của siêu âm |
1156 |
03.2354.0077 |
3.2354 |
Chọc dịch màng bụng |
T3 |
37.8B00.0077 |
Chọc dò màng bụng hoặc màng phổi |
1157 |
03.2355.0077 |
3.2355 |
Dẫn lưu dịch màng bụng |
T3 |
37.8B00.0077 |
Chọc dò màng bụng hoặc màng phổi |
1158 |
03.2356.0505 |
3.2356 |
Chọc hút áp xe thành bụng |
T3 |
37.8D05.0505 |
Chích rạch nhọt, Apxe nhỏ dẫn lưu |
1159 |
03.2357.0211 |
3.2357 |
Thụt tháo phân |
T3 |
37.8B00.0211 |
Thụt tháo phân/ Đặt sonde hậu môn |
1160 |
03.2358.0211 |
3.2358 |
Đặt sonde hậu môn |
T3 |
37.8B00.0211 |
Thụt tháo phân/ Đặt sonde hậu môn |
1161 |
03.2361.0054 |
3.2361 |
Nong động mạch thận |
T1 |
37.2A04.0054 |
Chụp và can thiệp tim mạch (van tim, tim bẩm sinh, động mạch vành) dướiDSA |
1162 |
03.2363.0169 |
3.2363 |
Sinh thiết thận qua da dưới siêu âm |
T1 |
37.8B00.0169 |
Sinh thiết gan/ thận dưới hướng dẫn của siêu âm |
1163 |
03.2365.0116 |
3.2365 |
Lọc màng bụng chu kỳ |
T2 |
37.8B00.0116 |
Lọc màng bụng chu kỳ (CAPD) |
1164 |
03.2367.0112 |
3.2367 |
Chọc dịch khớp |
T1 |
37.8B00.0112 |
Hút dịch khớp |
1165 |
03.2371.0213 |
3.2371 |
Tiêm chất nhờn vào khớp |
T1 |
37.8B00.0213 |
Tiêm khớp |
1166 |
03.2371.0214 |
3.2371 |
Tiêm chất nhờn vào khớp |
T1 |
37.8B00.0214 |
Tiêm khớp dưới hướng dẫn của siêu âm |
1167 |
03.2372.0213 |
3.2372 |
Tiêm corticoide vào khớp |
T1 |
37.8B00.0213 |
Tiêm khớp |
1168 |
03.2372.0214 |
3.2372 |
Tiêm corticoide vào khớp |
T1 |
37.8B00.0214 |
Tiêm khớp dưới hướng dẫn của siêu âm |
1169 |
03.2379.0312 |
3.2379 |
Test lẩy da với các dị nguyên |
T3 |
37.8D02.0312 |
Test lẩy da (Prick test) đặc hiệu với các dị nguyên hô hấp/ thức ăn/ sữa |
1170 |
03.2379.0313 |
3.2379 |
Test lẩy da với các dị nguyên |
T3 |
37.8D02.0313 |
Test lẩy da (Prick test) đặc hiệu với các loại thuốc (Đối với 6 loại thuốc/ vacxin/ huyết thanh) |
1171 |
03.2380.0302 |
3.2380 |
Giảm mẫn cảm đường tiêm và dưới da |
T1 |
37.8D02.0302 |
Giảm mẫn cảm với thuốc/sữa/thức ăn |
1172 |
03.2381.0305 |
3.2381 |
Phản ứng phân hủy Mastocyte |
|
37.8D02.0305 |
Phản ứng phân hủy Mastocyte (Đối với 6 loại dị nguyên) |
1173 |
03.2382.0313 |
3.2382 |
Test lẩy da (Prick test) với các loại thuốc |
T1 |
37.8D02.0313 |
Test lẩy da (Prick test) đặc hiệu với các loại thuốc (Đối với 6 loại thuốc/ vacxin/ huyết thanh) |
1174 |
03.2383.0314 |
3.2383 |
Test nội bì |
T1 |
37.8D02.0314 |
Test nội bì chậm đặc hiệu với thuốc/ vacxin/ huyết thanh |
1175 |
03.2383.0315 |
3.2383 |
Test nội bì |
T1 |
37.8D02.0315 |
Test nội bì nhanh đặc hiệu với thuốc/ vacxin/ huyết thanh |
1176 |
03.2384.0307 |
3.2384 |
Test áp (Patch test) với các loại thuốc |
T1 |
37.8D02.0307 |
Test áp bì (Patch test) đặc hiệu với thuốc (Đối với 6 loại thuốc)/ mỹ phẩm |
1177 |
03.2387.0212 |
3.2387 |
Tiêm trong da |
T3 |
37.8B00.0212 |
Tiêm (bắp/dưới da/tĩnh mạch) |
1178 |
03.2388.0212 |
3.2388 |
Tiêm dưới da |
T3 |
37.8B00.0212 |
Tiêm (bắp/dưới da/tĩnh mạch) |
1179 |
03.2389.0212 |
3.2389 |
Tiêm bắp thịt |
T3 |
37.8B00.0212 |
Tiêm (bắp/dưới da/tĩnh mạch) |
1180 |
03.2390.0212 |
3.2390 |
Tiêm tĩnh mạch |
T3 |
37.8B00.0212 |
Tiêm (bắp/dưới da/tĩnh mạch) |
1181 |
03.2391.0215 |
3.2391 |
Truyền tĩnh mạch |
T3 |
37.8B00.0215 |
Truyền tĩnh mạch |
1182 |
03.2441.1059 |
3.2441 |
Cắt u máu, u bạch mạch vùng đầu phức tạp, khó |
PD |
37.8D09.1059 |
Phẫu thuật cắt u bạch mạch lớn vùng hàm mặt |
1183 |
03.2442.1045 |
3.2442 |
Cắt u máu dưới da đầu có đường kính trên 10 cm |
P1 |
37.8D09.1045 |
Cắt u da đầu lành, đường kính từ 5 cm trở lên |
1184 |
03.2443.1045 |
3.2443 |
Cắt u máu dưới da đầu có đường kính 5 đến 10 cm |
P1 |
37.8D09.1045 |
Cắt u da đầu lành, đường kính từ 5 cm trở lên |
1185 |
03.2444.1045 |
3.2444 |
Bóc, cắt u bã đậu, u mỡ dưới da đầu đường kính trên 10 cm |
P1 |
37.8D09.1045 |
Cắt u da đầu lành, đường kính từ 5 cm trở lên |
1186 |
03.2445.0562 |
3.2445 |
Phẫu thuật ung thư biểu mô tế bào đáy vùng mặt, tạo hình vạt da, đóng khuyết da bằng phẫu thuật tạo hình thẩm mỹ đường kính 1-5 cm |
PD |
37.8D05.0562 |
Phẫu thuật ung thư biểu mô tế bào đáy/ tế bào gai vùng mặt + tạo hình vạt da, đóng khuyết da bằng phẫu thuật tạo hình |
1187 |
03.2447.1181 |
3.2447 |
Cắt ung thư da có vá da rộng đường kính dưới 5cm |
P1 |
37.8D11.1181 |
Cắt ung thư vùng hàm mặt có nạo vét hạch dưới hàm, hạch cổ và tạo hình bằng vạt từ xa/ tại chỗ |
1188 |
03.2448.1181 |
3.2448 |
Cắt ung thư da có vá da rộng đường kính trên 5cm |
PD |
37.8D11.1181 |
Cắt ung thư vùng hàm mặt có nạo vét hạch dưới hàm, hạch cổ và tạo hình bằng vạt từ xa/ tại chỗ |
1189 |
03.2449.0834 |
3.2449 |
Cắt u da vùng mặt, tạo hình. |
PD |
37.8D07.0834 |
Phẫu thuật u có vá da tạo hình |
1190 |
03.2450.0945 |
3.2450 |
Cắt u vùng tuyến mang tai |
P1 |
37.8D08.0945 |
Phẫu thuật cắt tuyến mang tai có hoặc không bảo tồn dây VII |
1191 |
03.2451.1049 |
3.2451 |
Cắt u phần mềm vùng cổ |
P2 |
37.8D09.1049 |
Cắt u nhỏ lành tính phần mềm vùng hàm mặt (gây mê nội khí quản) |
1192 |
03.2453.1093 |
3.2453 |
Tiêm thuốc điều trị u bạch huyết |
T1 |
37.8D09.1093 |
Tiêm xơ điều trị u máu phần mềm và xương vùng hàm mặt |
1193 |
03.2454.1048 |
3.2454 |
Cắt nang giáp móng |
P2 |
37.8D09.1048 |
Cắt u nang giáp móng |
1194 |
03.2455.1045 |
3.2455 |
Cắt u da đầu lành, đường kính từ5 cm trở lên |
P1 |
37.8D09.1045 |
Cắt u da đầu lành, đường kính từ 5 cm trở lên |
1195 |
03.2456.1044 |
3.2456 |
Cắt u da đầu lành, đường kính dưới5 cm |
P2 |
37.8D09.1044 |
Cắt u da đầu lành, đường kính dưới 5 cm |
1196 |
03.2457.1049 |
3.2457 |
Bóc, cắt u bã đậu, u mỡ dưới da đầu đường kính dưới 10 cm |
P1 |
37.8D09.1049 |
Cắt u nhỏ lành tính phần mềm vùng hàm mặt (gây mê nội khí quản) |
1197 |
03.2458.1049 |
3.2458 |
Cắt u máu dưới da đầu có đường kính dưới 5 cm |
P3 |
37.8D09.1049 |
Cắt u nhỏ lành tính phần mềm vùng hàm mặt (gây mê nội khí quản) |
1198 |
03.2459.1174 |
3.2459 |
Điều trị các u sọ não bằng dao gamma |
|
37.8D11.1174 |
Xạ phẫu bằng Gamma Knife |
1199 |
03.2460.0379 |
3.2460 |
Cắt u não có sử dụng vi phẫu |
|
37.8D05.0379 |
Phẫu thuật vi phẫu u não đường giữa |
1200 |
03.2489.0390 |
3.2489 |
Quang động học (PTD) trong điều trị u não ác tính |
|
37.8D05.0390 |
Quang động học (PTD) trong điều trị u não ác tính |
1201 |
03.2492.1061 |
3.2492 |
Cắt u mạch máu lớn vùng hàm mặt, khi cắt bỏ kèm thắt động mạch cảnh 1 hay 2 bên |
P1 |
37.8D09.1061 |
Phẫu thuật cắt u máu lớn vùng hàm mặt |
1202 |
03.2493.1061 |
3.2493 |
Cắt u mạch máu lớn trên 10 cm vùng sàn miệng, dưới hàm, cạnh cổ |
PD |
37.8D09.1061 |
Phẫu thuật cắt u máu lớn vùng hàm mặt |
1203 |
03.2497.0983 |
3.2497 |
Cắt u dây thần kinh số VIII |
P1 |
37.8D08.0983 |
Phẫu thuật tai trong/ u dây thần kinh VII/ u dây thần kinh VIII |
1204 |
03.2498.0945 |
3.2498 |
Cắt toàn bộ tuyến mang tai bảo tồn dây thần kinh VII |
P1 |
37.8D08.0945 |
Phẫu thuật cắt tuyến mang tai có hoặc không bảo tồn dây VII |
1205 |
03.2499.1063 |
3.2499 |
Cắt ung thư hàm trên, hàm dưới kèm vét hạch, tạo hình bằng vạt da, cơ |
PD |
37.8D09.1063 |
Phẫu thuật cắt ung thư xương hàm trên, nạo vét hạch |
1206 |
03.2500.0558 |
3.2500 |
Cắt bỏ u xương thái dương |
P1 |
37.8D05.0558 |
Phẫu thuật lấy bỏ u xương |
1207 |
03.2502.1063 |
3.2502 |
Cắt ung thư hàm trên kèm hố mắt và xương gò má |
P1 |
37.8D09.1063 |
Phẫu thuật cắt ung thư xương hàm trên, nạo vét hạch |
1208 |
03.2504.0488 |
3.2504 |
Vét hạch cổ bảo tồn |
P1 |
37.8D05.0488 |
Phẫu thuật nạo vét hạch |
1209 |
03.2508.1049 |
3.2508 |
Cắtu vùng hàm mặt đơn giản |
P3 |
37.8D09.1049 |
Cắt u nhỏ lành tính phần mềm vùng hàm mặt (gây mê nội khí quản) |
1210 |
03.2510.1059 |
3.2510 |
Cắt u máu - bạch mạch vùng hàm mặt |
P1 |
37.8D09.1059 |
Phẫu thuật cắt u bạch mạch lớn vùng hàm mặt |
1211 |
03.2512.1049 |
3.2512 |
Cắt u cơ vùng hàm mặt |
P1 |
37.8D09.1049 |
Cắt u nhỏ lành tính phần mềm vùng hàm mặt (gây mê nội khí quản) |
1212 |
03.2515.1047 |
3.2515 |
Cắt bỏ nang xương hàm từ2-5 cm |
P1 |
37.8D09.1047 |
Cắt nang xương hàm từ 2-5cm |
1213 |
03.2518.1060 |
3.2518 |
Cắt u tuyến nước bọt dưới hàm |
P1 |
37.8D09.1060 |
Phẫu thuật cắt u lành tính tuyến dưới hàm |
1214 |
03.2521.0945 |
3.2521 |
Cắt u tuyến nước bọt mang tai |
P1 |
37.8D08.0945 |
Phẫu thuật cắt tuyến mang tai có hoặc không bảo tồn dây VII |
1215 |
03.2522.1046 |
3.2522 |
Cắt nang vùng sàn miệng |
P1 |
37.8D09.1046 |
Cắt bỏ nang sàn miệng |
1216 |
03.2523.0944 |
3.2523 |
Cắt nang vùng sàn miệng và tuyến nước bọt dưới hàm |
P1 |
37.8D08.0944 |
Phẫu thuật cắt tuyến dưới hàm |
1217 |
03.2524.1181 |
3.2524 |
Cắt ung thư da vùng hàm mặt và tạo hình bằng vạt tại chỗ |
P1 |
37.8D11.1181 |
Cắt ung thư vùng hàm mặt có nạo vét hạch dưới hàm, hạch cổ và tạo hình bằng vạt từ xa/ tại chỗ |
1218 |
03.2527.1181 |
3.2527 |
Cắt ung thư vùng hàm mặt có nạo vét hạchdưới hàm, hạch cổ và tạo hình bằng vạt tại chỗ |
PD |
37.8D11.1181 |
Cắt ung thư vùng hàm mặt có nạo vét hạch dưới hàm, hạch cổ và tạo hình bằng vạt từ xa/ tại chỗ |
1219 |
03.2528.1181 |
3.2528 |
Cắt ung thư vùng hàm mặt có nạo vét hạch dưới hàm, hạch cổ và tạo hình bằng vạt từ xa |
PD |
37.8D11.1181 |
Cắt ung thư vùng hàm mặt có nạo vét hạch dưới hàm, hạch cổ và tạo hình bằng vạt từ xa/ tại chỗ |
1220 |
03.2529.1181 |
3.2529 |
Cắt ung thư vùng hàm mặt có nạo vét hạchdưới hàm và hạch cổ |
P1 |
37.8D11.1181 |
Cắt ung thư vùng hàm mặt có nạo vét hạch dưới hàm, hạch cổ và tạo hình bằng vạt từ xa/ tại chỗ |
1221 |
03.2531.1060 |
3.2531 |
Cắt bỏ u lành tính vùng tuyến nước bọt mang tai hoặc dưới hàm trên 5 cm |
P1 |
37.8D09.1060 |
Phẫu thuật cắt u lành tính tuyến dưới hàm |
1222 |
03.2532.1049 |
3.2532 |
Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm |
P1 |
37.8D09.1049 |
Cắt u nhỏ lành tính phần mềm vùng hàm mặt (gây mê nội khí quản) |
1223 |
03.2533.1049 |
3.2533 |
Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính trên3 cm |
P1 |
37.8D09.1049 |
Cắt u nhỏ lành tính phần mềm vùng hàm mặt (gây mê nội khí quản) |
1224 |
03.2534.1047 |
3.2534 |
Cắt bỏ nang xương hàm dưới 2cm |
P2 |
37.8D09.1047 |
Cắt nang xương hàm từ 2-5cm |
1225 |
03.2535.1049 |
3.2535 |
Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới5 cm |
P2 |
37.8D09.1049 |
Cắt u nhỏ lành tính phần mềm vùng hàm mặt (gây mê nội khí quản) |
1226 |
03.2536.1049 |
3.2536 |
Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính dưới 3 cm |
P1 |
37.8D09.1049 |
Cắt u nhỏ lành tính phần mềm vùng hàm mặt (gây mê nội khí quản) |
1227 |
03.2537.1047 |
3.2537 |
Cắt nang răng đường kính dưới 2 cm |
P2 |
37.8D09.1047 |
Cắt nang xương hàm từ 2-5cm |
1228 |
03.2538.1060 |
3.2538 |
Cắt bỏ u lành tính vùng tuyến nước bọt mang tai hoặc dưới hàm từ2-5 cm |
P1 |
37.8D09.1060 |
Phẫu thuật cắt u lành tính tuyến dưới hàm |
1229 |
03.2540.0371 |
3.2540 |
Cắt u nội nhãn |
P1 |
37.8D05.0371 |
Phẫu thuật u hố mắt |
1230 |
03.2543.0836 |
3.2543 |
Cắt u mi cả bề dày không vá |
P1 |
37.8D07.0836 |
Phẫu thuật u mi không vá da |
1231 |
03.2548.0737 |
3.2548 |
Cắt u kết mạc, giác mạc không vá |
P1 |
37.8D07.0737 |
Cắt u kết mạc khôngvá |
1232 |
03.2549.0737 |
3.2549 |
Cắt u kết mạc không vá |
P1 |
37.8D07.0737 |
Cắt u kết mạc khôngvá |
1233 |
03.2556.0941 |
3.2556 |
Cắt ung thư lưỡi, nạo vét hạch và tạo hình bằng vạt từ xa |
PD |
37.8D08.0941 |
Phẫu thuật cắt bỏ ung thư lưỡi có tái tạo vạt cơ da |
1234 |
03.2557.1182 |
3.2557 |
Cắtung thư lưỡi - sàn miệng, nạo vét hạch và tạo hình bằng vạt từ xa |
PD |
37.8D11.1182 |
Cắtung thư lưỡi - sàn miệng, nạo vét hạch và tạo hình bằng vạt từ xa |
1235 |
03.2559.0941 |
3.2559 |
Cắt bán phần lưỡi có tạo hình bằng vạt cân cơ |
P1 |
37.8D08.0941 |
Phẫu thuật cắt bỏ ung thư lưỡi có tái tạo vạt cơ da |
1236 |
03.2561.0938 |
3.2561 |
Cắt thanh quản bán phần |
P1 |
37.8D08.0938 |
Phẫu thuật cắt bán phần thanh quản trên nhẫn kiểu CHEP |
1237 |
03.2563.0446 |
3.2563 |
Cắt toàn bộ hạ họng-thực quản, tái tạo ống họng thực quản bằng dạ dày-ruột |
PD |
37.8D05.0446 |
Phẫu thuật tạo hình thực quản |
1238 |
03.2565.0952 |
3.2565 |
Cắt u họng - thanh quản bằng laser |
P1 |
37.8D08.0952 |
Phẫu thuật laser cắt ung thư thanh quản hạ họng |
1239 |
03.2568.0983 |
3.2568 |
Cắt u dây thần kinh VIII |
P1 |
37.8D08.0983 |
Phẫu thuật tai trong/ u dây thần kinh VII/ u dây thần kinh VIII |
1240 |
03.2573.0940 |
3.2573 |
Cắt bỏ ung thư Amidan và nạo vét hạch cổ |
P1 |
37.8D08.0940 |
Phẫu thuật cắt bỏ ung thư Amidan/thanh quản và nạo vét hạch cổ |
1241 |
03.2575.0952 |
3.2575 |
Cắt ung thư thanh quản, hạ họng bằng laser |
P1 |
37.8D08.0952 |
Phẫu thuật laser cắt ung thư thanh quản hạ họng |
1242 |
03.2578.0945 |
3.2578 |
Cắt u tuyến mang tai bảo tồn dây thần kinh VII |
P1 |
37.8D08.0945 |
Phẫu thuật cắt tuyến mang tai có hoặc không bảo tồn dây VII |
1243 |
03.2579.0941 |
3.2579 |
Cắt ung thư lưỡi và tạo hình tại chỗ |
P1 |
37.8D08.0941 |
Phẫu thuật cắt bỏ ung thư lưỡi có tái tạo vạt cơ da |
1244 |
03.2581.0915 |
3.2581 |
Cắt, nạo vét hạch cổ tiệt căn |
P1 |
37.8D08.0915 |
Nạo vét hạch cổ chọn lọc |
1245 |
03.2583.0488 |
3.2583 |
Nạo vét hạch cổ chọn lọc hoặc chức năng 1 bên |
P1 |
37.8D05.0488 |
Phẫu thuật nạo vét hạch |
1246 |
03.2584.0488 |
3.2584 |
Nạo vét hạch cổ chọn lọc hoặc chức năng 2 bên |
P1 |
37.8D05.0488 |
Phẫu thuật nạo vét hạch |
1247 |
03.2587.0870 |
3.2587 |
Cắt u amidan qua đường miệng |
P2 |
37.8D08.0870 |
Cắt Amiđan (gây mê) |
1248 |
03.2587.0871 |
3.2587 |
Cắt u amidan qua đường miệng |
P2 |
37.8D08.0871 |
Cắt Amiđan dùng Coblator (gây mê) |
1249 |
03.2587.0937 |
3.2587 |
Cắt u amidan qua đường miệng |
P2 |
37.8D08.0937 |
Phẫu thuật cắt Amidan bằng dao plasma/laser/điện |
1250 |
03.2594.0944 |
3.2594 |
Cắt tuyến nước bọt dưới hàm |
P1 |
37.8D08.0944 |
Phẫu thuật cắt tuyến dưới hàm |
1251 |
03.2596.0940 |
3.2596 |
Cắt ung thư amidan/thanh quản và nạo vét hạch cổ |
P1 |
37.8D08.0940 |
Phẫu thuật cắt bỏ ung thư Amidan/thanh quản và nạo vét hạch cổ |
1252 |
03.2601.0953 |
3.2601 |
Cắt khối u vùng họng miệng bằng laser |
P2 |
37.8D08.0953 |
Phẫu thuật Laser trong khối u vùng họng miệng |
1253 |
03.2602.0877 |
3.2602 |
Cắt u cuộn cảnh |
P1 |
37.8D08.0877 |
Cắt u cuộn cảnh |
1254 |
03.2611.0898 |
3.2611 |
Khí dung vòm họng trong điều trị ung thư vòm |
T3 |
37.8D08.0898 |
Khí dung |
1255 |
03.2613.0874 |
3.2613 |
Cắt polyp ống tai |
P2 |
37.8D08.0874 |
Cắt polyp ống tai gây mê |
1256 |
03.2613.0875 |
3.2613 |
Cắt polyp ống tai |
P2 |
37.8D08.0875 |
Cắt polyp ống tai gây tê |
1257 |
03.2617.0409 |
3.2617 |
Cắt u trung thất |
PD |
37.8D05.0409 |
Phẫu thuật cắt u trung thất |
1258 |
03.2618.0409 |
3.2618 |
Cắt u trung thất vừa và nhỏ lệch 1 bên lồng ngực |
P1 |
37.8D05.0409 |
Phẫu thuật cắt u trung thất |
1259 |
03.2619.0408 |
3.2619 |
Cắt một phổi do ung thư |
P1 |
37.8D05.0408 |
Phẫu thuật cắt phổi |
1260 |
03.2620.0408 |
3.2620 |
Cắt một thuỳ kèm cắt một phân thuỳ điển hình do ung thư |
P1 |
37.8D05.0408 |
Phẫu thuật cắt phổi |
1261 |
03.2621.0408 |
3.2621 |
Cắt phổi không điển hình do ung thư |
P1 |
37.8D05.0408 |
Phẫu thuật cắt phổi |
1262 |
03.2622.0408 |
3.2622 |
Cắt thuỳ phổi, phần phổi còn lại |
P1 |
37.8D05.0408 |
Phẫu thuật cắt phổi |
1263 |
03.2625.0408 |
3.2625 |
Cắt thuỳ phổi hoặc cắt lá phổikèm vét hạch trung thất |
P1 |
37.8D05.0408 |
Phẫu thuật cắt phổi |
1264 |
03.2626.0408 |
3.2626 |
Cắt thuỳ phổi hoặc cắt lá phổi kèm cắt một mảng thành ngực |
P1 |
37.8D05.0408 |
Phẫu thuật cắt phổi |
1265 |
03.2627.0408 |
3.2627 |
Cắt phổi và cắt màng phổi |
P1 |
37.8D05.0408 |
Phẫu thuật cắt phổi |
1266 |
03.2628.1059 |
3.2628 |
Cắt u máu hay bạch mạch vùng cổ, vùng trên xương đòn, vùng nách xâm lấn các mạch máu lớn |
PD |
37.8D09.1059 |
Phẫu thuật cắt u bạch mạch lớn vùng hàm mặt |
1267 |
03.2629.0407 |
3.2629 |
Cắt u máu, u bạch huyếtđường kính trên 10cm |
P1 |
37.8D05.0407 |
Phẫu thuật u máu các vị trí |
1268 |
03.2631.0408 |
3.2631 |
Cắt một thuỳ phổi hoặc một phân thuỳ phổi do ung thư |
P1 |
37.8D05.0408 |
Phẫu thuật cắt phổi |
1269 |
03.2632.0400 |
3.2632 |
Mở lồng ngực thăm dò, sinh thiết |
P2 |
37.8D05.0400 |
Phẫu thuật thăm dò ngoài màng tim/ thăm dò lồng ngực |
1270 |
03.2639.0558 |
3.2639 |
Cắt u xương sườn nhiều xương |
P1 |
37.8D05.0558 |
Phẫu thuật lấy bỏ u xương |
1271 |
03.2640.0407 |
3.2640 |
Cắt u máu, u bạch huyết đường kính 5 - 10cm |
P2 |
37.8D05.0407 |
Phẫu thuật u máu các vị trí |
1272 |
03.2643.0558 |
3.2643 |
Cắt u xương sườn 1 xương |
P2 |
37.8D05.0558 |
Phẫu thuật lấy bỏ u xương |
1273 |
03.2645.0441 |
3.2645 |
Cắt u lành thực quản |
|
37.8D05.0441 |
Phẫu thuật cắt các u lành thực quản |
1274 |
03.2647.0446 |
3.2647 |
Cắt bỏ thực quản có hay không kèm các tạng khác, tạo hình ngay |
|
37.8D05.0446 |
Phẫu thuật tạo hình thực quản |
1275 |
03.2648.0446 |
3.2648 |
Cắt bỏ u thực quản, cắt tạo hình dạ dày - miệng nối thực quản dạ dày (Phẫu thuật Lewis-Santy hoặc phẫu thuật Akiyama) |
|
37.8D05.0446 |
Phẫu thuật tạo hình thực quản |
1276 |
03.2650.0448 |
3.2650 |
Cắt 3/4 dạ dày do u do ung thư |
|
37.8D05.0448 |
Phẫu thuật cắt bán phần dạ dày |
1277 |
03.2651.0449 |
3.2651 |
Cắt toàn bộ dạ dày do ung thư |
|
37.8D05.0449 |
Phẫu thuật cắt dạ dày |
1278 |
03.2652.0449 |
3.2652 |
Cắt lại dạ dày do ung thư |
|
37.8D05.0449 |
Phẫu thuật cắt dạ dày |
1279 |
03.2653.0449 |
3.2653 |
Cắt toàn bộ dạ dày do ung thư tạo hình bằng đoạn ruột non |
|
37.8D05.0449 |
Phẫu thuật cắt dạ dày |
1280 |
03.2654.0454 |
3.2654 |
Cắt toàn bộ đại tràng do ung thư |
|
37.8D05.0454 |
Phẫu thuật cắt đại tràng/ phẫu thuật kiểu Harman |
1281 |
03.2655.0454 |
3.2655 |
Cắt lại đại tràng do ung thư |
|
37.8D05.0454 |
Phẫu thuật cắt đại tràng/ phẫu thuật kiểu Harman |
1282 |
03.2656.0460 |
3.2656 |
Cắt đoạn trực tràng do ung thư |
|
37.8D05.0460 |
Phẫu thuật cắt trực tràng đường bụng, tầng sinh môn |
1283 |
03.2659.1184 |
3.2659 |
Cắt từ 3 tạng trở lên trong điều trị ung thư tiêu hoá |
|
37.8D11.1184 |
Cắt từ 3 tạng trở lên trong điều trị ung thư tiêu hoá |
1284 |
03.2660.0448 |
3.2660 |
Cắt 2/3 dạ dày do ung thư |
|
37.8D05.0448 |
Phẫu thuật cắt bán phần dạ dày |
1285 |
03.2661.0448 |
3.2661 |
Cắt bán phần dạ dày cực dưới do ung thư kèm vét hạch hệ thống |
|
37.8D05.0448 |
Phẫu thuật cắt bán phần dạ dày |
1286 |
03.2664.0454 |
3.2664 |
Cắt một nửa đại tràng phải, trái |
|
37.8D05.0454 |
Phẫu thuật cắt đại tràng/ phẫu thuật kiểu Harman |
1287 |
03.2665.0460 |
3.2665 |
Cắt u trực tràng ống hậu môn đường dưới |
|
37.8D05.0460 |
Phẫu thuật cắt trực tràng đường bụng, tầng sinh môn |
1288 |
03.2666.0487 |
3.2666 |
Cắt u sau phúc mạc |
|
37.8D05.0487 |
Phẫu thuật cắt u phúc mạc/ u sau phúc mạc |
1289 |
03.2669.0417 |
3.2669 |
Cắt u thượng thận |
|
37.8D05.0417 |
Phẫu thuật cắt u thượng thận/ cắt nang thận |
1290 |
03.2670.0458 |
3.2670 |
Cắt đoạn ruột non do u |
|
37.8D05.0458 |
Phẫu thuật cắt ruột non |
1291 |
03.2671.0491 |
3.2671 |
Mổ thăm dò ổ bụng, sinh thiết u |
|
37.8D05.0491 |
Phẫu thuật thăm dò ổ bụng/ mở thông dạ dày/ mở thông hổng tràng/ làm hậu môn nhân tạo |
1292 |
03.2675.0491 |
3.2675 |
Mở thông dạ dày ra da do ung thư |
|
37.8D05.0491 |
Phẫu thuật thăm dò ổ bụng/ mở thông dạ dày/ mở thông hổng tràng/ làm hậu môn nhân tạo |
1293 |
03.2687.0481 |
3.2687 |
Nối mật-Hỗng tràng do ung thư |
|
37.8D05.0481 |
Phẫu thuật nối mật ruột |
1294 |
03.2688.0464 |
3.2688 |
Dẫn lưu đường mật ra da do ung thư |
|
37.8D05.0464 |
Phẫu thuật dẫn lưu trong (nối tắt)/ dẫn lưu ngoài |
1295 |
03.2692.0471 |
3.2692 |
Khâu cầm máu gan và dẫn lưu ổ bụng do ung thư gan vỡ |
|
37.8D05.0471 |
Phẫu thuật khâu vết thương gan/ chèn gạc cầm máu |
1296 |
03.2696.0486 |
3.2696 |
Cắt đuôi tuỵ và cắt lách |
|
37.8D05.0486 |
Phẫu thuật cắt thân tụy/ cắt đuôi tụy |
1297 |
03.2697.0482 |
3.2697 |
Cắt bỏ khối u tá tuỵ |
|
37.8D05.0482 |
Phẫu thuật cắt khối tá tụy |
1298 |
03.2698.0486 |
3.2698 |
Cắt thân và đuôi tuỵ |
|
37.8D05.0486 |
Phẫu thuật cắt thân tụy/ cắt đuôi tụy |
1299 |
03.2699.0484 |
3.2699 |
Cắt lách do u, ung thư, |
|
37.8D05.0484 |
Phẫu thuật cắt lách |
1300 |
03.2708.0416 |
3.2708 |
Cắt thận và niệu quản do u niệu quản, u đường bài xuất |
P1 |
37.8D05.0416 |
Phẫu thuật cắt thận |
1301 |
03.2709.0424 |
3.2709 |
Cắt một phần bàng quang |
P1 |
37.8D05.0424 |
Phẫu thuật cắt bàng quang |
1302 |
03.2713.0416 |
3.2713 |
Cắt ung thư thận |
|
37.8D05.0416 |
Phẫu thuật cắt thận |
1303 |
03.2714.0416 |
3.2714 |
Cắt u thận kèm lấy huyết khối tĩnh mạch chủ dưới |
P1 |
37.8D05.0416 |
Phẫu thuật cắt thận |
1304 |
03.2715.0416 |
3.2715 |
Cắt toàn bộ thận và niệu quản |
P1 |
37.8D05.0416 |
Phẫu thuật cắt thận |
1305 |
03.2716.0425 |
3.2716 |
Cắt u bàng quang đường trên |
|
37.8D05.0425 |
Phẫu thuật cắt u bàng quang |
1306 |
03.2721.0598 |
3.2721 |
Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung |
PD |
37.8D06.0598 |
Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung |
1307 |
03.2723.0661 |
3.2723 |
Cắt ung thư buồng trứng lan rộng |
P1 |
37.8D06.0661 |
Phẫu thuật cắt ung thư buồng trứng + tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + mạc nối lớn |
1308 |
03.2724.0703 |
3.2724 |
Phẫu thuật Second Look trong ung thư buồng trứng |
P1 |
37.8D06.0703 |
Phẫu thuật Second Look trong ung thư buồng trứng |
1309 |
03.2725.0681 |
3.2725 |
Cắt toàn bộ tử cung, đường bụng |
P1 |
37.8D06.0681 |
Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung |
1310 |
03.2726.0627 |
3.2726 |
Cắt cụt cổ tử cung |
P1 |
37.8D06.0627 |
Khoét chóp hoặc cắt cụt cổ tử cung |
1311 |
03.2727.0692 |
3.2727 |
Cắt ung thư buồng trứng kèm cắt toàn bộ tử cung và mạc nối lớn |
P1 |
37.8D06.0692 |
Phẫu thuật nội soi cắt ung thư buồng trứng kèm cắt tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + mạc nối lớn |
1312 |
03.2728.0661 |
3.2728 |
Cắt ung thư buồng trứng kèm cắt tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + mạc nối lớn |
P1 |
37.8D06.0661 |
Phẫu thuật cắt ung thư buồng trứng + tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + mạc nối lớn |
1313 |
03.2729.0683 |
3.2729 |
Cắt u nang buồng trứng xoắn |
P2 |
37.8D06.0683 |
Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ |
1314 |
03.2730.0683 |
3.2730 |
Cắt u nang buồng trứng |
P2 |
37.8D06.0683 |
Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ |
1315 |
03.2731.0683 |
3.2731 |
Cắt u nang buồng trứng và phần phụ |
P2 |
37.8D06.0683 |
Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ |
1316 |
03.2732.0683 |
3.2732 |
Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ |
P2 |
37.8D06.0683 |
Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ |
1317 |
03.2733.0597 |
3.2733 |
Cắt u thành âm đạo |
P2 |
37.8D06.0597 |
Cắt u thành âm đạo |
1318 |
03.2734.0589 |
3.2734 |
Bóc nang tuyến Bartholin |
P2 |
37.8D06.0589 |
Bóc nang tuyến Bartholin |
1319 |
03.2735.0653 |
3.2735 |
Cắt u vú lành tính |
P2 |
37.8D06.0653 |
Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú, cắt u vú lành tính |
1320 |
03.2736.0591 |
3.2736 |
Mổ bóc nhân xơ vú |
P2 |
37.8D06.0591 |
Bóc nhân xơ vú |
1321 |
03.2737.1181 |
3.2737 |
Cắt ung thư biểu mô vùng mặt + tạo hình vạt da, đóng khuyết da bằng phẫu thuật tạo hình thẩm mỹ đường kính từ 5cm trở lên |
PD |
37.8D11.1181 |
Cắt ung thư vùng hàm mặt có nạo vét hạch dưới hàm, hạch cổ và tạo hình bằng vạt từ xa/ tại chỗ |
1322 |
03.2739.1059 |
3.2739 |
Cắt u máu, u bạch mạch vùng phức tạp, khó |
P1 |
37.8D09.1059 |
Phẫu thuật cắt u bạch mạch lớn vùng hàm mặt |
1323 |
03.2743.1185 |
3.2743 |
Tháo khớp vai do ung thư chi trên |
P1 |
37.8D11.1185 |
Tháo khớp xương bả vai do ung thư |
1324 |
03.2744.0534 |
3.2744 |
Cắt cụt cánh tay do ung thư |
P1 |
37.8D05.0534 |
Phẫu thuật cắt cụt chi |
1325 |
03.2745.0534 |
3.2745 |
Tháo khớp khuỷu tay do ung thư |
P1 |
37.8D05.0534 |
Phẫu thuật cắt cụt chi |
1326 |
03.2746.0534 |
3.2746 |
Tháo khớp cổ tay do ung thư |
P1 |
37.8D05.0534 |
Phẫu thuật cắt cụt chi |
1327 |
03.2747.0534 |
3.2747 |
Tháo khớp háng do ung thư chi dưới |
P1 |
37.8D05.0534 |
Phẫu thuật cắt cụt chi |
1328 |
03.2748.0534 |
3.2748 |
Căt cụt cẳng chân do ung thư |
P1 |
37.8D05.0534 |
Phẫu thuật cắt cụt chi |
1329 |
03.2749.0534 |
3.2749 |
Cắt cụt đùi do ung thư chi dưới |
P1 |
37.8D05.0534 |
Phẫu thuật cắt cụt chi |
1330 |
03.2750.0534 |
3.2750 |
Tháo khớp gối do ung thư |
P1 |
37.8D05.0534 |
Phẫu thuật cắt cụt chi |
1331 |
03.2754.0345 |
3.2754 |
Phẫu thuật ung thư biểu mô tế bào đáy/gai vùng mặt, Phẫu thuật Mohs |
PD |
37.8D03.0345 |
Phẫu thuật Mohs điều trị ung thư da |
1332 |
03.2758.0558 |
3.2758 |
Cắt u xương, sụn |
P2 |
37.8D05.0558 |
Phẫu thuật lấy bỏ u xương |
1333 |
03.2759.0534 |
3.2759 |
Cắt chi và vét hạch do ung thư |
P1 |
37.8D05.0534 |
Phẫu thuật cắt cụt chi |
1334 |
03.2762.1059 |
3.2762 |
Cắt u bạch mạch, đường kính bằng và trên 10cm |
P1 |
37.8D09.1059 |
Phẫu thuật cắt u bạch mạch lớn vùng hàm mặt |
1335 |
03.2764.0562 |
3.2764 |
Phẫu thuật ung thư biểu mô tế bào đáy/gai vùng mặt, đóng khuyết da |
P1 |
37.8D05.0562 |
Phẫu thuật ung thư biểu mô tế bào đáy/ tế bào gai vùng mặt + tạo hình vạt da, đóng khuyết da bằng phẫu thuật tạo hình |
1336 |
03.2772.1177 |
3.2772 |
Xạ trị bằng máy gia tốc |
TD |
37.8D11.1177 |
Xạ trị bằng máy gia tốc tuyến tính (01 ngày xạ trị) |
1337 |
03.2777.1178 |
3.2777 |
Điều trị ung thư bằng nguồn áp sát |
TD |
37.8D11.1178 |
Xạ trị áp sát liều cao tại vòm mũi họng, xoang mặt, khoang miệng, thực quản, khí phế quản (01 lần điều trị) |
1338 |
03.2777.1179 |
3.2777 |
Điều trị ung thư bằng nguồn áp sát |
TD |
37.8D11.1179 |
Xạ trị áp sát liều cao tại các vị trí khác (01 lần điều trị) |
1339 |
03.2777.1180 |
3.2777 |
Điều trị ung thư bằng nguồn áp sát |
TD |
37.8D11.1180 |
Xạ trị áp sát liều thấp(01 lần điều trị) |
1340 |
03.2779.1163 |
3.2779 |
Xạ trị bằng máy Rx |
TD |
37.8D11.1163 |
Điều trị tia xạ Cobalt/ Rx |
1341 |
03.2780.1180 |
3.2780 |
Xạ trị bằng máy P32 |
TD |
37.8D11.1180 |
Xạ trị áp sát liều thấp(01 lần điều trị) |
1342 |
03.2781.1180 |
3.2781 |
Xạ trị áp sát liều thấp |
TD |
37.8D11.1180 |
Xạ trị áp sát liều thấp(01 lần điều trị) |
1343 |
03.2782.1179 |
3.2782 |
Xạ trị áp sát liều cao |
TD |
37.8D11.1179 |
Xạ trị áp sát liều cao tại các vị trí khác (01 lần điều trị) |
1344 |
03.2785.1870 |
3.2785 |
Điều trị bướu giáp đơn nhân độc bằng 1 13i |
TD |
37.3G02.1870 |
Điều trị Basedow/ bướu tuyến giáp đơn thuần/ nhân độc tuyến giáp bằng I¹³¹ |
1345 |
03.2789.1165 |
3.2789 |
Bơm truyền hoá chất liên tục (12-24 giờ) với máy 1nfuso Mate-P |
TD |
37.8D11.1165 |
Hóa trị liên tục (12-24 giờ) bằng máy |
1346 |
03.2790.1171 |
3.2790 |
Truyền hoá chất vào ổ bụng |
T1 |
37.8D11.1171 |
Truyền hóa chất khoang màng bụng (1 ngày) |
1347 |
03.2791.1171 |
3.2791 |
Truyền hoá chất màng phổi |
TD |
37.8D11.1171 |
Truyền hóa chất khoang màng bụng (1 ngày) |
1348 |
03.2792.1170 |
3.2792 |
Truyền hoá động mạch |
T1 |
37.8D11.1170 |
Truyền hóa chất động mạch (1 ngày) |
1349 |
03.2793.1169 |
3.2793 |
Truyền hoá chất tĩnh mạch |
T1 |
37.8D11.1169 |
Truyền hóa chất tĩnh mạch |
1350 |
03.2798.0718 |
3.2798 |
Tiêm hoá chất vào nhân ung thư nguyên bào nuôi |
T1 |
37.8D06.0718 |
Tiêm hoá chất tại chỗ điều trị chửa ở cổ tử cung |
1351 |
03.2800.1163 |
3.2800 |
Xạ trị bằng máy Cobalt |
T1 |
37.8D11.1163 |
Điều trị tia xạ Cobalt/ Rx |
1352 |
03.2802.1870 |
3.2802 |
Điều trị bệnh Basedow bằng 1 13i |
TD |
37.3G02.1870 |
Điều trị Basedow/ bướu tuyến giáp đơn thuần/ nhân độc tuyến giáp bằng I¹³¹ |
1353 |
03.2803.1870 |
3.2803 |
Điều trị bướu cổ dơn thuần bằng I¹³¹ |
TD |
37.3G02.1870 |
Điều trị Basedow/ bướu tuyến giáp đơn thuần/ nhân độc tuyến giáp bằng I¹³¹ |
1354 |
03.2804.1871 |
3.2804 |
Điều trị K giáp biệt hoá sau phẫu thuật bằng I¹³¹ |
TD |
37.3G02.1871 |
Điều trị ung thư tuyến giáp bằng I¹³¹ |
1355 |
03.2809.0091 |
3.2809 |
Chọc hút tủy xương làm tủy đồ |
T1 |
37.8B00.0091 |
Chọc hút tủy làm tủy đồ |
1356 |
03.2809.0092 |
3.2809 |
Chọc hút tủy xương làm tủy đồ |
T1 |
37.8B00.0092 |
Chọc hút tủy làm tủy đồ |
1357 |
03.2809.0093 |
3.2809 |
Chọc hút tủy xương làm tủy đồ |
T1 |
37.8B00.0093 |
Chọc hút tủy làm tủy đồ (sử dụng máy khoan cầm tay) |
1358 |
03.2815.0178 |
3.2815 |
Sinh thiết tủy xương |
T1 |
37.8B00.0178 |
Sinh thiết tủy xương |
1359 |
03.2815.0179 |
3.2815 |
Sinh thiết tủy xương |
T1 |
37.8B00.0179 |
Sinh thiết tủy xương có kim sinh thiết |
1360 |
03.2815.0180 |
3.2815 |
Sinh thiết tủy xương |
T1 |
37.8B00.0180 |
Sinh thiết tủy xương (sử dụng máy khoan cầm tay). |
1361 |
03.2820.0004 |
3.2820 |
Siêu âm tim tại giường |
T1 |
37.2A01.0004 |
Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu |
1362 |
03.2821.1164 |
3.2821 |
Đổ khuôn đúc chì che chắn các cơ quan quan trọng trong trường chiếu xạ |
T1 |
37.8D11.1164 |
Đổ khuôn chì trong xạ trị |
1363 |
03.2822.1166 |
3.2822 |
Làm mặt nạ cố định đầu người bệnh |
T1 |
37.8D11.1166 |
Làm mặt nạ cố định đầu |
1364 |
03.2824.1162 |
3.2824 |
Đặt kim, ống radium, cesium, 1ridium vào cơ thể người bệnh |
T1 |
37.8D11.1162 |
Đặt Iradium (lần) |
1365 |
03.2825.1167 |
3.2825 |
Mô phỏng cho điều trị xạ trị |
TD |
37.8D11.1167 |
Mô phỏng và lập kế hoạch cho xạ trị áp sát |
1366 |
03.2890.0084 |
3.2890 |
Chọc hút dịch và bơm thuốc điều trị nang giáp |
TD |
37.8B00.0084 |
Chọc hút dịch điều trị u nang giáp |
1367 |
03.2890.0085 |
3.2890 |
Chọc hút dịch và bơm thuốc điều trị nang giáp |
TD |
37.8B00.0085 |
Chọc hút dịch điều trị u nang giáp dưới hướng dẫn của siêu âm |
1368 |
03.2903.0384 |
3.2903 |
Phẫu thuật tái tạo trán lõm bằng xi măng xương |
P1 |
37.8D05.0384 |
Phẫu thuật ghép khuyết sọ |
1369 |
03.2904.0561 |
3.2904 |
Phẫu thuật tạo hình khe hở chéo mặt 1 bên |
PD |
37.8D05.0561 |
Phẫu thuật tạo hình sọ mặt (bệnh lý) |
1370 |
03.2905.0561 |
3.2905 |
Phẫu thuật tạo hình khe hở chéo mặt 2 bên |
PD |
37.8D05.0561 |
Phẫu thuật tạo hình sọ mặt (bệnh lý) |
1371 |
03.2907.1064 |
3.2907 |
Phẫu thuật chỉnh hình sửa khung xương hàm, mặt |
PD |
37.8D09.1064 |
Phẫu thuật cắt xương hàm trên/hàm dưới, điều trị lệch khớp cắn và kết hợp xương bằng nẹp vít |
1372 |
03.2909.1064 |
3.2909 |
Phẫu thuật chỉnh hình sửa gò má - cung tiếp |
P2 |
37.8D09.1064 |
Phẫu thuật cắt xương hàm trên/hàm dưới, điều trị lệch khớp cắn và kết hợp xương bằng nẹp vít |
1373 |
03.2910.1064 |
3.2910 |
Phẫu thuật chỉnh hình sửa góc hàm - thân xương hàm dưới |
PD |
37.8D09.1064 |
Phẫu thuật cắt xương hàm trên/hàm dưới, điều trị lệch khớp cắn và kết hợp xương bằng nẹp vít |
1374 |
03.2913.0337 |
3.2913 |
Phẫu thuật chuyển gân điều trị hở mi |
P1 |
37.8D03.0337 |
Phẫu thuật chuyển gân điều trị hở mi |
1375 |
03.2917.0828 |
3.2917 |
Phẫu thuật tạo cùng đồ để lắp mắt giả |
P1 |
37.8D07.0828 |
Phẫu thuật tạo cùng đồ lắp mắt giả |
1376 |
03.2919.1136 |
3.2919 |
Phẫu thuật tạo hình mi mắt toàn bộ |
PD |
37.8D10.1136 |
Kỹ thuật tạo vạt da có cuống mạch liền điều trị vết thương, sẹo |
1377 |
03.2923.0772 |
3.2923 |
Phẫu thuật cắt bỏ da thừa mi mắt |
P2 |
37.8D07.0772 |
Khâu phục hồi bờ mi |
1378 |
03.2924.1086 |
3.2924 |
Phẫu thuật tạo hình môi toàn bộ |
PD |
37.8D09.1086 |
Phẫu thuật tạo hình môi hai bên |
1379 |
03.2925.1087 |
3.2925 |
Phẫu thuật tạo hình môi từng phần |
P1 |
37.8D09.1087 |
Phẫu thuật tạo hình môi một bên |
1380 |
03.2932.1136 |
3.2932 |
Phẫu thuật tạo hình từng phần vành tai |
P2 |
37.8D10.1136 |
Kỹ thuật tạo vạt da có cuống mạch liền điều trị vết thương, sẹo |
1381 |
03.2933.1136 |
3.2933 |
Phẫu thuật tạo hình vành tai kết hợp các bộ phận xung quanh |
P1 |
37.8D10.1136 |
Kỹ thuật tạo vạt da có cuống mạch liền điều trị vết thương, sẹo |
1382 |
03.2948.0437 |
3.2948 |
Phẫu thuật tạo hình da dương vật trong mất da dương vật |
P1 |
37.8D05.0437 |
Phẫu thuật tạo hình dương vật |
1383 |
03.2952.1136 |
3.2952 |
Phẫu thuật tái tạo tổn khuyết da bằng vạt có cuống |
PD |
37.8D10.1136 |
Kỹ thuật tạo vạt da có cuống mạch liền điều trị vết thương, sẹo |
1384 |
03.2953.1137 |
3.2953 |
Phẫu thuật tái tạo tổn khuyết da bằng vạt tại chỗ |
P2 |
37.8D10.1137 |
Kỹ thuật tạo vạt da tại chỗ điều trị vết thương, vết bỏng và di chứng |
1385 |
03.2955.1134 |
3.2955 |
Phẫu thuật hút mỡ và bơm mỡ tự thân điều trị teo da |
P1 |
37.8D10.1134 |
Kỹ thuật ghép khối mỡ tự thân điều trị vết thương mạn tính |
1386 |
03.2983.1135 |
3.2983 |
Phẫu thuật đặt túi giãn da các cỡ điều trị sẹo bỏng |
P1 |
37.8D10.1135 |
Kỹ thuật giãn da (expander) điều trị sẹo |
1387 |
03.2988.1134 |
3.2988 |
Ghép xương, mỡ và các vật liệu khác điều trị sẹo bỏng |
PD |
37.8D10.1134 |
Kỹ thuật ghép khối mỡ tự thân điều trị vết thương mạn tính |
1388 |
03.2998.0323 |
3.2998 |
Đắp mặt nạ điều trị bệnh da |
T1 |
37.8D03.0323 |
Đắp mặt nạ điều trị một số bệnh da |
1389 |
03.3002.0324 |
3.3002 |
áp nitơ lỏng các khối u lành tính ngoài da |
TD |
37.8D03.0324 |
Điềutrị một số bệnh da bằng Ni tơ lỏng, nạo thương tổn |
1390 |
03.3007.0351 |
3.3007 |
Chăm sóc người bệnh dị ứng thuốc nặng: Lyell, Stevens-Johnson |
T1 |
37.8D03.0351 |
Thủ thuật loại I (Da liễu) |
1391 |
03.3008.0333 |
3.3008 |
Điều trị sẹo xấu bằng hoá chất |
TD |
37.8D03.0333 |
Điều trị một số bệnh da bằng tiêm tại chỗ, chấm thuốc |
1392 |
03.3009.0333 |
3.3009 |
Điều trị sẹo lõm bằng tiêm Acid hyaluronic |
TD |
37.8D03.0333 |
Điều trị một số bệnh da bằng tiêm tại chỗ, chấm thuốc |
1393 |
03.3010.0333 |
3.3010 |
Chấm TCA điều trị sẹo lõm |
TD |
37.8D03.0333 |
Điều trị một số bệnh da bằng tiêm tại chỗ, chấm thuốc |
1394 |
03.3011.0331 |
3.3011 |
Điều trị u máu, giãn mạch, chứng đỏ da bằng laser: YAG-KTP, Argon... |
TD |
37.8D03.0331 |
Điều trị một số bệnh da bằng Laser YAG, Laser Ruby |
1395 |
03.3012.0331 |
3.3012 |
Điều trị bớt sắc tố, chứng tăng sắc tố bằng laser: YAG-KTP, Rubi, 1PL... |
TD |
37.8D03.0331 |
Điều trị một số bệnh da bằng Laser YAG, Laser Ruby |
1396 |
03.3019.0334 |
3.3019 |
Điều trị sùi mào gà (gây tê tủy sống) bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng |
T1 |
37.8D03.0334 |
Điều trị sùi mào gà bằng Laser CO2, cắt bỏ thương tổn |
1397 |
03.3020.0334 |
3.3020 |
Điều trị sùi mào gà (gây mê) bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng |
T1 |
37.8D03.0334 |
Điều trị sùi mào gà bằng Laser CO2, cắt bỏ thương tổn |
1398 |
03.3021.0348 |
3.3021 |
Phẫu thuật cắt bỏ các u nhỏ dưới móng |
P2 |
37.8D03.0348 |
Phẫu thuật loại II (Da liễu) |
1399 |
03.3025.1149 |
3.3025 |
Cắt lọc, loại bỏ dị vật vảy da, vảy tiết dưới 20% diện tích cơ thể |
TD |
37.8D10.1149 |
Thay băng cắt lọc vết bỏng diện tích từ 10% đến 19% diện tích cơ thể |
1400 |
03.3026.1150 |
3.3026 |
Cắt lọc, loại bỏ dị vật vảy da, vảy tiết trên20% diện tích cơ thể |
TD |
37.8D10.1150 |
Thay băng cắt lọc vết bỏng diện tích từ 20% đến 39% diện tích cơ thể |
1401 |
03.3033.0340 |
3.3033 |
Nạo vét lỗ đáo không viêm xương |
P3 |
37.8D03.0340 |
Phẫu thuật điều trị lỗ đáo không viêm xương |
1402 |
03.3034.0339 |
3.3034 |
Nạo vét lỗ đáo có viêm xương |
P2 |
37.8D03.0339 |
Phẫu thuật điều trị lỗ đáo có viêm xương |
1403 |
03.3035.0329 |
3.3035 |
Điều trị hạt cơm bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng |
T3 |
37.8D03.0329 |
Điều trị một số bệnh da bằng Laser CO2, Plasma, đốt điện, ni tơ lỏng |
1404 |
03.3036.0329 |
3.3036 |
Điều trị hạt cơm phẳng bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng |
T3 |
37.8D03.0329 |
Điều trị một số bệnh da bằng Laser CO2, Plasma, đốt điện, ni tơ lỏng |
1405 |
03.3037.0329 |
3.3037 |
Điều trị chứng dày sừng bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng, gọt cắt bỏ |
T2 |
37.8D03.0329 |
Điều trị một số bệnh da bằng Laser CO2, Plasma, đốt điện, ni tơ lỏng |
1406 |
03.3038.0329 |
3.3038 |
Điều trị dày sừng da dầu, ánh sáng bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng |
T2 |
37.8D03.0329 |
Điều trị một số bệnh da bằng Laser CO2, Plasma, đốt điện, ni tơ lỏng |
1407 |
03.3039.0329 |
3.3039 |
Điều trị u mềm lây bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng |
T2 |
37.8D03.0329 |
Điều trị một số bệnh da bằng Laser CO2, Plasma, đốt điện, ni tơ lỏng |
1408 |
03.3040.0329 |
3.3040 |
Điều trị u nhú, u mềm treo bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng |
T2 |
37.8D03.0329 |
Điều trị một số bệnh da bằng Laser CO2, Plasma, đốt điện, ni tơ lỏng |
1409 |
03.3041.0329 |
3.3041 |
Điều trị các thương tổn có sùi bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng |
T2 |
37.8D03.0329 |
Điều trị một số bệnh da bằng Laser CO2, Plasma, đốt điện, ni tơ lỏng |
1410 |
03.3042.0329 |
3.3042 |
Điều trị sùi mào gà ở phụ nữ bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng |
T2 |
37.8D03.0329 |
Điều trị một số bệnh da bằng Laser CO2, Plasma, đốt điện, ni tơ lỏng |
1411 |
03.3043.0329 |
3.3043 |
Điều trị sùi mào gà ở nam giới bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng |
T2 |
37.8D03.0329 |
Điều trị một số bệnh da bằng Laser CO2, Plasma, đốt điện, ni tơ lỏng |
1412 |
03.3044.0329 |
3.3044 |
Điều trị u ống tuyến mồ hôi bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng |
T2 |
37.8D03.0329 |
Điều trị một số bệnh da bằng Laser CO2, Plasma, đốt điện, ni tơ lỏng |
1413 |
03.3045.0329 |
3.3045 |
Điều trị mắt cá chân bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng |
T2 |
37.8D03.0329 |
Điều trị một số bệnh da bằng Laser CO2, Plasma, đốt điện, ni tơ lỏng |
1414 |
03.3046.0329 |
3.3046 |
Điều trị chai chân bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng |
T2 |
37.8D03.0329 |
Điều trị một số bệnh da bằng Laser CO2, Plasma, đốt điện, ni tơ lỏng |
1415 |
03.3047.0329 |
3.3047 |
Điều trị sẩn cục bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng |
T2 |
37.8D03.0329 |
Điều trị một số bệnh da bằng Laser CO2, Plasma, đốt điện, ni tơ lỏng |
1416 |
03.3049.0561 |
3.3049 |
Tạo hình hộp sọ |
PD |
37.8D05.0561 |
Phẫu thuật tạo hình sọ mặt (bệnh lý) |
1417 |
03.3052.0387 |
3.3052 |
Phẫu thuật phình động mạch não, dị dạng mạch não |
PD |
37.8D05.0387 |
Phẫu thuật vi phẫu dị dạng mạch não |
1418 |
03.3054.0566 |
3.3054 |
Phẫu thuật gẫy trật đốt sống cổ, mỏm nha |
PD |
37.8D05.0566 |
Phẫu thuật nẹp vít cột sống cổ |
1419 |
03.3059.0369 |
3.3059 |
Khoan sọ thăm dò |
P1 |
37.8D05.0369 |
Phẫu thuật giải ép thần kinh/ khoan thăm dò sọ |
1420 |
03.3060.0384 |
3.3060 |
Ghép khuyết xương sọ |
P1 |
37.8D05.0384 |
Phẫu thuật ghép khuyết sọ |
1421 |
03.3062.0373 |
3.3062 |
Dẫn lưu não thất |
P1 |
37.8D05.0373 |
Phẫu thuật dẫn lưu não thất - màng bụng |
1422 |
03.3063.0373 |
3.3063 |
Phẫu thuật dẫn lưu não thất - màng bụng |
PD |
37.8D05.0373 |
Phẫu thuật dẫn lưu não thất - màng bụng |
1423 |
03.3064.0372 |
3.3064 |
Phẫu thuật áp xe não |
PD |
37.8D05.0372 |
Phẫu thuật áp xe não |
1424 |
03.3065.0377 |
3.3065 |
Phẫu thuật thoát vị não và màng não |
P1 |
37.8D05.0377 |
Phẫu thuật thoát vị não, màng não |
1425 |
03.3067.0383 |
3.3067 |
Phẫu thuật viêm xương sọ |
P2 |
37.8D05.0383 |
Phẫu thuật điều trị viêm xương sọ/ hàm mặt |
1426 |
03.3068.0370 |
3.3068 |
Lấy máu tụ trong sọ, ngoài màng cứng, dưới màng cứng, trong não |
PD |
37.8D05.0370 |
Phẫu thuật lấy máu tụ trong sọ/ ngoài màng cứng/ dưới màng cứng/ trong não |
1427 |
03.3070.0386 |
3.3070 |
Phẫu thuật vết thương sọ não hở |
P2 |
37.8D05.0386 |
Phẫu thuật vết thương sọ não hở |
1428 |
03.3071.0370 |
3.3071 |
Mổ lấy khối máu tụ nội sọ do chấn thương sọ não phức tạp |
PD |
37.8D05.0370 |
Phẫu thuật lấy máu tụ trong sọ/ ngoài màng cứng/ dưới màng cứng/ trong não |
1429 |
03.3072.0370 |
3.3072 |
Phẫu thuật mở nắp sọ giải áp, lấy máu tụ và chùng màng cứng |
P1 |
37.8D05.0370 |
Phẫu thuật lấy máu tụ trong sọ/ ngoài màng cứng/ dưới màng cứng/ trong não |
1430 |
03.3073.0369 |
3.3073 |
Phẫu thuật giải phóng chèn ép tủy |
P1 |
37.8D05.0369 |
Phẫu thuật giải ép thần kinh/ khoan thăm dò sọ |
1431 |
03.3077.0572 |
3.3077 |
Khâu nối dây thần kinh ngoại biên |
P1 |
37.8D05.0572 |
Phẫu thuật nối dây thần kinh (tính 1 dây) |
1432 |
03.3079.0570 |
3.3079 |
Phẫu thuật thoát vị đĩa đệm |
P3 |
37.8D05.0570 |
Phẫu thuật thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lưng |
1433 |
03.3080.0377 |
3.3080 |
Phẫu thuật thoát vị màng não tuỷ vùng lưng/cùng cụt chưa vỡ |
P1 |
37.8D05.0377 |
Phẫu thuật thoát vị não, màng não |
1434 |
03.3081.0377 |
3.3081 |
Phẫu thuật thoát vị màng não tuỷ vùng lưng/cùng cụt đã vỡ, nhiễm trùng |
P1 |
37.8D05.0377 |
Phẫu thuật thoát vị não, màng não |
1435 |
03.3083.0576 |
3.3083 |
Cắt lọc, khâu vết thương rách da đầu |
P3 |
37.8D05.0576 |
Phẫu thuật vết thương phần mềm/ rách da đầu |
1436 |
03.3085.0406 |
3.3085 |
Phẫu thuật thất 1 buồng |
PD |
37.8D05.0406 |
Phẫu thuật tim, mạch khác có sử dụng tuần hoàn ngoài cơ thể |
1437 |
03.3086.0403 |
3.3086 |
Phẫu thuật ghép van tim đồng loại (hemograft) |
PD |
37.8D05.0403 |
Phẫu thuật tim các loại (tim bẩm sinh/ sửa van tim/ thay van tim…) |
1438 |
03.3087.0405 |
3.3087 |
Phẫu thuật tim loại Blalock |
P1 |
37.8D05.0405 |
Phẫu thuật tim loại Blalock |
1439 |
03.3088.0403 |
3.3088 |
Phẫu thuật lại sửa toàn bộ các dị tật tim bẩm sinh |
PD |
37.8D05.0403 |
Phẫu thuật tim các loại (tim bẩm sinh/ sửa van tim/ thay van tim…) |
1440 |
03.3089.0403 |
3.3089 |
Phẫu thuật thất phải 2 đường ra |
PD |
37.8D05.0403 |
Phẫu thuật tim các loại (tim bẩm sinh/ sửa van tim/ thay van tim…) |
1441 |
03.3090.0394 |
3.3090 |
Cắt màng ngoài tim điều trị viêm màng ngoài tim co thắt |
P1 |
37.8D05.0394 |
Phẫu thuật cắt màng tim rộng |
1442 |
03.3091.0403 |
3.3091 |
Phẫu thuật bệnh tim bẩm sinh thông liên nhĩ |
PD |
37.8D05.0403 |
Phẫu thuật tim các loại (tim bẩm sinh/ sửa van tim/ thay van tim…) |
1443 |
03.3092.0403 |
3.3092 |
Phẫu thuật bệnh tim bẩm sinh thông liên thất |
PD |
37.8D05.0403 |
Phẫu thuật tim các loại (tim bẩm sinh/ sửa van tim/ thay van tim…) |
1444 |
03.3093.0403 |
3.3093 |
Phẫu thuật bệnh tim bẩm sinh tứ chứng Fallot |
PD |
37.8D05.0403 |
Phẫu thuật tim các loại (tim bẩm sinh/ sửa van tim/ thay van tim…) |
1445 |
03.3094.0403 |
3.3094 |
Phẫu thuật bệnh tim bẩm sinh vỡ xoang Valsava |
PD |
37.8D05.0403 |
Phẫu thuật tim các loại (tim bẩm sinh/ sửa van tim/ thay van tim…) |
1446 |
03.3095.0403 |
3.3095 |
Phẫu thuật điều trị kênh nhĩ thất toàn phần |
PD |
37.8D05.0403 |
Phẫu thuật tim các loại (tim bẩm sinh/ sửa van tim/ thay van tim…) |
1447 |
03.3096.0403 |
3.3096 |
Phẫu thuật sửa toàn bộ trong bệnh lý hẹp phổi và vách liên thất kín |
PD |
37.8D05.0403 |
Phẫu thuật tim các loại (tim bẩm sinh/ sửa van tim/ thay van tim…) |
1448 |
03.3097.0403 |
3.3097 |
Phẫu thuật sửa toàn bộ trong bệnh lý teo phổi và vách liên thất kín |
PD |
37.8D05.0403 |
Phẫu thuật tim các loại (tim bẩm sinh/ sửa van tim/ thay van tim…) |
1449 |
03.3098.0403 |
3.3098 |
Phẫu thuật sửa toàn bộ trong bệnh lý teo van và/hoặc thân-nhánh động mạch phổi và vách liên thất hở |
PD |
37.8D05.0403 |
Phẫu thuật tim các loại (tim bẩm sinh/ sửa van tim/ thay van tim…) |
1450 |
03.3099.0403 |
3.3099 |
Phẫu thuật sửa chữa hẹp đường ra thất phải đơn thuần |
PD |
37.8D05.0403 |
Phẫu thuật tim các loại (tim bẩm sinh/ sửa van tim/ thay van tim…) |
1451 |
03.3100.0403 |
3.3100 |
Phẫu thuật sửa toàn bộ trong bệnh lý không có van động mạch phổi bẩm sinh kèm theo thương tổn trong tim |
PD |
37.8D05.0403 |
Phẫu thuật tim các loại (tim bẩm sinh/ sửa van tim/ thay van tim…) |
1452 |
03.3101.0403 |
3.3101 |
Phẫu thuật sửa chữa trong bệnh lý hẹp đường ra thất trái loại Konno hoặc Ross-Konno |
PD |
37.8D05.0403 |
Phẫu thuật tim các loại (tim bẩm sinh/ sửa van tim/ thay van tim…) |
1453 |
03.3102.0403 |
3.3102 |
Phẫu thuật Norwood trong hội chứng thiểu sản tim trái |
PD |
37.8D05.0403 |
Phẫu thuật tim các loại (tim bẩm sinh/ sửa van tim/ thay van tim…) |
1454 |
03.3103.0403 |
3.3103 |
Phẫu thuật dạng Gleen hoặc BCPS trong điều trị các bệnh lý tim một tâm thất |
PD |
37.8D05.0403 |
Phẫu thuật tim các loại (tim bẩm sinh/ sửa van tim/ thay van tim…) |
1455 |
03.3104.0403 |
3.3104 |
Phẫu thuật dạng Fontan trong điều trị các bệnh lý tim một tâm thất |
PD |
37.8D05.0403 |
Phẫu thuật tim các loại (tim bẩm sinh/ sửa van tim/ thay van tim…) |
1456 |
03.3105.0403 |
3.3105 |
Phẫu thuật sửa toàn bộ trong một thì của bệnh lý hẹp eo động mạch chủ kèm theo các thương tổn trong tim |
P1 |
37.8D05.0403 |
Phẫu thuật tim các loại (tim bẩm sinh/ sửa van tim/ thay van tim…) |
1457 |
03.3106.0403 |
3.3106 |
Phẫu thuật sửa van hai lá tim bẩm sinh |
PD |
37.8D05.0403 |
Phẫu thuật tim các loại (tim bẩm sinh/ sửa van tim/ thay van tim…) |
1458 |
03.3107.0403 |
3.3107 |
Phẫu thuật sửa và tạo hình van động mạch chủ trong bệnh lý van động mạch chủ bẩm sinh |
PD |
37.8D05.0403 |
Phẫu thuật tim các loại (tim bẩm sinh/ sửa van tim/ thay van tim…) |
1459 |
03.3108.0403 |
3.3108 |
Phẫu thuật dạng DKS trong các bệnh lý một tâm thất |
PD |
37.8D05.0403 |
Phẫu thuật tim các loại (tim bẩm sinh/ sửa van tim/ thay van tim…) |
1460 |
03.3109.0403 |
3.3109 |
Phẫu thuật sửa toàn bộ trong một thì của bệnh lý gián đoạn quai động mạch chủ kèm theo theo các thương tổn trong tim |
PD |
37.8D05.0403 |
Phẫu thuật tim các loại (tim bẩm sinh/ sửa van tim/ thay van tim…) |
1461 |
03.3110.0403 |
3.3110 |
Phẫu thuật sửa toàn bộ bệnh lý thân chung động mạch |
PD |
37.8D05.0403 |
Phẫu thuật tim các loại (tim bẩm sinh/ sửa van tim/ thay van tim…) |
1462 |
03.3111.0403 |
3.3111 |
Phẫu thuật sửa chữa toàn bộ bệnh lý cửa sổ chủ-phổi |
PD |
37.8D05.0403 |
Phẫu thuật tim các loại (tim bẩm sinh/ sửa van tim/ thay van tim…) |
1463 |
03.3112.0403 |
3.3112 |
Phẫu thuật sửa chữa bất thường xuất phát của một động mạch phổi từ động mạch chủ |
PD |
37.8D05.0403 |
Phẫu thuật tim các loại (tim bẩm sinh/ sửa van tim/ thay van tim…) |
1464 |
03.3113.0403 |
3.3113 |
Phẫu thuật sửa chữa các bất thường xuất phát của động mạch vành |
PD |
37.8D05.0403 |
Phẫu thuật tim các loại (tim bẩm sinh/ sửa van tim/ thay van tim…) |
1465 |
03.3114.0403 |
3.3114 |
Phẫu thuật sửa chữa kinh điển của bệnh lý chuyển gốc động mạch có sửa chữa |
PD |
37.8D05.0403 |
Phẫu thuật tim các loại (tim bẩm sinh/ sửa van tim/ thay van tim…) |
1466 |
03.3115.0403 |
3.3115 |
Phẫu thuật sửa chữa sinh lý của bệnh lý chuyển gốc động mạch có sửa chữa |
PD |
37.8D05.0403 |
Phẫu thuật tim các loại (tim bẩm sinh/ sửa van tim/ thay van tim…) |
1467 |
03.3116.0403 |
3.3116 |
Phẫu thuật sửa chữa bệnh lý hẹp các tĩnh mạch phổi |
PD |
37.8D05.0403 |
Phẫu thuật tim các loại (tim bẩm sinh/ sửa van tim/ thay van tim…) |
1468 |
03.3117.0403 |
3.3117 |
Phẫu thuật sửa chữa các bất thường của tĩnh mạch hệ thống trở về |
PD |
37.8D05.0403 |
Phẫu thuật tim các loại (tim bẩm sinh/ sửa van tim/ thay van tim…) |
1469 |
03.3118.0406 |
3.3118 |
Phẫu thuật điều trị các rối loạn nhịp tim |
P1 |
37.8D05.0406 |
Phẫu thuật tim, mạch khác có sử dụng tuần hoàn ngoài cơ thể |
1470 |
03.3119.0391 |
3.3119 |
Phẫu thuật đặt máy tạo nhịp tim |
P1 |
37.8D05.0391 |
Cấy/ đặt máy tạo nhịp/ cấy máy tạo nhịp phá rung |
1471 |
03.3121.0403 |
3.3121 |
Phẫu thuật Band động mạch phổi tạm thời trong điều trị các trường hợp tăng lượng máu lên phổi |
P1 |
37.8D05.0403 |
Phẫu thuật tim các loại (tim bẩm sinh/ sửa van tim/ thay van tim…) |
1472 |
03.3122.0403 |
3.3122 |
Phẫu thuật thay van tim do bệnh lý van tim bẩm sinh |
PD |
37.8D05.0403 |
Phẫu thuật tim các loại (tim bẩm sinh/ sửa van tim/ thay van tim…) |
1473 |
03.3123.0403 |
3.3123 |
Phẫu thuật đóng đường rò trong bệnh lý đường hầm động mạch chủ-thất trái |
PD |
37.8D05.0403 |
Phẫu thuật tim các loại (tim bẩm sinh/ sửa van tim/ thay van tim…) |
1474 |
03.3124.0395 |
3.3124 |
Phẫu thuật bệnh lý ống động mạch ở trẻ em bằng mổ mở |
P1 |
37.8D05.0395 |
Phẫu thuật cắt ống động mạch |
1475 |
03.3127.0403 |
3.3127 |
Phẫu thuật điều trị các bệnh lý vòng thắt động mạch và kìm động mạch bằng mổ mở |
PD |
37.8D05.0403 |
Phẫu thuật tim các loại (tim bẩm sinh/ sửa van tim/ thay van tim…) |
1476 |
03.3129.0403 |
3.3129 |
Phẫu thuật hibrid điều trị các bệnh tim bẩm sinh |
PD |
37.8D05.0403 |
Phẫu thuật tim các loại (tim bẩm sinh/ sửa van tim/ thay van tim…) |
1477 |
03.3130.1206 |
3.3130 |
Phẫu thuật các bệnh tim bẩm sinh bằng rôbốt |
PD |
37.8D14.1206 |
Phẫu thuật nội soi Robot điều trị các bệnh lý lồng ngực |
1478 |
03.3131.0403 |
3.3131 |
Phẫu thuật bệnh tim bẩm sinh đảo ngược các mạch máu lớn, ba buồng nhĩ. |
PD |
37.8D05.0403 |
Phẫu thuật tim các loại (tim bẩm sinh/ sửa van tim/ thay van tim…) |
1479 |
03.3132.0403 |
3.3132 |
Phẫu thuật bệnh tim bẩm sinh ba buồng nhĩ. |
PD |
37.8D05.0403 |
Phẫu thuật tim các loại (tim bẩm sinh/ sửa van tim/ thay van tim…) |
1480 |
03.3133.0394 |
3.3133 |
Phẫu thuật cắt màng tim rộng |
P1 |
37.8D05.0394 |
Phẫu thuật cắt màng tim rộng |
1481 |
03.3134.0394 |
3.3134 |
Cắt màng ngoài tim trong viêm màng ngoài tim có mủ |
P2 |
37.8D05.0394 |
Phẫu thuật cắt màng tim rộng |
1482 |
03.3136.0404 |
3.3136 |
Phẫu thuật vỡ tim do chấn thương ngực kín |
PD |
37.8D05.0404 |
Phẫu thuật tim kín khác |
1483 |
03.3138.0403 |
3.3138 |
Phẫu thuật điều trị kênh nhĩ thất bán phần |
PD |
37.8D05.0403 |
Phẫu thuật tim các loại (tim bẩm sinh/ sửa van tim/ thay van tim…) |
1484 |
03.3141.0405 |
3.3141 |
Phẫu thuật chữa tạm thời tứ chứng Fallot |
P1 |
37.8D05.0405 |
Phẫu thuật tim loại Blalock |
1485 |
03.3142.0396 |
3.3142 |
Phẫu thuật nong van động mạch chủ |
PD |
37.8D05.0396 |
Phẫu thuật nong van động mạch chủ |
1486 |
03.3143.0402 |
3.3143 |
Phẫu thuật thay động mạch chủ |
PD |
37.8D05.0402 |
Phẫu thuật thay động mạch chủ |
1487 |
03.3144.0392 |
3.3144 |
Phẫu thuật bắc cầu động mạch chủ vành 3 cầu trở lên |
PD |
37.8D05.0392 |
Phẫu thuật bắc cầu mạch vành |
1488 |
03.3145.0402 |
3.3145 |
Phẫu thuật thay đoạn động mạch chủ lên kèm van động mạch chủ |
PD |
37.8D05.0402 |
Phẫu thuật thay động mạch chủ |
1489 |
03.3146.0402 |
3.3146 |
Thay đoạn động mạch chủ lên kèm quai động mạch chủ |
PD |
37.8D05.0402 |
Phẫu thuật thay động mạch chủ |
1490 |
03.3147.0402 |
3.3147 |
Phẫu thuật thay đoạn động mạch chủ lên kèm quai động mạch chủ, động mạch chủ xuống |
PD |
37.8D05.0402 |
Phẫu thuật thay động mạch chủ |
1491 |
03.3148.0402 |
3.3148 |
Phẫu thuật thay đoạn động mạch xuất phát từ quai động mạch chủ |
PD |
37.8D05.0402 |
Phẫu thuật thay động mạch chủ |
1492 |
03.3149.0393 |
3.3149 |
Phẫu thuật bắc cầu động mạch chủ với các động mạch xuất phát từ quai động mạch chủ |
PD |
37.8D05.0393 |
Phẫu thuật các mạch máu lớn (động mạch chủ ngực/ bụng/ cảnh/ thận) |
1493 |
03.3150.0403 |
3.3150 |
Phẫu thuật dò động mạch vành vào nhĩ phải, động mạch phổi |
PD |
37.8D05.0403 |
Phẫu thuật tim các loại (tim bẩm sinh/ sửa van tim/ thay van tim…) |
1494 |
03.3151.0403 |
3.3151 |
Phẫu thuật tĩnh mạch phổi bất thường |
PD |
37.8D05.0403 |
Phẫu thuật tim các loại (tim bẩm sinh/ sửa van tim/ thay van tim…) |
1495 |
03.3152.0403 |
3.3152 |
Phẫu thuật sửa chữa bất thường hoàn toàn toàn hồi lưu tĩnh mạch phổi |
PD |
37.8D05.0403 |
Phẫu thuật tim các loại (tim bẩm sinh/ sửa van tim/ thay van tim…) |
1496 |
03.3153.0393 |
3.3153 |
Phẫu thuật phồng động mạch phổi, dò động tĩnh mạch phổi |
PD |
37.8D05.0393 |
Phẫu thuật các mạch máu lớn (động mạch chủ ngực/ bụng/ cảnh/ thận) |
1497 |
03.3155.0403 |
3.3155 |
Phẫu thuật bệnh Ebstein |
PD |
37.8D05.0403 |
Phẫu thuật tim các loại (tim bẩm sinh/ sửa van tim/ thay van tim…) |
1498 |
03.3156.0402 |
3.3156 |
Phẫu thuật phồng gốc động mạch chủ bảo tồn van động mạch chủ |
PD |
37.8D05.0402 |
Phẫu thuật thay động mạch chủ |
1499 |
03.3157.0392 |
3.3157 |
Phẫu thuật bắc cầu mạch vành không dùng máy tim phổi |
PD |
37.8D05.0392 |
Phẫu thuật bắc cầu mạch vành |
1500 |
03.3158.0402 |
3.3158 |
Phẫu thuật phồng gốc động mạch chủ kèm thay van động mạch chủ |
PD |
37.8D05.0402 |
Phẫu thuật thay động mạch chủ |
1501 |
03.3159.0402 |
3.3159 |
Phẫu thuật điều trị phồng động mạch chủ ngực - bụng |
PD |
37.8D05.0402 |
Phẫu thuật thay động mạch chủ |
1502 |
03.3160.0402 |
3.3160 |
Phẫu thuật điều trị phồng động mạch chủ ngực – bụng trên và ngang thận |
PD |
37.8D05.0402 |
Phẫu thuật thay động mạch chủ |
1503 |
03.3162.0403 |
3.3162 |
Phẫu thuật hẹp van động mạch phổi bằng ngừng tuần hoàn |
PD |
37.8D05.0403 |
Phẫu thuật tim các loại (tim bẩm sinh/ sửa van tim/ thay van tim…) |
1504 |
03.3163.0397 |
3.3163 |
Phẫu thuật cắt hẹp eo động mạchchủ, ghép động mạch chủ bằng Prosthesis, bóc nội mạc động mạch cảnh |
PD |
37.8D05.0397 |
Phẫu thuật tạo hình eo động mạch |
1505 |
03.3164.0401 |
3.3164 |
Phẫu thuật tạo lỗ rò động tĩnh mạch bằng ghép mạch máu |
PD |
37.8D05.0401 |
Phẫu thuật thay đoạn mạch nhân tạo |
1506 |
03.3165.0395 |
3.3165 |
Phẫu thuật cắt ống động mạch ở người bệnh trên 15 tuổi hay ở người bệnh có áp lực phổi bằng hay cao hơn 2 phần 3 áp lực đại tuần hoàn |
P1 |
37.8D05.0395 |
Phẫu thuật cắt ống động mạch |
1507 |
03.3166.0402 |
3.3166 |
Phẫu thuật phồng quai động mạch chủ |
PD |
37.8D05.0402 |
Phẫu thuật thay động mạch chủ |
1508 |
03.3167.0402 |
3.3167 |
Phẫu thuật phồng động mạch chủ ngực |
PD |
37.8D05.0402 |
Phẫu thuật thay động mạch chủ |
1509 |
03.3168.0402 |
3.3168 |
Phẫu thuật teo hai quai động mạch chủ (dị dạng quai động mạch) |
PD |
37.8D05.0402 |
Phẫu thuật thay động mạch chủ |
1510 |
03.3169.0397 |
3.3169 |
Phẫu thuật hẹp eo động mạch chủ |
PD |
37.8D05.0397 |
Phẫu thuật tạo hình eo động mạch |
1511 |
03.3170.0402 |
3.3170 |
Phẫu thuật phồng động mạch chủ bụng đoạn dưới động mạch thận |
PD |
37.8D05.0402 |
Phẫu thuật thay động mạch chủ |
1512 |
03.3171.0393 |
3.3171 |
Phẫu thuật hẹp hay tắc chạc ba động mạch chủ và động mạch chậu, tạo hình hoặc thay chạc ba |
PD |
37.8D05.0393 |
Phẫu thuật các mạch máu lớn (động mạch chủ ngực/ bụng/ cảnh/ thận) |
1513 |
03.3172.0393 |
3.3172 |
Phẫu thuật phục hồi lưu thông tĩnh mạch chủ trên bị tắc |
PD |
37.8D05.0393 |
Phẫu thuật các mạch máu lớn (động mạch chủ ngực/ bụng/ cảnh/ thận) |
1514 |
03.3173.0393 |
3.3173 |
Phẫu thuật bắc cầu động mạch dưới đòn - động mạch cảnh |
PD |
37.8D05.0393 |
Phẫu thuật các mạch máu lớn (động mạch chủ ngực/ bụng/ cảnh/ thận) |
1515 |
03.3174.0393 |
3.3174 |
Phẫu thuật bắc cầu động mạch chủ ngực - bụng |
PD |
37.8D05.0393 |
Phẫu thuật các mạch máu lớn (động mạch chủ ngực/ bụng/ cảnh/ thận) |
1516 |
03.3175.0393 |
3.3175 |
Phẫu thuật bắc cầu động mạch chủ ngực - đùi |
PD |
37.8D05.0393 |
Phẫu thuật các mạch máu lớn (động mạch chủ ngực/ bụng/ cảnh/ thận) |
1517 |
03.3176.0393 |
3.3176 |
Phẫu thuật bắc cầu động mạch nách- đùi |
P1 |
37.8D05.0393 |
Phẫu thuật các mạch máu lớn (động mạch chủ ngực/ bụng/ cảnh/ thận) |
1518 |
03.3177.0393 |
3.3177 |
Phẫu thuật lấy lớp áo trong động mạch cảnh |
PD |
37.8D05.0393 |
Phẫu thuật các mạch máu lớn (động mạch chủ ngực/ bụng/ cảnh/ thận) |
1519 |
03.3178.0393 |
3.3178 |
Phẫu thuật tái lập liên thông động mạch thận bằng ghép mạch máu, lột nội mạc động mạch hay cắm lại động mạchthận. |
PD |
37.8D05.0393 |
Phẫu thuật các mạch máu lớn (động mạch chủ ngực/ bụng/ cảnh/ thận) |
1520 |
03.3179.0393 |
3.3179 |
Cắt đoạn nối động mạch phổi |
PD |
37.8D05.0393 |
Phẫu thuật các mạch máu lớn (động mạch chủ ngực/ bụng/ cảnh/ thận) |
1521 |
03.3180.0403 |
3.3180 |
Phẫu thuật Fontan |
PD |
37.8D05.0403 |
Phẫu thuật tim các loại (tim bẩm sinh/ sửa van tim/ thay van tim…) |
1522 |
03.3181.0403 |
3.3181 |
Phẫu thuật chuyển vị đại động mạch |
PD |
37.8D05.0403 |
Phẫu thuật tim các loại (tim bẩm sinh/ sửa van tim/ thay van tim…) |
1523 |
03.3182.0401 |
3.3182 |
Phẫu thuật điều trị ghép động mạch bằng ống ghép nhân tạo |
PD |
37.8D05.0401 |
Phẫu thuật thay đoạn mạch nhân tạo |
1524 |
03.3183.0393 |
3.3183 |
Phẫu thuật làm shunt điều trị trong tăng áp lực tĩnh mạch cửa |
P1 |
37.8D05.0393 |
Phẫu thuật các mạch máu lớn (động mạch chủ ngực/ bụng/ cảnh/ thận) |
1525 |
03.3185.0402 |
3.3185 |
Phẫu thuật thay đoạn động mạch ngực xuống |
PD |
37.8D05.0402 |
Phẫu thuật thay động mạch chủ |
1526 |
03.3186.0402 |
3.3186 |
Phẫu thuật thay đoạn động mạch chủ bụng kèm theo ghép các động mạch (thân tạng, mạc treo tràng trên, thận) |
PD |
37.8D05.0402 |
Phẫu thuật thay động mạch chủ |
1527 |
03.3187.0393 |
3.3187 |
Phẫu thuật nối cửa - chủ |
PD |
37.8D05.0393 |
Phẫu thuật các mạch máu lớn (động mạch chủ ngực/ bụng/ cảnh/ thận) |
1528 |
03.3188.0393 |
3.3188 |
Phẫu thuật nối tĩnh mạch lách - tĩnh mạch thận bên-bên |
P1 |
37.8D05.0393 |
Phẫu thuật các mạch máu lớn (động mạch chủ ngực/ bụng/ cảnh/ thận) |
1529 |
03.3196.0397 |
3.3196 |
Phẫu thuật tạo hình eo động mạch |
P1 |
37.8D05.0397 |
Phẫu thuật tạo hình eo động mạch |
1530 |
03.3197.0397 |
3.3197 |
Phẫu thuật tạo hình eo động mạch có hạ huyết áp chỉ huy |
PD |
37.8D05.0397 |
Phẫu thuật tạo hình eo động mạch |
1531 |
03.3199.0393 |
3.3199 |
Phẫu thuật hẹp hay phồng động mạch cảnh gốc, cảnh trong |
P1 |
37.8D05.0393 |
Phẫu thuật các mạch máu lớn (động mạch chủ ngực/ bụng/ cảnh/ thận) |
1532 |
03.3200.0393 |
3.3200 |
Phẫu thuật thông động mạch cảnh, tĩnh mạch cảnh |
PD |
37.8D05.0393 |
Phẫu thuật các mạch máu lớn (động mạch chủ ngực/ bụng/ cảnh/ thận) |
1533 |
03.3202.0395 |
3.3202 |
Thắt ống động mạch |
P1 |
37.8D05.0395 |
Phẫu thuật cắt ống động mạch |
1534 |
03.3216.0399 |
3.3216 |
Phẫu thuật bắc cầu mạch máu để chạy thận nhân tạo |
P1 |
37.8D05.0399 |
Phẫu thuật tạo thông động tĩnh mạch AVF |
1535 |
03.3219.1187 |
3.3219 |
Phẫu thuật đặt Port động/tĩnh mạch để tiêm truyền hoá chất điều trị ung thư |
P2 |
37.8D11.1187 |
Đặt buồng tiêm truyền dưới da |
1536 |
03.3223.0406 |
3.3223 |
Cắt đoạn nối khí quản |
PD |
37.8D05.0406 |
Phẫu thuật tim, mạch khác có sử dụng tuần hoàn ngoài cơ thể |
1537 |
03.3224.0406 |
3.3224 |
Tạo hình khí quản kỹ thuật sliding |
PD |
37.8D05.0406 |
Phẫu thuật tim, mạch khác có sử dụng tuần hoàn ngoài cơ thể |
1538 |
03.3225.0406 |
3.3225 |
Cắt đoạn nối phế quản gốc, phế quản thuỳ |
PD |
37.8D05.0406 |
Phẫu thuật tim, mạch khác có sử dụng tuần hoàn ngoài cơ thể |
1539 |
03.3228.0408 |
3.3228 |
Cắt 1 phổi |
PD |
37.8D05.0408 |
Phẫu thuật cắt phổi |
1540 |
03.3229.0408 |
3.3229 |
Cắt 1 thuỳ kèm cắt 1 phân thuỳ phổi điển hình |
PD |
37.8D05.0408 |
Phẫu thuật cắt phổi |
1541 |
03.3230.0408 |
3.3230 |
Cắt 1 thuỳ hay 1 phân thuỳ phổi |
P1 |
37.8D05.0408 |
Phẫu thuật cắt phổi |
1542 |
03.3231.0411 |
3.3231 |
Cắt mảng thành ngực điều trị ổ cặn màng phổi (Schede) |
P1 |
37.8D05.0411 |
Phẫu thuật điều trị bệnh lý lồng ngực khác |
1543 |
03.3232.0408 |
3.3232 |
Phẫu thuật cắt phổi kèm theo bóc vỏ màng phổi |
P1 |
37.8D05.0408 |
Phẫu thuật cắt phổi |
1544 |
03.3233.0411 |
3.3233 |
Mở ngực nhỏ tạo dính màng phổi trong tràn khí màng phổi tái phát |
P1 |
37.8D05.0411 |
Phẫu thuật điều trị bệnh lý lồng ngực khác |
1545 |
03.3234.0400 |
3.3234 |
Mở lồng ngực thăm dò |
P3 |
37.8D05.0400 |
Phẫu thuật thăm dò ngoài màng tim/ thăm dò lồng ngực |
1546 |
03.3236.0411 |
3.3236 |
Phẫu thuật mở lồng ngực khâu lỗ rò phế quản |
P1 |
37.8D05.0411 |
Phẫu thuật điều trị bệnh lý lồng ngực khác |
1547 |
03.3237.0411 |
3.3237 |
Phẫu thuật mở lồng ngực khâu, thắt ống ngực |
P1 |
37.8D05.0411 |
Phẫu thuật điều trị bệnh lý lồng ngực khác |
1548 |
03.3238.0442 |
3.3238 |
Phẫu thuật mở lồng ngực cắt túi phình thực quản |
P1 |
37.8D05.0442 |
Phẫu thuật cắt thực quản |
1549 |
03.3240.0411 |
3.3240 |
Phẫu thuật dị dạng xương ức lồi, lõm |
P1 |
37.8D05.0411 |
Phẫu thuật điều trị bệnh lý lồng ngực khác |
1550 |
03.3241.0411 |
3.3241 |
Bóc vỏ màng phổi kèm khâu lỗ dò phế quản trong ổ cặn màng phổi có dò phế quản. |
P1 |
37.8D05.0411 |
Phẫu thuật điều trị bệnh lý lồng ngực khác |
1551 |
03.3242.0408 |
3.3242 |
Phẫu thuật cắt phổi biệt lập ngoài thuỳ phổi |
P1 |
37.8D05.0408 |
Phẫu thuật cắt phổi |
1552 |
03.3246.0411 |
3.3246 |
Khâu vết thương nhu mô phổi |
P3 |
37.8D05.0411 |
Phẫu thuật điều trị bệnh lý lồng ngực khác |
1553 |
03.3247.0094 |
3.3247 |
Đặt dẫn lưu khí, dịch màng phổi |
TD |
37.8B00.0094 |
Dẫn lưu màng phổi tối thiểu |
1554 |
03.3248.0094 |
3.3248 |
Dẫn lưu áp xe phổi |
TD |
37.8B00.0094 |
Dẫn lưu màng phổi tối thiểu |
1555 |
03.3248.0095 |
3.3248 |
Dẫn lưu áp xe phổi |
TD |
37.8B00.0095 |
Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm |
1556 |
03.3250.0411 |
3.3250 |
Mở lồng ngực lấy dị vật trong phổi |
P1 |
37.8D05.0411 |
Phẫu thuật điều trị bệnh lý lồng ngực khác |
1557 |
03.3251.0411 |
3.3251 |
Bóc màng phổi trong dày dính màng phổi |
P1 |
37.8D05.0411 |
Phẫu thuật điều trị bệnh lý lồng ngực khác |
1558 |
03.3252.0411 |
3.3252 |
Đánh xẹp thành ngực trong ổ cặn màng phổi |
P1 |
37.8D05.0411 |
Phẫu thuật điều trị bệnh lý lồng ngực khác |
1559 |
03.3253.0408 |
3.3253 |
Mở lồng ngực trong tràn khí màng phổi có cắt thuỳ phổi |
P1 |
37.8D05.0408 |
Phẫu thuật cắt phổi |
1560 |
03.3259.0583 |
3.3259 |
Khâu lại vết phẫu thuật lồng ngực bị nhiễm khuẩn |
P2 |
37.8D05.0583 |
Phẫu thuật loại II (Ngoại khoa) |
1561 |
03.3260.0414 |
3.3260 |
Khâu cơ hoành bị rách hay thủng do chấn thương qua đường ngực |
P1 |
37.8D05.0414 |
Phẫu thuật phục hồi thành ngực (do chấn thương/ vết thương) |
1562 |
03.3264.0411 |
3.3264 |
Phẫu thuật cố định mảng sườn di động bằng nẹp |
P1 |
37.8D05.0411 |
Phẫu thuật điều trị bệnh lý lồng ngực khác |
1563 |
03.3266.0442 |
3.3266 |
Phẫu thuật điều trị thực quản đôi |
P1 |
37.8D05.0442 |
Phẫu thuật cắt thực quản |
1564 |
03.3267.0442 |
3.3267 |
Cắt túi thừa thực quản ngực |
P1 |
37.8D05.0442 |
Phẫu thuật cắt thực quản |
1565 |
03.3269.0446 |
3.3269 |
Phẫu thuật nối thực quản ngay trong điều trị teo thực quản |
P1 |
37.8D05.0446 |
Phẫu thuật tạo hình thực quản |
1566 |
03.3270.0446 |
3.3270 |
Phẫu thuật tạo hình thực quản bằng dạ dày/đại tràng |
PD |
37.8D05.0446 |
Phẫu thuật tạo hình thực quản |
1567 |
03.3273.0446 |
3.3273 |
Phẫu thuật điều trị hẹp thực quản |
P1 |
37.8D05.0446 |
Phẫu thuật tạo hình thực quản |
1568 |
03.3274.0446 |
3.3274 |
Phẫu thuật điều trị rò khí thực quản |
PD |
37.8D05.0446 |
Phẫu thuật tạo hình thực quản |
1569 |
03.3275.0446 |
3.3275 |
Phẫu thuật điều trị rò thực quản |
P1 |
37.8D05.0446 |
Phẫu thuật tạo hình thực quản |
1570 |
03.3276.0442 |
3.3276 |
Cắt túi thừa thực quản cổ |
P1 |
37.8D05.0442 |
Phẫu thuật cắt thực quản |
1571 |
03.3279.0449 |
3.3279 |
Phẫu thuật cắt toàn bộ dạ dày lần đầu hoặc mổ lại |
PD |
37.8D05.0449 |
Phẫu thuật cắt dạ dày |
1572 |
03.3280.0449 |
3.3280 |
Phẫu thuật cắt toàn bộ dạ dày, tạo hình dạ dày bằng đoạn ruột non |
PD |
37.8D05.0449 |
Phẫu thuật cắt dạ dày |
1573 |
03.3282.0493 |
3.3282 |
Dẫn lưu áp xe dưới cơ hoành |
P2 |
37.8D05.0493 |
Phẫu thuật dẫn lưu áp xe trong ổ bụng |
1574 |
03.3283.0493 |
3.3283 |
Dẫn lưu áp xe dưới cơ hoành có cắt xương sườn |
P1 |
37.8D05.0493 |
Phẫu thuật dẫn lưu áp xe trong ổ bụng |
1575 |
03.3284.0448 |
3.3284 |
Cắt 2/3 dạ dày do loét, viêm, u lành |
P1 |
37.8D05.0448 |
Phẫu thuật cắt bán phần dạ dày |
1576 |
03.3285.0448 |
3.3285 |
Phẫu thuật cắt 3/4 dạ dày |
P1 |
37.8D05.0448 |
Phẫu thuật cắt bán phần dạ dày |
1577 |
03.3286.0449 |
3.3286 |
Phẫu thuật cắt lại dạ dày do bệnh lành tính |
P1 |
37.8D05.0449 |
Phẫu thuật cắt dạ dày |
1578 |
03.3289.0491 |
3.3289 |
Phẫu thuật điều trị xoắn dạ dày |
P1 |
37.8D05.0491 |
Phẫu thuật thăm dò ổ bụng/ mở thông dạ dày/ mở thông hổng tràng/ làm hậu môn nhân tạo |
1579 |
03.3290.0456 |
3.3290 |
Cắt túi thừa tá tràng |
P1 |
37.8D05.0456 |
Phẫu thuật cắt nối ruột |
1580 |
03.3292.0491 |
3.3292 |
Mở dạ dày lấy bã thức ăn |
P2 |
37.8D05.0491 |
Phẫu thuật thăm dò ổ bụng/ mở thông dạ dày/ mở thông hổng tràng/ làm hậu môn nhân tạo |
1581 |
03.3293.0456 |
3.3293 |
Nối dạ dày-ruột (omega hay Roux-en-Y) |
P1 |
37.8D05.0456 |
Phẫu thuật cắt nối ruột |
1582 |
03.3294.0448 |
3.3294 |
Phẫu thuật điều trị dạ dày đôi |
P1 |
37.8D05.0448 |
Phẫu thuật cắt bán phần dạ dày |
1583 |
03.3295.0465 |
3.3295 |
Phẫu thuật điều trị hoại tử thủng dạ dày ở trẻ sơ sinh |
P1 |
37.8D05.0465 |
Phẫu thuật khâu lỗ thủng tiêu hóa/ lấy dị vật ống tiêu hóa/ đẩy bả thức ăn xuống đại tràng |
1584 |
03.3297.0491 |
3.3297 |
Mở thông dạ dày |
P3 |
37.8D05.0491 |
Phẫu thuật thăm dò ổ bụng/ mở thông dạ dày/ mở thông hổng tràng/ làm hậu môn nhân tạo |
1585 |
03.3298.0465 |
3.3298 |
Khâu lỗ thủng dạ dày, tá tràng đơn thuần |
P2 |
37.8D05.0465 |
Phẫu thuật khâu lỗ thủng tiêu hóa/ lấy dị vật ống tiêu hóa/ đẩy bả thức ăn xuống đại tràng |
1586 |
03.3299.0454 |
3.3299 |
Phẫu thuật lại phình đại tràng bẩm sinh |
PD |
37.8D05.0454 |
Phẫu thuật cắt đại tràng/ phẫu thuật kiểu Harman |
1587 |
03.3300.0456 |
3.3300 |
Phẫu thuật điều trị ruột đôi |
P1 |
37.8D05.0456 |
Phẫu thuật cắt nối ruột |
1588 |
03.3301.0458 |
3.3301 |
Phẫu thuật điều trị tắc tá tràng bẩm sinh |
P1 |
37.8D05.0458 |
Phẫu thuật cắt ruột non |
1589 |
03.3302.0458 |
3.3302 |
Phẫu thuật điều trị teo ruột |
P1 |
37.8D05.0458 |
Phẫu thuật cắt ruột non |
1590 |
03.3303.0465 |
3.3303 |
Phẫu thuật điều trị viêm phúc mạc do thủng ruột: dẫn lưu ổ bụng, làm hậu môn nhân tạo |
P1 |
37.8D05.0465 |
Phẫu thuật khâu lỗ thủng tiêu hóa/ lấy dị vật ống tiêu hóa/ đẩy bả thức ăn xuống đại tràng |
1591 |
03.3304.0455 |
3.3304 |
Phẫu thuật điều trị xoắn trung tràng |
P1 |
37.8D05.0455 |
Phẫu thuật cắt dây chằng gỡ dính ruột |
1592 |
03.3304.0458 |
3.3304 |
Phẫu thuật điều trị xoắn trung tràng |
P1 |
37.8D05.0458 |
Phẫu thuật cắt ruột non |
1593 |
03.3305.0456 |
3.3305 |
Phẫu thuật điều trị còn ống rốn tràng, túi thừa Meckel không biến chứng |
P1 |
37.8D05.0456 |
Phẫu thuật cắt nối ruột |
1594 |
03.3306.0456 |
3.3306 |
Phẫu thuật điều trị viêm/chảy máu túi thừa Meckel |
P1 |
37.8D05.0456 |
Phẫu thuật cắt nối ruột |
1595 |
03.3307.0456 |
3.3307 |
Phẫu thuật điều trị tắc ruột phân su |
P1 |
37.8D05.0456 |
Phẫu thuật cắt nối ruột |
1596 |
03.3308.0456 |
3.3308 |
Phẫu thuật điều trị tắc ruột do viêm phúc mạc thai nhi |
P1 |
37.8D05.0456 |
Phẫu thuật cắt nối ruột |
1597 |
03.3309.0465 |
3.3309 |
Phẫu thuật điều trị tắc ruột do bã thức ăn |
P2 |
37.8D05.0465 |
Phẫu thuật khâu lỗ thủng tiêu hóa/ lấy dị vật ống tiêu hóa/ đẩy bả thức ăn xuống đại tràng |
1598 |
03.3310.0465 |
3.3310 |
Phẫu thuật tắc ruột do giun |
P2 |
37.8D05.0465 |
Phẫu thuật khâu lỗ thủng tiêu hóa/ lấy dị vật ống tiêu hóa/ đẩy bả thức ăn xuống đại tràng |
1599 |
03.3311.0455 |
3.3311 |
Phẫu thuật điều trị xoắn ruột |
P2 |
37.8D05.0455 |
Phẫu thuật cắt dây chằng gỡ dính ruột |
1600 |
03.3311.0458 |
3.3311 |
Phẫu thuật điều trị xoắn ruột |
P2 |
37.8D05.0458 |
Phẫu thuật cắt ruột non |
1601 |
03.3312.0458 |
3.3312 |
Phẫu thuật điều trị viêm phúc mạc do viêm ruột hoại tử biến chứng |
P1 |
37.8D05.0458 |
Phẫu thuật cắt ruột non |
1602 |
03.3313.0455 |
3.3313 |
Phẫu thuật điều trị tắc ruột do dính/dây chằng không cắt nối ruột |
P2 |
37.8D05.0455 |
Phẫu thuật cắt dây chằng gỡ dính ruột |
1603 |
03.3314.0456 |
3.3314 |
Phẫu thuật điều trị tắc ruột do dính/dây chằng có cắt nối ruột |
P1 |
37.8D05.0456 |
Phẫu thuật cắt nối ruột |
1604 |
03.3315.0491 |
3.3315 |
Làm hậu môn nhân tạo cấp cứu ở trẻ sơ sinh |
P2 |
37.8D05.0491 |
Phẫu thuật thăm dò ổ bụng/ mở thông dạ dày/ mở thông hổng tràng/ làm hậu môn nhân tạo |
1605 |
03.3316.0491 |
3.3316 |
Làm hậu môn nhân tạo trẻ lớn |
P3 |
37.8D05.0491 |
Phẫu thuật thăm dò ổ bụng/ mở thông dạ dày/ mở thông hổng tràng/ làm hậu môn nhân tạo |
1606 |
03.3317.0583 |
3.3317 |
Phẫu thuật tháo lồng không cắt ruột |
P2 |
37.8D05.0583 |
Phẫu thuật loại II (Ngoại khoa) |
1607 |
03.3318.0458 |
3.3318 |
Phẫu thuật tháo lông có cắt ruột, nối ngay hoặc dẫn lưu 2 đầu ruột |
P1 |
37.8D05.0458 |
Phẫu thuật cắt ruột non |
1608 |
03.3319.0454 |
3.3319 |
Cắt lại đại tràng |
P1 |
37.8D05.0454 |
Phẫu thuật cắt đại tràng/ phẫu thuật kiểu Harman |
1609 |
03.3320.0454 |
3.3320 |
Cắt đoạn đại tràng |
P1 |
37.8D05.0454 |
Phẫu thuật cắt đại tràng/ phẫu thuật kiểu Harman |
1610 |
03.3321.0456 |
3.3321 |
Đóng hậu môn nhân tạo |
P1 |
37.8D05.0456 |
Phẫu thuật cắt nối ruột |
1611 |
03.3322.0454 |
3.3322 |
Phẫu thuật cắt nửa đại tràng trái/phải |
P1 |
37.8D05.0454 |
Phẫu thuật cắt đại tràng/ phẫu thuật kiểu Harman |
1612 |
03.3323.0453 |
3.3323 |
Phẫu thuật điều trị bệnh phình đại tràng bẩm sinh 1 thì |
P1 |
37.8D05.0453 |
Phẫu thuật bệnh phình đại tràng bẩm sinh 1 thì |
1613 |
03.3326.0506 |
3.3326 |
Tháo lồng bằng bơm khí/nước |
T1 |
37.8D05.0506 |
Tháo lồng ruột bằng hơi hay baryte |
1614 |
03.3327.0459 |
3.3327 |
Phẫu thuật viêm ruột thừa |
P2 |
37.8D05.0459 |
Phẫu thuật cắt ruột thừa |
1615 |
03.3328.0686 |
3.3328 |
Phẫu thuật viêm phúc mạc ruột thừa |
P1 |
37.8D06.0686 |
Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng |
1616 |
03.3330.0493 |
3.3330 |
Phẫu thuật áp xe ruột thừa trong ổ bụng |
P1 |
37.8D05.0493 |
Phẫu thuật dẫn lưu áp xe trong ổ bụng |
1617 |
03.3331.0458 |
3.3331 |
Cắt đoạn ruột non |
P2 |
37.8D05.0458 |
Phẫu thuật cắt ruột non |
1618 |
03.3332.0493 |
3.3332 |
Dẫn lưu áp xe ruột thừa |
P3 |
37.8D05.0493 |
Phẫu thuật dẫn lưu áp xe trong ổ bụng |
1619 |
03.3333.0461 |
3.3333 |
Phẫu thuật lại các dị tật hậu môn trực tràng |
PD |
37.8D05.0461 |
Phẫu thuật dị tật teo hậu môn trực tràng 1 thì |
1620 |
03.3341.0495 |
3.3341 |
Phẫu thuật Longo |
P2 |
37.8D05.0495 |
Phẫu thuật điều trị trĩ kỹ thuật cao (phương pháp Longo) |
1621 |
03.3342.0456 |
3.3342 |
Phẫu thuật sa trực tràng đường bụng hoặc đường tầng sinh môn, có cắt ruột |
P1 |
37.8D05.0456 |
Phẫu thuật cắt nối ruột |
1622 |
03.3343.0461 |
3.3343 |
Phâu thuật điều trị dị tật hậu môn trực tràng một thì |
P1 |
37.8D05.0461 |
Phẫu thuật dị tật teo hậu môn trực tràng 1 thì |
1623 |
03.3346.0663 |
3.3346 |
Xử trí vết thương tầng sinh môn phức tạp |
P1 |
37.8D06.0663 |
Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn |
1624 |
03.3348.0494 |
3.3348 |
Phẫu thuật điều trị rò cạnh hậu môn |
P3 |
37.8D05.0494 |
Phẫu thuật cắt trĩ/ điều trị nứt kẽ hậu môn/ điều trị áp xe rò hậu môn |
1625 |
03.3349.0494 |
3.3349 |
Phẫu thuật rò hậu môn phức tạp hay phẫu thuật lại |
P1 |
37.8D05.0494 |
Phẫu thuật cắt trĩ/ điều trị nứt kẽ hậu môn/ điều trị áp xe rò hậu môn |
1626 |
03.3350.0494 |
3.3350 |
Phẫu thuật áp xe hậu môn, có mở lỗ rò |
P3 |
37.8D05.0494 |
Phẫu thuật cắt trĩ/ điều trị nứt kẽ hậu môn/ điều trị áp xe rò hậu môn |
1627 |
03.3351.0460 |
3.3351 |
Phẫu thuật điều trị dị tật hậu môn trực tràng bằng đường bụng kết hợp đường sau trực tràng |
PD |
37.8D05.0460 |
Phẫu thuật cắt trực tràng đường bụng, tầng sinh môn |
1628 |
03.3352.0461 |
3.3352 |
Phẫu thuật điều trị dị tật hậu môn trực tràng bằng đường trước xương cùng và sau trực tràng |
P1 |
37.8D05.0461 |
Phẫu thuật dị tật teo hậu môn trực tràng 1 thì |
1629 |
03.3356.0669 |
3.3356 |
Phẫu thuật tái tạo cơ vùng hậu môn kiểu overlap trong điều trị đứt cơ vùng hậu môn) |
P1 |
37.8D06.0669 |
Phẫu thuật làm lại tầng sinh môn và cơ vòng do rách phức tạp |
1630 |
03.3359.0494 |
3.3359 |
Phẫu thuật trĩ dưới hướng dẫn của siêu âm (DGHAL) |
P2 |
37.8D05.0494 |
Phẫu thuật cắt trĩ/ điều trị nứt kẽ hậu môn/ điều trị áp xe rò hậu môn |
1631 |
03.3364.0494 |
3.3364 |
Cắt cơ tròn trong |
P3 |
37.8D05.0494 |
Phẫu thuật cắt trĩ/ điều trị nứt kẽ hậu môn/ điều trị áp xe rò hậu môn |
1632 |
03.3365.0494 |
3.3365 |
Cắt trĩ từ 2 búi trở lên |
P3 |
37.8D05.0494 |
Phẫu thuật cắt trĩ/ điều trị nứt kẽ hậu môn/ điều trị áp xe rò hậu môn |
1633 |
03.3366.0494 |
3.3366 |
Phẫu thuật trĩ độ 3 |
P2 |
37.8D05.0494 |
Phẫu thuật cắt trĩ/ điều trị nứt kẽ hậu môn/ điều trị áp xe rò hậu môn |
1634 |
03.3367.0494 |
3.3367 |
Phẫu thuật trĩ độ 3 |
P2 |
37.8D05.0494 |
Phẫu thuật cắt trĩ/ điều trị nứt kẽ hậu môn/ điều trị áp xe rò hậu môn |
1635 |
03.3368.0494 |
3.3368 |
Phẫu thuật trĩ độ 1V |
P2 |
37.8D05.0494 |
Phẫu thuật cắt trĩ/ điều trị nứt kẽ hậu môn/ điều trị áp xe rò hậu môn |
1636 |
03.3369.0494 |
3.3369 |
Cắt bỏ trĩ vòng |
P1 |
37.8D05.0494 |
Phẫu thuật cắt trĩ/ điều trị nứt kẽ hậu môn/ điều trị áp xe rò hậu môn |
1637 |
03.3370.0494 |
3.3370 |
Phẫu thuật lại trĩ chảy máu |
P1 |
37.8D05.0494 |
Phẫu thuật cắt trĩ/ điều trị nứt kẽ hậu môn/ điều trị áp xe rò hậu môn |
1638 |
03.3371.0494 |
3.3371 |
Phẫu thuật trĩ nhồi máu phức tạp |
P1 |
37.8D05.0494 |
Phẫu thuật cắt trĩ/ điều trị nứt kẽ hậu môn/ điều trị áp xe rò hậu môn |
1639 |
03.3377.0494 |
3.3377 |
Phẫu thuật rò hậu môn thể đơn giản |
P2 |
37.8D05.0494 |
Phẫu thuật cắt trĩ/ điều trị nứt kẽ hậu môn/ điều trị áp xe rò hậu môn |
1640 |
03.3378.0494 |
3.3378 |
Thắt trĩ có kèm bóc tách, cắt một bó trĩ |
P2 |
37.8D05.0494 |
Phẫu thuật cắt trĩ/ điều trị nứt kẽ hậu môn/ điều trị áp xe rò hậu môn |
1641 |
03.3379.0494 |
3.3379 |
Phẫu thuật trĩ nhồi máu nhỏ |
P2 |
37.8D05.0494 |
Phẫu thuật cắt trĩ/ điều trị nứt kẽ hậu môn/ điều trị áp xe rò hậu môn |
1642 |
03.3380.0498 |
3.3380 |
Cắt polype trực tràng |
P2 |
37.8D05.0498 |
Cắt polyp ống tiêu hoá (thực quản/ dạ dầy/ đại tràng/ trực tràng) |
1643 |
03.3381.0492 |
3.3381 |
Phẫu thuật thoát vị rốn và khe hở thành bụng |
P1 |
37.8D05.0492 |
Phẫu thuật thoát vị bẹn/ thoát vị đùi/ thoát vị thành bụng |
1644 |
03.3382.0489 |
3.3382 |
Cắt teratoma/u tế bào mầm vùng tiều khung, ổ bụng bằng đường mổ cùng cụt kết hơp đường bụng |
PD |
37.8D05.0489 |
Phẫu thuật u trong ổ bụng |
1645 |
03.3383.0584 |
3.3383 |
Cắt nang/polyp rốn |
P3 |
37.8D05.0584 |
Phẫu thuật loại III (Ngoại khoa) |
1646 |
03.3384.0492 |
3.3384 |
Phẫu thuật thoát vị khó: đùi, bịt |
P1 |
37.8D05.0492 |
Phẫu thuật thoát vị bẹn/ thoát vị đùi/ thoát vị thành bụng |
1647 |
03.3385.0493 |
3.3385 |
Phẫu thuật điều trị áp xe tồn dư trong ổ bụng |
P2 |
37.8D05.0493 |
Phẫu thuật dẫn lưu áp xe trong ổ bụng |
1648 |
03.3386.0686 |
3.3386 |
Phẫu thuật điều trị viêm phúc mạc tiên phát |
P2 |
37.8D06.0686 |
Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng |
1649 |
03.3387.0489 |
3.3387 |
Phẫu thuật cắt u nang mạc nối lớn |
P2 |
37.8D05.0489 |
Phẫu thuật u trong ổ bụng |
1650 |
03.3388.0489 |
3.3388 |
Phẫu thuật cắt u nang mạc treo ruột không cắt ruột |
P2 |
37.8D05.0489 |
Phẫu thuật u trong ổ bụng |
1651 |
03.3389.0456 |
3.3389 |
Phẫu thuật cắt u nang mạc treo ruột có cắt nối ruột |
P1 |
37.8D05.0456 |
Phẫu thuật cắt nối ruột |
1652 |
03.3390.0487 |
3.3390 |
Phẫu thuật cắt u sau phúc mạc |
P1 |
37.8D05.0487 |
Phẫu thuật cắt u phúc mạc/ u sau phúc mạc |
1653 |
03.3391.0683 |
3.3391 |
Cắt u nang buồng trứng |
P2 |
37.8D06.0683 |
Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ |
1654 |
03.3392.0417 |
3.3392 |
Cắt u tuyến thượng thận |
P1 |
37.8D05.0417 |
Phẫu thuật cắt u thượng thận/ cắt nang thận |
1655 |
03.3393.0489 |
3.3393 |
Cắt teratoma/u tế bào mầm vùng cùng cụt bằng đường mổ cùng cụt |
P1 |
37.8D05.0489 |
Phẫu thuật u trong ổ bụng |
1656 |
03.3394.0464 |
3.3394 |
Phẫu thuật dẫn lưu áp xe cơ đái chậu |
P3 |
37.8D05.0464 |
Phẫu thuật dẫn lưu trong (nối tắt)/ dẫn lưu ngoài |
1657 |
03.3395.0492 |
3.3395 |
Phẫu thuật thoát vị bẹn nghẹt |
P2 |
37.8D05.0492 |
Phẫu thuật thoát vị bẹn/ thoát vị đùi/ thoát vị thành bụng |
1658 |
03.3396.0492 |
3.3396 |
Phẫu thuật thoát vị rốn nghẹt |
P2 |
37.8D05.0492 |
Phẫu thuật thoát vị bẹn/ thoát vị đùi/ thoát vị thành bụng |
1659 |
03.3397.0492 |
3.3397 |
Phẫu thuật thoát vị vết mổ cũ thành bụng |
P2 |
37.8D05.0492 |
Phẫu thuật thoát vị bẹn/ thoát vị đùi/ thoát vị thành bụng |
1660 |
03.3398.0465 |
3.3398 |
Phẫu thuật lại chữa rò ống tiêu hoá sau mổ |
P1 |
37.8D05.0465 |
Phẫu thuật khâu lỗ thủng tiêu hóa/ lấy dị vật ống tiêu hóa/ đẩy bả thức ăn xuống đại tràng |
1661 |
03.3399.0600 |
3.3399 |
Dẫn lưu áp xe hậu môn đơn giản |
P3 |
37.8D06.0600 |
Chích áp xe tầng sinh môn |
1662 |
03.3400.0632 |
3.3400 |
Lấy máu tụ tầng sinh môn |
P3 |
37.8D06.0632 |
Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn |
1663 |
03.3401.0492 |
3.3401 |
Phẫu thuật thoát vị bẹn hay thành bụng thường |
P3 |
37.8D05.0492 |
Phẫu thuật thoát vị bẹn/ thoát vị đùi/ thoát vị thành bụng |
1664 |
03.3402.0491 |
3.3402 |
Mở bụng thăm dò |
P3 |
37.8D05.0491 |
Phẫu thuật thăm dò ổ bụng/ mở thông dạ dày/ mở thông hổng tràng/ làm hậu môn nhân tạo |
1665 |
03.3405.0606 |
3.3405 |
Chọc dò túi cùng Douglas |
T1 |
37.8D06.0606 |
Chọc dò túi cùng Douglas |
1666 |
03.3406.0600 |
3.3406 |
Chích áp xe tầng sinh môn |
P3 |
37.8D06.0600 |
Chích áp xe tầng sinh môn |
1667 |
03.3409.0466 |
3.3409 |
Cắt gan khâu vết thương mạch máu: tĩnh mạch trên gan, tĩnh mạch chủ dưới |
P1 |
37.8D05.0466 |
Phẫu thuật cắt gan |
1668 |
03.3410.0466 |
3.3410 |
Cắt gan phải hoặc gan trái |
PD |
37.8D05.0466 |
Phẫu thuật cắt gan |
1669 |
03.3411.0466 |
3.3411 |
Cắt gan không điển hình do vỡ gan, cắt gan lớn |
P1 |
37.8D05.0466 |
Phẫu thuật cắt gan |
1670 |
03.3412.0466 |
3.3412 |
Cắt hạ phân thùy gan |
P1 |
37.8D05.0466 |
Phẫu thuật cắt gan |
1671 |
03.3413.0466 |
3.3413 |
Cắt gan không điển hình do vỡ gan, cắt gan nhỏ |
P1 |
37.8D05.0466 |
Phẫu thuật cắt gan |
1672 |
03.3415.0471 |
3.3415 |
Khâu vỡ gan do chấn thương, vết thương gan |
P2 |
37.8D05.0471 |
Phẫu thuật khâu vết thương gan/ chèn gạc cầm máu |
1673 |
03.3416.0493 |
3.3416 |
Phẫu thuật dẫn lưu áp xe gan |
P3 |
37.8D05.0493 |
Phẫu thuật dẫn lưu áp xe trong ổ bụng |
1674 |
03.3417.0481 |
3.3417 |
Cắt đoạn ống mật chủ, nối rốn gan - hỗng tràng |
P1 |
37.8D05.0481 |
Phẫu thuật nối mật ruột |
1675 |
03.3418.0481 |
3.3418 |
Phẫu thuật cắt đoạn ống mật chủ và tạo hình đường mật |
P1 |
37.8D05.0481 |
Phẫu thuật nối mật ruột |
1676 |
03.3420.0466 |
3.3420 |
Nối ống mật chủ-hỗng tràng kèm dẫn lưu trong gan và cắt gan |
P1 |
37.8D05.0466 |
Phẫu thuật cắt gan |
1677 |
03.3421.0481 |
3.3421 |
Nối ống mật chủ - tá tràng |
P1 |
37.8D05.0481 |
Phẫu thuật nối mật ruột |
1678 |
03.3422.0474 |
3.3422 |
Lấy sỏi ống mật chủ, dẫn lưu ống Kehr kèm tạo hình cơ thắt Oddi |
P1 |
37.8D05.0474 |
Phẫu thuật lấy sỏi ống mật chủ |
1679 |
03.3423.0469 |
3.3423 |
Phẫu thuật sỏi trong gan |
P1 |
37.8D05.0469 |
Phẫu thuật điều trị bệnh lý gan/ mật khác |
1680 |
03.3424.0469 |
3.3424 |
Phẫu thuật điều trị chảy máu đường mật: thắt động mạch gan |
P1 |
37.8D05.0469 |
Phẫu thuật điều trị bệnh lý gan/ mật khác |
1681 |
03.3425.0466 |
3.3425 |
Phẫu thuật chảy máu đường mật: cắt gan |
P1 |
37.8D05.0466 |
Phẫu thuật cắt gan |
1682 |
03.3426.0469 |
3.3426 |
Phẫu thuật điều trị teo đường mật bẩm sinh |
P1 |
37.8D05.0469 |
Phẫu thuật điều trị bệnh lý gan/ mật khác |
1683 |
03.3427.0472 |
3.3427 |
Cắt túi mật |
P2 |
37.8D05.0472 |
Phẫu thuật cắt túi mật |
1684 |
03.3428.0474 |
3.3428 |
Cắttúi mật, mở ống mật chủ lấy sỏi, dẫn lưu Kehr |
P1 |
37.8D05.0474 |
Phẫu thuật lấy sỏi ống mật chủ |
1685 |
03.3429.0474 |
3.3429 |
Phẫu thuật điều trị áp xe gan do giun, mở ống mật chủ lấy giun |
P1 |
37.8D05.0474 |
Phẫu thuật lấy sỏi ống mật chủ |
1686 |
03.3430.0469 |
3.3430 |
Phẫu thuật điều trị thủng đường mật ngoài gan |
P1 |
37.8D05.0469 |
Phẫu thuật điều trị bệnh lý gan/ mật khác |
1687 |
03.3433.0466 |
3.3433 |
Lấy sỏi ống mật chủ kèm cắt phân thùy gan |
P1 |
37.8D05.0466 |
Phẫu thuật cắt gan |
1688 |
03.3434.0475 |
3.3434 |
Lấy sỏi ống mật chủ, dẫn lưu ống Kehr, phẫu thuật lại |
P1 |
37.8D05.0475 |
Phẫu thuật lấy sỏi ống mật phức tạp |
1689 |
03.3436.0481 |
3.3436 |
Cắt bỏ nang ống mật chủ và nối mật ruột |
P1 |
37.8D05.0481 |
Phẫu thuật nối mật ruột |
1690 |
03.3437.0481 |
3.3437 |
Nối ống mật chủ - hỗng tràng |
P2 |
37.8D05.0481 |
Phẫu thuật nối mật ruột |
1691 |
03.3438.0464 |
3.3438 |
Dẫn lưu đường mật ra da |
P2 |
37.8D05.0464 |
Phẫu thuật dẫn lưu trong (nối tắt)/ dẫn lưu ngoài |
1692 |
03.3442.0481 |
3.3442 |
Nối túi mật - hỗng tràng |
P2 |
37.8D05.0481 |
Phẫu thuật nối mật ruột |
1693 |
03.3443.0464 |
3.3443 |
Dẫn lưu túi mật |
P3 |
37.8D05.0464 |
Phẫu thuật dẫn lưu trong (nối tắt)/ dẫn lưu ngoài |
1694 |
03.3444.0464 |
3.3444 |
Dẫn lưu nang ống mật chủ |
P3 |
37.8D05.0464 |
Phẫu thuật dẫn lưu trong (nối tắt)/ dẫn lưu ngoài |
1695 |
03.3446.0499 |
3.3446 |
Đặt stent nang giả tuỵ |
T1 |
37.8D05.0499 |
Đặt stent đường mật/ tụy dưới hướng dẫn của siêu âm |
1696 |
03.3447.0482 |
3.3447 |
Cắt khối tá - tuỵ |
PD |
37.8D05.0482 |
Phẫu thuật cắt khối tá tụy |
1697 |
03.3448.0486 |
3.3448 |
Phẫu thuật Fray |
P1 |
37.8D05.0486 |
Phẫu thuật cắt thân tụy/ cắt đuôi tụy |
1698 |
03.3449.0481 |
3.3449 |
Lấy sỏi ống Wirsung, nối Wirsung - hỗng tràng |
P1 |
37.8D05.0481 |
Phẫu thuật nối mật ruột |
1699 |
03.3450.0481 |
3.3450 |
Nối ống tuỵ-hỗng tràng |
P1 |
37.8D05.0481 |
Phẫu thuật nối mật ruột |
1700 |
03.3451.0486 |
3.3451 |
Phẫu thuật cắt bỏ đuôi tụy-nối mỏm tụy còn lại với quai hỗng tràng |
P1 |
37.8D05.0486 |
Phẫu thuật cắt thân tụy/ cắt đuôi tụy |
1701 |
03.3452.0486 |
3.3452 |
Cắtgần toàn bộ tuỵ trong cường 1nsulin |
P1 |
37.8D05.0486 |
Phẫu thuật cắt thân tụy/ cắt đuôi tụy |
1702 |
03.3453.0484 |
3.3453 |
Cắt lách bệnh lý do ung thư, áp xe, xơ lách, huyết tán… |
P1 |
37.8D05.0484 |
Phẫu thuật cắt lách |
1703 |
03.3454.0464 |
3.3454 |
Nối nang tụy - dạ dày |
P1 |
37.8D05.0464 |
Phẫu thuật dẫn lưu trong (nối tắt)/ dẫn lưu ngoài |
1704 |
03.3455.0481 |
3.3455 |
Nối nang tụy - hỗng tràng |
P1 |
37.8D05.0481 |
Phẫu thuật nối mật ruột |
1705 |
03.3456.0486 |
3.3456 |
Cắt đuôi tuỵ |
P1 |
37.8D05.0486 |
Phẫu thuật cắt thân tụy/ cắt đuôi tụy |
1706 |
03.3457.0486 |
3.3457 |
Cắt thân+ đuôi tuỵ |
P1 |
37.8D05.0486 |
Phẫu thuật cắt thân tụy/ cắt đuôi tụy |
1707 |
03.3458.0493 |
3.3458 |
Dẫn lưu áp xe tụy |
P3 |
37.8D05.0493 |
Phẫu thuật dẫn lưu áp xe trong ổ bụng |
1708 |
03.3460.0464 |
3.3460 |
Dẫn lưu túi mật và dẫn lưu hậu cung mạc nối kèm lấy tổ chức tụy hoại tử |
P2 |
37.8D05.0464 |
Phẫu thuật dẫn lưu trong (nối tắt)/ dẫn lưu ngoài |
1709 |
03.3461.0484 |
3.3461 |
Cắt lách bán phần do chấn thương |
P1 |
37.8D05.0484 |
Phẫu thuật cắt lách |
1710 |
03.3463.0484 |
3.3463 |
Cắt lách toàn bộ do chấn thương |
P1 |
37.8D05.0484 |
Phẫu thuật cắt lách |
1711 |
03.3465.0421 |
3.3465 |
Lấy sỏi thận bệnh lý, thận móng ngựa, thận đa nang |
P1 |
37.8D05.0421 |
Phẫu thuật lấy sỏi thận/ sỏi niệu quản/ sỏi bàng quang |
1712 |
03.3466.0439 |
3.3466 |
Tán sỏi thận qua da bằng máy tán hơi |
P2 |
37.8D05.0439 |
Tán sỏi ngoài cơ thể bằng sóng xung (thủy điện lực) |
1713 |
03.3468.0415 |
3.3468 |
Ghép thận tự thân trong cấp cứu do chấn thương cuống thận |
P1 |
37.8D05.0415 |
Ghép thận, niệu quản tự thân có sử dụng vi phẫu |
1714 |
03.3469.0416 |
3.3469 |
Cắt đơn vị thận phụ với niệu quản lạc chỗ trong thận niệu quản đôi |
P1 |
37.8D05.0416 |
Phẫu thuật cắt thận |
1715 |
03.3470.0416 |
3.3470 |
Cắt toàn bộ thận và niệu quản |
P1 |
37.8D05.0416 |
Phẫu thuật cắt thận |
1716 |
03.3471.0416 |
3.3471 |
Cắt thận đơn thuần |
P1 |
37.8D05.0416 |
Phẫu thuật cắt thận |
1717 |
03.3472.0416 |
3.3472 |
Cắt một nửa thận |
P1 |
37.8D05.0416 |
Phẫu thuật cắt thận |
1718 |
03.3474.0422 |
3.3474 |
Tạo hình phần nối bể thận- niệu quản |
P1 |
37.8D05.0422 |
Phẫu thuật cắt niệu quản/ tạo hình niệu quản/ tạo hình bể thận (do bệnh lý hoặc chấn thương) |
1719 |
03.3475.0421 |
3.3475 |
Lấy sỏi san hô thận |
P2 |
37.8D05.0421 |
Phẫu thuật lấy sỏi thận/ sỏi niệu quản/ sỏi bàng quang |
1720 |
03.3476.0421 |
3.3476 |
Lấy sỏi mở bể thận trong xoang |
P2 |
37.8D05.0421 |
Phẫu thuật lấy sỏi thận/ sỏi niệu quản/ sỏi bàng quang |
1721 |
03.3477.0421 |
3.3477 |
Lấy sỏi mở bể thận, đài thận có dẫn lưu thận |
P2 |
37.8D05.0421 |
Phẫu thuật lấy sỏi thận/ sỏi niệu quản/ sỏi bàng quang |
1722 |
03.3478.0421 |
3.3478 |
Lấy sỏi san hô mở rộng thận (Bivalve) có hạ nhiệt |
P1 |
37.8D05.0421 |
Phẫu thuật lấy sỏi thận/ sỏi niệu quản/ sỏi bàng quang |
1723 |
03.3479.0421 |
3.3479 |
Lấy sỏi bể thận ngoài xoang |
P2 |
37.8D05.0421 |
Phẫu thuật lấy sỏi thận/ sỏi niệu quản/ sỏi bàng quang |
1724 |
03.3480.0439 |
3.3480 |
Tán sỏi ngoài cơ thể |
P2 |
37.8D05.0439 |
Tán sỏi ngoài cơ thể bằng sóng xung (thủy điện lực) |
1725 |
03.3482.0464 |
3.3482 |
Dẫn lưu đài bể thận qua da |
P1 |
37.8D05.0464 |
Phẫu thuật dẫn lưu trong (nối tắt)/ dẫn lưu ngoài |
1726 |
03.3489.0464 |
3.3489 |
Dẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp xe thận |
P2 |
37.8D05.0464 |
Phẫu thuật dẫn lưu trong (nối tắt)/ dẫn lưu ngoài |
1727 |
03.3490.0422 |
3.3490 |
Nối niệu quản - đài thận |
P1 |
37.8D05.0422 |
Phẫu thuật cắt niệu quản/ tạo hình niệu quản/ tạo hình bể thận (do bệnh lý hoặc chấn thương) |
1728 |
03.3491.0422 |
3.3491 |
Cắt nối niệu quản |
P1 |
37.8D05.0422 |
Phẫu thuật cắt niệu quản/ tạo hình niệu quản/ tạo hình bể thận (do bệnh lý hoặc chấn thương) |
1729 |
03.3492.0421 |
3.3492 |
Lấy sỏi niệu quản |
P1 |
37.8D05.0421 |
Phẫu thuật lấy sỏi thận/ sỏi niệu quản/ sỏi bàng quang |
1730 |
03.3493.0421 |
3.3493 |
Lấy sỏi niệu quản tái phát, phẫu thuật lại |
P1 |
37.8D05.0421 |
Phẫu thuật lấy sỏi thận/ sỏi niệu quản/ sỏi bàng quang |
1731 |
03.3494.0421 |
3.3494 |
Lấy sỏi niệu quản đoạn sát bàng quang |
P1 |
37.8D05.0421 |
Phẫu thuật lấy sỏi thận/ sỏi niệu quản/ sỏi bàng quang |
1732 |
03.3498.0464 |
3.3498 |
Dẫn lưu niệu quản ra thành bụng 1 bên/ 2 bên |
P2 |
37.8D05.0464 |
Phẫu thuật dẫn lưu trong (nối tắt)/ dẫn lưu ngoài |
1733 |
03.3501.0422 |
3.3501 |
Nối niệu quản - niệu quản trong thận niệu quản đôi còn chức năng |
P2 |
37.8D05.0422 |
Phẫu thuật cắt niệu quản/ tạo hình niệu quản/ tạo hình bể thận (do bệnh lý hoặc chấn thương) |
1734 |
03.3503.0424 |
3.3503 |
Cắt toàn bộ bàng quang kèm tạo hình bàng quang kiểu Studder |
PD |
37.8D05.0424 |
Phẫu thuật cắt bàng quang |
1735 |
03.3510.0424 |
3.3510 |
Cắt một nửa bàng quang có tạo hình bằng ruột |
PD |
37.8D05.0424 |
Phẫu thuật cắt bàng quang |
1736 |
03.3514.0424 |
3.3514 |
Cắt toàn bộ bàng quang kèm tạo hình ruột - bàng quang |
PD |
37.8D05.0424 |
Phẫu thuật cắt bàng quang |
1737 |
03.3516.0429 |
3.3516 |
Cắt đường rò bàng quang -rốn, khâu lại bàng quang |
P1 |
37.8D05.0429 |
Phẫu thuật đóng dò bàng quang |
1738 |
03.3517.0421 |
3.3517 |
Lấy sỏi bàng quang lần 2, đóng lỗ rò bàng quang |
P1 |
37.8D05.0421 |
Phẫu thuật lấy sỏi thận/ sỏi niệu quản/ sỏi bàng quang |
1739 |
03.3521.0429 |
3.3521 |
Phẫu thuật rò bàng quang-âm đạo, bàng quang-tử cung, trực tràng |
P1 |
37.8D05.0429 |
Phẫu thuật đóng dò bàng quang |
1740 |
03.3522.0424 |
3.3522 |
Cắt bàng quang, đưa niệu quản ra ngoài da |
P1 |
37.8D05.0424 |
Phẫu thuật cắt bàng quang |
1741 |
03.3527.0425 |
3.3527 |
Phẫu thuật cắt túi thừa bàng quang |
P1 |
37.8D05.0425 |
Phẫu thuật cắt u bàng quang |
1742 |
03.3530.0429 |
3.3530 |
Cắt đường rò bàng quang rốn, khâu lại bàng quang |
P2 |
37.8D05.0429 |
Phẫu thuật đóng dò bàng quang |
1743 |
03.3531.0421 |
3.3531 |
Mổ lấy sỏi bàng quang |
P2 |
37.8D05.0421 |
Phẫu thuật lấy sỏi thận/ sỏi niệu quản/ sỏi bàng quang |
1744 |
03.3532.0121 |
3.3532 |
Mở thông bàng quang |
P2 |
37.8B00.0121 |
Mở thông bàng quang (gây tê tại chỗ) |
1745 |
03.3536.0434 |
3.3536 |
Phẫu thuật dò niệu đạo - trực tràng bẩm sinh |
P1 |
37.8D05.0434 |
Phẫu thuật điều trị các bệnh lý/ chấn thương niệu đạo khác |
1746 |
03.3537.0434 |
3.3537 |
Phẫu thuật dò niệu đạo - âm đạo bẩm sinh |
P1 |
37.8D05.0434 |
Phẫu thuật điều trị các bệnh lý/ chấn thương niệu đạo khác |
1747 |
03.3538.0434 |
3.3538 |
Phẫu thuật dò niệu đạo - âm đạo-trực tràng bẩm sinh |
P1 |
37.8D05.0434 |
Phẫu thuật điều trị các bệnh lý/ chấn thương niệu đạo khác |
1748 |
03.3543.0434 |
3.3543 |
Cắt nối niệu đạo trước |
P1 |
37.8D05.0434 |
Phẫu thuật điều trị các bệnh lý/ chấn thương niệu đạo khác |
1749 |
03.3544.0434 |
3.3544 |
Cắt nối niệu đạo sau |
P1 |
37.8D05.0434 |
Phẫu thuật điều trị các bệnh lý/ chấn thương niệu đạo khác |
1750 |
03.3545.0434 |
3.3545 |
Cấp cứu nối niệu đạo do vỡ xương chậu |
PD |
37.8D05.0434 |
Phẫu thuật điều trị các bệnh lý/ chấn thương niệu đạo khác |
1751 |
03.3554.0437 |
3.3554 |
Tạo hình dương vật do lệch lạc phái tính do gien |
PD |
37.8D05.0437 |
Phẫu thuật tạo hình dương vật |
1752 |
03.3556.0705 |
3.3556 |
Tạo hình âm đạo |
P1 |
37.8D06.0705 |
Phẫu thuật tạo hình âm đạo do dị dạng (đường dưới) |
1753 |
03.3559.0705 |
3.3559 |
Tạo hình âm đạo, ghép da trên khuôn nong |
P1 |
37.8D06.0705 |
Phẫu thuật tạo hình âm đạo do dị dạng (đường dưới) |
1754 |
03.3565.0491 |
3.3565 |
Phẫu thuật thăm dò ổ bụng trên người bệnh mơ hồ giới tính |
P1 |
37.8D05.0491 |
Phẫu thuật thăm dò ổ bụng/ mở thông dạ dày/ mở thông hổng tràng/ làm hậu môn nhân tạo |
1755 |
03.3566.0705 |
3.3566 |
Tạo hình âm đạo bằng ruột |
PD |
37.8D06.0705 |
Phẫu thuật tạo hình âm đạo do dị dạng (đường dưới) |
1756 |
03.3586.0435 |
3.3586 |
Cắt bỏ tinh hoàn lạc chỗ |
P1 |
37.8D05.0435 |
Phẫu thuật hạ tinh hoàn ẩn,tinh hoàn lạc chỗ/ cắt bỏ tinh hoàn |
1757 |
03.3587.0435 |
3.3587 |
Phẫu thuật hạ lại tinh hoàn |
P1 |
37.8D05.0435 |
Phẫu thuật hạ tinh hoàn ẩn,tinh hoàn lạc chỗ/ cắt bỏ tinh hoàn |
1758 |
03.3589.0492 |
3.3589 |
Phẫu thuật thoát vị bẹn bẹn nghẹt |
P1 |
37.8D05.0492 |
Phẫu thuật thoát vị bẹn/ thoát vị đùi/ thoát vị thành bụng |
1759 |
03.3590.0492 |
3.3590 |
Phẫu thuật thoát vị đùi đùi nghẹt |
P1 |
37.8D05.0492 |
Phẫu thuật thoát vị bẹn/ thoát vị đùi/ thoát vị thành bụng |
1760 |
03.3593.0603 |
3.3593 |
Chích rạch màng trinh điều trị ứ dịch âm đạo, tử cung |
P1 |
37.8D06.0603 |
Chích rạch màng trinh do ứ máu kinh |
1761 |
03.3594.0218 |
3.3594 |
Khâu vết thương âm hộ, âm đạo |
P2 |
37.8B00.0218 |
Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài < l0 cm |
1762 |
03.3595.0662 |
3.3595 |
Tách màng ngăn âm hộ |
P3 |
37.8D06.0662 |
Phẫu thuật cắt vách ngăn âm đạo, mở thông âm đạo |
1763 |
03.3598.0491 |
3.3598 |
Phẫu thuật thăm dò ổ bụng và ống bẹn cho người bệnh không sờ thấy và siêu âm không thấy tinh hoàn |
P1 |
37.8D05.0491 |
Phẫu thuật thăm dò ổ bụng/ mở thông dạ dày/ mở thông hổng tràng/ làm hậu môn nhân tạo |
1764 |
03.3599.0492 |
3.3599 |
Phẫu thuật thoát vị bẹn thường 1 bên /2 bên |
P2 |
37.8D05.0492 |
Phẫu thuật thoát vị bẹn/ thoát vị đùi/ thoát vị thành bụng |
1765 |
03.3601.0435 |
3.3601 |
Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn |
P1 |
37.8D05.0435 |
Phẫu thuật hạ tinh hoàn ẩn,tinh hoàn lạc chỗ/ cắt bỏ tinh hoàn |
1766 |
03.3606.0156 |
3.3606 |
Nong niệu đạo |
P3 |
37.8B00.0156 |
Nong niệu đạo và đặt thông đái |
1767 |
03.3607.0435 |
3.3607 |
Cắt bỏ tinh hoàn |
P1 |
37.8D05.0435 |
Phẫu thuật hạ tinh hoàn ẩn,tinh hoàn lạc chỗ/ cắt bỏ tinh hoàn |
1768 |
03.3608.0505 |
3.3608 |
Dẫn lưu áp xe bìu/tinh hoàn |
P2 |
37.8D05.0505 |
Chích rạch nhọt, Apxe nhỏ dẫn lưu |
1769 |
03.3609.0553 |
3.3609 |
Ghép xương chấn thương cột sống cổ |
PD |
37.8D05.0553 |
Phẫu thuật ghép xương |
1770 |
03.3610.0553 |
3.3610 |
Ghép xương chấn thương cột sống thắt lưng |
P1 |
37.8D05.0553 |
Phẫu thuật ghép xương |
1771 |
03.3612.0566 |
3.3612 |
Kết hợp xương cột sống cổ lối trước |
PD |
37.8D05.0566 |
Phẫu thuật nẹp vít cột sống cổ |
1772 |
03.3613.0566 |
3.3613 |
Kết hợp xương cột sống cổ lối sau |
PD |
37.8D05.0566 |
Phẫu thuật nẹp vít cột sống cổ |
1773 |
03.3615.0567 |
3.3615 |
Cố định cột sống ngực bằng hệ thống móc |
PD |
37.8D05.0567 |
Phẫu thuật nẹp vít cột sống thắt lưng |
1774 |
03.3616.0567 |
3.3616 |
Cố định cột sống bằng vít qua cuống |
PD |
37.8D05.0567 |
Phẫu thuật nẹp vít cột sống thắt lưng |
1775 |
03.3617.0553 |
3.3617 |
Phẫu thuật kết hợp xương, ghép xương sau trượt đốt sống L4-5, L5-Si |
P1 |
37.8D05.0553 |
Phẫu thuật ghép xương |
1776 |
03.3618.0565 |
3.3618 |
Tạo hình lồng ngực (cắt các xương sườn ở mặt lồi trong vẹo cột sống để chỉnh hình lồng ngực) |
P1 |
37.8D05.0565 |
Phẫu thuật điều trị cong vẹo cột sống (tính cho 1 lần phẫu thuật ) |
1777 |
03.3619.0565 |
3.3619 |
Phẫu thuật chỉnh vẹo cột sống ngực qua đường sau |
P1 |
37.8D05.0565 |
Phẫu thuật điều trị cong vẹo cột sống (tính cho 1 lần phẫu thuật ) |
1778 |
03.3620.0565 |
3.3620 |
Phẫu thuật chỉnh gù cột sống ngực qua đường sau |
P1 |
37.8D05.0565 |
Phẫu thuật điều trị cong vẹo cột sống (tính cho 1 lần phẫu thuật ) |
1779 |
03.3621.0553 |
3.3621 |
Lấy bỏ thân đốt sống ngực bằng ghép xương |
PD |
37.8D05.0553 |
Phẫu thuật ghép xương |
1780 |
03.3622.0565 |
3.3622 |
Phẫu thuật chỉnh vẹo cột sống đường trước và hàn khớp |
P1 |
37.8D05.0565 |
Phẫu thuật điều trị cong vẹo cột sống (tính cho 1 lần phẫu thuật ) |
1781 |
03.3623.0565 |
3.3623 |
Phẫu thuật chỉnh vẹo gù sống đường trước và hàn khớp |
P1 |
37.8D05.0565 |
Phẫu thuật điều trị cong vẹo cột sống (tính cho 1 lần phẫu thuật ) |
1782 |
03.3624.0565 |
3.3624 |
Phẫu thuật chỉnh gù cột sống phía trước + cố định cột sống và ghép xương |
PD |
37.8D05.0565 |
Phẫu thuật điều trị cong vẹo cột sống (tính cho 1 lần phẫu thuật ) |
1783 |
03.3625.0565 |
3.3625 |
Phẫu thuật chỉnh vẹo cột sống |
P1 |
37.8D05.0565 |
Phẫu thuật điều trị cong vẹo cột sống (tính cho 1 lần phẫu thuật ) |
1784 |
03.3627.0567 |
3.3627 |
Nắn trượt và cố định cột sống trong trượt đốt sống |
P1 |
37.8D05.0567 |
Phẫu thuật nẹp vít cột sống thắt lưng |
1785 |
03.3631.0567 |
3.3631 |
Cố định cột sống và hàn khớp qua liên thân đường sau (PLiP) |
P1 |
37.8D05.0567 |
Phẫu thuật nẹp vít cột sống thắt lưng |
1786 |
03.3632.0567 |
3.3632 |
Cố định cột sống và hàn khớp liên thân đốt phía sau qua lỗ liên hợp (TLiP) |
P1 |
37.8D05.0567 |
Phẫu thuật nẹp vít cột sống thắt lưng |
1787 |
03.3633.0369 |
3.3633 |
Mở cung sau và cắt bỏ mỏm khớp dưới |
P1 |
37.8D05.0369 |
Phẫu thuật giải ép thần kinh/ khoan thăm dò sọ |
1788 |
03.3634.0369 |
3.3634 |
Giải phóng chèn ép chấn thương cột sống thắt lưng |
P1 |
37.8D05.0369 |
Phẫu thuật giải ép thần kinh/ khoan thăm dò sọ |
1789 |
03.3635.0369 |
3.3635 |
Cắt bỏ dây chằng vàng |
P1 |
37.8D05.0369 |
Phẫu thuật giải ép thần kinh/ khoan thăm dò sọ |
1790 |
03.3636.0369 |
3.3636 |
Mở cung sau cột sống ngực |
P1 |
37.8D05.0369 |
Phẫu thuật giải ép thần kinh/ khoan thăm dò sọ |
1791 |
03.3641.0567 |
3.3641 |
Phẫu thuật kết hợp xương cột sống ngực |
PD |
37.8D05.0567 |
Phẫu thuật nẹp vít cột sống thắt lưng |
1792 |
03.3642.0567 |
3.3642 |
Phẫu thuật kết hợp xương cột sống thắt lưng |
PD |
37.8D05.0567 |
Phẫu thuật nẹp vít cột sống thắt lưng |
1793 |
03.3645.0550 |
3.3645 |
Phẫu thuật điều trị vẹo cổ |
P1 |
37.8D05.0550 |
Phẫu thuật điều trị xơ cứng gân cơ/ xơ cứng khớp |
1794 |
03.3646.0556 |
3.3646 |
Cố định nẹp vít gãy trật khớp vai |
P1 |
37.8D05.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít |
1795 |
03.3647.0556 |
3.3647 |
Phẫu thuật trật khớp cùng đòn |
P1 |
37.8D05.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít |
1796 |
03.3648.0534 |
3.3648 |
Tháo khớp vai |
P1 |
37.8D05.0534 |
Phẫu thuật cắt cụt chi |
1797 |
03.3649.0556 |
3.3649 |
Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương đòn |
P1 |
37.8D05.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít |
1798 |
03.3650.0553 |
3.3650 |
Lấy u xương, ghép xương tự thân hoặc ghép xương đồng loại điều trị u xương |
P1 |
37.8D05.0553 |
Phẫu thuật ghép xương |
1799 |
03.3651.0558 |
3.3651 |
Lấy bỏ tổ chức u điều trị u xương |
P1 |
37.8D05.0558 |
Phẫu thuật lấy bỏ u xương |
1800 |
03.3656.0557 |
3.3656 |
Phẫu thuật kết hợp xương không mở ổ gãy dưới C Arm |
P1 |
37.8D05.0557 |
Phẫu thuật kết hợp xương trên màn hình tăng sáng |
1801 |
03.3660.0555 |
3.3660 |
Kéo dài chi trên bằng phương pháp 1lizarov |
P1 |
37.8D05.0555 |
Phẫu thuật kéo dài chi |
1802 |
03.3661.0548 |
3.3661 |
Phẫu thuật điều trị vẹo khuỷu, đục sửa trục |
P1 |
37.8D05.0548 |
Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cố định |
1803 |
03.3662.0556 |
3.3662 |
Cố định nẹp vít gãy liên lồi cầu cánh tay |
P2 |
37.8D05.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít |
1804 |
03.3663.0556 |
3.3663 |
Phẫu thuật gãy xương cánh tay kèm tổn thương thần kinh hoặc mạch máu |
P1 |
37.8D05.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít |
1805 |
03.3664.0548 |
3.3664 |
Cố định Kirschner trong gãy đầu trên xương cánh tay |
P2 |
37.8D05.0548 |
Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cố định |
1806 |
03.3665.0556 |
3.3665 |
Cố định nẹp vít gãy thân xương cánh tay |
P1 |
37.8D05.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít |
1807 |
03.3666.0550 |
3.3666 |
Phẫu thuật cứng duỗi khớp khuỷu |
P2 |
37.8D05.0550 |
Phẫu thuật điều trị xơ cứng gân cơ/ xơ cứng khớp |
1808 |
03.3667.0551 |
3.3667 |
Phẫu thuật dính khớp khuỷu |
P2 |
37.8D05.0551 |
Phẫu thuật gỡ dính khớp/ làm sạch khớp |
1809 |
03.3668.0534 |
3.3668 |
Cắt đoạn khớp khuỷu |
P2 |
37.8D05.0534 |
Phẫu thuật cắt cụt chi |
1810 |
03.3669.0548 |
3.3669 |
Phẫu thuật trật khớp khuỷu |
P1 |
37.8D05.0548 |
Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cố định |
1811 |
03.3670.0550 |
3.3670 |
Phẫu thuật gấp khớp khuỷu do bại não |
P1 |
37.8D05.0550 |
Phẫu thuật điều trị xơ cứng gân cơ/ xơ cứng khớp |
1812 |
03.3671.0551 |
3.3671 |
Phẫu thuật dính khớp khuỷu |
P1 |
37.8D05.0551 |
Phẫu thuật gỡ dính khớp/ làm sạch khớp |
1813 |
03.3672.0551 |
3.3672 |
Phẫu thuật dính khớp quay trụ bẩm sinh |
P1 |
37.8D05.0551 |
Phẫu thuật gỡ dính khớp/ làm sạch khớp |
1814 |
03.3673.0556 |
3.3673 |
Phẫu thuật can lệnh đầu dưới xương quay |
P2 |
37.8D05.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít |
1815 |
03.3675.0556 |
3.3675 |
Phẫu thuật gãy đầu dưới xương quay và trật khớp quay trụ dưới |
P1 |
37.8D05.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít |
1816 |
03.3676.0556 |
3.3676 |
Nắn găm Kirschner trong gãy Pouteau-Colles |
P2 |
37.8D05.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít |
1817 |
03.3679.0556 |
3.3679 |
Phẫu thuật gãy Monteggia |
P2 |
37.8D05.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít |
1818 |
03.3680.0534 |
3.3680 |
Cắt cụt cánh tay |
P3 |
37.8D05.0534 |
Phẫu thuật cắt cụt chi |
1819 |
03.3681.0534 |
3.3681 |
Tháo khớp khuỷu |
P3 |
37.8D05.0534 |
Phẫu thuật cắt cụt chi |
1820 |
03.3682.0534 |
3.3682 |
Cắt cụt cẳng tay |
P2 |
37.8D05.0534 |
Phẫu thuật cắt cụt chi |
1821 |
03.3683.0534 |
3.3683 |
Tháo khớp cổ tay |
P2 |
37.8D05.0534 |
Phẫu thuật cắt cụt chi |
1822 |
03.3684.0556 |
3.3684 |
Phẫu thuật gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay |
P2 |
37.8D05.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít |
1823 |
03.3685.0571 |
3.3685 |
Phẫu thuật viêm xương cánh tay: đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu |
P3 |
37.8D05.0571 |
Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm/ sửa mỏm cụt ngón tay, chân/ cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón) |
1824 |
03.3686.0571 |
3.3686 |
Phẫu thuật gãy mỏm trên ròng rọc xương cánh tay |
P2 |
37.8D05.0571 |
Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm/ sửa mỏm cụt ngón tay, chân/ cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón) |
1825 |
03.3687.0571 |
3.3687 |
Phẫu thuật viêm xương cẳng tay đục, mổ, nạo, dẫn lưu |
P3 |
37.8D05.0571 |
Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm/ sửa mỏm cụt ngón tay, chân/ cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón) |
1826 |
03.3688.0556 |
3.3688 |
Phẫu thuật cố định nẹp vít gãy hai xương cẳng tay |
P2 |
37.8D05.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít |
1827 |
03.3689.0556 |
3.3689 |
Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 2 xương cẳng tay |
P2 |
37.8D05.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít |
1828 |
03.3690.0556 |
3.3690 |
Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 1 xương cẳng tay |
P2 |
37.8D05.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít |
1829 |
03.3691.0577 |
3.3691 |
Phẫu thuật bàn tay cấp cứu có tổn thương phức tạp |
P2 |
37.8D05.0577 |
Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp |
1830 |
03.3692.0577 |
3.3692 |
Phẫu thuật bàn tay, chỉnh hình phức tạp |
P2 |
37.8D05.0577 |
Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp |
1831 |
03.3694.0556 |
3.3694 |
Đặt vít gãy trật xương thuyền |
P2 |
37.8D05.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít |
1832 |
03.3695.0571 |
3.3695 |
Phẫu thuật chuyển cơ giang ngắn ngón 1 điều trị tách ngón 1 bẩm sinh |
P2 |
37.8D05.0571 |
Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm/ sửa mỏm cụt ngón tay, chân/ cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón) |
1833 |
03.3698.0535 |
3.3698 |
Phẫu thuật chuyển gân điều trị cò ngón tay do liệt vận động |
P2 |
37.8D05.0535 |
Phẫu thuật chuyển gân điều trị cò ngón tay do liệt vận động |
1834 |
03.3699.0555 |
3.3699 |
Kéo dài ngón tay bằng khung cố định ngoài |
P1 |
37.8D05.0555 |
Phẫu thuật kéo dài chi |
1835 |
03.3700.0550 |
3.3700 |
Phẫu thuật tạo gấp cổ tay do bại não |
P1 |
37.8D05.0550 |
Phẫu thuật điều trị xơ cứng gân cơ/ xơ cứng khớp |
1836 |
03.3701.0550 |
3.3701 |
Phẫu thuật Capsulodesis Zancolli giải quyết biến dạng vuốt trụ |
P1 |
37.8D05.0550 |
Phẫu thuật điều trị xơ cứng gân cơ/ xơ cứng khớp |
1837 |
03.3703.0556 |
3.3703 |
Găm đinh Kirschner gãy đốt bàn nhiều đốt bàn |
P2 |
37.8D05.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít |
1838 |
03.3708.0552 |
3.3708 |
Phẫu thuật chuyển ngón thay thế ngón cái |
PD |
37.8D05.0552 |
Phẫu thuật ghép chi |
1839 |
03.3709.0578 |
3.3709 |
Chuyển ngón có cuống mạch nuôi |
PD |
37.8D05.0578 |
Phẫu thuật vi phẫu chuyển vạt da có cuống mạch |
1840 |
03.3710.0571 |
3.3710 |
Phẫu thuật cắt bỏ ngón tay thừa |
P3 |
37.8D05.0571 |
Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm/ sửa mỏm cụt ngón tay, chân/ cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón) |
1841 |
03.3711.0571 |
3.3711 |
Tháo bỏ các ngón tay, đốt ngón tay |
P2 |
37.8D05.0571 |
Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm/ sửa mỏm cụt ngón tay, chân/ cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón) |
1842 |
03.3712.0556 |
3.3712 |
Phẫu thuật gãy đốt bàn ngón tay kết hợp xương với Kirschner hoặc nẹp vít |
P2 |
37.8D05.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít |
1843 |
03.3713.0543 |
3.3713 |
Phẫu thuật điều trị trật khớp háng bẩm sinh |
P1 |
37.8D05.0543 |
Phẫu thuật tạo hình khớp háng |
1844 |
03.3714.0556 |
3.3714 |
Phẫu thuật điều trị Perthes (cắt xương tạo varus) |
P1 |
37.8D05.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít |
1845 |
03.3715.0556 |
3.3715 |
Phẫu thuật điều trị Perthes (cắt xương chậu, tạo mái che đầu xương đùi) |
P1 |
37.8D05.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít |
1846 |
03.3716.0550 |
3.3716 |
Phẫu thuật cứng cơ may |
P1 |
37.8D05.0550 |
Phẫu thuật điều trị xơ cứng gân cơ/ xơ cứng khớp |
1847 |
03.3717.0556 |
3.3717 |
Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy ổ cối phức tạp |
P1 |
37.8D05.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít |
1848 |
03.3718.0556 |
3.3718 |
Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy khung chậu |
P1 |
37.8D05.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít |
1849 |
03.3719.0555 |
3.3719 |
Phẫu thuật làm dính sụn tiếp hợp điều trị ngắn chi |
P1 |
37.8D05.0555 |
Phẫu thuật kéo dài chi |
1850 |
03.3722.0548 |
3.3722 |
Phẫu thuật toác khớp mu |
P1 |
37.8D05.0548 |
Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cố định |
1851 |
03.3723.0534 |
3.3723 |
Tháo khớp háng |
P1 |
37.8D05.0534 |
Phẫu thuật cắt cụt chi |
1852 |
03.3724.0549 |
3.3724 |
Làm cứng khớp ở tư thế chức năng |
P1 |
37.8D05.0549 |
Phẫu thuật làm cứng khớp |
1853 |
03.3725.0556 |
3.3725 |
Đóng đinh xương đùi mở, ngược dòng |
P1 |
37.8D05.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít |
1854 |
03.3726.0534 |
3.3726 |
Phẫu thuật cắt cụt đùi |
P2 |
37.8D05.0534 |
Phẫu thuật cắt cụt chi |
1855 |
03.3727.0556 |
3.3727 |
Kết xương đinh nẹp một khối gãy liền mấu chuyển hoặc dưới mấu chuyển |
P1 |
37.8D05.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít |
1856 |
03.3728.0548 |
3.3728 |
Kết xương đinh nẹp khối gãy trên lồi cầu, liên lồi cầu |
P1 |
37.8D05.0548 |
Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cố định |
1857 |
03.3729.0571 |
3.3729 |
Phẫu thuật viêm xương khớp háng |
P1 |
37.8D05.0571 |
Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm/ sửa mỏm cụt ngón tay, chân/ cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón) |
1858 |
03.3730.0543 |
3.3730 |
Phẫu thuật trật khớp háng |
P1 |
37.8D05.0543 |
Phẫu thuật tạo hình khớp háng |
1859 |
03.3731.0556 |
3.3731 |
Phẫu thuật vỡ trần ổ khớp háng |
P1 |
37.8D05.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít |
1860 |
03.3732.0556 |
3.3732 |
Đặt đinh nẹp gãy xương đùi (xuôi dòng) |
P1 |
37.8D05.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít |
1861 |
03.3734.0555 |
3.3734 |
Kéo dài đùi bằng phương pháp 1lizarov |
P1 |
37.8D05.0555 |
Phẫu thuật kéo dài chi |
1862 |
03.3737.0557 |
3.3737 |
Phẫu thuật đóng đinh xương đùi dưới C Arm |
P1 |
37.8D05.0557 |
Phẫu thuật kết hợp xương trên màn hình tăng sáng |
1863 |
03.3738.0556 |
3.3738 |
Đặt nẹp vít điều trịgãy mâm chày và đầu trên xương chày |
P1 |
37.8D05.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít |
1864 |
03.3740.0534 |
3.3740 |
Cắt cụt dưới mấu chuyển xương đùi |
P1 |
37.8D05.0534 |
Phẫu thuật cắt cụt chi |
1865 |
03.3741.0571 |
3.3741 |
Phẫu thuật viêm xương đùi đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu |
P1 |
37.8D05.0571 |
Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm/ sửa mỏm cụt ngón tay, chân/ cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón) |
1866 |
03.3742.0550 |
3.3742 |
Phẫu thuật xơ cứng cơ thẳng trước |
P2 |
37.8D05.0550 |
Phẫu thuật điều trị xơ cứng gân cơ/ xơ cứng khớp |
1867 |
03.3743.0556 |
3.3743 |
Cố định ngoài điều trị gãy khung chậu |
P1 |
37.8D05.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít |
1868 |
03.3744.0556 |
3.3744 |
Cố định ngoài điều trị gãy xương đùi |
P1 |
37.8D05.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít |
1869 |
03.3746.0540 |
3.3746 |
Tạo hình dây chằng chéo khớp gối |
P1 |
37.8D05.0540 |
Phẫu thuật làm vận động khớp gối |
1870 |
03.3747.0540 |
3.3747 |
Lấy bỏ sụn chêm khớp gối |
P1 |
37.8D05.0540 |
Phẫu thuật làm vận động khớp gối |
1871 |
03.3748.0550 |
3.3748 |
Phẫu thuật trật khớp gối bẩm sinh |
P1 |
37.8D05.0550 |
Phẫu thuật điều trị xơ cứng gân cơ/ xơ cứng khớp |
1872 |
03.3750.0550 |
3.3750 |
Phẫu thuật trật xương bánh chè bẩm sinh |
P1 |
37.8D05.0550 |
Phẫu thuật điều trị xơ cứng gân cơ/ xơ cứng khớp |
1873 |
03.3751.0540 |
3.3751 |
Phẫu thuật thay lại dây chằng chéo trước khớp gối |
P1 |
37.8D05.0540 |
Phẫu thuật làm vận động khớp gối |
1874 |
03.3752.0550 |
3.3752 |
Phẫu thuật gấp khớp gối do bại não, nối dài gân cơ gấp gối, cắt thần kinh |
P1 |
37.8D05.0550 |
Phẫu thuật điều trị xơ cứng gân cơ/ xơ cứng khớp |
1875 |
03.3753.0550 |
3.3753 |
Phẫu thuật Egger tạo gấp khớp gối do bại não trong trường hợp nặng |
P1 |
37.8D05.0550 |
Phẫu thuật điều trị xơ cứng gân cơ/ xơ cứng khớp |
1876 |
03.3754.0556 |
3.3754 |
Néo ép hoặc buộc vòng chỉ thép gãy xương bánh chè |
P2 |
37.8D05.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít |
1877 |
03.3755.0534 |
3.3755 |
Tháo khớp gối |
P2 |
37.8D05.0534 |
Phẫu thuật cắt cụt chi |
1878 |
03.3758.0556 |
3.3758 |
Đóng đinh xương chày mở |
P2 |
37.8D05.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít |
1879 |
03.3759.0556 |
3.3759 |
Đặt nẹp vít gãy thân xương chày |
P1 |
37.8D05.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít |
1880 |
03.3760.0556 |
3.3760 |
Đặt nẹp vít gãy đầu dưới xương chày |
P1 |
37.8D05.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít |
1881 |
03.3761.0556 |
3.3761 |
Phẫu thuật chân chữ O |
P1 |
37.8D05.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít |
1882 |
03.3762.0556 |
3.3762 |
Phẫu thuật chân chữ X |
P1 |
37.8D05.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít |
1883 |
03.3763.0559 |
3.3763 |
Phẫu thuật co gân Achille |
PD |
37.8D05.0559 |
Phẫu thuật nối gân/ kéo dài gân (tính 1 gân ) |
1884 |
03.3764.0555 |
3.3764 |
Kéo dài cẳng chân bằng phương pháp 1lizarov |
P1 |
37.8D05.0555 |
Phẫu thuật kéo dài chi |
1885 |
03.3765.0556 |
3.3765 |
Phẫu thuật khớp giả xương chầy bẩm sinh có ghép xương |
P1 |
37.8D05.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít |
1886 |
03.3766.0556 |
3.3766 |
Phẫu thuật khớp giả xương chầy |
P1 |
37.8D05.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít |
1887 |
03.3768.0538 |
3.3768 |
Chuyển cân liệt thần kinh mác nông |
P1 |
37.8D05.0538 |
Phẫu thuật chuyển gân điều trị bàn chân rủ do liệt vận động |
1888 |
03.3769.0538 |
3.3769 |
Phẫu thuật chuyển gân điều trị bàn chân rủ do liệt vận động |
P1 |
37.8D05.0538 |
Phẫu thuật chuyển gân điều trị bàn chân rủ do liệt vận động |
1889 |
03.3773.0556 |
3.3773 |
Cố định ngoài điều trị gãy xương cẳng chân |
P1 |
37.8D05.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít |
1890 |
03.3774.0577 |
3.3774 |
Cắt lọc vết thương gẫy xương hở, nắn chỉnh cố định tạm thời |
P2 |
37.8D05.0577 |
Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp |
1891 |
03.3775.0534 |
3.3775 |
Cắt cụt cẳng chân |
P2 |
37.8D05.0534 |
Phẫu thuật cắt cụt chi |
1892 |
03.3776.0571 |
3.3776 |
Phẫu thuật viêm xương cẳng chân: đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu |
P1 |
37.8D05.0571 |
Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm/ sửa mỏm cụt ngón tay, chân/ cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón) |
1893 |
03.3777.0571 |
3.3777 |
Phẫu thuật khoan xương có tưới rửa kháng sinh liên tục điều trị viêm xương tủy giai đoạn trung gian |
P1 |
37.8D05.0571 |
Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm/ sửa mỏm cụt ngón tay, chân/ cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón) |
1894 |
03.3778.0556 |
3.3778 |
Găm Kirschner trong gãy mắt cá |
P2 |
37.8D05.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít |
1895 |
03.3779.0556 |
3.3779 |
Kết hợp xương trong trong gãy xương mác |
P2 |
37.8D05.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít |
1896 |
03.3780.0537 |
3.3780 |
Phẫu thuật điều trị bàn chân khoèo do bại não |
P1 |
37.8D05.0537 |
Phẫu thuật chỉnh bàn chân khèo |
1897 |
03.3781.0556 |
3.3781 |
Phẫu thuật chỉnh hình điều trị bàn chân bẹt bẩmsinh |
P1 |
37.8D05.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít |
1898 |
03.3782.0556 |
3.3782 |
Phẫu thuật điều trị bàn chân bẹt do bại não |
P1 |
37.8D05.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít |
1899 |
03.3783.0575 |
3.3783 |
Phẫu thuật điều trị tách bàn chân (càng cua) |
P2 |
37.8D05.0575 |
Phẫu thuật vá da nhỏ diện tích < 10 cm2 |
1900 |
03.3784.0556 |
3.3784 |
Phẫu thuật điều trị bàn chân lồi- xoay ngoài |
P1 |
37.8D05.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít |
1901 |
03.3785.0556 |
3.3785 |
Kết hợp xương điều trị gãy xương bàn, xương ngón chân |
P2 |
37.8D05.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít |
1902 |
03.3786.0556 |
3.3786 |
Đặt vít gãy thân xương sên |
P2 |
37.8D05.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít |
1903 |
03.3787.0556 |
3.3787 |
Đặt nẹp vít trong gãy trật xương chêm |
P2 |
37.8D05.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít |
1904 |
03.3788.0556 |
3.3788 |
Phẫu thuật Kirschner gãy thân xương sên |
P2 |
37.8D05.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít |
1905 |
03.3789.0556 |
3.3789 |
Đặt nẹp vít gãy mắt cá trong, ngoài hoặc Dupuytren |
P2 |
37.8D05.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít |
1906 |
03.3790.0537 |
3.3790 |
Phẫu thuật chỉnh hình điều trị bàn chân khoèo |
P2 |
37.8D05.0537 |
Phẫu thuật chỉnh bàn chân khèo |
1907 |
03.3791.0537 |
3.3791 |
Phẫu thuật bàn chân duỗi đổ |
P2 |
37.8D05.0537 |
Phẫu thuật chỉnh bàn chân khèo |
1908 |
03.3792.0534 |
3.3792 |
Tháo một nửa bàn chân trước |
P2 |
37.8D05.0534 |
Phẫu thuật cắt cụt chi |
1909 |
03.3793.0577 |
3.3793 |
Cắt lọc vết thương gẫy xương hở, nắn chỉnh cố định tạm thời |
P3 |
37.8D05.0577 |
Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp |
1910 |
03.3794.0556 |
3.3794 |
Đặt nẹp điều trị vít gãy mắt cá trong, ngoài hoặc Dupuytren |
P1 |
37.8D05.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít |
1911 |
03.3795.0534 |
3.3795 |
Tháo khớp cổ chân |
P2 |
37.8D05.0534 |
Phẫu thuật cắt cụt chi |
1912 |
03.3796.0534 |
3.3796 |
Tháo khớp kiểu Pirogoff |
P2 |
37.8D05.0534 |
Phẫu thuật cắt cụt chi |
1913 |
03.3797.0571 |
3.3797 |
Tháo bỏ các ngón chân |
P2 |
37.8D05.0571 |
Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm/ sửa mỏm cụt ngón tay, chân/ cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón) |
1914 |
03.3798.0571 |
3.3798 |
Tháo đốt bàn |
P2 |
37.8D05.0571 |
Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm/ sửa mỏm cụt ngón tay, chân/ cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón) |
1915 |
03.3800.0577 |
3.3800 |
Phẫu thuật bong lóc da và cơ phức tạp, sâu, rộng sau chấn thương |
P2 |
37.8D05.0577 |
Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp |
1916 |
03.3801.0573 |
3.3801 |
Chuyển vạt da có cuống mạch |
P1 |
37.8D05.0573 |
Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền |
1917 |
03.3802.0573 |
3.3802 |
Tạo hình các vạt da che phủ, vạt trượt |
P1 |
37.8D05.0573 |
Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền |
1918 |
03.3803.0559 |
3.3803 |
Nối gân gấp |
P1 |
37.8D05.0559 |
Phẫu thuật nối gân/ kéo dài gân (tính 1 gân ) |
1919 |
03.3804.0559 |
3.3804 |
Gỡ dính gân |
P2 |
37.8D05.0559 |
Phẫu thuật nối gân/ kéo dài gân (tính 1 gân ) |
1920 |
03.3805.0572 |
3.3805 |
Khâu nối thần kinh |
P1 |
37.8D05.0572 |
Phẫu thuật nối dây thần kinh (tính 1 dây) |
1921 |
03.3806.0572 |
3.3806 |
Gỡ dính thần kinh |
P1 |
37.8D05.0572 |
Phẫu thuật nối dây thần kinh (tính 1 dây) |
1922 |
03.3807.0574 |
3.3807 |
Vá da dày toàn bộ, diện tích bằng và trên 10cm² |
P2 |
37.8D05.0574 |
Phẫu thuật vá da lớn diện tích ≥10 cm2 |
1923 |
03.3808.0573 |
3.3808 |
Phẫu thuật màng da cổ (Pterygium Colli) |
P1 |
37.8D05.0573 |
Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền |
1924 |
03.3809.1052 |
3.3809 |
Ghép da rời rộng mỗi chiều trên 5cm |
P1 |
37.8D09.1052 |
Ghép da rời mỗi chiều trên 5cm |
1925 |
03.3811.0571 |
3.3811 |
Cắt lọc da, cơ, cân trên 3% diện tích cơ thể |
P2 |
37.8D05.0571 |
Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm/ sửa mỏm cụt ngón tay, chân/ cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón) |
1926 |
03.3813.0551 |
3.3813 |
Phẫu thuật viêm khớp mủ thứ phát có sai khớp |
P1 |
37.8D05.0551 |
Phẫu thuật gỡ dính khớp/ làm sạch khớp |
1927 |
03.3815.0493 |
3.3815 |
Dẫn lưu áp xe cơ đái chậu |
P2 |
37.8D05.0493 |
Phẫu thuật dẫn lưu áp xe trong ổ bụng |
1928 |
03.3816.0571 |
3.3816 |
Phẫu thuật vết thương bàn tay, cắt lọc đơn thuần |
P2 |
37.8D05.0571 |
Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm/ sửa mỏm cụt ngón tay, chân/ cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón) |
1929 |
03.3817.0505 |
3.3817 |
Chích áp xe phần mềm lớn |
T2 |
37.8D05.0505 |
Chích rạch nhọt, Apxe nhỏ dẫn lưu |
1930 |
03.3818.0218 |
3.3818 |
Khâu lại da vết phẫu thuật sau nhiễm khuẩn |
T3 |
37.8B00.0218 |
Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài < l0 cm |
1931 |
03.3819.0559 |
3.3819 |
Nối gân duỗi |
P2 |
37.8D05.0559 |
Phẫu thuật nối gân/ kéo dài gân (tính 1 gân ) |
1932 |
03.3820.0573 |
3.3820 |
Tạo hình bằng các vạt tại chỗ đơn giản |
P1 |
37.8D05.0573 |
Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền |
1933 |
03.3821.0216 |
3.3821 |
Cắt lọc tổ chức hoại tử hoặc cắt lọc vết thương đơn giản |
T2 |
37.8B00.0216 |
Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài < l0 cm |
1934 |
03.3824.0575 |
3.3824 |
Vá da dầy toàn bộ, diện tích dưới 10cm² |
P2 |
37.8D05.0575 |
Phẫu thuật vá da nhỏ diện tích < 10 cm2 |
1935 |
03.3825.0217 |
3.3825 |
Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm |
T2 |
37.8B00.0217 |
Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài ≥ l0 cm |
1936 |
03.3825.0219 |
3.3825 |
Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm |
T2 |
37.8B00.0219 |
Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài ≥ l0 cm |
1937 |
03.3826.0075 |
3.3826 |
Thay băng, cắt chỉ vết mổ |
T3 |
37.8B00.0075 |
Cắt chỉ |
1938 |
03.3826.0200 |
3.3826 |
Thay băng, cắt chỉ vết mổ |
T3 |
37.8B00.0200 |
Thay băng vết thương/ mổ chiều dài≤ 15cm |
1939 |
03.3826.0201 |
3.3826 |
Thay băng, cắt chỉ vết mổ |
T3 |
37.8B00.0201 |
Thay băng vết thương/ mổ chiều dài trên 15cm đến 30 cm |
1940 |
03.3826.0202 |
3.3826 |
Thay băng, cắt chỉ vết mổ |
T3 |
37.8B00.0202 |
Thay băng vết thương/ mổ chiều dài từ trên 30 cm đến 50 cm |
1941 |
03.3826.0203 |
3.3826 |
Thay băng, cắt chỉ vết mổ |
T3 |
37.8B00.0203 |
Thay băng vết thương/ mổ chiều dài < 30 cm nhiễm trùng |
1942 |
03.3826.0204 |
3.3826 |
Thay băng, cắt chỉ vết mổ |
T3 |
37.8B00.0204 |
Thay băng vết thương/ mổ chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng |
1943 |
03.3826.0205 |
3.3826 |
Thay băng, cắt chỉ vết mổ |
T3 |
37.8B00.0205 |
Thay băng vết thương/ mổ chiều dài > 50cm nhiễm trùng |
1944 |
03.3827.0216 |
3.3827 |
Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm |
T3 |
37.8B00.0216 |
Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài < l0 cm |
1945 |
03.3827.0218 |
3.3827 |
Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm |
T3 |
37.8B00.0218 |
Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài < l0 cm |
1946 |
03.3830.0529 |
3.3830 |
Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng |
T1 |
37.8D05.0529 |
Nắn, bó bột xương đùi/ chậu/ cột sống (bột liền) |
1947 |
03.3830.0530 |
3.3830 |
Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng |
T1 |
37.8D05.0530 |
Nắn, bó bột xương đùi/ chậu/ cột sống (bột tự cán) |
1948 |
03.3831.0525 |
3.3831 |
Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ O |
T1 |
37.8D05.0525 |
Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột liền) |
1949 |
03.3831.0526 |
3.3831 |
Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ O |
T1 |
37.8D05.0526 |
Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột tự cán) |
1950 |
03.3832.0525 |
3.3832 |
Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ X |
T1 |
37.8D05.0525 |
Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột liền) |
1951 |
03.3832.0526 |
3.3832 |
Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ X |
T1 |
37.8D05.0526 |
Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột tự cán) |
1952 |
03.3833.0529 |
3.3833 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi |
T1 |
37.8D05.0529 |
Nắn, bó bột xương đùi/ chậu/ cột sống (bột liền) |
1953 |
03.3833.0530 |
3.3833 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi |
T1 |
37.8D05.0530 |
Nắn, bó bột xương đùi/ chậu/ cột sống (bột tự cán) |
1954 |
03.3834.0529 |
3.3834 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa xương đùi |
T1 |
37.8D05.0529 |
Nắn, bó bột xương đùi/ chậu/ cột sống (bột liền) |
1955 |
03.3834.0530 |
3.3834 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa xương đùi |
T1 |
37.8D05.0530 |
Nắn, bó bột xương đùi/ chậu/ cột sống (bột tự cán) |
1956 |
03.3835.0529 |
3.3835 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi |
T1 |
37.8D05.0529 |
Nắn, bó bột xương đùi/ chậu/ cột sống (bột liền) |
1957 |
03.3835.0530 |
3.3835 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi |
T1 |
37.8D05.0530 |
Nắn, bó bột xương đùi/ chậu/ cột sống (bột tự cán) |
1958 |
03.3836.0523 |
3.3836 |
Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh |
T1 |
37.8D05.0523 |
Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh (bột liền) |
1959 |
03.3836.0524 |
3.3836 |
Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh |
T1 |
37.8D05.0524 |
Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh (bột tự cán) |
1960 |
03.3838.0529 |
3.3838 |
Nắn, bó bột cột sống |
T1 |
37.8D05.0529 |
Nắn, bó bột xương đùi/ chậu/ cột sống (bột liền) |
1961 |
03.3838.0530 |
3.3838 |
Nắn, bó bột cột sống |
T1 |
37.8D05.0530 |
Nắn, bó bột xương đùi/ chậu/ cột sống (bột tự cán) |
1962 |
03.3839.0517 |
3.3839 |
Nắn, bó bột trật khớp vai |
T1 |
37.8D05.0517 |
Nắn trật khớp vai (bột liền) |
1963 |
03.3839.0518 |
3.3839 |
Nắn, bó bột trật khớp vai |
T1 |
37.8D05.0518 |
Nắn trật khớp vai (bột tự cán) |
1964 |
03.3841.0527 |
3.3841 |
Nắn, bó bột gẫy 1/3 trên thân xương cánh tay |
T1 |
37.8D05.0527 |
Nắn, bó bột xương cánh tay (bột liền) |
1965 |
03.3841.0528 |
3.3841 |
Nắn, bó bột gẫy 1/3 trên thân xương cánh tay |
T1 |
37.8D05.0528 |
Nắn, bó bột xương cánh tay (bột tự cán) |
1966 |
03.3842.0527 |
3.3842 |
Nắn, bó bột gẫy 1/3 giữa thân xương cánh tay |
T1 |
37.8D05.0527 |
Nắn, bó bột xương cánh tay (bột liền) |
1967 |
03.3842.0528 |
3.3842 |
Nắn, bó bột gẫy 1/3 giữa thân xương cánh tay |
T1 |
37.8D05.0528 |
Nắn, bó bột xương cánh tay (bột tự cán) |
1968 |
03.3843.0527 |
3.3843 |
Nắn, bó bột gẫy 1/3 dưới thân xương cánh tay |
T1 |
37.8D05.0527 |
Nắn, bó bột xương cánh tay (bột liền) |
1969 |
03.3843.0528 |
3.3843 |
Nắn, bó bột gẫy 1/3 dưới thân xương cánh tay |
T1 |
37.8D05.0528 |
Nắn, bó bột xương cánh tay (bột tự cán) |
1970 |
03.3844.0515 |
3.3844 |
Nắn, bó bột trật khớp khuỷu |
T1 |
37.8D05.0515 |
Nắn trật khớp khuỷu tay/ khớp xương đòn/ khớp hàm (bột liền) |
1971 |
03.3844.0516 |
3.3844 |
Nắn, bó bột trật khớp khuỷu |
T1 |
37.8D05.0516 |
Nắn trật khớp khuỷu tay/ khớp xương đòn/ khớp hàm (bột tự cán) |
1972 |
03.3845.0515 |
3.3845 |
Nắn bó bột gãy và trật khớp khuỷu |
T1 |
37.8D05.0515 |
Nắn trật khớp khuỷu tay/ khớp xương đòn/ khớp hàm (bột liền) |
1973 |
03.3845.0516 |
3.3845 |
Nắn bó bột gãy và trật khớp khuỷu |
T1 |
37.8D05.0516 |
Nắn trật khớp khuỷu tay/ khớp xương đòn/ khớp hàm (bột tự cán) |
1974 |
03.3846.0515 |
3.3846 |
Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay |
T1 |
37.8D05.0515 |
Nắn trật khớp khuỷu tay/ khớp xương đòn/ khớp hàm (bột liền) |
1975 |
03.3846.0516 |
3.3846 |
Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay |
T1 |
37.8D05.0516 |
Nắn trật khớp khuỷu tay/ khớp xương đòn/ khớp hàm (bột tự cán) |
1976 |
03.3847.0527 |
3.3847 |
Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay |
T1 |
37.8D05.0527 |
Nắn, bó bột xương cánh tay (bột liền) |
1977 |
03.3847.0528 |
3.3847 |
Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay |
T1 |
37.8D05.0528 |
Nắn, bó bột xương cánh tay (bột tự cán) |
1978 |
03.3848.0527 |
3.3848 |
Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ 3 và độ 1V |
T1 |
37.8D05.0527 |
Nắn, bó bột xương cánh tay (bột liền) |
1979 |
03.3848.0528 |
3.3848 |
Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ 3 và độ 1V |
T1 |
37.8D05.0528 |
Nắn, bó bột xương cánh tay (bột tự cán) |
1980 |
03.3849.0521 |
3.3849 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay |
T1 |
37.8D05.0521 |
Nắn, bó bột gãy xương cẳng tay (bột liền) |
1981 |
03.3849.0522 |
3.3849 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay |
T1 |
37.8D05.0522 |
Nắn, bó bột gãy xương cẳng tay (bột tự cán) |
1982 |
03.3850.0521 |
3.3850 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữahai xương cẳng tay |
T1 |
37.8D05.0521 |
Nắn, bó bột gãy xương cẳng tay (bột liền) |
1983 |
03.3850.0522 |
3.3850 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữahai xương cẳng tay |
T1 |
37.8D05.0522 |
Nắn, bó bột gãy xương cẳng tay (bột tự cán) |
1984 |
03.3851.0521 |
3.3851 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay |
T1 |
37.8D05.0521 |
Nắn, bó bột gãy xương cẳng tay (bột liền) |
1985 |
03.3851.0522 |
3.3851 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay |
T1 |
37.8D05.0522 |
Nắn, bó bột gãy xương cẳng tay (bột tự cán) |
1986 |
03.3852.0521 |
3.3852 |
Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay |
T1 |
37.8D05.0521 |
Nắn, bó bột gãy xương cẳng tay (bột liền) |
1987 |
03.3852.0522 |
3.3852 |
Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay |
T1 |
37.8D05.0522 |
Nắn, bó bột gãy xương cẳng tay (bột tự cán) |
1988 |
03.3853.0521 |
3.3853 |
Nắn, bó bột gãy Pouteau-Colles |
T1 |
37.8D05.0521 |
Nắn, bó bột gãy xương cẳng tay (bột liền) |
1989 |
03.3853.0522 |
3.3853 |
Nắn, bó bột gãy Pouteau-Colles |
T1 |
37.8D05.0522 |
Nắn, bó bột gãy xương cẳng tay (bột tự cán) |
1990 |
03.3854.0519 |
3.3854 |
Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay |
T2 |
37.8D05.0519 |
Nắn, bó bột bàn chân/ bàn tay (bột liền) |
1991 |
03.3854.0520 |
3.3854 |
Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay |
T2 |
37.8D05.0520 |
Nắn, bó bột bàn chân/ bàn tay (bột tự cán) |
1992 |
03.3855.0511 |
3.3855 |
Nắn, bó bột trật khớp háng |
T1 |
37.8D05.0511 |
Nắn trật khớp háng (bột liền) |
1993 |
03.3855.0512 |
3.3855 |
Nắn, bó bột trật khớp háng |
T1 |
37.8D05.0512 |
Nắn trật khớp háng (bột tự cán) |
1994 |
03.3856.0513 |
3.3856 |
Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng |
T1 |
37.8D05.0513 |
Nắn trật khớp khuỷu chân/ khớp cổ chân/ khớp gối (bột liền) |
1995 |
03.3856.0514 |
3.3856 |
Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng |
T1 |
37.8D05.0514 |
Nắn trật khớp khuỷu chân/ khớp cổ chân/ khớp gối (bột tự cán) |
1996 |
03.3857.0525 |
3.3857 |
Nắn, bó bột gãy mâm chày |
T1 |
37.8D05.0525 |
Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột liền) |
1997 |
03.3857.0526 |
3.3857 |
Nắn, bó bột gãy mâm chày |
T1 |
37.8D05.0526 |
Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột tự cán) |
1998 |
03.3858.0529 |
3.3858 |
Nắn, bó bộtgãy xương chậu |
T1 |
37.8D05.0529 |
Nắn, bó bột xương đùi/ chậu/ cột sống (bột liền) |
1999 |
03.3858.0530 |
3.3858 |
Nắn, bó bộtgãy xương chậu |
T1 |
37.8D05.0530 |
Nắn, bó bột xương đùi/ chậu/ cột sống (bột tự cán) |
2000 |
03.3859.0529 |
3.3859 |
Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi |
T1 |
37.8D05.0529 |
Nắn, bó bột xương đùi/ chậu/ cột sống (bột liền) |
2001 |
03.3859.0530 |
3.3859 |
Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi |
T1 |
37.8D05.0530 |
Nắn, bó bột xương đùi/ chậu/ cột sống (bột tự cán) |
2002 |
03.3860.0511 |
3.3860 |
Nắn, cố định trật khớp háng không có chỉ định phẫu thuật |
T1 |
37.8D05.0511 |
Nắn trật khớp háng (bột liền) |
2003 |
03.3860.0512 |
3.3860 |
Nắn, cố định trật khớp háng không có chỉ định phẫu thuật |
T1 |
37.8D05.0512 |
Nắn trật khớp háng (bột tự cán) |
2004 |
03.3861.0529 |
3.3861 |
Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi |
T1 |
37.8D05.0529 |
Nắn, bó bột xương đùi/ chậu/ cột sống (bột liền) |
2005 |
03.3861.0530 |
3.3861 |
Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi |
T1 |
37.8D05.0530 |
Nắn, bó bột xương đùi/ chậu/ cột sống (bột tự cán) |
2006 |
03.3862.0533 |
3.3862 |
Bó bột ống trong gãy xương bánh chè |
T2 |
37.8D05.0533 |
Nắn, bó vỡ xương bánh chè không có chỉ định mổ |
2007 |
03.3863.0513 |
3.3863 |
Nắn, bó bột trật khớp gối |
T2 |
37.8D05.0513 |
Nắn trật khớp khuỷu chân/ khớp cổ chân/ khớp gối (bột liền) |
2008 |
03.3863.0514 |
3.3863 |
Nắn, bó bột trật khớp gối |
T2 |
37.8D05.0514 |
Nắn trật khớp khuỷu chân/ khớp cổ chân/ khớp gối (bột tự cán) |
2009 |
03.3864.0525 |
3.3864 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân |
T1 |
37.8D05.0525 |
Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột liền) |
2010 |
03.3864.0526 |
3.3864 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân |
T1 |
37.8D05.0526 |
Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột tự cán) |
2011 |
03.3865.0525 |
3.3865 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân |
T1 |
37.8D05.0525 |
Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột liền) |
2012 |
03.3865.0526 |
3.3865 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân |
T1 |
37.8D05.0526 |
Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột tự cán) |
2013 |
03.3866.0525 |
3.3866 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân |
T1 |
37.8D05.0525 |
Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột liền) |
2014 |
03.3866.0526 |
3.3866 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân |
T1 |
37.8D05.0526 |
Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột tự cán) |
2015 |
03.3867.0525 |
3.3867 |
Nắn, bó bột gãy xương chày |
T1 |
37.8D05.0525 |
Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột liền) |
2016 |
03.3867.0526 |
3.3867 |
Nắn, bó bột gãy xương chày |
T1 |
37.8D05.0526 |
Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột tự cán) |
2017 |
03.3868.0525 |
3.3868 |
Nắn, bó bột gãy Dupuytren |
T1 |
37.8D05.0525 |
Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột liền) |
2018 |
03.3868.0526 |
3.3868 |
Nắn, bó bột gãy Dupuytren |
T1 |
37.8D05.0526 |
Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột tự cán) |
2019 |
03.3869.0521 |
3.3869 |
Nắn, bó bột gãy Monteggia |
T1 |
37.8D05.0521 |
Nắn, bó bột gãy xương cẳng tay (bột liền) |
2020 |
03.3869.0522 |
3.3869 |
Nắn, bó bột gãy Monteggia |
T1 |
37.8D05.0522 |
Nắn, bó bột gãy xương cẳng tay (bột tự cán) |
2021 |
03.3870.0519 |
3.3870 |
Nắn, bó bột gãy xương bàn chân |
T1 |
37.8D05.0519 |
Nắn, bó bột bàn chân/ bàn tay (bột liền) |
2022 |
03.3870.0520 |
3.3870 |
Nắn, bó bột gãy xương bàn chân |
T1 |
37.8D05.0520 |
Nắn, bó bột bàn chân/ bàn tay (bột tự cán) |
2023 |
03.3871.0532 |
3.3871 |
Nắn, bó bột gẫy xương gót |
T1 |
37.8D05.0532 |
Nắn, bó gẫy xương gót |
2024 |
03.3872.0519 |
3.3872 |
Nắn, bó bột gãy xương ngón chân |
T2 |
37.8D05.0519 |
Nắn, bó bột bàn chân/ bàn tay (bột liền) |
2025 |
03.3872.0520 |
3.3872 |
Nắn, bó bột gãy xương ngón chân |
T2 |
37.8D05.0520 |
Nắn, bó bột bàn chân/ bàn tay (bột tự cán) |
2026 |
03.3873.0515 |
3.3873 |
Nắn, bó bột trật khớp xương đòn |
T2 |
37.8D05.0515 |
Nắn trật khớp khuỷu tay/ khớp xương đòn/ khớp hàm (bột liền) |
2027 |
03.3873.0516 |
3.3873 |
Nắn, bó bột trật khớp xương đòn |
T2 |
37.8D05.0516 |
Nắn trật khớp khuỷu tay/ khớp xương đòn/ khớp hàm (bột tự cán) |
2028 |
03.3874.0515 |
3.3874 |
Nắn, cố định trật khớp hàm |
T1 |
37.8D05.0515 |
Nắn trật khớp khuỷu tay/ khớp xương đòn/ khớp hàm (bột liền) |
2029 |
03.3874.0516 |
3.3874 |
Nắn, cố định trật khớp hàm |
T1 |
37.8D05.0516 |
Nắn trật khớp khuỷu tay/ khớp xương đòn/ khớp hàm (bột tự cán) |
2030 |
03.3875.0513 |
3.3875 |
Nắn, bó bột trật khớp cổ chân |
T2 |
37.8D05.0513 |
Nắn trật khớp khuỷu chân/ khớp cổ chân/ khớp gối (bột liền) |
2031 |
03.3875.0514 |
3.3875 |
Nắn, bó bột trật khớp cổ chân |
T2 |
37.8D05.0514 |
Nắn trật khớp khuỷu chân/ khớp cổ chân/ khớp gối (bột tự cán) |
2032 |
03.3879.0407 |
3.3879 |
Cắt u máu trong xương |
P1 |
37.8D05.0407 |
Phẫu thuật u máu các vị trí |
2033 |
03.3880.0548 |
3.3880 |
Bắt vít qua khớp |
P1 |
37.8D05.0548 |
Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cố định |
2034 |
03.3882.0568 |
3.3882 |
Tạo hình thân đốt sống qua da bằng đổ cement |
P1 |
37.8D05.0568 |
Phẫu thuật tạo hình thân đốt sống bằng phương pháp bơm xi măng |
2035 |
03.3883.0555 |
3.3883 |
Phẫu thuật kéo dài chi |
P1 |
37.8D05.0555 |
Phẫu thuật kéo dài chi |
2036 |
03.3884.0573 |
3.3884 |
Đục nạo xương viêm và chuyển vạt che phủ |
P1 |
37.8D05.0573 |
Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền |
2037 |
03.3886.0553 |
3.3886 |
Ghép trong mất đoạn xương |
P1 |
37.8D05.0553 |
Phẫu thuật ghép xương |
2038 |
03.3887.0556 |
3.3887 |
Phẫu thuật điều trị can lệch, có kết hợp xương |
P1 |
37.8D05.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít |
2039 |
03.3889.0556 |
3.3889 |
Kết hợp xương bằng đinh Sign không mở ổ gãy |
P1 |
37.8D05.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít |
2040 |
03.3892.0553 |
3.3892 |
Gia cố xương bằng vật liệu nhân tạo |
P1 |
37.8D05.0553 |
Phẫu thuật ghép xương |
2041 |
03.3894.0573 |
3.3894 |
Chuyểnxoay vạt da, cơ ghép có cuống mạch liềnkhông nối |
P1 |
37.8D05.0573 |
Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền |
2042 |
03.3896.0344 |
3.3896 |
Phẫu thuật giải áp thần kinh ngoại biên |
P1 |
37.8D03.0344 |
Phẫu thuật giải áp thần kinh |
2043 |
03.3900.0563 |
3.3900 |
Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật |
P2 |
37.8D05.0563 |
Rút đinh/ tháo phương tiện kết hợp xương |
2044 |
03.3901.0563 |
3.3901 |
Rút đinh các loại |
P3 |
37.8D05.0563 |
Rút đinh/ tháo phương tiện kết hợp xương |
2045 |
03.3905.0563 |
3.3905 |
Rút chỉ thép xương ức |
P2 |
37.8D05.0563 |
Rút đinh/ tháo phương tiện kết hợp xương |
2046 |
03.3907.0573 |
3.3907 |
Chuyểnxoay vạt da ghép có cuống mạch liềnkhông nối |
P1 |
37.8D05.0573 |
Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền |
2047 |
03.3908.0573 |
3.3908 |
Tạo hình bằng các vạt tự do đa dạng đơn giản |
P1 |
37.8D05.0573 |
Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền |
2048 |
03.3909.0505 |
3.3909 |
Chích rạch áp xe nhỏ |
TD |
37.8D05.0505 |
Chích rạch nhọt, Apxe nhỏ dẫn lưu |
2049 |
03.3910.0505 |
3.3910 |
Chích hạch viêm mủ |
TD |
37.8D05.0505 |
Chích rạch nhọt, Apxe nhỏ dẫn lưu |
2050 |
03.3913.1048 |
3.3913 |
Cắt nang giáp móng |
P1 |
37.8D09.1048 |
Cắt u nang giáp móng |
2051 |
03.3917.0980 |
3.3917 |
Cắt rò xoang lê |
P1 |
37.8D08.0980 |
Phẫu thuật rò xoang lê |
2052 |
03.3919.0400 |
3.3919 |
Phẫu thuật lấy dị vật lồng ngực, ổ bụng |
P1 |
37.8D05.0400 |
Phẫu thuật thăm dò ngoài màng tim/ thăm dò lồng ngực |
2053 |
03.3919.0491 |
3.3919 |
Phẫu thuật lấy dị vật lồng ngực, ổ bụng |
P1 |
37.8D05.0491 |
Phẫu thuật thăm dò ổ bụng/ mở thông dạ dày/ mở thông hổng tràng/ làm hậu môn nhân tạo |
2054 |
03.3927.0973 |
3.3927 |
Phẫu thuật nội soi lấy u nền sọ |
PD |
37.8D08.0973 |
Phẫu thuật nội soi lấy u/điều trị rò dịch não tuỷ, thoát vị nền sọ |
2055 |
03.3928.0973 |
3.3928 |
Phẫu thuật nội soi điều trị rò dịch não tuỷ nền sọ |
PD |
37.8D08.0973 |
Phẫu thuật nội soi lấy u/điều trị rò dịch não tuỷ, thoát vị nền sọ |
2056 |
03.3929.0973 |
3.3929 |
Phẫu thuật nội soi điều trị thoát vị nền sọ |
PD |
37.8D08.0973 |
Phẫu thuật nội soi lấy u/điều trị rò dịch não tuỷ, thoát vị nền sọ |
2057 |
03.3930.0357 |
3.3930 |
Phẫu thuật nội soi cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân |
P1 |
37.8D04.0357 |
Phẫu thuật loại 1 mổ mở tuyến nội tiết không dùng dao siêu âm |
2058 |
03.3930.0358 |
3.3930 |
Phẫu thuật nội soi cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân |
P1 |
37.8D04.0358 |
Phẫu thuật loại 1 mổ nội soi tuyến nội tiết có dùng dao siêu âm |
2059 |
03.3931.0357 |
3.3931 |
Phẫu thuật nội soi cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân độc |
P1 |
37.8D04.0357 |
Phẫu thuật loại 1 mổ mở tuyến nội tiết không dùng dao siêu âm |
2060 |
03.3931.0358 |
3.3931 |
Phẫu thuật nội soi cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân độc |
P1 |
37.8D04.0358 |
Phẫu thuật loại 1 mổ nội soi tuyến nội tiết có dùng dao siêu âm |
2061 |
03.3935.0375 |
3.3935 |
Phẫu thuật nội soi tuyến yên qua đường xương bướm |
PD |
37.8D05.0375 |
Phẫu thuật nội soi u tuyến yên |
2062 |
03.3937.0357 |
3.3937 |
Phẫu thuật nội soi cắt nhân độc tuyến giáp |
P1 |
37.8D04.0357 |
Phẫu thuật loại 1 mổ mở tuyến nội tiết không dùng dao siêu âm |
2063 |
03.3937.0358 |
3.3937 |
Phẫu thuật nội soi cắt nhân độc tuyến giáp |
P1 |
37.8D04.0358 |
Phẫu thuật loại 1 mổ nội soi tuyến nội tiết có dùng dao siêu âm |
2064 |
03.3938.0365 |
3.3938 |
Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân |
PD |
37.8D04.0365 |
Phẫu thuật đặc biệt tuyến nội tiết mổ nội soi dùng dao siêu âm |
2065 |
03.3939.0365 |
3.3939 |
Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc |
PD |
37.8D04.0365 |
Phẫu thuật đặc biệt tuyến nội tiết mổ nội soi dùng dao siêu âm |
2066 |
03.3940.0357 |
3.3940 |
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân |
PD |
37.8D04.0357 |
Phẫu thuật loại 1 mổ mở tuyến nội tiết không dùng dao siêu âm |
2067 |
03.3940.0365 |
3.3940 |
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân |
PD |
37.8D04.0365 |
Phẫu thuật đặc biệt tuyến nội tiết mổ nội soi dùng dao siêu âm |
2068 |
03.3941.0357 |
3.3941 |
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc |
PD |
37.8D04.0357 |
Phẫu thuật loại 1 mổ mở tuyến nội tiết không dùng dao siêu âm |
2069 |
03.3941.0365 |
3.3941 |
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc |
PD |
37.8D04.0365 |
Phẫu thuật đặc biệt tuyến nội tiết mổ nội soi dùng dao siêu âm |
2070 |
03.3942.0365 |
3.3942 |
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp |
PD |
37.8D04.0365 |
Phẫu thuật đặc biệt tuyến nội tiết mổ nội soi dùng dao siêu âm |
2071 |
03.3943.0357 |
3.3943 |
Phẫu thuật nội soi cắt gần toàn bộ tuyến giáp trong bệnh basedow |
P1 |
37.8D04.0357 |
Phẫu thuật loại 1 mổ mở tuyến nội tiết không dùng dao siêu âm |
2072 |
03.3943.0358 |
3.3943 |
Phẫu thuật nội soi cắt gần toàn bộ tuyến giáp trong bệnh basedow |
P1 |
37.8D04.0358 |
Phẫu thuật loại 1 mổ nội soi tuyến nội tiết có dùng dao siêu âm |
2073 |
03.3946.0961 |
3.3946 |
Phẫu thuật nội soi mũi xoang cắt u xoang bướm |
PD |
37.8D08.0961 |
Phẫu thuật nội soi cắt bỏ khối u vùng mũi xoang |
2074 |
03.3947.0963 |
3.3947 |
Phẫu thuật nội soi cắt u xơ vòm mũi họng |
P1 |
37.8D08.0963 |
Phẫu thuật nội soi cắt bỏ u xơ mạch vòm mũi họng |
2075 |
03.3951.0873 |
3.3951 |
Phẫu thuật nội soi cắt dây thần kinh Vidien |
P1 |
37.8D08.0873 |
Cắt dây thần kinh Vidien qua nội soi |
2076 |
03.3955.0970 |
3.3955 |
Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn mũi |
P1 |
37.8D08.0970 |
Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn mũi |
2077 |
03.3956.0969 |
3.3956 |
Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn dưới |
P2 |
37.8D08.0969 |
Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi dưới |
2078 |
03.3957.0975 |
3.3957 |
Phẫu thuật nội soi mũi xoang dẫn lưu u nhầy |
P2 |
37.8D08.0975 |
Phẫu thuật nội soi mở dẫn lưu/ cắt bỏ u nhày xoang |
2079 |
03.3958.0969 |
3.3958 |
Phẫu thuật nội soi cuốn giữa và cuốn dưới |
P2 |
37.8D08.0969 |
Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi dưới |
2080 |
03.3959.0918 |
3.3959 |
Phẫu thuật nội soi mở sàng-hàm, cắt polyp mũi |
P2 |
37.8D08.0918 |
Nội soi cắt polype mũi gây mê |
2081 |
03.3960.0970 |
3.3960 |
Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn |
P2 |
37.8D08.0970 |
Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn mũi |
2082 |
03.3961.0958 |
3.3961 |
Phẫu thuật nội soi nạo V.A |
P2 |
37.8D08.0958 |
Phẫu thuật nạo V.A nội soi |
2083 |
03.3969.0413 |
3.3969 |
Phẫu thuật nội soi cắt một phân thùy phổi |
P1 |
37.8D05.0413 |
Phẫu thuật nội soi ngực bệnh lý/ chấn thương |
2084 |
03.3970.0413 |
3.3970 |
Phẫu thuật nội soi cắt kén, nang phổi |
PD |
37.8D05.0413 |
Phẫu thuật nội soi ngực bệnh lý/ chấn thương |
2085 |
03.3974.0447 |
3.3974 |
Phẫu thuật nội soi điều tri thực quản đôi |
PD |
37.8D05.0447 |
Phẫu thuật nội soi tạo hình thực quản |
2086 |
03.3975.0412 |
3.3975 |
Phẫu thuật nội soi cắt u trung thất |
PD |
37.8D05.0412 |
Phẫu thuật nội soi cắt u trung thất |
2087 |
03.3979.0443 |
3.3979 |
Phẫu thuật nội soi lồng ngực điều trị teo thực quản: nối ngay |
P1 |
37.8D05.0443 |
Phẫu thuật cắt thực quản qua nội soi ngực và bụng |
2088 |
03.3980.0447 |
3.3980 |
Phẫu thuật nội soi lồng ngực điều trị rò khí-thực quản |
P1 |
37.8D05.0447 |
Phẫu thuật nội soi tạo hình thực quản |
2089 |
03.3981.0443 |
3.3981 |
Phẫu thuật nội soi lồng ngực cắt nối thực quản điều trị hẹp thực quản |
P1 |
37.8D05.0443 |
Phẫu thuật cắt thực quản qua nội soi ngực và bụng |
2090 |
03.3999.0445 |
3.3999 |
Phẫu thuật nội soi chống trào ngược dạ dày thực quản |
P1 |
37.8D05.0445 |
Phẫu thuật nội soi điều trị trào ngược thực quản, dạ dày |
2091 |
03.4000.0443 |
3.4000 |
Phẫu thuật nội soi cắt thực quản do bệnh lành tính qua nội soi ngực-bụng |
PD |
37.8D05.0443 |
Phẫu thuật cắt thực quản qua nội soi ngực và bụng |
2092 |
03.4001.0447 |
3.4001 |
Phẫu thuật nội soi tạo hình thực quản bằng dạ dày |
PD |
37.8D05.0447 |
Phẫu thuật nội soi tạo hình thực quản |
2093 |
03.4002.0447 |
3.4002 |
Phẫu thuật nội soi tạo hình thực quản bằng đại tràng |
PD |
37.8D05.0447 |
Phẫu thuật nội soi tạo hình thực quản |
2094 |
03.4003.0450 |
3.4003 |
Phẫu thuật nội soi điều trị ống tiêu hoá đôi (dạ dày, ruột) |
P1 |
37.8D05.0450 |
Phẫu thuật nội soi cắt dạ dày |
2095 |
03.4004.0457 |
3.4004 |
Phẫu thuật nội soi điều trị tắc tá tràng |
P1 |
37.8D05.0457 |
Phẫu thuật nội soi cắt nối ruột |
2096 |
03.4005.0457 |
3.4005 |
Phẫu thuật nội soi điều trị xoắn trung tràng |
P1 |
37.8D05.0457 |
Phẫu thuật nội soi cắt nối ruột |
2097 |
03.4007.0457 |
3.4007 |
Phẫu thuật nội soi điều trị tắc ruột phân su |
P1 |
37.8D05.0457 |
Phẫu thuật nội soi cắt nối ruột |
2098 |
03.4009.0457 |
3.4009 |
Phẫu thuật nội soi điều trị lồng ruột |
P1 |
37.8D05.0457 |
Phẫu thuật nội soi cắt nối ruột |
2099 |
03.4011.0490 |
3.4011 |
Phẫu thuật nội soi cắt u nang mạc nối lớn |
P1 |
37.8D05.0490 |
Phẫu thuật nội soi cắt u trong ổ bụng |
2100 |
03.4012.0467 |
3.4012 |
Phẫu thuật nội soi cắt hạ phân thuỳ gan, u gan nhỏ |
P1 |
37.8D05.0467 |
Phẫu thuật nội soi cắt gan |
2101 |
03.4013.0470 |
3.4013 |
Phẫu thuật nội soi điều trị apxe gan |
P2 |
37.8D05.0470 |
Phẫu thuật nội soi điều trị bệnh lý gan mật khác |
2102 |
03.4014.0470 |
3.4014 |
Phẫu thuật nội soi điều trị nang gan đơn thuần |
P2 |
37.8D05.0470 |
Phẫu thuật nội soi điều trị bệnh lý gan mật khác |
2103 |
03.4016.0485 |
3.4016 |
Phẫu thuật nội soi cắt lách |
P1 |
37.8D05.0485 |
Phẫu thuật nội soi cắt lách |
2104 |
03.4020.0477 |
3.4020 |
Phẫu thuật nội soi cắt nang ống mật chủ, nối ống gan chung-ruột |
P1 |
37.8D05.0477 |
Phẫu thuật nội soi cắt nang ống mật chủ |
2105 |
03.4021.0473 |
3.4021 |
Phẫu thuật nội soi cắt túi mật |
P2 |
37.8D05.0473 |
Phẫu thuật nội soi cắt túi mật |
2106 |
03.4022.0476 |
3.4022 |
Phẫu thuật nội soi cắt túi mật, mở ống mật chủ lấy sỏi, đặt dẫn lưu Kehr |
P1 |
37.8D05.0476 |
Phẫu thuật nội soi cắt túi mật - mở ống mật chủ lấy sỏi và nối mật - ruột |
2107 |
03.4023.0478 |
3.4023 |
Phẫu thuật nội soi dẫn lưu túi mật/đường mật ngoài gan |
P2 |
37.8D05.0478 |
Phẫu thuật nội soi lấy sỏi mật hay dị vật đường mật |
2108 |
03.4024.0477 |
3.4024 |
Phẫu thuật nội soi điều trị teo mật |
PD |
37.8D05.0477 |
Phẫu thuật nội soi cắt nang ống mật chủ |
2109 |
03.4026.0502 |
3.4026 |
Phẫu thuật nội soi mở thông dạ dày |
P2 |
37.8D05.0502 |
Mở thông dạ dày qua nội soi |
2110 |
03.4027.0452 |
3.4027 |
Phẫu thuật nội soi cắt dây thần kinh X |
P1 |
37.8D05.0452 |
Phẫu thuật nội soi cắt dây thần kinh X trong điều trị loét dạ dầy |
2111 |
03.4028.0445 |
3.4028 |
Phẫu thuật nội soi kỹ thuật Heller điều trị co thắt tâm vị |
P1 |
37.8D05.0445 |
Phẫu thuật nội soi điều trị trào ngược thực quản, dạ dày |
2112 |
03.4030.0450 |
3.4030 |
Phẫu thuật nội soi điều trị xoắn dạ dày có kèm cắt dạ dày |
P1 |
37.8D05.0450 |
Phẫu thuật nội soi cắt dạ dày |
2113 |
03.4031.0450 |
3.4031 |
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ dạ dày |
P1 |
37.8D05.0450 |
Phẫu thuật nội soi cắt dạ dày |
2114 |
03.4032.0450 |
3.4032 |
Phẫu thuật nội soi cắt 2/3 dạ dày |
P1 |
37.8D05.0450 |
Phẫu thuật nội soi cắt dạ dày |
2115 |
03.4033.0450 |
3.4033 |
Phẫu thuật nội soi cắt 3/4 dạ dày |
P1 |
37.8D05.0450 |
Phẫu thuật nội soi cắt dạ dày |
2116 |
03.4034.0450 |
3.4034 |
Phẫu thuật nội soi cắt bán phần dạ dày cực dưới do ung thư kèm vét hạch hệ thống |
PD |
37.8D05.0450 |
Phẫu thuật nội soi cắt dạ dày |
2117 |
03.4035.0450 |
3.4035 |
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ dạ dày, vét hạch hệ thống |
PD |
37.8D05.0450 |
Phẫu thuật nội soi cắt dạ dày |
2118 |
03.4036.0457 |
3.4036 |
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ đại tràng |
PD |
37.8D05.0457 |
Phẫu thuật nội soi cắt nối ruột |
2119 |
03.4037.0463 |
3.4037 |
Phẫu thuật nội soi cắt đoạn trực tràng do ung thư |
P1 |
37.8D05.0463 |
Phẫu thuật nội soi ung thư đại/ trực tràng |
2120 |
03.4038.0457 |
3.4038 |
Phẫu thuật nội soi cắt cụt trực tràng đường bụng, đường tầng sinh môn |
P1 |
37.8D05.0457 |
Phẫu thuật nội soi cắt nối ruột |
2121 |
03.4039.0457 |
3.4039 |
Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng giữ lại cơ tròn |
P1 |
37.8D05.0457 |
Phẫu thuật nội soi cắt nối ruột |
2122 |
03.4040.0457 |
3.4040 |
Phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại tràng |
P1 |
37.8D05.0457 |
Phẫu thuật nội soi cắt nối ruột |
2123 |
03.4041.0457 |
3.4041 |
Phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại tràng ngang, đại tràng sigma nối ngay |
P1 |
37.8D05.0457 |
Phẫu thuật nội soi cắt nối ruột |
2124 |
03.4042.0457 |
3.4042 |
Phẫu thuật nội soi cắt một nửa đại tràng phải hoặc trái |
P1 |
37.8D05.0457 |
Phẫu thuật nội soi cắt nối ruột |
2125 |
03.4044.0419 |
3.4044 |
Phẫu thuật nội soi cắt u sau phúc mạc |
P1 |
37.8D05.0419 |
Phẫu thuật nội soi cắt thận/ u sau phúc mạc |
2126 |
03.4045.0457 |
3.4045 |
Phẫu thuật nội soi cắt u mạc treo có cắt ruột |
P1 |
37.8D05.0457 |
Phẫu thuật nội soi cắt nối ruột |
2127 |
03.4046.0490 |
3.4046 |
Phẫu thuật nội soi cắt u mạc treo không cắt ruột |
P1 |
37.8D05.0490 |
Phẫu thuật nội soi cắt u trong ổ bụng |
2128 |
03.4047.0443 |
3.4047 |
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ thực quản do ung thư, tạo hình thực quản |
PD |
37.8D05.0443 |
Phẫu thuật cắt thực quản qua nội soi ngực và bụng |
2129 |
03.4048.0457 |
3.4048 |
Phẫu thuật nội soi phình đại tràng bẩm sinh trẻ lớn |
P1 |
37.8D05.0457 |
Phẫu thuật nội soi cắt nối ruột |
2130 |
03.4049.0457 |
3.4049 |
Phẫu thuật nội soi phình đại tràng bẩm sinh trẻ sơ sinh |
P1 |
37.8D05.0457 |
Phẫu thuật nội soi cắt nối ruột |
2131 |
03.4050.0457 |
3.4050 |
Cắt đoạn đại tràng nội soi, nối tay |
P1 |
37.8D05.0457 |
Phẫu thuật nội soi cắt nối ruột |
2132 |
03.4051.0457 |
3.4051 |
Cắt đại trực tràng nội soi, nối máy |
P1 |
37.8D05.0457 |
Phẫu thuật nội soi cắt nối ruột |
2133 |
03.4052.0457 |
3.4052 |
Phẫu thuật nôi soi vỡ đại tràng |
P1 |
37.8D05.0457 |
Phẫu thuật nội soi cắt nối ruột |
2134 |
03.4054.0457 |
3.4054 |
Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng chậu hôngđiều trị sa đại tràng chậu hông (Sigmoidocele) |
P1 |
37.8D05.0457 |
Phẫu thuật nội soi cắt nối ruột |
2135 |
03.4055.0457 |
3.4055 |
Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng cao |
P1 |
37.8D05.0457 |
Phẫu thuật nội soi cắt nối ruột |
2136 |
03.4056.0457 |
3.4056 |
Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng + tầng sinh môn (PT milor) |
P1 |
37.8D05.0457 |
Phẫu thuật nội soi cắt nối ruột |
2137 |
03.4057.0457 |
3.4057 |
Phẫu thuật nội soi u bóng trực tràng/ dị dạng hậu môn |
P1 |
37.8D05.0457 |
Phẫu thuật nội soi cắt nối ruột |
2138 |
03.4059.0457 |
3.4059 |
Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng nối mỏy qua nội soi ổ bụng |
P1 |
37.8D05.0457 |
Phẫu thuật nội soi cắt nối ruột |
2139 |
03.4060.0463 |
3.4060 |
Phẫu thuật Miles qua nội soi |
P1 |
37.8D05.0463 |
Phẫu thuật nội soi ung thư đại/ trực tràng |
2140 |
03.4061.0457 |
3.4061 |
Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng + bảo tồn cơ thắt |
P1 |
37.8D05.0457 |
Phẫu thuật nội soi cắt nối ruột |
2141 |
03.4062.0461 |
3.4062 |
Phẫu thuật nội soi hạ búng trực tràng + tạo hình hậu môn/ dị dạng 1 thì |
PD |
37.8D05.0461 |
Phẫu thuật dị tật teo hậu môn trực tràng 1 thì |
2142 |
03.4064.0462 |
3.4064 |
Phẫu thuật nội soi sa trực tràng |
P2 |
37.8D05.0462 |
Phẫu thuật nội soi cố định trực tràng |
2143 |
03.4065.0462 |
3.4065 |
Phẫu thuật nội soi khõu treo trực tràng điêu trịsa trực tràng |
P2 |
37.8D05.0462 |
Phẫu thuật nội soi cố định trực tràng |
2144 |
03.4068.0451 |
3.4068 |
Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày |
P1 |
37.8D05.0451 |
Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày |
2145 |
03.4074.0457 |
3.4074 |
Phẫu thuật nội soi vỡ ruột trong chấn thương bụng kín |
P1 |
37.8D05.0457 |
Phẫu thuật nội soi cắt nối ruột |
2146 |
03.4075.0457 |
3.4075 |
Phẫu thuật nội soi lỗ thủng ruột do bệnh lý hoặc vết thương bụng |
P1 |
37.8D05.0457 |
Phẫu thuật nội soi cắt nối ruột |
2147 |
03.4076.0451 |
3.4076 |
Phẫu thuật nội soi điều trị thủng tạng rỗng (trong chấn thương bụng) |
P1 |
37.8D05.0451 |
Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày |
2148 |
03.4077.0457 |
3.4077 |
Phẫu thuật nội soi tắc ruột do dây chằng |
P1 |
37.8D05.0457 |
Phẫu thuật nội soi cắt nối ruột |
2149 |
03.4079.0457 |
3.4079 |
Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa Meckel |
P1 |
37.8D05.0457 |
Phẫu thuật nội soi cắt nối ruột |
2150 |
03.4080.0457 |
3.4080 |
Phẫu thuật nội soi cắt ruột non |
P1 |
37.8D05.0457 |
Phẫu thuật nội soi cắt nối ruột |
2151 |
03.4083.0419 |
3.4083 |
Phẫu thuật nội soi cắt thận |
P1 |
37.8D05.0419 |
Phẫu thuật nội soi cắt thận/ u sau phúc mạc |
2152 |
03.4085.0419 |
3.4085 |
Phẫu thuật nội soi cắt đơn vị thận không chức năng với niệu quản lạc chỗ trong thận niệu quản đôi |
P1 |
37.8D05.0419 |
Phẫu thuật nội soi cắt thận/ u sau phúc mạc |
2153 |
03.4086.0419 |
3.4086 |
Cắt thận bệnh lý lành tính nội soi qua phúc mạc |
P1 |
37.8D05.0419 |
Phẫu thuật nội soi cắt thận/ u sau phúc mạc |
2154 |
03.4087.0419 |
3.4087 |
Cắt thận bệnh lý lành tính nội soi sau phúc mạc |
P1 |
37.8D05.0419 |
Phẫu thuật nội soi cắt thận/ u sau phúc mạc |
2155 |
03.4088.0420 |
3.4088 |
Cắt chỏm nang thận nội soi sau phúc mạc |
P1 |
37.8D05.0420 |
Phẫu thuật nội soi u thượng thận/ nang thận |
2156 |
03.4089.0419 |
3.4089 |
Cắt eo thận móng ngựa qua nội soi |
P1 |
37.8D05.0419 |
Phẫu thuật nội soi cắt thận/ u sau phúc mạc |
2157 |
03.4090.0419 |
3.4090 |
Cắt thận tận gốc qua nội soi ổ bụng hay mổ mở (bướu wilm) |
P1 |
37.8D05.0419 |
Phẫu thuật nội soi cắt thận/ u sau phúc mạc |
2158 |
03.4095.0418 |
3.4095 |
Phẫu thuật nội soi lấy sỏi bể thận qua nội soi sau phúc mạc |
P1 |
37.8D05.0418 |
Phẫu thuật nội soilấy sỏi thận/ sỏi niệu quản/ sỏi bàng quang |
2159 |
03.4096.0420 |
3.4096 |
Phẫu thuật nội soi qua phúc mạc cắt bỏ tuyến thượng thận 1 bên/2 bên |
PD |
37.8D05.0420 |
Phẫu thuật nội soi u thượng thận/ nang thận |
2160 |
03.4097.0420 |
3.4097 |
Phẫu thuật nội soi sau phúc mạc cắt u tuyến thượng thận |
P1 |
37.8D05.0420 |
Phẫu thuật nội soi u thượng thận/ nang thận |
2161 |
03.4098.0418 |
3.4098 |
Phẫu thuật nội soi lấy sỏi niệu quản đoạn trên qua nội soi sau phúc mạc |
P1 |
37.8D05.0418 |
Phẫu thuật nội soilấy sỏi thận/ sỏi niệu quản/ sỏi bàng quang |
2162 |
03.4103.0440 |
3.4103 |
Điều trị sỏi thận bằng phương pháp nội soi ngược dòng bằng ống soi mềm + tán sỏi bằng laser |
PD |
37.8D05.0440 |
Tán sỏi qua nội soi (sỏi thận/ sỏi niệu quản/ sỏi bàng quang) |
2163 |
03.4106.0436 |
3.4106 |
Nội soi đặt sonde JJ |
P3 |
37.8D05.0436 |
Phẫu thuật nội soi đặt Sonde JJ |
2164 |
03.4107.0152 |
3.4107 |
Nội soi tháo sonde JJ |
P3 |
37.8B00.0152 |
Nội soi bàng quang và gắp dị vật hoặc lấy máu cục |
2165 |
03.4108.0440 |
3.4108 |
Tán sỏi niệu quản đoạn giữa và dưới qua nội soi niệu quản ngược dòng bằng ống cứng và máy tán hơi |
P1 |
37.8D05.0440 |
Tán sỏi qua nội soi (sỏi thận/ sỏi niệu quản/ sỏi bàng quang) |
2166 |
03.4109.0440 |
3.4109 |
Tán sỏi niệu quản qua nội soi |
P1 |
37.8D05.0440 |
Tán sỏi qua nội soi (sỏi thận/ sỏi niệu quản/ sỏi bàng quang) |
2167 |
03.4112.0427 |
3.4112 |
Phẫu thuật nội soi cắt bàng quang |
PD |
37.8D05.0427 |
Phẫu thuật nội soi cắt bàng quang, tạo hình bàng quang |
2168 |
03.4114.0426 |
3.4114 |
Nội soi cắt u bàng quang |
P1 |
37.8D05.0426 |
Phẫu thuật nội soi cắt u bàng quang |
2169 |
03.4115.0426 |
3.4115 |
Nội soi cắt u bàng quang tái phát |
P1 |
37.8D05.0426 |
Phẫu thuật nội soi cắt u bàng quang |
2170 |
03.4116.0418 |
3.4116 |
Nội soi lấy sỏi bàng quang |
P1 |
37.8D05.0418 |
Phẫu thuật nội soilấy sỏi thận/ sỏi niệu quản/ sỏi bàng quang |
2171 |
03.4119.0440 |
3.4119 |
Bóp sỏi bàng quang qua nội soi (bóp sỏi cơ học) |
P1 |
37.8D05.0440 |
Tán sỏi qua nội soi (sỏi thận/ sỏi niệu quản/ sỏi bàng quang) |
2172 |
03.4120.0423 |
3.4120 |
Phẫu thuật nội soi điều trị túi sa niệu quản trong bàng quang |
P1 |
37.8D05.0423 |
Phẫu thuật cắt túi sa niệu quản bằng nội soi |
2173 |
03.4121.0433 |
3.4121 |
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến tiền liệt |
P1 |
37.8D05.0433 |
Phẫu thuật cắt tuyến tiền liệt qua nội soi |
2174 |
03.4122.0435 |
3.4122 |
Phẫu thuật nội soi cắt tinh hoàn ẩn trong ổ bụng |
P1 |
37.8D05.0435 |
Phẫu thuật hạ tinh hoàn ẩn,tinh hoàn lạc chỗ/ cắt bỏ tinh hoàn |
2175 |
03.4123.0691 |
3.4123 |
Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn và vét hạch chậu 2 bên |
PD |
37.8D06.0691 |
Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn và vét hạch chậu |
2176 |
03.4124.0701 |
3.4124 |
Phẫu thuật nội soi vét hạch tiểu khung |
P1 |
37.8D06.0701 |
Phẫu thuật nội soi vét hạch tiểu khung |
2177 |
03.4131.0691 |
3.4131 |
Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + vét hạch chậu 2 bên |
PD |
37.8D06.0691 |
Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn và vét hạch chậu |
2178 |
03.4132.0692 |
3.4132 |
Phẫu thuật nội soi cắt ung thư buồng trứng kèm cắt tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + mạc nối lớn |
PD |
37.8D06.0692 |
Phẫu thuật nội soi cắt ung thư buồng trứng kèm cắt tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + mạc nối lớn |
2179 |
03.4133.0702 |
3.4133 |
Phẫu thuật nội soi xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng |
P1 |
37.8D06.0702 |
Phẫu thuật nội soi xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng |
2180 |
03.4134.0690 |
3.4134 |
Phẫu thuật nội soi cắt tử cung bán phần |
P1 |
37.8D06.0690 |
Phẫu thuật nội soi cắt tử cung |
2181 |
03.4135.0690 |
3.4135 |
Phẫu thuật nội soi cắt tử cung toàn phần |
P1 |
37.8D06.0690 |
Phẫu thuật nội soi cắt tử cung |
2182 |
03.4136.0689 |
3.4136 |
Phẫu thuật nội soi bóc u lạc nội mạc buồng trứng |
P1 |
37.8D06.0689 |
Phẫu thuật nội soi cắt phần phụ |
2183 |
03.4137.0689 |
3.4137 |
Phẫu thuật nội soi cắt phần phụ |
P1 |
37.8D06.0689 |
Phẫu thuật nội soi cắt phần phụ |
2184 |
03.4138.0148 |
3.4138 |
Nội soi niệu đạo, bàng quang chẩn đoán |
P2 |
37.8B00.0148 |
Nội soi bàng quang - Nội soi niệu quản |
2185 |
03.4139.0689 |
3.4139 |
Phẫu thuật nội soi điều trịbuồng trứng bị xoắn |
P1 |
37.8D06.0689 |
Phẫu thuật nội soi cắt phần phụ |
2186 |
03.4140.0689 |
3.4140 |
Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng |
P1 |
37.8D06.0689 |
Phẫu thuật nội soi cắt phần phụ |
2187 |
03.4141.0689 |
3.4141 |
Phẫu thuật nội soi cắt u buồng trứng và phần phụ |
P1 |
37.8D06.0689 |
Phẫu thuật nội soi cắt phần phụ |
2188 |
03.4142.0344 |
3.4142 |
Phẫu thuật nội soi hội chứng ống cổ tay |
P1 |
37.8D03.0344 |
Phẫu thuật giải áp thần kinh |
2189 |
03.4143.0541 |
3.4143 |
Phẫu thuật nội soi ghép sụn xương điều trị tổn thương sụn khớp gối |
P1 |
37.8D05.0541 |
Phẫu thuật nội soi khớp gối/ khớp háng/ khớp vai/ cổ chân |
2190 |
03.4144.0541 |
3.4144 |
Phẫu thuật nội soi điều trị khớp cổ chân đến muộn |
P1 |
37.8D05.0541 |
Phẫu thuật nội soi khớp gối/ khớp háng/ khớp vai/ cổ chân |
2191 |
03.4145.0542 |
3.4145 |
Tái tạo dây chằng khớp gối qua nội soi |
P1 |
37.8D05.0542 |
Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng |
2192 |
03.4146.0541 |
3.4146 |
Phẫu thuật nội soi khớp cổ chân điều trị đau mãn tính sau chấn thương |
P1 |
37.8D05.0541 |
Phẫu thuật nội soi khớp gối/ khớp háng/ khớp vai/ cổ chân |
2193 |
03.4149.0550 |
3.4149 |
Phẫu thuật nội soi điều trị xơ hoá cơ ức đòn chũm |
P1 |
37.8D05.0550 |
Phẫu thuật điều trị xơ cứng gân cơ/ xơ cứng khớp |
2194 |
03.4150.0541 |
3.4150 |
Phẫu thuật nội soi điều trị cứng khớp cổ chân |
P1 |
37.8D05.0541 |
Phẫu thuật nội soi khớp gối/ khớp háng/ khớp vai/ cổ chân |
2195 |
03.4151.0541 |
3.4151 |
Phẫu thuật nội soi hàn cứng khớp cổ chân |
P1 |
37.8D05.0541 |
Phẫu thuật nội soi khớp gối/ khớp háng/ khớp vai/ cổ chân |
2196 |
03.4152.0541 |
3.4152 |
Phẫu thuật nội soi điều trị mất vững khớp vai |
P1 |
37.8D05.0541 |
Phẫu thuật nội soi khớp gối/ khớp háng/ khớp vai/ cổ chân |
2197 |
03.4153.0541 |
3.4153 |
Phẫu thuật nội soi điều trị thoái hoá khớp cổ chân |
P1 |
37.8D05.0541 |
Phẫu thuật nội soi khớp gối/ khớp háng/ khớp vai/ cổ chân |
2198 |
03.4154.0541 |
3.4154 |
Phẫu thuật nội soi khớp cổ chân |
P1 |
37.8D05.0541 |
Phẫu thuật nội soi khớp gối/ khớp háng/ khớp vai/ cổ chân |
2199 |
03.4155.0542 |
3.4155 |
Phẫu thuật nội soi khớp gối tạo dây chằng chéo trước endo-button |
P1 |
37.8D05.0542 |
Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng |
2200 |
03.4156.0541 |
3.4156 |
Phẫu thuật nội soi cắt lọc khâu rách chóp xoay qua nội soi khớp vai |
P1 |
37.8D05.0541 |
Phẫu thuật nội soi khớp gối/ khớp háng/ khớp vai/ cổ chân |
2201 |
03.4157.1205 |
3.4157 |
Phẫu thuật nội soi có Robot |
PD |
37.8D14.1205 |
Phẫu thuật nội soi Robot điều trị các bệnh lý gan mật |
2202 |
03.4157.1206 |
3.4157 |
Phẫu thuật nội soi có Robot |
PD |
37.8D14.1206 |
Phẫu thuật nội soi Robot điều trị các bệnh lý lồng ngực |
2203 |
03.4157.1207 |
3.4157 |
Phẫu thuật nội soi có Robot |
PD |
37.8D14.1207 |
Phẫu thuật nội soi Robot điều trị các bệnh lý tiết niệu |
2204 |
03.4157.1208 |
3.4157 |
Phẫu thuật nội soi có Robot |
PD |
37.8D14.1208 |
Phẫu thuật nội soi Robot điều trị các bệnh lý tiêu hóa, ổ bụng |
2205 |
03.4159.0962 |
3.4159 |
Phẫu thuật nội soi cắt bỏ u mạch máu vùng đầu cổ |
P1 |
37.8D08.0962 |
Phẫu thuật nội soi cắt bỏ u mạch máu vùng đầu cổ |
2206 |
03.4160.0965 |
3.4160 |
Phẫu thuật nội soi cắt u nang hạ họng thanh quản |
P1 |
37.8D08.0965 |
Phẫu thuật nội soi cắt u hạ họng / hố lưỡi thanh nhiệt |
2207 |
03.4161.0968 |
3.4161 |
Phẫu thuật nội soi cắt u nhú đảo ngược vùng mũi xoang |
P1 |
37.8D08.0968 |
Phẫu thuật nội soi cắt u nhú đảo ngược vùng mũi xoang |
2208 |
03.4162.0965 |
3.4162 |
Phẫu thuật nội soi cắt u nang hạ họng-thanh quản |
P1 |
37.8D08.0965 |
Phẫu thuật nội soi cắt u hạ họng / hố lưỡi thanh nhiệt |
2209 |
03.4163.0357 |
3.4163 |
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp do ung thư tuyến giáp |
P1 |
37.8D04.0357 |
Phẫu thuật loại 1 mổ mở tuyến nội tiết không dùng dao siêu âm |
2210 |
03.4163.0358 |
3.4163 |
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp do ung thư tuyến giáp |
P1 |
37.8D04.0358 |
Phẫu thuật loại 1 mổ nội soi tuyến nội tiết có dùng dao siêu âm |
2211 |
03.4165.0918 |
3.4165 |
Phẫu thuật nội soi cắt u nhú tai, mũi, họng |
P1 |
37.8D08.0918 |
Nội soi cắt polype mũi gây mê |
2212 |
03.4165.0919 |
3.4165 |
Phẫu thuật nội soi cắt u nhú tai, mũi, họng |
P1 |
37.8D08.0919 |
Nội soi cắt polype mũi gây tê |
2213 |
03.4175.0292 |
3.4175 |
Chạy máy ECMO mỗi 12h/lần |
|
37.8D01.0292 |
Theo dõi, chạy tim phổi nhân tạo (ECMO) mỗi 8 giờ |
2214 |
03.4176.0292 |
3.4176 |
Hỗ trợ hô hấp bằng màng trao đổi oxy ngoài cơ thể (ECMO) |
|
37.8D01.0292 |
Theo dõi, chạy tim phổi nhân tạo (ECMO) mỗi 8 giờ |
2215 |
03.4177.0292 |
3.4177 |
Hỗ trợ hô hấp- tuần hoàn bằng màng trao đổi oxy ngoài cơ thể (ECMO) |
|
37.8D01.0292 |
Theo dõi, chạy tim phổi nhân tạo (ECMO) mỗi 8 giờ |
2216 |
03.4178.0230 |
3.4178 |
Điện nhĩ châm điều trị rối loạn đại tiện |
|
37.8C00.0230 |
Điện châm |
2217 |
03.4179.0230 |
3.4179 |
Điện nhĩ châm điều trị sa trực tràng |
|
37.8C00.0230 |
Điện châm |
2218 |
03.4180.0230 |
3.4180 |
Điện nhĩ châm điều trị táo bón |
|
37.8C00.0230 |
Điện châm |
2219 |
03.4181.0227 |
3.4181 |
Cấy chỉ điều trị sa trực tràng |
|
37.8C00.0227 |
Chôn chỉ (cấy chỉ) |
2220 |
03.4182.0230 |
3.4182 |
Điện châm điều trị sa trực tràng |
|
37.8C00.0230 |
Điện châm |
2221 |
03.4183.0271 |
3.4183 |
Thủy châm điều trị sa trực tràng |
|
37.8C00.0271 |
Thuỷ châm |
2222 |
03.4185.1894 |
3.4185 |
Gây mê đặt canuyn ECMO |
|
37.8D15.1894 |
Gây mê khác |
2223 |
03.4186.1894 |
3.4186 |
Gây mê rút canuyn ECMO |
|
37.8D15.1894 |
Gây mê khác |
2224 |
03.4190.0192 |
3.4190 |
Tạo nhịp tim qua da |
|
37.8B00.0192 |
Tạo nhịp cấp cứu ngoài lồng ngực |
2225 |
03.4194.0312 |
3.4194 |
Test lẩy da với các dị nguyên hô hấp |
|
37.8D02.0312 |
Test lẩy da (Prick test) đặc hiệu với các dị nguyên hô hấp/ thức ăn/ sữa |
2226 |
03.4195.0312 |
3.4195 |
Test lẩy da với các dị nguyên thức ăn |
|
37.8D02.0312 |
Test lẩy da (Prick test) đặc hiệu với các dị nguyên hô hấp/ thức ăn/ sữa |
2227 |
03.4196.0312 |
3.4196 |
Test lẩy da với các dị nguyên sữa |
|
37.8D02.0312 |
Test lẩy da (Prick test) đặc hiệu với các dị nguyên hô hấp/ thức ăn/ sữa |
2228 |
03.4207.0302 |
3.4207 |
Giảm mẫn cảm với thuốc tiêm |
|
37.8D02.0302 |
Giảm mẫn cảm với thuốc/sữa/thức ăn |
2229 |
03.4208.0302 |
3.4208 |
Giảm mẫn cảm với thức ăn |
|
37.8D02.0302 |
Giảm mẫn cảm với thuốc/sữa/thức ăn |
2230 |
03.4209.0302 |
3.4209 |
Giảm mẫn cảm với sữa |
|
37.8D02.0302 |
Giảm mẫn cảm với thuốc/sữa/thức ăn |
2231 |
03.4210.0302 |
3.4210 |
Giảm mẫn cảm dưới lưỡi mạt nhà |
|
37.8D02.0302 |
Giảm mẫn cảm với thuốc/sữa/thức ăn |
2232 |
03.4211.0168 |
3.4211 |
Kỹ thuật sinh thiết da |
|
37.8B00.0168 |
Sinh thiết da/ niêm mạc |
2233 |
03.4212.0076 |
3.4212 |
Chăm sóc da cho bn steven jonhson |
|
37.8B00.0076 |
Chăm sóc da cho người bệnh dị ứng thuốc nặng |
2234 |
03.4215.0754 |
3.4215 |
Đo khúc xạ khách quan |
|
37.8D07.0754 |
Đo khúc xạ máy |
2235 |
03.4223.0379 |
3.4223 |
Phẫu thuật vi phẫu u não bán cầu |
|
37.8D05.0379 |
Phẫu thuật vi phẫu u não đường giữa |
2236 |
03.4224.0380 |
3.4224 |
Phẫu thuậtvi phẫu u tiểu não |
|
37.8D05.0380 |
Phẫu thuật vi phẫu u não nền sọ |
2237 |
03.4225.0378 |
3.4225 |
Phẫu thuật vi phẫu u tủy |
|
37.8D05.0378 |
Phẫu thuật vi phẫu lấy u tủy |
2238 |
03.4226.0374 |
3.4226 |
Phẫu thuật nội soi phá sàn não thất III + sinh thiết u |
|
37.8D05.0374 |
Phẫu thuật nội soi não/ tuỷ sống |
2239 |
03.4227.0437 |
3.4227 |
Phẫu thuật chỉnh hình cong dương vật |
|
37.8D05.0437 |
Phẫu thuật tạo hình dương vật |
2240 |
03.4230.0373 |
3.4230 |
Phẫu thuật dẫn lưu dưới màng cứng – màng bụng |
|
37.8D05.0373 |
Phẫu thuật dẫn lưu não thất - màng bụng |
2241 |
03.4232.0936 |
3.4232 |
Phẫu thuật bóc bao áp xe não |
|
37.8D08.0936 |
Phẫu thuật áp xe não do tai |
2242 |
03.4236.0387 |
3.4236 |
Phẫu thuật vi phẫu túi phình động mạch não |
|
37.8D05.0387 |
Phẫu thuật vi phẫu dị dạng mạch não |
2243 |
03.4237.0374 |
3.4237 |
Phẫu thuật nội soi phá sàn não thất III |
|
37.8D05.0374 |
Phẫu thuật nội soi não/ tuỷ sống |
2244 |
03.4238.0374 |
3.4238 |
Phẫu thuật nội soi phá sàn não thất III + Đốt đám rối mạch mạc |
|
37.8D05.0374 |
Phẫu thuật nội soi não/ tuỷ sống |
2245 |
03.4239.0951 |
3.4239 |
Tạo hình hộp sọ sau chấn thương |
|
37.8D08.0951 |
Phẫu thuật kết hợp xương trong chấn thương sọ mặt |
2246 |
03.4241.0561 |
3.4241 |
Phẫu thuật điều trị hẹp hộp sọ |
|
37.8D05.0561 |
Phẫu thuật tạo hình sọ mặt (bệnh lý) |
2247 |
03.4246.0198 |
3.4246 |
Tháo bột các loại |
|
37.8B00.0198 |
Tháo bột khác |
2248 |
03.4248.0004 |
3.4248 |
Siêu âm tim Doppler |
|
37.2A01.0004 |
Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu |
2249 |
03.4249.0004 |
3.4249 |
Siêu âm tim Doppler tại giường |
|
37.2A01.0004 |
Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu |
2250 |
03.4250.0008 |
3.4250 |
Siêu âm tim qua đường thực quản |
|
37.2A01.0008 |
Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu qua thực quản |
2251 |
03.4252.0004 |
3.4252 |
Siêu âm tim thai qua thành bụng |
|
37.2A01.0004 |
Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu |
2252 |
03.4253.0003 |
3.4253 |
Siêu âm tim thai qua đường âm đạo |
|
37.2A01.0003 |
Siêu âm đầu dò âm đạo, trực tràng |
2253 |
03.4254.1727 |
3.4254 |
Xét nghiệm cặn dư phân |
|
37.1E04.1727 |
Xét nghiệm cặn dư phân |
04- Lao (bổ sung Danh mục ban hành kèm theo Quyết định số 1016/QĐ-BYT ngày 25/3/2016 của Bộ trưởng Bộ Y tế ) | ||||||
1 |
04.0001.0369 |
4.1 |
Phẫu thuật giải ép tuỷ trong lao cột sống cổ |
PD |
37.8D05.0369 |
Phẫu thuật giải ép thần kinh/ khoan thăm dò sọ |
2 |
04.0007.0551 |
4.7 |
Phẫu thuật chỉnh hình khớp gối do lao |
PD |
37.8D05.0551 |
Phẫu thuật gỡ dính khớp/ làm sạch khớp |
3 |
04.0008.0546 |
4.8 |
Phẫu thuật thay khớp gối do lao |
PD |
37.8D05.0546 |
Phẫu thuật thay toàn bộ khớp gối |
4 |
04.0009.0369 |
4.9 |
Phẫu thuật giải ép tuỷ trong lao cột sống ngực |
P1 |
37.8D05.0369 |
Phẫu thuật giải ép thần kinh/ khoan thăm dò sọ |
5 |
04.0010.0369 |
4.10 |
Phẫu thuật giải ép tuỷ trong lao cột sống lưng-thắt lưng |
P1 |
37.8D05.0369 |
Phẫu thuật giải ép thần kinh/ khoan thăm dò sọ |
6 |
04.0012.0551 |
4.12 |
Phẫu thuật nạo viêm lao xương sườn |
P2 |
37.8D05.0551 |
Phẫu thuật gỡ dính khớp/ làm sạch khớp |
7 |
04.0028.0493 |
4.28 |
Phẫu thuật dẫn lưu áp xe lạnh thắt lưng do lao |
P2 |
37.8D05.0493 |
Phẫu thuật dẫn lưu áp xe trong ổ bụng |
8 |
04.0029.0493 |
4.29 |
Phẫu thuật dẫn lưu áp xe lạnh hố chậu do lao |
P2 |
37.8D05.0493 |
Phẫu thuật dẫn lưu áp xe trong ổ bụng |
9 |
04.0030.0207 |
4.30 |
Bơm rửa ổ lao khớp |
T1 |
37.8B00.0207 |
Thay rửa hệ thống dẫn lưu màng phổi |
10 |
04.0031.0488 |
4.31 |
Phẫu thuật lấy hạch mạc treo trong ổ bụng do lao |
P1 |
37.8D05.0488 |
Phẫu thuật nạo vét hạch |
11 |
04.0032.0488 |
4.32 |
Phẫu thuật bóc tách, cắt bỏ hạch lao to vùng cổ |
P1 |
37.8D05.0488 |
Phẫu thuật nạo vét hạch |
12 |
04.0033.0488 |
4.33 |
Phẫu thuật bóc tách, cắt bỏ hạch lao to vùng nách |
P2 |
37.8D05.0488 |
Phẫu thuật nạo vét hạch |
13 |
04.0039.0571 |
4.39 |
Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng cổ |
P2 |
37.8D05.0571 |
Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm/ sửa mỏm cụt ngón tay, chân/ cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón) |
14 |
04.0040.0571 |
4.40 |
Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng nách |
P2 |
37.8D05.0571 |
Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm/ sửa mỏm cụt ngón tay, chân/ cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón) |
15 |
04.0041.0571 |
4.41 |
Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng bẹn |
P2 |
37.8D05.0571 |
Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm/ sửa mỏm cụt ngón tay, chân/ cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón) |
16 |
04.0042.0583 |
4.42 |
Phẫu thuật dẫn lưu áp xe lạnh vùng cổ do lao cột sống cổ |
P2 |
37.8D05.0583 |
Phẫu thuật loại II (Ngoại khoa) |
17 |
04.0045.0567 |
4.45 |
Phẫu thuật giải ép tủy lối trước có ghép xương tự thân và cố định cột sống lối sau do lao cột sống ngực, thắt lưng |
PD |
37.8D05.0567 |
Phẫu thuật nẹp vít cột sống thắt lưng |
18 |
04.0046.0567 |
4.46 |
Phẫu thuật giải ép tủy lối sau, đặt dụng cụ liên thân đốt (cage) và nẹp vít cố định cột sống ngực, thắt lưng do lao |
PD |
37.8D05.0567 |
Phẫu thuật nẹp vít cột sống thắt lưng |
19 |
04.0050.0565 |
4.50 |
Phẫu thuật chỉnh hình gù, vẹo do di chứng lao cột sống |
PD |
37.8D05.0565 |
Phẫu thuật điều trị cong vẹo cột sống (tính cho 1 lần phẫu thuật ) |
20 |
04.0055.0536 |
4.55 |
Phẫu thuật thay khớp vai do lao |
PD |
37.8D05.0536 |
Phẫu thuật thay khớp vai |
13- Sản khoa (bổ sung Danh mục ban hành kèm theo Quyết định số 803/QĐ-BYT ngày 8/3/2016 của Bộ trưởng Bộ Y tế ) | ||||||
1 |
13.0031.0727 |
13.31 |
Thủ thuật cặp, kéo cổ tử cung xử trí băng huyết sau đẻ, sau sảy, sau nạo (*) |
T1 |
37.8D06.0727 |
Thủ thuật loại I (Sản khoa) |
2 |
13.0046.0608 |
13.46 |
Chọc ối điều trị đa ối |
T1 |
37.8D06.0608 |
Chọc ối |
3 |
13.0077.0689 |
13.77 |
Phẫu thuật nội soi bóc u lạc nội mạc tử cung |
P1 |
37.8D06.0689 |
Phẫu thuật nội soi cắt phần phụ |
4 |
13.0085.0687 |
13.85 |
Phẫu thuật nội soi cắt góc tử cung |
P1 |
37.8D06.0687 |
Phẫu thuật nội soi bóc u xơ tử cung |
5 |
13.0150.0724 |
13.150 |
Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn |
P2 |
37.8D06.0724 |
Phẫu thuật loại II (Sản khoa) |
6 |
13.0170.0653 |
13,170 |
Cắt ung thư vú tiết kiệm da - tạo hình ngay |
P1 |
37.8D06.0653 |
Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú, cắt u vú lành tính |
7 |
13.0178.0727 |
13.178 |
Thay máu sơ sinh |
T1 |
37.8D06.0727 |
Thủ thuật loại I (Sản khoa) |
8 |
13.0185.0099 |
13.185 |
Đặt ống thông tĩnh mạch rốn sơ sinh |
T2 |
37.8B00.0099 |
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm một nòng |
9 |
13.0194.0074 |
13.194 |
Ep tim ngoài lồng ngực |
|
37.8B00.0074 |
Cấp cứu ngừng tuần hoàn |
10 |
13.0200.0074 |
13.200 |
Bóp bóng Ambu, thổi ngạt sơ sinh |
|
37.8B00.0074 |
Cấp cứu ngừng tuần hoàn |
11 |
13.0235.0727 |
13.235 |
Phá thai người bệnh có sẹo mổ lấy thai cũ |
T1 |
37.8D06.0727 |
Thủ thuật loại I (Sản khoa) |
12 |
13.0240.0631 |
13.240 |
Hút thai + Triệt sản qua đường rạch nhỏ |
P2 |
37.8D06.0631 |
Lấy dụng cụ tử cung, triệt sản nữ qua đường rạch nhỏ |