| BỘ TÀI CHÍNH | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM | ||||||||||
| STT | Tên tổ chức, cá nhân NK | Số/ ngày TKHQ | Tên hàng | Mã HS | Số lượng | Trị giá | Số tiền thuế không thu | Văn bản phê duyệt, tiếp nhận | Ghi chú | ||
| NK | GTGT | ||||||||||
| 1 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
 | |
| 2 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
 | |
| … | 
 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
 | |
| 
 | Tổng cộng | 
 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
 | ||||
| 
 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
| Người lập bảng | …., ngày…tháng…năm 20… | 
Ghi chú:
- Các Cục Hải quan tỉnh, TP định kỳ hàng tháng gửi Cục Thuế XNK vào ngày thứ 10 của tháng kế tiếp.
