BẢO HIỂM XÃ HỘI VIỆT NAM ------- |
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc --------------- |
Số: 894 / BHXH - DVT V/v hướng dẫn thanh toán chi phí thuốc BHYT có hàm lượng, dạng bào chế, dạng phối hợp không thông dụng có giá cao bất hợp lý |
Hà Nội, ngày 20 tháng 03 năm 2015 |
Kính gửi: - Bảo hiểm xã hội các tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương;
Bảo hiểm xã hội Bộ Quốc Phòng;
Trung tâm Giám định BHYT và Thanh toán đa tuyến khu vực phía Bắc;
Trung tâm Giám định BHYT và Thanh toán đa tuyến khu vực phía Nam.
Bảo hiểm xã hội (BHXH) Việt Nam đã có Công văn số 3188 / BHXH - DVT ngày 12/8/2013, Công văn số 3853 / BHXH - DVT ngày 30/9/2013 về việc quản lý, thanh toán chi phí thuốc có hàm lượng không phổ biến, thuốc phối hợp có giá trúng thầu cao (thuốc không thông dụng). Tuy nhiên, qua báo cáo kết quả đấu thầu thuốc (từ 01/01/2014 đến 30/12/2014) của một số tỉnh, thành phố vẫn còn các thuốc không thông dụng có giá cao trúng thầu với số lượng lớn.
Để thực hiện việc quản lý, thanh toán các thuốc không thông dụng, BHXH Việt Nam đã có văn bản đề nghị Bộ Y tế sớm chỉ đạo Hội đồng thuốc và điều trị các bệnh viện xem xét, lựa chọn, sử dụng đối với thuốc có hàm lượng, dạng bào chế không thông dụng đảm bảo chất lượng và giá cả hợp lý.
Trong khi chờ ý kiến chỉ đạo của Bộ Y tế, BHXH Việt Nam yêu cầu BHXH các tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương; Bảo hiểm xã hội Bộ Quốc phòng; Trung tâm Giám định BHYT và Thanh toán đa tuyến khu vực phía Bắc; Trung tâm Giám định BHYT và Thanh toán đa tuyến khu vực phía Nam như sau:
-
Tạm thời dừng thanh toán chi phí các thuốc không thông dụng trúng thầu giá cao sử dụng tại cơ sở KCB theo chế độ bảo hiểm y tế (theo Phụ lục 1).
-
Tiếp tục rà soát kết quả đấu thầu còn hiệu lực tại địa phương và cơ sở KCB, thống kê số lượng và giá trị các thuốc không thông dụng có giá cao bất hợp lý đã thanh toán và các thuốc không thông dụng có giá cao bất hợp lý khác trong kết quả đấu thầu tại địa phương, cơ sở KCB đã sử dụng (theo Phụ lục 2).
Yêu cầu BHXH các tỉnh tăng cường cán bộ tham gia vào quá trình lựa chọn nhà thầu cung cấp thuốc từ khi lập kế hoạch lựa chọn nhà thầu đến khi có kết quả lựa chọn nhà thầu, kiên quyết đề nghị chủ đầu tư và cấp có thẩm quyền đưa ra khỏi danh mục thuốc trong kế hoạch đấu thầu những thuốc không thông dụng có giá cao bất hợp lý trong quá trình tham gia đấu thầu trong thời gian tới.
Đối với nội dung tại điểm 2 Công văn này, đề nghị báo cáo về BHXH Việt Nam chậm nhất đến ngày 31/3/2015 (báo cáo đồng thời bằng văn bản và file dữ liệu điện tử) theo địa chỉ email: Banduocvtyt@vss.gov.vn.
Trong quá trình thực hiện, nếu có khó khăn, vướng mắc, báo cáo kịp thời về BHXH Việt Nam để được hướng dẫn, giải quyết./.
Nơi nhận:
Như trên;
Bộ Y tế;
Bộ Tài chính;
Tổng Giám đốc (để b/c);
UBND các tỉnh, thành phố trực thuộc TW;
Sở Y tế các tỉnh, thành phố trực thuộc TW;
Ban: CSYT, TCKT, KT.
Lưu: VT, DVT (2b).
KT. TỔNG GIÁM ĐỐC
PHÓ TỔNG GIÁM ĐỐC
Nguyễn Minh Thảo
PHỤ LỤC 1
THỐNG KÊ CÁC THUỐC CÓ HÀM LƯỢNG, DẠNG BÀO CHẾ, DẠNG PHỐI HỢP KHÔNG THÔNG DỤNG, GIÁ CAO BẤT HỢP LÝ TRÚNG THẦU NĂM 2014
(Ban hành kèm theo Công văn số: 894 / BHXH - DVT ngày 20 tháng 3 năm 2015 của BHXH Việt Nam)
STT |
Tên hoạt chất |
Tên thuốc |
Nồng độ, hàm lượng |
SĐK hoặc số GPNK |
Tên nhà sản xuất |
Nước sản xuất |
Quy cách đóng gói |
Đơn vị tính |
Đơn giá |
Nhóm tiêu chuẩn kỹ thuật |
Ghi chú |
||
Thông dụng |
Không thông dụng |
Thông dụng |
Không thông dụng |
||||||||||
1 |
Acetylsalicylic acid |
Dospirin |
81mg |
VD-12548-10 |
SPM |
Việt Nam |
Viên |
130 |
Nhóm 3 |
||||
Bestpirin |
75mg |
VD-14671-12 |
Sao Kim |
Việt Nam |
Hộp 2 vỉ x 30 viên |
Viên |
560 |
Nhóm 3 |
|||||
2 |
Alpha chymotrypsin |
Alpha chymotryspin |
10mg |
VD-10362-10 |
Sao Kim |
Việt Nam |
Hộp 2 vỉ * 10 viên |
Viên |
1.800 |
Nhóm 3 |
|||
Aldozen |
4,2mg |
VD-12546-10 |
SPM |
Việt Nam |
Hộp/3 vỉ / 10 viên |
Viên |
269 |
Nhóm 3 |
|||||
Alpha 42 |
42microkatal |
VD-13525-10 |
TV.Pharm |
Việt Nam |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
Viên |
1.386 |
Nhóm 3 |
|||||
Alphadeka DK |
8,4mg |
VD-17909-12 |
Hataphar |
Việt Nam |
Hộp 2 vỉ x 10 viên nén, uống |
Viên |
1.300 |
Nhóm 3 |
|||||
Alphadeka DK |
6,3 mg |
VD-17910-12 |
Hataphar |
Việt Nam |
Hộp 2 vỉ x 10 Viên nén |
Viên |
1.650 |
Nhóm 3 |
|||||
3 |
Alverin |
Alverin |
40mg |
VD-15643-11 |
Vinphaco |
Việt Nam |
Viên |
113 |
Nhóm 3 |
||||
SAVISANG |
50mg |
VD-18732-13 |
Hataphar |
Việt Nam |
Hộp 100 viên |
Viên |
600 |
Nhóm 3 |
|||||
4 |
Amoxicilin + |
Midantin 600 / 150 |
600mg + |
VD-18750-13 |
Minh Dân |
Việt |
Hộp 2 vỉ x 07 |
Viên |
8.988 |
Nhóm 3 |
acid clavulanic |
150mg |
Nam |
viên, viên nén bao phim, uống |
||||||||||
Auclanityl 625mg |
500mg + 125mg |
VD-11695-10 |
Cty CPDP Tipharco |
Việt Nam |
Viên |
2.919 |
Nhóm 3 |
||||||
5 |
Ampicilin + Sulbactam |
Midactam 1,5g |
1000mg + 500mg |
VD-13451-10 |
Minh Dân |
Việt Nam |
Hộp 1 lọ, bột pha tiêm |
Lọ |
16.482 |
Nhóm 3 |
|||
Senitram 1,8g |
1200mg + 600mg |
VD-18752-13 |
Minh Dân |
Việt Nam |
Hộp 1 lọ, bột pha tiêm |
Lọ |
54.999 |
Nhóm 3 |
|||||
6 |
Cefalexin |
Cephalexin 500mg |
500mg |
VD-10140-10 |
Công ty CPDP Cửu Long - (Pharimexco) - Việt Nam |
Việt Nam |
Viên |
718 |
Nhóm 3 |
||||
Cephalexin 750mg |
750mg |
VD-14337-11 |
Minh Dân |
Việt Nam |
Hộp 10 vỉ x 10 viên, viên nang, uống |
Viên |
1.386 |
Nhóm 3 |
|||||
MECETA 700 |
Uống, viên 700mg |
VD-16669-12 |
Merap |
Việt Nam |
Hộp/10vỉx10viên |
Viên |
2.600 |
Nhóm 3 |
|||||
Vialexin-F1000 |
1000mg |
VD-19035-13 |
Trung ương 2 |
Việt Nam |
Viên |
2.700 |
Nhóm 3 |
||||||
7 |
Cefazolin |
Biofazolin |
1g |
VD-10782-10 |
Pharmaceutical works Polpharma S.A |
Ba Lan |
Lọ |
18.430 |
Nhóm 1 |
||||
Cefazolin Actavis |
2g |
VD-10712-10 |
Balkanpharma Razgrad AD |
Bulgaria |
Hộp 10 lọ, bột pha tiêm, Tiêm |
Lọ |
52.000 |
Nhóm 1 |
|||||
8 |
Cefoperazon Sulbactam |
ACEBIS 2,25 |
1,5g + 0,75g |
VD-16366-12 |
Merap |
Việt Nam |
H/1 lọ + 1 ống dung môi |
lọ |
92,000 |
Nhóm 3 |
|||
VIPEZON 2G |
1g+ 1g |
VD-16895-12 |
EUVIPHARM |
Việt Nam |
Lọ |
30,500 |
Nhóm 3 |
||||||
9 |
Cefotaxim |
CLEFIREN |
1g |
VD-15353-11 |
GLOMED |
Việt Nam |
Lọ |
7,000 |
Nhóm 3 |
MEZICEF 1.5 |
1,5g |
VD-16115-11 |
Merap |
Việt Nam |
H/1 Lọ |
Lọ |
31,500 |
Nhóm 3 |
|||||
Midataxim 0,75g |
750mg |
VD-18751-13 |
Minh Dân |
Việt Nam |
Hộp 1 lọ, bột pha tiêm |
Lọ |
14,700 |
Nhóm 3 |
|||||
Savixime |
1,25g |
VD-18733-13 |
CTCP Dược Phẩm Hà Tây |
Việt Nam |
Lọ |
22,400 |
Nhóm 3 |
||||||
10 |
Ceftazidim |
Akedim |
1,5g |
VD-16110-11 |
Merap |
Việt Nam |
Hộp 1 lọ + 1 dung môi |
Lọ |
61,000 |
Nhóm 3 |
|||
Akedim |
1,25g |
VD-16108-11 |
Merap |
Việt Nam |
Hộp 1 lọ, Lọ thuốc bột pha tiêm + dung môi |
Lọ |
52,000 |
Nhóm 3 |
|||||
Ceftazidim |
1g |
VD-18230-13 |
Am Vi |
Việt Nam |
lọ |
15,500 |
Nhóm 3 |
||||||
11 |
Ceftizoxim |
SERAFINA 1G |
1g |
VD-19472-13 |
PHARBACO |
Việt Nam |
Lọ |
28,800 |
Nhóm 3 |
||||
Varucefa |
2g |
VD-19683-13 |
Shinpoong Daewoo |
Việt Nam |
Hộp 10 lọ thuốc bột pha tiêm |
Lọ |
94,000 |
Nhóm 3 |
|||||
12 |
Ceftriaxon |
CEFTRIAXONE |
1g |
VD-18231-13 |
DƯỢC PHẨM AM VI |
Việt Nam |
Lọ |
9,500 |
Nhóm 3 |
||||
VICIAXONE |
250mg |
VD-15016-11 |
VCP |
Việt Nam |
Lọ |
17,500 |
Nhóm 3 |
||||||
13 |
Ciprofloxacin |
Ciprofloxacin 500mg |
500mg |
VD-14950-11 |
Cửu Long |
Việt Nam |
Viên |
546 |
Nhóm 3 |
||||
Glumat 750 |
750mg |
VD-19237-13 |
Công US pharma USA |
Việt Nam |
Viên |
2,499 |
Nhóm 3 |
||||||
14 |
Diacerein |
Colludoll |
25mg |
VD-12354-10 |
Sao Kim |
Việt Nam |
Hộp 3 vỉ x 10 viên nang cứng, Uống |
Viên |
3,200 |
Nhóm 3 |
|||
Cytan |
50mg |
VD-17177-12 |
Khánh Hòa - Việt Nam |
Việt Nam |
Hộp 03 vỉ x 10 viên nang, uống |
viên |
930 |
Nhóm 3 |
|||||
15 |
Ginkgo biloba |
Ginkgo biloba |
40mg |
VD-11066-10 |
Khánh Hòa |
Việt Nam |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
Viên |
116 |
Nhóm 3 |
Oringko |
80mg |
VD-12343-10 |
Phương Đông |
Việt Nam |
Hộp 20 ống |
ống |
5,799 |
Nhóm 3 |
Dạng bào chế không thông dụng, giá cao |
||||
Alascane |
80mg |
VD-18793-13 |
CTCP dược VTYT Hải Dương Vietnam |
Việt Nam |
Viên nang mềm |
Viên |
780 |
Nhóm 3 |
|||||
Ginkgo 80 |
80mg |
VD-6409-08 |
HD Pharma - Việt Nam |
Việt Nam |
Viên nang, uống |
Viên |
1,050 |
Nhóm 3 |
|||||
Kagiba Soft Capsule |
120mg |
VN-9239-09 |
IL-Yang Pharma Co., Ltd. |
Korea |
H/ 10 vỉ x 10 viên nang |
Viên |
4,000 |
Nhóm 5 |
Hàm lượng không phổ biến, nhóm kỹ thuật thấp hơn, giá cao |
||||
16 |
Glucosamin |
GLUCOSAMIN 500 |
500mg |
VD-17466-12 |
Dược Khánh Hòa |
Việt Nam |
Viên |
349 |
Nhóm 3 |
||||
GONPAT 750 |
750mg |
VD-20141-13 |
BV PHARMA |
Việt Nam |
Gói |
4.500 |
Nhóm 3 |
Dạng bào chế không thông dụng, giá cao |
|||||
Cadiflex 1500 |
1500mg |
VD-12227-10 |
US Pharma - Việt Nam |
Việt Nam |
Hộp 20 gói, Gói thuốc bột |
Gói |
3.540 |
Nhóm 3 |
Dạng bào chế không thông dụng, giá cao |
||||
Ciramin |
625mg |
VN-12939-11 |
Newgene |
Hàn Quốc |
Hộp 10 vỉ x 10 viên nang, Uống |
Viên |
2700 |
Nhóm 5 |
Hàm lượng |
không phổ biến, nhóm kỹ thuật thấp hơn, giá cao |
|||||||||||||
17 |
Levofloxacin |
Tigeron Tablets 500mg |
500mg |
VN-14245-11 |
M/S Kusum Healthcare Pvt. Ltd.India |
India |
Viên |
3.950 |
Nhóm 2 |
||||
Tigeron Tablets 750mg |
750mg |
VN-14246-11 |
M/s Kusum Healthcare Pvt. Ltd |
India |
Viên |
14.700 |
Nhóm 2 |
||||||
18 |
Paracetamol |
Paracetamol |
500mg |
VD-15860-11 |
Mediplantex |
Việt Nam |
Viên |
100 |
Nhóm 3 |
||||
Safetamol |
525mg |
VD-18730-13 |
Dược Phẩm Hà Tây |
Việt Nam |
Viên |
399 |
Nhóm 3 |
||||||
19 |
Paracetamol |
SKDOL BABY 125 |
125mg |
VD-8038-09 |
Công ty CP DP Phương Đông |
Việt Nam |
Gói |
1.300 |
Nhóm 3 |
||||
Glotadol 150 |
150mg |
VD-5754-08 |
Cty CP DP Glomed |
Việt Nam |
Gói |
734 |
Nhóm 3 |
||||||
20 |
Piracetam |
VINPHACETAM |
1g/5ml |
VD-13009-10 |
VINPHACO- Việt Nam |
Việt Nam |
Ống |
2.247 |
Nhóm 3 |
||||
Piracetam 1, 2g / 6ml |
1, 2g / 6ml |
VD-20467-14 |
Công ty cổ phần dược phẩm trung ương 2 - Việt Nam |
Việt Nam |
Ống |
7.500 |
Nhóm 3 |
||||||
21 |
Piracetam |
Lamicetam |
8g/250ml |
VN-12705-11 |
Tsinghua Unisplendour Guhan -China |
Trung Quốc |
Bột pha tiêm truyền tĩnh mạch |
Lọ |
59.500 |
Nhóm 5 |
|||
Bestcove Inj |
2g/10ml |
VN-17681-14 |
Furen |
Trung Quốc |
Dung dịch tiêm |
ống |
6.700 |
Nhóm 5 |
|||||
Brogood Injection |
4g/10ml |
VN-17682-14 |
Furen |
Trung Quốc |
Dung dịch tiêm |
ống |
26.000 |
Nhóm 5 |
22 |
Vitamin B1 |
VITAMIN B1 100mg |
100 mg |
VD-10869-10 |
XNDP 120 |
Vietnam |
Viên |
162 |
Nhóm 3 |
||||
EtonciB1 |
150mg |
GC-0215-13 |
Hatapharm |
Việt Nam |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
viên |
549 |
Nhóm 3 |
|||||
23 |
Vitamin B6 |
EtonciB6 |
120mg |
GC-0216-13 |
Hatapharm |
Việt Nam |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
viên |
549 |
Nhóm 3 |
|||
Vitamin B6 |
25mg |
VD-6417- 08 / CV Số 15313 / QLD - ĐK |
Nghệ An |
Việt Nam |
Lọ 100 viên nén |
Viên |
42 |
Nhóm 3 |
PHỤ LỤC 2
THỐNG KÊ SỐ LƯỢNG THUỐC CÓ HÀM LƯỢNG, DẠNG BÀO CHẾ, DẠNG PHỐI HỢP GIÁ CAO SO VỚI THUỐC CÓ HÀM LƯỢNG THÔNG DỤNG SỬ DỤNG TẠI CÁC CƠ SỞ KCB TRÊN ĐỊA BÀN
(Ban hành kèm theo Công văn số: 894 / BHXH - DVT ngày 20 tháng 3 năm 2015 của BHXH Việt Nam)
STT |
Cơ sở KCB |
Tên hoạt chất |
Đường dùng, dạng bào chế |
Nồng độ, hàm lượng |
Tên thuốc (tên thương mại) |
Số đăng ký / GPNK |
Hãng SX |
Nước SX |
Đơn vị tính |
Giá thanh toán |
Số lượng sử dụng năm 2014 |
Thành tiền sử dụng |
Ghi chú về hàm lượng thông dụng hay không thông dụng |
Phân nhóm tiêu chí kỹ thuật theo TT 01 |
Loại thuốc hàm lượng thông dụng so sánh |
||||||
Quý 1 |
Quý 2 |
Quý 3 |
Quý 4 |
Tổng |
Tên thuốc (tên thương mại) |
Nồng độ, hàm lượng |
Giá thuốc |
||||||||||||||
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
10 |
11 |
12 |
13 |
14 |
15 |
16 |
17 |
18 |
19 |
20 |
21 |
22 |
Người lập biểu
(ký, ghi rõ họ tên)
Trưởng phòng GĐBHYT
(ký, ghi rõ họ tên)
Giám đốc
(ký, đóng dấu, ghi rõ họ tên)