BẢO HIỂM XÃ HỘI VIỆT NAM ------- |
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc --------------- |
Số: 1101/QĐ-BHXH |
Hà Nội, ngày 02 tháng 8 năm 2016 |
ẾT ĐỊNH
VỀ VIỆC BAN HÀNH TÀI LIỆU ĐẶC TẢ KHUÔN DẠNG HỒ SƠ VÀ CHUẨN TRAO ĐỔI DỮ LIỆU GIỮA TỔ CHỨC CUNG CẤP DỊCH VỤ I-VAN VÀ BẢO HIỂM XÃ HỘI VIỆT NAM PHIÊN BẢN 2.0
GIÁM ĐỐC BẢO HIỂM XÃ HỘI VIỆT NAM
Căn cứ Luật Giao dịch điện tử ngày 29/11/2005;
Căn cứ Nghị định số 01/2016/NĐ-CP ngày 05/01/2016 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bảo hiểm xã hội Việt Nam;
Căn cứ Quyết định số 08/2015/QĐ-TTg ngày 09/03/2015 của Thủ tướng Chính phủ thí điểm về giao dịch điện tử trong việc thực hiện thủ tục tham gia bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế, bảo hiểm thất nghiệp và đề nghị cấp sổ bảo hiểm xã hội, thẻ bảo hiểm y tế;
Xét đề nghị của Giám đốc Trung tâm Công nghệ thông tin,
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Ban hành kèm theo Quyết định này tài liệu đặc tả khuôn dạng hồ sơ và chuẩn trao đổi dữ liệu giữa tổ chức cung cấp dịch vụ I-VAN và Bảo hiểm xã hội Việt Nam phiên bản 2.0 (có tài liệu kèm theo).
Tài liệu đặc tả khuôn dạng hồ sơ và chuẩn trao đổi dữ liệu giữa tổ chức cung cấp dịch vụ I-VAN và Bảo hiểm xã hội Việt Nam (sau đây gọi tắt là Tài liệu chuẩn I-VAN) là tài liệu mô tả khuôn dạng hồ sơ và chuẩn trao đổi dữ liệu để áp dụng giữa hệ thống nhận, truyền, lưu trữ, phục hồi thông điệp dữ liệu giao dịch điện tử trong lĩnh vực bảo hiểm xã hội do tổ chức I-VAN cung cấp cho người sử dụng lao động và cổng giao dịch điện tử của Bảo hiểm xã hội Việt Nam.
Điều 2. Giao Trung tâm Công nghệ thông tin ban hành các phiên bản điều chỉnh, sửa đổi, bổ sung Tài liệu chuẩn I-VAN theo tình hình thực tế triển khai.
Điều 3. Quyết định này có hiệu lực kể từ ngày ký. Chánh Văn phòng Bảo hiểm xã hội Việt Nam, Giám đốc Trung tâm Công nghệ thông tin, Thủ trưởng các đơn vị trực thuộc Bảo hiểm xã hội Việt Nam chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.
Nơi nhận:
Như điều 3;
Tổng Giám đốc (để b/c);
Các Phó Tổng Giám đốc;
Lưu: VT, CNTT (4 bản).
KT. TỔNG GIÁM ĐỐC
PHÓ TỔNG GIÁM ĐỐC
Đỗ Văn Sinh
BẢO HIỂM XÃ HỘI VIỆT NAM
Tài liệu
ĐẶC TẢ KHUÔN DẠNG HỒ SƠ
TRAO ĐỔI GIỮA TỔ CHỨC CUNG CẤP DỊCH VỤ I-VAN VÀ CƠ QUAN BẢO HIỂM XÃ HỘI
Phiên bản tài liệu: 2.0 Cập nhật lần: 01
Hà Nội,06/2016 Mục lục
-
Giới thiệu 5
Quy định chung 5
Quy định về định dạng dữ liệu 5
Mô hình kết nối hệ thống iGW 6
Danh mục từ viết tắt 9
Chuẩn kết nối 9
-
Chuẩn dữ liệu 10
Quy ước về biểu diễn dữ liệu và chuẩn namespace 10
Các thẻ đơn XML 10
-
Các thẻ phức 11
Thông tin I-VAN 11
Thông tin đơn vị 11
Thông tin hồ sơ 12
Tờ khai 13
Phiếu giao nhận hồ sơ 14
Thông tin chữ ký điện tử 16
-
Hồ sơ, Biểu mẫu theo Quyết định số 959/QĐ-BHXH và Quyết định số 1559/QĐ-BHXH17 4.1 Hồ sơ 17
-
Biểu mẫu 20
Danh sách lao động tham gia BHXH, BHYT, BHTN (mẫu D02-TS). 20
-
Tờ khai cung cấp và thay đổi thông tin người tham gia BHXH, BHYT (mẫu TK1-TS)
Tờ khai cung cấp và thay đổi thông tin đơn vị tham gia BHXH, BHYT (mẫu TK3-TS) 23
Danh sách tham gia BHYT của đối tượng tự đóng (mẫu DK04) 24
Danh sách tăng, giảm người tham gia BHYT (mẫu DK05) 25
Danh sách người tham gia BHXH tự nguyện (D05-TS) 25
Bảng kê hồ sơ 26
-
-
Chuẩn dịch vụ iGW 27
-
Đăng ký giao dịch BHXH iGW 27
Mô tả 27
Thông điệp yêu cầu 27
Thông điệp trả lời 27
-
Đăng ký ngừng sử dụng dịch vụ iGW 35
Mô tả 35
Thông điệp yêu cầu 35
Thông điệp trả lời 35
-
Đăng ký thay đổi, bổ sung thông tin đăng ký sử dụng dịch vụ iGW 41
-
Trả số hồ sơ 58
Mô tả 58
Thông điệp yêu cầu 58
Thông điệp trả lời 59
-
Phụ lục 01(Danh mục tờ khai) 60
Phụ lục 02 (Danh mục mã lỗi) 61
Phụ lục 03 (Danh mục kết quả) 61
Phụ lục 05 (Danh mục Quy trình) 62
Phụ lục 06 (Các danh mục khác – xem file excel dm_chung.xls) 62
-
Giới thiệu
-
Quy định chung
Quy định này quy định về thủ tục, hồ sơ, quy trình giao dịch điện tử thực hiện thủ tục tham gia bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế và cấp sổ bảo hiểm xã hội, thẻ bảo hiểm y tế theo quy định tại Quyết định số 08/2015/QĐ-TTg ngày 09/3/2015 của Thủ tướng Chính phủ thí điểm về giao dịch điện tử trong việc thực hiện thủ tục tham gia bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế, bảo hiểm thất nghiệp và đề nghị cấp sổ bảo hiểm xã hội, thẻ bảo hiểm y tế.
-
Quy định về định dạng dữ liệu
-
Quy định về số nguyên: dùng dấu chấm “.” để phân cách hàng nghìn. Ví dụ: 12.345
-
Quy định về số thập phân:
-
Dùng dấu phẩy “,” để phân cách hàng đơn vị và phần thập phân. Ví dụ 12.345,67
-
Làm tròn theo quy tắc làm tròn số toán học
-
Quy định về số âm: dấu () dùng để biểu diễn số âm trong dữ liệu form tờ khai. Ví dụ: số -12.345 chuyển sang định dạng là (12.345).
-
Các trường dữ liệu không được chứa dấu “” . - Quy định mô tả kiểu dữ liệu:
-
a: là kiểu chuỗi
-
n: là kiểu số
Ví dụ: an..10: là kiểu dữ liệu bao gồm chuỗi hoặc số có độ dài tối đa 10 ký tự Ví dụ: n..2: Là kiểu dữ liệu số có độ dài tối đa là 2 chữ số
Ví dụ: n..2,3: Là kiểu dữ liệu số có độ dài là tối đa 2 chữ số và tối đa là 3 chữ số thập phân
-
-
Quy định định dạng file XML của các phiếu giao nhận:
Tất cả các phiếu giao nhận ở mục 4, chỉ tiêu CT đều phải sắp xếp theo thứ tự từ CT1-CT40, nội dung từng CT thì đúng mô tả trong VANSPEC, CT nào không có thì để mặc định là 0.
-
-
Mô hình kết nối hệ thống iGW
Doanh nghiệp
Cổng tiếp nhận iGW
Hình 1.3 (1) Mô hình kết nối IGW
Doanh nghiệp lập Hồ sơ điện tử
Tạo file XML (Mẫu 5.4: File Hồ sơ
Ký số file XML
Gửi (gọi hàm: nhanHSoBH)
Thành công (Mã kết quả:
Hệ thống I-Gateway
Lỗi
Gọi hàm traKQuaXacNhan (Lấy file xác nhận)
Danh mục lỗi
Gọi hàm traKQuaHSoBHXH
Tình trạng =0
Tình trạng = 1
Chưa xử lý
Gọi hàm traKQuaGDHoS o
Kết Thúc
Hình 1.3 (2) Quy trình xử lý gửi nhận hồ sơ BHXH điện tử
-
Danh mục từ viết tắt
Thuật ngữ
Ý nghĩa
Ghi chú
iGW
Dịch vụ truyền, nhận, lưu trữ, phục hồi thông điệp dữ liệu điện tử về bảo hiểm giữa người nộp và cơ quan bảo hiểm để thực hiện đăng ký bảo hiểm xã hội điện tử và khai bảo hiểm xã hội điện tử
Cổng truyền/nhận hồ sơ điện tử của Cơ quan Bảo Hiểm Xã Hội
BHXH
Bảo Hiểm Xã Hội
NKK
Người kê khai
CQBH
Cơ quan bảo hiểm
KKQM
Kê khai qua mạng
TP
Thành phố
SOAP
Simple Object Access Protocol
HTTP
The Hypertext Transfer Protocol
XML
Extensible Markup Language
-
Chuẩn kết nối
Các nhà I-VAN kết nối đến iGW qua đường truyền Leaseline. Các dịch vụ của iGW cung cấp là các web services phục vụ chuyển nhận hồ sơ. Do vậy, giao thức ứng dụng và chuyển vận trong kết nối là SOAP/HTTP. Trong phạm vi tài liệu này, giao thức HTTP không được đề cập chi tiết.
Giao thức ứng dụng: SOAP
iGW cung cấp các dịch vụ dưới dạng web services. Do vậy, SOAP 1.1 là chuẩn giao thức ở tầng ứng dụng. Về tổng quan, một thông điệp SOAP được đặt trong 1 SOAP BaoHiemDienTu. Trong SOAP BaoHiemDienTu có 4 phần: ThongTinIVAN, ThongTinDonVi, ThongTinHoSo và CKyDTu là các tài liệu XML chứa dữ liệu trao đổi với iGW. Đặc tả chi tiết cho thông điệp SOAP được đưa ra ở địa chỉ: http://www.w3.org/TR/soap/. Cấu trúc chung của một thông điệp SOAP như sau:
Hình 2(1): Cấu trúc tổng thể của một thông điệp SOAP
-
Chuẩn dữ liệu
Tất cả các thông điệp trao đổi được đóng gói theo định dạng XML với bảng mã UTF-8.
Phần dưới đây mô tả chi tiết các thông tin có trong thông điệp trao đổi.
Phần này mô tả các chuẩn XML dành cho việc đóng gói các dữ liệu nghiệp vụ BHXH trao đổi với hệ thống iGW. Tất cả các dữ liệu thuộc về nghiệp vụ BHXH đều được đặt trong phần ThongTinHoSo của thông điệp SOAP.
-
Quy ước về biểu diễn dữ liệu và chuẩn namespace
Dữ liệu được đặt bên trong một thẻ XML (hay element theo thuật ngữ của XML 1.1). Một thẻ chứa dữ liệu bên trong nó thì không chứa thẻ con nào khác, và được gọi là thẻ đơn. Thẻ phức là thẻ chỉ chứa các thẻ con và không có dữ liệu. Trong một tài liệu XML chứa dữ liệu trao đổi với iGW, chỉ có các thẻ đơn hoặc/và thẻ phức.
-
Các thẻ đơn XML
Bảng dưới đây mô tả các thẻ đơn chứa dữ liệu nghiệp vụ BHXH có thể có mặt trong thông điệp trao đổi với iGW
STT
Tên thẻ
Kiểu dữ liệu
Mô tả
1
<Guid>
Chuỗi ký tự
Chuỗi id dạng Guid
2
<SoHoSo>
Chuỗi ký tự
Số hồ sơ
3
<SoHoSoBoSung>
Chuỗi ký tự
Số hồ sơ bổ sung
4
<TenQuyTrinh>
Chuỗi ký tự
Tên quy trình
5
<MaQuyTrinh>
Chuỗi ký tự
Mã quy trình
6
< KyKeKhai>
Chuỗi ký tự
Kỳ kê khai
7
< PhuongAn>
Chuỗi ký tự
Phương án
8
< NgayLap>
Ngày
Ngày lập (DD/MM/YYYY)
9
<SoLuongFile>
Số
Tổng số lượng các file chứa trong thẻ Tokhais
10
<QuyTrinhISO>
Chuỗi ký tự
Quy trình ISO
11
<DaKy>
So
0: Chưa ký ; 1: Đã ký
Bảng này đưa ra chuẩn ký tự sử dụng trong iGW. Tên thẻ được đặt theo quy luật sau: các tên tiếng Việt được viết liền không dấu và mỗi từ sử dụng ký tự đầu viết hoa. Có thể viết tắt từ các ký tự đầu của mỗi từ nếu tên quá dài.
-
Các thẻ phức
Phần này mô tả các cấu trúc dữ liệu, là các thẻ phức chứa các thẻ đơn như đã giới thiệu ở trên.
-
Thông tin I-VAN
Nội dung bên trong thẻ <ThongTinIVAN> là các thông tin cần thiết của đơn vị triển khai kết nối với iGW. Hình 3.3(1) đưa ra mô tả trực quan cấu trúc thẻ <ThongTinIVAN>.
Hình 3.3 (1): Thông tin I-VAN
-
Thông tin đơn vị
Nội dung bên trong thẻ <ThongTinDonVi> là các thông tin của đơn vị sử dụng I-VAN để kê khai BHXH với iGW. Hình 3.3(2) đưa ra mô tả trực quan cấu trúc thẻ < ThongTinDonVi >.
-
Thông tin hồ sơ
Hình 3.3 (2): Thông tin đơn vị
Nội dung bên trong thẻ <ThongTinHoSo> là các thông tin cần thiết của đơn vị triển khai kết nối với iGW. Hình 3.3(3) đưa ra mô tả trực quan cấu trúc thẻ <ThongTinHoSo>.
Hình 3.3 (3): Thông tin hồ sơ
-
Tờ khai
Nội dung bên trong thẻ <ToKhais> là các tệp của hồ sơ do đơn vị kê khai gửi tới cơ quan BHXH (Bao gồm các tờ khai theo mẫu biểu và các tệp đính kèm).Trong thẻ <ToKhais> gồm nhiều thẻ <FileToKhai> có MaToKhai, MoTaToKhai, NoiDungFile, tất cả các file đưa vào nội dung file phải được đơn vị kê khai ký số trước và được mã hoá theo chuẩn base64, mã hóa chuỗi ký tự dùng bảng mã 6 bit (chỉ bao gồm các ký tự a-z,A-Z,0-9) bằng cách dùng thay thế các ký tự trong bảng mã ASCII 8 bit thông dụng thành bảng mã 6 bit, tham chiếu ở phụ lục Danh sách tờ khai. Hình 3.3(4) đưa ra mô tả trực quan cấu trúc thẻ <ToKhais>. Chi tiết mô tả xem tại mục Thông điệp hồ sơ (Mục 6.4).
Hình 3.3 (4): Tờ khai
-
Phiếu giao nhận hồ sơ
Lặp lại
Chỉ tiêu
Cấp thứ tự
Mô tả
Kiểu dữ liệu
Ghi chú
1
PhieuGNHS
1
Phiếu giao nhận hồ sơ
-
1
ThongTinChung
2
Thông tin chung
-
1
TenDonVi
3
Tên đơn vị
Chuỗi ký tự
an..250
1
MaDonVi
3
Mã đơn vị
Chuỗi ký tự
an..10
1
DienThoai
3
Điện thoại
Chuỗi ký tự
an..20
1
Email
3
Email
Chuỗi ký tự
an..255
1
ThoiHanGQHS
3
Thời hạn giải quyết hồ sơ
Chuỗi ký tự
n..2
1
SoHS
3
Số hồ sơ
Chuỗi ký tự
an..30
1
SoHSGH
3
Số hồ sơ gia hạn
Chuỗi ký tự
Null
1
SoHSDC
3
Số hồ sơ điều chỉnh
Chuỗi ký tự
Null
1
ThoiHanGQHSKhac
3
Thời hạn giải quyết hồ sơ khác
Chuỗi ký tự
n..2
1
Barcode
3
Barcode
Chuỗi ký tự
Bỏ trống
1
NgayTraKQ
3
Ngày trả kết quả
Ngày
DD/MM/Y YYY
1
KyKeKhai
3
Kỳ kê khai
-
1
Dot
4
Đợt
Chuỗi ký tự
Bỏ trống
1
ThangQuy
4
Tháng/ quý
Chuỗi ký tự
MM
1
Nam
4
Năm
Chuỗi ký tự
YYYY
1
NgayNop
3
Ngày nộp
Ngày
DD/MM/Y YYY
1
NguoiNop
3
Người nộp
Chuỗi ký tự
an..255
1
BarcodeText
3
Barcode text
Chuỗi ký tự
Null
1
HoSo
3
Hồ sơ
Chuỗi ký tự
Tên hồ sơ
1
QuyTrinh
3
Quy trình
Chuỗi ký tự
Mã Quy trình hồ sơ
(Tham chiếu mục 4.1, 5.1)
1
QuyTrinhISO
3
Quy trình ISO
Chuỗi ký tự
Bỏ trống
1
NgayTraKQ01
3
Ngày trả kết quả
Ngày
Bỏ trống
1
TenQTrinhHS
3
Tên quy trinh hồ sơ
Chuỗi ký tự
Bỏ trống
1
TinhTP
3
Tỉnh, Tp
Chuỗi ký tự
an..50
1
Fax
3
Fax
Chuỗi ký tự
Null
1
pbanTKhaiXML
3
Phiên bản tờ khai
Chuỗi ký tự
Null
XML
1
ThongTinKhac
2
Thông tin khác
-
1
SoToBiaSoBHXH
3
Số lượng tờ bìa sổ BHXH đề nghị cấp
Số
n..6
1
SoToRoiSoBHXH
3
Số lượng tờ bìa sổ BHXH đề nghị cấp
Số
n..6
1
SoTheBHYT
3
Số lượng thẻ BHYT đề nghị cấp
Số
n..6
1
CKyDTu
2
CKyDTu
-
1
Signature
3
Chữ ký điện tử
Chữ ký đơn vị khai BHXH
1
SignedInfo
4
Thông tin chữ ký
Chuỗi ký tự
1
SignatureValue
4
Giá trị chữ ký
Chuỗi ký tự
1
KeyInfo
4
Thông tin khóa
Chuỗi ký tự
1
Object
4
Đối tượng
Chuỗi ký tự
-
Thông tin chữ ký điện tử
Nội dung bên trong thẻ <CKyDTu> gồm một thẻ <Signature>là các thông tin về chữ ký điện tử của đơn vị I-VAN triển khai kết nối với iGW. Hình 3.3(5) đưa ra mô tả trực quan cấu trúc thẻ <CKyDTu>.
Hình 3.3 (5): Chữ ký điện tử
Ký số điện tử theo chuẩn xmldsig .Một XML Ký số bao gồm một thành phần ký số trong không gian tên http://www.w3.org/2000/09/xmldsig#. Cấu trúc cơ bản như sau:
-
Thành phần SignedInfo bao gồm (hoặc tham chiếu) dữ liệu được Ký số và chỉ ra thuật toán được sử dụng trong thành phần SignedInfo.
-
Thành phần SignatureValue chứa các giá trị của chữ ký số, nó cũng được mã hóa sử dụng base64 (chuẩn mã hóa chuỗi ký tự bằng cách dùng thay thế các ký tự trong bảng mã ASCII 8 bít thông dụng thành bảng mã 6 bít).
-
Thành phần KeyInfo cho phép người Ký số cung cấp khóa cho người nhận, thường sử dụng chứng thư số X.509. KeyInfo (thông tin khóa) là một thành phần tùy chọn cho phép người nhận tìm kiếm khóa xác thực chữ ký số. KeyInfo có thể chứa các khóa, các tên, các chứng thư số và các thông tin quản lý khóa công. Nếu thông tin Keyinfo bị bỏ sót, người nhận có thể nhận dạng khóa dựa trên kịch bản của ứng dụng. Nhiều tuyên bố (declaration) trong Keyinfo đươc tham chiếu tới cùng một khóa. Lược đồ của KeyInfo chứa nhiều thành phần con như PDGData, SPKIData, X509Data... cho phép các nội dung được mở rộng với các thành phần tham chiếu từ các không gian tên khác.
Thành phần Object (đối tượng) chứa các dữ liệu được Ký số.
-
-
-
-
-
Hồ sơ, Biểu mẫu theo Quyết định số 959/QĐ-BHXH và Quyết định số 1559/QĐ-BHXH
-
Hồ sơ
STT
Tên hồ sơ
Loại hồ sơ
Mã Quy trình
Thành phần hồ sơ
1
Đơn vị tham gia lần đầu, Điều chỉnh đóng BHXH, BHYT,
BHTN (cấp sổ BHXH, thẻ BHYT)
500
2
Đơn vị tham gia lần đầu, Điều chỉnh đóng BHXH, BHYT,
BHTN (chỉ có cấp thẻ BHYT)
500a
Phiếu giao nhận
Danh sách lao động tham gia BHXH, BHYT, BHTN (mẫu D02- TS).
Tờ khai cung cấp và thay đổi thông tin người tham gia BHXH, BHYT (mẫu TK1-TS)
Bảng kê hồ sơ (nếu có)
Tờ khai cung cấp và thay đổi thông tin đơn vị tham gia BHXH, BHYT mẫu TK3-TS (nếu có)
Tệp đính kèm hồ sơ (nếu có)
Phiếu giao nhận
Danh sách lao động tham gia BHXH, BHYT, BHTN (mẫu D02-TS)
Tờ khai cung cấp và thay đổi thông tin người tham gia BHXH, BHYT (mẫu TK1-TS)
Bảng kê hồ sơ (nếu có)
Tờ khai cung cấp và thay đổi thông tin đơn vị tham gia BHXH, BHYT mẫu TK3-TS (nếu có)
Tệp đính kèm hồ sơ (nếu có)
3
Đơn vị tham gia lần đầu, Điều chỉnh đóng BHXH, BHYT,
BHTN (báo giảm)
500e
4
Đơn vị tham gia lần đầu, Điều chỉnh đóng BHXH, BHYT,
BHTN (điều chỉnh mức đóng)
500f
5
Truy thu BHXH, BHYT, BHTN
500b
6
Cấp thẻ BHYT của người chỉ tham gia BHYT (Đại lý thu quản lý)
501
Phiếu giao nhận
Danh sách lao động tham gia BHXH, BHYT, BHTN (mẫu D02-TS)
Tờ khai cung cấp và thay đổi thông tin người tham gia BHXH, BHYT (mẫu TK1-TS)
Bảng kê hồ sơ (nếu có)
Tờ khai cung cấp và thay đổi thông tin đơn vị tham gia BHXH, BHYT mẫu TK3-TS (nếu có)
Tệp đính kèm hồ sơ (nếu có)
Phiếu giao nhận
Danh sách lao động tham gia BHXH, BHYT, BHTN (mẫu D02-TS)
Tờ khai cung cấp và thay đổi thông tin người tham gia BHXH, BHYT (mẫu TK1-TS)
Bảng kê hồ sơ (nếu có)
Tờ khai cung cấp và thay đổi thông tin đơn vị tham gia BHXH, BHYT mẫu TK3-TS (nếu có)
Tệp đính kèm hồ sơ (nếu có)
Phiếu giao nhận
Danh sách lao động tham gia BHXH, BHYT, BHTN (mẫu D02-TS).
Tờ khai cung cấp và thay đổi thông tin người tham gia BHXH, BHYT (mẫu TK1-TS)
Bảng kê hồ sơ (nếu có)
Tệp đính kèm hồ sơ (nếu có)
Phiếu giao nhận
Danh sách tham gia BHYT của đối tượng tự đóng (mẫu DK04)
Tờ khai cung cấp và thay đổi thông tin người tham gia BHXH,
BHYT (mẫu TK1-TS)
4. Tệp đính kèm hồ sơ (nếu có)
7
Cấp thẻ BHYT của người chỉ tham gia BHYT
(Xã/phường/thị trấn quản lý)
501a
8
Đăng ký, đăng ký lại, điều chỉnh đóng BHXH tự nguyện
502
9
Cấp lại sổ BHXH (do mất, hỏng, thay đổi số sổ, gộp sổ)
503
10
Cấp lại sổ BHXH (do điều chỉnh nội dung ghi trên sổ)
503a
11
Cấp lại sổ BHXH (do thay đổi thông tin cá nhân)
503b
Phiếu giao nhận
Danh sách tham gia BHYT của đối tượng tự đóng (mẫu DK05)
Tờ khai cung cấp và thay đổi thông tin người tham gia BHXH, BHYT (mẫu TK1-TS)
Tệp đính kèm hồ sơ (nếu có)
Phiếu giao nhận
Danh sách người tham gia BHXH tự nguyện (D05-TS)
Tờ khai cung cấp và thay đổi thông tin người tham gia BHXH, BHYT (mẫu TK1-TS)
Phiếu giao nhận
Tờ khai cung cấp và thay đổi thông tin ngườitham gia BHXH, BHYT (mẫu TK1-TS)
Bảng kê hồ sơ
Tệp đính kèm hồ sơ (nếu có)
Phiếu giao nhận
Tờ khai cung cấp và thay đổi thông tin người tham gia BHXH, BHYT (mẫu TK1-TS)
Bảng kê hồ sơ
Tệp đính kèm hồ sơ (nếu có)
Phiếu giao nhận
Tờ khai cung cấp và thay đổi thông tin người tham gia BHXH, BHYT (mẫu TK1-TS)
Bảng kê hồ sơ
Tệp đính kèm hồ sơ (nếu có)
12
Cấp lại, đổi thẻ BHYT do mất, rách, hỏng
504
13
Cấp lại thẻ BHYT do thay đổi thông tin in trên thẻ
504a
14
Cấp thẻ BHYT do hết hạn
504b
Phiếu giao nhận
Tờ khai cung cấp và thay đổi thông tin người tham gia BHXH, BHYT (mẫu TK1-TS)
Bảng kê hồ sơ
Tệp đính kèm hồ sơ (nếu có)
Phiếu giao nhận
Tờ khai cung cấp và thay đổi thông tin người tham gia BHXH, BHYT (mẫu TK1-TS)
Bảng kê hồ sơ
Tệp đính kèm hồ sơ (nếu có)
Phiếu giao nhận
Tờ khai cung cấp và thay đổi thông tin người tham gia BHXH, BHYT (mẫu TK1-TS)
Bảng kê hồ sơ
Tệp đính kèm hồ sơ (nếu có)
-
Biểu mẫu
-
Danh sách lao động tham gia BHXH, BHYT, BHTN (mẫu D02-TS).
Chỉ tiêu
Tên trường
Dòng cột (Excel)
Kiểu dữ liệu
Ghi chú
Các tiêu đề của biểu mẫu D02-TS
STT
STT
Cột A
Chuỗi ký tự
an..6
Họ và tên
HoVaTen
Cột B
Chuỗi ký tự
an..100
Số định danh
SoDinhDanh
Cột C
Chuỗi ký tự
an..20
Cấp bậc, chức vụ, chức danh nghề, nơi làm việc
ChucVu
Cột D
Chuỗi ký tự
an..500
Tiền lương
TienLuong
Cột E
Số
n..18,3
Phụ cấp chức vụ(hệ số)
PhuCapCV
Cột F
Số
n..2,3
Phụ cấp thâm niên vượt khung (%)
PhuCapTNVK
Cột G
Số
n..2,3
Phụ cấp thâm niên nghề (%)
PhuCapTNNghe
Cột H
Số
n..2,3
Phụ cấp lương
PhucapLuong
Cột I
Số
n..18
Các khoản bổ sung
PhucapBosung
Cột J
Số
n..18
Từ tháng/năm
TuThang
Cột K
Chuỗi ký tự
MM/YYYY
Đến tháng/năm
DenThang
Cột L
Chuỗi ký tự
MM/YYYY
Ghi chú
Ghichu
Cột M
Chuỗi
an..500
Phương án điều chỉnh
PA
Cột N
Chuỗi ký tự
Theo DmPhuongan
Tỷ lệ đóng
Tyle
Cột O
Số
n..2,1
Đã có sổ hay chưa ?
DACOSO
Cột P
1 ký tự
X:có; trống: không có
Trả thẻ hay không ?
TRATHE
Cột Q
1 ký tự
X:có; trống: không có
Mức hưởng BHYT
MADT
Cột R
1 ký tự
Theo DmMuchuong
Chỉ có năm sinh
CCNS
Cột S
1 ký tự
X:Chỉ có năm sinh
Phòng ban làm việc
PHONGBAN
Cột T
Chuỗi ký tự
Mã phòng/ban làm việc
Mã vùng sinh sống
Mavungss
Cột U
Chuỗi ký tự
K1,
K2,K3,trống
Mã vùng lương tối thiểu
MavungLTT
Cột V
2 ký tự
Theo DmVungLTT
ID dữ liệu
ID
Cột W
Để liên kết với dòng dữ liệu của TK1-TS (đối với người chưa có số định danh); Đối với người đã có số định danh thì ghi số định danh
Chú ý: Dữ liệu bắt đầu từ dòng 13
-
Tờ khai cung cấp và thay đổi thông tin người tham gia BHXH, BHYT (mẫu TK1- TS)
Chỉ tiêu
Tên trường
Dòng cột (Excel)
Kiểu dữ liệu
Ghi chú
Các tiêu đề của biểu mẫu TK1-TS
Số thứ tự
STT
Cột A
Số
Họ tên
HoTen
Cột B
Chuỗi ký tự
an..100
Số định danh
SoDinhDanh
Cột C
Chuỗi ký tự
an..20
Ngày tháng năm sinh
NgaySinh
Cột D
Ngày
DD/MM/YYY Y
Giới tính
GioiTinh
Cột E
Chuỗi ký tự
0: Nam ; 1: Nữ
Quốc tịch
QuocTich
Cột F
Chuỗi ký tự
Theo DM
Tỉnh cấp giấy khai sinh
Matinh_KS
Cột G
Chuỗi ký tự
Theo DMTinh
Huyện cấp giấy khai sinh
Mahuyen_KS
Cột H
Chuỗi ký tự
Theo DMHuyen
Xã cấp giấy khai sinh
Maxa_KS
Cột I
Chuỗi ký tự
Theo DMXa
Số chứng minh thư/hộ chiếu
CMND
Cột J
Chuỗi ký tự
an..20
Tỉnh đăng ký hộ khẩu thường trú
Matinh_HK
Cột K
Chuỗi ký tự
Theo DMtinh
Huyện đăng ký hộ khẩu thường trú
Mahuyen_HK
Cột L
Chuỗi ký tự
Theo DMhuyen
Xã đăng ký hộ khẩu thường trú
Maxa_HK
Cột M
Chuỗi ký tự
Theo DMxa
Địa chỉ đăng ký hộ khẩu thường trú
Diachi_HK
Cột N
Chuỗi ký tự
an..200
Tỉnh đăng ký địa chỉ liên hệ
Matinh_LH
Cột O
Chuỗi ký tự
Theo DMtinh
Huyện đăng ký địa chỉ liên hệ
Mahuyen_LH
Cột P
Chuỗi ký tự
Theo DMhuyen
Xã đăng ký địa chỉ liên hệ
Maxa_LH
Cột Q
Chuỗi ký tự
Theo DMxa
Địa chỉ liên hệ
Diachi_LH
Cột R
Chuỗi ký tự
an..200
Mức tiền đóng
Mucdong
Cột S
Số
n..18
Phương thức đóng
Phuongthuc
Cột T
Ký tự
1,3,6,12
Mã tỉnh bệnh viện
MaTinhBenhVien
Cột U
Theo DMTinh
Mã bệnh viện đăng ký khám chữa bệnh ban đầu
NoiDangKCBBa nDau
Cột V
Chuỗi ký tự
Theo DMBenhvien
Nội dung thay đổi, yêu cầu
Cột W
Chuỗi ký tự
an..500
Tài liệu kèm theo
Cột X
Chuỗi ký tự
an..500
ID dữ liệu
ID
Cột Y
Để liên kết với dòng dữ liệu của TK1-TS (đối với người chưa có số định danh); Đối với người đã có số định danh thì ghi số định danh
Chỉ có năm sinh
CCNS
Cột Z
1 ký tự
X:Chỉ có năm sinh
Chú ý: Mỗi lao động khai vào 1 dòng
-
Tờ khai cung cấp và thay đổi thông tin đơn vị tham gia BHXH, BHYT (mẫu TK3-TS)
Chỉ tiêu
Tên trường
Dòng cột (Excel)
Kiểu dữ liệu
Ghi chú
Các tiêu đề của biểu mẫu TK1-TS
Số định danh
Cột A
Chuỗi ký tự
an..20
Tên đơn vị bằng tiếng Việt
Cột B
Chuỗi ký tự
an..500
Tên đơn vị bằng tiếng Anh (nếu có)
Cột C
Chuỗi ký tự
an..500
Mã số thuế
Cột D
Chuỗi ký tự
an..20
Địa chỉ trụ sở
Cột E
Chuỗi ký tự
an..500
Loại hình đơn vị
Cột F
Chuỗi ký tự
an..100
Số điện thoại
Cột G
Chuỗi ký tự
an..20
Địa chỉ email
Cột H
Chuỗi ký tự
an..100
Số quyết định thành lập/Giấy phép đăng ký kinh doanh
Cột I
Chuỗi ký tự
an..100
Nơi cấp quyết định
thành lập/giấy phép kinh doanh
Cột J
Chuỗi ký tự
an..100
Họ và tên người đại diện
Cột K
Chuỗi ký tự
an..100
Ngày, tháng, năm sinh
Cột L
Ngày
DD/MM/YYY
Y
Giới tính
Cột M
Chuỗi ký tự
0: Nam ; 1: Nữ
Quốc tịch
Cột N
Chuỗi ký tự
Theo DMQuoctich
Số chứng minh thư/hộ chiếu
Cột O
Chuỗi ký tự
an..20
Phương thức đóng
Cột P
Chuỗi ký tự
1,3,6
Nội dung thay đổi, yêu cầu
Cột Q
Chuỗi ký tự
an..500
Tài liệu kèm theo
Cột R
Chuỗi ký tự
an..500
-
Danh sách tham gia BHYT của đối tượng tự đóng (mẫu DK04)
Chỉ tiêu
Tên trường
Dòng cột (Excel)
Kiểu dữ liệu
Ghi chú
Các tiêu đề của biểu mẫu DK04
Mã xã/phường/thị trấn
Cột A
Chuỗi ký tự
Theo DmXa
Tên xã/phường/thị trấn
Cột B
Chuỗi ký tự
an..200
Mã thôn/bản/tổ dân phố
Cột C
Chuỗi ký tự
an..50
Tên thôn/bản/tổ dân phố
Cột D
Chuỗi ký tự
an..200
Mã hộ gia đình/Lớp học
Cột E
Chuỗi ký tự
an..50
Tên chủ hộ/Lớp học
Cột F
Chuỗi ký tự
an..200
STT Hộ gia đình/Lớp
Cột G
Số
STT người tham gia
Cột H
Số
Họ và tên
Cột I
Chuỗi ký tự
an..100
Số định danh
Cột J
Chuỗi ký tự
an..20
Ngày, tháng, năm sinh
Cột K
Ngày
DD/MM/Y YYY
Giới tính
Cột L
Ký tự
0: Nam ; 1:
Nữ
Ngày thu tiền
Cột M
Ngày
DD/MM/Y YYY
Số tháng đóng
Cột N
Số
n..2
Số tiền đóng
Cột O
Số
n..18
Mã tỉnh đăng ký KCB ban đầu
Cột P
2 ký tự
Theo Sheet DmTinh
Mã bệnh viện đăng ký KCB ban đầu
Cột Q
3 ký tự
Theo Sheet DmBenhvie n
Ghi chú
Cột R
Chuỗi ký tự
an..2000
Mức hưởng BHYT
Cột S
1 ký tự
Theo DmMuchuo ng
Chỉ có năm sinh
Cột T
1 ký tự
X: chỉ có năm sinh
Mã vùng sinh sống
Cột U
Chuỗi ký tự
K1,K2,K3,t
rống
Phương án
Cột V
Chuỗi ký tự
Theo DmPhuong An
Chú ý: Dữ liệu bắt đầu từ dòng 15
-
Danh sách tăng, giảm người tham gia BHYT (mẫu DK05)
Chỉ tiêu
Tên trường
Dòng cột (Excel)
Kiểu dữ liệu
Ghi chú
Các tiêu đề của biểu mẫu DK05
Mã xã/phường/thị trấn
MaXa
Cột A
Chuỗi ký tự
Theo DmXa
Tên xã/phường/thị trấn
TenXa
Cột B
Chuỗi ký tự
an..100
Mã thôn/bản/tổ dân phố
MaTo
Cột C
Chuỗi ký tự
an..100
Tên thôn/bản/tổ dân phố
TenTo
Cột D
Chuỗi ký tự
an..100
STT người tham gia
STT
Cột E
Số
Họ và tên
HoVaTen
Cột F
Chuỗi ký tự
an..255
Số định danh
SoDinhDan h
Cột G
Chuỗi ký tự
an..20
Ngày, tháng, năm sinh
NgaySinh
Cột H
Số
n..18
Giới tính
GioiTinh
Cột I
Số
n..2,3
Ngày tham gia
NgayTham Gia
Cột J
Ngày
DD/MM/YYY Y
Số tháng đóng
Sothang
Cột K
Số
n..2
Mã tỉnh đăng ký KCB ban đầu
Tinhbv
Cột L
2 ký tự
Theo Sheet DmTinh
Mã bệnh viện đăng ký KCB ban đầu
Mabv
Cột M
3 ký tự
Theo Sheet DmBenhvien
Ghi chú
GhiChu
Cột N
Chuỗi ký tự
an..2000
Phương án
PhuongAn
Cột O
Chuỗi ký tự
Theo DmPhuongAn
Mức hưởng BHYT
Quyenloi
Cột P
1 ký tự
Theo DmMuchuong
Chỉ có năm sinh
CCNS
Cột Q
1 ký tự
X: chỉ có năm sinh
Mã vùng sinh sống
Mavungvss
Cột R
Chuỗi ký tự
K1,K2,K3,trống
Cha mẹ/Người giám hộ
Chame
Cột S
Chuỗi ký tự
an..100
Chú ý: Dữ liệu bắt đầu từ dòng 14
-
Danh sách người tham gia BHXH tự nguyện (D05-TS)
Chỉ tiêu
Tên trường
Dòng cột (Excel)
Kiểu dữ liệu
Ghi chú
Các tiêu đề của biểu mẫu D05-TS
STT người tham gia
STT
Cột A
Số
Họ và tên
HoVaTen
Cột B
Chuỗi ký tự
an..255
Số định danh
SoDinhDan
Cột C
Chuỗi ký tự
an..20
h
Mức tiền làm căn cứ đóng
MucTien
Cột D
Số
n..18
Từ tháng
Tuthang
Cột E
Ngày
DD/MM/YYY Y
Số tháng đóng
Sothang
Cột F
Số
Tổng số tiền đóng
Tongtien
Cột G
2 ký tự
Theo Sheet DmTinh
Số tiền người tham gia đóng
TienTudong
Cột H
3 ký tự
Theo Sheet DmBenhvien
Ngân sách nhà nước hỗ trợ
TienHotro
Cột I
Chuỗi ký tự
an..2000
Ghi chú
Ghichu
Cột J
Phương án
PhuongAn
Cột K
Chuỗi ký tự
Theo DmPhuongAnB HXHTN
Tỷ lệ đóng (%)
Tyle
Cột L
Số
22
Tỷ lệ NSNN hỗ trợ đóng
TyleNSNN
Cột M
Số
Hệ số đóng BHXH tự nguyện
Heso
Cột N
Số
Phương thức đóng
Phuongthuc
Cột O
Ký tự
1;3;6;12
Chỉ có năm sinh
CCNS
Cột P
1 ký tự
X: chỉ có năm sinh
Đã có sổ hay chưa ?
Dacoso
Cột Q
1 ký tự
X: đã có sổ; trống: chưa có sổ
Chú ý: Dữ liệu bắt đầu từ dòng 11
-
Bảng kê hồ sơ
Chỉ tiêu
Tên trường
Dòng cột (Excel)
Kiểu dữ liệu
Ghi chú
Số thứ tự
Cột A
Số
Họ và tên
Cột B
Chuỗi ký tự
an..100
Số định danh
Cột C
Chuỗi ký tự
an..20
Tên loại văn bản
Cột D
Chuỗi ký tự
an..500
Số văn bản
Cột E
Chuỗi ký tự
an..50
Ngày văn bản
Cột F
Ngày
DD/MM/YYY Y
Cơ quan ban hành văn bản
Cột G
Chuỗi ký tự
an..200
Trích yếu văn bản
Cột H
Chuỗi ký tự
an..1000
Ghi chú
Cột I
Chuỗi ký tự
an..200
Chú ý: Mỗi văn bản khai vào 1 dòng
-
-
-
Chuẩn dịch vụ iGW
-
Đăng ký giao dịch BHXH iGW
-
Mô tả
Tên dịch vụ
nhanHSoDKyGDichBH
Loại dịch vụ
syncRequestResponse
Trước khi nộp hồ sơ kê khai qua dịch vụ iGW, NKK lập hồ sơ tờ khai đăng ký sử dụng dịch vụ I-VAN theo mẫu số 04/ĐK-IVAN.
-
Thông điệp yêu cầu
Dữ liệu đầu vào
Tên Field
Kiểu dữ liệu
Ghi chú
Dữ liệu hồ sơ
dlieuHSo
SOAP Attachments
File XML Trường bắt buộc
Mã số thuế
maSoThue
Chuỗi ký tự (an..13)
Trường bắt buộc, nếu không có MST thì nhập vào Mã ngân sách nhà nước.
Trường hợp MST chi nhánh(13 số) thì nhập liên tục 13 số (không có dấu “-”)
Mã đơn vị
maDVi
Chuỗi ký tự (an 5..10)
Trường bắt buộc, mỗi đơn vị khi tham gia BHXH sẽ có 1 mã đơn vị do cơ quan BHXH cấp
Mã cơ quan
maCQuanBH
Chuỗi ký tự (an 5)
Trường bắt buộc, tham khảo DmCqBHXH
IVanId
iVanId
Chuỗi ký tự (an 5)
Id Van để kết nối đến iGW
Mật khẩu Van
iVanPass
Chuỗi ký tự (an 6..10)
Trường bắt buộc
-
Thông điệp trả lời
Có hai khả năng đối với thông điệp trả lời: trường hợp có lỗi trong quá trình xử lý hoặc trường hợp xử lý thành công.
-
Trường hợp lỗi: một thông điệp SOAP Fault (Xem danh mục lỗi) sẽ được gửi trả lại.
Trường hợp thành công: iGW trả về ObjResponse gồm: maKetQua(Mã kết quả), moTaKetQua(Mô tả kết quả), maGDich(Mã giao dịch). Các thông tin trả về mô tả chi tiết như sau:
-
-
Kết quả |
Kiểu dữ liệu |
Mô tả |
Mã kết quả |
Chuỗi ký tự |
Mô tả chi tiết kết quả trả về:
|
Mô tả kết quả |
Chuỗi ký tự |
|
Mã giao dịch |
Chuỗi ký tự |
Lặp lại |
Chỉ tiêu |
Cấp thứ tự |
Bắt buộc |
Mô tả |
Kiểu dữ liệu |
Ghi chú |
1 |
BHXH |
1 |
Bảo hiểm xã hội |
- |
||
1 |
DKI_BHXH |
2 |
Đăng ký BHXH |
- |
||
1 |
DKI_BHXH_CODE |
3 |
1 |
Mã đăng ký BHXH |
Chuỗi ký tự |
04_DK-IVAN (đăng ký), 05_SD-IVAN (thay đổi), 06_NG-IVAN (ngưng) |
1 |
TTDVI |
3 |
Thông tin đơn vị |
- |
||
1 |
TEN_COQUAN |
4 |
1 |
Tên cơ quan |
Chuỗi ký tự |
an..255 |
1 |
MA_COQUAN |
4 |
1 |
Mã cơ quan |
Chuỗi ký tự |
an 5 |
1 |
TEN_DVI |
4 |
1 |
Tên đơn vị |
Chuỗi ký tự |
an..255 |
1 |
MST |
4 |
1 |
Mã số thuế |
Chuỗi ký tự |
an..13 |
1 |
MA_DVI |
4 |
1 |
Mã đơn vị |
Chuỗi ký tự |
an 5..10 |
1 |
DIEN_THOAI |
4 |
1 |
Điện thoại |
Chuỗi ký tự |
an..20 |
1 |
4 |
1 |
Chuỗi ký tự |
an..255 |
||
1 |
TEN_LHE |
4 |
1 |
Tên liên hệ |
Chuỗi ký tự |
an..255 |
1 |
DIACHI_LHE |
4 |
1 |
Địa chỉ liên hệ |
Chuỗi ký tự |
an..255 Địa chỉ liên hệ của đơn vị (Nếu đky nhận kqua qua Bưu điện, kết quả sẽ được trả về địa chỉ này) |
1 |
DTHOAI_LHE |
4 |
1 |
Điên thoại liên hệ |
Chuỗi ký tự |
an..20 |
1 |
DIADIEM |
4 |
1 |
Địa điểm |
Chuỗi ký tự |
an..255 Địa chỉ đăng ký kinh doanh của đơn vị |
1 |
NGAY_LAP |
4 |
1 |
Ngày lập |
Ngày |
DD/MM/YYYY |
1 |
NGAY_DKI |
4 |
1 |
Ngày đăng ký |
Ngày |
DD/MM/YYYY |
1 |
NGAY_THAYDOI |
4 |
1 |
Ngày thay đổi |
Ngày |
DD/MM/YYYY |
1 |
LYDO_NGUNG |
4 |
0 |
Lý do ngừng |
Chuỗi ký tự |
an..2000 |
1 |
QUYETDINH_SO |
4 |
0 |
Quyết định số |
Chuỗi ký tự |
an..20 |
1 |
QUYETDINH_NGAY |
4 |
0 |
Ngày |
Ngày |
DD/MM/YYYY |
1 |
DKY_BHVN |
4 |
1 |
Đăng ký BHVN |
Chuỗi ký tự |
0 |
1 |
DKY_IVAN |
4 |
1 |
Đăng ký IVAN |
Chuỗi ký tự |
1 |
1 |
TEN_IVAN |
4 |
1 |
Tên IVAN |
Chuỗi ký tự |
an..255 |
1 |
TEN_THUTUC |
4 |
0 |
Tên thủ tục |
Chuỗi ký tự |
Bỏ trống |
1 |
MA_THUTUC |
4 |
0 |
Mã thủ tục |
Chuỗi ký tự |
Bỏ trống |
1 |
DKY_NHANKQUA |
4 |
0 |
Đăng ký nhận kết quả |
Chuỗi ký tự |
0: Nhận tại CQBH;1: BƯU ĐIỆN |
1 |
TTCKY_DVI |
3 |
Thông tin chữ ký đơn vị |
- |
||
1 |
TTCKY |
4 |
Thông tin chữ ký |
- |
||
1 |
LOGOCKY |
5 |
1 |
Logo chữ ký |
Chuỗi ký tự |
an..255 |
1 |
SUBJECT |
5 |
1 |
Tên chủ thể |
Chuỗi ký tự |
an..255 |
1 |
SERIAL |
5 |
1 |
Số serial |
Chuỗi ký tự |
an..50 |
1 |
ISSUER |
5 |
1 |
Tên tổ chức chứng thực |
Chuỗi ký tự |
an..255 |
1 |
BEGIN |
5 |
1 |
Ngày bắt đầu |
Ngày |
DD/MM/YYYY |
1 |
END |
5 |
1 |
Ngày kết thúc |
Ngày |
DD/MM/YYYY |
1 |
TIME |
5 |
1 |
Thời gian ký |
Ngày |
DD/MM/YYYY HH:MM:SS |
1 |
TTCKY_IVAN |
3 |
Thông tin chữ ký IVAN |
- |
||
1 |
TTCKY |
4 |
Thông tin chữ ký |
- |
||
1 |
LOGOCKY |
5 |
0 |
Logo chữ ký |
Chuỗi ký tự |
an..255 |
1 |
SUBJECT |
5 |
0 |
Tên chủ thể |
Chuỗi ký tự |
an..255 |
1 |
SERIAL |
5 |
0 |
Số serial |
Chuỗi ký tự |
an..50 |
1 |
ISSUER |
5 |
0 |
Tên tổ chức chứng thực |
Chuỗi ký tự |
an..255 |
1 |
BEGIN |
5 |
0 |
Ngày bắt đầu |
Ngày |
DD/MM/YYYY |
1 |
END |
5 |
0 |
Ngày kết thúc |
Ngày |
DD/MM/YYYY |
1 |
TIME |
5 |
0 |
Thời gian ký |
Ngày |
DD/MM/YYYY HH:MM:SS |
1 |
CKYDTU_DVI |
2 |
Thông tin chữ kỳ số đơn vị xác nhận |
- |
||
1 |
Signature |
3 |
1 |
|||
1 |
SignedInfo |
4 |
1 |
Thông tin chữ ký |
Chuỗi ký tự |
|
1 |
SignatureValue |
4 |
1 |
Giá trị chữ ký |
Chuỗi ký tự |
|
1 |
KeyInfo |
4 |
1 |
Thông tin khóa |
Chuỗi ký tự |
|
1 |
Object |
4 |
1 |
Đối tượng |
Chuỗi ký tự |
|
1 |
CKYDTU_IVAN |
2 |
Thông tin chữ kỳ số IVAN |
- |
||
1 |
Signature |
3 |
Chữ ký điện tử |
|||
1 |
SignedInfo |
4 |
1 |
Thông tin chữ ký |
Chuỗi ký tự |
|
1 |
SignatureValue |
4 |
1 |
Giá trị chữ ký |
Chuỗi ký tự |
|
1 |
KeyInfo |
4 |
1 |
Thông tin khóa |
Chuỗi ký tự |
|
1 |
Object |
4 |
1 |
Đối tượng |
Chuỗi ký tự |
<?xml version="1.0" encoding="UTF-8"?>
<BHXH xmlns:xsd="http://www.w3.org/2001/XMLSchema" xmlns:xsi="http://www.w3.org/2001/XMLSchema-instance">
<DKI_BHXH>
<DKI_BHXH_CODE></DKI_BHXH_CODE>
<TTDVI>
<TEN_COQUAN></TEN_COQUAN>
<MA_COQUAN></MA_COQUAN>
<TEN_DVI></TEN_DVI>
<MST></MST>
<MA_DVI></MA_DVI>
<DIEN_THOAI></DIEN_THOAI>
<EMAIL></EMAIL>
<TEN_LHE></TEN_LHE>
<DIACHI_LHE></DIACHI_LHE>
<DTHOAI_LHE></DTHOAI_LHE>
<DIADIEM></DIADIEM>
<NGAY_LAP></NGAY_LAP>
<NGAY_DKI></NGAY_DKI>
<NGAY_THAYDOI></NGAY_THAYDOI>
<LYDO_NGUNG></LYDO_NGUNG>
<QUYETDINH_SO></QUYETDINH_SO>
<QUYETDINH_NGAY></QUYETDINH_NGAY>
<DKY_BHVN></DKY_BHVN>
<DKY_IVAN></DKY_IVAN>
<TEN_IVAN></TEN_IVAN>
<TEN_THUTUC></TEN_THUTUC>
<MA_THUTUC></MA_THUTUC>
</TTDVI>
<TTCKY_DVI>
<TTCKY>
<LOGOCKY></LOGOCKY>
<SUBJECT></SUBJECT>
<SERIAL></SERIAL>
<ISSUER></ISSUER>
<BEGIN></BEGIN>
<END></END>
<TIME></TIME>
</TTCKY>
</TTCKY_DVI>
<TTCKY_IVAN>
<TTCKY>
<LOGOCKY></LOGOCKY>
<SUBJECT></SUBJECT>
<SERIAL></SERIAL>
<ISSUER></ISSUER>
<BEGIN></BEGIN>
<END></END>
<TIME></TIME>
</TTCKY>
</TTCKY_IVAN>
</DKI_BHXH>
<CKYDTU_DVI/>
<CKYDTU_IVAN/>
</BHXH>
- Trả về file kết quả thành công
+ XML
<?xml version="1.0" encoding="UTF-8"?>
<BHXH>
<XACNHAN_GDICH>
<BHXH_CODE>04_TB-TS</BHXH_CODE>
<TTDVI>
<DIADIEM>%DIADIEM%</DIADIEM>
<NGAY_THONGBAO>%NGAY_THONGBAO%</NGAY_THONGBAO>
<TEN_COQUAN>%TEN_COQUAN%</TEN_COQUAN>
<MA_COQUAN>%MA_COQUAN%</MA_COQUAN>
<TEN_DVI>%TEN_DVI%</TEN_DVI>
<MA_DVI>%MA_DVI%</MA_DVI>
<MST>%MST%</MST>
<EMAIL></EMAIL>
<NGAY_THAYDOI></NGAY_THAYDOI>
</TTDVI>
<TTGDICH>
<MA_GDICH>%MA_GDICH%</MA_GDICH>
<TEN_GDICH>xác nhận thay đổi, bổ sung thông tin Tờ khai đăng ký sử dụng phương thức giao dịch điện tử</TEN_GDICH>
<NGAY_GDICH>%NGAY_GDICH%</NGAY_GDICH>
<MA_KQUA>%MA_KQUA%</MA_KQUA>
<KQUA>%KQUA%</KQUA>
<MA_LOI>%MA_LOI%</MA_LOI>
<MOTA_LOI>%MOTA_LOI%</MOTA_LOI>
</TTGDICH>
<TTCKY_DVI>
<TTCKY>
<SERIAL></SERIAL>
<ISSUER></ISSUER>
<BEGIN></BEGIN>
<END></END>
</TTCKY>
</TTCKY_DVI>
<TTCKY_BHXH>
<TTCKY>
<LOGOCKY>%LOGOCKY%</LOGOCKY>
<SUBJECT>%SUBJECT%</SUBJECT>
<SERIAL>%SERIAL%</SERIAL>
<ISSUER>%ISSUER%</ISSUER>
<BEGIN>%BEGIN%</BEGIN>
<END>%END%</END>
<TIME>%TIME%</TIME>
</TTCKY>
</TTCKY_BHXH>
</XACNHAN_GDICH>
<CKYDTU_BHXH/>
</BHXH>
+ XSD
+ File mẫu
Mau_04TB.docx
Mẫu số: 04/TB-TS
(Ban hành kèm theo QĐ số: 528/QĐ-BHXH ngày 14/4/2015 của BHXH Việt Nam)
BẢO HIỂM XÃ HỘI VIỆT NAM -------- |
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc ---------------- |
Số: /ĐK-TB |
….., ngày tháng năm |
THÔNG BÁO
V/v: xác nhận thay đổi, bổ sung thông tin Tờ khai đăng ký sử dụng phương thức giao dịch điện tử
Kính gửi: ………………………………….
Số định danh:
BHXH ……………………………………………………………….
Thông báo xác nhận thay đổi, bổ sung thông tin sau đây theo Tờ khai thay đổi, bổ sung thông tin của đơn vị ngày……tháng….năm….:
-
Thông tin mới gồm:
- Số chứng thư số: …………………………………..
Tên tổ chức chứng thực chữ ký số: ……………………
Thời hạn sử dụng chứng thư số: Từ ngày ... tháng ... năm ... đến ngày ... tháng... năm....
- Địa chỉ thư điện tử: ………………………………………………….
Đơn vị sử dụng thông tin mới nêu trên trong giao dịch điện tử về BHXH kể từ ngày tháng năm
Số điện thoại hỗ trợ:
Chữ ký số của cơ quan BHXH
- Trả về file kết quả không chấp nhận
+ XML XML
<?xml version="1.0" encoding="UTF-8"?>
<BHXH>
<XACNHAN_GDICH>
<BHXH_CODE>01_TB-TS</BHXH_CODE>
<TTDVI>
<DIADIEM>%DIADIEM%</DIADIEM>
<NGAY_THONGBAO>%NGAY_THONGBAO%</NGAY_THONGBAO>
<TEN_COQUAN>%TEN_COQUAN%</TEN_COQUAN>
<MA_COQUAN>%MA_COQUAN%</MA_COQUAN>
<TEN_DVI>%TEN_DVI%</TEN_DVI>
<MA_DVI>%MA_DVI%</MA_DVI>
<MST>%MST%</MST>
</TTDVI>
<TTGDICH>
<MA_GDICH>%MA_GDICH%</MA_GDICH>
<TEN_GDICH>Không chấp nhận đăng ký sử dụng phương thức giao dịch bảo hiểm xã hội điện tử</TEN_GDICH>
<NGAY_GDICH>%NGAY_GDICH%</NGAY_GDICH>
<MA_KQUA>%MA_KQUA%</MA_KQUA>
<KQUA>%KQUA%</KQUA>
<MA_LOI>%MA_LOI%</MA_LOI>
<MOTA_LOI>%MOTA_LOI%</MOTA_LOI>
</TTGDICH>
<TTCKY_BHXH>
<TTCKY>
<LOGOCKY>%LOGOCKY%</LOGOCKY>
<SUBJECT>%SUBJECT%</SUBJECT>
<SERIAL>%SERIAL%</SERIAL>
<ISSUER>%ISSUER%</ISSUER>
<BEGIN>%BEGIN%</BEGIN>
<END>%END%</END>
</TTCKY>
<TIME>%TIME%</TIME>
</TTCKY_BHXH>
</XACNHAN_GDICH>
<CKYDTU_BHXH/>
</BHXH>
+ XSD
TuChoi.XSD
+ File mẫu
Mau_01TB.docx
Mẫu số: 01/TB-TS
(Ban hành kèm theo QĐ số: 528/QĐ-BHXH ngày 14/4/2015 của BHXH Việt Nam)
BẢO HIỂM XÃ HỘI VIỆT NAM -------- |
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc ---------------- |
Số: ……../ĐK-TB |
Ngày … tháng … năm … |
THÔNG BÁO
V/v Không chấp nhận đăng ký sử dụng phương thức giao dịch bảo hiểm xã hội điện tử.
Kính gửi: ……………………………………………
Số định danh:
Căn cứ hồ sơ đăng ký sử dụng phương thức giao dịch bảo hiểm xã hội điện tử của đơn vị.
Cơ quan Bảo hiểm xã hội thông báo không chấp thuận đề nghị đăng ký sử dụng phương thức giao dịch bảo hiểm xã hội điện tử của đơn vị.
Lý do: ………………………………………………………… Cơ quan Bảo hiểm xã hội thông báo để đơn vị được biết./.
Chữ ký số của cơ quan BHXH
-
Đăng ký ngừng sử dụng dịch vụ iGW
-
Mô tả
Tên dịch vụ
nhanHSoDKyGDichBH
Loại dịch vụ
syncRequestResponse
Trước khi ngừng sử dụng dịch vụ iGW, NKK lập hồ sơ tờ khai đăng ký ngừng sử dụng dịch vụ I- GATEWAY theo mẫu 06/NG-IVAN và gửi tới cơ quan BHXH thông qua tổ chức cung cấp dịch vụ I-VAN.
-
Thông điệp yêu cầu
Dữ liệu đầu vào
Tên Field
Kiểu dữ liệu
Ghi chú
Dữ liệu hồ sơ
dlieuHSo
SOAP
Attachments
File XML Trường bắt buộc
Mã số thuế
maSoThue
Chuỗi ký tự (an..13)
Trường bắt buộc, nếu không có MST thì nhập vào Mã ngân sách nhà nước
Trường hợp MST chi nhánh(13 số) thì nhập liên tục 13 số (không có dấu “-”)
Mã đơn vị
maDVi
Chuỗi ký tự (an 5..10)
Trường bắt buộc, mỗi đơn vị khi tham gia BHXH sẽ có 1 mã đơn vị do cơ quan BHXH cấp
Mã cơ quan
maCQuanBH
Chuỗi ký tự (an 5)
Trường bắt buộc, tham khảo DmCqBHXH
IVanId
iVanId
Chuỗi ký tự (an 5)
Id Van để kết nối đến iGW
Mật khẩu Van
iVanPass
Chuỗi ký tự (an 6..10)
Trường bắt buộc
-
Thông điệp trả lời
Có hai khả năng đối với thông điệp trả lời: trường hợp có lỗi trong quá trình xử lý hoặc trường hợp xử lý thành công.
-
Trường hợp lỗi: một thông điệp SOAP Fault (Xem danh mục lỗi) sẽ được gửi trả lại.
Trường hợp thành công: iGW trả về ObjResponse gồm: maKetQua(Mã kết quả), moTaKetQua(Mô tả kết quả), maGDich(Mã giao dịch). Các thông tin trả về mô tả chi tiết như sau::
-
Kết quả |
Kiểu dữ liệu |
Mô tả |
Mã kết quả |
Chuỗi ký tự |
Mô tả chi tiết kết quả trả về:
|
Mô tả kết quả |
Chuỗi ký tự |
|
Mã giao dịch |
Chuỗi ký tự |
Lặp lại |
Chỉ tiêu |
Cấp thứ tự |
Bắt buộc |
Mô tả |
Kiểu dữ liệu |
Ghi chú |
1 |
BHXH |
1 |
Bảo hiểm xã hội |
- |
||
1 |
DKI_BHXH |
2 |
Đăng ký BHXH |
- |
||
1 |
DKI_BHXH_CODE |
3 |
1 |
Mã đăng ký BHXH |
Chuỗi ký tự |
04_DK-IVAN (đăng ký), 05_SD-IVAN (thay đổi), 06_NG-IVAN (ngưng) |
1 |
TTDVI |
3 |
Thông tin đơn vị |
- |
||
1 |
TEN_COQUAN |
4 |
1 |
Tên cơ quan |
Chuỗi ký tự |
an..255 |
1 |
MA_COQUAN |
4 |
1 |
Mã cơ quan |
Chuỗi ký tự |
an 5 |
1 |
TEN_DVI |
4 |
1 |
Tên đơn vị |
Chuỗi ký tự |
an..255 |
1 |
MST |
4 |
1 |
Mã số thuế |
Chuỗi ký tự |
an..13 |
1 |
MA_DVI |
4 |
1 |
Mã đơn vị |
Chuỗi ký tự |
an 5..10 |
1 |
DIEN_THOAI |
4 |
1 |
Điện thoại |
Chuỗi ký tự |
an..20 |
1 |
4 |
1 |
Chuỗi ký tự |
an..255 |
||
1 |
TEN_LHE |
4 |
1 |
Tên liên hệ |
Chuỗi ký tự |
an..255 |
1 |
DIACHI_LHE |
4 |
1 |
Địa chỉ liên hệ |
Chuỗi ký tự |
an..255 |
1 |
DTHOAI_LHE |
4 |
1 |
Điên thoại liên hệ |
Chuỗi ký tự |
an..20 |
1 |
DIADIEM |
4 |
1 |
Địa điểm |
Chuỗi ký tự |
an..255 |
1 |
NGAY_LAP |
4 |
1 |
Ngày lập |
Ngày |
DD/MM/YY YY |
1 |
NGAY_DKI |
4 |
1 |
Ngày đăng ký |
Ngày |
DD/MM/YY YY |
1 |
NGAY_THAYDOI |
4 |
1 |
Ngày thay đổi |
Ngày |
DD/MM/YY YY |
1 |
LYDO_NGUNG |
4 |
1 |
Lý do ngừng |
Chuỗi ký tự |
an..2000 |
1 |
QUYETDINH_SO |
4 |
0 |
Quyết định số |
Chuỗi ký tự |
an..20 |
1 |
QUYETDINH_NGAY |
4 |
0 |
Ngày |
Ngày |
DD/MM/YY YY |
1 |
DKY_BHVN |
4 |
1 |
Đăng ký BHVN |
Chuỗi ký tự |
0 |
1 |
DKY_IVAN |
4 |
1 |
Đăng ký IVAN |
Chuỗi ký tự |
1 |
1 |
TEN_IVAN |
4 |
1 |
Tên IVAN |
Chuỗi ký tự |
an..255 |
1 |
TEN_THUTUC |
4 |
0 |
Tên thủ tục |
Chuỗi ký tự |
Bỏ trống |
1 |
MA_THUTUC |
4 |
0 |
Mã thủ tục |
Chuỗi ký tự |
Bỏ trống |
1 |
DKY_NHANKQUA |
4 |
0 |
Đăng ký nhận kết quả |
Chuỗi ký tự |
0: Nhận tại CQBH;1: BƯU ĐIỆN |
1 |
TTCKY_DVI |
3 |
Thông tin chữ ký đơn vị |
- |
1 |
TTCKY |
4 |
Thông tin chữ ký |
- |
||
1 |
LOGOCKY |
5 |
1 |
Logo chữ ký |
Chuỗi ký tự |
an..255 |
1 |
SUBJECT |
5 |
1 |
Tên chủ thể |
Chuỗi ký tự |
an..255 |
1 |
SERIAL |
5 |
1 |
Số serial |
Chuỗi ký tự |
an..50 |
1 |
ISSUER |
5 |
1 |
Tên tổ chức chứng thực |
Chuỗi ký tự |
an..255 |
1 |
BEGIN |
5 |
1 |
Ngày bắt đầu |
Ngày |
DD/MM/YY YY |
1 |
END |
5 |
1 |
Ngày kết thúc |
Ngày |
DD/MM/YY YY |
1 |
TIME |
5 |
1 |
Thời gian ký |
Ngày |
DD/MM/YY YY HH:MM:SS |
1 |
TTCKY_IVAN |
3 |
Thông tin chữ ký IVAN |
- |
||
1 |
TTCKY |
4 |
Thông tin chữ ký |
- |
||
1 |
LOGOCKY |
5 |
0 |
Logo chữ ký |
Chuỗi ký tự |
an..255 |
1 |
SUBJECT |
5 |
0 |
Tên chủ thể |
Chuỗi ký tự |
an..255 |
1 |
SERIAL |
5 |
0 |
Số serial |
Chuỗi ký tự |
an..50 |
1 |
ISSUER |
5 |
0 |
Tên tổ chức chứng thực |
Chuỗi ký tự |
an..255 |
1 |
BEGIN |
5 |
0 |
Ngày bắt đầu |
Ngày |
DD/MM/YY YY |
1 |
END |
5 |
0 |
Ngày kết thúc |
Ngày |
DD/MM/YY YY |
1 |
TIME |
5 |
0 |
Thời gian ký |
Ngày |
DD/MM/YY YY HH:MM:SS |
1 |
CKYDTU_DVI |
2 |
Thông tin chữ kỳ 0số đơn vị xác nhận |
- |
||
1..n |
Signature |
3 |
Chữ ký điện tử |
|||
1 |
SignedInfo |
4 |
1 |
Thông tin chữ ký |
Chuỗi ký tự |
|
1 |
SignatureValue |
4 |
1 |
Giá trị chữ ký |
Chuỗi ký tự |
|
1 |
KeyInfo |
4 |
1 |
Thông tin khóa |
Chuỗi ký tự |
|
1 |
Object |
4 |
1 |
Đối tượng |
Chuỗi ký tự |
|
1 |
CKYDTU_IVAN |
2 |
Thông tin chữ kỳ số IVAN |
- |
||
1..n |
Signature |
3 |
Chữ ký điện tử |
|||
1 |
SignedInfo |
4 |
1 |
Thông tin chữ ký |
Chuỗi ký tự |
|
1 |
SignatureValue |
4 |
1 |
Giá trị chữ ký |
Chuỗi ký tự |
|
1 |
KeyInfo |
4 |
1 |
Thông tin khóa |
Chuỗi ký tự |
|
1 |
Object |
4 |
1 |
Đối tượng |
Chuỗi ký tự |
<?xml version="1.0" encoding="UTF-8"?>
<BHXH xmlns:xsd="http://www.w3.org/2001/XMLSchema" xmlns:xsi="http://www.w3.org/2001/XMLSchema-instance">
<DKI_BHXH>
<DKI_BHXH_CODE></DKI_BHXH_CODE>
<TTDVI>
<TEN_COQUAN></TEN_COQUAN>
<MA_COQUAN></MA_COQUAN>
<TEN_DVI></TEN_DVI>
<MST></MST>
<MA_DVI></MA_DVI>
<DIEN_THOAI></DIEN_THOAI>
<EMAIL></EMAIL>
<TEN_LHE></TEN_LHE>
<DIACHI_LHE></DIACHI_LHE>
<DTHOAI_LHE></DTHOAI_LHE>
<DIADIEM></DIADIEM>
<NGAY_LAP></NGAY_LAP>
<NGAY_DKI></NGAY_DKI>
<NGAY_THAYDOI></NGAY_THAYDOI>
<LYDO_NGUNG></LYDO_NGUNG>
<QUYETDINH_SO></QUYETDINH_SO>
<QUYETDINH_NGAY></QUYETDINH_NGAY>
<DKY_BHVN></DKY_BHVN>
<DKY_IVAN></DKY_IVAN>
<TEN_IVAN></TEN_IVAN>
<TEN_THUTUC></TEN_THUTUC>
<MA_THUTUC></MA_THUTUC>
</TTDVI>
<TTCKY_DVI>
<TTCKY>
<LOGOCKY></LOGOCKY>
<SUBJECT></SUBJECT>
<SERIAL></SERIAL>
<ISSUER></ISSUER>
<BEGIN></BEGIN>
<END></END>
<TIME></TIME>
</TTCKY>
</TTCKY_DVI>
<TTCKY_IVAN>
<TTCKY>
<LOGOCKY></LOGOCKY>
<SUBJECT></SUBJECT>
<SERIAL></SERIAL>
<ISSUER></ISSUER>
<BEGIN></BEGIN>
<END></END>
<TIME></TIME>
</TTCKY>
</TTCKY_IVAN>
</DKI_BHXH>
<CKYDTU_DVI/>
<CKYDTU_IVAN/>
</BHXH>
- Trả về file kết quả thành công
+ XML
<?xml version="1.0" encoding="UTF-8"?>
<BHXH>
<XACNHAN_GDICH>
<BHXH_CODE>05_TB-TS</BHXH_CODE>
<TTDVI>
<DIADIEM>%DIADIEM%</DIADIEM>
<NGAY_THONGBAO>%NGAY_THONGBAO%</NGAY_THONGBAO>
<TEN_COQUAN>%TEN_COQUAN%</TEN_COQUAN>
<MA_COQUAN>%MA_COQUAN%</MA_COQUAN>
<TEN_DVI>%TEN_DVI%</TEN_DVI>
<MA_DVI>%MA_DVI%</MA_DVI>
<MST>%MST%</MST>
</TTDVI>
<TTGDICH>
<MA_GDICH>%MA_GDICH%</MA_GDICH>
<TEN_GDICH>xác nhận ngừng giao dịch điện tử về bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế</TEN_GDICH>
<NGAY_GDICH>%NGAY_GDICH%</NGAY_GDICH>
<MA_KQUA>%MA_KQUA%</MA_KQUA>
<KQUA>%KQUA%</KQUA>
<MA_LOI>%MA_LOI%</MA_LOI>
<MOTA_LOI>%MOTA_LOI%</MOTA_LOI>
</TTGDICH>
<TTCKY_BHXH>
<TTCKY>
<LOGOCKY>%LOGOCKY%</LOGOCKY>
<SUBJECT>%SUBJECT%</SUBJECT>
<SERIAL>%SERIAL%</SERIAL>
<ISSUER>%ISSUER%</ISSUER>
<BEGIN>%BEGIN%</BEGIN>
<END>%END%</END>
<TIME>%TIME%</TIME>
</TTCKY>
</TTCKY_BHXH>
</XACNHAN_GDICH>
<CKYDTU_BHXH/>
</BHXH>
+ XSD
+ File mẫu
Mau_05TB.docx
Mẫu số: 05/TB-TS
(Ban hành kèm theo QĐ số: 528/QĐ-BHXH ngày 14/4/2015 của BHXH Việt Nam)
BẢO HIỂM XÃ HỘI …………. -------- |
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc ---------------- |
Số: /TB |
… ngày tháng năm |
THÔNG BÁO
V/v: xác nhận ngừng giao dịch điện tử về bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế Kính gửi: ………………………………….
Số định danh:
BHXH …………………………………………………………. Thông báo
Kể từ ngày.... tháng……..năm…….:
Đơn vị ngừng giao dịch điện tử về bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế.
-
Đơn vị chuyển sang nộp hồ sơ bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế bằng giấy theo quy định.
Số điện thoại hỗ trợ:
Chữ ký số của cơ quan BHXH
-
Đăng ký thay đổi, bổ sung thông tin đăng ký sử dụng dịch vụ iGW
-
Mô tả
Tên dịch vụ (OperationId)
nhanHSoDKyGDichBH
Loại dịch vụ (OperationType)
syncRequestResponse
Trước Khi thay đổi thông tin sử dụng trong giao dịch nộp hồ sơ qua dịch vụ iGW, NKK lập hồ sơ tờ khai thay đổi, bổ sung thông tin đăng ký sử dụng dịch vụ I- GATEWAY theo mẫu số 05/SĐ-IVAN và gửi tới cơ quan BHXH thông qua tổ chức cung cấp dịch vụ I-VAN.
-
Thông điệp yêu cầu
Dữ liệu đầu vào
Tên Field
Kiểu dữ liệu
Ghi chú
Dữ liệu hồ sơ
dlieuHSo
SOAP
Attachments
File XML Trường bắt buộc
Mã số thuế
maSoThue
Chuỗi ký tự (an..13)
Trường bắt buộc, nếu không có MST thì nhập vào Mã ngân sách nhà nước
Trường hợp MST chi nhánh(13 số) thì nhập liên tục 13 số (không có dấu “-”)
Mã đơn vị
maDVi
Chuỗi ký tự (an 5..10)
Trường bắt buộc, mỗi đơn vị khi tham gia BHXH sẽ có 1 mã đơn vị do cơ quan BHXH cấp
Mã cơ quan
maCQuanBH
Chuỗi ký tự (an 5)
Trường bắt buộc, tham khảo DmCqBHXH
IVanId
iVanId
Chuỗi ký tự (an 5)
Id Van để kết nối đến iGW
Mật khẩu Van
iVanPass
Chuỗi ký tự (an 6..10)
Trường bắt buộc
-
Thông điệp trả lời
Có hai khả năng đối với thông điệp trả lời: trường hợp có lỗi trong quá trình xử lý hoặc trường hợp xử lý thành công.
-
Trường hợp lỗi: một thông điệp SOAP Fault (Xem danh mục lỗi) sẽ được gửi trả lại.
-
Trường hợp thành công: iGW trả về ObjResponse gồm: maKetQua(Mã kết quả), moTaKetQua(Mô tả kết quả), maGDich(Mã giao dịch). Các thông tin trả về mô tả chi tiết như sau:
Kết quả
Kiểu dữ liệu
Mô tả
Mã kết quả
Chuỗi ký tự
Mô tả chi tiết kết quả trả về:
Mô tả kết quả
Chuỗi ký tự
Mã giao dịch
Chuỗi ký tự
Thành công: Xem danh mục kết quả
Lỗi: Xem danh mục lỗi
Lặp lại
Chỉ tiêu
Cấp thứ tự
Bắt buộc
Mô tả
Kiểu dữ liệu
Ghi chú
1
BHXH
1
Bảo hiểm xã hội
-
1
DKI_BHXH
2
Đăng ký BHXH
-
1
DKI_BHXH_C ODE
3
1
Mã đăng ký BHXH
Chuỗi ký tự
04_DK-
IVAN (đăng ký), 05_SD- IVAN (thay đổi), 06_NG- IVAN
(ngưng)
1
TTDVI
3
Thông tin đơn vị
-
1
TEN_COQUAN
4
1
Tên cơ quan
Chuỗi ký tự
an..255
1
MA_COQUAN
4
1
Mã cơ quan
Chuỗi ký tự
an 5
1
TEN_DVI
4
1
Tên đơn vị
Chuỗi ký tự
an..255
1
MST
4
1
Mã số thuế
Chuỗi ký tự
an..13
1
MA_DVI
4
1
Mã đơn vị
Chuỗi ký tự
an 5..10
1
DIEN_THOAI
4
1
Điện thoại
Chuỗi ký tự
an..20
1
EMAIL
4
1
Email
Chuỗi ký tự
an..255
1
TEN_LHE
4
1
Tên liên hệ
Chuỗi ký tự
an..255
1
DIACHI_LHE
4
1
Địa chỉ liên hệ
Chuỗi ký tự
an..255
1
DTHOAI_LHE
4
1
Điên thoại liên hệ
Chuỗi ký tự
an..20
1
DIADIEM
4
1
Địa điểm
Chuỗi ký tự
an..255
1
NGAY_LAP
4
1
Ngày lập
Ngày
DD/MM/YY YY
1
NGAY_DKI
4
1
Ngày đăng ký
Ngày
DD/MM/YY YY
1
NGAY_THAY DOI
4
1
Ngày thay đổi
Ngày
DD/MM/YY YY
1
LYDO_NGUN G
4
0
Lý do ngừng
Chuỗi ký tự
an..2000
1
QUYETDINH_ SO
4
0
Quyết định số
Chuỗi ký tự
an..20
1
QUYETDINH_ NGAY
4
0
Ngày
Ngày
DD/MM/YY YY
1
DKY_BHVN
4
1
Đăng ký BHVN
Chuỗi ký tự
0
1
DKY_IVAN
4
1
Đăng ký IVAN
Chuỗi ký tự
1
1
TEN_IVAN
4
1
Tên IVAN
Chuỗi ký tự
an..255
1
TEN_THUTUC
4
0
Tên thủ tục
Chuỗi ký tự
Bỏ trống
1
MA_THUTUC
4
0
Mã thủ tục
Chuỗi ký tự
Bỏ trống
1
DKY_NHANK QUA
4
0
Đăng ký nhận kết quả
Chuỗi ký tự
0: Nhận tại CQBH;1: BƯU ĐIỆN
1
TTCKY_DVI
3
Thông tin chữ ký đơn vị
-
1
TTCKY
4
Thông tin chữ ký
-
1
LOGOCKY
5
1
Logo chữ ký
Chuỗi ký tự
an..255
1
SUBJECT
5
1
Tên chủ thể
Chuỗi ký tự
an..255
1
SERIAL
5
1
Số serial
Chuỗi ký tự
an..50
1
ISSUER
5
1
Tên tổ chức chứng thực
Chuỗi ký tự
an..255
1
BEGIN
5
1
Ngày bắt đầu
Ngày
DD/MM/YY YY
1
END
5
1
Ngày kết thúc
Ngày
DD/MM/YY YY
1
TIME
5
1
Thời gian ký
Ngày
DD/MM/YY YY HH:MM:SS
1
TTCKY_IVAN
3
Thông tin chữ ký IVAN
-
1
TTCKY
4
Thông tin chữ ký
-
1
LOGOCKY
5
0
Logo chữ ký
Chuỗi ký tự
an..255
1
SUBJECT
5
0
Tên chủ thể
Chuỗi ký tự
an..255
1
SERIAL
5
0
Số serial
Chuỗi ký tự
an..50
1
ISSUER
5
0
Tên tổ chức chứng thực
Chuỗi ký tự
an..255
1
BEGIN
5
0
Ngày bắt đầu
Ngày
DD/MM/YY YY
1
END
5
0
Ngày kết thúc
Ngày
DD/MM/YY YY
1
TIME
5
0
Thời gian ký
Ngày
DD/MM/YY YY HH:MM:SS
1
CKYDTU_DVI
2
Thông tin chữ kỳ số đơn vị xác nhận
-
1
Signature
3
1
1
SignedInfo
4
1
Thông tin chữ ký
Chuỗi ký tự
1
SignatureValue
4
1
Giá trị chữ ký
Chuỗi ký tự
1
KeyInfo
4
1
Thông tin khóa
Chuỗi ký tự
1
Object
4
1
Đối tượng
Chuỗi ký tự
1
CKYDTU_IVA N
2
Thông tin chữ kỳ số IVAN
-
1
Signature
3
Chữ ký điện tử
1
SignedInfo
4
1
Thông tin chữ ký
Chuỗi ký tự
1
SignatureValue
4
1
Giá trị chữ ký
Chuỗi ký tự
1
KeyInfo
4
1
Thông tin khóa
Chuỗi ký tự
1
Object
4
1
Đối tượng
Chuỗi ký tự
<?xml version="1.0" encoding="UTF-8"?>
<BHXH xmlns:xsd="http://www.w3.org/2001/XMLSchema" xmlns:xsi="http://www.w3.org/2001/XMLSchema-instance">
<DKI_BHXH>
<DKI_BHXH_CODE></DKI_BHXH_CODE>
<TTDVI>
<TEN_COQUAN></TEN_COQUAN>
<MA_COQUAN></MA_COQUAN>
<TEN_DVI></TEN_DVI>
<MST></MST>
<MA_DVI></MA_DVI>
<DIEN_THOAI></DIEN_THOAI>
<EMAIL></EMAIL>
<TEN_LHE></TEN_LHE>
<DIACHI_LHE></DIACHI_LHE>
<DTHOAI_LHE></DTHOAI_LHE>
<DIADIEM></DIADIEM>
<NGAY_LAP></NGAY_LAP>
<NGAY_DKI></NGAY_DKI>
<NGAY_THAYDOI></NGAY_THAYDOI>
<LYDO_NGUNG></LYDO_NGUNG>
<QUYETDINH_SO></QUYETDINH_SO>
<QUYETDINH_NGAY></QUYETDINH_NGAY>
<DKY_BHVN></DKY_BHVN>
<DKY_IVAN></DKY_IVAN>
<TEN_IVAN></TEN_IVAN>
<TEN_THUTUC></TEN_THUTUC>
<MA_THUTUC></MA_THUTUC>
</TTDVI>
<TTCKY_DVI>
<TTCKY>
<LOGOCKY></LOGOCKY>
<SUBJECT></SUBJECT>
<SERIAL></SERIAL>
<ISSUER></ISSUER>
<BEGIN></BEGIN>
<END></END>
<TIME></TIME>
</TTCKY>
</TTCKY_DVI>
<TTCKY_IVAN>
<TTCKY>
<LOGOCKY></LOGOCKY>
<SUBJECT></SUBJECT>
<SERIAL></SERIAL>
<ISSUER></ISSUER>
<BEGIN></BEGIN>
<END></END>
<TIME></TIME>
</TTCKY>
</TTCKY_IVAN>
</DKI_BHXH>
<CKYDTU_DVI/>
<CKYDTU_IVAN/>
</BHXH>
- Trả về file kết quả thành công
+ XML
<?xml version="1.0" encoding="UTF-8"?>
<BHXH>
<XACNHAN_GDICH>
<BHXH_CODE>04_TB-TS</BHXH_CODE>
<TTDVI>
<DIADIEM>%DIADIEM%</DIADIEM>
<NGAY_THONGBAO>%NGAY_THONGBAO%</NGAY_THONGBAO>
<TEN_COQUAN>%TEN_COQUAN%</TEN_COQUAN>
<MA_COQUAN>%MA_COQUAN%</MA_COQUAN>
<TEN_DVI>%TEN_DVI%</TEN_DVI>
<MA_DVI>%MA_DVI%</MA_DVI>
<MST>%MST%</MST>
<EMAIL></EMAIL>
<NGAY_THAYDOI></NGAY_THAYDOI>
</TTDVI>
<TTGDICH>
<MA_GDICH>%MA_GDICH%</MA_GDICH>
<TEN_GDICH>xác nhận thay đổi, bổ sung thông tin Tờ khai đăng ký sử dụng phương thức giao dịch điện tử</TEN_GDICH>
<NGAY_GDICH>%NGAY_GDICH%</NGAY_GDICH>
<MA_KQUA>%MA_KQUA%</MA_KQUA>
<KQUA>%KQUA%</KQUA>
<MA_LOI>%MA_LOI%</MA_LOI>
<MOTA_LOI>%MOTA_LOI%</MOTA_LOI>
</TTGDICH>
<TTCKY_DVI>
<TTCKY>
<SERIAL></SERIAL>
<ISSUER></ISSUER>
<BEGIN></BEGIN>
<END></END>
</TTCKY>
</TTCKY_DVI>
<TTCKY_BHXH>
<TTCKY>
<LOGOCKY>%LOGOCKY%</LOGOCKY>
<SUBJECT>%SUBJECT%</SUBJECT>
<SERIAL>%SERIAL%</SERIAL>
<ISSUER>%ISSUER%</ISSUER>
<BEGIN>%BEGIN%</BEGIN>
<END>%END%</END>
<TIME>%TIME%</TIME>
</TTCKY>
</TTCKY_BHXH>
</XACNHAN_GDICH>
<CKYDTU_BHXH/>
</BHXH>
+ XSD
+ File mẫu
Mau_04TB.docx
Mẫu số: 04/TB-TS
(Ban hành kèm theo QĐ số: 528/QĐ-BHXH ngày 14/4/2015 của BHXH Việt Nam)
BẢO HIỂM XÃ HỘI VIỆT NAM
--------
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
----------------
Số: /ĐK-TB
….., ngày tháng năm
THÔNG BÁO
V/v: xác nhận thay đổi, bổ sung thông tin Tờ khai đăng ký sử dụng phương thức giao dịch điện tử
Kính gửi: ………………………………….
Số định danh:
BHXH ……………………………………………………………….
Thông báo xác nhận thay đổi, bổ sung thông tin sau đây theo Tờ khai thay đổi, bổ sung thông tin của đơn vị ngày……tháng….năm….:
-
Thông tin mới gồm:
- Số chứng thư số: …………………………………..
-
Tên tổ chức chứng thực chữ ký số: ……………………
Thời hạn sử dụng chứng thư số: Từ ngày ... tháng ... năm ... đến ngày ... tháng... năm....
- Địa chỉ thư điện tử: ………………………………………………….
-
Đơn vị sử dụng thông tin mới nêu trên trong giao dịch điện tử về BHXH kể từ ngày tháng năm
-
-
Số điện thoại hỗ trợ:
Chữ ký số của cơ quan BHXH
- Trả về file kết quả không chấp nhận
+ XML XML
<?xml version="1.0" encoding="UTF-8"?>
<BHXH>
<XACNHAN_GDICH>
<BHXH_CODE>01_TB-TS</BHXH_CODE>
<TTDVI>
<DIADIEM>%DIADIEM%</DIADIEM>
<NGAY_THONGBAO>%NGAY_THONGBAO%</NGAY_THONGBAO>
<TEN_COQUAN>%TEN_COQUAN%</TEN_COQUAN>
<MA_COQUAN>%MA_COQUAN%</MA_COQUAN>
<TEN_DVI>%TEN_DVI%</TEN_DVI>
<MA_DVI>%MA_DVI%</MA_DVI>
<MST>%MST%</MST>
</TTDVI>
<TTGDICH>
<MA_GDICH>%MA_GDICH%</MA_GDICH>
<TEN_GDICH>Không chấp nhận đăng ký sử dụng phương thức giao dịch bảo hiểm xã hội điện tử</TEN_GDICH>
<NGAY_GDICH>%NGAY_GDICH%</NGAY_GDICH>
<MA_KQUA>%MA_KQUA%</MA_KQUA>
<KQUA>%KQUA%</KQUA>
<MA_LOI>%MA_LOI%</MA_LOI>
<MOTA_LOI>%MOTA_LOI%</MOTA_LOI>
</TTGDICH>
<TTCKY_BHXH>
<TTCKY>
<LOGOCKY>%LOGOCKY%</LOGOCKY>
<SUBJECT>%SUBJECT%</SUBJECT>
<SERIAL>%SERIAL%</SERIAL>
<ISSUER>%ISSUER%</ISSUER>
<BEGIN>%BEGIN%</BEGIN>
<END>%END%</END>
<TIME>%TIME%</TIME>
</TTCKY>
</TTCKY_BHXH>
</XACNHAN_GDICH>
<CKYDTU_BHXH/>
</BHXH>
+ XSD
TuChoi.XSD
+ File mẫu
Mau_01TB.docx
Mẫu số: 01/TB-TS
(Ban hành kèm theo QĐ số: 528/QĐ-BHXH ngày 14/4/2015 của BHXH Việt Nam)
BẢO HIỂM XÃ HỘI VIỆT NAM -------- |
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc ---------------- |
Số: ……../ĐK-TB |
Ngày … tháng … năm … |
THÔNG BÁO
V/v Không chấp nhận đăng ký sử dụng phương thức giao dịch bảo hiểm xã hội điện tử.
Số định danh:
Kính gửi: ……………………………………………
Căn cứ hồ sơ đăng ký sử dụng phương thức giao dịch bảo hiểm xã hội điện tử của đơn vị.
Cơ quan Bảo hiểm xã hội thông báo không chấp thuận đề nghị đăng ký sử dụng phương thức giao dịch bảo hiểm xã hội điện tử của đơn vị.
Lý do: ………………………………………………………… Cơ quan Bảo hiểm xã hội thông báo để đơn vị được biết./.
Chữ ký số của cơ quan BHXH
-
Gửi/nhận hồ sơ điện tử iGW
-
Mô tả
Tên dịch vụ
nhanHSoBH
Loại dịch vụ
syncRequestResponse
Trước Hệ thống iGW của CQBH thực hiện gửi/nhận hồ sơ điện tử của NKK gửi qua iGW và thông báo ký xác nhận kết quả nhận hồ sơ điện tử của CQBH theo mẫu số 00_HSBH và gửi NKK qua hệ thống iGW.
-
Thông điệp yêu cầu
Dữ liệu đầu vào
Tên Field
Kiểu dữ liệu
Ghi chú
Dữ liệu hồ sơ
dlieuHSo
SOAP
Attachments
File XML Trường bắt buộc
Mã số thuế
maSoThue
Chuỗi ký tự (an..13)
Trường bắt buộc, nếu không có MST thì nhập vào Mã ngân sách nhà nước
Trường hợp MST chi nhánh(13 số) thì nhập liên tục 13 số (không có dấu “-”)
Mã đơn vị
maDVi
Chuỗi ký tự (an 5..10)
Trường bắt buộc, mỗi đơn vị khi tham gia BHXH sẽ có 1 mã đơn vị do cơ quan BHXH cấp
Mã cơ quan
maCQuanBH
Chuỗi ký tự (an 5)
Trường bắt buộc, tham khảo DmCqBHXH
IVanId
iVanId
Chuỗi ký tự (an 5)
Id nhà Van để kết nối (Trường bắt buộc)
Mật khẩu Van
iVanPass
Chuỗi ký tự (an 6..10)
Trường bắt buộc
-
Thông điệp trả lời
Có hai khả năng đối với thông điệp trả lời: trường hợp có lỗi trong quá trình xử lý hoặc trường hợp xử lý thành công.
-
- Trường hợp lỗi: một thông điệp SOAP Fault (Xem danh mục lỗi) sẽ được gửi trả lại.
- Trường hợp thành công: iGW trả về ObjResponse gồm: maKetQua(Mã kết quả), moTaKetQua(Mô tả kết quả), maGDich(Mã giao dịch). Các thông tin trả về mô tả chi tiết như sau:
Kết quả |
Kiểu dữ liệu |
Mô tả |
Mã kết quả |
Chuỗi ký tự |
Mô tả chi tiết kết quả trả về:
|
Mô tả kết quả |
Chuỗi ký tự |
|
Mã giao dịch |
Chuỗi ký tự |
Thông điệp hồ sơ:
Lặp lại |
Chỉ tiêu |
Cấp thứ tự |
Bắt buộc |
Mô tả |
Kiểu dữ liệu |
Ghi chú |
1 |
BaoHiemDienTu |
1 |
1 |
Bảo hiểm điện tử |
- |
|
1 |
ThongTinIVAN |
2 |
1 |
Thông tin IVAN |
- |
|
1 |
MaIVAN |
3 |
1 |
Mã IVAN |
Chuỗi ký tự |
an 5..10 |
1 |
TenIVAN |
3 |
1 |
Tên IVAN |
Chuỗi ký tự |
an..255 |
1 |
PhienBan |
3 |
1 |
Phiên bản |
Chuỗi ký tự |
1.0.0.1 |
1 |
ThongTinDonVi |
2 |
1 |
Thông tin đơn vị |
- |
|
1 |
TenDonVi |
3 |
1 |
Tên đơn vị |
Chuỗi ký tự |
an..255 |
1 |
MaDonVi |
3 |
1 |
Mã đơn vị |
Chuỗi ký tự |
an 5..10 |
1 |
MaSoThue |
3 |
1 |
Mã số thuế |
Chuỗi ký tự |
an..13 |
1 |
NguoiKy |
3 |
1 |
Người ký |
Chuỗi ký tự |
an..255 |
1 |
DienThoai |
3 |
1 |
Điện thoại |
Chuỗi ký tự |
an..20 |
1 |
CoQuanQuanLy |
3 |
1 |
Cơ quan quản lý |
Chuỗi ký tự |
Theo DMCqB HXH |
1 |
ThongTinHoSo |
2 |
1 |
Thông tin hồ sơ |
- |
|
1 |
Guid |
3 |
1 |
Gui id |
Chuỗi ký tự |
an..50 |
1 |
SoHoSo |
3 |
1 |
Số hồ sơ |
Chuỗi ký tự |
an..50 |
1 |
SoHoSoBoSung |
3 |
0 |
Sô hồ sơ bổ sung |
Chuỗi ký tự |
an..50 |
1 |
TenQuyTrinh |
3 |
1 |
Tên quy trình |
Chuỗi ký tự |
Tham chiếu mục 4.1,5.1 |
1 |
MaQuyTrinh |
3 |
1 |
Mã quy trình |
Chuỗi ký tự |
Tham chiếu mục 4.1,5.1 |
1 |
KyKeKhai |
3 |
1 |
Kỳ kê khai |
Chuỗi ký tự |
MM/YY YY |
1 |
PhuongAn |
3 |
1 |
Phương án |
Chuỗi ký tự |
Mặc định 0000 |
1 |
NgayLap |
3 |
1 |
Ngày lập |
Ngày |
DD/MM/ YYYY |
1 |
SoLuongFile |
3 |
1 |
Số lượng file |
Số |
n..6 |
1 |
QuyTrinhISO |
3 |
0 |
Quy trình ISO |
Chuỗi ký tự |
Bỏ trống |
1 |
DaKy |
3 |
0 |
Đã ký |
Chuỗi ký tự |
true hoặc false |
1 |
ToKhais |
3 |
1 |
Tờ khai |
- |
|
1..n |
FileToKhai |
4 |
1 |
File tờ khai |
- |
|
1 |
MaToKhai |
5 |
1 |
Mã tờ khai |
Chuỗi ký tự |
Theo DM Tờ khai, để trống với tệp đính kèm |
1 |
MoTaToKhai |
5 |
1 |
Mô tả tờ khai |
Chuỗi ký tự |
Tham khảo DM Tờ khai |
1 |
PhieuGiaoNhan |
5 |
1 |
Phiếu giao nhận |
Chuỗi ký tự |
true hoặc false |
1 |
TenFile |
5 |
1 |
Tên file |
Chuỗi ký tự |
an..255 |
1 |
LoaiFile |
5 |
1 |
Loại file |
Chuỗi ký tự |
.doc,.doc x,.xls,.xls x,.pdf |
1 |
DoDaiFile |
5 |
1 |
Độ dài file |
Số |
n..6 |
1 |
NoiDungFile |
5 |
1 |
Nội dung file |
Chuỗi ký tự |
an..4000 |
1 |
CKyDTu |
2 |
1 |
Thông tin chữ kỳ số đơn vị xác nhận |
- |
|
1..n |
Signature |
3 |
1 |
Chữ ký điện tử |
||
1 |
SignedInfo |
4 |
1 |
Thông tin chữ ký |
Chuỗi ký tự |
|
1 |
SignatureValue |
4 |
1 |
Giá trị chữ ký |
Chuỗi ký tự |
|
1 |
KeyInfo |
4 |
1 |
Thông tin khóa |
Chuỗi ký tự |
|
1 |
Object |
4 |
1 |
Đối tượng |
Chuỗi ký tự |
<?xml version="1.0" encoding="utf-8"?>
<BaoHiemDienTu xmlns:xsd="http://www.w3.org/2001/XMLSchema" xmlns:xsi="http://www.w3.org/2001/XMLSchema-instance">
<ThongTinIVAN>
<MaIVAN></MaIVAN>
<TenIVAN></TenIVAN>
<PhienBan></PhienBan>
</ThongTinIVAN>
<ThongTinDonVi>
<TenDonVi></TenDonVi>
<MaDonVi></MaDonVi>
<MaSoThue></MaSoThue>
<NguoiKy></NguoiKy>
<DienThoai></DienThoai>
<CoQuanQuanLy></CoQuanQuanLy>
</ThongTinDonVi>
<ThongTinHoSo>
<Guid></Guid>
<SoHoSo></SoHoSo>
<SoHoSoBoSung></SoHoSoBoSung>
<TenQuyTrinh></TenQuyTrinh>
<MaQuyTrinh></MaQuyTrinh>
<KyKeKhai></KyKeKhai>
<PhuongAn></PhuongAn>
<NgayLap></NgayLap>
<SoLuongFile></SoLuongFile>
<QuyTrinhISO></QuyTrinhISO>
<DaKy></DaKy>
<ToKhais>
<FileToKhai>
<MaToKhai></MaToKhai>
<MoTaToKhai></MoTaToKhai>
<PhieuGiaoNhan></PhieuGiaoNhan>
<TenFile></TenFile>
<LoaiFile></LoaiFile>
<DoDaiFile></DoDaiFile>
<NoiDungFile></NoiDungFile>
</FileToKhai>
</ToKhais>
</ThongTinHoSo>
<CKyDTu>
<Signature>
<SignedInfo/>
<SignatureValue/>
<KeyInfo/>
<Object/>
</Signature>
</CKyDTu>
</BaoHiemDienTu>
-
Trả về file kết quả thành công
+ XML
<?xml version="1.0" encoding="UTF-8"?>
<BHXH>
<XACNHAN_GDICH>
<BHXH_CODE>02_TB-TS</BHXH_CODE>
<TTDVI>
<DIADIEM>%DIADIEM%</DIADIEM>
<NGAY_THONGBAO>%NGAY_THONGBAO%</NGAY_THONGBAO>
<TEN_COQUAN>%TEN_COQUAN%</TEN_COQUAN>
<MA_COQUAN>%MA_COQUAN%</MA_COQUAN>
<TEN_DVI>%TEN_DVI%</TEN_DVI>
<MA_DVI>%MA_DVI%</MA_DVI>
<MST>%MST%</MST>
</TTDVI>
<TTGDICH>
<MA_GDICH>%MA_GDICH%</MA_GDICH>
<TEN_GDICH>xác nhận nộp hồ sơ tham gia bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế</TEN_GDICH>
<NGAY_GDICH>%NGAY_GDICH%</NGAY_GDICH>
<SO_HSO>%SO_HSO%</SO_HSO>
<MA_KQUA>%MA_KQUA%</MA_KQUA>
<KQUA>%KQUA%</KQUA>
<MA_LOI>%MA_LOI%</MA_LOI>
<MOTA_LOI>%MOTA_LOI%</MOTA_LOI>
<CTIET_GDICH>
<ROW_CTIET>
<STT>1</STT>
<TEN_HSO></TEN_HSO>
<SO_LUONG></SO_LUONG>
</ROW_CTIET>
</CTIET_GDICH>
</TTGDICH>
<TTCKY_BHXH>
<TTCKY>
<LOGOCKY>%LOGOCKY%</LOGOCKY>
<SUBJECT>%SUBJECT%</SUBJECT>
<SERIAL>%SERIAL%</SERIAL>
<ISSUER>%ISSUER%</ISSUER>
<BEGIN>%BEGIN%</BEGIN>
<END>%END%</END>
<TIME>%TIME%</TIME>
</TTCKY>
</TTCKY_BHXH>
</XACNHAN_GDICH>
<CKYDTU_BHXH/>
</BHXH>
+ XSD
+ File mẫu
Mau_02TB.docx
Mẫu số: 02/TB-TS
(Ban hành kèm theo QĐ số: 528/QĐ-BHXH ngày 14/4/2015 của BHXH Việt Nam)
BẢO HIỂM XÃ HỘI …………..
BẢO HIỂM XÃ HỘI ……..
--------
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
----------------
Số: /TB
…, ngày tháng năm
THÔNG BÁO
V/v: xác nhận nộp hồ sơ tham gia bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế
Kính gửi: ……………………………….
Số định danh:
BHXH …………………………………………………………………… Thông báo
-
Xác nhận đơn vị đã nộp hồ sơ điện tử tham gia BHXH, BHYT cho cơ quan Bảo hiểm xã hội.
-
Thời gian nhận hồ sơ: ………………..
-
Thông tin hồ sơ
-
Số hồ sơ: ………….
Thành phần hồ sơ
-
STT
Loại mẫu biểu, giấy tờ, tài liệu
Số lượng
1
2
…
Số điện thoại hỗ trợ:
Chữ ký số của cơ quan BHXH
-
Trả kết quả hồ sơ đã giao dịch BHXH
-
Mô tả
Tên dịch vụ
traKQuaHSoBHXH
Loại dịch vụ
syncRequestResponse
Trả về kết quả hồ sơ đã giao dịch BHXH
-
Thông điệp yêu cầu
Dữ liệu đầu vào
Tên Field
Kiểu dữ liệu
Ghi chú
Mã số thuế
maSoThue
Chuỗi ký tự (an..13)
Trường bắt buộc, nếu không có MST thì nhập vào Mã ngân sách nhà nước
Trường hợp MST chi nhánh(13 số) thì nhập liên tục 13 số (không có dấu “-”)
Mã đơn vị
maDVi
Chuỗi ký tự
Trường bắt buộc, mỗi đơn vị khi tham gia
(an 5..10)
BHXH sẽ có 1 mã đơn vị do cơ quan BHXH cấp
Mã cơ quan
maCQuanBH
Chuỗi ký tự (an 5)
Trường bắt buộc, tham DmCqBHXH
Mã giao dịch
maGiaoDich
Chuỗi ký tự (an 30..50)
Trường bắt buộc
IVanId
iVanId
Chuỗi ký tự (an 5)
Id nhà Van để kết nối (Trường bắt buộc)
Thông điệp trả lời
-
Có hai khả năng đối với thông điệp trả lời: trường hợp có lỗi trong quá trình xử lý hoặc trường hợp xử lý thành công.
-
Trường hợp lỗi: một thông điệp SOAP Fault (Xem danh mục lỗi) sẽ được gửi trả lại.
Trường hợp thành công: iGW trả về TTinHoSoBHXHIVanResponse gồm: ObjResponse chứa các field: maKetQua(Mã kết quả), moTaKetQua(Mô tả kết quả), maGDich(Mã giao dịch) và List<TTinHoSoIVanModel>chứa các field: matokhai (Mã tờ khai), tenhoso (Tên hồ sơ), masothue (Mã số thuế), coquanquanly (Cơ quan quản lý), loaihoso (Loại hồ sơ), kykekhai(Kỳ kê khai), tinhTrang (Tình trạng), ngaybatdau (Ngày bắt đầu), ngaycapnhat (Ngày cập nhật), magiaodich (Mã giao dịch), maketquagiaodich (mã kết quả giao dịch), ketquagiaodich(Kết quả giao dịch), maloigiaodich (mã lỗi giao dịch), motaloigiaodich (Mô tả lỗi giao dịch), ngaygiaodich (Ngày giao dịch), sohoso (Số hồ sơ), madonvi (mã đơn vị), tinhTrangChungHSDT (Tình trạng hồ sơ điện tử) Các thông tin trả về mô tả chi tiết như sau:
-
Kết quả |
Kiểu dữ liệu |
Mô tả |
Mã kết quả |
Chuỗi ký tự |
Mô tả chi tiết kết quả trả về:
|
Mô tả kết quả |
Chuỗi ký tự |
|
Mã giao dịch |
Chuỗi ký tự |
|
Danh sách thông tin hồ sơ (Chi tiết tờ khai) | ||
Mã tờ khai |
Chuỗi ký tự |
Tham chiếu cột “Mã quy trình” tại mục 4.1, 5.1 |
Tên hồ sơ |
Chuỗi ký tự |
Tham chiếu cột “Tên hồ sơ” tại mục 4.1, 5.1 |
Mã số thuế |
Chuỗi ký tự |
Mã số thuế |
Cơ quan quản lý |
Chuỗi ký tự |
Mã cơ quan quản lý |
Loại hồ sơ |
Chuỗi ký tự |
Tham chiếu cột “Loại hồ sơ” tại mục 4.1, 5.1 |
Kỳ kê khai |
Chuỗi ký tự |
Định dạng tờ khai tháng: MM/YYYY |
Tình trạng |
Số |
0: Chưa xử lý 1: Đã xử lý |
Ngày bắt đầu |
Chuỗi ký tự |
Định dạng: MM/DD/YYYY |
Ngày cập nhật |
Chuỗi ký tự |
Định dạng: MM/DD/YYYY |
Mã giao dịch |
Chuỗi ký tự |
Mã giao dịch khi CQBH xử lý (Guid) |
Mã kết quả giao dịch |
Chuỗi ký tự |
Trả về: 02, 03 hoặc Null Ghi chú: 02: (Thành công) 03: (Không thành công) 01: (Chưa xử lý) |
Kết quả giao dịch |
Chuỗi ký tự |
Thành công (02) Không thành công (03) Chưa xử lý, Đang xử lý (01) |
Mã lỗi giao dịch |
Chuỗi ký tự |
|
Mô tả lỗi giao dịch |
Chuỗi ký tự |
|
Ngày giao dịch |
Chuỗi ký tự |
Định dạng: MM/DD/YYYY HH:MM:SS |
Số hồ sơ |
Chuỗi ký tự |
Số hồ sơ |
Mã đơn vị |
Chuỗi ký tự |
Mã đơn vị kê khai |
Tình trạng hồ sơ điện tử |
Chuỗi ký tự |
Hồ sơ đang nằm ở bộ phận xử lý nào |
-
Trả thông tin file kết quả xác nhận theo mã giao dịch
-
Mô tả
Tên dịch vụ
traKQuaXacNhan
Loại dịch vụ
syncRequestResponse
Trả về nội dung file kết quả xác nhận theo mã giao dịch gửi lên
-
Thông điệp yêu cầu
Dữ liệu đầu vào
Tên Field
Kiểu dữ liệu
Ghi chú
Mã giao dịch (guid)
maGiaoDich
Chuỗi ký tự
Ví dụ: maGiaoDich = 2E5E5725-0ADB-
4EE0-BCF0-
(an 20..50)
F78A51C4102F
-
Thông điệp trả lời
Có hai khả năng đối với thông điệp trả lời: trường hợp có lỗi trong quá trình xử lý hoặc trường hợp xử lý thành công.
-
Trường hợp lỗi: một thông điệp SOAP Fault (Xem danh mục lỗi) sẽ được gửi trả lại.
Trường hợp thành công: iGW trả về ObjKetQuaGDResponse gồm: ObjResponse chứa các field: maKetQua(Mã kết quả), moTaKetQua(Mô tả kết quả), maGDich(Mã giao dịch) và noidung (Nội dung). Các thông tin trả về mô tả chi tiết như sau:
-
Kết quả |
Kiểu dữ liệu |
Mô tả |
Mã kết quả |
Chuỗi ký tự |
Mô tả chi tiết kết quả trả về:
|
Mô tả kết quả |
Chuỗi ký tự |
|
Mã giao dịch |
Chuỗi ký tự |
|
Thông tin tập tin | ||
Nội dung |
Kiểu byte |
Tập tin file xml xác nhận giao dịch |
-
Trả thông tin file kết quả giao dịch hồ sơ đã xử lý
-
Mô tả
Tên dịch vụ
traKQuaGDHoSo
Loại dịch vụ
syncRequestResponse
Trả về nội dung file kết quả giao dịch hồ sơ đã xử lý theo mã giao dịch gửi lên
-
Thông điệp yêu cầu
Dữ liệu đầu vào
Tên Field
Kiểu dữ liệu
Ghi chú
Mã giao dịch (guid)
maGiaoDich
Chuỗi ký tự (an 36)
Ví dụ: maGiaoDich = 2E5E5725-0ADB-4EE0- BCF0-F78A51C4102F
-
Thông điệp trả lời
Có hai khả năng đối với thông điệp trả lời: trường hợp có lỗi trong quá trình xử lý hoặc trường hợp xử lý thành công.
-
Trường hợp lỗi: một thông điệp SOAP Fault (Xem danh mục lỗi) sẽ được gửi trả lại.
Trường hợp thành công:iGW trả về ObjKetQuaGDResponse gồm: ObjResponse chứa các field: maKetQua(Mã kết quả), moTaKetQua(Mô tả kết quả), maGDich(Mã giao dịch) và noidung (Nội dung). Các thông tin trả về mô tả chi tiết như sau:
-
Kết quả |
Kiểu dữ liệu |
Mô tả |
Mã kết quả |
Chuỗi ký tự |
Mô tả chi tiết kết quả trả về: 02 - 03
|
Mô tả kết quả |
Chuỗi ký tự |
|
Mã giao dịch |
Chuỗi ký tự |
|
Thông tin tập tin | ||
Nội dung |
Kiểu byte |
Tập tin file word kết quả giao dịch |
-
Trả số hồ sơ
-
Mô tả
Tên dịch vụ
traSoHoSo
Loại dịch vụ
syncRequestResponse
Trả về số hồ sơ theo từng đơn vị
-
Thông điệp yêu cầu
Dữ liệu đầu vào
Tên Field
Kiểu dữ liệu
Ghi chú
Mã cơ quan thuế
maCQuanBH
Chuỗi ký tự (an 5)
Trường bắt buộc
Mã đơn vị
sMaDonVi
Chuỗi ký tự (an 5..10)
Trường bắt buộc, mỗi đơn vị khi tham gia BHXH sẽ có 1 mã đơn vị do cơ quan BHXH cấp
Mã quy trình
sQuyTinh
Chuỗi ký tự (an 3..5)
Bỏ trống
Thông điệp trả lời
-
Có hai khả năng đối với thông điệp trả lời: trường hợp có lỗi trong quá trình xử lý hoặc trường hợp xử lý thành công.
-
Trường hợp lỗi: một thông điệp SOAP Fault (Xem danh mục lỗi) sẽ được gửi trả lại.
Trường hợp thành công: iGW trả về ObjLaySoHoSoResponse gồm: ObjResponse chứa các field: maKetQua(Mã kết quả), moTaKetQua(Mô tả kết quả), maGDich(Mã giao dịch) và soHoSo (Số hồ sơ) Các thông tin trả về mô tả chi tiết như sau:
Kết quả |
Kiểu dữ liệu |
Mô tả |
Mã kết quả |
Chuỗi ký tự |
Mô tả chi tiết kết quả trả về:
|
Mô tả kết quả |
Chuỗi ký tự |
|
Mã giao dịch |
Chuỗi ký tự |
|
Số hồ sơ |
Chuỗi ký tự |
“Số hồ sơ/Năm/mã cơ quan thuế” |
Phụ lục 01(Danh mục tờ khai)
STT |
Mã tờ khai |
Tên tờ khai |
Ghi chú |
1 |
PGNHS |
Phiếu giao nhận hồ sơ |
|
2 |
03a-DS/CLS |
Danh sách đề nghị cấp lại sổ BHXH |
|
3 |
03b-DS/CLTH |
Danh sách đề nghị cấp lại thẻ BHYT |
|
4 |
C15-TS |
Giấy xác nhận thời gian đóng BHTN chưa hưởng |
|
5 |
D01-TS |
Đơn đề nghị của người lao động |
|
6 |
D02-TS |
Danh sách lao động tham gia BHXH, BHYT |
|
7 |
D03-TS |
Danh sách người tham gia BHYT |
|
8 |
D05-TS |
Danh sách người tham gia BHXH tự nguyện |
|
9 |
D01b-TS |
Văn bản đề nghị |
|
10 |
TK1-TS |
Tờ khai cung cấp và thay đổi thông tin người tham gia BHXH, BHYT |
|
11 |
DK04 |
Danh sách tham gia BHYT của đối tượng tự đóng |
|
12 |
DK05 |
Danh sách tăng, giảm người tham gia BHYT |
|
13 |
TK3-TS |
Tờ khai cung cấp và thay đổi thông tin đơn vị tham gia BHXH, BHYT |
|
14 |
BK |
Bảng kê hồ sơ |
Phụ lục 02 (Danh mục mã lỗi)
Mã lỗi |
Nội dung lỗi |
Ghi chú |
L0001 |
Tài khoản IVAN không hợp lệ |
|
L0002 |
Thông tin đơn vị không hợp lệ {Mô tả chi tiết} |
|
L0003 |
Thông tin cơ quan BHXH không hợp lệ |
|
L0004 |
Đơn vị chưa đăng ký |
|
L0005 |
Đơn vị đã đăng ký |
|
L0006 |
Mã hồ sơ đăng ký không hợp lệ |
|
L0007 |
Lỗi chữ ký số {Mô tả chi tiết} |
|
L0008 |
Lỗi quá độ dài |
|
L0009 |
Lỗi thiếu phiếu giao nhận |
|
L0010 |
Thông tin Mã quy trình sai |
|
L0011 |
Định dạng file không hợp lệ |
|
L0012 |
Lỗi logic ngày tháng |
|
L0013 |
Không được để trống |
|
L0014 |
Lỗi trùng số hồ sơ |
|
L0015 |
Lỗi trùng GUID hồ sơ |
|
L0016 |
Lỗi thiếu thẻ XML |
|
L0017 |
Lỗi khác |
|
9999 |
Lỗi hệ thống |
|
Phụ lục 03 (Danh mục kết quả)
Mã kết quả |
Mô tả kết quả |
Ghi chú |
02 |
Giao dịch thành công |
|
03 |
Từ chối giao dịch |
Phụ lục 05 (Danh mục Quy trình)
Mã Quy trình |
Tên Quy trình |
Quy trình ISO BHXH Tỉnh |
Quy trình ISO BHXH Huyện |
102 |
102 Cấp thẻ BHYT bắt buộc |
QT-THU-12 QT-THU-13 |
QT-THU-26 QT-THU-27 |
103 |
103 Thu BHXH, BHYT bắt buộc |
QT-THU-02 QT-THU-03 QT-THU-04 QT-THU-06 QT-THU-08 |
QT-THU-15 QT-THU-16 QT-THU-17 QT-THU-19 QT-THU-21 |
103c |
103c Thu BHXH, BHYT bắt buộc (điều chỉnh) |
QT-THU-04 QT-THU-06 |
QT-THU-17 QT-THU-19 |
106 |
106 Ngưng tham gia BHXH |
QT-THU-05 |
QT-THU-18 |
107 |
107 Hoàn trả tiền bảo hiểm đóng thừa |
||
109 |
109 Tạm dừng đóng vào quỹ hưu trí và tử tuất |
QT-THU-07 |
QT-THU-20 |
201 |
201 Đăng ký BHXH tự nguyện |
QT-THU-24 QT-THU-25 |
|
202 |
202 Cấp thẻ BHYT Tự nguyện |
QT-THU-28 |
|
202b |
202b Cấp thẻ BHYT Tự nguyện (gia hạn) |
QT-THU-28 |
|
203 |
203 Hoàn trả tiền đóng BHXH, BHYT Tự nguyện |
QT-THU-30 |
|
302 |
302 Điều chỉnh thông tin cá nhân của người tham gia BHXH |
||
305 |
305 Hồ sơ cấp lại sổ BHXH do mất |
||
306 |
306 Cấp lại sổ BHXH do hư hỏng |
||
311 |
311 Hồ sơ điều chỉnh quá trình tham gia BHXH đối với trường hợp sổ đã chốt |
||
313 |
313 Thẩm định quá trình tham gia trước tháng 01/1995 |
||
401 |
401 Đổi thẻ BHYT do thông tin ghi trên thẻ không đúng |
QT-CST-15 |
|
402 |
402 Cấp lại hoặc đổi thẻ BHYT, điều chỉnh và thay đổi nơi khám chữa bệnh |
QT-CST-14 QT-CST-15 |
|
103d |
Cấp thẻ BHYT hàng năm |