Hết hiệu lực: 07/06/2019
HAIQ - Văn bản đã hết hiệu lực
BỘ TÀI CHÍNH | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 908/QĐ-BTC | Hà Nội, ngày 29 tháng 04 năm 2016 |
BAN HÀNH VÀ HƯỚNG DẪN DANH MỤC HÀNG HÓA RỦI RO TRONG QUẢN LÝ NHÀ NƯỚC VỀ HẢI QUAN
BỘ TRƯỞNG BỘ TÀI CHÍNH
Căn cứ Luật Hải quan số 54 / 2014 / QH13 ngày 23 tháng 06 năm 2014;
Căn cứ Luật Thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu số 45 / 2005 / QH11 ngày 14 tháng 06 năm 2005;
Căn cứ Luật quản lý thuế số 78 / 2006 / QH10 ngày 29 tháng 11 năm 2006 và Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật quản lý thuế số 21 / 2012 / QH13 ngày 20 tháng 11 năm 2012; Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của các Luật về thuế số 71 / 2014 / QH13 ngày 26 tháng 11 năm 2014;
Căn cứ Nghị định số 87 / 2010 / NĐ - CP ngày 13 tháng 8 năm 2010 của Chính phủ quy định chi tiết thi hành Luật thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu;
Căn cứ Nghị định số 83 / 2013 / NĐ - CP ngày 22 tháng 7 năm 2013 của Chính phủ quy định chi tiết thi hành một số điều của Luật quản lý thuế và Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật quản lý thuế;
Căn cứ Nghị định số 215 / 2013 / NĐ - CP ngày 23 tháng 12 năm 2013 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Tài chính;
Căn cứ Nghị định số 08 / 2015 / NĐ - CP ngày 21 tháng 01 năm 2015 của Chính phủ quy định chi tiết và biện pháp thi hành Luật hải quan về thủ tục hải quan, kiểm tra giám sát hải quan, kiểm soát hải quan;
Căn cứ Quyết định số 65 / 2015 / QĐ - TTg ngày 07 tháng 12 năm 2015 của Thủ tướng Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Tổng cục Hải quan trực thuộc Bộ Tài chính;
Căn cứ Thông tư số 38 / 2015 / TT - BTC ngày 25 tháng 03 năm 2015 của Bộ Tài chính quy định về thủ tục hải quan; kiểm tra, giám sát hải quan; thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu và quản lý thuế đối với hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu;
Thực hiện Chỉ thị số 18 / CT - TTg ngày 14/7/2015 của Thủ tướng Chính phủ về tăng cường quản lý và cải cách thủ tục hành chính trong lĩnh vực hải quan;
Theo đề nghị của Tổng cục trưởng Tổng cục Hải quan;
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Ban hành kèm theo Quyết định này:
1. Danh mục hàng hóa rủi ro trong quản lý nhà nước về hải quan;
2. Hướng dẫn Danh mục hàng hóa rủi ro trong quản lý nhà nước về hải quan.
Điều 2. Quyết định có hiệu lực thi hành kể từ ngày ký. Những nội dung quy định, hướng dẫn của Bộ Tài chính, của Tổng cục Hải quan trái với nội dung quy định, hướng dẫn tại Quyết định này đều bị bãi bỏ.
Điều 3. Tổng cục trưởng Tổng cục Hải quan và Thủ trưởng các đơn vị có liên quan thuộc Bộ Tài chính chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.
Nơi nhận: - Như Điều 3; - Thủ tướng Chính phủ (để b/c); - Bộ trưởng (để b/c); - Mặt trận Tổ quốc Việt Nam, UBND các tỉnh, thành phố (để biết); - Bộ Công an; Bộ Công thương; Bộ Giao thông vận tải; Bộ Khoa học và Công nghệ; Bộ Lao động thương binh và Xã hội; Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn; Bộ Quốc Phòng; Bộ Tài nguyên và Môi trường; Bộ Thông tin truyền thông; Bộ Văn hóa thể thao và Du lịch; Bộ Xây dựng; Bộ Y tế; Ngân hàng nhà nước; Phòng Thương mại và Công nghiệp Việt Nam; các Hiệp hội doanh nghiệp (để p/h); - Các đơn vị Hải quan các cấp được phân công nhiệm vụ thực hiện, áp dụng quản lý rủi ro trong hoạt động nghiệp vụ hải quan (để t/h); - Lưu: VT, TCHQ. | KT. BỘ TRƯỞNG |
HÀNG HÓA RỦI RO TRONG QUẢN LÝ NHÀ NƯỚC VỀ HẢI QUAN
(Ban hành kèm theo Quyết định số 908 / QĐ - BTC ngày 29/4/2016 của Bộ trưởng Bộ Tài chính)
Danh mục 1. Hàng hóa rủi ro về chính sách quản lý chuyên ngành
Danh mục 2. Hàng hóa rủi ro về xuất xứ
Danh mục 3. Hàng hóa rủi ro về môi trường
Danh mục 4. Hàng hóa rủi ro về hàng giả, bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ
Danh mục 5. Hàng hóa rủi ro về ma túy, tiền chất
Danh mục 6. Hàng hóa rủi ro về vũ khí, chất phóng xạ
Danh mục 7. Hàng hóa rủi ro về buôn lậu, vận chuyển trái phép qua biên giới
HÀNG HÓA RỦI RO VỀ CHÍNH SÁCH QUẢN LÝ CHUYÊN NGÀNH
PHÂN NHÓM 1.1
HÀNG HÓA RỦI RO CẤM, TẠM NGỪNG NHẬP KHẨU
STT | Tên hàng hóa rủi ro theo chế độ, chính sách quản lý | Tên hàng hóa rủi ro theo Danh mục hàng hóa xuất nhập khẩu Việt Nam | Mã số hàng hóa | Mã chính sách |
Tên tiếng Việt | Tên tiếng Anh |
|
(1) | (2) | (3) | (4) | (5) | (6) |
1 | Mẫu vật tê giác trắng (Ceratotherium - simum) và tê giác đen (Diceros bicomis) | - - Sừng tê giác, bột và phế liệu từ ngà | - - Rhinoceros horn; ivory powder and waste | 05071010 | NK11CP |
2 | Vật liệu Amiang | - Crocidolite | - Crocidolite | 25241000 | NK11XD |
- Loại khác | - Other | 25249000 |
3 | Nguyên liệu thuốc, thuốc thành phẩm | - - - Cao thuốc phiện và muối của chúng | - - - Concentrates of poppy straw and salts thereof | 29391110 | NK11YT |
4 | Vật liệu nổ | Bột nổ đẩy. | Propellent powders. | 36010000 | NK11QP |
Thuốc nổ đã điều chế, trừ bột nổ đẩy. | Prepared explosives, other than propellent powders. | 36020000 |
5 | Vải dệt, vải sownin (chenille) | - - - Loại khác | - - - Other | 58019099 | NK11CT |
6 | Áo bó, áo chui đầu, áo cài khuy (cardigan), gi-lê và tương tự | - - Loại khác | - - Other | 61101900 | NK11CT |
7 | Tóc giả, râu, lông mi, lông mày giả, tóc độn và các loại sản phẩm tương tự bằng tóc người, bằng lông động vật hoặc bằng các loại vật liệu dệt | - - Loại khác | - - Other | 67041900 | NK11CT |
8 | Bếp lò, vỉ lò, lò sấy, bếp nấu | - - Loại dùng nhiên liệu khí hoặc dùng cả khí và nhiên liệu khác | - - For gas fuel or for both gas and other fuels | 73218100 | NK11CT |
9 | Quạt điện | - - - - - Có lưới bảo vệ | - - - - - With protective screen | 84145991 | NK11CT |
10 | Máy điều hòa không khí | - - Loại khác | - - Other | 84151090 | NK11CT |
- - Loại khác | - - Other | 84152090 |
- - - - Loại khác | - - - - Other | 84158119 |
- - - - Loại khác | - - - - Other | 84158129 |
- - - - Loại khác | - - - - Other | 84158139 |
11 | Tủ lạnh gia dụng | - - Loại sử dụng trong gia đình | - - Household type | 84181010 | TN11CT NK11CT |
12 | Máy kết hợp in, copy, fax | - - - Máy in-copy, in bằng công nghệ laser | - - - Printer-copiers, printing by the laser process | 84433120 | NK11TT |
- - - Máy in-copy-fax kết hợp | - - - Combination printer-copier- facsimile machines | 84433130 |
- - - Máy in laser | - - - Laser printers | 84433230 |
13 | Máy tính nhỏ cầm tay, máy tính xách tay, máy tính cá nhân | - - Máy tính nhỏ cầm tay bao gồm máy tính mini và sổ ghi chép điện tử kết hợp máy tính (PDAs) | - - Handheld computers including palmtops and personal digital assistants (PDAs) | 84713010 | NK11CT NK11TT |
- - Máy tính xách tay kể cả notebook và subnotebook | - - Laptops including notebooks and subnotebooks | 84713020 |
- - - Máy tính cá nhân trừ máy tính loại xách tay của phân nhóm 8471.30 | - - - Personal computers excluding portable computers of subheading 8471.30 | 84714110 |
14 | Thiết bị cơ điện gia dụng có lắp động cơ điện, trừ máy hút bụi | - - Loại khác | - - Other | 85098090 | NK11CT |
15 | Lò vi sóng | - Lò vi sóng | - Microwave ovens | 85165000 | NK11CT TN11CT |
16 | Nồi cơm điện | - - Nồi nấu cơm | - - Rice cookers | 85166010 | TN11CT |
17 | Loa thùng | - - - Loa thùng | - - - Box speaker type | 85182110 | NK11CT NK11TT TN11CT |
- - - Loa thùng | - - - Box speaker type | 85182210 |
- - - Loại khác | - - - Other | 85182290 |
18 | Thiết bị điện khuếch đại âm tần; bộ tăng âm điện | - - -Loại khác | - - - Other | 85182190 | TN11CT |
|
- - Có dải công suất từ 240W trở lên | - - Having a power rating of 240 W or more | 85185010 |
|
- - Loại khác, có loa, loại thích hợp cho phát sóng, có giải điện áp 50 V hoặc hơn nhưng không quá 100 V | - - Other, with loudspeakers, of a kind suitable for broad-casting, having a voltage rating of 50 V or more but not exceeding 100 V | 85185020 |
|
- - Loại khác | - - Other | 85185090 |
|
19 | Đầu quay đĩa | - Đầu quay đĩa (có thể có bộ phận lưu trữ) nhưng không có bộ phận khuếch đại và không có bộ phận phát âm thanh (loa) | - Turntables (record-decks) | 85193000 | TN11CT |
|
20 | Màn hình, máy chiếu | - - - - LCD, LED và kiểu màn hình dẹt khác | - - - - Liquid crystal device (LCD), light emitting diode (LED) and other flat panel display type | 85287292 | TN11CT |
|
- - - Loại màu | - - - Colour | 85285910 |
|
- - - Loại đơn sắc | - - - Monochrome | 85285920 |
|
21 | Bóng đèn flash | - - - Loại khác, có công suất trên 200 W nhưng không quá 300 W và điện áp trên 100 V | - - - Other, having a capacity exceeding 200 W but not exceeding 300 W and a voltage exceeding 100 V | 85392950 | NK11CT |
|
22 | Dây dẫn điện | - - - - Loại khác | - - - - Other | 85444939 | NK11TT |
|
23 | Ô tô và bộ linh kiện lắp ráp ô tô | - - Xe làm sạch đường; xe hút bùn, bể phốt; xe cứu thương lưu động; xe phun tưới các loại | - - Street cleaning vehicles; cesspool emptiers; mobile clinics; spraying lorries of all kinds | 87059050 | NK11CT |
24 | Mô tô (kể cả moped) và xe đạp có gắn động cơ phụ trợ | - - - - Loại khác | - - - - Other | 87112059 | NK11CT |
- - Loại khác | - - Other | 87113090 |
- - Xe mô tô địa hình | - - Motocross motorcycles | 87114010 |
- - Loại khác | - - Other | 87114090 |
- - Loại khác | - - Other | 87115090 |
- - - Loại khác | - - - Other | 87119099 |
25 | Xe đạp hai bánh và xe đạp khác (kể cả xe xích lô ba bánh chở hàng), không lắp động cơ | - Xe đạp khác | - Other bicycles | 87120030 | NK11CT |
- Loại khác | - Other | 87120090 |
26 | Thiết bị siêu âm | - - Thiết bị siêu âm | - - Ultrasonic scanning apparatus | 90181200 | NK11CT |
27 | Thiết bị hiện ảnh cộng hưởng từ | - - Thiết bị hiện ảnh cộng hưởng từ | - - Magnetic resonance imaging apparatus | 90181300 | NK11CT |
28 | Thiết bị chụp cắt lớp điều khiển bằng máy tính | - - Thiết bị chụp cắt lớp điều khiển bằng máy tính | - - Computed tomography apparatus | 90221200 | NK11CT |
- - Loại khác, sử dụng trong nha khoa | - - Other, for dental uses | 90221300 |
- - - Loại khác | - - - Other | 90221990 |
- - Dùng cho mục đích y học, phẫu thuật, nha khoa hay thú y | - - For medical, surgical, dental or veterinary uses | 90222100 |
- - Loại khác | - - Other | 90229090 |
29 | Máy phân tích sinh hóa | - - Loại khác, hoạt động bằng điện | - - Other, electrically operated | 90278030 | TN11YT |
30 | Máy trò chơi pin-table hoặc các máy trò chơi tự động (có khe nhét xèng hoặc xu) | - - Máy trò chơi pin-table hoặc các máy trò chơi tự động (có khe nhét xèng hoặc xu) | - - Pintables or slot machines | 95043010 | NK11CT |
31 | Các máy và bộ điều khiển game video | - Các máy và bộ điều khiển game video, trừ loại thuộc phân nhóm 9504.30 | - Video game consoles and machines, other than those of subheading 9504.30 | 95045000 | NK11CT |
PHÂN NHÓM 1.2
HÀNG HÓA RỦI RO CẤM, TẠM NGỪNG XUẤT KHẨU
STT | Tên hàng hóa rủi ro theo chế độ, chính sách quản lý | Tên hàng hóa rủi ro theo Danh mục hàng hóa xuất nhập khẩu Việt Nam | Mã số hàng hóa | Mã chính sách |
Tên tiếng Việt | Tên tiếng Anh |
|
(1) | (2) | (3) | (4) | (5) | (6) |
1 | Mẫu vật tê giác trắng (Ceratotherium simum) và tê giác đen (Diceros bicomis) | - - Sừng tê giác, bột và phế liệu từ ngà | - - Rhinoceros horn; ivory powder and waste | 05071010 | XK12CP |
2 | Cát xây dựng (cát tự nhiên), cát nhiễm mặn | - Cát oxit silic và cát thạch anh | - Silica sands and quartz sands | 25051000 | XK12XD |
- Loại khác | - Other | 25059000 |
3 | Các loại đất sét, đất đồi | - Bentonite | - Bentonite | 25081000 | XK12XD |
- Đất sét chịu lửa | - Fire-clay | 25083000 |
- - Đất hồ (đất tẩy màu) | - - Fuller's earth | 25084010 |
- - Loại khác | - - Other | 25084090 |
- Andalusite, kyanite và sillimanite | - Andalusite, kyanite and sillimanite | 25085000 |
- Mullite | - Mullite | 25086000 |
- Đất chịu lửa hay đất dinas | - Chamotte or dinas earths | 25087000 |
4 | Đá xây dựng (thuộc các mỏ tại các tỉnh Đông Nam Bộ và Tây Nam Bộ) | - - Thô hoặc đã đẽo thô | - - Crude or roughly trimmed | 25151100 | XK12XD |
- - - Dạng khối | - - - Blocks | 25151210 |
- - - Dạng tấm | - - - Slabs | 25151220 |
- Ecaussine và đá vôi khác để làm tượng đài hoặc đá xây dựng; thạch cao tuyết hoa | - Ecaussine and other calcareous monumental or building stone; alabaster | 25152000 |
- - Thô hoặc đã đẽo thô | - - Crude or roughly trimmed | 25161100 |
- - - Dạng khối | - - - Blocks | 25161210 |
- - - Dạng tấm | - - - Slabs | 25161220 |
- - Đá thô hoặc đã đẽo thô | - - Crude or roughly trimmed | 25162010 |
- - Chỉ cắt, bằng cưa hoặc cách khác, thành khối hoặc tấm hình chữ nhật (kể cả hình vuông) | - - Merely cut, by sawing or otherwise, into blocks or slabs of a rectangular (including square) shape | 25162020 |
- Đá khác để làm tượng đài hoặc làm đá xây dựng | - Other monumental or building stone | 25169000 |
5 | Hóa chất độc | - - Loại khác | - - Other | 29319090 | XK12CT |
6 | Tiền chất độc | - - Loại khác | - - Other | 29319090 | XK12CT |
7 | Tủ lạnh gia dụng | - - Loại sử dụng trong gia đình | - - Household type | 84181010 | TX12CT |
8 | Lò vi sóng | - Lò vi sóng | - Microwave ovens | 85165000 | TX12CT |
9 | Nồi cơm điện | - - Nồi nấu cơm | - - Rice cookers | 85166010 | TX12CT |
10 | Thiết bị điện khuếch đại âm tần; bộ tăng âm điện | - - - Loại khác | - - - Other | 85182190 | TX12CT |
- - Có dải công suất từ 240W trở lên | - - Having a power rating of 240 W or more | 85185010 |
- - Loại khác, có loa, loại thích hợp cho phát sóng, có giải điện áp 50 V hoặc hơn nhưng không quá 100 V | - - Other, with loudspeakers, of a kind suitable for broad-casting, having a voltage rating of 50 V or more but not exceeding 100 V | 85185020 |
- - Loại khác | - - Other | 85185090 |
11 | Loa thùng | - - - Loa thùng | - - - Box speaker type | 85182210 | TX12CT |
- - - Loại khác | - - - Other | 85182290 |
12 | Đầu quay đĩa | - Đầu quay đĩa (có thể có bộ phận lưu trữ) nhưng không có bộ phận khuếch đại và không có bộ phận phát âm thanh (loa) | - Turntables (record-decks) | 85193000 | TX12CT |
14 | Màn hình, máy chiếu | - - - - LCD, LED và kiểu màn hình dẹt khác | - - - - Liquid crystal device (LCD), light emitting diode (LED) and other flat panel display type | 85287292 | TX12CT |
- - - Loại màu | - - - Colour | 85285910 |
- - - Loại đơn sắc | - - - Monochrome | 85285920 |
15 | Than cám | - - Anthracite | - - Anthracite | 27011100 | XK12CT |
- - - Than để luyện cốc | - - - Coking coal | 27011210 |
- - - Loại khác | - - - Other | 27011290 |
- - Than đá loại khác | - - Other coal | 27011900 |
- Than bánh, than quả bàng và nhiên liệu rắn tương tự sản xuất từ than đá | - Briquettes, ovoids and similar solid fuels manufactured from coal | 27012000 |
PHÂN NHÓM 1.3
HÀNG HÓA NHẬP KHẨU RỦI RO VỀ GIẤY PHÉP VÀ CÁC CHỨNG TỪ TƯƠNG ĐƯƠNG KHÁC
STT | Tên hàng hóa rủi ro theo chế độ, chính sách quản lý | Tên hàng hóa rủi ro theo Danh mục hàng hóa xuất nhập khẩu Việt Nam | Mã số hàng hóa | Mã chính sách |
Tên tiếng Việt | Tên tiếng Anh |
|
(1) | (2) | (3) | (4) | (5) | (6) |
1 | Phụ phẩm ăn được sau giết mổ của lợn, động vật họ trâu bò, cừu, dê, ngựa, la, lừa đông lạnh | - - Loại khác | - - Other | 02062900 | TN13CT |
- - Loại khác | - - Other | 02064900 |
- Loại khác, đông lạnh | - Other, frozen | 02069000 |
2 | Thịt và phụ phẩm ăn được sau giết mổ, của gia cầm đông lạnh | - - - - Loại khác | - - - - Other | 02071499 | TN13CT |
3 | Amiang nguyên liệu | - Crocidolite | - Crocidolite | 25241000 | NK13CT |
- Loại khác | - Other | 25249000 |
4 | Phospho, phospho kim loại | - Phospho | - Phosphorus | 28047000 | NK13CT |
5 | Chì và hợp chất vô cơ của chì | - Chì monoxit (chì ôxit, maxicot) | - Lead monoxide (litharge, massicot) | 28241000 | NK13CT |
- Chì tinh luyện | - Refined lead | 78011000 |
- - Có hàm lượng antimon tính theo trọng lượng theo Bảng các nguyên tố khác trong chú giải phân nhóm chương này | - - Containing by weight antimony as the principal other element | 78019100 |
- - Loại khác | - - Other | 78019900 |
Phế liệu và mảnh vụn chì. | Lead waste and scrap. | 78020000 |
- - Lá, dải và lá mỏng có chiều dày (trừ phần bồi) không quá 0,2 mm | - - Sheets, strip and foil of a thickness (excluding any backing) not exceeding 0.2 mm | 78041100 |
- - Loại khác | - - Other | 78041900 |
- Bột và vảy chì | - Powders and flakes | 78042000 |
6 | Muối gốc Cyanua | - - Của natri | - - Of sodium | 28371100 | NK13CT |
- - Loại khác | - - Other | 28371900 |
- Xyanua phức | - Complex cyanides | 28372000 |
7 | Hóa chất | - - Của natri | - - Of sodium | 28291100 | NK13CP |
8 | Tiền chất thuốc nổ | - - Của natri | - - Of sodium | 28291100 | NK13QP |
9 | Hợp chất thủy ngân | - - Thủy ngân sulphat | - - Mercury sulphates | 28521010 | NK13CT |
- - Các hợp chất của thủy ngân được dùng như chất phát quang | - - Mercury compounds of a kind used as luminophores | 28521020 |
- - Loại khác | - - Other | 28521090 |
- - Thủy ngân tanat, chưa xác định về mặt hóa học | - - Mercury tannates, not chemically defined | 28529010 |
- - Loại khác | - - Other | 28529090 |
10 | Chất hướng thần | - - Loại khác | - - Other | 29223900 | NK13CP |
- - Meprobamate (INN) | - - Meprobamate (INN) | 29241100 |
- - Alfentanil (INN), anileridine (INN), bezitramide (INN), bromazepam (INN), difenoxin (INN), diphenoxylate (INN), dipipanone (INN), fentanyl (INN), ketobemidone (INN), methylphenidate (INN), pentazocine (INN), pethidine (INN), pethidine (INN) chất trung gian A, phencyclidine (INN) (PCP), phenoperidine (INN), pipradrol (INN), piritramide (INN), propiram (INN) và trimeperidine (INN); các muối của chúng | - - Alfentanil (INN), anileridine (INN), bezitramide (INN), bromazepam (INN), difenoxin (INN), diphenoxylate (INN), dipipanone (INN), fentanyl (INN), ketobemidone (INN), methylphenidate (INN), pentazocine (INN), pethidine (INN), pethidine (INN) intermediate A, phencyclidine (INN) (PCP), phenoperidine (INN), pipradrol (INN), piritramide (INN), propiram (INN) and trimeperidine (INN); salts thereof | 29333300 |
- - Allobarbital (INN), amobarbital (INN), barbital (INN), butalbital (INN), butobarbital, cyclobarbital (INN), methylphenobarbital (INN), pentobarbital (INN), phenobarbital (INN), secbutabarbital (INN), secobarbital (INN) và vinylbital (INN); các muối của chúng | - - Allobarbital (INN), amobarbital (INN), barbital (INN), butalbital (INN), butobarbital, cyclobarbital (INN), methylphenobarbital (INN), pentobarbital (INN), phenobarbital (INN), secbutabarbital (INN), secobarbital (INN) and vinylbital (INN); salts thereof | 29335300 |
- - Alprazolam (INN), camazepam (INN), chlordiazepoxide (INN), clonazepam (INN), clorazepate, delorazepam (INN), diazepam (INN), estazolam (INN), ethyl loflazepate (INN), fludiazepam (INN), flunitrazepam (INN), flurazepam (INN), halazepam (INN), lorazepam (INN), lormetazepam (INN), mazindol (INN), medazepam (INN), midazoIam (INN), nimetazepam (INN), nitrazepam (INN), norđazepam (INN), oxazepam (INN), pinazepam (INN), prazepam (INN), pyrovalerone (INN), temazepam (INN), tetrazepam (INN) và triazolam (INN); muối của chúng | - - Alprazolam (INN), camazepam (INN), chlordiazepoxide (INN), clonazepam (INN), clorazepate, delorazepam (INN), diazepam (INN), estazolam (INN), ethyl loflazepate (INN), fludiazepam (INN), flunitrazepam (INN), flurazepam (INN), halazepam (INN), lorazepam (INN), lormetazepam (INN), mazindol (INN), medazepam (INN), midazoIam (INN), nimetazepam (INN), nitrazepam (INN), norđazepam (INN), oxazepam (INN), pinazepam (INN), prazepam (INN), pyrovalerone (INN), temazepam (INN), tetrazepam (INN) và triazolam (INN); salts thereof | 29339100 |
- - Aminorex (INN), brotizoIam (INN), clotiazepam (INN), cIoxazolam (INN), dextromoramide (INN), haloxazolam (INN), ketazolam (INN), mesocarb (INN), oxazolam (INN), pemoline (INN), phendimetrazine (INN), phenmetrazine (INN) và sufcntanil (INN); muối của chúng | - - Aminorex (INN), brotizoIam (INN), clotiazepam (INN), cIoxazolam (INN), dextromoramide (INN), haloxazolam (INN), ketazolam (INN), mesocarb (INN), oxazolam (INN), pemoline (INN), phendimetrazine (INN), phenmetrazine (INN) and sufcntanil (INN); salts thereof | 29349100 |
11 | Phân bón | - - Amoni sulphat | - - Ammonium sulphate | 31022100 | NK13NN NK13CT |
- Amoni nitrat, có hoặc không ở trong dung dịch nước | - Ammonium nitrate, whether or not in aqueous solution | 31023000 |
- Natri nitrat | - Sodium nitrate | 31025000 |
- Phân khoáng hoặc phân hóa học có chứa ba nguyên tố là nitơ, phospho và kali | - Mineral or chemical fertilisers containing the three fertilising elements nitrogen, phosphorus and potassium | 31052000 |
12 | Mỹ phẩm | - Chế phẩm trang điểm mắt | - Eye make-up preparations | 33042000 | NK13YT |
- Muối thơm dùng để tắm và các chế phẩm dùng để tắm khác | - Perfumed bath salts and other bath preparations | 33073000 |
- - Loại khác | - - Other | 33079090 |
13 | Hóa chất xét nghiệm | - Loại khác | - Other | 38220090 | NK13YT |
14 | Đồng phế liệu và mảnh vụn | Phế liệu và mảnh vụn của đồng. | Copper waste and scrap. | 74040000 | NK13TN |
15 | Niken phế liệu và mảnh vụn | Phế liệu và mảnh vụn niken. | Nickel waste and scrap. | 75030000 | NK13TN |
16 | Antimon | - Phế liệu và mảnh vụn | - Waste and scrap | 81102000 | NK13CT |
17 | Mangan phế liệu và mảnh vụn | Mangan và các sản phẩm làm từ mangan, kể cả phế liệu và mảnh vụn. | Manganese and articles thereof, including waste and scrap. | 81110000 | NK13TN |
18 | Cáp điện phòng nổ | - - - - Loại khác | - - - - Other | 85444939 | NK13CT |
19 | Dây, cáp điện | - - - - Loại khác | - - - - Other | 85444939 | NK13TT |
20 | Đoạn, mẩu vụn của dây điện, cáp điện, cách điện | - - - - Loại khác | - - - - Other | 85444939 | NK13TN |
21 | Thiết bị điện thoại không dây (loại kéo dài thuê bao) | - - Bộ điện thoại hữu tuyến với điện thoại cầm tay không dây | - - Line telephone sets with cordless handsets | 85171100 | NK13TT |
22 | Thiết bị lặp thông tin di động W-CDMA FDD | - - - - Loại khác | - - - - Other | 85176269 | NK13TT |
23 | Thiết bị phát, thu - phát sóng vô tuyến điện chuyên dùng cho truyền hình quảng bá | - Thiết bị phát | - Transmission apparatus | 85255000 | NK13TT |
24 | Thiết bị phát, thu - phát sóng vô tuyến điện chuyên dùng cho phát thanh quảng bá | - Thiết bị phát có gắn với thiết bị thu | - Transmission apparatus incorporating reception apparatus | 85256000 | NK13TT |
25 | Xe cứu thương / xe chuyên dụng dùng trong y tế | - - Xe làm sạch đường; xe hút bùn, bể phốt; xe cứu thương lưu động; xe phun tưới các loại | - - Street cleaning vehicles; cesspool emptiers; mobile clinics; spraying lorries of all kinds | 87059050 | NK13YT |
26 | Xe quét đường, tưới đường | - - Xe làm sạch đường; xe hút bùn, bể phốt; xe cứu thương lưu động; xe phun tưới các loại | - - Street cleaning vehicles; cesspool emptiers; mobile clinics; spraying lorries of all kinds | 87059050 | NK13GT |
27 | Phương tiện bay, mô hình bay (fly camera) | - Các mô hình thu nhỏ theo tỷ lệ ("scale") và các mô hình giải trí tương tự, có hoặc không vận hành | - Reduced size ("scale") models and similar recreational models, working or not | 95030040 | NK13CP |
PHÂN NHÓM 1.4
HÀNG HÓA XUẤT KHẨU RỦI RO VỀ GIẤY PHÉP VÀ CÁC CHỨNG TỪ TƯƠNG ĐƯƠNG KHÁC
STT | Tên hàng hóa rủi ro theo chế độ, chính sách quản lý | Tên hàng hóa rủi ro theo Danh mục hàng hóa xuất nhập khẩu Việt Nam | Mã số hàng hóa | Mã chính sách |
Tên tiếng Việt | Tên tiếng Anh |
|
(1) | (2) | (3) | (4) | (5) | (6) |
1 | Phụ phẩm ăn được sau giết mổ của lợn, động vật họ trâu bò, cừu, dê, ngựa, la, lừa đông lạnh | - - Loại khác | - - Other | 02062900 | TX14CT |
- - Loại khác | - - Other | 02064900 |
- Loại khác, đông lạnh | - Other, frozen | 02069000 |
2 | Thịt và phụ phẩm ăn được sau giết mổ, của gia cầm đông lạnh | - - - - Loại khác | - - - - Other | 02071499 | TX14CT |
3 | Phi lê cá tra, cá ba sa đông lạnh | - - Cá da trơn (Pangasius spp., Silurus spp., Clarias spp., Ictalurus spp.) | - - Catfish (Pangasius spp., Silurus spp., Clarias spp., Ictalums spp.) | 03046200 | XK14CP |
4 | Giống thủy sản | - - - Tôm sú (Penaeus monodon) | - - - Giant tiger prawns (Penaeus monodon) | 03062711 | XK14NN |
5 | Cát xây dựng (cát tự nhiên), cát nhiễm mặn | - Loại khác | - Other | 25059000 | XK14XD |
PHÂN NHÓM 1.5
HÀNG HÓA NHẬP KHẨU RỦI RO VỀ KIỂM DỊCH, VỆ SINH THÚ Y
STT | Tên hàng hóa rủi ro theo chế độ, chính sách quản lý | Tên hàng hóa rủi ro theo Danh mục hàng hóa xuất nhập khẩu Việt Nam | Mã số hàng hóa | Mã chính sách |
Tên tiếng Việt | Tên tiếng Anh |
|
(1) | (2) | (3) | (4) | (5) | (6) |
1 | Thịt lợn | - - Loại khác | - - Other | 02032900 | NK15NN |
2 | Thịt và phụ phẩm ăn được sau giết mổ, của gia cầm | - - - - Loại khác | - - - - Other | 02071499 | NK15NN |
3 | Cá đông lạnh | - - Cá tuyết (Gadus morhua, Gadus ogac, Gadus macrocephalus) | - - Cod (Gadus morhua, Gadus ogac, Gadus macrocephalus) | 03036300 | NK15NN |
- - - - Loại khác | - - - - Other | 03038919 |
4 | Tôm, của, ghẹ | - - - Tôm sú (Penaeus monodon) | - - - Giant tiger prawns (Penaeus monodon) | 03061710 | NK15NN |
- - - - Loại khác | - - - - Other | 03062499 |
5 | Thủy sản nguyên con (thân mềm) | - - - Khô, muối hoặc ngâm nước muối | - - - Dried, salted or in brine | 03074920 | NK15NN |
6 | Kén tằm, tơ tằm sơ chế, phế liệu tơ tằm | Tơ tằm phế phẩm (kể cả kén không thích hợp để quay tơ, xơ sợi phế liệu | Silk waste (including cocoons unsuitable for reeling, yarn | 50030000 | NK15NN |
PHÂN NHÓM 1.6
HÀNG HÓA NHẬP KHẨU RỦI RO VỀ AN TOÀN THỰC PHẨM
STT | Tên hàng hóa rủi ro theo chế độ, chính sách quản lý | Tên hàng hóa rủi ro theo Danh mục hàng hóa xuất nhập khẩu Việt Nam | Mã số hàng hóa | Mã chính sách |
Tên tiếng Việt | Tên tiếng Anh |
|
|
(1) | (2) | (3) | (4) | (5) | (6) |
1 | Sản phẩm chế biến bột, tinh bột | - - Từ bột, tấm, bột thô, tinh bột hoặc chiết xuất malt, không chứa ca cao | - - Of flour, groats, meal, starch or malt extract, not containing cocoa | 19012010 | NK16CT |
2 | Thực phẩm chế biến từ ngũ cốc dưới dạng tấm, bột thô, tinh bột hoặc chiết xuất từ malt | - - Từ bột, tấm, bột thô, tinh bột hoặc chiết xuất malt, không chứa ca cao | - - Of flour, groats, meal, starch or malt extract, not containing cocoa | 19012010 | NK16YT |
3 | Nước giải khát | - - Loại khác | - - Other | 22021090 | NK16CT |
4 | Nước, kể cả nước khoáng và nước có ga, đã pha thêm đường hoặc chất làm ngọt khác hay hương liệu và đồ uống không chứa cồn khác | - - Loại khác | - - Other | 22021090 | NK16YT |
5 | Rượu | - - - - Có nồng độ cồn tính theo thể tích không quá 15% | - - - - Of an alcoholic strength by volume not exceeding 15% vol | 22042911 | NK16CT |
6 | Rượu vang có độ cồn thấp | - - - - Có nồng độ cồn tính theo thể tích không quá 15% | - - - - Of an alcoholic strength by volume not exceeding 15% vol | 22042911 | NK16YT |
7 | Bình, chai lọ, ống, các sản phẩm tương tự dùng để chứa đựng thực phẩm | - - Loại khác | - - Other | 70109090 | NK16YT |
PHÂN NHÓM 1.7
HÀNG HÓA NHẬP KHẨU RỦI RO VỀ CHẤT LƯỢNG, TIÊU CHUẨN KỸ THUẬT
STT | Tên hàng hóa rủi ro theo chế độ, chính sách quản lý | Tên hàng hóa rủi ro theo Danh mục hàng hóa xuất nhập khẩu Việt Nam | Mã số hàng hóa | Mã chính sách |
Tên tiếng Việt | Tên tiếng Anh |
|
(1) | (2) | (3) | (4) | (5) | (6) |
1 | Hóa chất vật liệu nổ công nghiệp | - Amoni nitrat, có hoặc không ở trong dung dịch nước | - Ammonium nitrate, whether or not in aqueous solution | 31023000 | NK17CT |
2 | Nguyên liệu Nitrat Amon | - Amoni nitrat, có hoặc không ở trong dung dịch nước | - Ammonium nitrate, whether or not in aqueous solution | 31023000 | NK17CP |
3 | Vật liệu phủ bề mặt sản phẩm | - - Loại khác | - - Other | 32081090 | NK17NN |
4 | Phế liệu, mẩu vụn của plastic | - - Dạng xốp, không cứng | - - Of non-rigid cellular products | 39151010 | NK17TN |
- - Loại khác | - - Other | 39151090 |
- - Dạng xốp, không cứng | - - Of non-rigid cellular products | 39152010 |
- - Loại khác | - - Other | 39152090 |
- - Dạng xốp, không cứng | - - Of non-rigid cellular products | 39153010 |
- - Loại khác | - - Other | 39153090 |
- Từ plastic khác | - Of other plastics | 39159000 |
5 | Vải, sản phẩm dệt may | - - Vải dệt khác | - - Other fabrics | 52084900 | NK17CT |
- - Đã nhuộm | - - Dyed | 54077200 |
- - - Loại khác | - -- Other | 58019099 |
- - - Loại khác | - - - Other | 60053290 |
- - Đã in | - - Printed | 60062400 |
6 | Mũ bảo hiểm | - - Mũ bảo hiểm cho người đi xe máy | - - Helmets for motorcyclists | 65061010 | NK17LT |
7 | Thép | - - Chiều dày trên 10 mm | - - Of a thickness exceeding 10 mm | 72085100 | NK17LT |
- - Chiều dày từ 4,75 mm đến 10 mm | - - Of a thickness of 4.75 mm or more but not exceeding 10 mm | 72085200 |
- - - Loại khác | - - - Other | 72149990 |
- - - Loại khác | - - - Other | 72155099 |
- - - Loại khác | - - - Other | 72259990 |
8 | Thép tròn cán nóng và thép cốt bê tông cán nóng dùng trong xây dựng | - - - Loại khác | - - - Other | 72149990 | NK17CP |
9 | Dây thép dự ứng lực làm cốt bê tông | - - - Loại khác | - - - Other | 72155099 | NK17CP |
10 | Máy, thiết bị đặc thù công nghiệp | - - - Loại khác | - - - Other | 73043190 | NK17CT |
- - Loại khác | - - Other | 73044900 |
- - Loại khác | - - Other | 73063090 |
- - Loại khác | - - Other | 73090099 |
- - Cần trục cầu di chuyển trên để cố định | - - Overhead travelling cranes on fixed support | 84261100 |
- Xe tự hành khác | - Other self-propelled trucks | 84272000 |
- - Loại khác | - - Other | 84289090 |
- - Loại khác | - - Other | 85372090 |
11 | Buồng ôxy cao áp | - - Loại khác | - - Other | 73090099 | NK17YT |
12 | Bể (xi téc) và thùng dùng để chứa, chuyên chở khí hóa lỏng hoặc các chất lỏng có áp suất làm việc cao hơn 0,7 bar hoặc chất lỏng hay chất rắn dạng bột không có áp suất nhưng khi tháo ra dùng khí có áp suất cao hơn 0,7 bar | - - Loại khác | - - Other | 73090099 | NK17LĐ |
13 | Bình chịu áp lực | - - Loại khác | - - Other | 73090099 | NK17LĐ |
14 | Quạt điện | - - - - - Loại khác | - - - - - Other | 84145999 | NK17CP |
15 | Máy đóng túi | - Máy đóng gói khác hoặc bao gói khác (kể cả máy bọc màng co nhiệt) | - Other packing or wrapping machinery (including heat-shrink wrapping machinery) | 84224000 | NK17YT |
16 | Cần trục các loại | - - Cần trục cầu di chuyển trên đế cố định | - - Overhead travelling cranes on fixed support | 84261100 | NK17LĐ |
17 | Cần cẩu của tầu, cần trục; khung nâng di động | - - Cần trục cầu di chuyển trên đế cố định | - - Overhead travelling cranes on fixed support | 84261100 | NK17CP |
18 | Phương tiện trang thiết bị chuyên ngành giao thông vận tải | - - Cần trục cầu di chuyển trên đế cố định | - - Overhead travelling cranes on fixed support | 84261100 | NK17GT |
- - Loại bánh xích | - - Track laying | 84291100 |
- - Máy chuyển đất bằng gàu tự xúc lắp phía trước | - - Front-end shovel loaders | 84295100 |
19 | Xe, máy và thiết bị nâng | - Xe tự hành khác | - Other seIf-propelIed trucks | 84272000 | NK17GT |
20 | Xe nâng hàng dùng động cơ có tải trọng từ 1.000 kg trở lên | - Xe tự hành khác | - Other self-propelled trucks | 84272000 | NK17LĐ |
21 | Xe nâng hàng | - Xe tự hành khác | - Other self-propelled trucks | 84272000 | NK17CP |
22 | Thang cuốn; băng tải chở người; | - - Loại khác | - - Other | 84289090 | NK17LĐ |
23 | Máy nâng hạ, xếp dỡ hàng | - - Loại khác | - - Other | 84289090 | NK17CP |
24 | Máy làm đất | - - Loại bánh xích | - - Track laying | 84291100 | NK17GT |
- - Máy chuyển đất bằng gàu tự xúc lắp phía trước | - - Front-end shovel loaders | 84295100 |
25 | Máy ủi, máy san, máy cạp, máy xúc, máy đào, máy đầm và xe lăn đường, loại tự hành | - - Loại bánh xích | - - Track laying | 84291100 | NK17CP |
- - Máy chuyển đất bằng gàu tự xúc lắp phía trước | - - Front-end shovel loaders | 84295100 |
26 | Lò vi sóng | - Lò vi sóng | - Microwave ovens | 85165000 | NK17KH |
27 | Thiết bị phân phối, đóng cắt phòng nổ | - - - Loại hộp đúc | - - - Moulded case type | 85352110 | NK17CT |
- - Loại khác | - - Other | 85353090 |
28 | Cáp điện phòng nổ | - - - - Loại khác | - - - - Other | 85444939 | NK17CT |
PHÂN NHÓM 1.8
HÀNG HÓA XUẤT KHẨU RỦI RO VỀ CHẤT LƯỢNG, TIÊU CHUẨN KỸ THUẬT
STT | Tên hàng hóa rủi ro theo chế độ, chính sách quản lý | Tên hàng hóa rủi ro theo Danh mục hàng hóa xuất nhập khẩu Việt Nam | Mã số hàng hóa | Mã chính sách |
Tên tiếng Việt | Tên tiếng Anh |
|
(1) | (2) | (3) | (4) | (5) | (6) |
1 | Cát | - Cát oxit silic và cát thạch anh | - Silica sands and quartz sands | 25051000 | XK18XD |
- Loại khác | - Other | 25059000 |
2 | Đá xây dựng | - - Apatít (apatite) | - - Apatite | 25101010 | XK18XD |
- - Apatít (apatite) | - - Apatite | 25102010 |
3 | Đá vôi | - Ecaussine và đá vôi khác để làm tượng đài hoặc đá xây dựng; thạch cao tuyết hoa | - Ecaussine and other calcareous monumental or building stone; alabaster | 25152000 | XK18XD |
4 | Đá khối | - - - Dạng khối | - - - Blocks | 25161210 | XK18XD |
5 | Sản phẩm chế biến từ quặng Titan | - Quặng inmenit và tinh quặng inmenit | - Ilmenite ores and concentrates | 26140010 | XK18CT |
6 | Than gỗ rừng trồng | - - Loại khác | - - Other | 44029090 | XK18ZZ |
PHÂN NHÓM 1.9
HÀNG HÓA NHẬP KHẨU RỦI RO VỀ LĨNH VỰC VĂN HÓA
STT | Tên hàng hóa rủi ro theo chế độ, chính sách quản lý | Tên hàng hóa rủi ro theo Danh mục hàng hóa xuất nhập khẩu Việt Nam | Mã số hàng hóa | Mã chính sách |
Tên tiếng Việt | Tên tiếng Anh |
(1) | (2) | (3) | (4) | (5) | (6) |
1 | Đồ chơi xếp hình, đồ chơi xây dựng bằng nhựa | - - Loại khác | - - Other | 95030099 | NK19VH |
2 | Máy đánh bạc, máy jackpot | - - Máy trò chơi pin-table hoặc các máy trò chơi tự động (có khe nhét xèng hoặc xu) | - - Pintables or slot machines | 95043010 | NK19VH |
- - Loại khác | - - Other | 95043090 |
3 | Trò chơi ném phi tiêu và các bộ phận và phụ kiện của chúng | - - Trò chơi ném phi tiêu và các bộ phận và phụ kiện của chúng | - - Darts and parts and accessories therefor | 95049020 | NK19VH |
4 | Thiết bị chơi bạc và đồ phụ trợ đi kèm | - - - Bàn thiết kế để chơi bạc | - - - Tables designed for use with casino garaes | 95049031 | NK19VH |
- - - Loại khác | - - - Other | 95049039 |
5 | Thiết bị trò chơi khác | - - - - Bằng gỗ hoặc bằng plastic | - - - - Of wood or of plastics | 95049094 | NK19VH |
- - - - Loại khác | - - - - Other | 95049099 |
PHÂN NHÓM 2.1
HÀNG HÓA NHẬP KHẨU RỦI RO GIẢ MẠO XUẤT XỨ
STT | Tên hàng hóa rủi ro theo chế độ, chính sách quản lý | Tên hàng hóa rủi ro theo Danh mục hàng hóa xuất nhập khẩu Việt Nam | Mã số hàng hóa | Mã chính sách |
Tên tiếng Việt | Tên tiếng Anh |
|
(1) | (2) | (3) | (4) | (5) | (6) |
1 |